• Không có kết quả nào được tìm thấy

Bộ 10 đề thi Toán lớp 10 Giữa học kì 2 năm 2022 tải nhiều nhất

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Bộ 10 đề thi Toán lớp 10 Giữa học kì 2 năm 2022 tải nhiều nhất"

Copied!
61
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ……….

KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 – 2022

Môn: Toán lớp 10

Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)

Câu 1. Tam thức bậc hai f x x2 5x 6 nhận giá trị dương khi và chỉ khi A. x ;2 .

B. 3; .

C. x 2; . D. x 2;3 .

Câu 2. Cho f x x2 4x 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề đúng là

A. f x 0, x ;1 3; .

B. f x 0, x 1;3 .

C. f x 0, x ;1 3; .

D. f x 0, x 1;3 .

Câu 3. Nếu a b a và b a b thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?

A. ab 0.

B. b a.

C. a b 0.

D. a 0 và b 0.

Câu 4. Xét trong tam giác ABC, trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. a2 b2 c2 2bc cos A.

B. a b c

sin A sin B sin C 2R. C.

2 2 2

b c a

cos A

2bc . D.

2 2 2

2 a

b c a

m 4 .

Câu 5. Điểm A 1;3 là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình ĐỀ 01

(2)

A. 3x 2y 4 0.

B. x 3y 0.

C. 3x y 0.

D. 2x y 4 0.

Câu 6. Tam giác ABC có AB 5, BC 7, CA 8. Số đo góc A bằng A. 30 .

B. 45 . C. 60 . D. 90 .

Câu 7. Tam thức bậc hai f x 2x2 2x 5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi A. x 0; .

B. x 2; . C. x .

D. x ;2 .

Câu 8. Số giá trị nguyên của x để tam thức f x 2x2 7x 9 nhận giá trị âm là A. 3.

B. 4.

C. 5.

D. 6.

Câu 9. Tam giác ABC có AB 2, AC 1 và A 60 . Tính độ dài cạnh BC A. BC 1.

B. BC 2.

C. BC 2.

D. BC 3.

Câu 10. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?

A. a b ac bc.

B. a b ac bc.

C. c a b ac bc.

(3)

D. a b ac bc.

c 0

Câu 11. Tam giác ABC có B 60 , C 45 và AB 5 . Tính độ dài cạnh AC

A. 5 6

AC .

2 B. AC 5 3.

C. AC 5 2.

D. AC 10.

Câu 12. Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương là u 2; 1 . Trong các vectơ sau, vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của d ?

A. n1 1;2 . B. n2 1; 2 . C. n3 3;6 . D. n4 1;2 .

Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào không phải là bất phương trình A. f (x) g(x) .

B. f (x) g(x). C. f (x) g(x). D. f (x) g(x).

Câu 14. Đường thẳng d đi qua điểm M 1; 2 và có vectơ chỉ phương u 3;5 có phương trình tham số là:

A. x 3 t y 5 2t. B. x 1 3t

y 2 5t. C. x 1 5t

y 2 3t.

(4)

D. x 3 2t y 5 t .

Câu 15. Nhị thức bậc nhất là biểu thức có dạng A. f (x) ax b .

B. f (x) ax b a, b 0 .

C. f (x) ax b a 0;a, b . D. f (x) 0x b b .

II. PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm)

Câu 1 (2,0 điểm) : Giải các bất phương trình sau:

a)

x2 7x 12 7 12x 0;

b) 2(x – 1)2 – 5|x – 1| + 2 < 0.

Câu 2 (1,0 điểm) : Định m để bất phương trình : x2 + (m + 1)x + m  0 có tập nghiệm là R.

Câu 3 (1,0 điểm) : Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh a = 8, b = 5, c = 7. Tính độ dài bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.

Câu 4 (3,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng (d) : 2x + 3y – 7 = 0 và hai điểm A(3; 1), B(1; 5)

a) Viết phương trình tham số của đường thẳng (d).

b) Viết phương trình tổng quát của đường trung trực đoạn thẳng AB.

c) Biết C là điểm thuộc đường thẳng (d) thỏa A, B, C thẳng hàng. Tìm tọa độ điểm C

(5)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ……….

KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 – 2022

Môn: Toán lớp 10

Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm)

Câu 1. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm A 3;2 và B 1;4 ?

A. u 1;2 . B. u 4;2 . C. u 2;6 . D. u 1;1 .

Câu 2. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?

A. a b a b c.

a c 2

B. a b a c b a.

a c

C. a b a c b c.

D. a b c a c b.

Câu 3. Nếu a 2c b 2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?

A. 3a 3b.

B. a2 b .2 C. 2a 2b.

D. 1 1 a b.

Câu 4. Xét trong tam giác ABC, trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. ABC 1

S bcsin A

2 .

B. ABC abc

S 4R .

C. ABC 1

S pr

2 . ĐỀ 02

(6)

D. S ABC p(p a)(p b)(p c).

Câu 5. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 2 x x 2 1 2x.

A. x .

B. x ;2 .

C. 1

x ; .

2

D. 1

x ;2 . 2

Câu 6. Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương?

A. x 2 0 và x2 x 2 0.

B. x 2 0 và x2 x 2 0.

C. x 2 0 và x2 x 2 0.

D. x 2 0 và x2 x 2 0.

Câu 7. Cho đường thẳng có phương trình tham số: x 5 2t

y 2 3t . Một vectơ chỉ phương của là

A. u ( 5;2) . B. u (2; 3) . C. u (2;3) . D. u ( 3;2) .

Câu 8. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình x 1

x 2 4 x.

x 5

A. x 5;4 . B. x 5;4 . C. x 4; . D. x ; 5 .

Câu 9. Cho bất phương trình f (x) g(x), x0 là một nghiệm của bất phương trình f (x) g(x)nếu

(7)

A. f (x )0 g(x )0 đúng.

B. f (x )0 g(x )0 đúng.

C. f (x )0 g(x )0 sai.

D. f (x )0 g(x )0 đúng.

Câu 10. Điều kiện xác dịnh của bất phương trình x 5

x 1

x 2 là

A. x 2 0. B. x 1 0 . C. x 2 0

x 1 0 . D. x 2 0

x 1 0 .

Câu 11. Cho đường thẳng có phương trình tổng quát: x 3y 5 0 . Một vectơ pháp tuyến của là

A. n (1;3) . B. u ( 1;5) . C. u (3; 5) . D. u ( 1;3) .

Câu 12. Cho biểu thức f x 2x 4. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là A. x 2; .

B. 1

x ; .

2

C. x ;2 . D. x 2; .

Câu 13. Cho biểu thức f x x 5 3 x . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x 0 là

A. x ;5 3; .

B. x 3; . C. x 5;3 .

(8)

D. x ; 5 3; . Câu 14. Giá trị 0 1

x 2 là nghiệm của nhị thức bậc nhất nào sau đây A. f (x) x 2 .

B. f (x) 2x 1.

C. f (x) 2x 1.

D. f (x) x 2 .

Câu 15. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?

A. 2x2 3y 0.

B. x2 y2 2.

C. x y2 0.

D. x y 0.

Câu 16. Cho bất phương trình 2x 3y 6 0 (1) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau

A. Bất phương trình 1 chỉ có một nghiệm duy nhất.

B. Bất phương trình 1 vô nghiệm.

C. Bất phương trình 1 luôn có vô số nghiệm.

D. Bất phương trình 1 có tập nghiệm là .

Câu 17. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của d : x 2y 2021 0?

A. n1 1;2 . B. n2 1; 2 . C. n3 2;0 . D. n4 2;1 .

Câu 18. Cho f x ax2 bx c a 0 . Điều kiện để f x 0, x là A. a 0 .

0

B. a 0 . 0

(9)

C. a 0 . 0

D. a 0 . 0

Câu 19. Cho f x ax2 bx c a 0 có b2 4ac 0. Khi đó mệnh đề nào đúng?

A. f x 0, x . B. f x 0, x .

C. f x cùng dấu với hệ số a, x . D. Tồn tại x để f x 0.

Câu 20. Khoảng cách từ điểm M 1;1 đến đường thẳng : 3x 4y 3 0 bằng:

A. 2 5. B. 2 . C. 4

5. D. 4

25.

II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm) Bài 1. (2 điểm) Xét dấu biểu thức

2 2

( 2x 1)(x 4x 4) f (x)

x 5x 4 .

Bài 2. (1 điểm) Chứng minh rằng x, y ta có: x2 y2 xy x y 1 0.

Bài 3. (1 điểm) Tam giác ABC có AB 4, BC 6, AC 2 7. Điểm M thuộc đoạn BC sao cho MC 2MB. Tính độ dài cạnh AM .

Bài 4. (1 điểm) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho điểm A 0;1 và đường thẳng d : x 32 2t

y t . Tìm điểm M thuộc d và cách A một khoảng bằng 5 , biết M có hoành độ âm.

(10)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ……….

KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 – 2022

Môn: Toán lớp 10

Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)

I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)

Câu 1: Giá trị x = 4 là một nghiệm của bất phương trình A. 5 x 1

B. 2x 1 4 C. 4x 15 5 D. 2x 1 4

Câu 2: Số x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A. 2x 1 3.

B. 4x 11 x . C. 5 x 1.

D. 3x 1 4.

Câu 3: Hàm số có kết quả xét dấu

là hàm số

A. f x x2 3x 2 B. f x x2 3x 2

ĐỀ 03

(11)

C. f x x 1 x 2 D. f x x2 3x 2

Câu 4: Giá trị nào của x cho sau đây không là nghiệm của bất phương trình 2x 5 0? A. x 3

B. 5

x 2

C. x 4 D. x 2

Câu 5: Giá trị x 0 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A. 5 x x 5 x 1

B. x 3 1 3 C. x2 4x x 3. D. 1

x 1 1

Câu 6: Cho ABC có S 10 3 nửa chu vi p 10. Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp r của tam giác trên là

A. 3.

B. 2.

C. 2. D. 3.

Câu 7: Bất phương trình 2x

5x 1 3

5 có nghiệm là A. x 2 .

(12)

B. 5

x .

2 C. x . D. 20

x .

3

Câu 8: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC a, AC b, AB c . Gọi ma là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai?

A.

2 2 2

2 a

b c a

m 2 4 .

B. a2 b2 c2 2bccosA.

C. abc S 4R .

D. a b c

sin A sin B sin C 2R.

Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2x – 7x – 2 15 0 là

A. 3

; 5;

2 .

B. 3 2;5

C. 3

; 5 ;

2

D. 3

5;2

Câu 10: Cho ABC có s 84,a 13,b 14,c 15. Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp R của tam giác trên là

(13)

A. 8,125.

B. 130.

C. 8.

D. 8, 5.

Câu 11: Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua M x ; y0 0 và có vectơ chỉ phương u a;b là

A. 0

0

x x t

y y at b

B. 0

0

x x at y y bt

C. 0

0

x x at y y bt

D. 0

0

x x at y y bt

Câu 12: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2x 1 0

x 3 2x 6

A. S ;3

B. 1

S ;3

2

C. 1

S 3;

2

D. 1

S ;

2

Câu 13: Bất phương trình nào tương đương với bất phương trình 2x 1 ?

(14)

A. 2x 2 1 x 2.

B. 1 1

2x 1

x 3 x 3

C. 4x2 1.

D. 2x x 2 1 2

Câu 14: Phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua M x ; y0 0 và có vectơ pháp tuyến n a;b là

A. a x x0 b y y0 0 B. a x x0 b y y0 1 C. a x x0 b y y0 0 D. a x x0 b y y0 0

Câu 15: Khoảng cách từ điểm M 0;1 đến đường thẳng : 5x 12y 1 0 bằng A. 11

13 B. 13

17 C. 1 D. 13

II. PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm)

Bài 1 (3 điểm): Giải các phương trình, bất phương trình sau:

a) x2 4 x x 1

b) 3x2 9x 1 x 2

(15)

c) x2 3x 2 x 2

Bài 2 (1 điểm): Tìm m để hàm số y = x2 2 m 2 m 4 có tập xác định là R.

Bài 3 (3 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ 0xy, cho A(3; 0), B(0; 4).

a) Viết phương trình đường trung trực cạnh AB

b) Tính khoảng cách từ A đến đường d: 3x + 4y – 10 = 0.

c) Tìm tọa độ hình chiếu của điểm A trên đường thẳng d’: x + y – 1 = 0.

(16)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ……….

KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 – 2022

Môn: Toán lớp 10

Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (30 CÂU - 6 ĐIỂM)

Câu 1: Cho các số thực a,b thỏa mãn a b. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. ac bc với mọi c 0.

B. ac bc với mọi c 0.

C. ac bc với mọi c 0.

D. ac bc với mọi c 0.

Câu 2: Với các số thực không âm a,b tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a b 5 ab.

B. a b 2 ab.

C. a b 3 ab.

D. a b 4 ab.

Câu 3: Điều kiện xác định của bất phương trình

x2 1

x 2 0 là A. x 2.

B. x 2.

C. x 2.

D. x 2.

Câu 4: Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình x2 4x ? A. 4.

B. 1.

C. 2.

D. 3.

Câu 5: Tập nghiệm của hệ bất phương trình x 1 0 2x 4 0 là A. 1; 2 .

B. 1;2 . C. 1;2 . D. 1; 2 .

ĐỀ 4

(17)

Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 6 là A. ; 3 .

B. 3; .

C. 3; .

D. ; 3 .

Câu 7: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau

A. f x 2x 4.

B. f x 2x 4.

C. f x x 2.

D. f x x 2.

Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x x 2 0 là A. 3; 2 .

B. 2;3 . C. 3;2 . D. 2;3 .

Câu 9: Cặp số x; y nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2x y 3 0 ? A. 1;0 .

B. 2; 2 . C. 2; 1 . D. 0; 2 .

Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ 3x y 1

x 2y 2 ?

A. P 1;0 . B. N 1;1 . C. M 1; 1 . D. Q 0;1 .

Câu 11: Cho tam thức bậc hai f x 2x2 x 2. Giá trị f 1 bằng

(18)

A. 2.

B. 1.

C. 3.

D. 1.

Câu 12: Cho tam thức bậc hai f x x2 4x 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. f x 0, x .

B. f x 0, x . C. f x 0, x . D. f x 0, x .

Câu 13: Cho tam thức bậc hai f x có bảng xét dấu như sau

Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. f x 0 1 x 3.

B. f x 0 x 3.

C. f x 0 x 3.

D. f x 0 x 1.

Câu 14: Xét tam giác ABC tùy ý có BC a,AC b,AB c. Mệnh đề nào dưới đây đúng

?

A. a2 b2 c2 2bccos A.

B. a2 b2 c2 2bc cos A.

C. a2 b2 c2 bc cos A.

D. a2 b2 c2 bc cos A.

Câu 15: Xét tam giác ABC tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính R, BC a.

Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a

sin A 2R.

B. a sin A R.

C. a sin A 3R.

(19)

D. a sin A 4R.

Câu 16: Xét tam giác ABC tùy ý có BC a,AC b,AB c. Diện tích của tam giác ABC bằng

A. 1

ab cos C.

2

B. 2absin C.

C. 1

absin C.

2

D. ab cos C.

Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : x 1 2t.

y 3 5t Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d?

A. u2 2;5 . B. u1 2;5 . C. u3 1;3 . D. u4 1;3 .

Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ? A. d :y4 1 0.

B. d :x2 y 2 0.

C. d :2x3 3 0.

D. d :2x1 y 0.

Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, xét hai đường thẳng tùy ý d :a x1 1 b y1 c1 0 và

2 2 2 2

d :a x b y c 0. Đường thẳng d1 vuông góc với đường thẳng d2 khi và chỉ khi A. a a1 2 b b1 2 0.

B. a a1 2 b b1 2 0.

C. a b1 2 a b2 1 0.

D. a b1 2 a b2 1 0.

Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 3x 2y 1 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của d?

A. n1 3; 2 . B. n2 3;2 .

(20)

C. n3 2;3 . D. n4 2;3 .

Câu 21: Với các số thực a,b tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a2 b2 4 a b .2 B. a2 b2 a b .2 C.

2

2 2 a b

a b .

2 D. a2 b2 2 a b .2

Câu 22: Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng chu vi bằng 40, gọi H là hình có diện tích lớn nhất. Diện tích của H bằng

A. 50.

B. 400.

C. 100.

D. 200.

Câu 23: Bất phương trình nào dưới đây tương đương với bất phương trình 2x x 2 ?

A. 1 1

2x x 2 .

x x

B. 2x2 x x 2 .

C. 2x x x 2 x.

D. x2 2x x2 x 2.

Câu 24: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 x 2 là A. 4.

B. 3.

C. 5.

D. 6.

Câu 25: Cho nhị thức f x 2x 1. Tập hợp tất cả các giá trị x để f x 0 là

A. 1

; . 2

B. 1

; . 2 C. 1

; .

2

(21)

D. 1

; .

2

Câu 26: Cho nhị thức f x 2x m. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f x 0 với mọi x 1.

A. m 2.

B. m 1.

C. m 2.

D. m 1.

Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, phần nửa mặt phẳng gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ?

A. x 2y 2.

B. 2x y 2.

C. x 2y 2.

D. 2x y 2.

Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình x2 4x 5 0 là A. S 1;5 .

B. S 1;5 .

C. S ; 1 5; .

D. S ; 1 5; .

Câu 29: Xét tam thức bậc hai f x ax2 bx c có b2 4ac. Khi đó f x 0, x khi và chỉ khi

A. a 0 . 0 B. a 0 .

0 C. a 0 .

0

(22)

D. a 0 . 0

Câu 30: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2x2 3x m2 m 0 có hai nghiệm trái dấu.

A. m 0.

B. 0 m 1.

C. m 1.

D. 0 m 1.

Câu 31: Cho tam giác ABC , đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính bằng 25cm, BAC 70 . Tính độ dài cạnh BC (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị) ?

A. BC 39cm.

B. BC 23cm.

C. BC 47cm.

D. BC 19cm.

Câu 32: Cho tam giác ABC có diện tích bằng 6 và chu vi bằng 12. Bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác ABC bằng

A. 1.

B. 1 2. C. 2.

D. 5 2.

Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 1;1 và đường thẳng d :x 2y 1 0.

Phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với d là A. 2x y 1 0.

B. x 2y 1 0.

C. 2x y 3 0.

D. 2x y 1 0.

Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 1;1 và đường thẳng d :3x 4y 2 0.

Khoảng cách từ M đến d bằng A. 9

5. B. 9

25.

(23)

C. 3 5. D. 3

25.

Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d :x1 y 2 0 và d : 2 x2 3 0.

Góc giữa hai đường thẳng d1 và d2 bằng A. 60 .

B. 30 . C. 45 . D. 90 .

II. PHẦN TỰ LUẬN (4 CÂU - 4 ĐIỂM)

Bài 1: Xét dấu các biểu thức sau: f(x) = (2x + 1)(2 – 3x).

Bài 2: a) Giải bất phương trình

2

3 3x

1 0 ;

x 2x 15

b) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình (m – 2)x2 – 2mx + m + 3 = 0 có 2 nghiệm dương phân biệt.

Bài 3: a) Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm A(3;-2) và B(1;- 3).

b) Cho tam giác ABC có AB = 3, AC = 6 và BAC 60 . Tính độ dài đường cao kẻ từ 0 đỉnh A của tam giác ABC.

Bài 4: Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn a b 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

2 2

1 1

A

1 a b 2ab

.

--- HẾT ---

(24)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ……….

KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 – 2022

Môn: Toán lớp 10

Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)

Câu I: Giải các bất phương trình sau:

a) x2 3x 5 0; b) 2x 3 x 4;

c) x 2

2x 1 x 3 1; d) 2x 3 x 2x 6 .

Câu II: Cho biểu thức f (x) x2 2(2m 1)x m2 3m 7 . Tìm m để a) Phương trình f(x)=0 có 2 nghiệm phân biệt x ; x1 2sao cho x12 x22 5; b) Bất phương trình f (x) 0 có nghiệm với mọi x R .

Câu III:

a) Cho tam giác ABC có A 60 ;AB0 5cm;AC 8cm.Tính BC và chiều cao AH và R;

r;

b) Chứng minh rằng:

a sin B.sin C2

S 2sin(B C) .

Câu IV: Trong mp tọa độ Oxy cho A 2;4 và B(3; 1) và d : x 1 2t y 2 t

a) Viết phương trình đường thẳng d1 đi qua 2 điểm A và B. Xác định hệ số góc của d1; b) Xác định khoảng cách từ A đến d và tính góc giữa d và d1;

c) Viết phương trình đường thẳng 1 song song với d và cách A 1 khoảng bằng 5 . Câu V: Cho 3 số dương x; y; z có tích bằng 1. Tìm GTLN của biểu thức

ĐỀ 05

(25)

1 1 1

P 1 x y 1 y z 1 z x

………..Hết……….

(26)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ……….

KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 – 2022

Môn: Toán lớp 10

Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm)

Câu 1. Với thì nhị thức nào sau đây mang dấu dương?

A. f(x)= . B. f(x)= . C. f(x)= . D. f(x)= .

Câu 2. Cho bảng xét dấu:

Nhị thức có bảng xét dấu như trên là:

A. f(x) = - x – 2 B. f(x) = 2 – 4x

C. f(x) = x – 2 D. f(x) = 16 – 8x

Câu 3. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?

A. x y 0 B. x2 + y2 < 2 C. 2x2 + 3y > 0 D. x y2 0

Câu 4. Có bao nhiêu số nguyên m để bất phương trình x2 + 2mx + 2m + 3 < 0 vô nghiệm?

A. 4 B. 6

3

  x 3 x

3

 x 3 x

2x 6

 

ĐỀ 06

(27)

C. 3 D. 5

Câu 5. Tam giác ABC vuông tại A có AC = 6cm, BC = 10cm.Đường tròn nội tiếp tam giác đó có bán kính r là:

A. 2cm . B. 2 cm.

C. 1 cm.

D. 3 cm.

Câu 6. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m2 m x m 6x 2 vô nghiệm. Tổng các phần tử trong S bằng:

A. 0.

B. 1.

C. 2.

D. 3.

Câu 7. Các giá trị xuất hiện nhiều lần nhất trong mẫu số liệu thống kê được gọi là:

A. Số trung bình.

B. Mốt.

C. Số trung vị.

D. Độ lệch chuẩn.

Câu 8. Điểm kiểm tra của 10 học sinh là: .Tính phương sai của dãy số liệu trên ( kết quả làm tròn đến hàng phần trăm )

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là AB = 2, BC = 5, CA = 6. Tính độ dài đường trung tuyến MA, với M là trung điểm của BC.

A. .

7 ; 4 ; 6 ; 8 ; 5 ;7 ; 9 ; 5 ; 9 ; 6

1,62 1,63 2,64 2,65

15 2

(28)

B. . C. . D. .

Câu 10. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình: 2x 3y 1 0 5x y 4 0

?

A. (-2;0) B. (-1;2) C. 1; 4 D. 0;0

Câu 11. Cho một hình bình hành có , .Công thức nào dưới đây là công thức tính diện tích của hình bình hành đó?

A. 2(a + b) B. ab

C. absin ABC D. a2 + b2

Câu 12. Tìm điều kiện của bất phương trình 2 1 2x 3

x 3x 10: A.

x 3

2

x 5

.

B. 3

x 2.

C.

x 3

2

x 5, x 2

.

D. x 2 x 5 .

55 110

2 55 2

ABCD ABa BCb

(29)

Câu 13. Cho hàm số f(x) = - x2 – 2(m – 1)x + 2m – 1. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để f(x) > 0, .

A. m > 1.

B. m 1.

C. 1

m 2.

D. 1

m 2.

Câu 14. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x2 8x 7 0.Trong các tập hợp sau, tập nào không là tập con của S?

A. ;0 . B. ;1 . C. 6; . D. 8; .

Câu 15. Biết tập nghiệm của bất phương trình x 2x 7 4 là [a;b]. Khi đó 2a + b bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Tam giác ABC vuông cân tại A và nội tiếp trong đường tròn tâm O bán kính R .Gọi r là bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC. Khi đó tỉ số R

r bằng A. 2 2

2 . B. 2 1

2 . C. 1 2 .

 

0;1

 x

2 17

5 4

(30)

D. 2 1 2 .

Câu 17.Miền nghiệm được cho bởi hình bên (không kể bờ là đường thẳng d, không bị gạch chéo) là miền nghiệm của bất phương trình nào?

A. 2x y 6 0 .

B. 2x + y – 9 < 0

C. 2x + y + 9 < 0 D. x + 2y – 6 < 0

Câu 18. Cho ABC có BC = a, BAC 1200. Bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC là A. R = a.

B. a 3

R 3 .

C. a

R 2.

D. a 3

R 2 .

Câu 19. Cho ABCcó BC = a, CA = b, AB = c. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a2 = b2 + c2 – 2bc.

B.

2 2 2

b c a

cos A

2bc . C. asinA = bsinB = csinC.

D. a2 = b2 + c2 – bccosA.

Câu 20. Tam giác đều nội tiếp đường tròn bán kính có diện tích là A. 13 cm2.

B. 13 2 cm2.

4 cm R

(31)

C. 15 cm2.

D. .

II. PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)

Câu 1 (1 điểm): Xét dấu nhị thức f (x) 2x 8 Câu 2 (1 điểm): Giải bất phương trình

x2 3x 4 x 2 0

Câu 3 (1 điểm): Cho tam giác ABC có A 60 , AB0 5cm , AC=7cm . Tính cạnh BC và diện tích tam giác ABC.

Câu 4 (1 điểm): Tìm tất cả các giá trị m để hệ bất phương trình

3 x 6 3

5x m

2 7

có nghiệm.

---HẾT --- 12 3 cm2

(32)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ……….

KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 – 2022

Môn: Toán lớp 10

Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 ĐIỂM) Câu 1. Câu nào sau đây sai?.

Miền nghiệm của bất phương trình -x + 2 + 2(y - 2) < 2(1 - x) là nửa mặt phẳng chứa điểm A. (0;0).

B. (1;1).

C. (4;2).

D. (1;-1).

Câu 2. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(1;4), B(3;2) và C(7;3) Viết phương trình tham số của đường trung tuyến CM của tam giác.

A. x 7 y 3 5t

B. x 3 5t

y 7

C. x 7 t y 3

D. x 2 y 3 t

ĐỀ 07

(33)

Câu 3. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì x 1

f (x) 5x 4 2x 7

5 luôn âm

A. ∅.

B. R.

C. (-∞;-1).

D. Đáp án khác

Câu 4. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f(x) = x2 - 2x + 3 luôn dương A. ∅.

B. R.

C. (-∞;-1)∪(3;+∞).

D. (-1;3).

Câu 5. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m(x - 1) < 2x - 3có nghiệm.

A. m 2.

B. m > 2.

C. m = 2.

D. m < 2.

Câu 6. Bất phương trình 5x – 1 > 2x

5 + 3 có nghiệm là:

A. x < 2 B. x < 3

(34)

C. x > 5 2 D. x > 20

23

Câu 7. Tam thức f(x) = -2x2 + (m - 2)x - m = 4 không dương với mọi x khi:

A. m ∈ R\{6}

B. m ∈ ∅ C. m = 6 D. m ∈ R

Câu 8. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(2;-1), B(4;5) và C(- 3;2). Lập phương trình đường cao của tam giác ABC kẻ từ C

A. x + y - 1 = 0 B. x + 3y - 3 = 0 C. 3x + y + 11 = 0 D. 3x - y + 11 = 0

Câu 9. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng

d1 : x - 2y + 1 = 0 và d2 : -3x + 6y - 10 = 0.

A. Trùng nhau.

B. Song song.

C. Vuông góc với nhau.

D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.

(35)

Câu 10. Định m để hệ sau có nghiệm duy nhất: mx m 3

m 3 x m 9

A. m = 1 B. m = –2 C. m = 2 D. m = -1

Câu 11. Bất phương trình: 2x 1 3 x có nghiệm là:

A. 1

;4 2 2 2

B. 3;4 2 2 C. 4 2 2;3 D. 4 2 2;

Câu 12. Cho bất phương trình: x2 4 2 4x 2

x 9 x 3 3x x . Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình là:

A. 2.

B. 1.

C. -2.

D. -1.

Câu 13. Tam giác ABC có AB = 3; AC = 6 và A 600. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.

A. R = 3.

B. R 3 3 .

(36)

C. R 3 . D. R = 6 .

Câu 14. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a?

A. 6a > 3a.

B. 3a > 6a.

C. 6 - 3a > 3 - 6a.

D. 6 + a > 3 + a.

II. PHẦN TỰ LUẬN (6 điểm)

Bài 1. (2 điểm) Xét dấu các biểu thức sau:

a) 

  

2 2

x 5x 4 f (x)

x x 6 ;

b)    

 

3x 2 x 2 g(x) 2x 1 x 1. Câu 2. (2 điểm)

a) Giải bất phương trình: (3x 2)(5 x) 0.  

b) Cho phương trình x2(3m 2)x 2m25m 3 0  . Tìm m để phương trình đã cho có 2 nghiệm trái dấu.

Câu 4. (3 điểm)

1. Cho tam giác ABC có a = 21 cm, b = 17cm, c = 21cm.

a) Tính diện tích tam giác và đường cao ha.

b) Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp, nội tiếp tam giác.

2. Cho đường thẳng d có phương trình tham số x 2 2t y 3 t

  

  

 a) Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d.

b) Tìm tọa độ giao điểm của d và đường thẳng d’: x+y+1=0.

(37)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ……….

KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 – 2022

Môn: Toán lớp 10

Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)

I. TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7 điểm) Câu 1. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. a x a b x y

b y . B. 1

a 2 a 0

a .

C. a b 2 ab a, b 0.

D. 1 1

a b a, b 0

a b .

Câu 2. Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. x a a x a.

B. x a x a.

C. x a x a.

D. x a x a

x a .

Câu 3. Điều kiện của bất phương trình 21

x 2

x 4 là:

A. x 2 . B. x 2.

C. x 2 . D. x 0.

Câu 4. Bất phương trình nào sau đây là bậc nhất một ẩn?

A. 3x 1 2x . ĐỀ 8

(38)

B. 2

3 x

x .

C. 2x y 1. D. 2x 1 0 .

Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 0 là:

A. 1

; 2 .

B. 1

;2 . C. 1

2; .

D. 1

2; .

Câu 6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình x 1 0 2x 4 0 là:

A. 1; 2 . B. 1; 2 .

C. 1;2 . D. 1;2 .

Câu 7. Biểu thức nào dưới đây là nhị thức bậc nhất?

A. f (x) 2x 1.

B. f (x) 2.

C. f (x) 4x .2 D. f (x) 5 x .3

Câu 8. Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau

A. f x 2x 4.

(39)

B. f x x 3.

C. f x 2x 4.

D. f x x 2.

Câu 9. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?

A. 2x 5y 3z 0.

B. 3x2 2x 4 0. C. 2x2 5y 3. D. 2x 3y 5.

Câu 10. Điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 2? A. A(-1;2)

B. B(-2;1) C. C(0;1) D. D(1;2)

Câu 11. Cho f x ax2 bx c, a 0 và b2 4ac. Cho biết dấu của khi f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x .

A. 0.

B. 0.

C. 0 .

D. 0 .

Câu 12. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. x2 10x 2.

B. x2 2x 10 .

C. x2 2x 10. D. x2 2x 10.

Câu 13. Cho tam thức bậc hai f x có bảng xét dấu như sau

(40)

Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. f x 0 1 x 3.

B. f x 0 x 3.

C. f x 0 x 3.

D. f x 0 x 1.

Câu 14. Xét tam giác ABC tùy ý có BC a,AC b,AB c. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a2 b2 c2 2bccos A.

B. a2 b2 c2 2bc cos A.

C. a2 b2 c2 bc cos A.

D. a2 b2 c2 bc cos A.

Câu 15. Xét tam giác ABC tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính R, BC a.

Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a

sin A R.

B. a sin A 4R.

C. a sin A 3R.

D. a sin A 2R.

Câu 16. Xét tam giác ABC tùy ý có BC a,AC b,AB c. Diện tích của tam giác ABC bằng

A. 1

ab cos C.

2

B. 2absin C.

(41)

C. 1

absin C.

2 D. 1

absin C.

3

Câu 17. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : x 1 2t.

y 4 5t Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d?

A. u2 2;5 . B. u1 2;5 . C. u3 1;4 . D. u4 1;3 .

Câu 18. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 3x 2y 5 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của d?

A. n1 3; 2 . B. n2 3;2 . C. n3 2;3 . D. n4 2;3 .

Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy, xét hai đường thẳng tùy ý d :a x1 1 b y1 c1 0 và

2 2 2 2

d :a x b y c 0. Đường thẳng d1 vuông góc với đường thẳng d2 khi và chỉ khi A. a a1 2 b b1 2 0.

B. a b1 2 a b2 1 0.

C. a b1 2 a b2 1 0.

D. a a1 2 b b1 2 0.

Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng nào dưới đây đi qua điểm A(1;1) ? A. d :2x1 y 0.

B. d :x2 y 2 0.

C. d :2x3 3 0.

(42)

D. d :y4 1 0.

Câu 21. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. a b a b .

B. x a a x a, a 0 . C. a b ac bc, c . D. a b 2 ab , a 0, b 0 .

Câu 22. Cho a, b là các số thực bất kì. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. a b a b 0 .

B. 1 1

a b 0

a b. C. a b a3 b . 3 D. a b a2 b . 2

Câu 23. Bất phương trình 3 3

2x 3

2x 4 2x 4 tương đương với:

A. 2x 3.

B. 3

x 2và x 2.

C. 3

x 2.

D. Tất cả đều đúng.

Câu 24. Điều kiện xác định của bất phương trình 2x 1 1

x 1 3 2 x là

A. x 2. B. x 2

x 4. C. x 2

x 4. D. x 2 .

Câu 25. Bất phương trình ax b 0 có tập nghiệm là khi và chỉ khi

(43)

A. a 0 b 0. B. a 0

b 0. C. a 0

b 0. D. a 0.

b 0

Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình x 3

1 x 1 là A. 1;1 .

B. 1;1 . C. 3;1 . D. 2;1 .

Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ 3x 2y 1

x 2y 2 ?

A. P 1;0 . B. N 1;1 .

C. M 1; 1 . D. Q 0;1 .

Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình: x2 9 6x là A. 3; .

B. \ 3 . C. .

D. – ;3 .

(44)

Câu 29. Cho hàm số y f x ax2 bx c có đồ thị như hình vẽ. Đặt b2 4ac, tìm dấu của a và .

A. a 0, 0 . B. a 0, 0. C. a 0, 0. D. a 0, , 0.

Câu 30. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2x2 3x 15 0 là A. 6 .

B. 5 . C. 8 . D. 7 .

Câu 31. Cho tam giác ABC có AB 9 , AC 12 , BC 15. Khi đó đường trung tuyến AM của tam giác có độ dài bằng bao nhiêu?

A. 9 . B. 10 . C. 7,5 . D. 8 .

Câu 32. Cho tam giác ABC có a 2; b 6 ; c 1 3 . Góc A là A. 30 .

B. 45 . C. 68 . D. 75 .

Câu 33. Hai đường thẳng d : x1 2y 1 0 và d : 2x2 4y 5 0: A. Cắt nhau

O x

y 4

4 1

 

y f x

(45)

B. Vuông góc C. Trùng nhau D. Song song

Câu 34. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 1;1 và đường thẳng d :3x 4y 2 0.

Khoảng cách từ M đến d bằng A. 9

5. B. 9

25. C. 3

5.

D. 3 25.

Câu 35. Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d :x1 y 2 0 và d : 2 x2 3 0.

Góc giữa hai đường thẳng d1 và d2 bằng A. 60 .

B. 50 . C. 45 . D. 90 .

B. TỰ LUẬN (4 câu – 3 điểm)

Câu 1(1 điểm). Giải bất phương trình 2

x 3 4.

Câu 2(1 điểm). Một tam giác có ba cạnh là 52 , 56 , 60. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác.

Câu 3(0,5 điểm). Tìm m để m 1 x2 4mx m 0; x .

Câu 4(0,5 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hình thang cân ABCD có hai đường chéo vuông góc với nhau và cạnh đáy AD 3BC. Đường thẳng BD có phương trình x 2y 6 0 và tam giác ABD có trực tâm là H 3;2 . Tìm tọa độ đỉnh C.

(46)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ……….

KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 – 2022

Môn: Toán lớp 10

Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)

Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 2x – 7x – 152 0 là

A. 3

; 5;

2 .

B. 3 2;5

C. 3

; 5 ;

2

D. 3

5;2

Câu 2: Bất phương trình có bao nhiêu nghiệm nguyên lớn hơn

? A. 4.

B. 10.

C. 5.

D. 9.

Câu 3: Cặp số là nghiệm của bất phương trình:

A.

B.

C.

D.

Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình A. .

B. .

C. .

D. .

3x 5 x 2

1 x

2 3

10

1; 1

x 4y 1.

x y 2 0.

x 3y 1 0.

x y 0.

x 1

x 3 1 3;

;3

;3 3;

ĐỀ 9

(47)

Câu 5: Cho điểm và đường thẳng : . Khi đó khoảng cách là:

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 6: Hàm số có kết quả xét dấu sau là hàm số nào?

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 7: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ.

Đặt , tìm dấu của và .

A. , .

B. , .

C. , .

D. , .

Câu 8: Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình

. Khi đó bằng:

A.

0 0

M x ; y ax by c 0

d M;

0 0

2 2 2

ax by c

a b c

0 0

2 2 2

ax by c

a b c

0 0

2 2

ax by c

a b

0 0

2 2

ax by c

a b

f x x x 3 f x x 3 f x x

x 3

f x x 3 x

y f x ax2 bx c

b2 4ac a

a 0 , 0

a 0 0

a 0 0

a 0 0

2

6x 4 2x 4 2 2 x

5 x 1

a;b P 3a 2b

4.

(48)

B.

C.

D.

Câu 9: Biểu diễn miền nghiệm được cho bởi hình bên là miền nghiệm của bất phương trình nào ?

A.

B.

C.

D.

Câu 10: Đường tròn đi qua hai điểm , và có tâm I thuộc đường

thẳng : là:

A.

B. .

C. .

D. .

Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 12: Cho biểu thức Tập hợp tất cả các giá trị của thỏa mãn bất phương trình là

A.

B.

C.

2.

1.

2.

2x y 2 0.

2x y 2 0.

2x y 1 0.

2x y 2 0.

C A 1;2 B 2;3

3x y 10 0

2 2

x 3 y 1 5

2 2

x 3 y 1 5

2 2

x 3 y 1 5

2 2

x 3 y 1 5

x 2021 2021 x , 2021

2021 2021,

2 x

f x 1 .

3x 2 x

f x 0 x 2;1 .

3

x ;2 1; .

3 x 2;1 .

3

(49)

D.

Câu 13: Tâm và bán kính của đường tròn là:

A.

B.

C.

D.

Câu 14: Cho , khẳng định nào sau đây là đúng?

A. .

B.

C. .

D. .

Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 16: Tìm m để biểu thức là một tam thức bậc hai A.

B.

C.

D.

Câu 17: Cho hai đường thẳng và . Góc tạo bởi

đường thẳng và bằng A. .

B. . C. . D. .

x ;1 2; .

3

2 2

x 4 y 2 25

I 4;2 , R 5 I 4; 2 , R 25 I 4; 2 , R 5 I 4;2 , R 5

f x 2x 4

f x 0 x 2;

f x 0 x ; 2

f x 0 x 2;

f x 0 x 2

2 2

x 4x 3 0

x 6x 8 0

;1 4;

;1 3;

;2 3;

1;4

f x 2m 1 x2 4x m m 1

2 m 1

2 m 1

2 m 1

2

d : 2x1 5y 2 0 d : 3x2 7y 3 0 d1 d2

1350

450

300

600

(50)

Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng : . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng ? A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 19: Cho tam thức bậc hai . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Nếu thì luôn cùng dấu với hệ số , với mọi . B. Nếu thì luôn cùng dấu với hệ số , với mọi . C. Nếu thì luôn trái dấu với hệ số , với mọi .

D. Nếu thì luôn cùng dấu với hệ số , với mọi .

Câu 20: Cho tam giác , có độ dài ba cạnh là . Gọi là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh , là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 21: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số có tập xác

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 22: Cho nhị thức . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. .

B. .

3x 4y 1 0

4;3 3; 4 4; 3 3;4

f (x) ax2 bx c (a 0)

0 f x b x

0 f x a x

0 f x a x

0 f x a b

x \

2a

ABC BC a,AC b,AB c ma

A R S

2 2 2

a b c 2bc cos A

a b c

sin A sin B sin C 2R

2 2 2

2 a

b c a

m 2 4

S abc 4R

y m 1 x2 2 m 1 x 3 m 2

m 1;

m 5;

m ;1 5;

2

m ;1

2

f x x 1

f x 0 x 1

f x 0 x 1

(51)

C. .

D. .

Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của tham số để tam thức bậc hai sau đây thỏa mãn

, .

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình

dạng với . Giá trị của là A. .

B. . C. . D. .

Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình được biểu diễn dạng

với a, b là các số hữu tỉ. Giá trị của biểu thức có thể bằng A. 2.

B. 3.

C. 4.

D. –2.

Câu 26: Điều kiện xác định của bất phương trình A.

B.

C.

D.

Câu 27: Bất phương trình có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?

A. . B. .

f x 0 x 1

f x 0 x 1

m f x

f x x2 2x m 2022 0 x

m 2020 m 2021 m 2021 m 2020

2 2

x 3 x x 6 x 2 x 5x 4

a;b a,b a b

3 5

2 7 1 2

3 5

2x 1 3 x 0

;a b; 2a b

x 4 x 1

x 2

2 x 2

x 2;

x 2;

x 2;0 0;

x \ 0

2x 7 x 4 1 0

14

(52)

C. . D. .

Câu 28: Bất phương trình có tập nghiệm là

A.

B. .

C. .

D. .

Câu 29: Điểm thi học kì của một học sinh như sau:4;6;2;7;3;5;9;8;7;10;9. Số trung bình và số trung vị lần lượt là

A. 7 và 6 B. 6,(36) và 7 C. 6,22 và 7 D. 6 và 6

Câu 30: Cho bảng xét dấu

Hỏi bảng xét dấu trên của tam thức nào sau đây:

A.

B.

C.

D.

Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ với hệ tọa độ , cho hình chữ nhật có điểm là hình chiếu vuông góc của lên . Điểm là trung điểm cạnh . Phương trình đường trung tuyến kẻ từ đỉnh của tam giác là . Biết điểm có tọa độ là tính giá trị biểu thức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Phương trình tham số của đường thẳng qua , là

A. .

4 3

x2 2x 3 0

; 1 3;

1;3 1;3 3;1

x 2 3

f x 0 0

f (x) x2 5x 6 f (x) x2 5x 6 f (x) x2 5x 6 f (x) x2 5x 6

Oxy ABCD

H 1; 2 A BD 9

M ;3

2 BC

A ADH 4x y 4 0

D x ; yD D S 4x2D y2D

S 3

S 4

S 6

S 5

M 1; 2 N 4;3

x 4 t

y 3 2t

(53)

B. .

C. .

D. .

Câu 33: Trong các biểu thức sau, đâu là nhị thức bậc nhất : A.

B.

C.

D.

Câu 34: Tìm m để f(x) = (m – 2)x + 2m – 1 là nhị thức bậc nhất.

A.

m 2

m 1

2 B. m > 2.

C. m < 2.

D. m 2 .

Câu 35: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho có , , . Diện tích với K là trung điểm của AC là

A. (đvdt) B. (đvdt)

C. (đvdt)

D. (đvdt)

Câu 36: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?

A. .

B. .

C. .

D. .

x 1 5t

y 2 3t

x 3 3t

y 4 5t

x 1 3t

y 2 5t

f x 3x 2

f x 3x2 2x 1 f x 2mx 1 f x 4x 5

ABC A 1; 1 B 2;1

C 3;5 ABK

ABK

S 11

2 S ABK 5 S ABK 11 S ABK 10

x 2

f x 0

f x x 2

f x 2 4x f x 16 8x

f x x 2

(54)

Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có hai nghiệm trái dấu.

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 38: Cho phương trình . Tìm điều kiện

của m để là phương trình đường tròn.

A. .

B. . C. . D. .

Câu 39: Cho đường thẳng Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. có vectơ pháp tuyến B. có vectơ chỉ phương

C. có hệ số góc

D. song song với đường thẳng

Câu 40: Cho tam giác có Bán kính đường

tròn nội tiếp tam giác bằng A. 1

B.

C.

D.

--- HẾT --- m

2 2

mx 2x m 2m 1 0

m 0

m 1

m 0

m 1

m 1

m 0

2 2 2

x y 2mx 2 m 1 y 2m 0 1

1 m 1

2 m 1

2

m 1

m 1

d : 3x 5y 2018 0.

d n 3;5 .

d u 5; 3 .

d 5

k .

3

d : 3x 5y 0.

ABC BC 5 cm, CA 12 cm, AB 13 cm.

ABC 2.

3.

3,5.

(55)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ……….

KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 – 2022

Môn: Toán lớp 10

Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) PHẦN I: TRẮC NGHIỆM(5,0 điểm)

Câu 1. Vectơ pháp tuyến của đường thẳng x 3y 4 0 là A. n2 1;3 .

B. n4 3;1 . C. n3 1;4 . D. n1 1; 3 .

Câu 2. Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình x2 5x 6 8 x là A. 0.

B. 2.

C. 3.

D. 1..

Câu 3. Điểm A 4;3 là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào dưới đây ? A. x 3y 5 0.

B. 2x 3y 5 0.

C. x 2y 1 0.

D. 3x 5y 21 0.

Câu 4. Cho tam thức bậc hai f x ax2 bx c(a 0). Điều kiện của a và b2 4ac để f x 0 x là

A. a 0 0. B. a 0

0

ĐỀ 10

(56)

C. a 0 0

D. a 0 0

Câu 5. Bất phương trình x 2

x 1 2 có tập nghiệm là A. 1;4 .

B. ;1 4; . C. 1;4 .

D. 1;4 .

Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình x2 4x 12 0 là A. 2;6

B. ; 2 6; .

C. 6; . D. ; 2 .

Câu 7. Tam giác ABC có BC 5 5 , AC 5 2 , AB 5 . Tính BAC . A. 135 .

B. 30 . C. 45 . D. 120 .

Câu 8. Tam giác ABC có AB 12 , AC 13 , A 30 . Tính diện tích tam giác ABC.

A. 39 3 . B. 39 . C. 78.

D. 78 3 .

Câu 9. Bất phương trình 2x 1 3 có tập nghiệm là

A. ; 2 1; .

(57)

B. 2;1 . C. 2;1 . D. 2;1 .

Câu 10. Cho là các số thực thỏa mãn Giá trị nhỏ nhất của

x 1

P 4x y 9bằng A. 1.

B. 3.

C. 1 6. D. 1 3.

Câu 11. Cho tam giác ABC có AB AC 13, A 600, bán kính đường tròn nội tiếp tam giác bằng 3 . Tính độ dài cạnh BC.

A. 7 B. 2 3 . C. 6,5.

D. 3 2 .

Câu 12. Bất phương trình 2x 5 0 có tập nghiệm là

A. 5

; . 2

B. 5

; . 2 C. 5

; .

2 D. 5

; .

2

Câu 13. Cho.f x 2x 6, chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau A. f x 0 x 3.

,

x y 5x22xy2y2 9.

(58)

B. f x 0 x 3.

C. f x 0 x 3.

D. f x 0 x 2.

Câu 14. Vectơ chỉ phương của đường thẳng x 1 2t y 3 là A. u2 2;3 .

B. u4 3;2 . C. u1 2;0 . D. u3 1;3 .

Câu 15. Trong tam giác ABC , hệ thức nào sau đây sai?

A. b.sin A a sin B . B. b R.tan B.

C. c.sin A

sin C

a . D. a 2R.sin A .

Câu 16. Hệ bất phương trình x 1 3 4x

2x m 1 0 có nghiệm khi A. 13

m 5 .

B. 3

m 5. C. 13

m 5 . D. 13

m 5 .

Câu 17. Cho tam giác ABC có A( 4;1),B(6;4),C(2; 2) . Phương trình đường cao AH của tam giác ABC là

A. 4x y 5 0 .

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

A. Tính độ dài cạnh EF.. Tam giác vuông cân.. c) Tính số trung bình cộng và tìm mốt của dấu hiệu. d) Vẽ biểu đồ đoạn thẳng và rút ra nhận xét. a) Tính độ dài AC. b)

A. Trong tam giác vuông, hai góc nhọn phụ nhau. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì chúng song song với nhau. Hai góc đối đỉnh thì bằng nhau.

A.. Câu 6: Chọn câu trả lời đúng. Cho hai tam giác MNP và QRS đồng dạng với nhau theo tỷ số k.. Do đường chưa tốt nên người ấy đã đi với vận tốc chậm hơn dự định 5

Bài 5 (1 điểm): Tính thể tích của một hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông, chiều cao của lăng trụ là 9 cm.. Một tổ sản xuất theo kế hoạch mỗi ngày phải sản xuất

Câu 4: Trong phân bào lần I của giảm phân, diễn ra tiếp hợp cặp đôi của các NST kép tương đồng theo chiều dọc và bắt chéo với nhau ở kì nào.. Câu 5: Thực chất của di

Câu 8: Hiện tượng lá phủ cutin dày ở những cây sống trong vùng xích đạo cho thấy rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố nào sau đây đối với đời sống sinh vậtA. Tất cả

A. Tìm tọa độ trọng tâm G của ABC.. Gọi N là trung điểm của cạnh AC.. a) Lập bảng biến thiên của hàm số đã cho. b) Tìm m để hệ phương trình đã cho có nghiệm. a) Xác định

Miền nghiệm của bất pt nào sau đây được biểu diễn bởi nửa mặt phẳng không bị gạch trong hình vẽ (kể cả bờ là đường thẳng)A. Bảng xét dấu sau là bảng xét