Tu n 14- ti t 1 – ti t 65 ầ ế ế KHU V C B C ÂU Ự Ắ A. M c tiêu :ụ
- N m v ng đ a hình b c Âu , đ c bi t là bán đ o xcanđinaviắ ữ ị ắ ặ ệ ả - Đ c đi m ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên khu v c .ặ ể ở ự B. Hướng d n nghiên c u bài :ẫ ứ
I. Khái quát t nhiên : ự
Đ c thông tin , Quan sát hình 56.1 cho bi t :ọ ế - Khu v c b c âu g m các qu c gia nào ?ự ắ ồ ố
- Xác đ nh v trí c a các nị ị ủ ước khu v c b c Âu trên hình ?ự ắ
- Ph n l n lãnh th b c Âu là đ a hình gì ? K tên các dãy núi l n c a B c ầ ớ ổ ắ ị ể ớ ủ ắ âu ?
- H u h t b bi n có d ng đ a hình nh th nào? Quan sát hình 56.2mo6 ầ ế ờ ể ạ ị ư ế t l i d ng đ a hình c a b bi n?ả ạ ạ ị ủ ờ ể
- D ng đ a hình này có giá tr kinh t nh th nào ?ạ ị ị ế ư ế Đ c thông tin t nhìn chung… khá l n cho bi t :ọ ừ ớ ế - Khí h u khu v c b c phi ?ậ ự ắ
- Quan sát hình 56.4 k t h p v i ki n th c đã h c , gi i thích t i sao có s ế ợ ớ ế ứ ọ ả ạ ự khác bi t v khí h u gi a phía đông và phía tây dãy xcănđinavi ?ệ ề ậ ữ
- K tên các tài nguyên khoáng s n c a khu v c ?ể ả ủ ự II. Kinh t : ế
Đ c thông tin cho bi t :ọ ế
- Kinh t c a b c âu nh th nào ?ế ủ ắ ư ế
- Ba th m nh c a các nế ạ ủ ước b c âu là gì ?ắ
C. Ki n th c tr ng tâm sau khi nghiên c u bài : ế ứ ọ ứ I. Khái quát t nhiên : ự
- Khu v c b c Âu g m các nự ắ ồ ước : Na – Uy, Th y Đi n, Ph n Lan, Ai x lenụ ể ầ ơ - Đ a hình băng hà c ph bi n trên bán đ o Xcan đi na vi : b bi n có d ngị ổ ổ ế ả ờ ể ạ fio ( Na uy ), h , đ m ( ph n lan ), Ai x len có nhi u núi l a, su i nồ ầ ầ ơ ề ử ố ước nóng.
- Đ a hình bán đ o xcan đi na vila2 núi và cao nguyên .ị ả - Khí h u : L nh giá vào mùa đông , mát m vào mùa h .ậ ạ ẻ ạ - Tài nguyên ch y u là d u m , r ng, qu ng s t …ủ ế ầ ỏ ừ ặ ắ II. Kinh t : ế
Các nước B c Âu có m c s ng cao nh khai thác tài nguyên h p lí đ phát ắ ứ ố ờ ợ ể tri n kinh t đ t hi u qu :ể ế ạ ệ ả
- Ngành đánh cá và hàng h i phát tri n Na Uyva2 Ai x len.ả ể ở ơ
- Khai thác d u khí , khai thác r ng, s n xu t đ g và gi y xu t kh u.ầ ừ ả ấ ồ ỗ ấ ấ ẩ - Chăn nuôi và ch bi n s n ph m chăn nuôi đ xu t kh u.ế ế ả ẩ ể ấ ẩ