Đề kiểm tra môn toán 4 tuần 22 Đề 1
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1. Chọn câu trả lời đúng:
Phân số 90
126 được rút gọn thành phân số tối giản là:
A. 45
63 B. 35
49 C. 10
14 D. 5
7 Câu 2. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Mẫu số chung nhỏ nhất của các phân số sau: 3 3 3; ; ; 3 5 8 10 20
A. 80 B. 60 C. 40 D. 20
Câu 3. Điền dấu >; < ; = thích hợp vào ô trống:
a) 4
5 3
5 b) 9
8 11
8 c) 6
6 1 d) 8
9 1 e) 27
20 1 f) 2007
2008 2008 2008
Câu 4. Chọn câu trả lời đúng:
Sắp xếp các phân số 1 3 4 5 5 7
; ; ; ; ;
3 5 5 7 8 9 theo thứ tự từ bé đến lớn như sau:
A. 1 3 4 5 5 7
; ; ; ; ;
3 5 5 8 7 9 B. 3 4 1 5 5 7
; ; ; ; ; 5 5 3 8 7 9 C. 1 3 4 5 5 7
; ; ; ; ;
3 5 5 7 8 9 D. 1 3 5 5 7 4
; ; ; ; ; 3 5 8 7 9 5 Câu 5. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng
Trong các phân số 3 5 7 9 11; ; ; ;
4 6 9 11 14 phân số lớn nhất là:
A. 11
14 B. 9
11 C. 7
9 D. 5
6 Phần II. Tự luận:
Câu 1. Rút gọn các phân số:
45 117 1515 232323
; ; ;
135 234 2727 494949
Câu 2. Hãy viết các phân số lần lượt bằng 7 11;
9 12 và có mẫu số chung là 36
………
.………
………
……….
Câu 3: So sánh 2 phân số:
a) 3 và 5
7 7 b) 9 và 7
8 8 c) 13 15
11 và 11 d) 24 25 24 và 24
………
………
………
………
………
………
Câu 4. Rút gọn rồi so sánh hai phân số:
a) 90 và 6
126 7 b) 90 và 35
126 49
………
………
………
………
………
………
………
Câu 5. Cho các phân số 8 19 10 21; ; ;
9 20 11 22 tìm phân số lớn nhất trong các phân số trên
………
……….
……….
………
---hết--- Đề 2
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1. Chọn câu trả lời đúng:
Rút gọn phân số 75
150 ta được phân số tối giản là:
A. 15
21 B. 25
35 C. 5
7 D. 5
8
Câu 2. Điều dấu >; <; = thích hợp vào ô trống:
a) 3
7 5
7 b) 9
10 9
13 c) 3
8 9 24 d) 2
3 3
4 e) 2007
2008 2005
2008 f) 7
9 5 7
Câu 3. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
a) Trong các phân số: 7 8 9 10; ; ;
8 9 10 11 phân số lớn nhất là:
A. 7
8 B. 8
9 C. 9
10 D. 10
11 b) Trong các phân số: 5 7 9 11; ; ;
3 5 7 9 phân số nhỏ nhất là:
A. 5
3 B. 7
5 C. 9
7 D. 11
9 Câu 4. Chọn câu trả lời đúng:
Sắp xếp các phân số: 3 4 5 7 8; ; ; ;
4 5 5 6 7 theo thứ tự từ nhỏ đến lớn là:
A. 3 4 5 7 8; ; ; ;
4 5 5 6 7 B. 8 7 5 4 3; ; ; ; 7 6 5 5 4 C. 3 4 5 8 7; ; ; ;
4 5 5 7 6 D. 5 8 7 4 3; ; ; ; 3 7 6 5 4 Câu 5. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:
a) 1313 13
1717 17 b) 1212 12
1919 =19 c) 2007 2008
2008 2009 d) 45 43
9197 Phần II. Tự luận
Câu 1. So sánh các phân số bằng cách thuận tiện nhất:
a) 9 và 13
11 15 b) 19 và 15
15 11 c) 201 và 199
301 308 d) 43 và 37
87 73
Câu 2. Cho hai số tự nhiên x và y, trong đó x có thể là 7; 8 hoặc 15, y có thể là 63; 68;
19. Hãy tìm giá trị lớn nhất và bé nhất của phân số x y .
……….
……….
……….
Câu 3. Lịch ăn hết 1
3 cái bánh, Long ăn hết 2
5 cái bánh, Lanh ăn hết 4
5 cái bánh. Hỏi ai ăn nhiều bánh nhất? Ai ăn ít bánh nhất?
………
………
………
………
---hết--- Đề 3
Phần I. Trắc nghiệm:
Câu 1: Phân số nàolớn nhất trong các phân số dưới đây?
A. 1
13 B. 7
13 C. 2
13 D. 9 13 Câu 2: Phân số nào bé nhất trong các phân số dưới đây?
A. 7
4 B. 2
5 C.3
2 D. 8 10 Câu 3: Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
A. 2 1
6 4 B. 5 7
2 và 14 C. 7 và 7
13 13 D. 1 15
5 =15 Câu 4: Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm 7 .. 5
4 15 là:
A. < B. > C. =
Câu 5: Cô giáo phát cho hai bạn Lan và Minh một số quyển vở. Bạn Lan nhận được 2
18 số quyển vở. Bạn Minh nhận được 6
15 số quyển vở. Bạn được nhận số quyển vở nhiều hơn là:
A. Bạn Minh B. Bạn Lan C. Hai bạn nhận số vở như nhau II. Phần tự luận
Bài 1: Rút gọn và sắp xếp các phân số dưới đây theo thứ tự từ bé đến lớn:
4 15 2 25 125
; ; ; ; 12 18 12 50 125
………
………
………
………
………
Bài 2: So sánh hai phân số bằng cách hợp lí: 131313 và 26 171717 29
………
………
………
………
………
………
Bài 3: Không quy đồng mẫu số, hãy so sánh hai phân số sau bằng cách hợp lý:
5 4
và 17 3
………
………
………
………
---hết--- Đề 4
Phần I. Trắc nghiệm
Câu 1: Phân số nào bằng phân số 2 9 ? A. 4
5 B. 6
27 C. 14
54 D. 10
36 Câu 2: Mẫu chung của 2 phân số 4 và 5
3 8 bằng:
A. 3 B. 8 C. 12 D. 24 Câu 3: Phân số nào sau đây nhỏ hơn 1:
A. 7
3 B. 11
10 C. 3
5 D. 81
80 Câu 4. Chọn đáp án đúng:
A. 8 7
7 8 B. 5 7
8 8 C. 9 9
7 6 D. 28 12
21 16 Câu 5: Viết các phân số 6 6 6; ;
11 5 7 theo thứ tự từ bé đến lớn:
A. 6 6 6; ;
11 5 7 B. 6 6 6; ;
11 7 5 C. 6 6 6; ;
5 7 11 D. 6 6 6; ; 5 11 7 Câu 6: So sánh hai phân số 3 và 4
4 5 : A. 3 4
4 5 B. 3 4
4 =5 C. 3 4
4 5 D. Không so sánh được II. Phần tự luận
Câu 1: Điền dấu >, <, = vào chỗ trống:
1) 4 2
99 2) 1 2
24 3) 5 3
98 4) 6 9
1111 5) 7 5
2820 6) 8 8
1519 Câu 2: So sánh các phân số:
a) 7 và 7
8 10 b) 16 và 9
5 5
c) 6 và1
7 d) 11 và 10
10 11 Câu 3: Tìm các số tự nhiên x khác 0 sao cho: 1 < x 10
7 7
………
………
………
………
………