• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

2. Kiến nghị

2.2. Đối với Nhà nước

-Nhà nước cần có chính sách ưu đãi hơn nữa tạo điều kiện cho các doanh nghiệp phát triển, đặc biệt là các doanh nghiệp mở rộng đầu tư nước ngoài. Đồng thời tổ chức kiểm tra giám sát chặt chẽ, các kế hoạch đặt ra nhưng chưa đạt yêu cầu theo quy định của pháp luật.

-Nhà nước cũng nên đầu tư nguồn vốn vào công ty nếu thấy hoạt động sản xuất của công ty tốt tạo điều kiện cho công ty ngày càng phát triển và tạo điều kiện tiếp xúc giao lưu học hỏi bạn bè quốc tế.

-Nhà nước cần có sự quan tâm nhiều hơn nữa tới khả năng tự chủ về nguyên liệu cho các ngành sản xuất –gia công linh kiện thiết bị điện tử trong nước, tạo cơ chế khuyến khích các cơ sở sản xuất áp dụng nghiên cứu cải tiến công nghệ vào sản xuất, tiết kiệm và nâng cao giá trị tài nguyên.

Nhà nước cần có quy định chặt chẽ buộc các doanh nghiệp ngoài sản xuất kinh doanh xây dựng kinh tế còn phải xây dựng cảnh quan môi trường xanh sạch đẹp.

Trường Đại học Kinh tế Huế

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tài liệu tiếng Việt

[1] Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần Huetronics giai đoạn 2016-2018.

[2] Bùi Văn Chiêm, (8/2012), Bài giảng “Quản trị doanh nghiệp thương mại”, Trường Đại học Kinh tế-Đại học Huế.

[3] Công ty Hệ thống Thông tin FPT, (2012), “Năng lực FPT IS trong lĩnh vực ERP”,[online] http://www.fis.com.vn/download/file/fid/1557 [12/04/2015].

[4] Đặng Đình Đào và Hoàng Đức Thân, (2012), Giáo trình Kinh tế thương mại, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội.

[5] Đặng Đình Đào, (1998), Giáo trình thương mại doanh nghiệp, Nhà xuất bản thống kê.

[5] Đặng Minh Trang, (2005),Quản Trị Sản Xuất Và Tác ghiệp, Nhà xuất bản thốngkê.

[6] Nguyễn Bích Liên, (2012), Xác định và kiểm soát các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán trong môi trường ứng dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tại các doanh nghiệp Việt Nam, Luận án tiến sĩ kinh tế, Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.

[7] Trần Văn Thắng (2015) ,Giáo trình lý thuyết thống kê, NXB Đại học kinh tế quốc dân.

[8] Lê Thị Thu Thương, (2015),Phân tích công tác quản trị nguyên vật liệu tại công ty cổ phần sứ Thiên Thanh, luận văn tốt nghiệp, trường Đại học kinh tế-Đại học Huế.

[9] Nguyễn Thị Minh An, (2006), Quản trị sản xuất, Trường Học viện công nghệ bưu chính viễn thông.

[10] Phạm Thị Kim Thư, (2013), “Bảo đảm, quản lý nguyên vật liệu trong doanh nghiệp”, [online] https://voer.edu.vn/m/bao-dam-quan-ly-nguyen-vat-lieu-trong-doanh-nghiep/ed66c4fc, [12/03/2015].

[11] Trần Anh Tuấn, (2011), Nâng cao hiệu quả công tác quản trị nguyên vật liệu tại

Trường Đại học Kinh tế Huế

Công ty TNHH MTV Cấp nước và Xây dựng Hà Tĩnh, khóa luận tốt nghiệp,

Trường Đại học Vinh.

[10] Trần Thị Bích Đào, (2010), Quản trị cung ứng nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần Vinatex Đà Nẵng,luận văn thạc sĩ, Trường Đại học Đà Nẵng.

[11] Trần Thị Nhung, (2013), Hoàn thiện công tác quản trị nguyên vật liệu tại công ty chè Sông Cầu – Tổng công ty chè Việt Nam,luận văn tốt nghiệp, Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh- ĐH Thái Nguyên.

[12] Trần Thị Thanh Bình, (2013), Nâng cao chất lượng công tác quản lý và sử dụng vật tư tại Trung tâm Viễn thông khu vực I, luận văn thạc sĩ, Trường Học viện Công nghệ bưu chính Viễn thông, Hà Nội.

Tài liệu tiếng Anh

[1] Eyad Al Haddad, (2006), A construction materials management system for gaza strip building contractor, The Islamic University of Gaza, Palestine.

[2] Tian Ran, (2009), Internal logistics as a part of supply chain, Case: Nokia-China, Dongguang Branch,Bachelor's Thesis of International Business Program, Lahti University of Applied Sciences.

Một số trang web tham khảo http://tailieu.vn/

http://voer.edu.vn/

https://www.gso.gov.vn/

https://wikipedia.org/

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC 1

ĐỊNH MỨC NGUYÊN VẬT LIỆU CHO SẢN XUẤT SẢN PHẨM Định mức nguyên vật liệu chính cho sản xuất sản phẩm

STT Mã linh kiện Tên linh kiện Tên linh kiện G300 G330 G350 G400 G450 G500 G550

1 AT0EE19P810A0 Biến áp 5vsb 黑色EE19-P810 mH RoHS环保 1 1 1 1

2 ATEEL19081000 Biến áp 5vsb 黑色胶带EEL-19(P810) RoHS环保 1 1 1

3 AICAZ431DA00 ICỔnáp AZ431 0.4% TO-92短脚4mm指定品牌BCD RoHS环保 3 3 3 3 3 3 3

4 AICKA38433A00 IC chính ICF KA3843D DIP-8 RoHS环保(百隆) 1 1 1 1 1 1 1

5 AICSP6812HA00 IC 5VSTB SP6812D DIP-7 RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

6 AIO10A25N3 Công tắc Switch IO 6A/250V RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

7 ATR00D882RDA00 Medium- power transistor

D882 TO-126 3A/30V hfe:100-200短脚3-4mm

RoHS环保 1 1 1

8 ATR08550SDA01 Low- power transistor 8550S PNP TO-92 -0.7A/30V HFE:160-300

1W短脚4mm) RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

9 ATR2SC1384TA00 Low- power transistor 2SC1384 TO-92L hfe:170-340短脚4mm RoHS环保 2 2 2 2 2 2 1 10 ATRSTC945DA00 Low- power transistor AUK STC945 0.15A/50V 625mW TO-92短脚4mm

HFE:200~400 RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

11 ATERL28710A02 Biến áp chính 黑色ERL-28F-A(710A) 250W-300W

RoHS环保(XWS-710A) 1 1 1 1

12 ATERL35710A00 Biến áp chính 黑色胶带ERL-35F-A(710A) 350W-400W

RoHS环保(XWS-F710A) 1 1 1

13 ADBIN5822GA01 Schottky Barrier

Rectifier IN5822 3A/40V DO-201成型脚距:18mm RoHS环保 1 1 1 1 1 1

14 AFT6A32113200 Cầu chì T6.3A/250V 3*10mm玻璃带双帽美规慢熔P=15mm 1 1 1 1 1 1 1

Trường Đại học Kinh tế Huế

安规RoHS环保

15 AICPC817-A Opto PC817 EL817C CTR:200~400 P:9mm EVERLIGHT亿光

RoHS环保 3 3 3 3 3 3 3

16 AINE001B Rod inductance 小白壳B(粗线)0.65*28.5TS 4mH MIN RoHS环保 1 1 1 0

17 AINE002B Cuộn lọc EMI EE-25B 8mH min(0.65*35TS粗线)

RoHS环保(线包取消绝缘胶带) 1 1 1

18 AINEEE25C0CC0 Cuộn lọc EMI EE-25C 6mH MIN(0.8*26TS铜线) RoHS环保 1 1 1 1

19 AMS13N50CBA01 Mosfet 13N50 TO-220F 13A/500V RoHS 2 2 2

20 AMSF11N50DBASI Mosfet SIF11N50D TO-220F 9A/500V RoHS深爱SI 2 2 2 2

21 ACX334P275A X Capacitor X2 334K/275V P=15 RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

22 ACY222P250M Tụ gốm cao áp Y2等级222M/250V P7.5mm RoHS环保(外弯打坑) 3 3 3 3 3 3 3

23 AASZdA001 Wire tie DC 3*100尼龙扎带(黑色) RoHS环保 1 1 1 1

24 AASZdA002 Wire tie DC 3*150长尼龙扎带(黑色) RoHS环保 2 2 2

25 ASCZ1102S1000 Jack FAN 2P 2.5MM风扇座RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

26 AHS1075422020 Tản nhiệt AL72*42*2.0mm小Y型(2015-HS1) RoHS环保 1 1 1 1

27 AHS10754230B0 Tản nhiệt AL72*42*3.0mmM型(2015-HS1) RoHS环保 1 1 1

28 AHS1085422020 Tản nhiệt AL85*42*2.0mm(小Y型)(ZD-A8688P HS2) RoHS环保 1 1 1 1

29 AHS1085423020 Tản nhiệt AL85*42*3.0mm(小Y型)(ZD-A8688P HS2) RoHS环保 1 1 1

30 ACS061C004039 Vỏ trên Case Top 0.6mm喷黑色细砂大风扇机壳 1 1 1 1 1 1 1

31 ACS061U024006 Vỏ dưới Case Bottom

0.6mm喷黑色细砂大风扇单公座+IO(出线口25mm) 1 1 1 1 1 1 1

32 AINB001A Rod inductance R4x12¢0.6*16.5TS (ref) 2.5uH min RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

33 AINB002A Rod inductance R4x15¢1.1*5.5TS 0.5uH加UL套管RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

34 ADBGBU6060A01 Diode cầu GBU606 6A/600V短脚RoHS环保 1 1 1 1

Trường Đại học Kinh tế Huế

35 ADBGBU8060A02 Diode cầu GBU806 8A/600V短脚RoHS环保 1 1 1

36 ANTC5D11 Điện trởnhiệt NTC 5D-11 4A P:7.5mm RoHS环保 1 1 1 1

37 ANTC5D15 Điện trở nhiệt NTC 5D-15 6A P:7.5mm RoHS环保 1 1 1

38 ARN1030535M04 Điện trở nhiệt MF11-103M 10KΩ脚长50mm(无UL套管) RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

39 APRS006450000 Heat shrink tubing UL套管φ0.6*45mm RoHS 2 2 2 2 2 2 2

40 ASBU8R0x00 Jumper ¢8*15mm RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

41 ACD103M050000 Tụ Ceramic capacitor 103M/50V(短脚4mm)脚距5mm X7R

RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

42 ACD474M050000 Tụ Ceramic capacitor 474M/50V(短脚4mm)脚距5mm X7R

RoHS环保 3 3 3 3 3 3 3

43 AINL200685200 Cuộn dây lọc đầu ra Ring inductance T68-52 2P 14uH 1.0*20.5TS ZD-8600

300W以下RoHS环保 1 1 1 1

44 AINL60905286A1 Cuộn dây lọc đầu ra Ring inductance T90-52 6P短脚6mm

20:19:8TS带脚垫(250-300W) ZD-8600 RoHS环保 1 1 1 1

45 AINL81065286A4 Cuộn dây lọc đầu ra Ring inductance T106-52 8P短脚6mm 20:19:8TS

(450-500W)加海绵垫ZD-8688 RoHS环保 1 1 1

46 ALC2000805200 Cuộn dây lọc đầu ra Ring inductance T80-52 2P 15uH φ1.2*20.5TS(ZD-8600)

350W以上RoHS环保 1 1 1

47 ACC103M050000 Ceramic capacitor 103M/50V(短脚4mm)脚距5mm Y5V RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

48 ACC104M050000 Ceramic capacitor 104M/50V(短脚4mm)脚距5MM Y5V RoHS环保 8 8 8 8 8 8 8

49 ACC222M101000 Ceramic capacitor 222M/100V(短脚4mm)脚距5mm Y5V RoHS环保 2 2 2 2 1 1 2

50 AACEU28M120N0 Dây nguồn AC AC Cord 1.2m 0.3m 1 1 1 1

51 AACEU50M150Y Dây nguồn AC AC Cord 1.5m 0.5m 1 1 1

52 ACE0225010A03 Tụ lọc tín hiệu Electrolytic capacitor CE 22uF/50V 5*11mm P2.5mm 1 1 1 1 1 1 1 53 ACE0475020A00 Tụ lọc tín hiệu Electrolytic capacitor 47uF/50V 6.3*12mm P2.5mm 1 1 1 1 1 1 1

Trường Đại học Kinh tế Huế

54 ACE1021030A01 Tụ lọc đầu ra Electrolytic capacitor 1000uF/10V¢8*16mm P5mm 2 2 2 2

55 ACE1021040A00 Tụ lọc đầu ra Electrolytic capacitor 1000uF/10V¢10*15mm P5mm 2 2 2

56 ACE10uF050JOS-AY Tụ lọc đầu ra Electrolytic capacitor 10uF/50V 5*11mm P2.5mm 1 1 1 1 1 1 1

57 ACE2K21040A01 Tụ lọc đầu ra Electrolytic capacitor 2200uF/10V¢10*20 P5mm 2 2 2 2 2 2 2

58 ACE2D25010A00 Tụ lọc tín hiệu Electrolytic capacitor 2.2uF/50V 5*11mm P2.5mm 1 1 1 1 0

59 ACE4D75000A02 Tụ lọc tín hiệu Electrolytic capacitor 4.7uF/50V¢5*11mm P=2.5mm 1 1 1

60 ACEH220719A00 Tụ lọc đầu vào Electrolytic capacitor 220UF/400V 25φ*40mm/85℃ 1 1 1 1

61 ACEH270719A00 Tụ lọc đầu vào Electrolytic capacitor 270UF/400V/85℃ 25*40 1 1 1

62 AINL081A Cuộn khuếch đại từ Magnetic amplifier GR1205(1.0¢*7.5TS) 1 1 1 1 1 1 1

63 ACM103J101000 Tụ điện màng Polyester film capacitor 2A103J 103J/100V 5mm 1 1 1 1 1 1 1

64 ACM222J101000 Tụ điện màng Polyester film capacitor 2A222J 222J/100V 5mm 1 1 1 1 1 1 1

65 AXLK1422 Security Line

DC-output Security Line DC-output R1422 RoHS 1 1 1 1

66 AXLK1425 Security Line

DC-output Security Line DC-output R1425 RoHS 1 1 1

67 AW01P07020A1015D1 Wire AC to I/O Wire AC to I/O 70 1 1 1 1 1 1 1

68 AW01PG100666R Wire ground (mass) Wire ground (mass) 100MM 1 1 1 1 1 1 1

69 HAW01P10020A1017D Wire line AC input Wire 100mm 1015#20黑导线RoHS环保 2 2 2 2 2 2 2

70 BAIF0710A1112 PCB

XWS-F710A REV:1.0 20180609

1OZ/22F(145*110*1.6mm)黑底白字400W以下 RoHS环保

1 1 1 1

71 BAIF0710B1221 PCB

XWS-F710B REV:1.0 20180609

2OZ/22F(145*110*1.6mm)黑底白字450W以上 RoHS环保

1 1 1

72 HADCWZH550F0001 Bộ Dây DC 6+2P 550mm 0.14*21C 0.34mm2 dây đồng

nguyên chất, bọc lưới 1 1 1

Trường Đại học Kinh tế Huế

73 8P 700mm 0.14*21C 0.34mm2 dây đồng nguyên chất, bọc lưới

74 24P 550mm 0.18*18C 0.34mm2 dây nhôm mạ đồng,

bọc lưới

1 1 1

75 ATA + SATA + SATA 550mm + 150mm+ 150mm

0.18*18C 0.46mm2 dây nhôm mạ đồng, bọc lưới

76 ATA+ SATA 550mm + 150mm 0.18*18C

0.46mm2 dây nhôm mạ đồng, bọc lưới 77

HADCWZH450C0006 Bộ Dây DC

DC 6P-450mm (±5mm) 18#1007 AS 0.14*21C

(copper flexible core) 1 1 1 1

78 4P 450mm 0.14*18C 0.28mm2 dây đồng nguyên chất

79 24P 450mm 0.14*18C 0.28mm2 dây đồng nguyên

chất, bọc lưới

1 1 1 1

80 SATA + SATA 400mm + 250mm 0.14*18C

0.28mm2 dây đồng nguyên chất

81 ATA+ SATA 400mm + 150mm0.14*18C 0.28mm2

dây đồng nguyên chất

82 ARN2010091G01 Điện trở Resistor Metal Oxide RN 0.1Ω/2W 2% 1 1 1

83 ARN2013093G00 Điện trở Resistor Metal Oxide RN 0.13Ω/2W 2% 1 1 1 1

84 ADIF220 Silicone insulation

film TO-220 RoHS环保 4 4 4 4 4 4 5

85 ADIG220 Insulation Bushing TO-220 RoHS环保 4 4 4 4 4 4 5

86 AWZR120BC Net Cover Net Cover 12CM(3.5MM) RoHS环保 1 1 1

87 ADB0SB560JA00 Diode đầu ra 5vstb SB560 5A/60V DO-27抬高14mm P18mm RoHS环保 1

88 ADS20100TAAHS Diode kép MBR20100CT 20A/100V TO-220 TJ:175度HS九鼎安

RoHS环保 2 2 2 2

Trường Đại học Kinh tế Huế

89 ADS30100TAAHS Diode kép MBR30100CT 30A/100V TO-220 TJ:175度HS九鼎安

RoHS环保 2 2 3

90 ADSMB2045AAHS Diode kép MBR2045CT 20A/45V TO-220 TJ:150度HS九鼎安

RoHS环保 2 2 2 2

91 DSS30C45AALM Diode kép MBR3045 (TO-220) 30A/45V LM力迈 RoHS环保 2 2 2

92 ASCKM3x06ROHS Vít Screw fixed Case KM3x6 4 4 4 4 4 4 4

93 ASCKM3x08-R1 Vít Screw fixed AC KM3x8 2 2 2 2 2 2 2

94 ASCTM3x06ROHS Vít Screw fixed PCB TM3x6 4 4 4 4 4 4 4

95 ASCTM3x5ROHS Vít Screw fixed wire Ground TM3x5 1 1 1 1 1 1 1

96 HASCHKN5x10 Vít Screw fixed Fan KN5x10 4 4 4 4 4 4 4

97 APIN2103NE00R AC inlet socket AC inlet socket /Male Plug HF-301 10A 1 1 1 1

98 HAPIN2103SE002 AC inlet socket AC inlet socket /Male Plug HF-301 10A/250V 1 1 1

99 AFN1225N151507 Fan DC Fan ventilator 12025 0.15A 1500RPM 2P+150mm 1 1 1 1 100 AFN1225S201303 Fan DC Fan ventilator 12025 0.25A 2000-2600RPM

2P+150mm 1 1 1

101 AT00EE1066001 Drive transformer 标签:ZD-EE10(6600)

RoHS环保(FMS-P808B用)黑色胶带 1 1 1 1 1 1 1

102 ADIL004LROHS0 Mika under board 大电源防虫麦拉片140*106*0.3mm防火RoHS环保 1 1 1 1 1 1 1

Nguồn: Phòng Kế hoạch - Cung ứng công ty cổ phần Huetronics

Trường Đại học Kinh tế Huế

Định mức các nguyên vật liệu phụ để sản xuất sản phẩm

STT Vật tư G300 G330 G350 G400 G450 G500 G550

Nguyên vật liệu

phụ

1 Thiếc thanh TB888 (63%Sn-37%Pb) 0.008 0.008 0.008 0.008 0.008 0.008 0.008

2 Thiếc dây D1mm 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003

3 Chất trọ hàn flux 0.004 0.004 0.004 0.004 0.004 0.004 0.004

4 Keo Maxbond (yellow) 0.0012 0.0012 0.0012 0.0012 0.0012 0.0012 0.0012

5 Tem seri 0.000135 0.000135 0.000135 0.000135 0.000135 0.000135 0.000135

6 Tem logo Jetek 1 1 1 1 1 1 1

7 Tem G300 1

8 Tem G330 1

9 Tem G350 1

10 Tem G400 1

11 Tem G450 1

12 Tem G500 1

13 Tem G550 1

14 Băng keo to 0.005 0.005 0.005 0.005 0.005 0.005 0.005

Vật liệu đóng

gói

15 Băng keo nhỏ 0.002 0.002 0.002 0.002 0.002 0.002 0.002

16 Thùng carton 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1

17 Box Retail 1 1 1 1 1 1 1

18 Giấy decal A4 0.03 0.03 0.03 0.03 0.03 0.03 0.03

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC 2

TIÊU CHUẨN KIỂM TRA NGUYÊN VẬT LIỆU ĐẦU VÀO Tiêu chuẩn kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào

STT Tên/Tiêu chuẩn Quy cách

Dòng thường G300/G330/G350/G400 Dòng cao cấp G450/G500/G551

1 PCB XWS-F710B XWS-F710A

20180609 145*110*1.6mm 20180609 145*110*1.6mm

2 OZ dày 1.6mm 1 OZ dày 1.6mm

2 Dây DC 24P 24P 550mm 0.18*18C 0.34mm2 dây nhôm mạ

đồng, bọc lưới

24P 450mm 0.14*18C 0.28mm2 dây đồng nguyên chất, bọc lưới

3 Dây DC 8P 8P 700mm 0.14*21C 0.34mm2 dây đồng nguyên

chất, bọc lưới

4 Dây DC 4P 4P 450mm 0.14*18C 0.28mm2 dây đồng nguyên

chất,bọc lưới

5 Dây DC SATA +

SATA & ATA+

SATA

ATA + SATA + SATA 550mm + 150mm+ 150mm 0.18*18C 0.46mm2 dây nhôm mạ đồng, bọc lưới

SATA + SATA 400mm + 250mm 0.14*18C 0.28mm2 dây đồng nguyên chất

ATA+ SATA 550mm + 150mm 0.18*18C 0.46mm2 dây nhôm mạ đồng, bọc lưới

ATA+ SATA 400mm + 150mm0.14*18C 0.28mm2 dây đồng nguyên chất

6 Dây AC Chuẩn EU, đồng 1.2m 0.3mm2 Chuẩn EU, đồng1.5m 0.5m㎡

7 Vỏ 0.6mm Black 0.6mm Black

Trường Đại học Kinh tế Huế

298 gram 298 gram

Fan 12 Fan 12

8 Fan Ventilator 12025 Ventilator 12025

12V 0.25A 12V 0.15A

2000-2600RPM 1500RPM

Fan 12 Fan 12

9 ICỔn áp AZ431 0.4% TO-92 AZ431 0.4% TO-92

1 IC ICF KA3843D DIP-8 ICF KA3843D DIP-8

11 IC SP6812D DIP-7 SP6812D DIP-7

12 Diode kép MBR30100CT 30A/100V MBR20100CT 20A/100V

13 Diode kép MBR2045CT 20A/45V MBR3045CT 30A/45V

14 Diode cầu GBU,600V GBU,600V

15 Điện trở nhiệt NTC 5D-15 6A NTC 5D-11 4A

16 Cuộn khuếch đại từ Magnetic amplifier GR1205(1.0¢*7.5TS) Magnetic amplifier GR1205(1.0¢*7.5TS)

17 Cuộn lọc EMI EE-25B 8mH min(0.65*35Ts EE-25B 8mH min(0.65*35Ts

18 Cuộn lọc 5Vsb R3*15 0.6*10.5TS

19 Cuộn lọc T106-52 8P 6mm 20:19:8TS ZD-8688 (450-500W) T90-52 6P 6mm 20:19:8TS ZD-8600 (250-300W) T80-52 2P 15uH φ1.2*20.5TS(ZD-8600) 350W T68-52 2P 14uH 1.0*20.5TS ZD-8600 300W

20 Biến thế EEL-19(P810) EE19-P810

ERL-35F-A(710A) 350W-400W ERL-28F-A(710A) 250W-300W

Trường Đại học Kinh tế Huế

21 Opto PC817 EL817C CTR:200~400 P EL817C CTR:200~400 P 22 Low- power transistor 8550S PNP TO-92,2SC1384 TO-92,AUK

STC945- TO-92

8550S PNP TO-92,2SC1384 TO-92,AUK STC945- TO-92

23 Medium- power

transistor

D882 TO-126 D882 TO-126

24 Linh kiện bán dẫn khác

IN5822 3A/40V DO-201 IN5822 3A/40V DO-201

25 Tụ lọc đầu vào 270UF/400V/85℃25*40 220UF/400V 25φ*40mm/85℃

26 Tụ lọc đầu ra Electrolytic capacitor (DC) Electrolytic capacitor (DC)

1000uF/10V ¢8*16mm P5mm 1000uF/10V ¢10*15mm P5mm

10uF/50V 5*11mm P2.5mm 10uF/50V 5*11mm P2.5mm

2200uF/10V ¢10*20 P5mm 2200uF/10V¢10*20 P5mm

27 Tụ lọc tín hiệu 2.2uF/50V 5*11mm P2.5mm 4.7uF/50V¢5*11mm P=2.5mm

28 Tụ điện Plyester film,Ceramic capacitor

29 Điện trở Các loại điện trở RCF, RM, Jumper

30 Cầu chì T6.3A/250V 3*10m (loạinằm) T6.3A/250V 3*10m (loại nằm)

31 Tản nhiệt AL72*42*2.0mmAL85*42*2.0mm AL72*42*3.0mmAL85*42*3.0mm(

Nguồn: Phòng Kế hoạch - Cung ứng công ty cổ phần Huetronics

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC 3

CÁC MẪU PHIẾU LIÊN QUAN TRONG QUÁ TRÌNH QUẢN TRỊ NGUYÊN VẬT LIỆU TẠI CÔNG TY Phiếu kiểm tra nhập hàng:

Công Ty Cổ Phần Huetronics Số:

Số 03,Đường Số1,CCN An Hòa, TP Huế,Tỉnh TT-Huế, VN Ngày:

PHIẾU KIỂM TRA NHẬP HÀNG

STT Tèn hàng hóa, dịch vụ

Tên/ model thực tế nhận

Tên/model trên HĐ

GTGT

Số lượng

Kết quả kiểm tra

ngoại quan Hạn bảo hành trên

thiết bi

Hạn bảo hành trên phiếu PBH

Không có số seri

Không có tem nhãn Đạt Không đạt phụ

Tình trạng tem niêm bảo hành trên thiết bị

Tình trạng phiếu bảo hành Chi phí vận chuyển

Phòng cungứng đồng ý nhập hàng:

Không

Bộphận cungứng Bộphận giao nhận

Trường Đại học Kinh tế Huế

Đơn đặt hàng:

From:Công Ty Cổ Phần Huetronics

Addr/ĐC: Số 03,Đường Số1,Cụm CN An Hòa, TP Huế,Tỉnh TT-Huế, VN

TEL:

MST:

PURCHASING ORDER ĐƠN ĐẶT HÀNG

Please supply and deliver goods as following as Xin cung cấp và giao hàng hóa dịch vụ dưới đây

To:

Addr/ĐC

TEL FAX:

Attention/Người nhận

Order Date/Ngày đặt hàng:

PO No/ĐĐH Số:

Delivery Date/Ngày giao hàng:

Payment Currency/Loại tiền thanh toán:

Exchange Rate:

Sốtài khoản:

ITEM Mục

DESCRIPTION DIỄN GIẢI

UNIT ĐƠN VỊ

QUANTITY SỐ LƯỢNG

UNIT PRICE ĐƠN GIÁ VND

VAT

%

TOTAL VALUE TỔNG GIÁ (VND)

Note: 1. Please, sign and stamp on this order and return one to us/

Xin ký tên vàđóng dấu xác nhận chấp thuận đơn đặt hàng này và gửi lại cho chúng tôi 1 bản 2. Term of payment/Điều khoản thanh toán:

3. Deliver to/Giao đến: 03/12/2019

TOTAL VALUE OF ORDER TỔNG GIÁ TRỊ ĐẶT HÀNG TỔNG TIỀN BĂNG CHỮ:

Customer approval/Khách hàng chấp thuận mua bán: Supplier acceptance/Nhà cung cấp chấp thuận:

Signature/Chữ

Full name/Họtên: Title/Chức vụ:

Trường Đại học Kinh tế Huế

Phiếu chuyển kho

Công ty Cổ Phần Huetronics Số

Kho đi: Ngày

PHIẾU CHUYỂN KHO

Kho đến:

Địa chỉ

STT Tên hàng Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền

TỔNG

% ThuếGTGT=

Tổng tiền (VND)=

Bằng chữ(VND):

Ghi chú:

Người nhận (Ký, ghi rõ họtên)

Người lập phiếu (Ký, ghi rõ họtên)

Người giao hàng (Ký, ghi rõ họtên)

Thủkho (Ký, ghi rõ họtên)

Người bán: Số

Địa chỉ: Ngày

Trường Đại học Kinh tế Huế