L i gi i c a b n Tâm là sai.ờ ả ủ ạ
Ta ph i so sánh bình ph ng c a c nh l n nh t ả ươ ủ ạ ớ ấ v i t ng bình ph ng hai c nh còn l iớ ổ ươ ạ ạ
82+152= 64 + 225 = 289; 172 = 289 Do 82+152= 172
V y ậ ABC là tam giác vuông . D. V N D NG, TÌM TÒI, M R NGẬ Ụ Ở Ộ
Ho t đ ng 2: Tính đ dài c nh trong tam giác vuôngạ ộ ộ ạ - M c tiêu: HS áp d ng đ nh lí Pitago vào th c tụ ụ ị ự ế
- Ph ng pháp/k thu t t ch c: àm tho i. g i m , th o lu nươ ỹ ậ ổ ứ Đ ạ ợ ở ả ậ - Hình th c t ch c: Cá nhânứ ổ ứ
- Ph ng ti n: SGK, th c th ngươ ệ ướ ẳ - S n ph m: L i gi i bài 58 sgk/131ả ẩ ờ ả
HO T Ạ ĐỘNG C A GV VÀ HSỦ N I DUNGỘ
* Yêu c u: GV yêu c u HS tr l i các câu h i:ầ ầ ả ờ ỏ - Nêu đ nh lí Pytago thu n.ị ậ
- So sánh d và chi u cao c a tr n nhà.ề ủ ầ
- Trong lúc anh Nam d ng t , t có b v ng vào ự ủ ủ ị ướ tr n nhà không?ầ
- HS tr l i.ả ờ
* GV đánh giá nh n xét câu tr l i c a HSậ ả ờ ủ
* GV ch t ki n th cố ế ứ
Làm bài 83 SBT
- 1 h c sinh đ c đ toán.ọ ọ ề - Yêu c u v hình ầ ẽ
- ? Chu vi tam giác tính nh th nào.ư ế - 1 HS tr l i mi ng.ả ờ ệ
? Để tính chu vi c a tam giác ABC ta ph i tính ủ ả đ c gì.ượ
Bài 58 SGK/132:
21dm d
4dm
20dm
G i đ ng chéo c a t là dọ ườ ủ ủ
Ta có: d2 = 42 + 202 = 16 + 400 = 416
=> d = 416 20,4 dm
V y Anh Nam d ng t không b v ng vào tr n ậ ự ủ ị ướ ầ nhà.
Bài t p 83/108 SBTậ Ch ng minh:ứ
. Xét AHB theo Py-ta-go ta có:
2 2 2
AB AH BH = 122 + 52 = 169 = 132
=> AB = 13 (cm)
5
20 12 A
B H C
- H c sinh: AB, AC, BCọ
? Ta đã bi t c nh nào, c nh nào c n ph i tínhế ạ ạ ầ ả - HS: Bi t AC = 20 cm, c n tính AB, BCế ầ
? Tính AB b ng cách nào?ằ
? Độ dài BC b ng t ng đ dài 2 đo n th ng nào?ằ ổ ộ ạ ẳ - H c sinh lên b ng làm theo g i ý c a GV.ọ ả ợ ủ - HS d i l p làm nháp.ướ ớ
- HS khác nh n xét.ậ
- GV nh n xét, s a sai (n u có).ậ ử ế
- HS c l p ghi ph n ch ng minh đúng vào v .ả ớ ầ ứ ở
. Xét AHC theo Py-ta-go ta có:
2 2 2
2 2 2 2 2
2 20 12 400 144
256 16
5 16 21 AC AH HC
HC AC AH
HC HC cm
BC BH HC cm
Chu vi c a ủ ABC là:
13 21 20 54 ABBCAC cm
E. HƯỚNG D N V NHÀẪ Ề
- H c thu c đ nh lí Pytago thu n, đ o.ọ ộ ị ậ ả - Xem l i các bài t p đã gi iạ ậ ả
- Làm các bài t p ph n luy n t p 2: 59, 60, 61, 62SGK/133ậ ở ầ ệ ậ
* CÂU H I, BÀI T P KI M TRA, ÁNH GIÁ N NG L C HSỎ Ậ Ể Đ Ă Ự Câu 1: Bài 56 SGK (M1, M3)
Câu 2: Bài 57 SGK (M2)
Câu 3: Làm bài t p 58 sgk (M4)ậ Câu 4: Bài 83 SBT (M3)
Tu n: 22ầ NS: 25/04/2021
Ti t:ế 41 ND: 27/04/2021
LUY N T P (tt)Ệ Ậ I . M C TIÊU:Ụ
1. Ki n th cế ứ : Ti p t c c ng c v đ nh lí Pytago, v n d ng đ nh lí Pytago đ tính các y u t v c nh c a ế ụ ủ ố ề ị ậ ụ ị ể ế ố ề ạ ủ tam giác vuông.
2. K n ngĩ ă : V n d ng đ nh lí Pytago đ gi i các bài toán v tam giác vuông, đ tính các bài toán liên h v i th c ậ ụ ị ể ả ề ể ệ ớ ự t .ế
3. Thái :độ Giáo d c HS c n th n khi v hình và t duy trong l p lu n.ụ ẩ ậ ẽ ư ậ ậ 4. nh h ng phát tri n n ng l c:Đị ướ ể ă ự
- N ng l c chung: NL t duy, NL tính toán, NL t h c, NL s d ng ngôn ng , NL h p tác.ă ự ư ự ọ ử ụ ữ ợ - N ng l c chuyên bi t: NL v hình, tính đ dài c nh trong tam giác vuôngă ự ệ ẽ ộ ạ
II. CHU N BẨ Ị
1. GV: Th c th ng, th c đo góc ướ ẳ ướ 2. HS: Th c th ng, th c đo góc.ướ ẳ ướ
3. B ng tham chi u các m c yêu c u c n đ t c a câu h i, bài t p ki m tra, đánh giáả ế ứ ầ ầ ạ ủ ỏ ậ ể N i dungộ Nh n bi tậ ế
(M1)
Thông hi uể (M2)
V n d ngậ ụ (M3)
V n d ng cao ậ ụ (M4) Luy n ệ
t pậ
Thu c đ nh lí ộ ị Pytago và đ nh lí ị Pytago đ oả .
Cách tính các y u ế t trong tam giác ố vuông.
Áp d ng tính các ụ c nh trong tam ạ giác vuông.
V n d ng đ nh lí ậ ụ ị Pytago gi i các bài toán ả th c t . ự ế
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
* Ki m tra bài c (ki m tra 15 phút)ể ũ ể
Câu h iỏ Đáp án Đ ểi m
HS:a) Phát bi u đ nh lí Pytago và đ nh ể ị ị - SGK 5 đ
lí Pytago đ o.ả
b) Cho tam giác ABC vuông cân t i A ạ có BC = 12cm. Tính AB, AC?
- Áp d ng đ nh lí Pytago trong tam giác vuông ABC ta có: ụ ị BC2 = AB2 + AC2
122 = 2 AB2 ( AB = AC) Suy ra AB2 = 72 => AB = 72 V y AB = AC = ậ 72
1 đ 1 đ 2 đ 1 đ A. KH I Ở ĐỘNG
Ho t ng 1: M uạ độ ở đầ
- M c tiêu: Kích thích hs suy ngh v ng d ng th c t c a đ nh lí Pitago ụ ĩ ề ứ ụ ự ế ủ ị - Ph ng pháp/k thu t t ch c: àm tho i. g i m , v n đápươ ỹ ậ ổ ứ Đ ạ ợ ở ấ
- Hình th c t ch c: Cá nhânứ ổ ứ - Ph ng ti n: SGKươ ệ
- S n ph m: Câu tr l i c a HSả ẩ ả ờ ủ
Ho t đ ng c a GVạ ộ ủ Ho t đ ng c a HSạ ộ ủ H: Nh đ nh lí Pitago ta bi t đ c m i quan h nào trong tam giác ờ ị ế ượ ố ệ
vuông?
H: V y đ nh lí Pitago có ng d ng gì trong th c t ?ậ ị ứ ụ ự ế Ti t luy n t p hôm nay s tr l i câu h i nàyế ệ ậ ẽ ả ờ ỏ
- M i quan h gi a ba ố ệ ữ c nhạ
- D đoán câu tr l i.ự ả ờ B. HÌNH THÀNH KI N TH CẾ Ứ
C. LUY N T PỆ Ậ
Ho t ng 2: Bài t p tính dài c nh c a tam giácạ độ ậ độ ạ ủ
- M c tiêu: Áp d ng đ nh lí Pitago tính đ dài c nh c a tam giác.ụ ụ ị ộ ạ ủ - Ph ng pháp/k thu t t ch c: àm tho i. g i m , v n đápươ ỹ ậ ổ ứ Đ ạ ợ ở ấ - Hình th c t ch c: Cá nhân, c p đôiứ ổ ứ ặ
- Ph ng ti n: SGK, th c th ngươ ệ ướ ẳ
- S n ph m: L i gi i bài 59; 60; 61 sgk/133ả ẩ ờ ả
HO T Ạ ĐỘNG C A GV VÀ HSỦ N I DUNGỘ
* Yêu c uầ : GV yêu c u HS tr l i các câu h i:ầ ả ờ ỏ - ABC, ADClà các tam giác gì?
- AC là c nh gì c a tam giác ADC?ạ ủ - Nêu đ nh lí Pytago?ị
- Tính AC?
* HS tr l i, GV đánh giá câu tr l iả ờ ả ờ
* GV ch t l i gi iố ờ ả
Bài 59 SGK/133 :
Ap d ng đ nh lí Pytago trong tam giác vuông ADC:ụ ị Ta có: AC2 = AD2 + DC2 = 482 + 362 = 3600
=> AC = 60cm
* Yêu c u : GV yêu c u HS tr l i các câu h i:ầ ầ ả ờ ỏ - Tam giác nh n là tam giác nh th nào? ọ ư ế - Tính AC d a vào tam giác nào?ự
Tính BC d a vào đâu?ự
* HS tr l i, GV đánh giá câu tr l iả ờ ả ờ
* GV ch t l i gi iố ờ ả
Bài 60 SGK/133 :
- Áp d ng đlí Pytago cho tam ụ giác AHC ta có:
AC2 = AH2 + HC2 = 122 + 162 = 144 + 256 = 400
=> AC = 20 (cm)
- Ap d ng đlí Pytago cho tam giác AHB ta có ABụ 2 = AH2 + HB2 => HB2 = AB2–AH2
= 132 - 122 = 169 - 144= 25 => AB = 5 (cm) V y BC = BH + HC = 5 + 16 = 21( cm)ậ
13
16 12
B A
C H
- GV: V hình 135 SGK ẽ
- GV: G i ý HS l y thêm các đi m H, K, I trên ợ ấ ể hình.
* Yêu c u : ầ GV yêu c u HS tr l i các câu h i:ầ ả ờ ỏ - Xét các tam giác vuông nào ch a các c nh c a ứ ạ ủ tam giác ABC?
- Tính AB, AC, BC?
Bài 61 SGK/133:
Tam giác ABI vuông:
AB2 = AI2 + BI2 = 22 + 12 = 4 + 1 = 5AB 5 Tam giác BHC vuông:
BC2 = BH2 + CH2 = 32 + 52 = 9 + 25 = 34
BC 34
Tam giác AKC vuông:
AC2 = AK2 + KC2 = 32 +42 = 9 + 16 = 25
AC 25 5
D. V N D NG, TÌM TÒI, M R NGẬ Ụ Ở Ộ
- M c tiêu: Tính kho ng cách t m t đi m đ n các đ nh c a hình ch nh tụ ả ừ ộ ể ế ỉ ủ ữ ậ - Ph ng pháp/k thu t t ch c: àm tho i. g i m , th o lu nươ ỹ ậ ổ ứ Đ ạ ợ ở ả ậ
- Hình th c t ch c: Cá nhân, nhómứ ổ ứ - Ph ng ti n: SGK, th c th ngươ ệ ướ ẳ - S n ph m: L i gi i bài 62 sgk/133ả ẩ ờ ả
HO T Ạ ĐỘNG C A GV VÀ HSỦ N I DUNGỘ
- GV: V hình 136 SGK ẽ
- Để ế bi t con cún có th t i các v trí A, B, C, D đ ể ớ ị ể canh gi m nh v n hay không, ta ph i làm gì? ữ ả ườ ả - So sánh l n l t OA, OB, OC, OD v i 9. V y ầ ượ ớ ậ con cún có đ n đ c các v trí A, B, C, D không?ế ượ ị
* HS tr l i, GV đánh giá câu tr l iả ờ ả ờ
* GV ch t l i gi iố ờ ả
Bài 62 SGK/133:
OA 2 = 32 + 42 = 52 suy ra OA = 5 <9 OB2 = 42 + 62 =52 suy ra OB = 52<9 OC 2 = 82 + 62 = 102 suy ra OA = 10 >9 OD 2 = 32 + 82 = 73 suy ra OD = 73 <9 V y con cún đ n đ c các v trí A, B, D nh ngậ ế ượ ị ư không đ n đ c v trí C.ế ượ ị
E. HƯỚNG D N V NHÀẪ Ề
- H c k các đ nh lí đã h c. Xem ph n có th em ch a bi t .ọ ỹ ị ọ ầ ể ư ế
- Xem tr c bài ‘’Các tr ng h p b ng nhau c a tam giác vuông’’ướ ườ ợ ằ ủ (ôn l i ba tr ng h p b ng nhau đã bi t v tam giác vuông)ạ ườ ợ ằ ế ề
* CÂU H I, BÀI T P KI M TRA, ÁNH GIÁ N NG L C HSỎ Ậ Ể Đ Ă Ự Câu 1: Phát bi u đ nh lí Pitago (M1)ể ị
Câu 2: Bài 59 SGK (M2) Câu 3: Bài 60; 61 SGK (M3) Câu 4: Bài 62 SGK (M4)
Tu n 22 NS: 20/01/2021ầ Ti t 42 ND: 24/01/2021ế
§8. CÁC TRƯỜNG H P B NG NHAU C A TAM GIÁC VUÔNG – LUY N T PỢ Ằ Ủ Ệ Ậ I . M C TIÊU:Ụ
1. Ki n th c:ế ứ Nêu đ c các tr ng h p b ng nhau c a hai tam giác vuông, v n d ng đ nh lí Pytago đ ch ng ượ ườ ợ ằ ủ ậ ụ ị ể ứ minh tr ng h p c nh huy n – c nh góc vuông c a hai tam giác vuông.ườ ợ ạ ề ạ ủ
2. K n ngĩ ă : Bi t v n d ng các tr ng h p b ng nhau c a hai tam giác vuông đ ch ng minh các đo n th ng ế ậ ụ ườ ợ ằ ủ ể ứ ạ ẳ b ng nhau, các góc b ng nhau. L nh h i ki n th c và rèn k n ng v hình. ằ ằ ĩ ộ ế ứ ỹ ă ẽ
3. Thái :độ Giáo d c HS c n th n khi v hình và ch ng minh bài toán hình h c.ụ ẩ ậ ẽ ứ ọ 4. nh h ng phát tri n n ng l c:Đị ướ ể ă ự
- N ng l c chung: NL t duy, tính toán, t h c, s d ng ngôn ng , làm ch b n thân, h p tác.ă ự ư ự ọ ử ụ ữ ủ ả ợ - N ng l c chuyên bi t: NL v hình, ch ng minh hai tam giác vuông b ng nhauă ự ệ ẽ ứ ằ
III. CHU N BẨ Ị:
1. Giáo viên: B ng ph , th c, ph n màu, máy tính.ả ụ ướ ấ 2. H c sinhọ : Th c, máy tính.ướ
3. B ng tham chi u các m c yêu c u c n đ t c a câu h i, bài t p ki m tra, đánh giáả ế ứ ầ ầ ạ ủ ỏ ậ ể N i dungộ Nh n bi tậ ế
(M1)
Thông hi uể (M2)
V n d ngậ ụ (M3)
V n d ng caoậ ụ (M4) Các tr ng h p ườ ợ
b ng nhau c a ằ ủ tam giác vuông.
Các tr ng h p ườ ợ b ng nhau c a ằ ủ tam giác vuông.
Cách ch ng minh ứ hai tam giác vuông b ng ằ nhau.
Tìm các tam giác vuông b ng ằ nhau.
Ch ng minh hai ứ tam giác b ng ằ nhau.
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ A. KH I Ở ĐỘNG
Ho t đ ng 1: M đ uạ ộ ở ầ
- M c tiêu: Kích thích hs suy ngh v tr ng h p b ng nhau c a tam giác vuôngụ ĩ ề ườ ợ ằ ủ - Ph ng pháp/k thu t t ch c: àm tho i. g i m , th o lu nươ ỹ ậ ổ ứ Đ ạ ợ ở ả ậ
- Hình th c t ch c: Cá nhânứ ổ ứ - Ph ng ti n: SGK ươ ệ
- S n ph m: Câu tr l i c a HSả ẩ ả ờ ủ
Ho t ạ động c a GVủ Ho t ạ động c a HSủ H: Các h qu c a các tr ng h p b ng nhau trong tam giác là nói v s ệ ả ủ ườ ợ ằ ề ự
b ng nhau c a nh ng tam giác nào?ằ ủ ữ
H: V y ngoài nh ng h qu đó còn có thêm s b ng nhau c a tam giác vuôngậ ữ ệ ả ự ằ ủ nào n a không?ữ
Bài hôm nay s tr l i câu h i nàyẽ ả ờ ỏ
- Tam giác vuông - D đoán câu tr l i.ự ả ờ
B. HÌNH THÀNH KI N TH CẾ Ứ
Ho t đ ng 2:ạ ộ Các tr ng h p b ng nhau đã bi t v tam giác vuông: ườ ợ ằ ế ề
- M c tiêu: Nh l i v các tr ng h p b ng nhau c a tam giác vuông đã bi t.ụ ớ ạ ề ườ ợ ằ ủ ế - Ph ng pháp/k thu t t ch c: àm tho i. g i m , th o lu nươ ỹ ậ ổ ứ Đ ạ ợ ở ả ậ
- Hình th c t ch c: Cá nhân, c p đôiứ ổ ứ ặ - Ph ng ti n: SGK, th c th ng ươ ệ ướ ẳ
- S n ph m: Ba tr ng h p b ng nhau đã bi t c a tam giác vuông.ả ẩ ườ ợ ằ ế ủ
HO T Ạ ĐỘNG C A GV VÀ HSỦ N I DUNGỘ
GV h ng d n Hs t h c ướ ẫ ự ọ ở nhà theo ch ng trình gi i ươ ả t i c a BGDả ủ
1. Các trường h p b ng nhau ã bi t v tam giác vuôngợ ằ đ ế ề (Sgk)
Ho t đ ng 3: ạ ộ Tr ng h p b ng nhau v c nh huy n và c nh góc vuông. ườ ợ ằ ề ạ ề ạ
- M c tiêu: HS đ c nêu thêm m t tr ng h p b ng nhau c a tam giác vuông n a.ụ ượ ộ ườ ợ ằ ủ ữ - Ph ng pháp/k thu t t ch c: àm tho i. g i m , th o lu nươ ỹ ậ ổ ứ Đ ạ ợ ở ả ậ
- Hình th c t ch c: Cá nhânứ ổ ứ
- Ph ng ti n: SGK, th c th ng ươ ệ ướ ẳ
- S n ph m: nh lí tr ng h p b ng nhau v c nh huy n – c nh góc vuôngả ẩ Đị ườ ợ ằ ề ạ ề ạ
HO T Ạ ĐỘNG C A GV VÀ HSỦ N I DUNGỘ
* Yêu c u: ầ
GV yêu c u HS tr l i các câu h i:ầ ả ờ ỏ - Phát bi u đ nh lí SGKể ị
- Nêu GT và KL c a đ nh líủ ị - Nêu đ nh lí Pytago? ị
- Đặt BC = EF = a, AC = DF = b
- ABC A: 900 tính AB2 = ? - DEF D: 900 tính DE2 = ?
- Nh n xét gì v ABậ ề 2 và DE2 ?
- K t lu n gì v 2 tam giác ABC và DEF?ế ậ ề
2. Trường h p b ng nhau v c nh huy n và c nh góc ợ ằ ề ạ ề ạ vuông:
- Định lí: (SGK)
GT ABC DEF A D, : 900; BC = EF = a
KL ABC DEF
Ch ng minh: ứ Đặt BC = EF = a, AC = DF = b Ap d ng đ nh lí Pytago cho tam giác vuông ABCụ ị Ta có: BC2 = AB2 + AC2
=> AB2 = BC2 – AC2 = a2 – b2 (1)
- Ap d ng đ nh lí Pytago cho tam giác vuông DEFTa có: EFụ ị 2 = DE2 + DF2
=> DE2 = EF2 – DF2= a2 – b2 (2) T (1) và (2) => ABừ 2 = DE2 => AB = DE Do đó ABC DEF(c.c.c)
C. LUY N T P – V N D NGỆ Ậ Ậ Ụ Ho t ạ động 4: Bài t pậ
- M c tiêu: C ng c các tr ng h p b ng nhau c a tam giác vuôngụ ủ ố ườ ợ ằ ủ - Ph ng pháp/k thu t t ch c: àm tho i. g i m , th o lu nươ ỹ ậ ổ ứ Đ ạ ợ ở ả ậ - Hình th c t ch c: Cá nhân, nhómứ ổ ứ
- Ph ng ti n: SGK, th c th ng, b ng phươ ệ ướ ẳ ả ụ - S n ph m: L i gi i bài ?2 sgk/136ả ẩ ờ ả
HO T Ạ ĐỘNG C A GV VÀ HSỦ N I DUNGỘ
- Làm ?2( Ho t đ ng nhóm)ạ ộ
- Ch ng minhứ : AHB AHC (gi i b ng 2 cách)ả ằ
* HS tr l i, GV đánh giá câu tr l iả ờ ả ờ
* GV ch t: Nh c l i tr ng h p b ng nhau haiố ắ ạ ườ ợ ằ tam giác vuông : c nh huy n c nh góc vuông ạ ề ạ
?2
- Cách 1: Xét hai tam giác vuông AHB và AHC ta có:
AB = AC (gt) AH c nh chungạ
=> AHB AHC
(c nh huy n – c nh góc vuông)ạ ề ạ
- Cách 2 : Xét hai tam giác vuông AHB và AHC ta có: AB = AC (gt) ; B C (ABC cân)
H C
A
B B
A C E D
F
=> AHB AHC(c nh huy n -góc nh n)ạ ề ọ - GV: V hình 148 sgk. ẽ
* Yêu c uầ : HS tr l i câu h iả ờ ỏ : - Tìm các tam giác vuông trên hình v : ẽ
- Nngoài ra còn hai tam giác nào b ng nhau n a ằ ữ không ?
- ABM và ACM có nh ng y u t nào b ng nhauữ ế ố ằ
?
* HS tr l i, GV đánh giá câu tr l i hsả ờ ả ờ
* GV ch t l i gi iố ờ ả