• Không có kết quả nào được tìm thấy

lập tiến độ thi công:

Trong tài liệu Kiến trúc (Trang 152-159)

Thi công

I. lập tiến độ thi công:

Dựa vào khối l-ợng lao động của các công tác ta sẽ tiến hành tổ chức quá trình thi công sao cho hợp lý, hiệu quả nhằm đạt đ-ợc năng suất cao, giảm chi phí, nâng cao chất l-ợng sản phẩm. Do đó đòi hỏi phải nghiên cứu và tổ chức xây dựng một cách chặt chẽ đồng thời phải tôn trọng các quy trình, quy phạm kỹ thuật.

Từ khối l-ợng công việc và công nghệ thi công ta lên đ-ợc kế hoạch tiến độ thi công, xác định đ-ợc trình tự và thời gian hoàn thành các công việc. Thời gian đó dựa trên kết quả phối hợp một cách hợp lý các thời hạn hoàn thành của các tổ đội công nhân và máy móc chính. Dựa vào các điều kiện cụ thể của khu vực xây dựng và nhiều yếu tố khác theo tiến độ thi công ta sẽ tính toán đ-ợc các nhu cầu về nhân lực, nguồn cung cấp vật t-, thời hạn cung cấp vật t-, thiết bị theo từng giai đoạn thi công.

Để lập tiến độ thi công ta có 3 ph-ơng pháp :

Sinh viên: Lê Bá Ngọc- Lớp: XD1301D Trang - 168 -

- Ph-ơng pháp sơ đồ ngang : Dễ thực hiện, dễ hiểu nh-ng chỉ thể hiện đ-ợc mặt thời gian mà không cho biết về mặt không gian thi công. Ph-ơng pháp này phù hợp với các công trình quy mô nhỏ, trung bình.

- Ph-ơng pháp dây chuyền : Ph-ơng pháp này cho biết đ-ợc cả về thời gian và không gian thi công, phân phối lao động, vật t-, nhân lực điều hoà, năng suất cao. Ph-ơng pháp này chỉ thích hợp với công trình có khối l-ợng công tác lớn, mặt bằng đủ rộng. Đối với các công trình có mặt bằng nhỏ, đặc biệt dùng biện pháp thi công bê tông th-ơng phẩm cùng máy bơm bê tông thì không phát huy đ-ợc hiệu quả.

- Ph-ơng pháp sơ đồ mạng : Ph-ơng pháp này thể hiện đ-ợc cả mặt không gian, thời gian và mối liên hệ chặt chẽ giữa các công việc, điều chỉnh tiến độ đ-ợc dễ dàng, phù hợp với thực tế thi công nhất là với công trình có mặt bằng phức tạp.

Vì mặt bằng thi công công trình t-ơng đối nhỏ nên phù hợp với ph-ơng pháp sơ đồ ngang. Do đó ta chọn ph-ơng pháp thể hiện tiến độ bằng ch-ơng trình máy tính Project. Tiến độ thi công công trình đ-ợc thể hiện trong bản vẽ tiến độ thi công.

stt tên công việc đơn vị khối l-ợng

đ.vị định mức

định mức

yêu cầu (công)

tổ đội (ngời,

máy)

thời gian (Ngày

)

1 2 3 4 4 6 7 8 9

1 Chuẩn bị 15 3

2 móng

3 Thi công cọc ép m 756 m/ca 100 7.56 2 máy 4.0

4 Đào đất bằng máy m3 1288.48 m3/ca 577.5 2.23 1 máy 2.0

5 Đào đất thủ công m3 322.128 công/m3 0.712 452.43 30 15

6 Phá bê tông đầu cọc m3 2.3 công/m3 0.28 8.21 8 1

7 Đổ bê tông lót móng m3 49.752 công/m3 0.9 44.78 10 4

8 Đặt cốt thép đài và giằng T 30.4 công/t 6.35 193.04 20 10

Sinh viên: Lê Bá Ngọc- Lớp: XD1301D Trang - 169 -

9 Ghép ván khuôn đài và giằng m2 397 công/100m

2 5.13 77.39 20 4

10 Đổ bê tông đài và giằng m3 231.3 m3/ca 1080 1 máy 20 4

11 Bảo dỡng bê tông đài, giằng

12 Tháo ván khuôn đài, giằng m2 398 công/100m

2 2.88 11.46 9 2

13 Lấp đất đến đáy sàn tầng hầm và đầm

chặt m3 808 công/m3 0.32 258.56 25 11

14 Đặt cốt thép sàn tầng hầm T 9.8 công/t 11.62 113.88 30 4

15 Đổ bê tông sàn tầng hầm m3 83.2 m3/ca 1080 1 máy 20 1

16 Bảo dỡng bê tông sàn tầng hầm 2 7

17 tầng :1

18 Đặt cốt thép , cột, tờng, lõi tầng hầm T 6.07 công/t 6.35 38.54 20 4 19 Ghép ván khuôn cột, tờng, lõi tầng

hầm m2 392 công/m2 0.3828 150.06 20 8

20 Đổ BT cột, tờng,lõi tầng hầm m3 36.5 công/m3 1.54 56.21 20 3

21 Bảo dỡng BT cột,tờng, vách, lõi tầng

hầm 2 7

22 Tháo ván khuôn cột,tờng,vách, lõi tầng

hầm m2 227 công/m2 0.115 26.11 13 2

23 Ghép ván khuôn dầm, sàn,CT m2 596 công/m2 0.382 227.67 28 8

24 Gia công đặt cốt thép dầm, sàn,CT T 8.6 công/T 6.35 54.61 14 4

25 Đổ bê tông dầm, sàn,CT m3 75.8 công/m3 1.54 49.22 25 2

26 Bảo dỡng bê tông dầm, sàn,CT 2 7

27 Tháo V.K dầm, sàn,CT m2 596 công/m2 0.115 68.54 12 6

28 Chống thấm mặt ngoài tờng tầng hầm

29 Lấp đất xung quanh tờng tầng hầm m3 204 công/m3 0.32 65.28 22 3

30 Điện nớc tầng hầm 25 4

31 Trát tờng, trần trong tầng hầm m2 853 công/m2 0.264 225.19 25 10

32 Lát nền tầng hầm m2 416 công/m2 0.2 83.20 30 4

33 Sơn vôi tầng hầm m2 416 công/m2 0.09 37.44 10 4

34 tầng :2

35 Gia công đặt cốt thép , cột, lõi tầng 2 T 6.07 công/t 6.35 38.54 20 4 36 Ghép ván khuôn cột,lõi tầng 2 m2 392 công/m2 0.3828 150.06 20 8

37 Đổ BT cột,lõi tầng 2 m3 36.5 17.9m3/ca 0 2ca 20 3

38 Bảo dỡng BT cột,lõi tầng 2 2 7

39 Tháo ván khuôn cột,lõi tầng 2 m2 261 công/m2 0.115 30.02 10 3

40 Ghép ván khuôndầm, sàn,CT m2 596 công/m2 0.382 227.67 28 8

41 Gia công đặt cốt thép dầm, sàn,CT T 8.06 công/T 6.35 51.18 14 4

42 Đổ bê tông dầm, sàn,CT m3 75.8 công/m3 1.54 49.22 25 2

43 Bảo dỡng bê tông dầm, sàn,CT 2 7

44 Tháo V.K dầm, sàn,CT m2 596 công/m2 0.115 68.54 12 6

45 Xây tờng m3 68 công/m3 1.92 130.56 15 10

Sinh viên: Lê Bá Ngọc- Lớp: XD1301D Trang - 170 -

46 Lắp cửa m2 127 công/m2 0.25 31.75 10 3

47 Trát trong m2 1303 công/m2 0.264 343.99 30 12

48 Trát ngoài m2 247 công/m2 0.197 48.66 10 5

49 Lát nền m2 416 công/m2 0.45 187.20 30 6

50 Bả ma tít, lăn sơn m2 1550 công/m2 0.36 558.00 30 20

51 Công việc khác công

52 tầng:3

53 Gia công đặt cốt thép cột,lõi tầng 3 T 3.86 công/T 6.35 24.51 20 3 54 Ghép ván khuôn cột,lõi tầng 3 m2 238 công/m2 0.3828 91.11 20 5

55 Đổ BT cột,vách,lõi tầng 3 m3 30.13 17.9m3/ca 0 2ca 20 3

56 Bảo dỡng BT cột,lõi tầng 3 2 7

57 Tháo ván khuôn cột,lõi tầng 3 m2 238 công/m2 0.115 27.37 8 4

58 Ghép ván khuôn dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.382 246.77 32 8

59 Gia công đặt cốt thép dầm, sàn,CT T 9.94 công/T 6.35 63.12 16 4

60 Đổ bê tông dầm, sàn,CT m3 85 công/m3 1.54 55.19 28 2

61 Bảo dỡng bê tông dầm, sàn,CT 2 7

62 Tháo V.K dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.115 74.29 13 6

63 Xây tờng m3 87.8 c/m3 1.92 168.58 17 10

64 Lắp cửa m2 187 công/m2 0.25 46.75 9 5

65 Trát trong m2 1923 công/m2 0.264 507.67 30 17

66 Trát ngoài m2 272 công/m2 0.197 53.58 15 5

67 Lát nền m2 416 công/m2 0.45 187.20 30 6

68 Bả ma tít, lăn sơn m2 2195 công/m2 0.36 790.20 30 26

69 Công việc khác công

70 tầng:4

71 Gia công đặt cốt thép cột,lõi tầng 4 T 3.86 công/T 6.35 24.51 20 3 72 Ghép ván khuôn cột,lõi tầng 4 m2 238 công/m2 0.3828 91.11 20 5

73 Đổ BT cột,vách,lõi tầng 4 m3 30.13 17.9m3/ca 0 2 ca 20 3

74 Bảo dỡng BT cột,lõi tầng 4 2 7

75 Tháo ván khuôn cột,lõi tầng 4 m2 238 công/m2 0.115 27.37 8 4

76 Ghép ván khuôn dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.382 246.77 32 8

77 Gia công đặt cốt thép dầm, sàn,CT T 9.94 công/T 6.35 63.12 16 4

78 Đổ bê tông dầm, sàn,CT m3 85 công/m3 1.54 55.19 28 2

79 Bảo dỡng bê tông dầm, sàn,CT 2 7

80 Tháo V.K dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.115 74.29 13 6

81 Xây tờng m3 87.8 c/m3 1.92 168.58 17 10

82 Lắp cửa m2 187 công/m2 0.25 46.75 9 5

83 Trát trong m2 1923 công/m2 0.264 507.67 30 17

84 Trát ngoài m2 272 công/m2 0.197 53.58 15 5

85 Lát nền m2 416 công/m2 0.45 187.20 30 6

Sinh viên: Lê Bá Ngọc- Lớp: XD1301D Trang - 171 -

86 Bả ma tít, lăn sơn m2 2195 công/m2 0.36 790.20 30 26

87 Công việc khác công

88 tầng: 5

89 Gia công đặt cốt thép cột,lõi tầng 5 T 3.86 công/T 6.35 24.51 20 3 90 Ghép ván khuôn cột,lõi tầng 5 m2 238 công/m2 0.3828 91.11 20 5

91 Đổ BT cột,vách,lõi tầng 5 m3 30.13 17.9m3/ca 0 2 ca 20 3

92 Bảo dỡng BT cột,lõi tầng 5 2 7

93 Tháo ván khuôn cột,lõi tầng 5 m2 238 công/m2 0.115 27.37 8 4

94 Ghép ván khuôn dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.382 246.77 32 8

95 Gia công đặt cốt thép dầm, sàn,CT T 9.94 công/T 6.35 63.12 16 4

96 Đổ bê tông dầm, sàn,CT m3 85 công/m3 1.54 55.19 28 2

97 Bảo dỡng bê tông dầm, sàn,CT 2 7

98 Tháo V.K dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.115 74.29 13 6

99 Xây tờng m3 87.8 c/m3 1.92 168.58 17 10

100 Lắp cửa m2 187 công/m2 0.25 46.75 9 5

101 Trát trong m2 1923 công/m2 0.264 507.67 30 17

102 Trát ngoài m2 272 công/m2 0.197 53.58 15 5

103 Lát nền m2 416 công/m2 0.45 187.20 30 6

104 Bả ma tít, lăn sơn m2 2195 công/m2 0.36 790.20 30 26

105 Công việc khác công

106 tâng:6

107 Gia công đặt cốt thép cột,lõi tầng 6 T 3.86 công/t 6.35 24.51 20 3 108 Ghép ván khuôn cột,lõi tầng 6 m2 226 công/m2 0.3828 86.51 20 5

109 Đổ BT cột,vách,lõi tầng 6 m3 27.605 công/m3 0 2ca 20 3

110 Bảo dỡng BT cột,lõi tầng 6 2 7

111 Tháo ván khuôn cột,lõi tầng6 m2 263 công/m2 0.115 30.25 8 4

112 Ghép ván khuôn dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.382 246.77 32 8

113 Gia công đặt cốt thép dầm, sàn,CT T 9.9 công/T 6.35 62.87 16 4

114 Đổ bê tông dầm, sàn,CT m3 84.86 công/m3 1.54 55.10 28 2

115 Bảo dỡng bê tông dầm, sàn,CT 2 7

116 Tháo V.K dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.115 74.29 13 6

117 Xây tờng m3 87.8 c/m3 1.92 168.58 17 10

118 Lắp cửa m2 187 công/m2 0.25 46.75 9 5

119 Trát trong m2 1911 công/m2 0.264 504.50 30 17

120 Trát ngoài m2 272 công/m2 0.197 53.58 15 5

121 Lát nền m2 416 công/m2 0.45 187.20 30 6

122 Bả ma tít, lăn sơn m2 2183 công/m2 0.36 785.88 30 26

123 Công việc khác công

124 tâng:7

125 Gia công đặt cốt thép cột,lõi tầng 7 T 3.86 công/t 6.35 24.51 20 3

Sinh viên: Lê Bá Ngọc- Lớp: XD1301D Trang - 172 -

126 Ghép ván khuôn cột,lõi tầng 7 m2 226 công/m2 0.3828 86.51 20 5

127 Đổ BT cột,vách,lõi tầng 7 m3 27.605 17.9m3/ca 0 2ca 20 3

128 Bảo dỡng BT cột,lõi tầng 7 2 7

129 Tháo ván khuôn cột,lõi tầng 7 m2 263 công/m2 0.115 30.25 8 4

130 Ghép ván khuôn dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.382 246.77 32 8

131 Gia công đặt cốt thép dầm, sàn,CT T 9.9 công/T 6.35 62.87 16 4

132 Đổ bê tông dầm, sàn,CT m3 84.86 công/m3 1.54 55.10 28 2

133 Bảo dỡng bê tông dầm, sàn,CT 2 7

134 Tháo V.K dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.115 74.29 13 6

135 Xây tờng m3 87.8 c/m3 1.92 168.58 17 10

136 Lắp cửa m2 187 công/m2 0.25 46.75 9 5

137 Trát trong m2 1911 công/m2 0.264 504.50 30 17

138 Trát ngoài m2 272 công/m2 0.197 53.58 15 5

139 Lát nền m2 416 công/m2 0.45 187.20 30 6

140 Bả ma tít, lăn sơn m2 2183 công/m2 0.36 785.88 30 26

141 Công việc khác công

142 tâng:8

143 Gia công đặt cốt thép cột,lõi tầng 8 T 3.86 công/t 6.35 24.51 20 3 144 Ghép ván khuôn cột,lõi tầng 8 m2 226 công/m2 0.3828 86.51 20 5

145 Đổ BT cột,vách,lõi tầng 8 m3 27.605 17.9m3/ca 0 2ca 20 3

146 Bảo dỡng BT cột,lõi tầng 8 2 7

147 Tháo ván khuôn cột,lõi tầng 8 m2 263 công/m2 0.115 30.25 8 4

148 Ghép ván khuôn dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.382 246.77 32 8

149 Gia công đặt cốt thép dầm, sàn,CT T 9.9 công/T 6.35 62.87 16 4

150 Đổ bê tông dầm, sàn,CT m3 84.86 công/m3 1.54 55.10 28 2

151 Bảo dỡng bê tông dầm, sàn,CT 2 7

152 Tháo V.K dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.115 74.29 13 6

153 Xây tờng m3 87.8 c/m3 1.92 168.58 17 10

154 Lắp cửa m2 187 công/m2 0.25 46.75 9 5

155 Trát trong m2 1911 công/m2 0.264 504.50 30 17

156 Trát ngoài m2 272 công/m2 0.197 53.58 15 5

157 Lát nền m2 416 công/m2 0.45 187.20 30 6

158 Bả ma tít, lăn sơn m2 2183 công/m2 0.36 785.88 30 26

159 Công việc khác công

160 tâng:9

161 Gia công đặt cốt thép cột,lõi tầng 9 T 3.86 công/t 6.35 24.51 20 3 162 Ghép ván khuôn cột,lõi tầng 9 m2 226 công/m2 0.3828 86.51 20 5

163 Đổ BT cột,vách,lõi tầng 9 m3 27.605 17.9m3/ca 0 2ca 20 3

164 Bảo dỡng BT cột,lõi tầng 9 2 7

165 Tháo ván khuôn cột,lõi tầng 9 m2 263 công/m2 0.115 30.25 8 4

Sinh viên: Lê Bá Ngọc- Lớp: XD1301D Trang - 173 -

166 Ghép ván khuôn dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.382 246.77 32 8

167 Gia công đặt cốt thép dầm, sàn,CT T 9.9 công/T 6.35 62.87 16 4

168 Đổ bê tông dầm, sàn,CT m3 84.86 công/m3 1.54 55.10 28 2

169 Bảo dỡng bê tông dầm, sàn,CT 2 7

170 Tháo V.K dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.115 74.29 13 6

171 Xây tờng m3 87.8 c/m3 1.92 168.58 17 10

172 Lắp cửa m2 187 công/m2 0.25 46.75 9 5

173 Trát trong m2 1911 công/m2 0.264 504.50 30 17

174 Trát ngoài m2 272 công/m2 0.197 53.58 15 5

175 Lát nền m2 416 công/m2 0.45 187.20 30 6

176 Bả ma tít, lăn sơn m2 2183 công/m2 0.36 785.88 30 26

177 Công việc khác công

178 tâng:10

179 Gia công đặt cốt thép cột,lõi tầng 10 T 3.86 công/t 6.35 24.51 20 3 180 Ghép ván khuôn cột,lõi tầng 10 m2 226 công/m2 0.3828 86.51 20 5

181 Đổ BT cột,vách,lõi tầng 10 m3 27.605 17.9m3/ca 0 2ca 20 3

182 Bảo dỡng BT cột,lõi tầng 10 2 7

183 Tháo ván khuôn cột,lõi tầng 10 m2 263 công/m2 0.115 30.25 8 4

184 Ghép ván khuôn dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.382 246.77 32 8

185 Gia công đặt cốt thép dầm, sàn,CT T 9.9 công/T 6.35 62.87 16 4

186 Đổ bê tông dầm, sàn,CT m3 84.86 công/m3 1.54 55.10 28 2

187 Bảo dỡng bê tông dầm, sàn,CT 2 7

188 Tháo V.K dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.115 74.29 13 6

189 Xây tờng m3 87.8 c/m3 1.92 168.58 17 10

190 Lắp cửa m2 187 công/m2 0.25 46.75 9 5

191 Trát trong m2 1911 công/m2 0.264 504.50 30 17

192 Trát ngoài m2 272 công/m2 0.197 53.58 15 5

193 Lát nền m2 416 công/m2 0.45 187.20 30 6

194 Bả ma tít, lăn sơn m2 2183 công/m2 0.36 785.88 30 26

195 Công việc khác công

196 tâng:11

197 Gia công đặt cốt thép cột,lõi tầng 11 T 3.86 công/t 6.35 24.51 20 3 198 Ghép ván khuôn cột,lõi tầng 11 m2 226 công/m2 0.3828 86.51 20 5

199 Đổ BT cột,vách,lõi tầng 11 m3 27.605 17.9m3/ca 0 2ca 20 3

200 Bảo dỡng BT cột,lõi tầng 11 2 7

201 Tháo ván khuôn cột,lõi tầng 11 m2 263 công/m2 0.115 30.25 8 4

202 Ghép ván khuôn dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.382 246.77 32 8

203 Gia công đặt cốt thép dầm, sàn,CT T 9.9 công/T 6.35 62.87 16 4

204 Đổ bê tông dầm, sàn,CT m3 84.86 công/m3 1.54 55.10 28 2

205 Bảo dỡng bê tông dầm, sàn,CT 2 7

206 Tháo V.K dầm, sàn,CT m2 646 công/m2 0.115 74.29 13 6

Sinh viên: Lê Bá Ngọc- Lớp: XD1301D Trang - 174 -

207 Xây tờng m3 87.8 c/m3 1.92 168.58 17 10

208 Lắp cửa m2 187 công/m2 0.25 46.75 9 5

209 Trát trong m2 1911 công/m2 0.264 504.50 30 17

210 Trát ngoài m2 272 công/m2 0.197 53.58 15 5

211 Lát nền m2 416 công/m2 0.45 187.20 30 6

212 Bả ma tít, lăn sơn m2 2183 công/m2 0.36 785.88 30 26

213 Công việc khác công

214 tâng mái

215 Gia công đặt cốt thép cột, lõi T 1.72 công/t 6.35 10.92 20 2

216 Ghép ván khuôn cột, lõi tầng mái m2 71.28 công/m2 0.3828 27.29 20 2

217 Đổ BT cột, lõi tầng mái m3 11.49 17.9m3/ca 0 1ca 20 3

218 Bảo dỡng BT lõi tầng mái 2 7

219 Ghép ván khuôn bể m2 công/m2

220 Đổ bê tông bể nớc mái m3

221 Tháo ván khuôn lõi tầng mái,bể nớc m2 71.28 công/m2 0.115 8.20 10 1

222 Lát gạch sân chơi mái m2 công/m2

223 Lắp hệ thống xà gồ thép và tấm tôn T 30 20

224 Bả ma tít, lăn sơn m2 0.36 10 2

225 Vệ sinh bàn giao

I.2.lập tiến độ

Trên cơ sở khối l-ợng công tác ta đã xác định đựơc số l-ợng nhân công và số ngày công ở trên ta đi lập tiến độ thi công cho toàn công trình.Để lập tiến độ thi công ta sử dụng phần mềm Project 2003 để lập tiến độ thi công.

10.2.thiêt kế tổng mặt bằng thi công

Trong tài liệu Kiến trúc (Trang 152-159)