PHẦN II: NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
PHẦN 3: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
2. Kiến nghị
2.2. Đối với CTCP Da Giầy Huế
Duy trì và gia tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh, tăng tỉ suất lợi nhuận, tiết kiệm tối đa các chi phí từ đó có nguồn vốn để phục vụ cho các hoạt động phát triển của công ty nói chung và công tác quản lý tiền lương nói riêng.
Nâng cao kỹ năng của chuyên viên lao động tiền lương, tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng, đánh giá năng lực của chuyên viên lao động tiền lương để có thể tham mưu cho Ban Giám Đốc, hoàn thiện tốt hơn nữa công tác quản lý tiền lươngcủa công ty.
Tiến hành giải đáp thắc mắc vềvấn đề tiền lương, kết quả đánh giá giá trị công việc cho công nhân.
Thực hiện tốt chính sách tiền lương gắn với chiến lược thu hút người lao động giỏi, có kỹ năng và gắn bó lâu dài và cùng phát triển với công ty.
Trường Đại học Kinh tế Huế
TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. BộLuật Lao Động (2012), NXB Chính trị quốc gia.
2. Công ty cổphần Da Giầy Huế, thông tin chung vềcông ty.
3. PGS.TS Trần Xuân Cầu và PGS.TS Mai Quốc Chánh (2008), Kinh tếnguồn nhân lực, NXB Đại học Kinh tếquốc dân.
4. ThS. Diệp Thành Nguyên, QUANTRI.vn biên tập và hệthống hóa
5. Cathrine Saget năm 2006: “Mức tiền lương tối thiểu cứng ở các nước đang phát triển”.
6. TS. Lê Duy Đồng (2001), Luận cứkhoa học cho xây dựng đề án tiền lương mới, NXB Bộ Lao động– Thương binh và Xã hội.
7. Nguyễn Anh Tuấn (2006): “Đổi mới chính sách tiền lương trong bối cảnh nền kinh tế tri thức”.
8. Vũ Văn Khang (2001), Hoàn thiện cơ chế trả lương cho NLĐ ở các doanh nghiệp thuộc ngành Dệt –Mayở Việt Nam, Đại học Kinh tế quốc dân
9. ThS. Huỳnh Thị Nhân, TS. Phạm Minh Huân và TS. Nguyễn Hữu Dũng:
“Nghiên cứu chính sách và giải pháp đảm bảo công bằng xã hội trong phân phối tiền lương và thu nhập trong các loại hình doanh nghiệp”.
10. Trần Thế Hùng (2008) ,“Hoàn thiện công tác quản lý tiền lương trong ngành Điện lực Việt Nam”, Đại học Kinh tế quốc dân.
11. Nguyễn Ngọc Khánh (2012),“ Nghiên cứu cơ chế trả lương phù hợp trong các doanh nghiệp khai thác than thuộc tập đoàn than – khoáng sản Việt Nam”, trường Đại học Mỏ- Địa chất.
12. PGS.TS Nguyễn Tài Phúc – ThS. Bùi Văn Chiêm (2014), Quản trị nhân lực,NXB Đại học Huế.
13. Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS Tập 2, NXB Hồng Đức, Trang 24.
14. Sổtay nghiên cứu khoa học sinh viên (19/04/2015)– Phương pháp xác định cỡ mẫu (http://sotaynghiencuusinhvien.blogspot.com/2015/04/phuong-phap-xac-inh-co-mau.html)
15. Lý luận chung vềtiền lương thu nhập ( http://voer.edu.vn/m/ly-luan-chung-ve-tien-luong-thu-nhap/2124d347)
Trường Đại học Kinh tế Huế
PHỤ LỤC
Phục lục 1: Phiếu khảo sát điều tra
Xin chào anh ( chị),
Tôi là sinh viên trường Đại học Kinh tếHuếvà hiện tôi đang có lịch công tác thực tập cuối khóa tại phòng nhân sựcủa công ty. Hiện tôi đang tiến hành nghiên cứu về đề tài “Đánh giá công tác quản lý tiền lương đối với công nhân lao động tại CTCP Da Giầy Huế”. Rất mong anh ( chị ) dành ít thời gian trảlời phiếu khảo sát này.
Thông tin được anh ( chị) cung cấp rất hữu ích cho đề tài nghiên cứu của tôi và tôi cam kết những thông tin chia sẽtừanh ( chị ) sẽ được giữbí mật và chỉ phục vụcho mục tiêu nghiên cứu. Rất mong nhân được sựhợp tác của anh ( chị ) đểtôi hoàn thiện phiếu khảo sát này
Xin chân thành cảm ơn!
Phần 1
: Đánh giá công tác quản lý tiền lương đối với công nhân lao động.Xin anh ( chị ) cho biết mức độhài lòng vềcông tác quản lý tiềnlương của công ty đặt ra đối với công nhân lao động bằng cách đánh dấu “ x ” vào ô mà anh ( chị) cho là phù hợp nhất, tương ứng theo mức độ như sau:
(1) : Rất không hài lòng (2) : Không hài lòng (3) : Bình thường (4) : Hài lòng (5): Rất hài lòng
STT Mức lương và thanh toán lương của công ty đặt ra đối với công
nhân
Mức độhài lòng
( 1: rất không hài lòng - 5: rất hài lòng )
1 2 3 4 5
1 Quy trình tính lương được công ty phổbiến cho công nhân dểhiểu.
2 Thang bảng lương rõ ràng
3 Mức lương nhận phù hợp với công việc đang công tác
Trường Đại học Kinh tế Huế
4 Trả lương đúng thời hạn theo quy định của pháp luật và nội dung theo hợp đồng lao động.
5 Các điều kiện nâng bậc lương phù hợp
Đánh giá của công nhân vềphụcấp lương
1 Các khoản phụ cấp chức vụ phù hợp
2 Công ty hỗtrợ ăn trưa phù hợp
Đánh giá của công nhân lao động vềtính công khai, minh bạch.
1 Cách tính lương tháng 13 được tính dựa vào hệsốthâm niên và sốngày công nhân làm việc trong năm một cách công khai, minh bạch.
2 Cách thức trả lương là phát phiếu lương đểcông nhân tựkiểm tra một cách công khai.
3 Công tác nâng bậc lương phù hợp với quy trình tính lương của công ty theo thỏa ước lao động tập thể.
Đánh giá chung của công nhân lao động vềcông tác quản lý tiềnlương 1 Thời gian làm việc và tiền lương
hiện tại có thu hút lao động
2 Mức lương đang nhận ở công ty có hài lòng không ?
3 Hài lòng về cách thức quản lý tiền lương của công ty đối với công nhân
4 Hài lòng về chất lượng công việc tại công ty
5 Mức độ ổn định công việc tại công ty
Trường Đại học Kinh tế Huế
Phần 2: Thông tin cá nhân
Anh ( chị ) vui lòngđánh dấu “x” vào ô thích hợp nhất.
1. Giới tính: Nam Nữ
2.Độtuổi: 18 - 25 tuổi 25 - 35 tuổi Trên 35 tuổi 3. Trìnhđộhọc vấn:
THCS THPT Trung cấp, cao đẳng
4. Số năm làm việc tại công ty:
Dưới 1 năm 1 -3 năm Trên 3 năm 5. Công việc hiện tại:
Công nhân may Công nhân cắt chỉ Công nhân trải vải
Chuyền trưởng Khác
Phục lục 2: Xử lý SPSS
1. Đặt điểm đối tượng khảo sát
Giới tính
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Nam 33 22.8 22.8 22.8
Nữ 112 77.2 77.2 100.0
Total 145 100.0 100.0
Độtuổi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
18 - 25 tuổi 35 24.1 24.1 24.1
25 - 35 tuổi 85 58.6 58.6 82.8
Trên 35 tuổi 25 17.2 17.2 100.0
Total 145 100.0 100.0
Trìnhđộhọc vấn
Trường Đại học Kinh tế Huế
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
THCS 27 18.6 18.6 18.6
THPT 103 71.0 71.0 89.7
Trung cấp, cao đẳng 15 10.3 10.3 100.0
Total 145 100.0 100.0
Số năm làm việc
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Dưới 1 năm 19 13.1 13.1 13.1
1 -3 năm 62 42.8 42.8 55.9
Trên 3 năm 64 44.1 44.1 100.0
Total 145 100.0 100.0
Công việc hiện tại
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Công nhân may 84 57.9 57.9 57.9
Công nhân cắt chỉ 18 12.4 12.4 70.3
Công nhân trải vải 23 15.9 15.9 86.2
Chuyền trưởng 2 1.4 1.4 87.6
Tổ tưởng 1 .7 .7 88.3
Công nhân cắt vải 7 4.8 4.8 93.1
Công nhân cắt gai xù 3 2.1 2.1 95.2
Công nhân bỏ đầu kéo 2 1.4 1.4 96.6
Công nhân đóng gói 3 2.1 2.1 98.6
Công nhân bỏnhựa 1 .7 .7 99.3
Công nhân chạy hàng 1 .7 .7 100.0
Total 145 100.0 100.0
2. Kiểm định hệsố Cronbach’s Alpha 2.1. Mức lương và thanh toán lương
Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items
Trường Đại học Kinh tế Huế
Item-Total Statistics Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted QUYTRINHTINHLUONGDE
HIEU 14.74 3.872 .507 .622
THANGBANGLUONGRORA
NG 14.21 4.197 .500 .630
MUCLUONGNHANĐUOCP HUHOPVOICONGVIECDAN GCONGTAC
13.81 4.069 .407 .669
TRALUONGDUNGTHOIHA
N 14.17 4.338 .401 .668
CACDIEUKIENNANGBACL
UONGPHUHOP 14.81 4.143 .454 .646
2.2. Phụcấp lương
Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items
.626 2
Item-Total Statistics Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
PHUCAPCHUCDANH 3.63 .553 .461 .
HOTROANTRUA 3.09 .749 .461 .
2.3. Tính công khai, minh bạch
Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items
.659 3
Item-Total Statistics Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted CACHTINHLUONGTHANG1
3CONGKHAIMINHBACH 7.36 1.537 .551 .455
Trường Đại học Kinh tế Huế
CACHTHUCTRALUONGCO
NGKHAI 6.46 1.889 .441 .608
CONGTACNANGBACLUON
GPHUHOP 7.31 1.382 .446 .621
2.4. Sựhài lòng
Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items
.842 5
Item-Total Statistics Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted THOIGIANLAMVIECVATIE
NLUONGTHUHUTLAODON G
13.71 7.402 .727 .788
HAILONGMUCLUONGNHA
NDUOC 12.99 8.132 .642 .812
HAILONGCACHTHUCQUA
NLYTIENLUONG 13.10 5.907 .776 .778
HAILONGCHATLUONGCO
NGVIEC 12.87 8.254 .608 .820
MUCDOCONGVIECONDIN
H 13.46 8.611 .536 .837
3. Kiểm định phân phối chuẩn các biến
Statistics QUYTRINHTIN
HLUONGDEHIE U
THANGBANGL UONGRORANG
MUCLUONGNH ANĐUOCPHUH OPVOICONGVI ECDANGCONG
TAC
TRALUONGDU NGTHOIHAN
CACDIEUKIEN NANGBACLUO NGPHUHOP
N
Valid 145 145 145 145 145
Missing 0 0 0 0 0
Mean 3.19 3.72 4.12 3.77 3.13
Median 3.00 4.00 4.00 4.00 3.00
Std. Deviation .766 .661 .790 .697 .719
Skewness -.814 -.362 -.654 -.018 .026
Trường Đại học Kinh tế Huế
Kurtosis .526 .270 .036 -.319 -.561
Std. Error of Kurtosis .400 .400 .400 .400 .400
Statistics PHUCAPCHUC
DANH
HOTROANTRU A N
Valid 145 145
Missing 0 0
Mean 3.09 3.63
Median 3.00 4.00
Std. Deviation .865 .744
Skewness .151 -.935
Std. Error of Skewness .201 .201
Kurtosis -.394 .932
Std. Error of Kurtosis .400 .400
Statistics CACHTINHLUO
NGTHANG13C ONGKHAIMIN
HBACH
CACHTHUCTR ALUONGCONG
KHAI
CONGTACNAN GBACLUONGP
HUHOP
N
Valid 145 145 145
Missing 0 0 0
Mean 3.21 4.10 3.26
Median 3.00 4.00 3.00
Std. Deviation .735 .643 .880
Skewness -.453 -.414 -.277
Std. Error of Skewness .201 .201 .201
Kurtosis -.659 .659 -.649
Std. Error of Kurtosis .400 .400 .400
Statistics THOIGIANLAM
VIECVATIENL UONGTHUHUT LAODONG
HAILONGMUC LUONGNHAND
UOC
HAILONGCACH THUCQUANLY TIENLUONG
HAILONGCHAT LUONGCONGVI
EC
MUCDOCONGV IECONDINH
N
Valid 145 145 145 145 145
Missing 0 0 0 0 0
Mean 2.82 3.54 3.43 3.66 3.08
Median 3.00 4.00 4.00 4.00 3.00
Trường Đại học Kinh tế Huế
Std. Deviation .855 .764 1.141 .766 .746
Skewness -.051 -.414 -.490 -.373 -.124
Std. Error of Skewness .201 .201 .201 .201 .201
Kurtosis -.922 .259 -.619 -.093 .498
Std. Error of Kurtosis .400 .400 .400 .400 .400
Trường Đại học Kinh tế Huế
Trường Đại học Kinh tế Huế
Trường Đại học Kinh tế Huế
Trường Đại học Kinh tế Huế
Trường Đại học Kinh tế Huế
Trường Đại học Kinh tế Huế
Trường Đại học Kinh tế Huế
4. Đánh giá của công nhân lao động về công tác quản lý tiền lương tại CTCP Da Giầy Huế
4.1. Thống kê mô tả
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
QUYTRINHTINHLUONGDE HIEU
145 1 4 3.19 .766
THANGBANGLUONGRORA
NG 145 2 5 3.72 .661
MUCLUONGNHANĐUOCP HUHOPVOICONGVIECDAN GCONGTAC
145 2 5 4.12 .790
TRALUONGDUNGTHOIHA
N 145 2 5 3.77 .697
CACDIEUKIENNANGBACL
UONGPHUHOP 145 2 5 3.13 .719
Valid N (listwise) 145
Trường Đại học Kinh tế Huế
QUYTRINHTINHLUONGDEHIEU
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không hài lòng 5 3.4 3.4 3.4
Không hài lòng 16 11.0 11.0 14.5
Bình thường 70 48.3 48.3 62.8
Hài lòng 54 37.2 37.2 100.0
Total 145 100.0 100.0
THANGBANGLUONGRORANG
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không hài lòng 5 3.4 3.4 3.4
Bình thường 42 29.0 29.0 32.4
Hài lòng 86 59.3 59.3 91.7
Rất hài lòng 12 8.3 8.3 100.0
Total 145 100.0 100.0
MUCLUONGNHANĐUOCPHUHOPVOICONGVIECDANGCONGTAC Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Không hài lòng 5 3.4 3.4 3.4
Bình thường 22 15.2 15.2 18.6
Hài lòng 68 46.9 46.9 65.5
Rất hài lòng 50 34.5 34.5 100.0
Total 145 100.0 100.0
TRALUONGDUNGTHOIHAN
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không hài lòng 3 2.1 2.1 2.1
Bình thường 47 32.4 32.4 34.5
Hài lòng 76 52.4 52.4 86.9
Rất hài lòng 19 13.1 13.1 100.0
Total 145 100.0 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
CACDIEUKIENNANGBACLUONGPHUHOP
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không hài lòng 27 18.6 18.6 18.6
Bình thường 74 51.0 51.0 69.7
Hài lòng 42 29.0 29.0 98.6
Rất hài lòng 2 1.4 1.4 100.0
Total 145 100.0 100.0
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
PHUCAPCHUCDANH 145 1 5 3.09 .865
HOTROANTRUA 145 1 5 3.63 .744
Valid N (listwise) 145
PHUCAPCHUCDANH
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không hài lòng 2 1.4 1.4 1.4
Không hài lòng 35 24.1 24.1 25.5
Bình thường 63 43.4 43.4 69.0
Hài lòng 38 26.2 26.2 95.2
Rất hài lòng 7 4.8 4.8 100.0
Total 145 100.0 100.0
HOTROANTRUA
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không hài lòng 1 .7 .7 .7
Không hài lòng 12 8.3 8.3 9.0
Bình thường 34 23.4 23.4 32.4
Hài lòng 90 62.1 62.1 94.5
Rất hài lòng 8 5.5 5.5 100.0
Total 145 100.0 100.0
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
CACHTINHLUONGTHANG1
3CONGKHAIMINHBACH 145 1 4 3.21 .735
Trường Đại học Kinh tế Huế
CACHTHUCTRALUONGCO
NGKHAI 145 2 5 4.10 .643
CONGTACNANGBACLUON
GPHUHOP 145 1 5 3.26 .880
Valid N (listwise) 145
CACHTINHLUONGTHANG13CONGKHAIMINHBACH
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không hài lòng 1 .7 .7 .7
Không hài lòng 24 16.6 16.6 17.2
Bình thường 64 44.1 44.1 61.4
Hài lòng 56 38.6 38.6 100.0
Total 145 100.0 100.0
CACHTHUCTRALUONGCONGKHAI
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không hài lòng 2 1.4 1.4 1.4
Bình thường 17 11.7 11.7 13.1
Hài lòng 90 62.1 62.1 75.2
Rất hài lòng 36 24.8 24.8 100.0
Total 145 100.0 100.0
CONGTACNANGBACLUONGPHUHOP
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không hài lòng 2 1.4 1.4 1.4
Không hài lòng 30 20.7 20.7 22.1
Bình thường 48 33.1 33.1 55.2
Hài lòng 59 40.7 40.7 95.9
Rất hài lòng 6 4.1 4.1 100.0
Total 145 100.0 100.0
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
THOIGIANLAMVIECVATIE NLUONGTHUHUTLAODON G
145 1 4 2.82 .855
Trường Đại học Kinh tế Huế
HAILONGMUCLUONGNHA
NDUOC 145 1 5 3.54 .764
HAILONGCACHTHUCQUA
NLYTIENLUONG 145 1 5 3.43 1.141
HAILONGCHATLUONGCO
NGVIEC 145 2 5 3.66 .766
MUCDOCONGVIECONDIN
H 145 1 5 3.08 .746
Valid N (listwise) 145
THOIGIANLAMVIECVATIENLUONGTHUHUTLAODONG
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không hài lòng 6 4.1 4.1 4.1
Không hài lòng 50 34.5 34.5 38.6
Bình thường 53 36.6 36.6 75.2
Hài lòng 36 24.8 24.8 100.0
Total 145 100.0 100.0
HAILONGMUCLUONGNHANDUOC
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không hài lòng 1 .7 .7 .7
Không hài lòng 11 7.6 7.6 8.3
Bình thường 52 35.9 35.9 44.1
Hài lòng 71 49.0 49.0 93.1
Rất hài lòng 10 6.9 6.9 100.0
Total 145 100.0 100.0
HAILONGCACHTHUCQUANLYTIENLUONG
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không hài lòng 9 6.2 6.2 6.2
Không hài lòng 25 17.2 17.2 23.4
Bình thường 29 20.0 20.0 43.4
Hài lòng 58 40.0 40.0 83.4
Rất hài lòng 24 16.6 16.6 100.0
Total 145 100.0 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
HAILONGCHATLUONGCONGVIEC
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không hài lòng 11 7.6 7.6 7.6
Bình thường 42 29.0 29.0 36.6
Hài lòng 77 53.1 53.1 89.7
Rất hài lòng 15 10.3 10.3 100.0
Total 145 100.0 100.0
MUCDOCONGVIECONDINH
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không hài lòng 3 2.1 2.1 2.1
Không hài lòng 23 15.9 15.9 17.9
Bình thường 82 56.6 56.6 74.5
Hài lòng 34 23.4 23.4 97.9
Rất hài lòng 3 2.1 2.1 100.0
Total 145 100.0 100.0
4.2. Kiểm định One Sample t-test
One-Sample Test
Test Value = 4 t df Sig.
(2-tailed)
Mean Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
QUYTRINHTINHLUONGDEHIEU
-12.677
144 .000 -.807 -.93 -.68
THANGBANGLUONGRORANG -5.023 144 .000 -.276 -.38 -.17
MUCLUONGNHANĐUOCPHUHOPVOICONGVIECDANGCONGTAC 1.893 144 .060 .124 -.01 .25
TRALUONGDUNGTHOIHAN -4.049 144 .000 -.234 -.35 -.12
CACDIEUKIENNANGBACLUONGPHUHOP
-14.547
144 .000 -.869 -.99 -.75
One-Sample Test
Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
Trường Đại học Kinh tế Huế
HOTROANTRUA -5.919 144 .000 -.366 -.49 -.24
One-Sample Test
Test Value = 4 t df Sig.
(2-tailed)
Mean Difference
95% Confidence Interval of the
Difference Lower Upper CACHTINHLUONGTHANG13CONGKHAIMINHBACH
-12.993 144 .000 -.793 -.91 -.67
CACHTHUCTRALUONGCONGKHAI 1.939 144 .054 .103 .00 .21
CONGTACNANGBACLUONGPHUHOP
-10.190 144 .000 -.745 -.89 -.60
One-Sample Test
Test Value = 4 t df Sig.
(2-tailed)
Mean Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
THOIGIANLAMVIECVATIENLUONGTHUHUTLAODONG -16.604
144 .000 -1.179 -1.32 -1.04
HAILONGMUCLUONGNHANDUOC -7.283 144 .000 -.462 -.59 -.34
HAILONGCACHTHUCQUANLYTIENLUONG -5.966 144 .000 -.566 -.75 -.38
HAILONGCHATLUONGCONGVIEC -5.314 144 .000 -.338 -.46 -.21
MUCDOCONGVIECONDINH
-14.914
144 .000 -.924 -1.05 -.80
4.3. Kiểm định Independen Samples Test
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances
t-test for Equality of Means
F Sig. t df Sig.
(2-tailed)
Mean Difference
Std. Error Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
ML
Equal variances assumed
1.178 .280 -1.874 143 .063 -.180 .096 -.370 .010
Equal variances not assumed
-1.748 47.584 .087 -.180 .103 -.387 .027
Trường Đại học Kinh tế Huế
PCAP
Equal variances assumed
1.005 .318 -2.020 143 .045 -.273 .135 -.539 -.006
Equal variances not
assumed -2.002 51.615 .051 -.273 .136 -.546 .001
MB
Equal variances assumed
.654 .420 -2.974 143 .003 -.336 .113 -.559 -.113
Equal variances not
assumed -2.887 50.165 .006 -.336 .116 -.569 -.102
HL
Equal variances assumed
3.104 .080 -3.885 143 .000 -.498 .128 -.752 -.245
Equal variances not assumed
-3.518 45.886 .001 -.498 .142 -.784 -.213
4.4. Kiểm định One–Way ANOVA
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
ML .305 2 142 .737
PCAP .183 2 142 .833
MB 1.132 2 142 .325
HL 2.309 2 142 .103
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
ML
Between Groups 1.459 2 .730 3.136 .046
Within Groups 33.039 142 .233
Total 34.498 144
PCAP
Between Groups 2.870 2 1.435 3.117 .047
Within Groups 65.372 142 .460
Total 68.241 144
MB
Between Groups 2.952 2 1.476 4.522 .012
Within Groups 46.340 142 .326
Total 49.292 144
HL
Between Groups 10.270 2 5.135 13.009 .000
Within Groups 56.054 142 .395
Total 66.324 144
Trường Đại học Kinh tế Huế
Descriptives ML
N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean
Minimum Maximum
Lower Bound Upper Bound
18 - 25 tuổi 35 3.43 .484 .082 3.27 3.60 2 4
25 - 35 tuổi 85 3.60 .506 .055 3.50 3.71 2 5
Trên 35 tuổi 25 3.74 .385 .077 3.58 3.90 3 4
Total 145 3.59 .489 .041 3.51 3.67 2 5
Descriptives PCAP
N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean
Minimum Maximum
Lower Bound Upper Bound
18 - 25 tuổi 35 3.20 .688 .116 2.96 3.44 2 5
25 - 35 tuổi 85 3.35 .677 .073 3.20 3.49 2 5
Trên 35 tuổi 25 3.64 .670 .134 3.36 3.92 2 5
Total 145 3.36 .688 .057 3.25 3.48 2 5
Descriptives MB
N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean
Minimum Maximum
Lower Bound Upper Bound
18 - 25 tuổi 35 3.35 .626 .106 3.14 3.57 2 4
25 - 35 tuổi 85 3.51 .572 .062 3.39 3.63 2 5
Trên 35 tuổi 25 3.80 .481 .096 3.60 4.00 3 5
Total 145 3.52 .585 .049 3.43 3.62 2 5
Descriptives HL
N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean
Minimum Maximum
Lower Bound Upper Bound
18 - 25 tuổi 35 2.91 .680 .115 2.68 3.14 2 4
25 - 35 tuổi 85 3.34 .642 .070 3.21 3.48 2 5
Trên 35 tuổi 25 3.74 .489 .098 3.53 3.94 3 5
Total 145 3.31 .679 .056 3.19 3.42 2 5
Trường Đại học Kinh tế Huế
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
ML .731 2 142 .483
PCAP .705 2 142 .496
MB .212 2 142 .809
HL 3.703 2 142 .027
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
ML
Between Groups 2.433 2 1.217 5.388 .006
Within Groups 32.064 142 .226
Total 34.498 144
PCAP
Between Groups .997 2 .499 1.053 .352
Within Groups 67.244 142 .474
Total 68.241 144
MB
Between Groups 2.604 2 1.302 3.960 .021
Within Groups 46.688 142 .329
Total 49.292 144
HL
Between Groups 8.593 2 4.297 10.568 .000
Within Groups 57.731 142 .407
Total 66.324 144
Descriptives ML
N Mean Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum Maximum
Lower Bound Upper Bound
THCS 27 3.39 .394 .076 3.24 3.55 2 4
THPT 103 3.59 .499 .049 3.50 3.69 2 5
Trung cấp, cao
đẳng 15 3.89 .433 .112 3.65 4.13 3 4
Total 145 3.59 .489 .041 3.51 3.67 2 5
Descriptives MB
N Mean Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum Maximum
Lower Bound Upper Bound
Trường Đại học Kinh tế Huế
THCS 27 3.43 .612 .118 3.19 3.67 2 5
THPT 103 3.49 .571 .056 3.38 3.60 2 5
Trung cấp, cao
đẳng 15 3.91 .511 .132 3.63 4.19 3 5
Total 145 3.52 .585 .049 3.43 3.62 2 5
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
ML .475 2 142 .623
PCAP 2.476 2 142 .088
MB 1.664 2 142 .193
HL 1.293 2 142 .278
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
ML
Between Groups .018 2 .009 .036 .964
Within Groups 34.480 142 .243
Total 34.498 144
PCAP
Between Groups .882 2 .441 .929 .397
Within Groups 67.360 142 .474
Total 68.241 144
MB
Between Groups 2.235 2 1.117 3.372 .037
Within Groups 47.057 142 .331
Total 49.292 144
HL
Between Groups 4.633 2 2.316 5.332 .006
Within Groups 61.692 142 .434
Total 66.324 144
Descriptives MB
N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean
Minimum Maximum
Lower Bound Upper Bound
Dưới 1 năm 19 3.40 .716 .164 3.06 3.75 2 4
1 -3 năm 62 3.41 .562 .071 3.27 3.56 2 5
Trên 3 năm 64 3.66 .543 .068 3.53 3.80 3 5
Total 145 3.52 .585 .049 3.43 3.62 2 5