ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2021 – 2022 THPT CHUYÊN VÕ NGUYÊN GIÁP – QUẢNG BÌNH
Thời gian :90 phút (Không kể thời gian phát đề) Câu 1. Cho hàm số f x( )e2x1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
f x dx e( ) 2x x C. B.
f x dx( ) 12e2x x C.C. ( ) 1 2 2
f x dx e x x C
. D.
f x dx e( ) 2x12x2C.Câu 2. Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng B5 và chiều cao bằng h6 là
A. 10. B. 5. C. 15. D. 30.
Câu 3. Diện tích mặt cầu có bán kính bằng 2 là
A. 16. B. 64. C. 32
3
. D. 256 3
.
Câu 4. Nếu
2
1
( ) 6
f x dx
thì 21
2 ( ) I f x dx
bằngA. I 3. B. I 3. C. I 12. D. I 12.
Câu 5. Cho khối lăng trụ có thể tích bằng V , diện tích đáy bằng B thì khoảng cách giữa hai mặt đáy bằng
A. 3 V
B. B.
2 V
B . C. V
B. D. 3V
B . Câu 6. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 1
1 y x
x
là đường thẳng có phương trình A. x1. B. x2. C. x 1. D. y1. Câu 7. Cho cấp số nhân
un với u12 và công bội q3. Số hạng u2 bằngA. 8. B. 18. C. 12 . D. 6.
Câu 8. Cho hàm số y f x
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;2
. B.
4;2
. C.
1; 2 . D.
1;1
. Câu 9. Cho các số nguyên ,k n thỏa 1 k n. Số các chỉnh hợp chập kcủa n phần tử bằngA.
n k
!. B.
n kn!
!. C. !! nk . D.
n k
!.Câu 10. Tìm hàm số y f x
biết rằng hàm số f x
có đạo hàm trên là f x
3e3x2 và
0 2.f
A. f x( ) e 3x2x1. B. f x( ) e 3x2. C. f x( ) 3e 3x2x1.D. f x( ) 3e 3x3.
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
P đi qua điểm A
1;2; 1
và có véctơ pháp tuyến
1;1; 2
n
. Phương trình của mặt phẳng
P làA. x y 2z 1 0. B. x y 2z 1 0. C. x y 2z 1 0. D. x y 2z 1 0. Câu 12. Cho a là số thực dương khác 1 và ,x y là các số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. loga logloga a
x x
y y. B. loga x loga loga
x y
y .
C. loga loga
x x y
y . D. loga x loga loga
y x
y .
Câu 13. Trong mặt phẳng Oxyz, cho mặt phẳng
P x: 2y3z 4 0. Véctơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng
P ?A. n1
1; 2;3
. B. n2
1;2; 3
. C. n3
2;3; 4
. D. n4
1; 2;3
. Câu 14. Cho hàm số f x
có bảng biến thiên như sau:+ 0 0 +
-1 2 3
0 0
1 2 0
∞
0
+∞
+
-1 +∞
∞ f(x) f'(x)
x
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 1. B. 2 . C. 3. D. 4 .
Câu 15. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy R8 và độ dài đường sinh l3 bằng
A. 24 . B. 192 . C. 48. D. 64.
Câu 16. Cho hàm số đa thức f x
, bảng xét dấu của f x
như sau:Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3. B. 0. C. 2 . D. 1.
Câu 17. Tập xác định của hàm số ylog 32
x
làA.
;
. B.
3;
. C.
;3
. D.
;3
. Câu 18. Trên khoảng
0;
, đạo hàm của hàm số y x 73 là:A.
4
7 3
y 3x . B.
4
7 3
y 3x . C.
4
3 3
y 7x . D.
4
3 3
y 7x . Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1; 2; 2
và B
3;1;4
. Tọa độ của vectơ AB làA.
2; 1;6
. B.
2;1; 6
. C.
4;3;2 .
D.
3;2; 8
.Câu 20. Cho hàm số f x
có đạo hàm trên R là f x
2x
4 x2
3 1x
. Hàm số f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?A.
2;1
. B.
2;2
. C.
1; 2 . D.
0;
.Câu 21. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên?
A. y x 43x22. B. y x4 3x22. C. y x 32x2 x 2. D. y x3 2x2 x 2. Câu 22. Đồ thị của hàm số 2
1 y x
x
cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng
A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 2.
Câu 23. Điều kiện cần và đủ để hàm số y ax 4bx2c (với , ,a b c là các tham số vàa0) có ba cực trị là
A. ab0. B. ab0. C. ab0. D. ab0. Câu 24. Cho hàm số f x( ) 3 x22x5. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
f x dx x( ) 3x25. B.
f x dx x( ) 3 x C.C.
f x dx x( ) 3x25x C . D.
f x dx x( ) 3x2C .Câu 25. Trong không gian Oxyz, mặt cầu
S x: 2y2z22x2y 1 0 có bán kính bằngA. 1. B. 3 . C. 2 . D. 2.
Câu 26. Nghiệm của phương trình log 23
x 1
2 làA. x4. B. x2. C. 7
x2. D. 5 x 2. Câu 27. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
A. 1
y 1
x
. B. y x 33x4. C. y 2022x1. D. y x2 2. Câu 28. Tập nghiệm S của bất phương trình 1
1
2 2
log x 1 log 2x1 là A. 1;2
S 2
. B. S
1; 2
. C. S
;2
. D. S
2;
. Câu 29. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình vuông với AC5 2. Biết SA vuông góc với mặtphẳng
ABCD
và SA5. Góc giữa SD và mặt phẳng
SAB
bằngA. 45. B. 90. C. 30. D. 60.
Câu 30. Từ một hộp chứa 4 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng; lấy ngẫu nhiên đồng thời 2 viên bi. Xác suất để lấy được 2 viên bi khác màu bằng
A. 5
18. B. 7
18. C. 5
36. D. 13
18.
Câu 31. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1;2; 3 ,
B 3;0;1
. Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình làA. 2x y 2z 1 0. B. 2x y 2z 1 0. C. 2x y 2z 8 0. D. 2x y 2z 5 0. Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y2x35x2 4x2 trên đoạn
0;2 bằngA. 2 . B. 2 . C. 74
27. D. 1 . Câu 33. Cho 5
2
8 f x dx
và 5
2
3 g x dx
. Tính 5
2
4 1
f x g x dx
A. I 11. B. I 13. C. I 27. D. I 3. Câu 34. Cho hàm số x b ( , , )
y b c d
cx d
có đồ thị như hình vẽ. Giá trị của biểu thức
2 3 4
T b c d bằng
A. 1. B. 8. C. 6. D. 0.
Câu 35. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình vuông cạnh 2a,cạnh bên SAvuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa SCvới mặt phẳng (SAB) bằng 30. Thể tích của khối chóp S ABCD. bằng
A.
2 3
3
a . B.
8 3
3
a . C.
8 2 3
3
a . D.
2 2 3
3 a .
Câu 36. Cho hình lập phương ABCD A B C D. có cạnh bằng a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng CC và BDbằng
A. 2 2
a . B. 2
3
a . C. a. D. a 2.
Câu 37. Với ,a blà các số thực dương tùy ý, log3
a b. 2 bằngA. log3a2log3b. B. 2 log
3alog3b
. C. 3 3log 1log
a2 b. D. 2 log 3alog3b. Câu 38. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x 2
x m
đồng biến trên khoảng ( ; 4) là
A.
2;
. B.
2;
. C.
2;4 . D.
2; 4 .
Câu 39. Cho hai hàm số 1 1
1 2
x x x
y x x x
và y e x2019 2022 m, (m là tham số thực) có đồ thị lần lượt là ( )C1 và ( )C2 . Tập hợp tất cả các giá trị của m để ( )C1 và ( )C2 cắt nhau tại đúng ba điểm phân biệt là
A.
1;
. B.
1;
. C.
3;
. D. (3;). Câu 40. Nếu 12 ( ) 1
x x
e dx f x x C e
thì ( )f x bằngA. e 1x . B. ex. C. e 1x . D. ln e
x1
.Câu 41. Cho hàm số bậc ba y f x( )có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f
2 f x( )
0 làA. 3. B. 4. C. 6. D. 7.
Câu 42. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( , )x y thỏa mãn log2
x22x3
y28 7 y23y?A. 0. B. 1. C. 2. D. 7.
Câu 43. Cho hàm số y f x
liên tục và nhận giá trị không âm trên
1;2 và thỏa mãn
1
,
1; 2 .
f x f x x Đặt 1 2
1
d S xf x x
, S2là diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x
, trục Ox và hai đường thẳng x 1,x2. Khẳng định nào dưới đây là đúng?A. S12S2. B. S1 3S2. C. 2S1S2. D. 3S1S2.
Câu 44. Cho hình hộp đứng ABCD A B C D. có đáy ABCD là hình vuông. Gọi S là tâm hình vuông A B C D . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của SA và BC. Biết rằng, nếu MN tạo với mặt phẳng
ABCD
một góc bằng 60 và 0 AB a thì thể tích khối chóp S ABC. bằngA.
3 30
12
a . B.
3 30
3
a . C. a3 30. D.
3 3
2 a .
Câu 45. Cho tứ diện ABCD có 3 2
AB a và các cạnh còn lại đều bằng a. Biết rằng bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD bằng a m
n với ,m n;m15. Tổng T m nbằng
A. 15. B. 17. C. 19. D. 21.
Câu 46. Cho hàm số y f x( )liên tục trên và f x'( ) x3 6x232. Khi đó hàm số
2
( ) 3
g x f x x nghịch biến trên khoảng
A.
;
. B.
1;
. C.
2;
. D.
;1
.Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A
1;2;3
, B
0;1;0
, C
1;0; 2
và mặt phẳng
P x y z: 2 0. Điểm M a b c
; ;
nằm trên mặt phẳng
P thỏa mãn hệ thức2 2 2 3 2
MA MB MC đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó giá trị của biểu thức T a b 9c bằng A. 13
9 . B. 13
9 . C. 13. D. 13.
Câu 48. Cho ba số thực , ,x y z không âm thỏa mãn 2x4y 8z 4. Gọi M N, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
6 3 2 x y z
S . Đặt T 2M 6N, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. T
1;2 . B. T
2;3 . C. T
3;4 . D. T
4;5 . Câu 49. Cho hàm số bậc ba y f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m
0;20
để hàm số g x
f2
x 2f x
m có 9 điểm cực trị?A. 8. B. 9. C. 10. D. 11.
Câu 50. Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C. có đáy là tam giác đều. Gọi là góc tạo bởi A B với mặt phẳng
ACC A
và là góc giữa mặt phẳng
A BC
với mặt phẳng
ACC A
. Biết2 2
cot cot m
n (với m n, * và phân số m
n). Khi đó giá trị của biểu thức T m 2n bằng
A. T 3. B. T 5. C. T 7. D. T 9. --- HẾT ---
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1. Cho hàm số f x( )e2x1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
f x dx e( ) 2x x C. B.
f x dx( ) 12e2x x C.C. ( ) 1 2 2
f x dx e x x C
. D.
f x dx e( ) 2x12x2C.Lời giải Chọn C
Câu 2. Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng B5 và chiều cao bằng h6 là
A. 10. B. 5. C. 15. D. 30.
Lời giải Chọn A
Câu 3. Diện tích mặt cầu có bán kính bằng 2 là
A. 16. B. 64. C. 32
3
. D. 256 3
. Lời giải
Chọn A Câu 4. Nếu
2
1
( ) 6
f x dx
thì 21
2 ( ) I f x dx
bằngA. I 3. B. I 3. C. I 12. D. I 12. Lời giải
Chọn C
Câu 5. Cho khối lăng trụ có thể tích bằng V , diện tích đáy bằng B thì khoảng cách giữa hai mặt đáy bằng
A. 3 V
B. B.
2 V
B . C. V
B. D. 3V
B . Lời giải
Chọn C
Câu 6. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 1 1 y x
x
là đường thẳng có phương trình A. x1. B. x2. C. x 1. D. y1.
Lời giải Chọn A
Đồ thị hàm số 2 1 1 y x
x
có đường tiệm cận đứng là x1.
Câu 7. Cho cấp số nhân
un với u12 và công bội q3. Số hạng u2 bằngA. 8. B. 18. C. 12 . D. 6.
Lời giải Chọn D
Ta có u2 u q1. 2.3 6 .
Câu 8. Cho hàm số y f x
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;2
. B.
4;2
. C.
1; 2 . D.
1;1
. Lời giảiChọn C
Dựa vào đồ thị ta thấy hàm số đồng biến trên khoảng
0;2 nên hàm số đồng biến trên
1;2 . Câu 9. Cho các số nguyên ,k n thỏa 1 k n. Số các chỉnh hợp chập kcủa n phần tử bằngA.
n k
!. B.
n kn!
!. C. !! nk . D.
n k
!. Lời giảiChọn B
Ta có: Số các chỉnh hợp chập kcủa n phần tử là Ank
n kn!
!.Câu 10. Tìm hàm số y f x
biết rằng hàm số f x
có đạo hàm trên là f x
3e3x2 và
0 2.f
A. f x( ) e 3x2x1. B. f x( ) e 3x2. C. f x( ) 3e 3x2x1.D. f x( ) 3e 3x3. Lời giải
Chọn A
Ta có: f x
f x dx'
3e3x2
dx e 3x2x C .Do f
0 2 e3.02.0 C 2 C 1.Vậy: f x
e3x2x1.Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
P đi qua điểm A
1;2; 1
và có véctơ pháp tuyến
1;1; 2
n
. Phương trình của mặt phẳng
P làA. x y 2z 1 0. B. x y 2z 1 0. C. x y 2z 1 0. D. x y 2z 1 0. Lời giải
Chọn A
Phương trình mặt phẳng
P cần tìm là: 1
x 1 1
y 2
2
z 1
0 x y 2z 1 0. Câu 12. Cho a là số thực dương khác 1 và ,x y là các số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?A. log log log
a a
a
x x
y y. B. loga x loga loga
x y
y .
C. loga loga
x x y
y . D. loga x loga loga
y x
y .
Lời giải Chọn B
Với 0 a 1; ,x y0 ta có: loga x loga loga
x y
y .
Câu 13. Trong mặt phẳng Oxyz, cho mặt phẳng
P x: 2y3z 4 0. Véctơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng
P ?A. n1
1; 2;3
. B. n2
1;2; 3
. C. n3
2;3; 4
. D. n4
1; 2;3
. Lời giải
Chọn D
Mặt phẳng
P x: 2y3z 4 0 nhận n
1; 2;3
là một véctơ pháp tuyến.Câu 14. Cho hàm số f x
có bảng biến thiên như sau:+ 0 0 +
-1 2 3
0 0
2 0 1
∞
0
+∞
+
-1 +∞
∞ f(x) f'(x)
x
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 1. B. 2 . C. 3. D. 4 .
Lời giải Chọn B
Từ bảng biến thiên ta thấy hàm số đã cho có 2 điểm cực tiểu.
Câu 15. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy R8 và độ dài đường sinh l3 bằng
A. 24 . B. 192 . C. 48. D. 64.
Lời giải Chọn C
Diện tích xung quanh của hình trụ là: Sxq 2Rl2 .8.3 48 . Câu 16. Cho hàm số đa thức f x
, bảng xét dấu của f x
như sau:Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3. B. 0. C. 2 . D. 1.
Lời giải Chọn C
Dựa vào bảng xét dấu nhận thấy f x
đổi dấu 2 lần.Suy ra hàm số có 2 điểm cực trị.
Câu 17. Tập xác định của hàm số ylog 32
x
làA.
;
. B.
3;
. C.
;3
. D.
;3
. Lời giảiChọn D
Câu 18. Trên khoảng
0;
, đạo hàm của hàm số y x 73 là:A.
4
7 3
y 3x . B.
4
7 3
y 3x . C.
4
3 3
y 7x . D.
4
3 3
y 7x . Lời giải
Chọn B
Câu 19. Trong khơng gian Oxyz, cho hai điểm A
1; 2; 2
và B
3;1;4
. Tọa độ của vectơ AB là A.
2; 1;6
. B.
2;1; 6
. C.
4;3;2 .
D.
3;2; 8
.Lời giải Chọn A
2; 1;6
AB
.
Câu 20. Cho hàm số f x
cĩ đạo hàm trên R là f x
2x
4 x2
3 1x
. Hàm số f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?A.
2;1
. B.
2;2
. C.
1; 2 . D.
0;
. Lời giảiChọn A
2
4 2
3 1
f x x x x
2 ( bội chẵn ) 2 ( bội lẻ ) 1 ( bội lẻ ) x
x x
.
Bảng xét dấu:
Dựa vào bảng xét dấu, suy ra hàm số đồng biến trên khoảng
2;1
.Câu 21. Đồ thị của hàm số nào dưới đây cĩ dạng như đường cong trong hình vẽ bên?
A. y x 43x22. B. y x4 3x22. C. y x 32x2 x 2. D. y x3 2x2 x 2.
Lời giải Chọn C
Đây đồ thị của hàm bậc 3: y ax 3bx2cx d (loại A, B) Lại cĩ nhánh cuối cùng của đồ thị đi lên nên a 0 Chọn C.
Câu 22. Đồ thị của hàm số 2 1 y x
x
cắt trục hồnh tại điểm cĩ hồnh độ bằng
A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 2.
Lời giải Chọn D
Đồ thị của hàm số 2 1 y x
x
cắt trục hoành nên tung độ giao điểm: y = 0.
2 0 2
1
x x
x
. Vậy, hoành độ giao điểm là x2. Chọn D
Câu 23. Điều kiện cần và đủ để hàm số y ax 4bx2c (với , ,a b c là các tham số vàa0) có ba cực trị là
A. ab0. B. ab0. C. ab0. D. ab0. Lời giải
Chọn B
4 2
y ax bx c
3
3
2
' 4 2 .
' 0 4 2 0 0
2 2 0 1
y ax bx
y ax bx x
ax b
Hàm số có 3 điểm cực trị khi và chỉ khi ' 0y có 3 nghiệm phân biệt, hay phương trình
1 có 2 nghiệm phân biệt khác 0 16 00 ab b
ab0. Chọn B.
Câu 24. Cho hàm số f x( ) 3 x22x5. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
f x dx x( ) 3x25. B.
f x dx x( ) 3 x C.C.
f x dx x( ) 3x25x C . D.
f x dx x( ) 3x2C .Lời giải Chọn C
Ta có:
f x dx x( ) 3x25x C .Câu 25. Trong không gian Oxyz, mặt cầu
S x: 2y2z22x2y 1 0 có bán kính bằngA. 1. B. 3 . C. 2 . D. 2.
Lời giải Chọn B
Mặt cầu
S có tâm (1; 1;0)I , bán kính R 12
1 202 1 3.Câu 26. Nghiệm của phương trình log 23
x 1
2 làA. x4. B. x2. C. 7
x2. D. 5 x 2. Lời giải
Chọn A
Ta có log 23
x 1
2 2x 1 32 x 4.Câu 27. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
A. 1
y 1
x
. B. y x 33x4. C. y 2022x1. D. y x2 2. Lời giải
Chọn C
Xét hàm số y 2022x1. - Tập xác định D .
- Ta có y 2022 0, x .
Suy ra hàm số y 2022x1 nghịch biến trên .
Câu 28. Tập nghiệm S của bất phương trình 1
1
2 2
log x 1 log 2x1 là A. 1;2
S 2
. B. S
1; 2
. C. S
;2
. D. S
2;
. Lời giảiChọn A
Ta có 1
1
2 2
1 2 1 2 1
log 1 log 2 1 1 ; 2
2 1 0 2
2 x x x
x x x
x x
.
Tập nghiệm của bất phương trình 1; 2 S 2
.
Câu 29. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình vuông với AC5 2. Biết SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD
và SA5. Góc giữa SD và mặt phẳng
SAB
bằngA. 45. B. 90. C. 30. D. 60.
Lời giải Chọn A
Ta có AD AB AD
SAB
AD SA
SD SAB,
SD SA,
DSA
Vì ABCD là hình vuông nên AC AB 2AB5
5
tan 1 45
5
DSA AD DSA
SA .
Câu 30. Từ một hộp chứa 4 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng; lấy ngẫu nhiên đồng thời 2 viên bi. Xác suất để lấy được 2 viên bi khác màu bằng
A. 5
18. B. 7
18. C. 5
36. D. 13
18. Lời giải
Chọn D
Lấy 2 viên bi từ 9viên bi có C92 cách. Vậy n
C92.Gọi A là biến cố “ Lấy được hai viên bi khác màu ”. Suy ra Alà biến cố “ Lấy được hai viên bi cùng màu “.
Các kết quả thuận lợi của biến cố Alà: n A
C42C32C22 10.Vậy xác suất lấy được 2 viên bi khác màu là:
131 1
18 P A P A n A
n
.
Câu 31. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1;2; 3 ,
B 3;0;1
. Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình làA. 2x y 2z 1 0. B. 2x y 2z 1 0. C. 2x y 2z 8 0. D. 2x y 2z 5 0. Lời giải
Chọn A
Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng AB I
1;1; 1
.
4; 2; 4
2;1; 2
AB n
là vecto pháp tuyến.
Phương trình mặt phẳng trung trực đi qua I và nhận n
2;1; 2
làm vecto pháp tuyến là:
2 x 1 1 y 1 2 z 1 0 2x y 2z 1 0..
Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y2x35x2 4x2 trên đoạn
0;2 bằngA. 2 . B. 2 . C. 74
27. D. 1 . Lời giải
Chọn A
Hàm số f x
xác định và liên tục trên đoạn
0;2 .
6 2 10 4f x x x .
2
1 0;2
0 6 10 4 0 2
3 0; 2 x
f x x x
x
.
0 2;
1 1; 2 26;
2 23 27
y y y y . Vậy min 0;2 f x
y
0 2.Câu 33. Cho 5
2
8 f x dx
và 5
2
3 g x dx
. Tính 5
2
4 1
f x g x dx
A. I 11. B. I 13. C. I 27. D. I 3. Lời giải
Chọn B Ta có
5 5 5 5
2 2 2 2
4 1 4 8 12 7 13
f x g x dx f x dx g x dx dx
.Câu 34. Cho hàm số x b ( , , )
y b c d
cx d
có đồ thị như hình vẽ. Giá trị của biểu thức
2 3 4
T b c d bằng
A. 1. B. 8. C. 6. D. 0.
Lời giải Chọn A
Đồ thị hàm số cắt trục Ox 0 x b
x b cx d
.
Quan sát đồ thị ta thấy đồ thị hám số cắ trục hoành tại x 1 b 1 b 1. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y 1 1 c 1
c .
Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là: d 1 1 1
x d c d d
c . Vậy: T 2b3c4d 2.1 3.1 4. 1
1.Câu 35. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình vuông cạnh 2a,cạnh bên SAvuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa SCvới mặt phẳng (SAB) bằng 30. Thể tích của khối chóp S ABCD. bằng
A.
2 3
3
a . B.
8 3
3
a . C.
8 2 3
3
a . D.
2 2 3
3 a . Lời giải
Chọn C
Ta có:
;
300SC SAB S
SC SAB SC SB CSB CB SAB
.
Xét tam giác SBC vuông tại B có:
0
0
tan 30 2 2 3
tan 30 3 3
BC BC a
SB a
SB
.
Xét tam giác SAB vuông tại A có:SA
2a 3
24a2 2a 2.Thể tích khối chóp
3 2 .
1 1 8 2
. . .2 2.4
3 3 3
S ABCD ABCD
V SA S a a a .
Câu 36. Cho hình lập phương ABCD A B C D. có cạnh bằng a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng CC và BDbằng
A. 2 2
a . B. 2
3
a . C. a. D. a 2.
Lời giải Chọn A
Ta có:
; '
2' 2 2
CO BD AC a
d BD CC CO CO C C
.
Câu 37. Với ,a blà các số thực dương tùy ý, log3
a b. 2 bằngA. log3a2log3b. B. 2 log
3alog3b
. C. 3 3log 1log
a2 b. D. 2 log 3alog3b. Lời giải
Chọn A
23 3 3
log a b. log a2 log b.
Câu 38. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x 2 x m
đồng biến trên khoảng ( ; 4) là
A.
2;
. B.
2;
. C.
2;4 . D.
2; 4 .
Lời giải Chọn D
Ta có
22 y m
x m
Hàm số y x 2 x m
đồng biến trên khoảng ( ; 4).
2 0 2 2
2 4
; 4 4 4
m m m
m m m m
.
Câu 39. Cho hai hàm số 1 1
1 2
x x x
y x x x
và y e x2019 2022 m, (m là tham số thực) có đồ thị lần lượt là ( )C1 và ( )C2 . Tập hợp tất cả các giá trị của m để ( )C1 và ( )C2 cắt nhau tại đúng ba điểm phân biệt là
A.
1;
. B.
1;
. C.
3;
. D. (3;). Lời giảiChọn B
Tập xác định: D \
2; 1;0
Xét phương trình hoàng độ giao điểm: 1 1 2019 2022
1 2
x x x x
e m
x x x
1 1
2019 2022
1 2
x x x x
e m
x x x
Xét:
1 1 20191 2
x x x x
f x e
x x x
Có:
2
22
1 1 1
1 2 0
f x e x x D
x x x
Bảng biến thiên:
Để phương trình có 3 nghiệm phân biệt thì: 2022m2022m1. Câu 40. Nếu 1
2 ( ) 1
x x
e dx f x x C e
thì ( )f x bằngA. e 1x . B. ex. C. e 1x . D. ln e
x1
.Lời giải Chọn D
Ta có: 1 2 1
1 1 2
1 1 1
x
x x x
e dx dx dx dx
e e e
Đặt: 1 1
1
x x
e u e dx du dx du
u
Nên:
1 1
11 1 1 1 1
ln ln ln 1
1 1 1 1
x
x
x x
u e
dx du du C C x e C
e u u u u u e
Vậy: xx 11 2
ln
x 1
1
2ln
x 1
e dx x x e C e x C
e
.Câu 41. Cho hàm số bậc ba y f x( )có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f
2 f x( )
0 làA. 3. B. 4. C. 6. D. 7.
Lời giải Chọn D
Từ đồ thị của hàm số y f x( ) ta có:
2 ( )
0f f x
2 ( ) 2; 1
2 ( ) 0;1
2 ( ) 1; 2
f x a a f x b b f x c c
( ) 2 1 2 3;4
( ) 2 2 2 1; 2
( ) 2 3 2 0;1
f x a a
f x b b
f x c c
.
Từ đồ thị của hàm số y f x( ) ta thấy phương trình
1 , 2 , 3 lần lượt có đúng 1, 3, 3 nghiệm và các nghiệm này là phân biệt.Vậy phương trình f
2 f x( )
0 có 7 nghiệm.Câu 42. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( , )x y thỏa mãn log2
x22x3
y28 7 y23y?A. 0. B. 1. C. 2. D. 7.
Lời giải Chọn B
2
2 8 2log2 x 2x3 y 7 y 3y 2
2
2 2
3 7
log 2 3 1
8
y y
x x
y
Với mọi x ta có: log2
x22x 3
log2 x122 1. Suy ra để 1 có nghiệm thì ta phải có
2 2
3 7
8 1
y y
y
2y2 3y 1 0
1;1
y 2
.
Mà y nên y1. Thay vào
1 ta được: log2
x22x 3
1 x 1 Vậy có duy nhất cặp số nguyên ( , )x y thỏa mãn.Câu 43. Cho hàm số y f x
liên tục và nhận giá trị không âm trên
1;2 và thỏa mãn
1
,
1;2 .
f x f x x Đặt 1 2
1
d S xf x x
, S2là diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm sốy f x
, trục Ox và hai đường thẳng x 1,x2. Khẳng định nào dưới đây là đúng?A. S12S2. B. S1 3S2. C. 2S1S2. D. 3S1S2. Lời giải
Chọn C
Ta có 1 2
1
d S xf x x
.Đặt t 1 x dt dx.
Đổi cận x 1 t 2;x 2 t 1. Suy ra 1 1
2
1 1 d
S t f t t
2
1
1 t f t td
2 2
1 1
d d
f t t tf t t
2
2
1 1
d d
f x x xf x x
S2S1.Vậy 2S1S2.
Câu 44. Cho hình hộp đứng ABCD A B C D. có đáy ABCD là hình vuông. Gọi S là tâm hình vuông A B C D . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của SA và BC. Biết rằng, nếu MN tạo với mặt phẳng
ABCD
một góc bằng 60 và 0 AB a thì thể tích khối chóp S ABC. bằngA. 3 30 12
a . B. 3 30
3
a . C. a3 30. D. 3 3
2 a . Lời giải
Chọn A
Gọi I là tâm của đáy ABCD suy ra SI
ABCD
.Kẻ MH
ABCD
NH SI// , 1NH 2SI và H là trung điểm của đoạn AI đồng thời suy ra
MN ABCD,
MNH 60 .Xét tam giác HCN có 3 3 2 2 3 2
4 4 4
HC AC AB BC a ; 1
2 2
CN BC a; HCN 45 ,
theo định lý côsin ta có 2 2 2 2 . .cos 5 2
HN HC CN HC CN HCN 8a 10 4 HN a
.
Do đó .tan 10.tan 60 30
4 4
a a
MH HN MNH 30
2 2
SI HM a
.
Lại có diện tích của tam giác ABC là
1 2
2 . 2
ABC
S AB BC a .
Vậy . 1. . 3 30
3 12
S ABC ABC
V SI S a .
Câu 45. Cho tứ diện ABCD có 3 2
AB a và các cạnh còn lại đều bằng a. Biết rằng bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD bằng a m
n với ,m n;m15. Tổng T m nbằng
A. 15. B. 17. C. 19. D. 21.
Lời giải Chọn C
Gọi M là trung điểm củaAB ta có 2 2 2 2 13 2 13
2 4 16 4
DA DB AB a a
DM DM
.
Gọi I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABD thì I DM . Gọi S là diện tích tam giác ABD cân tại D.
Ta có
1 1 13 3 2 39
. . .
2 2 4 2 16
a a a
DM AB S DM AB .
Ta có 2
. . . 3 2 13
4 4 39 13
8. 16 AB AC BC AB AC BC a a a
S R a
R S a
.
Tam giác CDIvuông tại
2
2 2 2 2 2 13 9 2 3 13
13 13 3
I CI CD R a a a CI a
.
Ta có CA CB CD a IC
ABD
IA ID IB
. (Do IClà trục đường tròn của tam giác ABD).
Gọi N là trung điểm của DC. Trong mặt phẳng
CDI
kẻ NO CD NO CI O , thì Olà tâm mặt cầu ngoại tiếp tứ diện. Ta có2 2 13
. 13
6
2 3 13 6
2. 13
CO CN CD CN CD a m
CNO CID CO a
n
CD CI CI CI
a
#
19
m n .
Câu 46. Cho hàm số y f x( )liên tục trên và f x'( ) x3 6x232. Khi đó hàm số
2
( ) 3
g x f x x nghịch biến trên khoảng
A.
;
. B.
1;
. C.
2;
. D.
;1
. Lời giảiChọn C
2
2
( ) 3 2 3 . 3
g x f x x g x x f x x .
2
3 2<