• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tiếng Anh lớp 5 Unit 19: Lesson 2 trang 60 | Giải Tiếng Anh lớp 5 hay nhất

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tiếng Anh lớp 5 Unit 19: Lesson 2 trang 60 | Giải Tiếng Anh lớp 5 hay nhất"

Copied!
6
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

LESSON 2 (trang 60 SGK tiếng Anh 5)

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại)

Hướng dẫn dịch:

a) What did you do yesterday?

(Ngày hôm qua bạn đã làm gì?) I visited Tran Quoc Pagoda.

(Mình đã viếng chùa Trấn Quốc.) b) Where is it?

(Nó ở đâu?)

It's on an island in the middle of West Lake.

(2)

(Nó trên một hòn đảo ở giữa hồ Tây.) c) What do you think of it?

(Bạn nghĩ nó thế nào?)

It's more beautiful than I expected.

(Nó đẹp hơn mình mong đợi.)

d) The pagoda is really beautiful. I enjoyed the visit very much.

(Ngôi chùa thật đẹp. Mình thích chuyến viếng thăm rất nhiều.) That's great. I think I'll visit it one day.

(Điều đó thật tuyệt. Mình nghĩ mình sẽ thăm nó một ngày nào đó.)

2. Point and say.

(Chỉ và đọc)

Lời giải chi tiết:

a) What do you think of Ha Long Bay?

(Bạn nghĩ vịnh Hạ Long thế nào?) It's more attractive than I expected.

(Nó hấp dẫn hơn tôi mong đợi.)

b) What do you think of Dam Sen Park?

(Bạn nghĩ công viên Đầm Sen thế nào?)

(3)

It's more exciting than I expected.

(Nó thú vị hơn tôi mong đợi.)

c) What do you think of Thu Le Zoo?

(Bạn nghĩ vườn thú Thủ Lệ thế nào?) It's more interesting than I expected.

(Nó hấp dẫn/thú vị hơn tôi mong đợi.) d) What do you think of Phu Quoc Island?

(Bạn nghĩ đảo Phú Quốc thế nào?) It's more beautiful than I expected.

(Nó đẹp hơn tôi mong đợi.)

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn nghĩ gì về nơi nào đó.

Where did you go?

(Bạn đã đi đâu?)

I went to.

(Tôi đã đi đến...)

What do you think of...?

(Bạn nghĩ... thế nào?) It's more... than I expected.

(Nó .... hơn tôi mong đợi.)

4. Listen and circle a or b.

(Nghe và khoanh tròn a hoặc b)

(4)

Bài nghe:

1. Linda: Where did you go last month, Tom?

Tom: I went to Phu Quoc.

Linda: Great! What do you think of it?

Tom: Well, it was more beautiful than I expected. I liked the seafood. It was delicious.

Linda: It sounds great. I want to visit Phu Quoc one day

2. Peter: Where were you last week, Phong?

Phong: I was in Ho Chi Minh City.

Peter: What did you do there?

Phong: I visited Ben Thanh Market and Dam Sen Park.

Peter: Oh, what did you think of Dam Sen Park?

Phong: It was more exciting than I expected.

3. Mai: What did you do last weekend, Tony?

Tony: I went to Nha Trang.

Mai: What do you think of it?

Tony: It's more attractive than I expected. The food is the people are friendly.

(5)

Mai: Great, i'll go to Nha Trang next year.

Đáp án:

1. b

Tom nghĩ Phú Quốc đẹp hơn cậu ấy mong đợi.

2. b

Phong nghĩ Đám Sen thú vị hơn cậu ấy mong đợi.

3. a

Tony nghĩ Nha Trang hấp dẫn hơn cậu ấy mong đợi.

5. Read and complete ( Đọc và hoàn thành)

Đáp án:

(1) Can Tho (2) exciting (3) delicious (4) friendly (5) again Hướng dẫn dịch:

Tom: Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?

Nam: Tôi đã đi Cần Thơ.

(6)

Tom: Bạn nghĩ nó thế nào?

Nam: Nó thú vị hơn tôi mong đợi. Thức ăn thì ngon và người dân thân thiện. Tôi đã có một thời gian thoải mái ở đây.

Tom: Bạn sẽ trở lại đó nữa phải không?

Nam: Vâng, tôi sẽ trở lại.

6. Let's play.

(Chúng ta cùng chơi) Tic-tac-toe

(Trò chơi cờ ca rô)

What do you think of Tic-tac-toe?

(Bạn nghĩ trò chơi cờ ca rô thế nào?) It's more attractive than I expected.

(Nó hấp dẫn hơn tôi mong đợi.)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

(Tại sao bạn học tiếng Anh? - Bởi vì tôi muốn đọc nhiều truyện tranh tiếng Anh.) c) Why do you learn English?. - Because I want to talk with my

a) Bạn đang đọc gì vậy Quân? A-la-đin và cây đèn thần. c) Cậu ấy như thế nào? Tôi nghĩ cậu ấy hào phóng.. Hướng dẫn dịch:.. a) An Tiêm như thế nào? Anh ấy chăm chỉ.

(Và tớ thấy hai con gấu trúc. Chúng thật sự dễ thương và làm mọi thứ thật chậm.).. Point

(Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? - Mình dự định bơi.) - What are you going to do on Sports Day?. - I'm going to

(Vâng, tôi sẽ ăn nhiều trái cây. Cảm ơn bạn.) e) You shouldn't carry heavy things.. (Được rồi, tôi sẽ không mang những vật nặng. Cảm ơn bạn.) f) You shouldn't

Hỏi và trả lời những câu hỏi về tại sao một ai đó không nên làm việc gì đó!. Listen and complete with

(Bạn có thích xem những chương trình về động vật không?) Yes. I often watch them in my free time. Mình thường xem chúng vào thời gian rảnh.) d) What about you?. What do

Hỏi và trả lời những câu hỏi về những thành viên trong gia đình bạn làm gì vào thời gian rảnh của họ. What does your... mỗi ngày/một/hai lần một tuần/tháng.)... In