• Không có kết quả nào được tìm thấy

(1)Họ tên

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "(1)Họ tên"

Copied!
9
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019 Lớp: ... Ngày: 03/04/2019 Thời gian: 45 phút Đề 1

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

TL

Câu 1. Trong mặt phẳng phức với hệ tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn số phứcz thỏa mãn điều kiện

  2 z i z

A. Một đường thẳng. B. Một đoạn thẳng. C. Một đường tròn. D. Một parabol.

Câu 2. Tìm phần thực a, phần ảo b của số phức z 2 3i.

A. a 2;b 3. B. a 2;b3. C. a2;b3. D. a2;b 3. Câu 3. Cho 1 2i là một nghiệm của phương trình z2bz c 0. Tìm bc.

A. 3 . B. bc10. C. 10. D. 7.

Câu 4. Tính z     

1 i

 

2 i

 

3 i

A. z 6 i. B. z 6 2i. C. z 6 3i. D. z 6 6i. Câu 5. Cho A B C, , lần lượt là điểm biểu diễn của 3 số phức 2 2 ; 1 ;5 i  i i. Xác định tính chất của tam giác

ABC.

A. ABC tù. B. ABC đều. C. ABC vuông cân. D. ABC nhọn.

Câu 6. Tìm số phức liên hợp của z 5 3i.

A. z 5 3i. B. z  5 3i. C. z 5 3i. D. z  5 3i. Câu 7. Trên tập số phức, x x1, 2 thỏa x1x2 2,x x1 2 9 là hai nghiệm của phương trình nào?

A. x22x 9 0. B. x22x 9 0. C. x22x 9 0. D. x22x 9 0. Câu 8. Phương trình

x1

5  x 1 0 có bao nhiêu nghiệm trên tập số phức?

A. Vô số. B. 3 . C. 5 . D. 1.

Câu 9. Tìm phần ảo của số phức z   

1 i

 

2 3i

 

 3 4i

.

A. 8i. B. 8. C. 4i. D. w 4.

Câu 10. Tìm phần thực của số phức z 

1 i

 

2 3 i

 

3 4 i

.

A. 23. B. 11. C. 23. D. 11.

Câu 11. Tìm mô đun của

2 3 4 5

1

i i i i

z i

  

  .

1

(2)

A.

z x yi x| R, 2 y 4

. B.

z x yi x| R, 2 y 4

.

C.

z x yi x| R y, 2,y4

. D.

z x yi x| R y, R

.

Câu 16. Tìm số phức z thỏa

1 2 i z

2 1

   i

2 5i.

A. z 2 3i. B. z 2 3i. C. z 3 2i. D. z 3 2i. Câu 17. Tìm số phức nghịch đảo của số phức z 2 i.

A.

1 w 2 i

. B.

2 1 w 5 5i

. C.

2 1 w 5 5i

. D. w 2 i. Câu 18. Cho z z1, 2 là 2 nghiệm của phương trình z22z 3 0 trên tập số phức. Tính Tz1z2 1

.

A. T 3. B. T 2 3 1 . C. T  3 1 . D. T 2.

Câu 19. Tìm số phức đối của số phứcz 3 4i.

A. w  3 4i. B. w 3 4i. C. w 4 3i. D. w  3 4i. Câu 20. Tìm mô đun của số phức w thỏa w

2 3 i

2w 1 3i.

A. w 2

. B. w 1

. C. w 0

. D. w 2.

---Hết ---

(3)

Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019 Lớp: ... Ngày: 03/04/2019 Thời gian: 45 phút Đề 2

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

TL

Câu 1. Tìm phần thực a, phần ảo b của số phức z 2 3i.

A. a2;b 3. B. a 2;b3. C. a 2;b 3. D. a2;b3. Câu 2. Cho z z1, 2 là 2 nghiệm của phương trình z22z 3 0 trên tập số phức. Tính Tz1z2 1

.

A. T  3 1 . B. T 3. C. T 2. D. T 2 3 1 .

Câu 3. Cho 1 2i là một nghiệm của phương trình z2bz c 0. Tìm bc.

A. bc10. B. 7. C. 3 . D. 10.

Câu 4. Tính mô đun của số phức z  1 1

i

2.

A. z 3

. B. z 2. C. z 5. D. z 3.

Câu 5. Cho số phức thỏa mãn

2 3 i z

 

 4 i z

  

1 3i

2. Mô đun của số phức là:

A. 34. B. 13. C. 29. D. 13.

Câu 6. Tìm số phức đối của số phứcz 3 4i.

A. w 3 4i. B. w  3 4i. C. w  3 4i. D. w 4 3i. Câu 7. Phần được tô trong hình vẽ bên là hình biểu diễn của tập các số phức nào sau đây

A.

z x yi x| R, 2 y 4

. B.

z x yi x| R y, R

.

C.

z x yi x| R y, 2,y4

. D.

z x yi x| R, 2 y 4

.

Câu 8. Tìm số phức nghịch đảo của số phức z 2 i.

1 2 1  2 1

(4)

A. Một đoạn thẳng. B. Một parabol. C. Một đường thẳng. D. Một đường tròn.

Câu 13. Cho A B C, , lần lượt là điểm biểu diễn của 3 số phức 2 2 ; 1 ;5 i  i i. Xác định tính chất của tam giác ABC.

A. ABC nhọn. B. ABC tù. C. ABC đều. D. ABC vuông cân.

Câu 14. Tìm mô đun của số phức w thỏa w

2 3 i

2w 1 3i.

A. w 1. B. w 2. C. w 2. D. w 0.

Câu 15. Phương trình

x1

5  x 1 0 có bao nhiêu nghiệm trên tập số phức?

A. 5 . B. Vô số. C. 1. D. 3 .

Câu 16. Tìm phần ảo của số phức z   

1 i

 

2 3i

 

 3 4i

.

A. 8. B. 8i. C. w 4. D. 4i.

Câu 17. Tìm phần thực của số phức z 

1 i

 

2 3 i

 

3 4 i

.

A. 23. B. 23. C. 11. D. 11.

Câu 18. Tìm mô đun của

2 3 4 5

1

i i i i

z i

  

  .

A. z 1

. B. z 2

. C.

1 z  2

. D. z 0

. Câu 19. Tính z     

1 i

 

2 i

 

3 i

A. z 6 6i. B. z 6 i. C. z 6 3i. D. z 6 2i. Câu 20. Tìm số phức liên hợp của z 5 3i.

A. z  5 3i. B. z  5 3i. C. z 5 3i. D. z 5 3i. ---Hết ---

(5)

Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019 Lớp: ... Ngày: 03/04/2019 Thời gian: 45 phút Đề 3

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

TL

Câu 1. Cho 1 2i là một nghiệm của phương trình z2bz c 0. Tìm bc.

A. 10. B. bc10. C. 7. D. 3 .

Câu 2. Tìm số phức nghịch đảo của số phức z 2 i. A. w 2 i. B.

1 w 2 i

. C.

2 1 w 5 5i

. D.

2 1 w 5 5i

. Câu 3. Tính z     

1 i

 

2 i

 

3 i

A. z 6 6i. B. z 6 3i. C. z 6 2i. D. z 6 i. Câu 4. Tìm phần ảo của số phức z   

1 i

 

2 3i

 

 3 4i

.

A. 4i. B. 8. C. 8i. D. w 4.

Câu 5. Tìm số phức đối của số phứcz 3 4i.

A. w  3 4i. B. w 4 3i. C. w  3 4i. D. w 3 4i. Câu 6. Phương trình

x1

5  x 1 0 có bao nhiêu nghiệm trên tập số phức?

A. 3 . B. Vô số. C. 5 . D. 1.

Câu 7. Cho A B C, , lần lượt là điểm biểu diễn của 3 số phức 2 2 ; 1 ;5 i  i i. Xác định tính chất của tam giác ABC.

A. ABC nhọn. B. ABC tù. C. ABC đều. D. ABC vuông cân.

Câu 8. Tìm phần thực a, phần ảo b của số phức z 2 3i.

A. a2;b3. B. a2;b 3. C. a 2;b 3. D. a 2;b3. Câu 9. Tìm mô đun của

2 3 4 5

1

i i i i

z i

  

  .

A.

1 z 2

. B. z 1

. C. z 0

. D. z 2

. Câu 10. Tìm số phức liên hợp của z 5 3i.

A. z 5 3i. B. z  5 3i. C. z  5 3i. D. z 5 3i. Câu 11. Trên tập số phức, x x1, 2 thỏa x1x2 2,x x1 2 9 là hai nghiệm của phương trình nào?

(6)

A.

z x yi x| R y, R

. B.

z x yi x| R, 2 y 4

.

C.

z x yi x| R, 2 y 4

. D.

z x yi x| R y, 2,y4

.

Câu 14. Tìm mô đun của số phức w thỏa w

2 3 i

2w 1 3i.

A. w 1

. B. w 2

. C. w 0

. D. w 2.

Câu 15. Tìm phần thực của số phức z 

1 i

 

2 3 i

 

3 4 i

.

A. 11. B. 23. C. 11. D. 23.

Câu 16. Tìm số phức z thỏa

1 2 i z

2 1

   i

2 5i.

A. z 2 3i. B. z 3 2i. C. z 3 2i. D. z 2 3i. Câu 17. Cho số phức thỏa mãn

2 3 i z

 

 4 i z

  

1 3i

2. Mô đun của số phức là:

A. 13. B. 34. C. 29. D. 13.

Câu 18. Cho z z1, 2 là 2 nghiệm của phương trình z22z 3 0 trên tập số phức. Tính Tz1z2 1.

A. T 3. B. T  3 1 . C. T 2. D. T 2 3 1 .

Câu 19. Tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z 1 3i 4A. Hình tròn tâm I( 1; 3) ; R 4.   B. Đường tròn tâm I(1; 3) ; R 4. C. Hình tròn tâm I( 1; 3) ; R 4.  D. Đường tròn tâm I( 1; 3); R 4.  Câu 20. Tính mô đun của số phức z  1 1

i

2.

A. z 3

. B. z 3. C. z 5. D. z 2.

---Hết ---

(7)

Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019 Lớp: ... Ngày: 03/04/2019 Thời gian: 45 phút Đề 4

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

TL

Câu 1. Cho z z1, 2 là 2 nghiệm của phương trình z22z 3 0 trên tập số phức. Tính Tz1z2 1 .

A. T 2 3 1 . B. T  3 1 . C. T 2. D. T 3.

Câu 2. Cho A B C, , lần lượt là điểm biểu diễn của 3 số phức 2 2 ; 1 ;5 i  i i. Xác định tính chất của tam giác ABC.

A. ABC nhọn. B. ABC tù. C. ABC vuông cân. D. ABC đều.

Câu 3. Tính mô đun của số phức z  1 1

i

2.

A. z 3. B. z 5. C. z 2. D. z 3

. Câu 4. Phần được tô trong hình vẽ bên là hình biểu diễn của tập các số phức nào sau đây

A.

z x yi x| R y, 2,y4

. B.

z x yi x| R, 2 y 4

.

C.

z x yi x| R, 2 y 4

. D.

z x yi x| R y, R

.

Câu 5. Tìm phần ảo của số phức z   

1 i

 

2 3i

 

 3 4i

.

A. 8i. B. 8. C. w 4. D. 4i.

Câu 6. Tìm phần thực a, phần ảo b của số phức z 2 3i.

A. a2;b3. B. a2;b 3. C. a 2;b 3. D. a 2;b3. Câu 7. Trong mặt phẳng phức với hệ tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn số phứcz thỏa mãn điều kiện

  2 z i z

A. Một đường tròn. B. Một đường thẳng. C. Một parabol. D. Một đoạn thẳng.

(8)

Câu 12. Cho số phức thỏa mãn . Mô đun của số phức là:

A. 13. B. 13. C. 29. D. 34.

Câu 13. Tìm số phức z thỏa

1 2 i z

2 1

   i

2 5i.

A. z 3 2i. B. z 3 2i. C. z 2 3i. D. z 2 3i. Câu 14. Tìm số phức liên hợp của z 5 3i.

A. z 5 3i. B. z 5 3i. C. z  5 3i. D. z  5 3i. Câu 15. Cho 1 2i là một nghiệm của phương trình z2bz c 0. Tìm bc.

A. 10. B. 3 . C. bc10. D. 7.

Câu 16. Tìm mô đun của

2 3 4 5

1

i i i i

z i

  

  .

A.

1 z 2

. B. z 0

. C. z 1

. D. z 2

. Câu 17. Tìm số phức đối của số phứcz 3 4i.

A. w 4 3i. B. w 3 4i. C. w  3 4i. D. w  3 4i. Câu 18. Tính z     

1 i

 

2 i

 

3 i

A. z 6 6i. B. z 6 2i. C. z 6 3i. D. z 6 i. Câu 19. Phương trình

x1

5  x 1 0 có bao nhiêu nghiệm trên tập số phức?

A. 1. B. Vô số. C. 3 . D. 5 .

Câu 20. Tìm số phức nghịch đảo của số phức z 2 i. A.

2 1 w 5 5i

. B.

2 1 w 5 5i

. C. w 2 i. D.

1 w 2 i

. ---Hết ---

ĐÁP ÁN

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

1 A D C C C A B C B B B A C A B B C B D D

2 A D D C C C A C A C C C D B A A D D C C

3 A D B B A C D B C D A A C D A D C D C C

(9)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

- Câu hỏi: Trong phần mềm Mouse Skills, để chuyển sang mức tiếp theo mà không cần thực hiện đủ 10 thao tác thì cần nhấn phím:.. Nhấn

Câu 13: Giả sử trong quần thể của một loài động vật phát sinh một đột biến lặn, trường hợp nào sau đây đột biến sẽ nhanh chóng trở thành nguyên liệu cho chọn lọc

Tập hợp điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng phức Oxy là một hình vành khăn... Tìm tập hợp các điểm biểu diễn của số phức

Khi quay miếng bìa hình tròn quanh một trong những đường kính của nó thì ta được một hình cầu.?. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường

Hỏi sau đúng 6 tháng, người đó được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu và lãi) gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra

Miền nghiệm của bất pt nào sau đây được biểu diễn bởi nửa mặt phẳng không bị gạch trong hình vẽ (kể cả bờ là đường thẳng)A. Bảng xét dấu sau là bảng xét

Câu 13: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt?. kê ở bốn phương án A, B, C, D

Câu 13: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt?. kê ở bốn phương án A, B, C, D