Khuyếch đại thuật toán
Cơ sở lý thuyết mạch điện
Nội dung
• Khuyếch đại thuật toán
• Khuyếch đại thuật toán lý tưởng
• Khuyếch đại thuật toán đảo
• Khuyếch đại thuật toán không đảo
• Khuyếch đại thuật toán cộng
• Khuyếch đại thuật toán trừ
• Mạch nối tầng
Khuyếch đại thuật toán (1)
• 1947, operational amplifier, opamp
• Linh động, rẻ, dễ dùng
• Thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia, vi phân, &
tích phân
• Xây dựng từ điện trở, transistor, tụ điện, điốt
Khuyếch đại thuật toán (2)
1 2 3 4
8 7 6 5 Cân bằng
Đầu vào đảo Đầu vào không đảo V –
Không nối V +
Đầu ra Cân bằng
+ –
Đầu vào không đảo 3 Đầu vào đảo 2
6 Đầu ra
4 1 5 V –
7 V +
Khuyếch đại thuật toán (3)
+ –
Đầu vào không đảo 3 Đầu vào đảo 2
6 Đầu ra
4 1 5 V –
7 V +
3
2 7
4
6
Vcc
Vcc
Khuyếch đại thuật toán (4)
3
2 7
4
6
Vcc
Vcc I1
I2 I–
I+ Ira
Ira = I1 + I2 + I+ + I–
φ1
φ2
Rvào Rra φra uvào
Auvào ura = Auvào = A(φ2 – φ1)
Giá trị thực Giá trị lý tưởng A 105 – 108 ∞
Rvào 106 – 1013 Ω ∞ Ω Rra 10 – 100 Ω 0 Ω Vcc 5 – 24 V
Khuyếch đại thuật toán (5)
3
2 7
4
6
Vcc
Vcc I1
I2 I–
I+ Ira
Vcc
–Vcc 0
uvào ura
Bão hòa dương
Bão hòa âm
10k 20k v
E
r
ura
Khuyếch đại thuật toán (6)
3 3 6 3 3
1 1 1 1
10.10 20.10 2.10 v 20.10 r 10.10
ϕ ϕ E
⎛ + + ⎞ − =
⎜ ⎟
⎝ ⎠
uvμo = −ϕv
VD
Kđtt 741 có A = 2.105, Rvào = 2MΩ, Rra = 50Ω.
Cho E = 2V, tính hệ số khuyếch đại ura/E & i.
3 3
1 1 1
20.10 50 20.10
vμo
v r 50
ϕ ⎛ ⎞ϕ Au
− +⎜⎝ + ⎟⎠ =
E
10k
20k
v r
ura Rvào
Auvào Rra uvào
i i
1,9999699 u
→ Era = −
1,9999699
r E
ϕ
→ = −
3 0,1999 mA 20.10
v r
i = ϕ ϕ− =
Nội dung
• Khuyếch đại thuật toán
• Khuyếch đại thuật toán lý tưởng
• Khuyếch đại thuật toán đảo
• Khuyếch đại thuật toán không đảo
• Khuyếch đại thuật toán cộng
• Khuyếch đại thuật toán trừ
• Mạch nối tầng
Khuyếch đại thuật toán lý tưởng (1)
1. A ≈ ∞ 2. Rvào ≈ ∞ 3. Rra ≈ 0
φ1
φ2
Rvào Rra φra uvào
Auvào
u1
uvào
ura
u2 i1
i2
1. i1 = 0, i2 = 0
2. uvào = u1 – u2 ≈ 0
Khuyếch đại thuật toán lý tưởng (2)
1 v 1V
u = u =
1 2
u = u
1 2 0
i = =i VD
Tính hệ số khuyếch đại ur/uv & ir.
5 k 40 k
20 k 1V
1 r
2 ir
2 v
u u
→ =
5k 40k
i i
→ =
5k 5.102 3 5.103
uv
i = u =
3 3 3
5.10 40.10 5.10
r uv
→ u =
+
40k 5.103 40.103
ur
i =
+ 45
5 9
r v
u
→ u = =
0,65 mA
r r
u u
i = i +i = + =
uv
Nội dung
• Khuyếch đại thuật toán
• Khuyếch đại thuật toán lý tưởng
• Khuyếch đại thuật toán đảo
• Khuyếch đại thuật toán không đảo
• Khuyếch đại thuật toán cộng
• Khuyếch đại thuật toán trừ
• Mạch nối tầng
Khuyếch đại thuật toán đảo
1 f
i = i
uv ur
u1 u2 R1
Rf
1 1
1
v r
f
u u u u
R R
− −
→ =
1 2 0
u = u =
1
v r
f
u u
R R
→ = −
1
r f v
u R u
→ = − R
Nội dung
• Khuyếch đại thuật toán
• Khuyếch đại thuật toán lý tưởng
• Khuyếch đại thuật toán đảo
• Khuyếch đại thuật toán không đảo
• Khuyếch đại thuật toán cộng
• Khuyếch đại thuật toán trừ
• Mạch nối tầng
Khuyếch đại thuật toán không đảo (1)
1 f
i = i
uv ur
u1 u2 R1
Rf
1 1
1
0 r
f
u u u
R R
− −
→ =
1 2 v
u = u = u
1
v v r
f
u u u
R R
− −
→ = −
1
1 f
r v
u R u
R
⎛ ⎞
→ = +⎜ ⎟
⎝ ⎠
Khuyếch đại thuật toán không đảo (2)
uv ur
u1 u2 R1
Rf
1
1 f
r v
u R u
R
⎛ ⎞
= +⎜ ⎟
⎝ ⎠
uv ur
Nội dung
• Khuyếch đại thuật toán
• Khuyếch đại thuật toán lý tưởng
• Khuyếch đại thuật toán đảo
• Khuyếch đại thuật toán không đảo
• Khuyếch đại thuật toán cộng
• Khuyếch đại thuật toán trừ
• Mạch nối tầng
Khuyếch đại thuật toán cộng
1 2 3
i i= + +i i
1 1
1
u ua
i R
= −
2 2
2
u ua
i R
= −
R1 R2 R3
Rf u1
u2
u3 ur
i a
3 3
3
u ua
i R
= −
a r
f
u u
i R
= − 1 1 2 2 3 3
f f f
r
R R R
u u u u
R R R
⎛ ⎞
= −⎜ + + ⎟
⎝ ⎠
a 0 v =
Nội dung
• Khuyếch đại thuật toán
• Khuyếch đại thuật toán lý tưởng
• Khuyếch đại thuật toán đảo
• Khuyếch đại thuật toán không đảo
• Khuyếch đại thuật toán cộng
• Khuyếch đại thuật toán trừ
• Mạch nối tầng
Khuyếch đại thuật toán trừ
R1
R3
R4
R2
u1
u2
ua ub
ur
1 2
i = i 1
1 2
a a r
u u u u
R R
− −
→ =
3 4
i = i 2
3 4
b b 0
u u u
R R
− −
→ =
a b
u = u
2 4 2
2 1
1 3 4 1
r 1
R R R
u u u
R R R R
⎛ ⎞
→ = ⎜⎝ + ⎟⎠ + −
3 1
2 4
R R
R = R
NÕu 2 2 1
1
( )
r
u R u u
→ = R −
2 1 & 3 4
R = R R = R
NÕu → ur = u2 −u1
Nội dung
• Khuyếch đại thuật toán
• Khuyếch đại thuật toán lý tưởng
• Khuyếch đại thuật toán đảo
• Khuyếch đại thuật toán không đảo
• Khuyếch đại thuật toán cộng
• Khuyếch đại thuật toán trừ
• Mạch nối tầng
Mạch nối tầng (1)
Tầng 1 A1
u1 Tầng 2
A2
Tầng 3 A3
u2 = A1u1 u3 = A2u2 ur = A3u3
A = A1A2A3
Mạch nối tầng (2)
12 k
3 k 10 k
4 k 20 mV
a
b ur
ir
VD
Tính ur & ir.
1 12 20 100 mV
a 3
u = +⎛⎜ ⎞⎟ =
⎝ ⎠
1 10 350 mV
r 4 a
u = +⎛⎜ ⎞⎟u =
⎝ ⎠
10
r a
u −u 10 =
r b
r
u u
i −
= (350 100)
10− 25 Aμ
= =