BÀI 29 Đ C ĐI M CÁC KHU V C Đ A HÌNHẶ Ể Ự Ị ---ooOoo---
PH N HO T Đ NG C A GV VÀ HS PH N GHI C A HSẦ Ạ Ộ Ủ Ầ Ủ I. Khu v c đ i núi: ự ồ
Chi m ¾ di n tích lãnh th , chia thành 4 vùng: ế ệ ổ
-Vùng núi Đông B c:ắ ۰Ở ả t ng n sông H ng. ạ ồ ۰ Hướng vòng cung. ۰ Nhi u đ a hình cácxt . ề ị ơ
-Vùng núi Tây B c:ắ ۰ N m gi a sông H ng và sông C . ằ ữ ồ ả ۰ G mồ nh ng d i núi cao và các s n nguyên đá vôi hi m tr . ữ ả ơ ể ở ۰ Hướng tây b c-đông nam. ắ
-Vùng núi Trường S n B c:ơ ắ dãy B ch Mã.ạ ۰ T sông C ừ ả ۰ Nhi uề nhánh núi đâm ngang ra bi n. ể ۰Hướng tây b c-đông nam. ắ
-Vùng núi cao nguyên Trường S n Nam:ơ Đông Nam B .ộ۰ T dãyừ B ch Mã ạ ۰
-Vùng đ i núi và các cao nguyên đ t đ badan r ng l n. Bán bìnhồ ấ ỏ ộ ớ nguyên Đông Nam B và vùng đ i trung du B c B : Th m phù saộ ồ ắ ộ ề
c , có n i cao t i 200m.ổ ơ ớ
II. Khu v c đ ng b ng: Chi m ¼ di n tích lãnh th , g m: ự ồ ằ ế ệ ổ ồ
1. Đ ng b ng châu th h l u các sông l n: Đ ng b ng sông C uồ ằ ổ ạ ư ớ ồ ằ ử Long: R ng 40.000km2ộ , th p, thấ ường b ng p nị ậ ước. Đ ng b ngồ ằ sông H ng: R ng 15.000km2ồ ộ , có h th ng đê dài 2.700km. ệ ố
2. Đ ng b ng duyên h i Trung B : Có t ng di n tích 15.000 km2 ,ồ ằ ả ộ ổ ệ nh , h p, kém phì nhiêu. ỏ ẹ
III. Đ a hình b bi n và th m l c đ a: ị ờ ể ề ụ ị
1. Đ a hình b bi n: Dài 3.260km, có 2 d ng chính: B bi n b i tị ờ ể ạ ờ ể ồ ụ đ ng b ng.ồ ằ B bi n mài mòn chân núi, h i đ o. ờ ể ả ả
2. Th m l c đ a: Vùng bi n B c B và Trung B : M r ng.ề ụ ị ể ắ ộ ộ ở ộ Vùng bi n Trung B : H pể ộ ẹ
4. C ng c : Đ a hình nủ ố ị ước ta chia làm m y khu v c? Đó là nh ngấ ự ữ khu v c nào?ự
Đ a hình châu th sông H ng khác v i đ a hình châu th sông C uị ổ ồ ớ ị ổ ử Long như th nào? ế
Vùng có đ a hình cax-t khá ph bi n, t o các c nh quan đ p, hùngị ơ ổ ế ạ ả ẹ vĩ nh hư ồ Ba B , v nh H Long là: ể ị ạ
a. Vùng núi Đông B c.ắ b. Vùng núi Tây B c.ắ
c. Vùng núi Trường S n B c.ơ ắ
d. Vùng núi và cao nguyên trường S n Nam. ơ 5. D n dò: H c bài này.ặ ọ
Chu n b trẩ ị ước bài 30: Th c hành: Đ c b n đ đ a hình Vi tự ọ ả ồ ị ệ Nam. ۰ Atlat đ a lí Vi t Nam. ị ệ ۰ Hình 28.1 (trang 103/sgk). ۰ Hình 33.1 (trang 118/sgk).