• Không có kết quả nào được tìm thấy

Đề thi cuối HK1 môn Toán lớp 12 Sở GD&ĐT Nam Định năm 2022 có đáp án chi tiết

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Đề thi cuối HK1 môn Toán lớp 12 Sở GD&ĐT Nam Định năm 2022 có đáp án chi tiết"

Copied!
6
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

SỞ GD & ĐT NAM ĐỊNH PHÒNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG

Đề thi có 06 trang Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

KSCL HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022

Môn: TOÁN 12

Câu 1: Cho khối trụ có chiều cao bằng h3 và bán kính đáy bằng r2. Diện tích toàn phần của khối trụ bằng

A. 20 .  B. 10 .  C. 16 .  D. 12 . 

Câu 2: Cho hàm số yf x

 

có bảng biến thiên như bên.

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số yf x

 

đồng biến trên khoảng

1;1

.

B. Hàm số yf x

 

nghịch biến trên khoảng

0;

.

C. Hàm số yf x

 

nghịch biến trên khoảng

;0

.

D. Hàm số yf x

 

đồng biến trên khoảng

2;2

.

Câu 3: Khối mười hai mặt đều có bao nhiêu cạnh?

A. 12. B. 20. C. 24. D. 30.

Câu 4: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

  y xx

1

2 1

A. x1 . B. y2. C. y1. D. x2 .

Câu 5: Cho khối chóp có thể tích V32 và đáy là hình vuông cạnh bằng 4. Chiều cao của khối chóp đã cho bằng

A. 8. B. 2. C. 4. D. 6.

Câu 6: Giá trị cực tiểu của hàm số y x44x23 bằng

A. 4. B. 6 . C. 1. D. 8.

Câu 7: Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước 4, 5, 6. Thể tích của khối hộp đã cho bằng

A. 120. B. 40. C. 60. D. 80.

Câu 8: Cho hàm số yf x

 

có bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị?

A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.

Câu 9: Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy S bằng A. hS

21 .

B. hS. C. hS

3 .

1 D. 3hS.

x –∞

+

–1 1

+ –

+∞ y’ 0

y

0

–1

+∞

1 +∞

–∞ –∞

x –∞

+∞

–1 1

+ 2 – 0

+∞

–∞ y’ 0

y

–2

Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số

  y xx

1

2 trên đoạn 0; 2 bằng

A. 3 . B. 2. C. 0. D. 2.

(2)

Câu 11: Cho hàm số

  y xx

1

1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

;1

1;

.

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng

;1

1;

.

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng

;1

1;

.

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng

;1

1;

.

Câu 12: Cho hàm số f x

 

liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên.

Hàm số f x

 

đồng biến trên khoảng nào?

A.

 ;

. B.

 ; 1

.

C.

1;

. D.

1;1

. O

y

-1 1 x

Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình

 

 

 

x

x

5 2 251 là

A.

1;

. B.

; 2

. C.

;1

. D.

2;

.

Câu 14: Cho khối trụ có chiều cao bằng 5a và đường kính đáy bằng 6 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng a A. 45a3. B. 15a3. C. 180a3. D. 60a3.

Câu 15: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên.

A.   y xx

1

2. B.

  y xx

1 2.

C.   y xx

2

2. D.

  y xx

1 2.

Câu 16: Cho hàm số yf x

 

xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:

Điểm cực đại của hàm số đã cho là

A. x2 . B. x5. C. y5. D. x1.

Câu 17: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. y

x1

3. B. y

x1

3.

C. y x31. D. y x31. x

y’

–∞

y –∞

1 2

+ +

–2 – 0

+∞

+∞ 5

1 O y

1 x 2

2

O y

x 1 -1

Câu 18: Nghiệm của phương trình 4x182xA. x8 . B. x

8

1. C. x4 . D. x

5 8.

Câu 19: Tập xác định của hàm số yx1 3

1

A. \ 1

 

. B.

1;

. C. . D.  1;

.
(3)

Câu 20: Cho hình nón có chiều cao h4 và bán kính đáy r3. Độ dài đường sinh của hình nón bằng

A. 7 . B. 1. C. 12. D. 5.

Câu 21: Tập nghiệm S của phương trình log 23

x 3

1

A. S 

1

. B. S

3

. C. S

0

. D. S

1

.

Câu 22: Có bao nhiêu hình đa diện trong các hình dưới đây?

A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.

Câu 23: Cho hàm số yf x

 

liên tục trên và có bảng biến thiên:

Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Hàm số yf x

 

không có giá trị lớn nhất.

B. Hàm số yf x

 

có giá trị nhỏ nhất bằng 2.

x y’

–∞

y

–1 2

– –

–2 + 0

+∞

–1 4

5

C. Hàm số yf x

 

đạt giá trị nhỏ nhất tại x 1.

D. Hàm số yf x

 

có giá trị lớn nhất bằng 5.

Câu 24: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x32x27x1 trên đoạn 2;1 bằng 

A. 1. B. 5. C. 7. D. 8 .

Câu 25: Đạo hàm của hàm số yln 1

x2

A. xx 1 2

2 . B.

x

x 1 2

2 . C.

x 1 1

2 . D.

x 1

1

2 . Câu 26: Cho hàm số yf x

 

xác định và liên tục trên đoạn

 

 

  0;72

có đồ thị hàm số y f x

 

như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn

 

 

  0;27

tại

A. x2 . B. x3 . C. x0 . D. x1 .

O y

x

1 3

Câu 27: Cho hàm số yf x

 

liên tục và có bảng biến thiên sau:

có nghiệm duy nhất?

Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f x

 

m

A. 8. B. 6. C. 7. D. 5.

Câu 28: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? A.    

y

x

2 . B. yx

5

1 . C.

  

  y e x

3 . D.

yx

5 2 1

.
(4)

Câu 29: Cho tứ diện SABC có các mặt SAB, SBC là tam giác cân tại S và SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau, AB a 2. Thể tích khối tứ diện đã cho bằng

A. 2a3. B. a 6

3

. C. a

3

3

. D. a3.

Câu 30: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA2 và SA tạo với mặt phẳng đáy một góc bằng a 45 (minh họa như hình  bên). Thể tích của khối chóp đã cho bằng

A. a

63 3. B. a

126 3. C. a

46 3.

D. a 23 3.

Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình log x2 log 7 2 x

6 6

A.   3;72

. B.

3;

C.

; 3

. D.

2; 3

.

Câu 32: Cho khối hộp ABCD A B C D.     có thể tích bằng 1. Thể tích của khối tứ diện ABC C bằng

C

D’

B’ C’

A A’

D B

S

A

B

C

A. 3

2. B.

3

1. C.

2

1. D.

6 1.

Câu 33: Cho hàm số yf x

 

có đạo hàm f x

 

x x

2 ,

3 với mọi x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

2;0

. B.

2;

. C.

0;1

. D.

;0

.

Câu 34: Cho khối lăng trụ ABCD A B C D.     có đáy là hình thoi cạnh a, góc BAD120 , khoảng cách giữa hai đường thẳng  B D  và AC bằng 2a (minh họa như hình bên). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

A. a 63 3.

B. a 23 3.

C. 3 .a3 D. a

33 3. C

D’

B’ C’

A A’

D B

Câu 35: Cho lăng trụ tam giác đều ABC A B C.    có tất cả các cạnh bằng a. Thể tích khối trụ có hai đáy là hai hình tròn ngoại tiếp hai đáy của lăng trụ đã cho bằng

A. a 3 .

3

B. a 12 .

3

C. a3. D. a

3 . 4 3 Câu 36: Cho hàm số f x

 

ax4bx2c với a0 có đồ thị như trong hình vẽ

bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a0;b0;c0.

B. a0;b0;c0. O x

y

C. a0;b0;c0.

D. a0;b0;c0.

(5)

Câu 37: Tích các nghiệm của phương trình log 65

x136x

1 bằng

A. log 5.6 B. 0. C. log 6.5 D. 5.

Câu 38: Cho hàm số yf x

 

có đạo hàm f x

 

x x

1

2

x1 .

Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực tiểu?

A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.

Câu 39: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A, AB3 , góc a ABC 60 . Diện tích xung quanh của hình nón tạo thành khi quay tam giác ABC xung quanh cạnh AC bằng

A. 18 3a2. B. 18a2. C. 9 3a2. D. 36a2. Câu 40: Cho hàm số yf x

 

có bảng biến thiên như sau:

Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho bằng

A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.

Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x34

m2

x27x1 có hai điểm cực trị x x x1, 2

1x2

thỏa mãn x1 x2  4?

A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.

x –∞

+∞

–2 0

– + –

1

+∞

+∞

–∞ y’

y

1

0

Câu 42: Cho hàm số yf x

 

có bảng biến thiên như hình dưới đây.

Giá trị lớn nhất của hàm số g xf x x  xxx

2 3

4 2

1 3 3 2 8 1

trên đoạn 1; 3 bằng

A. 7. B. 12. C.

3 .

10 D.

3. 4

Câu 43: Cho hàm số y x36x29x m 2021 có đồ thị là

Cm

cắt trục hoành tại ba điểm có hoành độ x x x1, 2, 3 (với x1x2x3). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. x1  0 1 x2 3 x34. B. 1x1x2  3 x34.

C. 0x1 1 x2 3 x34. D. 1x1 3 x2 4 x3. x

y’

–∞

y +∞

0 4

+ –

–4 0 –

0

+∞

–∞

0

Câu 44: Cho hàm số bậc ba yf x

 

có đồ thị là đường cong trong hình bên . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số

  f x m y mf x 2021

 

nghịch biến trên khoảng

1;1 ?

A. 86. B. 84.

C. 88. D. 89.

O

x y

1 -2 -1

2

(6)

Câu 45: Đồ thị hàm số

  y xx

2

2 4

có tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng là

A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.

Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh

a SAB ABCD

2 ,

   

. Gọi là góc tạo bởi mặt phẳng

SAB

và mặt

phẳng

SCD

, với tan 2. Gọi

P

là mặt phẳng chứa CD và vuông góc với

ABCD

. Trên

P

lấy điểm M bất kì, thể tích khối tứ diện SAMB bằng

A. a3 3. B. a

4 .

3

C. a 3 . 2 3

D. a 33.

3

Câu 47: Cho hình lăng trụ tam giác ABC A B C.    có thể tích bằng 9. Gọi M là trung điểm của AA, điểm N nằm trên cạnh BB sao cho BNBB

43 .

Mặt phẳng

CMN

cắt đường thẳng A C  tại P và cắt đường thẳng B C  tại Q. Thể tích của khối đa diện A MPB NQ  bằng

A. 214 .

B. 79.

C. 37.

D. 114 .

B A S

C D

Câu 48: Cho hình nón

N

có đỉnh S, chiều cao h3. Mặt phẳng

P

qua đỉnh S cắt hình nón

N

theo

thiết diện là tam giác đều. Khoảng cách từ tâm đáy hình nón đến mặt phẳng

P

bằng 6 . Thể tích khối nón giới hạn bởi hình nón

N

bằng

A. 27 .  B. 81 .  C. 12 .  D. 36 . 

Câu 49: Trong hình vẽ dưới đây có đồ thị của các hàm số y a y b yx,  x, log . Mệnh đề nào dưới đây cx đúng?

A. a b c.   B. b c a.   C. a b c.   D. a c b  .

Câu 50: Cho hàm số f x

 

 ex ex2021 .x Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình

       

f

3 x

f

x3 3x2 x m 6

0 có ba nghiệm phân biệt?

A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.

----HẾT----

O x

y y = ax

1 y = bx

y = logcx 1

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Câu 24: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau?. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm

Câu 9: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên... Thể tích của khối lập phương đã

Câu 11: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên.. Thể tích của khối chóp

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ?. Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đâyA. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bênA. Bán kính của mặt cầu đã

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên?.?. Khẳng định nào dưới