TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018 -2019
TỔ: TOÁN MÔN TOÁN - KHỐI 10
(Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) ...
Họ, tên học sinh:...
Lớp:... MÃ ĐỀ THI: T01
TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
TL
Câu 1. Cho sin 2
3
. Tính giá trị của cos 2 . A.
5
9 B.
1
3 C.
5
3 D.
1 9 Câu 2.Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.cos2a = 2cos2a – 1 B.cos2a -sin2a=1
C.cos2a = cos2a + sin2a D.cos2a = 2sin2a -1 Câu 3. Cho
cos 1
2
với 2 0
. Tính giá trị của biểu thức
A cos( 3 ) 4
A.
6 2
4 . A
B.
6 2
4 . A
C.
6 2
4 . A
D.
6 2
4 . A
Câu 4. Cho 2
. Chọn khẳng định sai.
A.sin( ) 0 B.sin( ) 0
C.sin( 2 ) 0 D.sin() 0
Câu 5.Trên đường tròn lượng giác cho cung AM , biết M(0,6; 0,8) . Tính giá trị lượng giác
tan .
A.
tan 3.
4
B.
tan 3.
5
C.
tan 4.
3
D.
tan 4.
5 Câu 6. Cho
sin 3
2
với 1800 2700 . Tính giá trị của biểu thức A cot(90 02 ). A.
3. A 3
B.A 3. C.
3. A 3
D.A 3.
Câu 7. Cho 2 . Chọn khẳng định sai.
A.sin 0. B.cos 0. C.tan 0. D.cot 0.
Câu 8. Cho
cos
3 .sin sin
3 .cos m .sin( n ).
Tính giá trị của biểu thức A n 22 .m
A.A15. B.
7. A 2
C.
31. A 2
D.A3.
II. TỰ LUÂN (6 điểm)
Bài 1: Tính các giá trị lượng giác của cung
31 . 6
Bài 2: Cho sin 3
5
với 0 2
. Tính giá trị của cos ; tan .
Bài 3: Cho cos 5
13
với
3 2
. Tính giá trị của sin 2 ; cos 2 . Bài 4: Rút gọn biểu thức
cos 5 cos 3 2 cos .
x x
A x
BÀI LÀM TỰ LUẬN
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018-2019
TỔ: TOÁN MÔN TOÁN - KHỐI 10
(Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) ...
Họ, tên học sinh:...
Lớp:... MÃ ĐỀ THI: T02
TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
TL
Câu 1. Cho sin 1
2
với 1800 2700 . Tính giá trị của biểu thức A cot(90 02 ). A.
3. A 3
B. A 3. C.A 3. D.
3. A 3 Câu 2. Cho 2
. Chọn khẳng định sai.
A.sin( ) 0 B.sin( 2 ) 0
C.sin( ) 0 D.sin() 0
Câu 3. Cho cos 3
2
với 2 0 . Tính giá trị của biểu thức
A cos( 3 ) 4
A.
6 2
4 .
A
B.
6 2
4 .
A
C.
6 2
4 . A
D.
6 2
4 . A
Câu 4. Cho
sin
3 .cos cos
3 .sin m .sin( n ).
Tính giá trị của biểu thức A n 22 .m
A.A17. B.
9. A 2
C.A5. D.
33. A 2
Câu 5. Cho 2 . Chọn khẳng định sai.
A.sin 0. B.cos 0. C.tan 0. D.cot 0.
Câu 6. Cho sin 2
3
. Tính giá trị của cos 2 . A.
5
9 B.
1
3 C.
1
9 D.
5 3 Câu 7.Trên đường tròn lượng giác cho cung AM , biết M(0,6; 0,8) .
Tính giá trị lượng giác
tan .
A.
tan 3.
4
B.
tan 3.
5
C.
tan 4.
5
D.
tan 4.
3 Câu 8.Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.cos2a -sin2a=1 B.cos2a = 2cos2a – 1
C.cos2a = cos2a + sin2a D.cos2a = 2sin2a -1
II. TỰ LUÂN (6 điểm)
Bài 1: Tính các giá trị lượng giác của cung
31 . 3
Bài 2: Cho sin 4
5
với 0 2
. Tính giá trị của cos ; tan .
Bài 3: Cho cos 12
13
với
3 2
. Tính giá trị của sin 2 ; cos 2 . Bài 4: Rút gọn biểu thức
cos 6 cos 2 2 cos 4 .
x x
A x
BÀI LÀM TỰ LUẬN
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018 -2019
TỔ: TOÁN MÔN TOÁN - KHỐI 10
(Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) ...
Họ, tên học sinh:...
Lớp:... MÃ ĐỀ THI: T03
TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
TL
Câu 1. Cho 2 . Chọn khẳng định sai.
A.cos 0. B.sin 0. C.tan 0. D.cot 0.
Câu 2. Cho sin 2
3
. Tính giá trị của cos 2 . A.
5
9 B.
1
9 C.
1
3 D.
5 3 Câu 3. Cho
sin 3
2
với 1800 2700 . Tính giá trị của biểu thức A cot(90 02 ). A.
3. A 3
B.A 3. C.A 3. D.
3. A 3 Câu 4.Trên đường tròn lượng giác cho cung AM , biết M(0,6; 0,8) .
Tính giá trị lượng giác
tan .
A.
tan 3.
4
B.
tan 3.
5
C.
tan 4.
3
D.
tan 4.
5 Câu 5. Cho
cos 1
2
với 2 0 . Tính giá trị của biểu thức
A cos( 3 ) 4
A.
6 2
4 . A
B.
6 2
4 . A
C.
6 2
4 . A
D.
6 2
4 . A
Câu 6. Cho
cos
3 .sin sin
3 .cos m .sin( n ).
Tính giá trị của biểu thức A n 22 .m
A.A15. B.
31. A 2
C.
7. A 2
D.A3.
Câu 7. Cho 2 . Chọn khẳng định sai.
A.sin( ) 0 B.sin( 2 ) 0
C.sin() 0 D.sin( ) 0
Câu 8.Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.cos2a -sin2a=1 B.cos2a = cos2a + sin2a
C.cos2a = 2sin2a -1 D.cos2a = 2cos2a – 1
II. TỰ LUÂN (6 điểm)
Bài 1: Tính các giá trị lượng giác của cung
31 . 6
Bài 2: Cho sin 3
5
với 0 2
. Tính giá trị của cos ; tan .
Bài 3: Cho cos 5
13
với
3 2
. Tính giá trị của sin 2 ; cos 2 . Bài 4: Rút gọn biểu thức
cos 5 cos 3 2 cos .
x x
A x
BÀI LÀM TỰ LUẬN
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018-2019
TỔ: TOÁN MÔN TOÁN - KHỐI 10
(Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) ...
Họ, tên học sinh:...
Lớp:... MÃ ĐỀ THI: T04
TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
TL
Câu 1. Cho 2
. Chọn khẳng định sai.
A.cos 0. B.tan 0. C.sin 0. D.cot 0.
Câu 2. Cho
sin
3 .cos cos
3 .sin m .sin( n ).
Tính giá trị của biểu thức A n 22 .m
A.A17. B.
9. A 2
C.
33. A 2
D.A5.
Câu 3.Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.cos2a -sin2a=1 B.cos2a = cos2a + sin2a
C.cos2a = 2cos2a – 1 D.cos2a = 2sin2a -1
Câu 4. Cho cos 3
2
với 2 0
. Tính giá trị của biểu thức
A cos( 3 ) 4
A.
6 2
4 . A
B.
6 2
4 . A
C.
6 2
4 .
A
D.
6 2
4 . A
Câu 5. Cho sin 1
2
với 1800 2700 . Tính giá trị của biểu thức A cot(90 02 ). A.
3. A 3
B.A 3. C. A 3. D.
3. A 3 Câu 6.Trên đường tròn lượng giác cho cung AM , biết M(0,6; 0,8) .
Tính giá trị lượng giác
tan .
A.
tan 3.
4
B.
tan 4.
3
C.
tan 3.
5
D.
tan 4.
5
Câu 7. Cho 2 . Chọn khẳng định sai.
A.sin( ) 0 B.sin( ) 0
C.sin( 2 ) 0 D.sin() 0
Câu 8. Cho sin 2
3
. Tính giá trị của cos 2 . A.
1
9 B.
5
9 C.
1
3 D.
5 3
Bài 1: Tính các giá trị lượng giác của cung
31 . 3
Bài 2: Cho sin 4
5
với 0 2
. Tính giá trị của cos ; tan .
Bài 3: Cho cos 12
13
với
3 2
. Tính giá trị của sin 2 ; cos 2 . Bài 4: Rút gọn biểu thức
cos 6 cos 2 2 cos 4 .
x x
A x
BÀI LÀM TỰ LUẬN
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
T01 D A D B C D A C
T03 B B C C B B D D
T02 C C D D A C D B
T04 C C C B B B B A