tố đến sự hài lòng của người lao động tại công ty, bao gồm các nhóm yếu tố được sắp xếp từ cao đến thấp: Nhóm “ Lãnh đạo” tác động đến sự hài lòng của người lao động lớn nhất với β = 0.453, Đào tạo và thăng tiến với β = 0.322, Phúc lợi với β = 0.181, Tiền lương β= 0.058, Môi trường làm việcβ = -0.096và đồng nghiệp khôngtác động đến sự hài lòng và đề tài cũng đưa ra một số giải pháp về Tiền lương, Môi trường làm việc, Lãnh đạo, Phúc lợi, Đào tạo và thăng tiến, Đồng nghiệpnhằm nâng cao sựhài lòng của người lao động về công việc tại Công ty TNHH May Mặc Thành Đạt và giúp cho các cấp lãnh đạo sẽ có một cái nhìn sâu sắc hơn, tổng thể hơn về những người lao động tại công ty của mình.
Trường Đại học Kinh tế Huế
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1]. Adrew(1995)-Performance of the employees and jude the level of satisfaction [2]. E.A. Locke ( 1975 ) - Personnel attitudes and motivation
[3]. Herzberg (1968), "One more time: how do you motivate employees?" Harvard Business Review, vol. 46, iss. 1, pp. 53–62.
[4]. Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữliệu nghiên cứu với SPSS, tập 1 & tập 2
[5].Nguyễn Thị Thùy Dương (2019), “Nghiên cứu sựhài lòng của khách hàng tổchức vềchất lượng dịch vụcung cấp sản phẩm đồng phục của công ty TNHH thươnghiệu và đồng phục lion trên địa bàn thành phốhuế”, khóa luận tốt nghiệp, Trường Đại học Kinh tế Huế.
[6].Nguyễn Thị Diễm Hiền (2017), “Đánh giá sự hài lòng của người lao động về công việc tại công ty cổ phần nhà và thương mại dầu khí”, khóa luận tốt nghiệp, Trường Đại học Kinh tế Huế.
[7]. Nguyễn Quang Dong (2005), Giáo trình Kinh tế lượng, Nhà xuất bản thống kê, Hà Nội
[8]. Nunally& Burnstein 1994; Dẫn theo Nguyễn Đình Thọ& Nguyễn ThịMai Trang, (2009), Lý thuyết phân tích Cronbach Alpha trong SPSS.
[9]. Nguyễn Đình Thọ (2014), Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh [10]. Philip Kotler(2001)–Marketing management
[11]. Oliver, R. L. (1997)-Satisfaction: A behavioral perspective on the customer [12].Smith và cộng sự (1969)-Mô hình chỉ số công việc JDI
[13]. Saari and Judge (2004)-Theo nghiên cứu Saari and Judge
[14]. Stacy Adams- Giáo trình Quản trịkinh doanh, NXBĐại học Kinh tếquốc dân [15]. Theo Wikipedia Việt Nam
[16]. Tse, D.K. and Wilton, P.C. (1988) Models of Consumer Satisfaction Formation:
An Extension. Journal of Marketing Research, 25, 204-21
Trường Đại học Kinh tế Huế
PHỤ LỤC
PHỤ LỤC 1: PHIẾU KHẢO SÁT NGƯỜI LAO ĐỘNG PHIẾU ĐIỀU TRA
Sốthứtựphiếu:……
Xin chào các anh/chị!
Tôi là sinh viên trường Đại Học Kinh TếHuế, hiện nay tôi đang thực hiện đềtài
“Đánh giá sự hài lòng của người lao động về công việc tại công ty TNHH May Mặc Thành Đạt”.Rất mong quý anh/chị dành chút thời gian giúp tôi hoàn thành phiếu điều tra này. Những ý kiến đóng gópcủa anh/chị sẽlà thông tin quý báu để tôi có thểhoàn thành tốt đềtài. Tôi cam kết giữbí mật mọi thông tin mà anh/chị cung cấp và chỉ phục vụcho việc nghiên cứu. Rất mong sựhợp tác từphía anh/chị!
Xin chân thành cảm ơn!
PHẦN 1: THÔNG TIN CÁ NHÂN
Anh/ chị vui lòng đánh dấu X vào phương án mà anh chị lựa chọn trong các câu hỏi dưới đây.
Câu 1: Xin cho biết, giới tính của anh/chị là?
☐Nam ☐Nữ
Câu 2: Độ tuổi của anh/chị nằm trong khoảng nào?
☐Từ 18-25 tuổi ☐Từ 26 –30tuổi
☐Từ 31 –35tuổi ☐Từ 36 tuổi trở lên
Câu 3: Thu nhập của anh/chị nằm trong khoảng bao nhiêu?
☐Dưới 6 triệu ☐Từ 6 –9 triệu
☐Từ 10 – 12 triệu ☐Trên 12 triệu
Câu 4: Thời gian làm việc của anh/chị tại công ty là bao nhiêu năm?
☐Dưới 1 năm ☐Từ 1 – 3 năm ☐Từ4– 6 năm
PHẦN 2: THÔNG TIN NGHIÊN CỨU
Anh/Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý của mình về các phát biểu dưới đây bằng cách đánh dấu “X” vào các thang điểm từ (1) đến (5) với mức ý nghĩa như sau:
Trường Đại học Kinh tế Huế
1. Rất không đồng ý 2.Không đồng ý 3. Trung lập 4.Đồng ý 5. Rất đồng ý
STT NỘI DUNG CÂU HỎI THANG
ĐIỂM
TIỀN LƯƠNG 1 2 3 4 5
1 Tiền lương tương xứng với công việc đang làm.
2 Tiền lương tăng theo định kì
3 Tôi hài lòng với mức lương hiện tại
4 Mức lương phù hợp so với mặt bằng chung ở thành phố hiện nay
MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC 1 2 3 4 5
1 Môi trường vui vẻ và thân thiện 2 Khôngáp lực về công việc
3 Môi trường làm việc an toàn và thuận tiện 4 Môi trường có văn hóa làm việc lành mạnh
5 Hệ thống máy móc, trang thiết bị đầy đủ và hiện đại
LÃNH ĐẠO 1 2 3 4 5
1 Lãnh đạo luôn hỗ trợ và động viên nhân viên gặp khó khăn trong công việc.
2 Lãnh đạo luôn đưa ra những quyết định đúng đắng.
3 Lãnh đạo luôn lắng nghe ý kiến từ cấp dưới.
4 Lãnh đạo am hiểu toàn bộ về kiến thức chuyên môn
5 Lãnh đạo khuyến khích nhân viên làm việc theo sáng tạo của bản thân.
PHÚC LỢI 1 2 3 4 5
Trường Đại học Kinh tế Huế
1 Hỗ trợ và tạo các điều kiện tốt cho nhân viên khó khăn 2 Công ty có chế độ bảo hiểm thất nghiệp, BHYT, chế độ
sinh sản, đau ốm….
3 Chi khen thưởng cho nhân viên giỏi và xuất sắc.
4 Được tham gia các kì nghỉ lễ do công ty tổ chức.
Đào tạo và thăng tiến 1 2 3 4 5
1 Công ty có nhiều cơ hội thăng tiến cho nhân viên
2 Nhân viên được công ty đào tạo và huấn luyện để thích ứng với công việc khi mới vào làm
3 Đánh giá nhân viên định kì để có kế hoạch phát triển phù hợp.
ĐỒNG NGHIỆP 1 2 3 4 5
1 Mọi người phối hợp trong công việc rất ăn ý với nhau.
2 Được học hỏi kinh nghiệm từ những người làm việc lâu năm.
3 Đồng nghiệp thân thiện và luôn cởi mở
4 Đồng nghiệp luôn sẵn sàng giúp đỡ khi mọi người cần.
SỰ HÀI LÒNG 1 2 3 4 5
1 Anh /chị hài lòng về công việc hiện tại 2 Anh /chị muốn làm việc lâu dài với công ty
3 Anh /chị muốn giới thiệu người thân đến công ty làm việc.
Trường Đại học Kinh tế Huế
PHỤ LỤC 2: XỬ LÍ SỐ LIỆU ĐIỀU TRA 1. Thống kê mô tả
Giới tính người lao động
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Nam 51 36.4 36.4 36.4
Nữ 89 63.6 63.6 100.0
Total 140 100.0 100.0
Độ tuổi của người lao động
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Từ 18-25 tuổi 44 31.4 31.4 31.4
Từ 26-30 tuổi 57 40.7 40.7 72.1
Từ 31-35 tuổi 32 22.9 22.9 95.0
Từ 36 tuổi trở lên 7 5.0 5.0 100.0
Total 140 100.0 100.0
Thu nhập của người lao động
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Vaild
Dưới 6 triệu 27 19.3 19.3 19.3
Từ 6-9 triệu 75 53.6 53.6 72.9
Từ 10-12 triệu 28 20 20 92.9
Trên 12 triệu 10 6.4 7.1 100.0
Total 140 100.0 100.0
Thời gian làm việc tại công ty
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Dưới 1 năm 23 16.4 16.4 16.4
Từ 1-3 năm 85 60.7 60.7 77.1
Từ 4-6 năm 32 22.9 22.9 100.0
Total 140 100.0 100.0
TL1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 5 3.6 3.6 3.6
Không đồng ý 9 6.4 6.4 10.0
Trung lập 33 23.6 23.6 33.6
Đồng ý 77 55.0 55.0 88.6
Rất đồng ý 16 11.4 11.4 100.0
Total 140 100.0 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
TL2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
vaild
Rất không đồng ý 4 2.9 2.9 2.9
Không đồng ý 13 9.3 9.3 12.1
Trung lập 29 20.7 20.7 32.9
Đồng ý 72 51.4 51.4 84.3
Rất đồng ý 22 15.7 15.7 100.0
Total 140 100.0 100.0
TL3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4
Không đồng ý 8 5.7 5.7 7.1
Trung lập 32 22.9 22.9 30.0
Đồng ý 76 54.3 54.3 84.3
Rất đồng ý 22 15.7 15.7 100.0
Total 140 100.0 100.0
TL4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 5 3.6 3.6 3.6
Không đồng ý 6 4.3 4.3 7.9
Trung lập 28 20 20 27.9
Đồng ý 68 48.6 48.6 76.5
Rất không đồng ý 33 23.5 23.5 100.0
Total 140 100.0 100.0
MT1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 16 11.4 11.4 11.4
Không đồng ý 21 15.0 15.0 26.4
Trung lập 33 23.6 23.6 50.0
Đồng ý 43 30.7 30.7 80.7
Rất không đồng ý 27 19.3 19.3 100.0
Total 140 100.0 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
MT2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 15 10.7 10.7 10.7
Không đồng ý 23 16.4 16.4 27.1
Trung lập 37 26.4 26.4 53.6
Đồng ý 44 31.4 31.4 85.0
Rất không đồng ý 21 15.0 15.0 100.0
Total 140 100.0 100.0
MT3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 4 2.9 2.9 2.9
Không đồng ý 8 5.7 5.7 8.6
Trung lập 37 26.4 26.4 35.0
Đồng ý 62 44.3 44.3 79.3
Rất đồng ý 29 20.7 20.7 100.0
Total 140 100.0 100.0
MT4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 5 3.6 3.6 3.6
Không đồng ý 14 10 10 12.1
Trung lập 35 25 25 38.5
Đồng ý 55 39.3 39.3 77.9
Rất đồng ý 31 22.1 22.1 100.0
Total 140 100.0 100.0
MT5
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 7 5.0 5.0 5.0
Không đồng ý 9 6.4 6.4 11.4
Trung lập 19 13.6 13.6 25.0
Đồng ý 59 42.1 42.1 67.1
Rất đồng ý 46 32.9 32.9 100.0
Total 140 100.0 100.0
LD1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 6 4.3 4.3 4.3
Không đồng ý 10 7.1 7.1 11.4
Trung lập 26 18.6 18.6 30.0
Đồng ý 69 49.3 49.3 79.3
Rất không đồng ý 29 20.7 20.7 100.0
Total 140 100.0 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
LD2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 3 2.1 2.1 2.1
Không đồng ý 9 6.4 6.4 8.6
Trung lập 20 14.3 14.3 22.9
Đồng ý 78 55.7 55.7 78.6
Rất đồng ý 30 21.4 21.4 100.0
Total 140 100.0 100.0
LD3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 6 4.3 4.3 4.3
Không đồng ý 9 6.4 6.4 10.7
Trung lập 33 23.6 23.6 34.3
Đồng ý 58 41.4 41.4 75.7
Rất đồng ý 34 24.3 24.3 100.0
Total 140 100.0 100.0
LD4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 1 .7 .7 .7
Không đồng ý 8 5.7 5.7 6.4
Trung lập 32 22.9 22.9 29.3
Đồng ý 64 45.7 45.7 75.0
Rất đồng ý 35 25.0 25.0 100.0
Total 140 100.0 100.0
LD5
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 6 4.3 4.3 4.3
Không đồng ý 8 5.7 5.7 10.0
Trung lập 30 21.4 21.4 31.4
Đồng ý 57 40.7 40.7 72.1
Rất đồng ý 39 27.9 27.9 100.0
Total 140 100.0 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
PL1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 4 2.9 2.9 2.9
Không đồng ý 5 3.6 3.6 6.4
Trung lập 31 22.1 22.1 28.6
Đồng ý 75 53.6 53.6 82.1
Rất đồng ý 25 17.9 17.9 100.0
Total 140 100.0 100.0
PL2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 6 4.3 4.3 4.3
Trung lập 18 12.9 12.9 17.1
Đồng ý 80 57.1 57.1 74.3
Rất đồng ý 36 25.7 25.7 100.0
Total 140 100.0 100.0
PL3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4
Không đồng ý 9 6.4 6.4 7.9
Trung lập 26 18.6 18.6 26.4
Đồng ý 83 59.3 59.3 85.7
Rất đồng ý 20 14.3 14.3 100.0
Total 140 100.0 100.0
PL4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 7 5.0 5.0 5.0
Trung lập 22 15.7 15.7 20.7
Đồng ý 89 63.6 63.6 84.3
Rất đồng ý 22 15.7 15.7 100.0
Total 140 100.0 100.0
DTTT1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4
Không đồng ý 32 22.9 22.9 24.3
Trung lập 28 20.0 20.0 44.3
Đồng ý 60 42.9 42.9 87.1
Rất đồng ý 18 12.9 12.9 100.0
Total 140 100.0 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
DTTT2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 1 .7 .7 .7
Không đồng ý 6 4.3 4.3 5.0
Trung lập 27 19.3 19.3 24.3
Đồng ý 94 67.1 67.1 91.4
Rất đồng ý 12 8.6 8.6 100.0
Total 140 100.0 100.0
DTTT3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 3 2.1 2.1 2.1
Không đồng ý 7 5.0 5.0 7.1
Trung lập 33 23.6 23.6 30.7
Đồng ý 89 63.6 63.6 94.3
Rất đồng ý 8 5.7 5.7 100.0
Total 140 100.0 100.0
DN1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 3 2.1 2.1 2.1
Không đồng ý 10 7.1 7.1 9.3
Trung lập 24 17.1 17.1 26.4
Đồng ý 66 47.1 47.1 73.6
Rất không dồng ý 37 26.4 26.4 100.0
Total 140 100.0 100.0
DN2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 9 6.4 6.4 6.4
Không đồng ý 11 7.9 7.9 14.3
Trung lập 25 17.9 17.9 32.1
Đồng ý 44 31.4 31.4 63.6
Rất đồng ý 51 36.4 36.4 100.0
Total 140 100.0 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
DN3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 4 2.9 2.9 2.9
Không đồng ý 16 11.4 11.4 14.3
Trung lập 29 20.7 20.7 35.0
Đồng ý 64 45.7 45.7 80.7
Rất không đồng ý 27 19.3 19.3 100.0
Total 140 100.0 100.0
DN4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Rất không đồng ý 13 9.3 9.3 9.3
Không đồng ý 4 2.9 2.9 12.1
Trung lập 21 15.0 15.0 27.1
Đồng ý 67 47.9 47.9 75.0
Rất đồng ý 35 25.0 25.0 100.0
Total 140 100.0 100.0
HL1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 9 6.4 6.4 6.4
Trung lập 42 30.0 30.0 36.4
Đồng ý 86 61.4 61.4 97.9
Rất đồng ý 3 2.1 2.1 100.0
Total 140 100.0 100.0
HL2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 11 7.9 7.9 7.9
Trung lập 46 32.9 32.9 40.7
Đồng ý 76 54.3 54.3 95.0
Rất đồng ý 7 5.0 5.0 100.0
Total 140 100.0 100.0
HL3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 4 2.9 2.9 2.9
Trung lập 61 43.6 43.6 46.4
Đồng ý 45 32.1 32.1 78.6
Rất đồng ý 30 21.4 21.4 100.0
Total 140 100.0 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
2.Cronbach’s Alpha
Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items
.741 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
TL1 10.99 5.194 .496 .703
TL2 11.04 4.956 .520 .691
TL3 10.99 5.093 .572 .662
TL4 10.94 4.975 .551 .672
Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items
.733 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
MT1 15.17 4.647 .469 .697
MT2 15.21 4.554 .547 .668
MT3 15.19 4.775 .492 .689
MT4 15.16 4.613 .484 .691
MT5 15.01 4.309 .489 .692
Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items
.729 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
LD1 15.34 7.131 .595 .639
LD3 15.34 7.361 .518 .672
LD4 15.20 7.931 .535 .668
LD5 15.26 7.649 .451 .699
LD2 15.21 8.640 .360 .728
Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items
.801 4
Item-Total Statistics
Trường Đại học Kinh tế Huế
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
PL1 10.99 6.468 .489 .807
PL2 11.06 5.651 .613 .752
PL3 11.06 5.586 .676 .720
PL4 10.99 5.554 .684 .716
Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items
.822 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
DTTT1 7.47 1.503 .703 .739
DTTT2 7.56 1.917 .658 .776
DTTT3 7.66 1.865 .689 .746
Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items
.674 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
DN1 11.51 1.173 .406 .645
DN2 11.50 1.000 .614 .490
DN3 11.57 1.239 .413 .635
DN4 11.47 1.359 .410 .638
Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items
.806 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
HL1 7.29 1.903 .657 .741
HL2 7.31 1.713 .681 .707
HL3 7.16 1.486 .647 .758
Trường Đại học Kinh tế Huế
3. Phân tích nhân tố khám phá EFA
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .728
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square 1159.584
df 300
Sig. .000
Component Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation
Sums of
Squared Loadings
Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
Total % of
Variance
Cumulative % Total % of Variance
Cumulative
%
Total % of Variance
Cumulative
%
1 5.717 22.867 22.867 5.717 22.867 22.867 2.894 11.576 11.576
2 2.591 10.363 33.230 2.591 10.363 33.230 2.546 10.184 21.760
3 1.964 7.857 41.087 1.964 7.857 41.087 2.459 9.834 31.594
4 1.729 6.916 48.003 1.729 6.916 48.003 2.303 9.213 40.807
5 1.458 5.833 53.837 1.458 5.833 53.837 2.268 9.071 49.878
6 1.151 4.602 58.439 1.151 4.602 58.439 2.140 8.561 58.439
7 .956 3.823 62.262
8 .913 3.653 65.915
9 .895 3.579 69.494
10 .835 3.339 72.833
11 .748 2.994 75.826
12 .720 2.880 78.707
13 .635 2.540 81.247
14 .602 2.406 83.653
15 .548 2.193 85.846
16 .507 2.027 87.873
17 .486 1.943 89.816
18 .469 1.876 91.692
19 .433 1.734 93.426
20 .380 1.521 94.947
21 .324 1.298 96.244
22 .293 1.172 97.416
23 .252 1.010 98.426
24 .228 .912 99.338
25
Trường Đại học Kinh tế Huế
.165 .662 100.000Rotated Component Matrix Component
1 2 3 4 5 6
LD1 .813
LD3 .666
LD5 .643
LD4 .614
LD2 .602
MT2 .745
MT1 .711
MT3 .692
MT5 .601
MT4 .534
DTTT3 .774
DTTT1 .768
DTTT2 .740
TL2 .741
TL3 .720
TL1 .652
TL4 .609
PL1 .749
PL3 .748
PL4 .691
PL2 .526
DN2 .799
DN4 .692
DN1 .657
DN3 .636
3.2 Biến phụ thuộc- sự hài lòng
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .715
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square 139.268
df 3
Sig. .000
Communalities
Initial Extraction
HL1 1.000 .725
HL2 1.000 .749
HL3 1.000 .709
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
1 2.183 72.777 72.777 2.183 72.777 72.777
2 .437 14.562 87.339
3 .380 12.661 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component 1
HL2 .866
HL1 .851
HL3 .842
4. Phân tích hồi quy
4.1. Biến độc lập – 6 biến, biến phụ thuộc – sự hài lòng
Correlations
TL MT LD PL DTTT DN HL
TL
Pearson Correlation 1 .164 .317** .304** .354** .098 .354**
Sig. (2-tailed) .053 .000 .000 .000 .250 .000
N 140 140 140 140 140 140 140
MT
Pearson Correlation .164 1 .387** .238** .222** .228** .207*
Sig. (2-tailed) .053 .000 .005 .008 .007 .014
N 140 140 140 140 140 140 140
LD
Pearson Correlation .317** .387** 1 .338** .560** .068 .652**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .427 .000
N 140 140 140 140 140 140 140
PL
Pearson Correlation .304** .238** .338** 1 .170* .076 .358**
Sig. (2-tailed) .000 .005 .000 .044 .374 .000
N 140 140 140 140 140 140 140
DTTT
Pearson Correlation .354** .222** .560** .170* 1 .008 .600**
Sig. (2-tailed) .000 .008 .000 .044 .927 .000
N 140 140 140 140 140 140 140
DN Pearson Correlation .098 .228** .068 .076 .008 1 .108
Trường Đại học Kinh tế Huế
Sig. (2-tailed) .250 .007 .427 .374 .927 .202
N 140 140 140 140 140 140 140
HL
Pearson Correlation .354** .207* .652** .358** .600** .108 1
Sig. (2-tailed) .000 .014 .000 .000 .000 .202
N 140 140 140 140 140 140 140
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
Model Summaryb
Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
Durbin-Watson
1 .733a .538 .521 .43108 1.661
a. Predictors: (Constant), DTTT, PL, MT, TL, LD b. Dependent Variable: HL
ANOVAa
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
1
Regression 28.981 5 5.796 31.191 .000b
Residual 24.901 134 .186
Total 53.882 139
a. Dependent Variable: HL
b. Predictors: (Constant), DTTT, PL, MT, TL, LD Coefficientsa
Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients
t Sig. Collinearity Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
(Constant) .068 .371 .183 .855
TL .058 .057 .067 1.033 .304 .808 1.238
MT -.096 .078 -.079 -1.231 .220 .837 1.195
LD .453 .083 .424 5.469 .000 .573 1.745
PL .181 .075 .157 2.435 .016 .826 1.210
DTTT .322 .071 .329 4.508 .000 .648 1.543
a. Dependent Variable: HL
Trường Đại học Kinh tế Huế
5.Kiểm định one sample T- test
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
TL1 140 3.64 .898 .076
TL2 140 3.68 .947 .080
TL3 140 3.77 .834 .070
TL4 140 3.80 .946 .080
MT1 140 3.31 1.264 .107
MT2 140 3.24 1.209 .102
MT3 140 3.74 .682 .058
MT4 140 3.77 .743 .063
MT5 140 3.93 .837 .071
LD1 140 3.75 1.004 .085
LD2 140 3.88 .893 .076
LD3 140 3.75 1.033 .087
LD4 140 3.89 .874 .074
LD5 140 3.82 1.041 .088
PL1 140 3.79 .863 .073
PL2 140 4.04 .748 .063
PL3 140 3.79 .820 .069
PL4 140 3.90 .713 .060
DTTT1 140 3.43 1.026 .087
DTTT2 140 3.79 .687 .058
DTTT3 140 3.59 .847 .072
DN1 140 3.89 .953 .081
DN2 140 3.84 1.191 .101
DN3 140 3.67 1.007 .085
DN4 140 3.76 1.142 .097
HL1 140 3.72 .832 .070
HL2 140 3.56 .712 .060
HL3 140 3.59 .645 .054