ĐỀ BÀI ÔN TẬP (Từ ngày 16/3-21/3)
I.(
Các em làm bài vào giấy kiểm tra gửi bài giải cho cô trước ngày 19/3 )Bài 1. Th c hi n phép tính (b ng cách h p lí n u có th ) ự ệ ằ ợ ế ể a. 25. (-5). 4. (-2) b. ( -326 ) - (115 - 326)
c. 35. 67 + 167.(- 35) d. 72 .(28 – 49) + 28 .(– 49 - 72) e. -37 + 54 + (-70) + (-163) +246 f. 1152 – ( 374 + 1152 ) + ( -65 +374) Bài 2. Tìm số nguyên x biết:
a. 82 – (15 + x) = 72 c. (x - 9) .( x + 2) =0 b. 24 – (x – 6) = -3 -7 d. 17 – (43 –
x) = 45 c.
x1 0e.
x2 3f. x.( x+3)= 0 g. 30(x+ 2) – 6( x -5) -24x =100 Bài 3.
a. Tìm giá trị nhỏ nhất của biếu thức: A =
1 x 8b. Tìm số nguyên x sao cho: ( x + 5) chia hết cho ( x + 3)
II.( Làm vào vở nhé )
Dạng 1. Thực hiện các phép tính Bài 1. Tính.
a) (-15) + 24 ; b) (-25) - 30 ; c) (-15) + 30 ; d) (-13) + (-35) e) (-34) . 30 ; g) (-12) . (-24) h) 36 : (-12) i) (-54) : (-3) Bài 2. Thực hiện các phép tính(tính nhanh nếu có thể).
a) (-5).6.(-2).7 b) 123 - (-77) - 12.(-4) + 31 c) 3.(-3)3 + (-4).12 - 34 d) (37 - 17).(-5) + (-13 - 17) ; e) 34. (-27) + 27. 134 ; g) 24.36 - (-24).64 Dạng 2. Tìm số nguyên x biết
Bài 1. Tìm số nguyên a biết
a) a 4 ; b) a 3 3 c) a 2 3 14
Bài 2. Tìm số nguyên x biết.
a) x + 12 = 3; b) 2.x - 15 = 21; c) 13 - 3x = 4
d) 2(x - 2) + 4 = 12; e) 15 - 3(x - 2) = 21; g) 25 + 4(3 - x) = 1 h) 3x + 12 = 2x - 4; i) 14 - 3x = -x + 4 ; k) 2(x - 2)+ 7 = x - 25 Bài 3. Tìm số nguyên n để
a) n + 5 chia hết cho n -1 ; b) 2n - 4 chia hết cho n + 2 c) 6n + 4 chia hết cho 2n + 1 d) 3 - 2n chia hết cho n+1 III. Bài tập dành cho HS khá giỏi
C©u 1: T×m GTLN hoÆc GTNN cña:
a) A = x821 b)Bx17 y3612 c)C2x835
d) D = 3(3x – 12)2 – 37 e) D = -21 – 3.2x50 g) G = (x – 3)2 + x29 25 Câu 2: T×m c¸c sè nguyªn a, b, c, d biÕt r»ng:
a) a + b = - 11 b + c = 3 c + a = - 2
b) a + b + c + d = 1 a + c + d = 2 a + b + d = 3 a + b + c = 4
C©u 3: a) Tính tổng các số nguyên âm lớn nhất có 1 chữ số, có 2 chữ số, có 3 chữ số b) Tính tổng các số nguyên âm nhỏ nhất có 1 chữ số, có 2 chữ số, có 3 chữ số c) Tính tổng các số nguyên âm có hai chữ số
C©u 4 : Tính các tổng:
1 2
( 1) ( 3) ( 5) ... ( 49) S ( 2) ( 4) ( 6) ... ( 50) S
. So sánh
S1và
S2C©u 5 : Tính tổng :
S S1; 2; SS1S2, biết
1 2
1 3 5 7 ... 49
( 51) ( 53) ( 55) ... ( 99) S
S
C©u 6: Tính tổng:
101 ( 102) 103 ( 104) ... 299 ( 300)
S