Unit 19. Outdoor activities Lesson 3
1 (trang 62 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
2 (trang 62 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Đáp án:
1. c 2. b
Nội dung bài nghe:
1. Mai is playing volleyball.
2. Minh is flying a kite.
Hướng dẫn dịch:
1. Mai đang chơi bóng chuyền.
2. Minh đang thả diều.
3 (trang 62 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s chant (Hãy hát)
Hướng dẫn dịch:
Chơi, chơi, chơi.
Cô ấy đang làm gì?
Cô ấy đang chơi bóng chuyền.
Cô ấy đang chơi bóng chuyền.
Bay, bay, bay.
Anh ấy đang làm gì vậy?
Anh ấy đang thả diều.
Anh ấy đang thả diều.
4 (trang 63 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Read and answer (Đọc và trả lời)
Hướng dẫn dịch:
Mai và bạn của cô ấy đang ở trong công viên. Họ thích thể thao và trò chơi. Mai đang đạp xe. Linh đang chơi cầu lông. Nam đang thả diều. Ben đang đá bóng với Minh. Họ có rất nhiều niềm vui trong công viên.
Đáp án:
1. They are in the park.
2. She is cycling.
3. He is flying a kite.
4. He is playing football.
Hướng dẫn dịch:
1. Mai và các bạn của cô ấy đang ở đâu? - Họ đang ở trong công viên.
2. Mai đang làm gì? - Cô ấy đang đạp xe.
3. Nam đang làm gì? - Anh ấy đang thả diều.
4. Ben đang làm gì? - Anh ấy đang chơi bóng đá.
5 (trang 63 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s write (Hãy viết) Gợi ý:
Hướng dẫn dịch:
Lucy và Nam là bạn của tôi. Họ thích chơi thể thao. Lucy đang chơi cầu lông. Nam đang chơi bóng đá. Tôi thích đọc. Tôi đang đọc một cuốn sách. Bạn đang làm gì đấy?
6 (trang 63 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Project (Dự án)