• Không có kết quả nào được tìm thấy

Chuyên đề tìm GTLN - GTNN của biểu thức bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 8 - THCS.TOANMATH.com

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Chuyên đề tìm GTLN - GTNN của biểu thức bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 8 - THCS.TOANMATH.com"

Copied!
22
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

CHUYÊN ĐỀ TÌM MIN, MAX CỦA BIỂU THỨC DẠNG 1: ĐA THỨC ĐƠN GIẢN

Bài 1: Tìm GTNN của: A=x x

(

3

)(

x4

)(

x7

)

Bài 2: Tìm GTNN của: B=

(

x1

)(

x3

) (

x24x+5

)

Bài 3: Tìm min của: A=x x

(

+2

)(

x+4

)(

x+ +6

)

8

Bài 4: Tìm GTNN của: B= +

(

x 1

)(

x+2

)(

x+3

)(

x+4

)

Bài 5: Tìm GTNN của: A=

(

x2+ −x 6

)(

x2+ +x 2

)

Bài 6: Tìm GTNN của : C= −

(

x 1

)(

x+2

)(

x+3

)(

x+6

)

Bài 7: Tìm GTNN của: D=

(

2x1

)(

x+2

)(

x+3 2

)(

x+1

)

Bài 8: Tìm min của: C= +

(

x 1

)(

x+2

)(

x+3

)(

x+ +4

)

2011

Bài 9: Tìm max của: E= + −5

(

1 x x

)(

+2

)(

x+3

)(

x+6

)

Bài 10: Tìm GTNN của: M = −

(

x 1

)(

x+2

)(

x+3

)(

x+6

)

Bài 11: Tìm min của: D=

(

x+1

) (

x2 4

) (

x+ +5

)

2014

Bài 12: Tìm min của: B= +

(

x a

)(

x b x c x d+

)(

+

)(

+

)

+m với a+d = b+c Bài 13: Tìm GTNN của: C=x46x3+10x26x+9

HD:

(

4 2.3 .2 9 2

) (

2 6 9

) (

2 3

)

2

(

3

)

2 0

C= x x x+ x + x x+ = x x + x Bài 14: Tìm GTNN của: C=x44x3+9x220x+22

HD: C=

(

x44x3+4x2

) (

+5 x24x+ +4

)

2

Bài 15: Tìm GTNN của: B=x4x2+2x+7

HD: B=

(

x42x2+ +1

) (

x2+2x+ +1

)

5

Bài 16: Tìm GTNN của: D=

(

x+8

) (

4+ x+6

)

4

HD:

Đặt: x+ = =7 y D=

(

y+1

) (

4+ y1

)

4 =2y4+12y2+ 2 2

Bài 17: Tìm GTNN của :A=9x2−6x−4 3x− +1 6 HD:

Đặt: 3x− = = =1 t t2 9x2−6x+ = = − +1 E t2 4t 5 Bài 18: Tìm GTLN của: A=

(

2x+1

) (

2 3x2

)

2+ −x 11

Bài 19: Tìm min của: A=

(

x+2

) (

4+ x2

)

4

Bài 20: Tìm min của: A x= +2 4y2− +4x 32y+2018 Bài 21: Tìm min của: A=3x2+ + −y2 4x y

Bài 22: Tìm min của: B=5x2+ +y2 2xy−12x−18 Bài 24: Tìm max của: B= −3x2−16y2−8xy+ +5x 2 Bài 25: Tìm min của: A=3x2+4y2+4xy+ −2x 4y+26 Bài 26: Tìm min của: 5x2+9y2−12xy+24x−48y+82

(2)

Bài 27: Tìm max của: A= − − + + +x2 y2 xy 2x 2y Bài 28: Tìm min của: A=

(

x3

) (

2+ x1

)

2

Bài 29: Tìm min của: B=2

(

x+1

)

2+3

(

x+2

)

24

(

x+3

)

2

Bài 30: Tìm max của: F = −2 3

(

x+1

)

43

(

x5

)

4

Bài 31: Tìm min của: G=

(

x+3

) (

4+ x7

)

4

Bài 32: Tìm min của: H =x47x2+4x+25

Bài 33: Tìm min của: I =x46x3+11x2+12x+20

Bài 34: Tìm min của: K =x46x3+15x220x15

Bài 35: Tìm min của: M =x4 4x3+7x212x18

Bài 36: Tìm max của :N= − −x2 4y2+ − +6x 8y 3 Bài 37: Tìm max của: P= −3x2−5y2+ +2x 7y−23 Bài 38: Tìm max cảu: Q= − −x2 5y2+4xy+12y+7 Bài 39: Tìm max cảu: Q= − −x2 5y2+4xy+12y+7 Bài 40: Tìm max của: R= −7x2−4y2−8xy+18x+9 Bài 41: Tìm max của: A= −5 2x2−4y2+4xy− −8x 12y Bài 42: Tìm max của: B= −2 5x2− −y2 4xy+2x

Bài 43: Tìm min của: C=a2+ab+b23x3b+1989

Bài 44: Tìm số nguyên m lớn nhất sao cho BĐT luôn đúng với mọi x:

(

x+1

)(

x+2

) (

2 x+ 3

)

m

Bài 45: Tìm GTNN của: A x= 2−2xy+2y2−4y+5 HD:

Ta có: A x= 2 2xy y+ 2 +y24y+ + =4 1

(

x y

) (

2+ y2

)

2+1

Do:

(

x y

)

2 0,

(

y2

)

2 0, Nên A=

(

x y

) (

2+ y2

)

2+ 1 1

Bài 46: Tìm min của: B=2x2+ +y2 2xy− +8x 2028 Bài 47: Tìm GTNN của biểu thức: A=a42a34a+5

HD: A=a2

(

a2+ −2

)

2a a

(

2+ +2

) (

a2+ +2

)

3=

(

a2+2

)(

a22a+ + 1

)

3 3 dấu bằng khi a=1 Bài 48: Tìm GTNN của biểu thức : A x= −2 2xy+2y2+ −2x 10y+17

Bài 49: Tìm Min của: P=5x26x− −1 1

(3)

DẠNG 2: NHÓM ĐƯA VỀ TỔNG BÌNH PHƯƠNG Bài 1: Tìm GTNN của: A x= −2 2xy+2y2+ −2x 10y+17

Bài 2: Tìm min của: B= − + − −x2 xy y2 2x 2y Bài 3: Tìm min của: C= + + − −x2 xy y2 3x 3y

Bài 4: Tìm min của: D= −x2 2xy+6y2−12x+2y+45 Bài 5: Tìm min của: E= − +x2 xy 3y2− −2x 10y+20 Bài 6: Tìm max của: F= − +x2 2xy−4y2+ +2x 10y−3

Bài 7: Tìm min của: G=

(

x ay

)

2+6

(

x ay

)

+x2+16y28ay+2x8y+10

Bài 8: Tìm max của: H = − + − − +x2 xy y2 2x 4y+11 Bài 9: Tìm min của: I= +x2 4xy+5y2− +6y 11 Bài 10: Tìm min của: K= + − + + +x2 y2 xy 3x 3y 20 Bài 11: Tìm min của: M= −x2 2xy+2y2−2y+1 Bài 12: Tìm min của: N = −x2 2xy+2y2x Bài 13: Tìm min của: x2−2xy+3y2− +2x 1997 Bài 14: Tìm min của: Q= +x2 2y2−2xy+ −2x 10y Bài 15: Tìm min của: R= +x2 2y2+2xy−2y

Bài 16: Tìm min của: A=4x2+5y2−4xy−16y+32

Bài 17: Tìm min của: B= +x2 5y2+5z2−4xy−4yz− +4z 12 Bài 18: Tìm min của: C=5x2−12xy+9y2− +4x 4

Bài 19: Tìm max của: D= − − + + +x2 y2 xy 2x 2y Bài 20: Tìm min của: E= +x2 5y2−4xy+2y−3

Bài 21: Tìm GTNN của A a= 2+ab b+ 2−3a−3b+3 HD:

Ta có: 4P a= 2 2ab b+ 2 +3

(

a2+bh2

)

+ +4 2ab4a4b =

(

a b

)

2+3

(

a b+ −2

)

20

Bài 22: Tìm min của: G=x2+xy+y23

(

x+y

)

+3

Bài 23: CMR không có giá trị x, y, z thỏa mãn:x2+4y2+ − + − + =z2 2x 8y 6z 15 0 Bài 24: Tìm min của: A=2x2+ −y2 2xy− +2x 3

Bài 24: Tìm min của: B= −x2 2xy+2y2+ −2x 10y+17 Bài 25: Tìm min của: C= + + − −x2 xy y2 3x 3y

Bài 26: Tìm min của: D=2x2+2xy+5y2− −8x 22y

Bài 27: Tìm min của: E=2x2+9y2−6xy− −6x 12y+2004 Bài 28: Tìm min của: F= −x2 2xy+6y2−12x+12y+45 Bài 29: Tìm GTNN của biểu thức : a2+ab+b23a3b+3

HD:

( )

2

( )

2

2 2

3 3 3 4 3 2 0

P=a +ab b+ a b+ = P= a b + a b+ − Bài 30: Tìm min của: A x= +2 6y2+14z2−8yz+6zx−4xy

Bài 31: Tìm min của: B= +x2 2y2+3z2−2xy+2xz− − − +2x 2y 8z 2000

(4)

Bài 32: Tìm GTLN của biểu thức: T= −2x2y24x+12y+4xy+2002 Bài 33: Tìm GTNN của biểu thức: P=5x2+2y24xy2x4y+2023 Bài 34: Tìm GTNN của biểu thức: M x= 2+2xy+2y22y2

(5)

DẠNG 3: PHÂN THỨC Bài 1: Tìm min của: 2 2

6 5 9

A= x x

− − Bài 2: Tìm min của: 2 1

4 9 B= x x

− + Bài 3: Tìm max của: 2 3

5 1

C x x

= −

− +

Bài 4: Tìm min hoặc max của: 2 6 2 3 D= x x

− + − Bài 5: Tìm min hoặc max của: 22

K 8

= x + Bài 6: Tìm min hoặc max của: 2 4

M 1

x x

= + + Bài 7: Tìm min hoặc max của:

2 2

3 8 6

2 1

x x

E x x

− +

= − + Bài 8: Tìm min hoặc max của:

2 2

4 1

x x

G x

− +

= Bài 9: Tìm min hoặc max của:

( )

2 2

4 6 1

2 1

x x

F

x

− +

= +

Bài 10: Tìm min hoặc max của:

(

10

)

2

H x x

= + Bài 11: Tìm min hoặc max của:

(

2016

)

2

I x x

= + Bài 12: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 2000

x x

D x

− +

= Bài 13: Tìm min hoặc max của:

2

2

2 2015 2015

x x

E x

− +

= Bài 14: Tìm min hoặc max của:

(

2000

)

2

F x x

= + Bài 15: Tìm min hoặc max của:

( )

2 2

1 2 1 x x

B x x

= − +

+ + Bài 16: Tìm min hoặc max của:

2 2

2x 4x 4

A x

+ +

= Bài 17: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 2012

x x

B x

− +

= Bài 18: Tìm cả min và max của: 3 42

1 K x

x

= − + Bài 19: Tìm min hoặc max của: 27 122

9 M x

x

= − + Bài 20: Tìm min hoặc max của:

2 2

3 4 8

3

x x

N x

+ +

= +

Bài 21: Tìm min hoặc max của: 8 2 3

4 1

P x x

= + + Bài 22: Tìm min hoặc max của:

(

2

)

2

2 1

1 x x

C x

= + + +

(6)

Bài 23: Tìm min hoặc max của:

2 2

1 1 x x

N x

= + + + Bài 24: Tìm min hoặc max của: 22 1 2 D x

x

= + + Bài 25: Tìm min hoặc max của: E 2x2 1

x

= + Bài 26: Tìm min hoặc max của: 22 1

2 F x

x

= − + Bài 27: Tìm min hoặc max của: 62 8

1 G x

x

= − + Bài 28: Tìm min hoặc max của:

2 2

3 6 17

2 5

x x

Q x x

− +

= − +

Bài 29: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 16 41

8 22

x x

R x x

− +

= − +

Bài 30: Tìm min hoặc max của:

6

4 3 2

27

3 6 9 9

A x

x x x x

= +

− + − +

Bài 31: Tìm min hoặc max của:

6 2

512 8 B x

x

= + + Bài 32: Tìm min hoặc max của:

4 3 2

2

4 16 56 80 356

2 5

x x x x

G x x

+ + + +

= + +

Bài 33: Tìm min của:

2 2

1 1 H x

x

= − +

Bài 34: Tìm min hoặc max của: 28

3 2

I x

= − + Bài 35: Tìm min hoặc max của:

2

2 2 2010

P x

x x

= − + Bài 36: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 6 5

2 1

x x

Q x x

− +

= − + Bài 37: Tìm min hoặc max của:

2 2

2x 4x 4

A x

+ +

= Bài 38: Tìm min hoặc max của: 22 1

2 B x

x

= + + Bài 39: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 2 C x

x x

= +

+ + Bài 40: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 3 2 3

x x

D x x

+ +

= − + Bài 41: Tìm min hoặc max của: 2 2

(

2

)

4 4 2 2

1

2 2

x y x x y

G x x y y

+ − +

= + + +

Bài 42: Tìm min hoặc max của:

( )

4 2 2

1 1 H x

x

= + + Bài 43: Tìm min hoặc max của:

2 2

3 4

4 A x

x

= + + Bài 44: Tìm min hoặc max của:

2 2

3 2 3

1

x x

C x

− +

= +

(7)

Bài 45: Tìm min hoặc max của:

2 2

3 6 17

3 5

x x

H x x

− +

= − +

Bài 46: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 16 71

8 22

x x

I x x

− +

= − +

Bài 47: Tìm min hoặc max của:

2 2

4 1

x x

K x

− +

= Bài 48: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 4 9

2 4

x x

N x x

+ +

= + + Bài 49: Tìm min hoặc max của:

2

4 1

P x

= x + Bài 50: Tìm min hoặc max của:

2 3

2 2 2

2 1999

3 2 : 3 2

x x x

Q x x x x x

− +

= − + − +

Bài 51: Tìm min hoặc max của:

2 2

3 2 3

1

x x

A x

− +

= +

Bài 52: Tìm min hoặc max của: 62 8 1 B x

x

= − + Bài 53: Tìm min và max của: 22 1

2 C x

x

= + + Bài 54: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 4 9

2 4

x x

D x x

+ +

= + + Bài 55: Tìm min hoặc max của: 8 2 3

4 1

E x x

= + + Bài 56: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 2 2 2

x x

F x x

− +

= + + Bài 57: Tìm min hoặc max của:

( )

4 2 2

1 1 G x

x

= + + Bài 58: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 2

2 2 9

2 5

x xy y

H x xy y

− +

= + +

Bài 59: Tìm min và max của: 42 3 1 I x

x

= + + Bài 39: Tìm min

( )

2

2 2 1 2 P x

x

= + + Bài 60: Tìm min hoặc max của:

2 2

1 1 J x

x x

= +

− + Bài 61: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 2 K x

x x

= +

+ + Bài 62: Tìm min hoặc max của: 42 1

3 M x

x

= + + Bài 63: Tìm min hoặc max của:

2 2

3 6 14

2 5

x x

N x

− +

= +

Bài 64: Tìm min hoặc max của: 122 13 2 3 P x

x x

= +

+ + Bài 65: Tìm min hoặc max của:

2

2 2

5 3

3 4

y xy

Q x xy y

= −

− +

(8)

Bài 66: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 2

4

3 4 5

x y

R x xy y

= −

− + Bài 67: Tìm min hoặc max của:

2 2

6 23 6 10

x x

A x x

− +

= − + Bài 68: Tìm min hoặc max của:

2

2 2

9 12 5

B y

x xy y

= − +

Bài 69: Tìm min hoặc max của:

2 2

3 12 10 4 5

x x

C x x

− +

= − +

Bài 70: Tìm min hoặc max của:

2

2 2

3

25 20 5

D y

x xy y

=− + −

Bài 71: Tìm min hoặc max của:

( )

2 2

4 6 1

2

x x

E x

− +

= −

Bài 72: Tìm min hoặc max của:

2 2

4 14 2 1

x x

F x x

+ −

= − + Bài 73: Tìm min hoặc max của:

2 2

4 6 3

2 3 2

x x

G x x

− +

= − +

Bài 74: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 2

3 2

9 6 2

x xy y

H x xy y

− +

= − +

Bài 75: Tìm min hoặc max của:

2 2

4 22 19

4 4

x x

I x x

+ +

= + +

Bài 76: Tìm min hoặc max của:

2 2

9 30 7

9 6 1

x x

K x x

+ −

= + +

Bài 77: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 2

5 2

2 10 7

x xy y

M x xy y

− +

= − +

Bài 78: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 2

22 58 73

4 4

x xy y

N x xy y

− +

= − +

Bài 79: Tìm min hoặc max của:

2

2 2

8x 6xy

P x y

= + + Bài 80: Tìm min hoặc max của:

2 2

3 3 2 1

x x

Q x x

− +

= − + Bài 81: Tìm min hoặc max của:

2 2

2 2

x xy y R x xy y

+ +

= − + Bài 82: Tìm GTLN của biểu thức:

2

4 2 1

x

x +x + , GTLN đó đạt được tại giá trị nào của x HD:

Ta có :

2

4 2

( ) 1

P x x

x x

= + + => 2

2

1 1

( ) x 1 3

P x = +x +  Bài 83: Tìm GTNN của biểu thức:

2 2

1 ( 1) 2 1

x x

M x

x x

= + +  − + +

HD:

Ta có :

( )

( )

2

2 2

2 1 1 1 1 1

2 1 1 1 1

x x x

M x x x x

+ + − + +

= = − +

+ + + +

(9)

Đặt 11 t x =

+ , ta có:

2

2 1 1 3 3

2 4 4

M t tt

= − + = −  + 

 

Bài 84 : Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:

( )

3 2

3 1

1 B x

x x x

= +

+ + + HD:

Ta có:

( ) ( )

( ) ( )

( ) ( )

3 2 2 2 2

3 1 3 1 3 1 3

1 1 1 1 1 1

x x x

B x x x x x x x x x

+ + +

= = = =

+ + + + + + + + +

Do 2 1 0 23 3

x B 1

+  = = x

+ , Dấu bằng khi và chỉ khi x=0 Bài 85: Tìm GTNN của biểu thức :

2 2

2 2012

x x

P x

− +

= , với x#0

Bài 86: Tìm giá trị lớn nhất của 42 3 1 P x

x

= + + Bài 87: Tìm giá trị lớn nhất của 42 3

1 P x

x

= + +

Bài 88: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:

2 2

3 3 2 1

x x

B x x

− +

= − + Bài 89: Cho biểu thức

2 2

2 2011

x x

M x

− +

= , với x>0, Tìm x để M có GTNN Bài 90: Tìm GTNN và GTLN của: 6 2 1

12 1 A x

x

= +

+

Bài 91: Cho x, y là các số thực khác 0, Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức :

2

2 2

3 2

2 x xy A x xy y

= +

+ + Bài 92: Cho x0, Tìm GTNN của :

( )

2 2 17

2 1

x x

Q x

+ +

= +

Bài 93: Tìm GTNN của :

2 2

2 6 6

4 5

x x

B x x

+ +

= + + Bài 94: Tìm GTNN của :

2 2

1 1 C x

x x

= +

− + Bài 95: Tìm GTLN của:

2 2

5 21 3 B x

x

= +

+ Bài 96: Tìm GTLN của:

2 2

2 4 5

2 2

x x

C x x

+

= + Bài 97: Tìm GTLN của:

2 2

3 6 10

2 3 x x

D x x

+ +

= + +

(10)

DẠNG 4: TÌM MIN, MAX CÓ ĐIỀU KIỆN Bài 1: Tìm min của: A=3x2+y2 biết :3x+ =y 1

HD:

( )

2

1 3 3 2 1 3

y= − x= =A x + − x =12x26x2+1

Bài 1: Cho các số x, y thỏa mãn: 2x+3y=13 , tìm GTNN của Q x= 2+y2 Bài 2: Tìm min của: A=xy biết 3x+ =y 1

HD: y= −1 3x= =A x

(

1 3 x

)

= −3x2+x

Bài 3: Tìm min của: A=a3b3ab biết: a – b =1 HD:

( )

3 3

( )

1 1 1

a= + = =b A b+ − − +b b b =2b2+2b+1

Bài 4: Tìm max của: B=a b. biết: 3a+5b=12 HD:

Từ gt ta có: 12 5 3

a= − b , thay vào 12 5 5 2 12

3 3 3

B=b b= b + b Bài 5: Tìm min của: C= + +x3 y3 xy biết: x+ =y 1

HD:

Từ gt=> y= −1 x thay vào C ta được: C=x3+ −

(

1 x

)

3+xy=2x22x+1

Bài 6: Tìm min của: D x= +2 2y2 biết: x+2y=1

HD:

Từ gt=> x= −1 2y thay vào D= −

(

1 2y

)

2+2y2

Bài 7: Tìm min của: E=2x2+5y2 biết: 4x3y=7

HD:

Từ gt=> 4 7 3

y= x− thay vào E

Bài 8: Cho x+ y= 1, Tìm min của: A x= +2 y2 Bài 9: Cho x+ y= 1, Tìm min của: B= −3 xy

Bài 9: Cho a, b>0 và a+b=4, tìm GTLN của P 1 1 1 1

a b

  

= −  − 

   Bài 10: Tìm min của:

2 2

1 1

1 1

F a b

= + + + , biết: a+b=1 và a,b >0 HD:

Ta có:

2 2 2 2

1 a b 1 a b 2 b 2 a

a b a b

+ +

+ + + = + + +

=

2 2

2 2

8 4 a b a b

b a b a

 

 

+  +  + +  8 4.2 2 18

 + + =

Bài 11: Cho x,y thỏa mãn:

2 2

2

2 1 4

4 x y

+ x + = , Tìm max của: A= x.y HD:

Từ gt ta có :

2

2 2

2

4 1 2 2

4

x x y xy xy

x

 

 

= + −  + + − + + =>

2 2

4 1 2

2

x x y xy

x

= + + +

=> xy+  =2 4 xy2

(11)

Bài 12: Cho hai số thực a,b 0, thỏa mãn:

2 2

2

2 1 4

4 a b

+ +a = , Tìm min, max của: S=ab+2017 HD:

Từ gt ta có :

2 2

2

2 2

2

1 1

4 2 2 2

4 2

b b

a a ab ab a a ab

a a

 

     

= + − + + − + + = −  + −  + +

=> ab+  =2 4 ab+2017 2019 = S 2019 Mặt khác :

2 2

2

2 2

2

1 1

4 2 2 2

4 2

b b

a a ab ab a a ab

a a

 

     

= + − + + + − + = −  + −  − +

       

=> − +  =ab 2 4 ab − =2 ab+2017 2015 => S2015 Bài 13: Cho hai số x,y khác 0 thỏa mãn:

2 2

2

8 8

8 x y

+x + = , Tìm min, max của: A=xy+2024

HD:

Từ gt ta có :

2 2 2

2 2 2 2

2 2 2

8 16 16

8 16 2 8 8

8 4 4

y y y

x x x x xy xy

x x x

 

 

= + + = = + + = + − +  + + − +

=>

2 2

8 4 8 8 16 8 2024 2016

2

x x y xy xy xy A xy

x

= + + + = − +  =  − = = + Mặt khác :

2 2

2

2 2

2

16 4

16 8 8 8

4 2

y y

x x xy xy x x xy

x x

 

     

= + − + + − + + = −  + −  + −

       

=>xy− 8 16=xy = =8 S xy+20242032

Bài 14: Cho 2 số x,y khác 0 thỏa mãn:

2 2

2

2 1 4

4 x y

+ x + = , Tìm max, min của A=xy

Bài 15: Cho x,y R khác 0 biết: 8 2 2 12 4 x y 4

+ + x = , Tìm x,y để B= x y. đạt min và đạt max HD:

Ta có : 2 2 2 2 2

(

2 2

)

1 1

4 8 4 2 4 4 4 2

4 4

x y x x y xy xy

x x

= + + = + + + + +

4 = 2 1 2

(

2

)

2 4 2 4 2 4 1

2 2

x x y xy xy B xy

x

+ + + = +  = =

Mặt khác : 4 2 1 2

(

2

)

2 4 2 4 2 4 1

2 2

x x y xy xy B xy

x

= + + + = − +  = = Bài 16: Cho x,y là hai số thực thỏa mãn:

2 2

2

2 1 4

4 x y

+ x + = . Tìm min của: P=xy

Bài 17: Cho x,y >0 thỏa mãn: x+y =1, Tìm min của: A=

(

4x2+3y

)(

4y2+3x

)

+25xy

HD:

Ta có : A=16(xy)2+12x3+12y3+9xy+25xy=6x y2 2+12

(

x3+y3

)

+34xy

Vì x+y =1 nên x3+y3 =

(

x+y

) (

x2xy+y2

)

=

(

x+y

)

23xy= −1 3xy, thay vào A

( )

2 2

6 12 1 3 34

A= x y + − xy + xy, Đặt xy=t khi đó : A=6t22t+12

Bài 17: Cho x, y là các số thực thỏa mãn: x y+ =1Tìm min của biểu thức:

(

2 4

)(

2 4

)

8

C= x + y y + x + xy

Bài 18: Cho x,y là hai số thực thỏa mãn: x+ 2y =3 tìm min của: A x= +2 2y2 HD:

(12)

Từ gt ta có : x= −3 2y thay vào A= −

(

3 2y

)

2+2y2 =6y212y+9

Bài 19: Cho x,y là hai số thực thỏa mãn: x2+ − =y2 xy 4, Tìm min và max của: A x= +2 y2 HD:

Ta có : x2+y2xy= =4 2x2+2y22xy= =8

(

xy

)

2+x2+y2 =8

=> x2+y28hay A8

mặt khác : 8=2x2+2y22xy=2x2+2y2 = +8 2xy=3x2+3y2 = +8

(

x+y

)

2 8

=> 2 2 8

x +y 3 hay 8 A3

Bài 20: Cho x,y thỏa mãn: x+ y =2, Tìm min của: A x= + +3 y3 2xy HD:

Từ gt ta có : y= −2 x thay vào A ta được : A=x3+ −

(

2 x

)

3+2x

(

2x

)

Bài 21: Cho các số thực x,y thỏa mãn: x+ + =y 4 0, Tìm max của:

(

3 3

) (

2 2

)

2 3 10

A= x +y + x +y + xy HD:

Ta có : x+y= - 4, nên x3+y3 =

(

x+y

)

33xy x

(

+y

)

= − +64 12xy,

( )

2

2 2

2 16 2

x +y = x+y xy= xy thay vào A= − +2

(

64 12xy

) (

+3 16 2 xy

)

+10xy

Bài 21: Cho x, y là các số thực thỏa mãn: x y+ =1 , Tìm GTNN của C=

(

x2+4y y

)(

2+4x

)

+8xy

Bài 22: Cho x, y, z R, thỏa mãn: 2x+2y+ =z 4, Tìm max của: A=2xy+yz+zx

HD:

Từ giả thiết=> z= −4 2x2y thay vào A ta được :

( ) ( )

2 2

2 4 2 2 4 2 2 2 2 2 4 4

A= xy+yxy +xxy = − xyxy+ x+ y Bài 23: Cho x,y,z R thỏa mãn: x+ + =y z 6. Tìm max của: A=xy+2yz+3zx

HD:

Từ gt => z= − −6 x y thay vào A=xy+2y

(

6− − +x y

)

3x

(

6− −x y

)

Bài 24: Cho x,y R thỏa mãn: x2+2xy+7

(

x+ +y

)

2y2+ =10 0, Tìm min và max của:

3 S = + +x y

HD:

Từ gt ta có :x2+2xy+7x+7y+2y2+ =10 0

=> 2 2 7

(

2 7

)

2 2 (2 7)2

2 2 7 10 0

2 4 4

y y y

x + x + + + + y + y+ − + = =>

2

7 2 9

2 4 0

x y y

+ + + − =

=> 3 7 3 5 2

2 x y 2 2 x y

−  + +  = −  +  − => −  + + 2 x y 3 1

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

[r]

[r]

[r]

[r]

CMR đường trung trực của MN luôn đi qua 1 điểm cố định... Một điểm M di động trên đường chéo AC, Chứng

[r]

Có nhiều bài toán nếu ta chỉ sử dụng các phép biến đổi tương đương, các bất đẳng thức cơ bản phương pháp đổi biến hay biểu thức phụ, thậm chí ngay cả khi sử dụng

DẠNG 3: QUA MỘT BƯỚC BIẾN ĐỔI RỒI SỬ DỤNG BẤT ĐẲNG THỨC CÔSI Ví dụ 1.. Tìm giá trị lớn nhất của