• Không có kết quả nào được tìm thấy

BỆNH ÁN NGHIÊN CỨU

3. KHÁM CHỨC NĂNG NHẬN THỨC

(Theo từng giai đoạn: T0: 15 ngày sau ngừng rượu và điều trị. T1: sau 1 tháng T2: sau 3 tháng. T3: sau 6 tháng).

3.1. Ý thức:

T0: giảm thức tỉnh cảnh giác. Rối loạn ý thức kiểu: …………...

mô tả: ……….

T1: giảm thức tỉnh cảnh giác. Rối loạn ý thức kiểu: …………...

mô tả: ………

T2: giảm thức tỉnh cảnh giác. Rối loạn ý thức kiểu: …………...

mô tả: ………..

T3: giảm thức tỉnh cảnh giác. Rối loạn ý thức kiểu: …………...

mô tả: ……….

3.2. Định hướng:

T0:

- Sai thời gian tg tr.ngày ngày tr.tuần ngày tr.tháng mùa - Sai không gian: nơi ở huyện tỉnh nước

- Xung quanh: nhầm người thân nhầm người trước mặt - Bản thân: sai tiểu sử bản thân (tính đồng nhất của bản thân) T1:

- Sai thời gian tg tr.ngày ngày tr.tuần ngày tr.tháng mùa - Sai không gian: nơi ở huyện tỉnh nước

- Xung quanh: nhầm người thân nhầm người trước mặt - Bản thân: sai tiểu sử bản thân (tính đồng nhất của bản thân) T2:

- Sai thời gian tg tr.ngày ngày tr.tuần ngày tr.tháng mùa - Sai không gian: nơi ở huyện tỉnh nước

- Xung quanh: nhầm người thân nhầm người trước mặt - Bản thân: sai tiểu sử bản thân (tính đồng nhất của bản thân) T3:

- Sai thời gian tg tr.ngày ngày tr.tuần ngày tr.tháng mùa - Sai không gian: nơi ở huyện tỉnh nước

- Xung quanh: nhầm người thân nhầm người trước mặt - Bản thân: sai tiểu sử bản thân (tính đồng nhất của bản thân) 3.3. Trí nhớ:

T0:

3.3.1. Trí nhớ tức thì: bình thường Giảm:

+ Thông tin lời nói: bình thường giảm + Thông tin hình ảnh: bình thường giảm + thông tin số: bình thường giảm

3.3.2. Trí nhớ gần: bình thường Giảm

+ Thông tin lời nói: bình thường giảm + Thông tin hình ảnh: bình thường giảm + thông tin số: bình thường giảm

quên sự kiện: tr. ngày tr.tuần tr.tháng tgian sự kiện k.gian sự kiện nội dung sự kiện

3.3.3. Trí nhớ xa: bình thường Giảm

Quên: Kiến thức nghề nghiệp thao tác sự kiện quan trọng trong đời ký ức tuổi thơ lịch sử bản thân

3.3.4. Nhớ giả: có không Bịa chuyện: có không T1:

3.3.1. Trí nhớ tức thì: bình thường Giảm:

+ Thông tin lời nói: bình thường giảm + Thông tin hình ảnh: bình thường giảm + thông tin số: bình thường giảm

3.3.2. Trí nhớ gần: bình thường Giảm + Thông tin lời nói: bình thường giảm + Thông tin hình ảnh: bình thường giảm + thông tin số: bình thường giảm

quên sự kiện: tr. ngày tr.tuần tr.tháng tgian sự kiện k.gian sự kiện nội dung sự kiện

3.3.3. Trí nhớ xa: bình thường Giảm

Quên: Kiến thức nghề nghiệp thao tác sự kiện quan trọng trong đời ký ức tuổi thơ lịch sử bản thân

3.3.4. Nhớ giả: có không Bịa chuyện: có không T2:

3.3.1. Trí nhớ tức thì: bình thường Giảm:

+ Thông tin lời nói: bình thường giảm + Thông tin hình ảnh: bình thường giảm + thông tin số: bình thường giảm

3.3.2. Trí nhớ gần: bình thường Giảm + Thông tin lời nói: bình thường giảm + Thông tin hình ảnh: bình thường giảm + thông tin số: bình thường giảm

quên sự kiện: tr. ngày tr.tuần tr.tháng tgian sự kiện k.gian sự kiện nội dung sự kiện

3.3.3. Trí nhớ xa: bình thường Giảm

Quên: Kiến thức nghề nghiệp thao tác sự kiện quan trọng trong đời ký ức tuổi thơ lịch sử bản thân

3.3.4. Nhớ giả: có không Bịa chuyện: có không T3:

3.3.1. Trí nhớ tức thì: bình thường Giảm:

+ Thông tin lời nói: bình thường giảm + Thông tin hình ảnh: bình thường giảm + thông tin số: bình thường giảm

3.3.2. Trí nhớ gần: bình thường Giảm + Thông tin lời nói: bình thường giảm + Thông tin hình ảnh: bình thường giảm + thông tin số: bình thường giảm

quên sự kiện: tr. ngày tr.tuần tr.tháng tgian sự kiện k.gian sự kiện nội dung sự kiện

3.3.3. Trí nhớ xa: bình thường Giảm

Quên: Kiến thức nghề nghiệp thao tác sự kiện quan trọng trong đời ký ức tuổi thơ lịch sử bản thân

3.3.4. Nhớ giả: có không Bịa chuyện: có không 3.4. Chú ý:

T0:

+ Không tập trung được vào một việc: có không + Không duy trì được chú ý chủ định: có không

+ Di chuyển chú ý giảm: có không T1:

+ Không tập trung được vào một việc: có không + Không duy trì được chú ý chủ định: có không + Di chuyển chú ý giảm: có không T2:

+ Không tập trung được vào một việc: có không + Không duy trì được chú ý chủ định: có không + Di chuyển chú ý giảm: có không T3:

+ Không tập trung được vào một việc: có không + Không duy trì được chú ý chủ định: có không + Di chuyển chú ý giảm: có không 3.5. Triệu chứng đặc trưng của sa sút trí tuệ:

T0:

+ Vong ngôn: có không + Vong tri: có không + Vong hành: có không T1:

+ Vong ngôn: có không + Vong tri: có không + Vong hành: có không T2:

+ Vong ngôn: có không + Vong tri: có không + Vong hành: có không T3:

+ Vong ngôn: có không + Vong tri: có không + Vong hành: có không

3.6. Trắc nghiệm tâm lý đánh giá chức năng nhận thức (theo giai đoạn T0, T1, T2, T3).

T0:

- MMSE:………điểm.

- Test 5 từ:……. điểm.

- Trắc nghiệm nhận biết từ, phân biệt từ:…….điểm.

T1:

- MMSE:………điểm.

- Test 5 từ:……. điểm.

- Trắc nghiệm nhận biết từ, phân biệt từ:…….điểm.

T2:

- MMSE:………điểm.

- Test 5 từ:……. điểm.

- Trắc nghiệm nhận biết từ, phân biệt từ:…….điểm.

T3:

- MMSE:………điểm.

- Test 5 từ:……. điểm.

- Trắc nghiệm nhận biết từ, phân biệt từ:…….điểm.

CHẨN ĐOÁN 1. Thể loạn thần do rượu: ………

2. Suy giảm nhận thức: ……….

không suy giảm suy giảm nhận thức nhẹ sa sút trí tuệ ĐIỀU TRỊ