• Không có kết quả nào được tìm thấy

Cho hàm số f x

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Cho hàm số f x"

Copied!
7
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Câu 1. Cho hàm số f x( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn [2; 3] và f(2)5, (3)f  3. Tích phân

3

2

( )

f x dx

bằng

A.2. B. 8. C. 8.D. 2.

Câu 2. Có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh từ một tổ gồm 8 học sinh?

A. A82. B. P8. C. C82. D. P2. Câu 3. Cho hàm số yf x( ) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

x  1 2 3 

 

f x 0  0 0

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

A.3. B. 1 . C.0 . D.2 .

Câu 4. Cho hàm số yf x( ) có đồ thị như hình vẽ.

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

;1

. B.

2;

. C.

 

0; 2 . D.

 

1;5 .

Câu 5. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yx34x, trục hoành và hai đường thẳng 0; 3

 

x x bằng

A.

3 3 0

4 d

x x x

 . B.

3 3 0

4 d

x x x. C. 3

3

2

0

4 d

xx x

D. 3

3

0

4 d

x x x.

Câu 6. Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh bằng 2, chiều cao bằng 3. Thể tích của khối chóp đã cho bằng

A.4 . B. 12 . C. 6 . D. 18 .

y

O 2 x 5

1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ

ĐỀ THI CHÍNH THỨC Đề thi gồm có 07 trang

KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2021 - 2022

MÔN TOÁN

Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Ngày thi: 08 tháng 04 năm 2022

Họ và tên học sinh: . . . MÃ ĐỀ THI: 132 Số báo danh: . . .

Học sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.

ĐỀ BÀI

(2)

A. x5. B. x 1. C. x2. D. x3. Câu 9. Cho hàm số yf x( ) có bảng biến thiên như sau:

x  1 1 

 

fx 0  0 

 

f x



2

3



Số nghiệm của phương trình f x( ) 1 là

A.3 . B.1 . C.2 . D.0 .

Câu 10. Đạo hàm của hảm số y2022x

A. y 2022x. B. y 2022 .ln 2022x .

C. y x.2022x1. D. 2022

ln 2022

  x

y .

Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3 2 1

 

y x

x là đường thẳng có phương trình A. y 2. B. y2. C. y3. D. y 3. Câu 12. Giá trị của

1

27 bằng3

A.6 . B.81 . C.9 . D.3 .

Câu 13. Cho hàm số f x( )4x32022. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

f x x( )d 12x2C. B.

f x x( )d x42022x C .

C.

f x x( )d 4x42022x C. D.

f x x( )d x4C.

Câu 14. Nghiệm của phương trình 2x2 8 là

A. x3. B. x2. C. x 1. D. x1.

Câu 15. Cho cấp số cộng

 

un có số hạng đầu u12 và số hạng thứ tư u4 17. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng

A. 15.

2 B.5 . C.3 . D.15 .

Câu 16. Cho hàm số yf x( ) có bảng biến thiên như sau:

x  1 0 1 

 

f x 0  0  0 

 

f x



4

3

4



Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A.1 . B.4 . C.0 . D.3 .

Câu 17. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có hình dạng là đường cong như hình vẽ?

(3)

A. y  x4 2x21. B. y  x3 3x21. C. y  x4 3x21. D. yx43x21.

Câu 18. Cho khối lăng trụ A CB .A  BC có thể tích bằng 15. Thể tích của khối chóp A ABC. bằng

A.3 . B.10 . C.5 . D.6 .

Câu 19. Nếu

2

0

( )d 5

f x x thì 2

0

2

f x x( )d bằng

A.5 . B.10 . C.20 . D.2 .

Câu 20. Tập xác định của hàm số y

x1

10

A. ( 1; ). B. (1;). C. \ {1}. D. . Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 52x1125 là

A.

3;

. B. 1;

2

 

 

 . C. 1

3;

 

 

 . D.

2;

.

Câu 22. Cho hình nón có bán kính đáy r 5, chiều cao h6. Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 10. B. 30. C. 6 5. D. 12 5 .

Câu 23. Cho hàm số f x( )excosx. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

f x x( )d exsinx C. B.

f x x( )d excosx C .

C.

f x x( )d exsinx C. D.

f x x( )d excosx C .

Câu 24. Giá trị lớn nhất của hàm số yx33x29x16 trên đoạn [ 4; 4] bằng

A.21 . B.60 . C. 11. D. 4.

Câu 25. Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu

  

S : x1

 

2 y2

 

2 z 3

2 9 có tọa độ là A. ( 1; 2;3)  . B. ( 1; 2; 3)  . C. ( 1; 2;3) . D. (1; 2; 3)  .

Câu 26. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M

2;3;5

trên mặt phẳng

Oxy

là điểm

A. R( 2; 0; 0) . B. Q(0;3;5). C. P(0; 0;5). D. N( 2;3; 0) . Câu 27. Cho hàm số ,

1

 

x m y x biết

[1;3] [1;3]

min ( ) max ( )f xf x 6 khi a

m b với a

b là phân số tối giản. Giá trị của a3b bằng

A.13 . B.10 . C.11 . D.15 .

Câu 28. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ tập E

1; 2;3;; 25

. Xác suất để chọn được hai số có tổng là một số chẵn bằng

A. 13

50. B. 11

50. C. 12

25. D. 143

2500.

Câu 29. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A   BCDABa 2,BCaAA a 3. Góc giữa đường thẳng

O 1 y

x 3

(4)

A. 45 . B. 60 . C. 30 . D. 90 . Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình log22x3log2x 2 0 là

A.

 

1; 2 . B.

0; 2

 

4;

. C.

0; 4 .

D.

 

2; 4 .

Câu 31. Giả sử A B, là hai điểm phân biệt trên đồ thị hàm số ylog (53 x3) sao cho A là trung điểm của đoan OB.

Độ dài đoạn thẳng OB bằng A. 2 61

5 . B. 61

5 . C. 2 21

3 . D. 21

3 . Câu 32. Cho hàm số ( ) 22

 1

f x x

x . Giả sử F x( ) là một nguyên hàm của f x( ) thỏa mãn F(0)2. Giá trị của F(3) bằng

A. ln10 2 . B. ln10. C. ln10 2 . D. 1ln10 1

2  .

Câu 33. Cho hình cầu có bán kính bằng a 2. Diện tích xung quanh của mặt cầu đã cho bằng A.

2 2

3

a

. B. 8a2. C.

8 2

3

a

. D. 2a2.

Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A

1;0; 2 ,

 

B 1;1;1 ,

 

C 0; 1; 2 .

Biết rằng mặt phẳng đi qua ba điểm A B C, , có phurong trình 7xbycz d 0. Giá trị của b2c2d2 bằng

A.84 . B.49 . C.26 . D.35 .

Câu 35. Cho hình chóp đều .S ABCD có cạnh đáy bằng 2 ,a cạnh bên bằng 3 .a Khoảng cách từ điềm A đến mặt phẳng

SCD

bằng

D'

B' C'

C B

A D

A'

B A O

y

x

 

log 53 3

y x

(5)

A. 14 3

a . B. 14

4

a . C. a 14. D. 14

2 a .

Câu 36. Cho hình lăng trụ tam giác đều A CB .A  BC có cạnh đáy bằng 2, một mặt bên có diện tích bằng 4 2 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

A. 2 6. B. 4 6

3 . C. 2 6

3 . D. 4 6.

Câu 37. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng

Oyz

có phương trình là

A. y0. B. z0. C. y z 0. D. x0. Câu 38. Cho hàm số yf x( ) có đồ thị như hình vẽ.

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2 f x

 1 2 x1

3

A.12 . B.5 . C.8 . D.4 .

Câu 39. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình

2

2

27x(2m1).9xm 2m53 .3xm 51 0 có ba nghiệm không âm phân biệt. Số phần tử của S

A.17 . B.23 . C.19 . D.18 .

Câu 40. Cho hàm số yf x( ), hàm số yf x( ) liên tục và có đồ thị như hình vẽ.

O

C S

A D

B

3 1

O y

x

3

1

2

O y

x

1

(6)

Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng

10;10

để hàm số 3 2

3

  

  y x

x m đồng biến trên khoảng ( 6; 2) ?

A.11 . B.10 . C.8 . D.7 .

Câu 42. Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A   BCD có đáy là hình vuông cạnh a, góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng

A CD

bằng 30. Gọi M là điểm sao cho 1

 3 

A M A B. Thể tích khối tứ diện A CDM bằng

A.

3

18

a . B.

3

3

a . C.

3 3

12

a . D.

3 3

3 a .

Câu 43. Cho hình nón ( ) có chiều cao bằng 2 .a Cắt ( ) bởi một mặt phẳng đi qua đỉnh và cách tâm của đáy một khoảng bằng a ta được thiết diện có diện tích bằng

4 2 11 3

a . Thể tích của khối nón đã cho bằng

A.

10 3

3

a

. B. 10a3. C.

4 3 5 3

a

. D.

4 3 5 9

a

. Câu 44. Cho hàm số 2

 

2

3 ln 1 khi 0

( ) .

2 3 1 khi 0

  

 

  



x x x

f x

x x x

Biết

 

1

ln d  3 ln 2

e

e

f x

x a b c

x với a b c, ,  . Giá

trị của a b 6c bằng

A.35 . B. 14. C. 27. D.18 .

Câu 45. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a 3. Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng song song với trục, cách trục một khoảng bằng a ta được thiết diện là một hình vuông. Thể tích khối trụ đó bằng

A. 2a3 2. B. 4a3 2. C. 6a3 2. D. 3a3 2.

Câu 46. Cho hàm số yf x( ) liên tục trên \ { 2; 0} thỏa mãn x x.( 2). ( )f x 2 ( )f xx22x và (1) 6 ln 3

f . Biết f(3) a b.ln 5 ( ,a b ). Giá trị a b bằng

A. 20 . B. 10 . C. 10

3 . D. 20

3 .

Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu

  

S : x2

2y2 

z 5

2 24 cắt mặt phẳng ( ) : x  y 4 0 theo giao tuyến là đường tròn ( )C . Điểm M thuộc ( )C sao cho khoảng cách từ M đến A

4; 12;1

nhỏ nhất có tung độ bằng

A. 6. B. 4. C.0 . D.2 .

Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 20 số nguyên y thỏa mãn

2 5 16

4x y 2 x y 512 và x y 0 ?

A.4 . B.5 . C.6 . D.7 .

Câu 49. Cho hàm bậc bốn yf x( ) có đạo hàm liên tục trên , hàm số yf x( ) có đồ thị như hình vẽ.

Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y f

4 2 x  m 6

có đúng 3 điểm cực tiểu. Tổng các phần tử của S bằng
(7)

A.18 . B.11 . C.2 . D.13 .

Câu 50. Xét các số thực dương x y, thỏa mãn 2

2 2 4

log2022 2 2 1

4 .

2

2

 

      

 

x y xy

x y Khi biểu thức

 4

P x y đạt giá trị nhỏ nhất, giá trị của y x bằng

A.4 . B.2 . C. 1

2 . D. 1

4 .

O y

4 x 1 1

_______________ HẾT _______________

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Một hình trụ được cắt bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 5, thiết diện thu được là hình vuông có diện tích bằng 16.. Tính thể tích V của khối trụ

Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục, cách trục một khoảng 5 , thiết diện thu được là hình vuông.. Diện tích xung quanh hình trụ đã cho bằng

Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng   P song song với trục của hình trụ và cách trục của hình trụ một khoảng bằng a 5, ta được một thiết diện là một hình vuông..

Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng   P song song với trục của hình trụ và cách trục của hình trụ một khoảng bằng a 5, ta được một thiết diện là một hình vuông..

Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 3a thì thiết diện thu được là một hình vuông.. Thể tích khối trụ

Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng song song với trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có A, B thuộc cùng một đáy của khối trụ?. Tính khoảng cách từ

Câu 47: Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 2, thiết diện thu được là hình vuông có diện tích bằng 16.

Câu 27: Cắt một hình trụ bằng một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh 2.. a Diện tích xung quanh của hình