Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 1/5 – Mã ID đề: 83532 TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
(Đề thi có 05 trang) Môn thi thành phần: TOÁN HỌC
Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ...
Số báo danh: ...
Câu 1. [731300]: Cho hình nón có bán kính đáy bằng a, đường cao là 2a. Tính diện tích xung quanh hình nón đã cho
A. 2 5a2. B. 5a2. C. 2a2. D. 5a2.
Câu 2. [731301]: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm (1;3; 4)A và B( 1; 2; 2) . Viết phương trình mặt phẳng trung trực
của đoạn thẳng AB.A. 4x2y12z 7 0 B. 4x2y12z170. C. 4x2y12z170. D. 4x2y12z 7 0.
Câu 3. [731302]: Với f x( ) là hàm số tùy ý và liêm tục trên R, chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.
2
( ) dx ( ( ))2
b b
a a
f x f x dx
. B. b . ( ) b ( ) ( 0, )a a
k f x dxk f x dx k k
.C. ( ) ( ) ( ) .
b c b
a a c
f x dx f x dx f x dx
. D. b ( ) a ( )a b
f x dx f x dx
.Câu 4. [731303]: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, đường thẳng : 1 3 7
2 4 1
x y z
d
nhận
véc tơ nào dưới đây là véc tơ chỉ phương?
A. ( 2; 4;1) . B. (2; 4;1) . C. (1; 4;2) . D. (2; 4;1) .
Câu 5. [731304]: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz,cho điểm M
1;2;3
. Gọi , ,A B C lần lượt là hình chiếu vuông góc của điểm M trên các trục Ox Oy Oz, , . Viết phương trình mặt phẳng
ABC
A. 1
1 2 3
x y z . B. 1 1 2 3
x y z . C. 0 1 2 3
x y z . D. 1 1 2 3 x y z
.
Câu 6. [731305]: Cho 9
4
10 f x dx
. Tính tích phân 1
0
5 4
J
f x dx.A. J 2. B. J 10. C. J 50. D. J 4.
Câu 7. [731306]: Tìm tập xác định của hàm số yln 1
x
2.A.
1;
. B.
;1
. C. . D. \ 1 .
Câu 8. [731307]: Hàm số F x
1 x là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên mỗi khoảng xác định?
A. ln x . B. lnx. C. 12
x . D. 12 x . Câu 9. [731308]: Tính đạo hàm của hàm số y3x1.
A. y 3x1ln 3. B. y
1 x
3x. C. 3 1ln 3
x
y
. D.
3 1ln 3 1
x
y x
. Câu 10. [731309]: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A. y2xcos 2x5. B. 2 1 1 y x
x
. C. yx22x. D. y x. ID đề Moon.vn:
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 2/5 – Mã ID đề: 83532 Câu 11. [731310]: Cho hàm số y f x
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên xét trên khoảng
2; 2
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?A. Giá trị cực đại của hàm số là 4. B. Điểm cực tiểu của hàm số là 4. C. Điểm cực đại của hàm số là 1. D. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1. Câu 12. [731311]: Hàm số F x
2sinx3cosx là một nguyên hàm của hàm số:A. f x
2cosx3sinx. B. f x
2cosx3sinx.C. f x
2cosx3sinx. D. f x
2cosx3sinx.Câu 13. [731312]: Cho hàm số yax
0 a 1
có đồ thị
C Mệnh đề nào sau đây là sai?A. Đồ thị
C có tiệm cận y0. B. Đồ thị
C lu n nằm phía trên trục hoành C. Đồ thị
C lu n đi qua điểm M
0;1 . D. àm số lu n đồng biến trên .Câu 14. [731313 Cho hình ch nhật ABCD, hình tr n xoay tạo thành khi quay đường g p kh c ABCD quanh cạnh AB trong kh ng gian là hình nào dưới đây ?
A. Mặt trụ B. ình nón C. Mặt nón D. ình trụ
Câu 15. [731314]: Một hộp bi đựng 7 bi đỏ đánh số từ 1 đến 7 và 6viên bi xanh đánh số từ 1 đến 6. Hỏi có bao nhiêu cách chọn hai viên bi từ hộp đó sao cho ch ng khác màu và khác số?
A. 36. B. 42. C. 49. D. 30.
Câu 16. [731315 Tính đến 31/12/2018 diện tích rừng trồng ở nước ta là 3886337ha. Giả sử sau một năm diện tích rừng trồng ở nước ta tăng 6,1% . Hỏi sau ba năm diện tích rừng trồng ở nước ta là bao nhiêu ha?(Kết quả làm tr n đến hàng đơn vị)
A. 4123404ha. B. 4834603ha. C. 4641802ha. D. 4600000ha.
Câu 17. [731316]: Cho dãy số
un ,n * là một c p số cộng có u4u7 5. Tính tổng 10 số hạng đầu của dãy số đóA. 25. B. 50. C. 30. D. 60.
Câu 18. [731317]: Tính lim 3 1 3 n n
A. L1. B. L0. C. L3. D. L2.
Câu 19. [731318]: Cho khai triển
1x
n với n là số nguyên dương Tìm hệ số chứa x3 trong khai triển biết rằng C21n1C22n1C23n1 ... C2nn1 2201.A. 480. B. 720. C. 240. D. 120.
Câu 20. [731319]: Cho tập hợpS
1; 2;3; 4;...;17
gồm số guyên dương đầu tiên. Chọn ngẫu nhiên một tập hợp con có 3 phần tử của tập hợp S. Tính xác su t để tập hợp được chọn có tổng các phần tử chia hết cho 3.A. 27
34. B. 23
68. C. 9
34. D. 9
17.
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 3/5 – Mã ID đề: 83532 Câu 21. [731320]: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m
10;10
để hàm số2 4 2
2(4 1) 1
ym x m x đồng biến trên
1;
.A. 7. B. 16. C. 15. D. 6.
Câu 22. [731322]: Cho hàm số yx33x2mx 1 . Gọi S là tổng t t cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y f x( ) cắt đường thẳng y1 tại 3 điểm phân biệt (0;1); ;A B C sao cho tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x( ) tại ,B C vuông góc với nhau.
A. 9
2. B. 9
5. C. 9
4 . D. 11
5 . Câu 23. [731323]: Gọi x1,x2 là hai điểm cực trị của hàm số 1 3 1 2 4 10
3 2
y x mx x . Tìm giá trị lớn nh t của biểu thức S
x121
x221
.A. 9. B. 4. C. 0. D. 8.
Câu 24. [731324]: Hỏi đồ thị hàm số 2 1
3 2
y x
x x
có đ ng bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 25. [731325]: Cho hàm số y f x
có đạo hàm là f '
x x 2
x5
x1
. Hàm số f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
2;0
. C.
0;1 . D.
6; 1
.Câu 26. [731326]: Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên như sauHỏi đồ thị hàm số đã cho có t t cả bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 27. [731328]: Tìm t t cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y2x3x2mx2m1 nghịch biến trên đoạn
1;1 ?A. 1
m 6. B. 1
m 6. C. m8. D. m8.
Câu 28. [731329]: Có t t cả bao nhiêu giá trị của tham số m để b t phương trình
2
2
2 2
log x mx m 2 log x 2 nghiệm đ ng với mọi x .
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 29. [731330]: Tìm số giá trị nguyên của tham số m
10;10
để phương trình
10 1
x2m
10 1
x2 2.3x21 có đ ng hai nghiệm phân biệt.A. 14. B. 15. C. 13. D. 16.
Câu 30. [731331]: ( Điều chỉnh) Cho f x
là hàm số liên tục trên thỏa mãn
2
2
x2,f x f x xe x . Tính tích phân 2
0
I
f x dx. A.4 1
6
I e . B. 2 1
3
I e . C. I 3
e42
. D. 4 13 I e .
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 4/5 – Mã ID đề: 83532 Câu 31. [731332]: Cho f x
là hàm số liên tục trên R thỏa mãn f x
f
x x, x Rvà f
0 1.Tính f
1A. 2
e. B. 1
e. C. e. D.
2 e . Câu 32. [731333]: Cho , ,a b c là các số thực dương khác 1. Hình
vẽ bên là đồ thị của ba hàm số yloga x, ylogbx, ylogcx. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a b c. B. a c b. C. b a c. D. b a c.
Câu 33. [731334]: Tập nghiệm của b t phương trình 3x29
x29 5
x11 là khoảng ( ; ).a b Tính ba.A. 6. B. 3. C. 8. D. 4.
Câu 34. [731335]: Cho hình lập phương ABCD A B C D. ' ' ' ' cạnh a. Tính khoảng cách gi a hai đường thẳng BC' và CD'.
A. a 2. B. 2 .a C. 3.
3
a D. 2.
3 a
Câu 35. [731336]: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi d là hình chiếu vuông góc của đường
thẳng d 1 2 3
2 3 1
x y z trên mặt phẳng tọa độ Oxy. Vecto nào là một vecto chỉ phương của d
A. u
2;3;0 .
B. u
2;3;1 .
C. u
2;3;0 .
D. u
2; 3;0 .
Câu 36. [731337]: Hỏi hình tạo bởi 6 đỉnh là 6 trung điểm của các cạnh một tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 6. B. 3. C. 4. D. 9.
Câu 37. [731338]: Cho hình hộp ABCD A B C D. , có thể tích 120cm3. Gọi M N, lần lượt là trung điểm AB và AD. Thể tích khối tứ diện MNA C bằng:
A. 20cm3. B. 15cm3. C. 24cm3. D. 30cm3.
Câu 38. [731339]: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A
1;1;1
, và mặt phẳng
P :x2y0, gọi d là đường thẳng đi qua A song song với
P và cách B
1;0; 2
một khoảng ngắn nh t. Hỏi d nhận vecto nào dưới đây là veto chỉ phương?A. u
6;3; 5
. B. u
6; 3;5
. C. u
6;3;5
. D. u
6; 3; 5
.Câu 39. [731340]: Trong không gian cho tam giác ABC có ABC900,ABa. Dựng AA CC', 'ở cùng một phía và vuông góc mặt phẳng (ABC). Tính khoảng cách từ trung điểm A C' ' đến mặt phẳng (BCC') A.
2
a. B. a. C.
3
a . D. 2a.
Câu 40. [731341]: Cho hình trụ có hai đáy là hai đường tròn ( ; )O R và ( '; )O R có chiều cao bằng đường kính đáy Trên đường tròn ( ; )O R l y điểm A, trên đường tròn ( '; )O R l y điểm B. Thể tích của tứ diện
'
OO AB giá trị lớn nh t bằng A.
3
2
R . B.
3 3
3
R . C.
3
6
R . D.
3
3 R .
Câu 41. [731342]: Cho tập hợp S có 12 phần tử. Hỏi có bao nhiêu cách chia tập S thành hai tập con (không kể thứ tự) mà hợp của chúng bằng S?
A.
312 1 2
. B.
312 1 2
. C. 3121. D. 3121.
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 5/5 – Mã ID đề: 83532 Câu 42. [731343]: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SAD là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy Gọi M và N lần lượt là trung điểm của BC và CD. Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S CMN. bằng
A. 93 12
a . B. 29
8
a . C. 5 3
12
a . D. 37
6 a .
Câu 43. [731344]: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai điểm A
1;1;1 ,
B
2;2;1
và mặtphẳng
P :x y 2z0. Mặt cầu
S đi qua hai điểm ,A B tiếp xúc với
P tại H. Biết H chạy trên đường tròn cố định Tìm bán kính đường tr n đóA. 3 2 . B. 2 3. C. 3. D. 3
2 . Câu 44. [731346]: Biết
12 1
1 12
e d
1 1 e
x c
x a d
x x
x b
trong đó a,b,c d, là các số nguyên dương và các phân số ab , c
d tối giản. Tính bcad
A. 12. B. 1. C. 24. D. 64.
Câu 45. [731347]: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f
3 f x
m
x3mcó nghiệm x
1;2 biết f x
x53x34m.A. 16. B. 15. C. 17. D. 18.
Câu 46. [731348]: Cho x, y là các số thực thỏa mãn
x3
2 y1
2 5. Tìm giá trị nhỏ nh t của biểu thức3 2 4 7 4 1
2 1
y xy x y
P x y
.
A. 3. B. 3. C. 114
11 . D. 2 3.
Câu 47. [731349]: Biết phương trình ax4bx3cx2dx e 0
a b c d e, , , , ,a0,b0
có 4nghiệm thực phân biệt. Hỏi phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực:
4ax33bx22cxd
22 6ax23bx c
ax4bx3cx2dx e
0.A. 0. B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 48. [731351]: Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để giá trị lớn nh t của hàm số
2 2
2
x mx m
y x
trên đoạn
1;1 bằng 3. Tính tổng t t cả các phần tử của S. A. 83. B. 5. C. 5
3. D. 1.
Câu 49. [731352]: Tìm giá trị thực của m để hàm số
2 2
khi 2 2
khi 2 x x
f x x x
m x
liên tục tại x2
A. m3. B. m1. C. m2. D. m0.
Câu 50. [731353]: Tìm nghiệm của phương trình 25
log 1 1 x 2.
A. x4. B. x6. C. x24. D. x0.
---HẾT---