Chuyên đề. PT – HPT
Đại số 10
ĐẠI CƯƠNG VỀ PHƯƠNG TRÌNH
A. BÀI TẬP TỰ LUẬN
Bài 1. Tìm tập xác định của các phương trình sau:
a) x 1 2 x 3 3 b) 2
3 5
2 1
x x
c) 1 2
4 1 x
x x
d) 22 3
4
x x
x
e) 1 x2 2x 2
x f) x2 6x 9 x327 g) x x 2 x 3 h) 4
2 1
x x
x
Bài 2. Giải các phương trình sau:
a)
x23x2 .
x 3 0 b) x 2 2x1c) x3.
x43x22
0 d) x1.
x2 x 2
0e) x x f) 3x x 2 2 x 6
g) 3 3 3
x x x
x
h) x x 1 x
i) x x 1 2 x1 j) 1 1 1 x x 2 x Bài 3. Xét quan hệ tương đương của các cặp phương trình sau:
a) 2 6
x 1
x
và x x
1
2 6
x1
b) x2 5 4 5x x
và x24 c) 2x 1 3 và 2x2 x 3x d) x 1 2 và
x1
2 4Bài 4. Tìm m để các cặp phương trình sau tương đương:
a) x 2 0 và 3 1 0 3
mx m
x
b) x2 9 0 và 2x2
m5
x3
m 1
0c) mx22
m1
x m 2 0 và
m2
x23x m 215 0Chuyên đề. PT – HPT
Đại số 10 B. HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Điều kiện xác định của phương trình 22 23
1 5 1
x
x x
là:
A. x1 B. x 1 C. x 1 D. x
Câu 2. Điều kiện xác định của phương trình x 1 x 2 x3 là:
A. x3 B. x1 C. x2 D. x3
Câu 3. Điều kiện xác định của phương trình
2 5
2 0
7 x x
x
là:
A. x2 B. x7 C. 2 x 7 D. 2 x 7
Câu 4. Điều kiện xác định của phương trình 1 2 1 0 x x là:
A. x0 B. x0 C. x0 và x2 1 0 D. x0 và x2 1 0 Câu 5. Điều kiện xác định của phương trình
2 2 8
2 2
x
x x
là:
A. x2 B. x2 C. x2 D. x2
Câu 6. Điều kiện xác định của phương trình 21
4 x 3
x
là:
A. x 3;x 2 B. x 3;x 2 C. x 2 D. x 3 Câu 7. Điều kiện xác định của phương trình 2 4 1
x 2
x
là:
A. 2
2 x x
B. 2
2 x x
C. 2
2 x x
D. 2
2 x x
Câu 8. Điều kiện xác định của phương trình 2 3 2
2 4
x x x x
là:
A. 2
0 x x
B. 0; 2 3
x x 2 C. 2 3 x 2
D. 2
0 x x
Câu 9. Điều kiện xác định của phương trình 1 4 3
2 2 1
x x
x x
là:
A. 2
1 x x
B. 4
2 x 3
C. 4
1; 2 3
x x D. 2 1 x x
Câu 10. Điều kiện xác định của phương trình 22 1
3 0 x
x x
là:
A. 1
x 2 B. 1; 3
x 2 x C. 1; 0
x 2 x D. 3
0 x x
Câu 11. Hai phương trình được gọi là tương đương khi:
Chuyên đề. PT – HPT
Đại số 10 A. Có cùng dạng phương trình B. Có cùng tập xác định
C. Có cùng tập hợp nghiệm D. Cả A, B, C đều đúng Câu 12. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình x2 4 0?
A.
x2 x2 2x 1
0 B.
x2 x23x2
0
0C. x2 3 1 D. x24x 4 0
Câu 13. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình x23x0?
A. x2 x 2 3x x2 B. 2 1 1
3 3 3
x x
x x
C. x2. x 2 3 .x x2 D. x2 x2 1 3x x21
Câu 14. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
x21 x1
x 1
0?
A. x 1 0 B. x 1 0
C. x2 1 0 D.
x1
x 1
0?Câu 15. Phương trình nào sau đây không tương đương với phương trình 1 1?
x x A. x2 x 1 B. 2x 1 2x 1 0 C. x x. 5 0 D. 7 6x 1 18 Câu 16. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 3x x 2 x23x x 2 x2 B. x 1 3x x 1 9x2
C. 3x x 2 x2 x 2 3x x 2 D. 2 3 1 2 3
1
21
x x x x
x
Câu 17. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. x 1 2 1 x x 1 0 B. x2 1 x 1
C. 2 1
1 0 0
1 x x
x
D. x 2 x 1
x2
2 x1
2Câu 18. Chọn cặp phương trình tương đương trong các cặp phương trình sau:
A. x x 1 1 x1 và x1 B. x x 2 1 x2 và x1 C. x x
2
x và x 2 1 D. x x
2
x và x 2 1Câu 19. Chọn cặp phương trình tương đương trong các cặp phương trình sau:
A. 2x x 3 1 x3 và 2x1 B. 1 0 1 x x
x
và x0
C. x 1 2 x và x 1
2x
2 D. x x 2 1 x2 và x1Câu 20. Chọn cặp phương trình không tương đương trong các cặp phương trình sau:
Chuyên đề. PT – HPT
Đại số 10 A. x 1 x22x và x 2
x1
2 B. 3x x 1 8 3x và 6x x 1 16 3xC. x 3 2 x x 2x2x và x 3 2 x x D. x 2 2x và x 2 4x2
Câu 21. Tìm giá trị thực của m để cặp phương trình sau tương đương: 2x2mx 2 0 và
3 2
2x m4 x 2 m1 x 4 0
A. m2 B. m3 C. 1
m2 D. m 2