Unit 8. Films Looking back Vocabulary
1 (trang 90 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối) Match the types of film in column A with their descriptions in column B. (Nối thể loại phim ở cột A với miêu tả của chúng ở cột B.)
Đáp án:
1-d 2-a 3-e 4-c 5-b
Hướng dẫn dịch:
1-d: phim khoa học viễn tưởng – Loại phim này kể về cuộc sống ở tương lai, rô-bốt và du hành vũ trụ.
2-a: hài kịch/phim hài – Loại phim này khiến bạn cười.
3-e: phim kinh dị – Đây là một loại phim đáng sợ.
4-c: phim tài liệu – Loại phim này cho chúng ta những thông tin hữu ích về các loài động vật, khoa học hoặc công nghệ.
5-b: phim giả tưởng – Loại phim này có những sự kiện siêu nhiên.
2 (trang 90 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối) Give an example for every film type in the box. (Cho mỗi một loại phim trong hộp một ví dụ.)
Example: a comedy: Mr Bean Gợi ý:
a comedy: Three Idiots
a fantasy: Twilight – New Moon a science fiction film: Interstellar a documentary: The Vietnam War a horror film: The Conjuring Hướng dẫn dịch:
Ví dụ: một phim hài: Mr Bean (Ngài Bean)
một phim hài: Ba Chàng Ngốc
một phim giả tưởng: Chạng Vạng – Trăng Non một phim khoa học viễn tưởng: Hố đen tử thần một phim tài liệu: Chiến tranh Việt Nam
một phim kinh dị: Ám ảnh kinh hoàng
3 (trang 90 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối) Choose the corect answer A, B, or C to complete each sentence. (Chọn câu hỏi đúng A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu sau.)
1. The film was long and ______. Many people went home before it ended.
A. funny B. shocking C. dull
2. The film is too _______ with a lot of fighting and killing scenes.
A. funny B. violent C. interesting
3. A ______ story often makes us feel afraid.
A. moving B. interesting C. frightening
4. The news was _____. I couldn’t believe it.
A. shocking B. funny C. confusing
5. __________ films often make us cry.
A. Amusing B. Moving C. Funny
6. The road signs were _______ and we soon got lost.
A. confusing B. shocking C. interesting Đáp án:
1. C 2. B 3. C
4. A 5. B 6. A
Hướng dẫn dịch:
1. Bộ phim dài và __________. Nhiều người về nhà trước khi phim kết thúc.
A. vui nhộn B. gây sốc C. chán
2. Bộ phim quá ________ với quá nhiều cảnh đánh nhau và giết chóc.
A. vui nhộn B. bạo lực C. thú vị
3. Một câu chuyện ________ thường khiến chúng ta thấy sợ hãi.
A. cảm động B. thú vị C. đáng sợ
4. Tin tức thật ________. Tôi không thể tin được nó.
A. gây sốc B. vui nhộn C. bối rối
5. Những bộ phim ________ thường khiến chúng ta khóc.
A. thú vị B. cảm động C. vui nhộn
6. Các biển báo giao thông thật ________ và chúng tôi sớm bị lạc.
A. khó hiểu B. gây sốc C. thú vị
Grammar
4 (trang 90 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối) Match the sentences or sentence halves in columns A and B. (Nối các câu hoặc các nửa câu ở cột A và cột B.)
Đáp án:
1 – d 2 – e 3 – a 4 – b 5 – c
Hướng dẫn dịch:
1 – d: Mặc dù anh ấy đến muộn, anh ấy rời rạp sớm.
2 – e: Bộ phim nhận được những đánh giá tốt. Tuy nhiên, chỉ có vài người xem nó.
3 – a: Mặc dù bỏng ngô và những loại đồ ăn vặt trong rạp phim rất đắt đỏ, mọi người vẫn mua chúng.
4 – b: Vé xem phim rất đắt. Tuy nhiên, số lượng người đi xem phim đang tăng.
5 – c: Mặc dù tôi không thực sự thích đến rạp chiếu phim, tôi không muốn ở nhà tối nay.