Lê Văn Tuấn – Nguyễn Thế Duy
ID [700000]
BỘ ĐỀ MINH HỌA
2021
MÔN TOÁN HỌC
NHÀ XUẤT BẢN HỒNG ĐỨC
M
Hướng dẫn tra mã sách ID ... 5
Lời nói đầu ... 7
Đề CHÍNH THỨC kỳ thi THPT Quốc gia 2017 – mã 104 [700001] ... 9 ... 419
Đề THAM KHẢO kỳ thi THPT Quốc gia 2018 [700002]... 16 ... 419
Đề CHÍNH THỨC kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018 Mã đề 101 [700003] ... 24 ... 420
Mã đề 102 [700004] ... 31 ... 420
Đề THAM KHẢO kỳ thi THPT Quốc gia 2019 [700005]... 38 ... 421
Đề CHÍNH THỨC kỳ thi THPT Quốc gia năm 2019 Mã đề 101 [700006] ... 45 ... 421
Mã đề 104 [700007] ... 52 ... 422
Đề thi tốt nghiệp THPT năm 2020 Mã đề 101 [700008]... 60 ... 422
Mã đề 103 [700009] ... 67 ... 423
Đề số 06 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700010] ... 73 ... 423
Đề số 07 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700011] ... 80 ... 424
Đề số 08 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700012] ... 88 ... 424
Đề số 09 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700013]... 95 ... 425
Đề số 10 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700014]... 104 ... 425
Đề số 11 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700015]... 111 ... 426
Đề số 12 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700016]... 119 ... 426
Đề số 13 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700017]... 126 ... 427
Đề số 14 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700018]... 134 ... 427
Đề số 15 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700019]... 141 ... 428
Đề số 16 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700020]... 149 ... 428
Đề số 17 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700021]... 157 ... 429
Đề số 18 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700022]... 165 ... 429
Đề số 19 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700023]... 173 ... 430
Đề số 20 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700024]... 181 ... 430
Đề số 21 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700025]... 189 ... 431
Đáp án
Đề số 23 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700027]... 205 ... 432
Đề số 24 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700028]... 213 ... 432
Đề số 25 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700029]... 221 ... 433
Đề số 26 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700030]... 229 ... 433
Đề số 27 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700031]... 237 ... 434
Đề số 28 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700032]... 245 ... 434
Đề số 29 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700033]... 252 ... 435
Đề số 30 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700034]... 260 ... 435
Đề số 31 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700035]... 268 ... 436
Đề số 32 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700036]... 276 ... 436
Đề số 33 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700037]... 284 ... 437
Đề số 34 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700038]... 291 ... 437
Đề số 35 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700039]... 299 ... 438
Đề số 36 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700040]... 306 ... 438
Đề số 37 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700041]... 313 ... 439
Đề số 38 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700042]... 321 ... 439
Đề số 39 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700043]... 329 ... 440
Đề số 40 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700044]... 336 ... 440
Đề số 41 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700045]... 343 ... 441
Đề số 42 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700046]... 351 ... 441
Đề số 43 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700047]... 359 ... 442
Đề số 44 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700048]... 366 ... 442
Đề số 45 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700049]... 373 ... 443
Đề số 46 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700050]... 381 ... 443
Đề số 47 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700051]... 388 ... 444
Đề số 48 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700052]... 396 ... 444
Đề số 49 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700053]... 403 ... 445
Đề số 50 kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 [700054]... 411 ... 445
I. Kích hoạt khóa học tích hợp Sách ID
Để tra được bất kỳ ID nào trên sách, trước tiên bạn cần phải kích hoạt khóa học được tích hợp theo Sách ID.
Bước 1: Truy cập https://moon.vn/activeID.
Bước 2: Cào nhẹ mã thẻ cào ở bìa sau hoặc bìa phụ cuốn sách.
Bước 3: Nhập mã kích hoạt.
Bước 4: Điền mã ID cuốn sách, mã ID này nằm ở bìa trước cuốn sách.
Bước 5: Kích hoạt thành công tài khoản sẽ được thông báo và bắt đầu tra được ID.
II. Hướng dẫn 04 cấp độ tra ID trên sách
Để tra ID bạn chỉ cần truy cập trang chủ Moon.vn và điền ID vào thanh tìm kiếm
1. Tra ID khóa học: Tra ID trên bìa sách sẽ tìm được khóa học tích hợp theo sách, bạn nên thường xuyên tra ID này để truy cập khóa học một cách nhanh nhất qua một thao tác.
Giáo viên: Lê Văn Tuấn ID: [871]
Số bài: 36
Số lần xem: 10/bài Lọc bài tập
Bài làm sai Học phí: 500.000 đ
2. Tra ID chủ đề: Cấp độ chủ đề trong mục lục của sách tương đương cấp độ từng chuyên đề trong khóa học, tra ID ở cấp độ này sẽ có kết quả toàn bộ bài học của chuyên đề.
+ Nguyên hàm và phương pháp vi phân tình nguyên hàm phần 1 [147900]
1 Dạng 1a: Áp dụng công thức 1 [18418]
2 Dạng 1b: Áp dụng công thức hàm hợp [147901]
Đăng ký
02432 99 98 98 MoonBook.vn Xếp hạng Box Giáo viên Hệ thống iMus.vn
Moon.vn
Học để khẳng định mình
Tìm ID
3. Tra ID Bài giảng hoặc Bài luyện tập: Vào trong cuốn sách, mỗi một bài học hoặc một bài luyện tập sẽ có một ID, tra ID này bạn sẽ xem được bài giảng video hoặc đáp án chi tiết của cả bài luyện tập.
4. Tra ID câu hỏi: Mỗi một câu hỏi bài tập có một ID, tra ID này bạn sẽ tìm được đáp án và lời giải của câu hỏi đó.
Câu 10. Cho hàm số có đạo hàm Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. B. C. D.
Đáp án: B ID: 780774 Vận dụng (15) Lời giải & bình luận
Lời giải:
Ta có Lại có
Suy ra
Phương trình:
Dựa vào BBT Hàm số đồng biến trên khoảng Chọn B.
6
Các em học sinh yêu quý thân mến!
Trên tay các em đang là cuốn sách BỘ ĐỀ MINH HỌA 2021 MÔN TOÁN
HỌC được đội ngũ giáo viên của Moon.vn xây dựng, biên soạn và phát triển. Vớikho tàng trắc nghiệm hiện nay, việc soạn thảo một đề thi Toán là không mấy khó khăn, thế nhưng về mặt tiêu chí chất lượng thì không phải đề nào cũng đáp ứng được. Sự ra đời của cuốn sách BỘ ĐỀ MINH HỌA 2021 MÔN TOÁN HỌC giải quyết vấn đề đó.
Cuốn sách được viết thành hai phần:
Phần 1. Các đề toán, gồm 9 đề thi của Bộ (7 đề thi chính thức, 2 đề thi
tham khảo) và 45 đề thi được nhóm tác giả xây dựng.
Phần 2. Đáp án.
Việc tra lời giải chi tiết từng câu trong mỗi đề thi trở lên dễ dàng hơn bao giờ hết, mỗi câu sẽ có một ID riêng, các em chỉ cần nhập ID đó vào ô Tìm ID trên trang chủ moon.vn và Enter là lập tức trang sẽ hiện ra lời giải chi tiết câu đó.
Với Bộ đề Toán cực kỳ thuyết phục, sách không những đảm bảo tính chất lượng mà còn gây phấn khích về mặt số lượng . Các đề thi đã giải rất tỉ mỉ, cẩn thận, dễ hiểu, tư duy một cách rất tự nhiên để các em nắm bắt kiến thức cũng như ý tưởng của bài toán một cách tốt nhất; các bài toán trong mỗi đề được biên soạn một cách chuẩn mực, phù hợp với kỳ thi THPT Quốc gia. Cuốn sách phủ rộng kiến thức, có đầy đủ các dạng toán thường xuất hiện trong các đề thi của Bộ cũng như các đề thi thử trên toàn quốc. Bên cạnh đó là sự sáng tạo, phát triển, nâng tầm các bài toán và cũng không thể thiếu những bài toán lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam với những ý tưởng cực kỳ độc đáo.
BỘ ĐỀ MINH HỌA 2021 MÔN TOÁN HỌC là một cuốn sách chất lượng,
đáng tin cậy dành cho các em. Cuốn sách là sự nỗ lực, rất tâm huyết của nhóm
tác giả, mong muốn, hy vọng các em có được bộ đề Toán chất lượng, ôn luyện
chuẩn bị cho kỳ THPT Quốc gia sắp tới. Bên cạnh đó, nhóm tác giả xin được gửi
lời cảm ơn đến tập thể phòng Nội dung Moon.vn đã nỗ lực ngày đêm, viết Latex
trên trang chủ moon.vn, tạo ID … để các em thi online trên trang một cách tốt nhất.
Mặc dù đã cố gắng hết sức tỉ mỉ và công phu trong việc xây dựng các đề toán nhưng do tính khách quan và yêu cầu của bạn đọc nên cuốn sách khó tránh khỏi những thiếu sót. Nhóm tác giả rất mong nhận được sự đồng cảm và những ý kiến đóng góp quý báu của các bạn độc giả để hoàn thiện hơn trong những lần tái bản tiếp theo.
Trân trọng cảm ơn!
Nhóm tác giả
ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 07 trang)
Bài thi: TOÁN (mã đề 101)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1 [45982]: Trong không gian
Oxyz,cho mặt phẳng
P x:
2
y3
z 1 0. Vectơ nào dưới đây là một vecto pháp tuyến của
P?
A.
3 1; 2; 1 .
n
B.
4 1; 2;3 .
n
C.
1 1;3; 1 .
n
D.
2 2;3; 1 .
n
Câu 2 [45983]: Với
alà số thực dương tùy ý,
log5a2 bằng A.2 log
5a. B. 2 log
5a. C.
1 log5 .2 a D. 1 5
log .
2 a
Câu 3 [45984]: Cho hàm số f x
có bảng biến thiên như sau:
x 2
0 2
f x
0 + 0
0 +
f x
1
3
1
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;0 . B. 2;
. C. 0; 2 . D. 0;
.
Câu 4 [45985]: Nghiệm của phương trình 3
2x127 là
A.
x5. B.
x1. C.
x2. D.
x4.
Câu 5 [45986]: Cho cấp số cộng với và Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. -6. B. 3. C. 12. D. 6.
Câu 6 [45987]: Đồ thì của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên?
A.
yx33
x23. B.
y x33
x23.
C.
yx42
x2 3. D.
y x42
x23.
Câu 7 [45988]: Trong không gian
Oxyz,cho đường thẳng
: 2 1 3.1 2 1
x y z
d Vectơ nào
dưới đây là một vecto chỉ phương của ?d
A.
2 2;1;1 .
u
B.
4 1; 2; 3 .
u
C.
3 1; 2;1 .
u
D.
1 2;1; 3 .
u
un u1 3
u2 9.
ID [700006]
Câu 8 [45989]: Thể tích của khối nón có chiều cao
hvà bán kính
rlà A.
1 2 .3r h
B.
r h2 .C.
4 2 .3r h
D.
2r h2 .Câu 9 [45990]: Số cách chon 2 học sinh từ 7 học sinh là
A. 2 .
7B.
A72.C.
C72.D.
7 .2Câu 10 [45991]: Trong không gian
Oxyz,hình chiếu vuông góc của điểm
M 2;1; 1
trên
trục
Ozcó tọa độ là
A. 2;1;0 . B. 0; 0; 1 .
C. 2; 0; 0 . D. 0;1; 0 .
Câu 11 [45992]: Biết
1
0
d 2
f x x
và
1
0
d 3,
g x x khi đó
1
0
d
f x g x x
bằng
A.
5. B. 5. C.
1. D. 1.
Câu 12 [45993]: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Bvà chiều cao
hlà
A. 3
Bh. B.
Bh. C.
4 .3Bh D.1
3Bh. Câu 13 [45994]: Số phức liên hợp của số phức 3 4 i là
A. 3 4 . i B. 3 4 .i C. 3 4 . i D. 4 3 .i Câu 14 [45995]: Cho hàm số f x
có bẳng biến thiên như sau:x 1 2
f x
0
0
f x
3
1
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x
2.
B. x1.
C. x 1.
D. x 3.
Câu 15 [45996]: Cho tất cả các nguyên hàm của hàm số f x
2
x5
làA. x25xC. B. 2x25xC. C. 2x2C. D. x2C. Câu 16 [45997]: Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên như sau:
x 2 0 2
y + 0 0 + 0
y
3
1
3
Số nghiệm thực của phương trình
2
f x
3 0 là
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 17 [45998]: Cho hình chóp
S ABC.có
SAvuông góc với mặt phẳng
ABC ,
SA2 ,
atam giác
ABCvuông tại
, 3
B AB a và BC a
(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng
SCvà mặt phẳng
ABC bằng
A. 90 .
B. 45 .
C. 30 .
D. 60 .
Câu 18 [45999]: Gọi
z1,
z2là hai nghiệm phức của phương trình
z26z100.Giá trị của
2 2
1 2
z z
bằng
A. 16. B. 56. C. 20. D. 26.
Câu 19 [46000]: Hàm số
y2
x23xcó đạo hàm là
A.
2x3 .2
x23x.ln 2.B. 2
x23x.ln 2.
C.
2x3 .2
x23x.D.
x23
x 2
x23x1.
Câu 20 [46001]: Giá trị lớn nhất của hàm số
f x
x33
x2 trên đoạn
3;3 bằng
A.
16. B. 20. C. 0. D. 4.
Câu 21 [46002]: Trong không gian
Oxyz,cho mặt cầu
S:
x2y2z22
x2
z 7 0.
Bán kính của mặt cầu đã cho bằng
A. 7. B. 9. C. 3. D. 15.
Câu 22 [46003]: Cho khối lăng trụ đứng ABC A B C
. ' ' '
có đáy là tam giác đều cạch a và AA 3
a (minh họa như hình vẽ bên). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A.3
34 .
a B.
3
32 .
aC.
3
4 .
a D.
3
2 .
aCâu 23 [46004]: Cho hàm số f x
có đạo hàm f
x x x
2
2, x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho làA. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 24 [46005]: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b4 16. Giá trị của
2 2
4 log
alog
b bằngA. 4. B. 2. C. 16. D. 8.
B S
C A
A' C'
A
B
C B'
Câu 25 [46006]: Cho hai số phức
z1 1
ivà
z2 1 2 .
iTrên mặt phẳng tọa độ
Oxy,điểm biểu diễn số phức 3
z1z2có tọa độ là
A. 4; 1 .
B.
1; 4 . C. 4;1 . D. 1; 4 .
Câu 26 [46007]: Nghiệm của phương trình log
3
x1
1 log 4
3
x1 là
A.
x3. B.
x 3. C.
x4. D.
x2.
Câu 27 [46008]: Một cơ sở sản xuất có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt bằng
1mvà
1, 2m.Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định gần nhất với kết quả nào dưới đây ?
A.
1,8m.B.
1, 4m.C.
2, 2m.D.
1, 6m.Câu 28 [46009]: Cho hàm số
y f x có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 29 [46010]: Cho hàm số
f x liên tục trên .
Gọi
Slà diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
, 0, 1
y f x y x
và
x4 (như hình vẽ bên).
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1 4
1 1
( )d ( )d .
S f x x f x x
B.
1 4
1 1
( )d ( )d .
S f x x f x x
C.
1 4
1 1
( ) ( ) .
S f x dx f x dx D.
1 4
1 1
( )d ( )d .
S f x x f x x
Câu 30 [46011]: Trong không gian
Oxyz,cho hai điểm
A 1;3;0 và
B 5;1; 2 .
Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
ABcó phương trình là
A.
2xy z 5 0.B.
2xy z 5 0.C.
xy2z 3 0.D.
3x2y z 140.Câu 31 [46012]: Họ tất cả nguyên hàm của hàm số trên khoảng là A.
2 ln
1
2 . 1
x C
x B. 2 ln
1
3 . 1
x C
x C. 2 ln
1
2 . 1
x C
x D. 2 ln
1
3 . 1
x C
x
22 1
1 f x x
x
1;
Câu 32 [46013]: Cho hàm số
f x . Biết
f 0
4 và
f
x 2 cos
2x 1,
x , khi đó
4
0
d f x x
bằng
A.
2
4
16 .
B.
2
14
16 .
C.
2
16 4
16 .
D.
2
16 16
16 .
Câu 33 [46014]: Trong không gian
Oxyz,cho các điểm
A 1; 2;0 ,
B 2;0; 2 ,
C 2; 1;3
và
1;1;3 .
D
Đường thẳng đi qua
Cvà vuông góc với mặt phẳng
ABD có phương trình là
A.
2 4 2 3 . 2
x t
y t
z t
B.
2 4 1 3 . 3
x t
y t
z t
C.
2 4 4 3 . 2
x t
y t
z t
D.
4 2
3 .
1 3
x t
y t
z t
Câu 34 [46015]: Cho số phức
zthỏa mãn 3
zi
2
i z
3 10
i. Môđun của
zbằng
A. 3. B. 5. C. 5. D. 3.
Câu 35 [46016]: Cho hàm số
f x , bảng xét dấu của
f
xnhư sau:
Hàm số y f
3 2
x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 4;
. B.
2;1 . C. 2; 4 . D. 1; 2 .
Câu 36 [46017]: Cho hàm số
f x , hàm số
y f
xliên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Bất phương trình f x
x m(
m là tham số thực) nghiệm đúng với mọi x 0; 2 khi và chỉ khi
A.
m f 2
2. B.
m f 0 .
C.
m f 2
2. D.
m f 0 .
Câu 37 [46018]: Cho ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 25 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số có tổng là một số chẵn bằng
A.
1.2 B.13
25. C.12
25. D.313
625.
Câu 38 [46019]: Cho hình trụ có chiều cao bằng
5 3. Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng 30.
Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. 10 3 .
B.5 39 .
C.20 3 .
D.10 39 .
x 3 1 1
f x
0
0
0
0
Câu 39 [46020]: Cho phương trình log
9x2log 3
3
x1
log
3m(
mlà tham số thực). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
mđể phương trình đã cho có nghiệm?
A. 2. B. 4. C. 3. D. Vô số.
Câu 40 [46021]: Cho hình chóp
S ABCD.có đáy là hình vuông cạnh
a, mặt bên
SABlà tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình vẽ bên). Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng A.
21 .14
a B. 21
7 . a
C. 2 2 .
a D. 21
28 . a
Câu 41 [46022]: Cho hàm số f x
có đạo hàm liên tục trên
. Biết
f 4
1 và
1
0
4 d 1,
xf x x
khi đó
4 2 0
d
x f x x
bằngA. 31
2 . B. 16. C. 8. D. 14.
Câu 42 [46023]: Trong không Oxyz, cho điểm A
0; 4; 3 .
Xét đường thẳng d thay đổi, song song với trục
Ozvà cách trực
Ozmột khoảng bằng 3. Khi khoảng cách từ
A đến d nhỏ nhất, d đi qua điểm nào dưới đây?A. P
3;0; 3 .
B.
M 0; 3; 5 .
C.
N 0;3; 5 .
D.
Q 0;5; 3 .
Câu 43 [46024]: Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình
là
A. 3. B. 8.
C. 7. D. 4.
Câu 44 [46025]: Xét các số phức
z thỏa mãn z 2. Trên mặt phẳng tọa độ Oxyz, tập hợp điểm biểu diễn các số phức 41
w iz
z là một đường tròn có bán kính bằng
A.
34. B. 26. C. 34. D. 26.
A
SBD
C A
B
D S
y f x
3 3
4 3 f x x
Câu 45 [46026]: Cho đường thẳng
yxvà parabol
1 22
y x a (a là tham số thực dương). Gọi S1
và
S2lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên. Khi
S1S2thì
athuộc khoảng nào dưới đây?
A.
3 1; . 7 2
B. 1
0; . 3
C. 1 2
; . 3 5
D. 2 3
; . 5 7
Câu 46 [46027]: Cho hàm số f x
( ),
bảng biến thiên của hàm số f x( )
như saux 1
0
1
f x
3
2
1
Số điểm cực trị của hàm số
y f x
22x là
A. 9. B. 3. C. 7. D. 5.
Câu 47 [46028]: Cho lăng trụ
ABC A B C.
có chiều cao bằng 8 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 6. Gọi
M N,và
Plần lượt là tâm của các mặt bên
ABB A ACC A , và
BCC B . Thể tích của khối đa diện lồi có các đỉnh là các điểm
A B C M N P, , , , ,bằng
A. 27 3. B. 21 3. C. 30 3. D. 36 3.
Câu 48 [46029]: Trong không gian
Oxyz, cho mặt cầu( ) :
S x2y2
z2
2 3.
Có tất cả bao nhiêu điểm A a b c ; ; (
a b c, , là các số nguyên) thuộc mặt phẳng
Oxy sao cho có ít nhất hai tiếp tuyến của
Sđi qua
A và hai tiếp tuyến đó vuông góc với nhau?A. 12. B. 8. C. 16. D. 4.
Câu 49 [46030]: Cho hai hàm số 3 2 1
2 1 1
x x x x
y x x x x và y x
2
x m(
m là tham số thực) có đồ thị lần lượt là
C1và
C2. Tập hợp tất cả các giá trị của
m để
C1và
C2cắt nhau tại đúng bốn điểm phân biệt là
A.
; 2 . B. 2;
. C.
; 2 . D. 2;
.
Câu 50 [46031]: Cho phương trình
4 log22 xlog2x5
7xm 0 (m là tham số thực).Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình đã cho có đúng hai nghiệm phân biệt?
A. 49. B. 47. C. Vô số. D. 48.
---HẾT---
ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 07 trang)
Bài thi: TOÁN (mã đề 101)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1 [677892]: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
yx33
x21 . B.
y x33
x21 . C.
y x42
x21 . D.
yx42
x21 .
Câu 2 [677893]: Nghiệm của phương trình 3
x19 là
A.
x 2. B.
x3. C.
x2. D.
x 3.
Câu 3 [677894]: Cho hàm
f x
có bảng biến thiên như sau:x
0 3
f x
0
0
f x
2
5
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
3. B.
5. C.
0. D. 2 .
Câu 4 [677895]: Cho hàm số ( )
f xcó bảng biến thiên như sau:
x
1 0
1
f x
0
0
0
f x
1
4
1
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 1
. B.
0;1 .
C.
1;1
. D.
1; 0
Câu 5 [677896]: Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước
3; 4;5
. Thể tích của khối hộp đã cho bằngA. 10
. B.
20. C. 12. D.
60.
Câu 6 [677897]: Số phức liên hợp của số phức
z 3 5ilà
A.
z 3 5i. B.
z 3 5i. C.
z 3 5i. D.
z 3 5i.
ID [700008]
Câu 7 [677898]: Cho hình trụ có bán kính đáy
r8 và độ dài đường sinh
l3. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A.
24. B.
192. C.
48. D.
64.
Câu 8 [677899]: Cho khối cầu có bán kính
r4 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng A. 256
3
. B.
64. C. 64 3
. D.
256. Câu 9 [677900]: Với ,
a blà các số thực dương tùy ý và
a1, log
a5bbằng A. 5log
ab. B. 1
5
log
ab. C. 5 log
ab. D. 1
5 log
ab.
Câu 10 [677901]: Trong không gian
Oxyz, cho mặt cầu
S:
x2y2
z2
2 9 . Bán kính của
S bằngA. 6
. B.
18. C.
9. D.
3.
Câu 11 [677902]: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 4 1 1
y xx
là A. 1
y
4 . B.
y4. C.
y1. D.
y 1.
Câu 12 [677903]: Cho khối nón có bán kính đáy
r5 và chiều cao
h2 . Thể tích khối nón đã cho bằng
A. 10 3
. B.10
. C.50 3
. D.50
. Câu 13 [677904]: Nghiệm của phương trìnhlog
3
x1
2 là
A.
x8 . B.
x9 . C.
x7 . D.
x10 . Câu 14 [677905]:
x x2d bằngA.
2x C
. B.1
33
x C. C. x3C. D. 3x3C Câu 15 [677906]: Có bao nhiêu cách xếp 6 học sinh thành một hàng dọc?A.
36
. B.720
. C.6
. D.1
.Câu 16 [677907]: Cho hàm số bậc ba y f x
( )
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực của phương trình( ) 1
f x là A. 3 .
B.
1
. C. 0 .D.
2
.Câu 17 [677908]: Trong không gian
Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm
A
3; 2;1
trêntrục Ox
có tọa độ là
A.
0; 2;1 . B.
3; 0; 0 . C.
0; 0;1 . D.
0; 2; 0 .
Câu 18 [677909]: Cho khối chóp có diện tích đáy
B6và chiều cao
h2. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
6. B.
3. C. 4 . D. 12.
Câu 19 [677910]: Trong không gian
Oxyz, cho đường thẳng 3 4 1
: 2 5 3
x y z
d
. Vectơ
nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
d? A.
u2
2; 4; 1
. B.
u1
2; 5;3
. C.
u3
2;5;3
. D.
u4
3; 4;1
.
Câu 20 [677911]: Trong không gian
Oxyz, cho ba điểm
A 3;0; 0 ,
B 0;1;0 và
C 0; 0; 2
.
Mặt phẳng
ABC có phương trình là
A.
13 1 2
x y z
. B. 1
3 1 2
x y z
. C. 1
3 1 2
x y z
. D. 1
3 1 2
x y z
.
Câu 21 [677912]: Cho cấp số nhân
un với u13
và công bội q2. Giá trị của u2 bằngA.
8
. B.9
. C.6
. D. 32 . Câu 22 [677913]: Cho hai số phức z1
3 2
i và z2 2
i. Số phức z1z2 bằng A.5
i. B. 5
i. C.5
i. D. 5
i. Câu 23 [677914]: Biết3
1
( )d 3 f x x
. Giá trị của3
1
2 ( )df x x
bằngA.
5
. B.9
. C.6
. D. 32 .
Câu 24 [677915]: Trên mặt phẳng tọa độ, biết M
3;1 là điểm biểu diễn số phức
z. Phần thực của z bằngA. 1. B.
3
. C. 1 . D.3
.Câu 25 [677916]: Tập xác định của hàm số y
log
5 x làA.
0;
. B.
;0 . C. 0;
. D.
;
.Câu 26 [677917]: Số giao điểm của đồ thị hàm số yx3
3
x2và đồ thị hàm số
y3
x23
x làA. 3 . B.
1
. C.2
. D. 0 .Câu 27 [677918]: Cho hình chóp
S ABC.có đáy
ABClà tam giác vuông tại
B,
ABa BC,
2 ;
a SAvuông góc với mặt phẳng đáy và
SA15
a(tham khảo hình bên). Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng đáy bằng A. 45 .
0B. 30 .
0C. 60 .
0D. 90 .
0Câu 28 [677919]: Biết
F x( )
x2là một nguyên hàm của hàm số
f x( ) trên
. Giá trị của
2
1
2
f x( ) d
x bằng
A.
5. B.
3. C. 13
3 . D. 7
3
.Câu 29 [677920]: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường yx2
4
và y2
x4
bằng A. 36 . B.4
3
. C.4 3
. D. 36.Câu 30 [677921]: Trong không gian Oxyz
,
cho điểm M 2; 2;3
và đường thẳng
1 2 3
: .
3 2 1
x y z
d
Mặt phẳng đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng d có phương trình là
A.
3
x2
y z1 0
. B.2
x2
y3
z17
0
. C.3
x2
y z1 0
. D.2
x2
y3
z17
0
.Câu 31 [677922]: Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình
2 6 13 0
z z . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
1
z0 làA. N
2; 2 . B.
M 4; 2 . C.
P 4; 2
. D. Q 2; 2
.Câu 32 [677923]: Trong không gian Oxyz
,
cho ba điểm A 1; 0;1 ,
B 1;1; 0 và
C 3; 4; 1
. Đường thẳng đi qua A và song song với BC có phương trình là
A. 1 1
4 5 1
x y z
. B. 1 1
2 3 1
x y z
.
C. 1 1
2 3 1
x y z
. D. 1 1
4 5 1
x y z
.
B S
A C
Câu 33 [677924]: Cho hàm số
f x( ) liên tục trên
và có bảng xét dấu của
f x( ) như sau:
x 1
0
1 2
'
f x
0
0
||
0
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A.
4. B.
1. C.
2. D. 3 .
Câu 34 [677925]: Tập nghiệm của bất phương trình 3
x21327 là
A. 4; . B.
4; 4 . C.
; 4 . D. 0; 4 .
Câu 35 [677926]: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 và góc ở đỉnh bằng 60 . Diện tích
0xung quanh của hình nón đã cho bằng
A. 8 . B.
16 3 3 . C.
8 3 3
. D.16
.Câu 36 [677927]: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x
( )
x324
xtrên đoạn 2;19
bằngA.
32 2
. B.40
. C. 32 2
. D.45
.Câu 37 [677928]: Cho hai số phức z
1 2
i vàw
3
i. Môđun của số phức .z w bằngA.
5 2
. B.26
. C.26
. D.50
.Câu 38 [677929]: Cho a và blà hai số thực dương thỏa mãn log2
2 34 a b 3a . Giá trị của ab2 bằng
A.
3
. B.6
. C.12
. D.2
.Câu 39 [677930]: Cho hàm số
22 f x x
x
. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
1 .
g x x f x
là A.
2 2
2 2
2 2
x x
C x
. B.
2
2 2
x C
x
. C.
2 2
2 2 x x
C x
. D.
2
2
2 2
x C
x
.
Câu 40 [677931]: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số x 4 y x m
đồng biến trên khoảng
; 7
làA.
4; 7
. B. 4;7
. C. 4;7
. D. 4;
.Câu 41 [677932]: Trong năm 2019, diện tích rừng trồng mới của tỉnh A là 600 ha . Giả sử diện tích rừng trồng mới của tỉnh A mỗi năm tiếp theo đều tăng 6% so với diện tích rừng trồng mới của năm liền trước. Kể từ sau năm 2019, năm nào dưới đây là năm đầu tiên tỉnh A có diện tích rừng trồng mới trong năm đó đạt trên 1000 ha?
A. Năm 2028. B. Năm 2047. C. Năm 2027. D. Năm 2046.
Câu 42 [677933]: Cho hình chóp .
S ABCcó đáy là tam giác đều cạnh 4a ,
SAvuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa mặt phẳng
SBC
và mặt phẳng đáy bằng60 . Diện tích của mặt
0cầu ngoại tiếp hình chóp
S ABC.bằng
A.
172
23
a. B.
76
23
a. C. 84
a2. D.
172
29
aCâu 43 [677934]: Cho hình lăng trụ đứng
ABC A B C. có tất cả các cạnh bằng
a. Gọi
Mlà trung điểm của
CC(tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
Mđến mặt phẳng
A BC
bằngA.
21 14
a
. B. 2
2
a.
C. 21 7
a
. D. 2
4
a.
Câu 44 [677935]: Cho hàm số bậc bốn
f x
có bảng biến thiên như sau:x
1 0
1
f x
0
0
0
f x
2
3
2
Số điểm cực trị của hàm số g x
x4f x
1
2 làA.
11
. B. 9 . C. 7 . D. 5 .Câu 45 [677936]: Cho hàm số yax3bx2cx d
a b c d, , ,
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu số dương trong các số a b c d, , , ?
A.
4
. B.1
. C.2
. D. 3 .Câu 46 [677937]: Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 . Chọn ngẫu nhiên một số thuộc
S, xác suất để số đó không có hai chữ số liên tiếp nào cùng chẵn bằngA.
25
42
. B.5
21
. C.65
126
. D.55 126
.A' C'
A
B
C
B' M
Câu 47 [677938]: Cho hình chóp đều
S ABCD.có cạnh đáy bằng
a, cạnh bên bằng
2avà
Olà tâm của đáy. Gọi
M,
N,
P,
Qlần lượt là các điểm đối xứng với
Oqua trọng tâm của các tam giác
SAB,
SBC,
SCD,
SDAvà
S'là điểm đối xứng với
Squa
O. Thể tích của khối chóp '.
S MNPQbằng
A.
20 14
381
a
. B.
40 14
381
a
. C.
10 14
381
a
. D.
2 14
39
a.
Câu 48 [677939]: Xét các số thực không âm
x và y thỏa mãn2
xy.4
x y 1 3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
Px2 y2 4
x6
ybằng
A. 33
4
. B.65
8
. C.49
8
. D.57 8
.Câu 49 [677940]: Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 728 số nguyên y thỏa mãn
log
4
x2 y
log (
3 xy) ?
A.
59 . B. 58 . C. 116 . D. 115 .Câu 50 [677941]: Cho hàm số bậc ba y f x
( )
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f x f x
3
1 0 làA. 8 . B. 5 . C. 6 . D.
4
.---HẾT---
Học để khẳng định mình
ĐỀ SỐ 07 (Đề thi có 08 trang)
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1 [51357]: Trong không gian Oxyz
cho hai điểm
A 2;3; 4 và
B 3; 0;1 . Khi đó độ dài vectơ
ABlà
A.19. B.
19.
C.13.
D.13.
Câu 2 [149143]: Cho
2
1
2
f x dx và
2
1
2
g x dx8
. Khi đó
2
1
f x g x dx
bằng
A. 6. B. 10. C. 18. D. 0.
Câu 3 [311413]: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. B.
C. D.
Câu 4 [311414]: Tập nghiệm S
của bất phương trình
5 2 1 25x x
là
A. S
; 2 .
B. S ;1 .
C. S 1;
D. S 2;
.
Câu 5 [311415]: Cho cấp số cộng
biết và Giá trị của bằng
A. 4040. B. 4400. C. 4038. D. 4037.
Câu 6 [311416]: Cho hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm số là hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
B.
C.
D.
y f x
1; 3 .
1;1 .
2; 0 .
1; 2 .
un , u2 3 u4 7. u2019
y f x
x
0
2 y
0
0
y
2
2
y f x
3 2
3 2.
yx x y x33x22.
3 2
3 2.
y x x yx33x22.
ID [700011]
Câu 7 [53260]: Trong không gian Oxyz
, đường thẳng
: 12 1 3
x y z
d
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
3;1;3 .
B. 2;1;3 .
C. 3;1; 2 .
D. 3; 2;3 .
Câu 8 [311417]: Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a
, góc giữa đường sinh và đáy bằng
600. Thể tích của khối nón đã cho là
A.
3 3
3 .
a
B.
3
. 3 3
aC.
3 2
3 .
a
D.
3
3
aCâu 9 [311418]: Một rạp chiếu phim có 5 quầy bán vé xem phim. Có 4 bạn học sinh bước vào mua vé, số trường hợp có thể xảy ra về cách chọn quầy mua vé của 4 bạn học sinh đó là
A. B. C. D.
Câu 10 [311419]: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng
Oxy có phương trình là
A.xy0. B.x
0.
C.y0. D.z0.
Câu 11 [311420]: Với ,a b là hai số thực khác 0 tùy ý, ln
a b2 4
bằngA.
2 ln
a 4 ln
b.
B.4 ln
a2 ln
b. C.4 ln
a 2 ln
b.
D.2 ln
a4 ln
b.Câu 12 [311421]: Cho hình lập phương ABCD A B C D
. ' ' ' '
với O'
là tâm hình vuông' ' ' '.
A B C D Biết rằng tứ diện O BCD
'
có thể tích bằng 6a3. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD A B C D. ' ' ' '
.A. V 12a3. B. V 36a3. C. V 54a3. D. V 18 .a3 Câu 13 [311422]: Tìm điểm biểu diễn hình học của số phức 5
2 . z i
A. B. C. D.
Câu 14 [311423]: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. B.
C. D.
Câu 15 [147970]: Họ nguyên hàm của hàm số f x
e2xx2là
A.F x
e2xx3C.
B.
2 3
2 3 .
e x x F x CC.F x
2
e2x2
x C.
D.
3
2
.
3
x x
F x e C
4 5.
A C54.
4 .
55 .
4
2;1 .
1; 2 .
5;5 .2
2; 1 .
y f x
2. 3.
4. 5.
Câu 16 [311424]: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình là
A. 2. B. 3.
C. 4. D. 1.
Câu 17 [311425]: Cho khối chóp .S ABCD
có đáy
ABCDlà hình vuông cạnh
a SA,vuông góc với mặt phẳng đáy và cạnh bên
SBtạo với mặt phẳng đáy góc
450. Thể tích của khối chóp .
S ABCDbằng
A.
3 2
3
a . B.
3 2
6
a . C.a3
.
D.3
3
a.
Câu 18 [311426]: Biết
và là 2 nghiệm của phương trình Tính giá trị của biểu thức
A. B. C. D.
Câu 19 [311427]: Đạo hàm của hàm số yx e
.
x1là
A.y
'
1
x e
x1.
B.y'
1
x e
x1.
C.y'
ex1.
D.y'
xex.
Câu 20 [311428]: Gọi M
và
mlần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
4 2
2 1
y x x
trên đoạn
2;1 . Tính
M m.
A.
0.
B.9.
C.10 .
D.1.
Câu 21 [311429]: Phương trình mặt cầu
Scó tâm
I
1; 2; 3 và tiếp xúc với mặt phẳng
P :x2y20là
A.
1
2 2
2 3
2121 .
x y z
9
B. 1
2 2
2 3
211 .
x y z
3
C. 1
2 2
2 3
249 .
x y z
5
D. 1
2 2
2 3
249 .
x y z
5
Câu 22 [311430]: Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và độ dài cạnh bên bằng
2a
làA.
3 2
3 .
a B.
3
2 .
a C.
3 3
4 .
a D.
3 3
2 . a
Câu 23 [311431]: Cho hàm số y f x
có đ