• Không có kết quả nào được tìm thấy

Đề thi học kỳ II Toán 12 năm 2017 – 2018 trường THPT Duyên Hải – Trà Vinh - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Đề thi học kỳ II Toán 12 năm 2017 – 2018 trường THPT Duyên Hải – Trà Vinh - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247"

Copied!
6
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TRƯỜNG THPT DUYÊN HẢI TỔ TOÁN - TIN (Đề thi có 06 trang)

ĐỀ THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018 MÔN TOÁN – Khối lớp 12

Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Họ và tên học sinh :... Số báo danh : ...

Câu 1. Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yxex và các đường thẳng x1,x2, y0. Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục Ox.

A. V e2` B. V2e2 C. V 2e D. V

2e

Câu 2. Biết z z1; 2 ( với z1 là số phức có phần ảo dương ) là hai nghiệm phức của phương trình

2 6 14 0

zz  . Tìm 1

2

z z . A. 2 3 5

7 7 i B. 2 3 5

7 7 i C. 2 3 5

7 7 i

  D. 2 3 5

7 7 i

 

Câu 3. Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn

 

0;2 f

 

0  3; f

 

2 7. Tính 2

 

0

I

f x dx.

A. I4 B. I 4 C. I  10 D. I 10

Câu 4. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu

  

S : x1

 

2 y4

 

2 z 2

27.Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu.

A. I

 1; 4;2 ;

R 7 B. I

1; 4; 2 ;

R7 C. I

1; 4;2 ;

R7 D. I

1;4; 2 ;

R 7

Câu 5. Tìm số phức 5 2 3 w i

i

 

 . A. 13 11

10 10 i B. 13 11

10 10 i C. 13 11

10 10i

  D. 13 11

10 10i

 

Câu 6. Cho số phức z a bi  thoả mãn

2i z

2z  1

1 2i

215i. Tìm a b .

A. 1B. 1 C. 3 D. 7

Câu 7. Tìm phương trình mặt cầu (S) có tâm I

2;3 1

và tiếp xúc với mặt phẳng

 

: 2x y 2z 5 0.

A.

  

S : x2

 

2 y3

 

2 z 1

24 B.

  

S : x2

 

2 y3

 

2 z 1

22

C.

  

S : x2

 

2 y3

 

2 z 1

2 2 D.

  

S : x2

 

2 y3

 

2 z 1

2 4

Câu 8. Cho tích phân 4 2

0

6 tan

cos 3tan 1

I x dx

x x

. Nếu đặt t 3 tanx1 thì kết quả nào sau đây biểu diễn I theo t?

Mã đề 166

(2)

A. 2

2

1

4 2 1

I 3

tdt B. 2

 

2

1

4 1

I 3

tdt C. 2

 

2

1

4 1

I  3

tdt D. 2

2

1

4 2 1

I 3

tdt Câu 9. Gọi V là thể tích của khối tròn xoay có được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường

 

1 1; 0; 1; 1

y y x x k k

 x     quay quanh trục Ox. Tìm k sao cho 15 4 ln16 V  

  .

A. k7 B. k8 C. k4 D. k16

Câu 10. Trong không gian Oxyz cho véc tơ a

2;1; 1 ;

b 

1;0; 2

.Tìm cosin của góc giữa hai véc tơ trên.

A. 4 30

B. 2

30 C. 30

15

D. 2 15

15

Câu 11. Trong không gianOxyz, cho M

1;2; 6

và đường thẳng

 

: 12 2

3

x t

d y t

z t

  

  

   

. Tìm tọa độ điểm Mđối

xứng với M qua đường thẳng

 

d .

A.

1;2; 2

B.

1;2;2

C.

1; 2;2

D.

1;2; 2

Câu 12. Tìm nguyên hàm của hàm số f x

 

x3 32 2x

 x  . A.

4

3ln 2 2 .ln 2 4

x x

x C

   B.

3 3

1 2

3 x x

x C

   C. 4 3 2 .ln 2

4

x x C

 xD. 4 3 2

4 ln 2

x x C

 xCâu 13. Tìm nguyên hàm của hàm số

 

6 1.

2 e x

f x

 

A.

6 1 6 1

2 12

x x

e e

dx C

   

  

B.

e 62x 1dx 3e 6x 1C

C. 6 1 3 6 1 2

x x

e dx e C

  

D. .

e 62x 1dxe 62x 1C

Câu 14. Biết tích phân

1

ln .

e

I

x xdx a e. 24b

a b,

. Tínha b

A. 3 B. 4 C. 2 D. 1

Câu 15. Trong không gian Oxyzcho hai đường thẳng

 

: 1 2

1 1 2

x y z

d  

 

 và

 

1

: 2

2

x t

d y t

z t

  

  

   

. Tìm

phương trình mặt phẳng chứa đường thẳng

 

d và song song với đường thẳng

 

d .

A. 5x3y z  3 0 B. 5x3y z  3 0 C. 5x3y z  1 0 D. 5x3y z  1 0

(3)

Câu 16. Trong không gian Oxyz cho M

1; 2;3

và đường thẳng

 

: 12

2

x t

d y t

z t

  

 

   

. Tìm phương trình mặt

phẳng đi qua M và vuông góc với đường thẳng (d).

A. x2y z  2 0 B. x2y z  3 0 C. x2y z  3 0 D.  x 2y z  2 0 Câu 17. Cho số phức z có phần ảo âm là nghiệm của phương trình  z2 4z20 0 trên tập số phức. Tìm

z.

A. 3 5 B. 5 C. 2 5 D. 5 2

Câu 18. Cho đồ thị hàm số y f x

 

. Tìm diện tích hình phẳng (phần gạch sọc trong hình) .

A. 1

 

4

 

3 1

x x

f x d f x d

B. 3

 

4

 

0 0

x x

f x d f x d

C. 0

 

0

 

3 4

x x

f x d f x d

D. 4

 

3

x f x d

Câu 19. Cho số phức

 

2019

1009

1 2 z i

i

  . Tìm tổng phần thực và phần ảo của số phức z.

A. 2 B. 0 C. 1 D. 3

Câu 20. Tìm điểm biểu diễn của số phức 2 3

 

5 3

1

i i

z i

i

   

 .

A.

9;5

B.

 9; 5

C.

 

9;5 D.

9; 5

Câu 21. Véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng

 

P : 3x2z 7 0.

A. n

3;0; 2

B. n

3;0; 2

C. n 

3;1; 2

D. n

3;1; 2

Câu 22. Biết 3

 

0

12 f x dx

. Tính 1

 

0

3 I

f x dx.

A. I4 B. I36 C. I 6 D. I 5

Câu 23. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số

 

1

f x 1

x

 và F

 

3 3. TìmF x

 

.

A. F x

 

x 1 1 B. F x

 

2 x 1 1 C. F x

 

x 1 1 D. F x

 

2 x 1 1

Câu 24. Tìm tọa độ diểm M thuộc trục Ox và cách mặt phẳng

 

:x2y3z 1 0 một khoảng bằng 14.

A.

0;13;0 ; 0; 15;0

 

B.

0;0;3 ; 0;0; 5

 

C.

13;0;0 ; 15;0;0

  

D.

13;0;0 ; 15;0;0

 

(4)

Câu 25. Tính tích phân 2

0

sin 3

J xdx

.

A. 2

J 3 B. 2

J 3 C. 1

J3 D. 1

J 3

Câu 26. Biết F x

 

là một nguyên hàm của hàm số f x

 

3

x2

2

x

4

F

 

 1 3. Trong các khẳng định sau, tìm khẳng định đúng?

A. F x

 

x3x24x1 B. F x

 

6x22x5

C. F x

 

6x2 D. F x

 

x3x24x1

Câu 27. Tìm số phức liên hợp của số phức z 

1 i



2 3 i

2 4 5i.

A.  3 22i B. 3 22i C.  3 22i D. 3 22i Câu 28. Tìm nguyên hàm của hàm số sau y2x23 .

A.

 

2x23

dx23x3C B.

 

2x23

dx 32x33x C

C.

 

2x23

dx 23x33x C D.

 

2x23

dx32x33x C

Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng

 

1 7 3 9

: 1 2 1

x y z

d     

 và

 

2

3 1 1

: 7 2 3

x y z

d     

 . Tìm phương trình đường vuông góc chung của

 

d1

 

d2 .

A. 7 3 9

2 1 4

x  y  zB. 3 1 1

2 1 4

x  y  z

  C. 7 3 9

2 1 4

x  y  z

D. 3 1 1

2 1 4

x  y  z

Câu 30. Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình sau

 

2

2 2 2 2 1 4 4 5 9 4 2 0

xyzmxmyzm  m  là phương trình mặt cầu.

A.   4 m 1 B. m 4hoặc m1

C. m1 D. m 4

Câu 31. Trong không gian Oxyz cho M

1;2;3 ;

 

N 2;0;2

. Tìm độ dài đoạn thẳng MN.

A. 13 B. 10 C. 6 D. 7

Câu 32. Tính tích phân

1

0

1

2 1

I dx

x

.

A. 1 2ln 3

IB. Iln 3 C. I ln 2 D. 1

2ln 2 I

Câu 33. Cho hai số phức z1 1 2 ;i z2  3 i .Tìm z1z2

A. 15 B. 17 C. 5 D. 17

Câu 34. Tìm tọa độ véc tơ chỉ phương của đường thẳng

 

: 1 2

3 2 1

x yz

  

 .

(5)

A.

6; 4;2

B.

3; 4;1

C.

3;4;1

D.

3; 4; 1 

Câu 35. Viết phương trình mặt cầu có tâm I

0;3; 2

và đi qua điểm A

2;1; 3

.

A.

 

S x: 2

y3

 

2 z 2

2 9 B.

 

S x: 2

y3

 

2 z 2

23

C.

 

S x: 2

y3

 

2 z 2

2 3 D.

 

S x: 2

y3

 

2 z 2

2 9

Câu 36. Tìm mô đun của số phức w

2i



3 2 i

.

A. 63 B. 66 C. 65 D. 67

Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho điểmA

1;0;2

và đường thẳng

 

d :x11 1y z21. Tìm phương trình đường thẳng đi quaA, vuông góc và cắtd.

A. 1 2

2 2 1

   

x y z

B. 1 2

1 3 1

   

x y z

C. 1 2

1 1 1

   

x y z

D. 1 2

1 1 1

   

x y z

Câu 38. Tính tích phân 1

2

0

x 1 K

x e  dx

A. Ke21 B. 1 2

2 1

KeC. K 2e21 D. K 2e21 Câu 39. Tìm phương trình đường thẳng đi qua M

1;3;2

và vuông góc với mặt phẳng

 

:x3y4z 5 0.

A.

1 2 3 3 2 8

x t

y t

z t

  

  

  

B.

1 3 3 2 4

x t

y t

z t

  

  

  

C.

1 3 3 2 4

x t

y t

z t

  

   

  

D.

1 2 3 3 2 4

x t

y t

z t

  

  

  

Câu 40. Cho I

xe dxx2 , đặt tx2. Hãy viết I theo t và dt.

A. I

e dtt B. I

te dtt C. I 12

e dtt D. I 2

e dtt

Câu 41. Tìm phương trình đường thẳng đi qua A

1;0; 4

và có véc tơ chỉ phương u

2;3; 1

.

A.

1 2 3 2

x t

y t

z t

  

 

  

B.

1 1 3 4

x t

y t

z t

  

  

   

C.

1 2 3

4

x t

y t

z t

  

 

   

D.

1 1 3

4

x t

y t

z t

  

 

   

Câu 42. Tìm nghiệm của phương trình : 2x24x 3 0 trên tập số phức.

A. 1 2 ;1i  2i B. 2 2

1 ; 1

2 i 2 i

    C. 2 2

1 ;1

2 i 2 i

  D. 1  2 ; 1i   2i Câu 43. Tìm tổng sau : S     1 i2 i4 i6 ....i2018.

A. S2 B. S0 C. S 1 D. S1

Câu 44. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y4x23x2và đồ thị hàm số y5x2.

(6)

A. 19

3 B. 16

3 C. 17

3 D. 13

3 Câu 45. Tìm

xsin 3xdx.

A. 1 1

.sin 3 sin 3

3x x 9 x C

   B. 1 1

.cos3 sin 3

3x x 9 x C

  

C. 1 .cos3 1sin 3

3x x9 x CD. 1 .cos3 1sin 3

3x x 3 x C

  

Câu 46. Tìm tọa độ tâm H và bán kính r của đường tròn giao tuyến giữa mặt phẳng

 

: 3x y z   8 0

mặt cầu

 

S x: 2y2z216x6y6z18 0 .

A. H

2;1;1 ;

r4 6 B. H

1;1; 2 ;

r4 6 C. H

2;1;1 ;

r4 6 D. H

2; 1; 1 ; 

r4 6

Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểmA

3; 0; 0 ,

 

B 1;1;1 ,

 

C 3;1; 2

. Tìm phương trình mặt phẳng

ABC

.

A. 2x y 2z 2 0. B. x2y2z 1 0. C. x2y z  3 0. D. x2y2z 3 0. Câu 48. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi yx22;x1;x2và trục Ox.

A. 11

3 B. 13

3 C. 8

3 D. 7

3

Câu 49. Trong không gian Oxyz cho A

1;2;4 ;

 

B 2;1; 2 ;

 

C 2; 3;1

.Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC.

A.

1; 2; 1

B.

1;2; 1

C.

1; 0; 1

D.

1; 0;1

Câu 50. Tìm số phức z thoả mãn

1 2

9 7 5 2

3

i z i i

i

    

 .

A. 1 3i B. 2 4i C. 1 3i D. 1 4i

--- HẾT ---

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Trong khoảng thời gian 3 giờ kể từ bắt đầu chuyển động, đồ thị là phần Parabol có đỉnh I 2; 7   , trục đối xứng song song với trục tung, khoảng thời gian

A. Tam giác đều. Tam giác vuông cân. Tam giác cân nhưng không đều. Tam giác vuông nhưng không cân. Câu 40: Trong không gian Oxyz cho hình chóp tứ giác đều S

Câu 50: Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng 3aA. Diện tích toàn phần

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng 2.. Cho hình chóp S.ABCD có đáy

Tính tỉ số thể tích của hai khối tròn xoay sinh ra khi lần lượt quay hình vuông đã cho quanh các đường thẳng chứa cạnh AB và đường chéo AC của hình vuông..

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số có ba cực trị tạo thành một tam giác

Tính tỉ số giữa diện tích xung quanh của hình trụ và diện tích xung quanh của hình nón.. Đồ thị hàm số nào sau đây nằm phía dưới

Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn hình học của số phức i có tọa độ làA. Phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với