• Không có kết quả nào được tìm thấy

Đoàn Ngọc Dũng -

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Đoàn Ngọc Dũng -"

Copied!
7
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH

GVBM : ĐOÀN NGỌC DŨNG

Câu 1 : Giải bất phương trình :

1 x

5 x 1 x

1 x 2

 

 (1)

A. 4 < x < 1 B. 1 < x < 1 C. x < 4  x > 1 D. x < 1  x > 1 Câu 2 : Giải bất phương trình :

2 x

3 4

x 2 x x

2 2

 

A. x < 4  x > 2 B. 4 < x < 2 C. 2 < x < 2 D. x < 2  x > 2 Câu 3 : Giải bất phương trình : x4 – 8x3 + 23x2 – 28x + 12  0

A. 1  x  3 B. 1  x  2  x  3 C. x  1  x  3 D. x  1  x  2

Câu 4 : Miền nghiệm của bất phương trình

 

2 2 2

x x 3

4 x x x

x 3 1

x 

 

 (1) là :

A. x < 2  1 < x < 2 B. 0 < x < 3 C. 1 < x < 2 D. 2 < x < 1 Câu 5 : Miền nghiệm của bất phương trình 2

1 x x

8 x 3

1 x22

  (1) là :

A. x < 6  x > 1 B.

4 x 7

1  C. 6 < x < 1 D.

4 x 7 1 6

x    Câu 6 : Giải bất phương trình : (x2 – 4)(x2 + 2x)  3(x2 + 4x + 4) (1)

A. 1  x  3 B. x  1  x  3 C. 2  x  1 D. x = 2  1  x  3

Câu 7 : Giải bất phương trình : (x + 1)(x3 + 2x2) < (x + 2)(x2 + 2x – 4) (1)

A. x < 0  x > 2 B. 1 3x1 3 C. Vô nghiệm D. x  0 và x  2 Câu 8 : Giải bất phương trình :

2 x 3 x

x 2 x x x

1 2

x 1 x x

2 3 2

2

 

 

 (1)

A. x < 0  1 < x < 2 B. 0 < x < 1 C. 0 < x < 1  x > 2 D. 1 < x < 2 Câu 9 : Định m để bất phương trình x2 + 2(m – 2)x + 2m – 1 > 0 có miền nghiệm là R.

A. m < 1  m > 5 B. m < 2  m > 1 C. 1 < m < 5 D. 5 < m < 1

Câu 10 : Bất phương trình 2

1 x x

m mx

2 x2 2

 

 (1) có miền nghiệm là R khi và chỉ khi :

A. 2  m  2 B. 2  m  10 C. m  2  m  10 D. 2  m  10

Câu 11 : Định m để phương trình (m + 1)x2 – 2mx + m – 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt x1, x2 thỏa mãn x 3

1 x

1

2 1

 .

A. m < 2  m > 6 B. 2 < m  1 < 2  m > 6

C. 2 < m < 6 D. 2 < m < 6

Câu 12 : Với điều kiện nào của m thì phương trình mx2 – 2(m – 1)x – 2 = 0 (1) có đúng một nghiệm thuộc khoảng (1 ; 2) ?

A. 1 < m < 1 B. m < 1  m > 1 C.

3

m 4 D.

3 m 4 0 

 Dùng giả thiết sau cho các câu 13, 14 : Cho phương trình x2 – (m – 1)x + m + 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt x1, x2 khác 0.

Câu 13 : Với điều kiện nào của m thì 1 x

1 x

1

22 12

 ?

A. 2 < m < 7 B. 2  m < 1 C.

8

m7 với m  2 D. 2  m < 1  m > 7 Câu 14 : Với điều kiện nào của m thì 1  1 1 ?

PHẦN 1

(2)

A. 2 < m < 1  m > 7 B. m < 2  m > 7 C.

2 m 1 1 

 D. m 7

2 1 

Câu 15 : Định m để phương trình x2 – (2m – 3)x + m2 – 3m + 2 = 0 có 2 nghiệm phân biệt thuộc khoảng (3 ; 2).

A. 2 < m < 4 B. m < 2  m > 4 C. 1 < m < 3 D. m < 1  m > 3 Câu 16 : Giải hệ bất phương trình :





 

 

1 x

1 8 x

1 x 1

0 10 x 7 x2

A. 8 < x  5 B. (x < 8)  (x > 1)

C. (x < 8)  (1 < x < 0) D. 2  x < 1 Câu 17 : Giải hệ bất phương trình :

     



 



2 0

3 x 5 x 2

1 0 3 x 3 x 2

2

2 2

A.

1 x 0

2 x 3

2    

 

   B. (x  1)  (x  0)

C. (x  2)  (x  1) D. 2  x  1

Câu 18 : Giải hệ bất phương trình :

 

 





 

 

2 1 0

x x

3 x 4 x

1 2 0

x 3 x

5 x 4 x

2 2 2 2

(I)

A. (x < 1)  (x > 3) B. (x < 3)  (x > 2)

C. 3 < x < 2 D. (x < 3)  (1 < x < x)  (x > 2) Câu 19 : Giải hệ bất phương trình :

 

 





 

 

 

2 2 0

x 1 x 2 2 x

1 x

1 2 0

x x

x 4

2 2

(I)

A. 2 < x < 2 B. (x < 2)  (x > 2) C. Vô nghiệm D. (x < 2)  (x > 1) Câu 20 : Giải bất phương trình : 3

1 x x

2 x 3

2 x22

  (I)

A. (x < 1)  (x > 0) B. (x < 1)  (x > 2) C. 1 < x < 2 D. 1 < x < 0 Câu 21 : Miền nghiệm của hệ bất phương trình :

 

 

 



3 0 6 x x

2 0 2 x x

1 0 3 x 2 x

2 2 2

A. 1  x  3 B. (x  1)  (x  3) C. 2  x  3 D. (1  x  1)  (x  3)

Câu 22 : Miền nghiệm của hệ bất phương trình :

 



 



2 0 2 x x 2 x

1 0

8 x 2 x

2 3 2

(I)

A. 2  x  1 B. 1  x  2 C. x  2 D. (1  x  1)  (x  2)

Câu 23 : Định m để hệ bất phương trình có nghiệm :

 

   





2 0 2 m x 3 m x

1 0

2 x x

2 2

A. m B. m  1 C. m  0 D. 1  m  0

Câu 24 : Định m để hệ bất phương trình sau có nghiệm :

 

   





2 0 m m x 1 m 2 x

1 0

3 x 2 x

2 4 2

2 2

A.

m 2

 

m 2

B. 3m 3

C.

m 3

 

m 3

D. m
(3)

Câu 25 : Tìm các giá trị của a sao cho với mọi x, ta luôn luôn có : 7 2 x 3 x 2

a x 5

1 x22

 

 (I)

A. 3

a5 B. a > 1 C. 0 < a < 1 D. a 1

3 5 

Câu 26 : Giải phương trình : x1 2x1 (1)

A.

 

 

 

 3

x 2 0

x B.

3

x 2 C. x = 0 D. Đáp số khác

Câu 27 : Giải phương trình : x2 2x3 2x2 (2)

A. (x = 1)  (x = 5) B. x = 5 C. x = 1 D. (x = 1)  (x = 5)

Câu 28 : Giải phương trình : x2 3x2  x1 (3)

A. (x = 1)  (x = 3) B. (x = 1)  (x = 3) C. x = 1 D. x = 3

Câu 29 : Giải bất phương trình : 3 2 x

4 x

3 

 (4)

A.

x 2

3

x 1 

 

  B. x > 2 C.

3

x1 D. x x

3 1  Câu 30 : Giải bất phương trình : 2x5 x2 2x4 (5)

A. x  1 B. (x  1)  (x  1) C. 1  x  1 D. x  1

Câu 31 : Giải phương trình : 5x2 6x4 2

x1

(1)

A. x = 4 B. x = 2 C. x = 1 D. (x = 4)  (x = 2)

Câu 32 : Giải phương trình : 3x13x3 (2)

A. (x = 4)  (x = 1) B. x = 4 C. (x = 1)  (x = 4) D. x = 1

Câu 33 : Giải phương trình : x25x2 1 (3)

A. x = 1 B. (x = 1)  (x = 4) C. x = 2 D. x = 4

Câu 34 : Giải bất phương trình : x24x12x4 (4)

A. 6  x  7 B. x  2 C. x  7 D. 2  x  6

Câu 35 : Giải bất phương trình : x2 3x 6x2 3x

A. 4  x  1 B. (x  3)  (x  0)

C. 0  x  1 D. (4  x  3)  (0  x  1)

Câu 36 : Giải hệ bất phương trình :





 

 

1 3 x

4 x

2 2 x

3 x

A. (7  x < 2)  (x > 1) B. 2 < x < 1

C. (x < 2)  (x > 1) D. x 2

2

7 

Câu 37 : Giải hệ bất phương trình :

   





 

 

1 0 x

1 x 1 x

1 x

0 2 x 3

x 2 2

A. 0  x < 1 B.

 

 

  

 x 0

2 1 1

x

C. (x  0)  (x > 1) D. x 0

x 1

2

1  

 

  

(4)

Câu 38 : Giải hệ bất phương trình :





 

 

1 x

2 x 1 x 2

x

2 2x 1

2 1 x

3

A. x 1

4 1  

 B.

 

 

  

 4

x 1 2 2 1

x

C. 2

x 1 1 

 D.

 

 



 

 

4 x 1 2 x 1 Câu 39 : Giải bất phương trình : 3

2 x

3

2 x 

 

A.

x 7

2

x 9 

 

  B.

2 x 9

2  C. x 7

2

9  D.

 

 

 

 2

x 9 2 x

Câu 40 : Giải hệ bất phương trình :





 

 

 

1 1 x

x 2 1 x

x 3 2 x

3 x

A. 3 < x < 9 B. 1 < x < 3

C. (1 < x < 1)  (x > 3) D. (x < 1)  (1 < x < 3)  (x > 9) Câu 41 : Giải hệ bất phương trình :

   





 

 

x 2 2 x

1 2 x

1

0 1 x 3 x

2 2 2

A. 3

x 2 2 

 B. 2 < x < 2 C. (x < 2)  (x  4) D. x 2

3 2  

Câu 42 : Giải hệ bất phương trình :





 

 

 

1 x

2 x 2 x

1

x x

1 2 x

1 x

2 x

A. (x < 2)  (x > 1) B. 0 < x < 1 C. 2 < x < 1 D. (x < 2)  (x > 0)

Câu 43 : Giải hệ bất phương trình :





 

 

 

 

1 x

1 1 x

1 x 2

1 0 x

1 2 x

1

A. (x < 1)  (x > 2) B. (1 < x < 0)  (x > 1)

C. 0 < x < 1 D. (x < 1)  (0 < x < 1)

Câu 44 : Với giá trị nào của m thì hai bất phương trình sau tương đương : mx + 2m – 4 > 0 và (m – 1)x + m + 2 > 0

A. m42 3 B. m42 3

C. 42 3m42 3 D. m42 3

Câu 45 : Với giá trị nào của m thì hệ bất phương trình sau có một nghiệm duy nhất :

 

 



0 6 m 2 x 5 m 2

0 3 m x 2 m

A. m = 1 B. m = 1 C.

3

m4 D.

4 m3 Câu 46 : Giải bất phương trình : 0

8 x

1 x x

x3 2

A. (x < 8)  (x > 1) B. 8 < x < 1 C. 8 < x  1 D. (x < 8)  (x  1)

(5)

Câu 47 : Giải bất phương trình :

1 x

1 1 x x

3 1

x x

4

2 2

2  

 

A. x < 0 B. x > 0 C. x D. Vô nghiệm

Câu 48 : Giải bất phương trình :

 

2 x 7 2 2 x

2  2  

A. 2

x 3

 B.

2

x 3 C. Vô nghiệm D. x

Câu 49 : Giải bất phương trình : x2 2x1 x212

x223



xx24x1

A. x B. Vô nghiệm C.

3

x4 D. 2 < x < 1

Câu 50 : Giải bất phương trình :

2 1 3 x

2 3 x 4 x

4

2

 

A. (x  7)  (x > 3) B. 7  x < 3 C. 5  x  1 D. (x  5)  (x > 1) Câu 51 : Giải bất phương trình : 3

3 x x

5 x

1 x22

 

A. x B. Vô nghiệm C. 2 < x < 1 D. (x < 2)  (x > 1)

Câu 52 : Tìm miền nghiệm của bất phương trình sau : (x – 1)(x3 – 4x) > (x + 2)(x2 + 3x – 2)

A. 3

x 2 1 

 B.

 

 

 

 3

x 2 1 x 2

C.

 

 

 

 3

x 2 1

x D.

 

 

  

 3

x 2 1 2

x Câu 53 : Miền nghiệm của bất phương trình

1 x x

2 x 1 x x

2 x

2

2  

 

 là :

A.  B. 



 





 

3 x 6 3

x 6 C.

3 x 6 3

6  

 D. R

Câu 54 : Định m để phương trình (m + 1)x2 – 2(m + 2)x + m – 1 = 0 có hai nghiệm phân biệt khác 0 sao cho x 2

1 x

1

2 1

 .

A. 4

m5 với m  1 B. m > 1 C. m 1

4

5 

 D. m 1

4

5  

 với m  1

Câu 55 : Giải bất phương trình :

 

2 x 2 x 2 8 x

x2 2 2

 

A. (x  0)  (x  2) B. 0  x  2 C. (x < 2)  (x > 2) D. 2  x  2 Câu 56 : Định m để bất phương trình 2

1 x x

1 mx 2

3 x2 2

 

 có miền nghiệm là R.

A. 

 

  



 

  

2 m 11 0 2 2 m

5 B. (m  2)  (m  0)

C. 2  m  0 D.

 

 



 

 

2 m 11 2

m 5

Câu 57 : Định m để bất phương trình (m – 1)x2 – 2(m – 2)x + 2 – m > 0 có miền nghiệm là R.

A. 1 < m < 2 B. (m < 1)  (m > 2) C.

m 2

2

m 3 

 

  D. m 2

2 3  

Câu 58 : Giải hệ bất phương trình :





 

 

1 x

2 1 x

1 x 1

0 6 x 5 x2

(6)

A.

x 1

3 x 1

0  

 

   B.

1 x 6

3 x 1

0   

 

  

C. (x  1)  (x > 1) D. (1  x < 0)  (x  6)

Câu 59 : Giải bất phương trình : 2 1 x

3 x 2

1 x2 2

 

A.

x1 2

x2

B. 1 2 x2

C.

x1 2

 

x1 2

D. 1 2 x1 2

Câu 60 : Giải hệ bất phương trình :





 

 

3 0 x 2 x

1 x x

2 0 x x

2 x 3 x

2 2 2 2

A. (3 < x  2)  (1  x < 1) B. 2  x < 1

C. (x < 3)  (x  2) D. 2  x  1

Câu 61 : Giải hệ bất phương trình :

   





0 1 x 2 2 x

0 6 x x

2 2

2

A. (x  3)  (x > 2) B. 3  x < 3 C.

3 x 1 2 

 D. 3  x < 2

Câu 62 : Giải phương trình : x5  2x3

A. x = 8 B.

 

 

 

 3

x 2 8

x C.

3

x 2 D.

 

 

 

 3

x 2 8 x Câu 63 : Giải phương trình : x2 3x2 2x8

A. x = 2 B. x = 3 C. x = 2 D. (x = 3)  (x = 2)

Câu 64 : Giải phương trình : x2 3x5

A. 4

x3 B.

2

x7 C.

3

x5 D.

 

 



 

 

4 x 3 2 x 7

Câu 65 : Giải phương trình : x2 4x3  x1

A. (x = 1)  (x = 2) B. (x = 2)  (x = 4)

C. (x = 1)  (x = 2)  (x = 4) D. (x = 1)  (x = 4) Câu 66 : Giải bất phương trình : x2 3x x5

A. (x  1)  (x  5) B. 1  x  5 C. 1  x  5 D. (x  5)  (x  1)

Câu 67 : Giải bất phương trình : x2 5 x2 3x

A. x  1 B.

x 1

2

x 5 

 

  C.

3 x 5 2

5  

 D. x 1

3 5  

Câu 68 : Giải phương trình : 2x2 6x4 x2

A. (x = 2)  (x = 4) B. x = 2 C. x = 2 D. x = 4

Câu 69 : Giải phương trình : 2x7 x4

A. (x = 1)  (x = 9) B. x = 1 C. x = 9 D. (x = 1)  (x = 9)

Câu 70 : Giải bất phương trình : x2 2x15x3

A. x  5 B. 5  x < 6 C. 3 < x < 6 D. 3 < x < 5

Câu 71 : Giải bất phương trình : x2 4 x3

A. 6

x13 B.

6 x 13 3 

 C. x < 3 D. 3 < x  2

(7)

ĐÁP ÁN

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Đáp án B D A C D D C C A A

Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

Đáp án B C B A C C A D B D

Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

Đáp án A C A B D B D A C B

Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

Đáp án B D C A D B D A C D

Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

Đáp án D B C A A C A D B D

Câu 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60

Đáp án A D D B A C D B C A

Câu 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70

Đáp án D B D A C B A D C B

Câu 71

Đáp án A

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Caâu 5.6 : Moät oâ toâ ñang chaïy vôùi vaän toác 10m/s thì ngöôøi laùi ñaïp thaéng, töø thôøi ñieåm ñoù, oâ toâ chuyeån ñoäng chaäm daàn ñeàu vôùi vaän toác v(t)

 Neáu laø heä thöùc veà ñoä daøi thì ta ruùt goïn heä thöùc ñaõ cho veà daïng AM  m (trong ñoù A laø ñieåm coá ñònh, m laø ñoä daøi cho saün). Ñoù chính

IIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIIII[r]

Caâu 11 : Khi nuoâi caù thí nghieäm trong hoà, moät nhaø sinh vaät hoïc thaáy raèng : Neáu treân moãi ñôn vò dieän tích cuûa maët hoà coù n con caù thì trung bình moãi

Toàn taïi maët caàu ñi qua caùc ñænh cuûa moät hình laêng truï coù ñaùy laø töù giaùc loài.. Toàn taïi moät maët caàu ñi qua caùc ñænh cuûa moät hình

Caâu 38 : Cho hình choùp töù giaùc ñeàu S.ABCD, ñaùy coù taát caû caùc caïnh baèng a vaø coù taâm laø O goïi M laø trung ñieåm cuûa OA.. Tính khoaûng caùch d töø

GIÔÙI HAÏN HAØM SOÁ – HAØM SOÁ LIEÂN TUÏC GVBM : ÑOAØN NGOÏC DUÕNG1. Chæ II vaø III

Ñònh m ñeå ñoà thò haøm soá coù ba cöïc trò vaø ñöôøng 16 troøn ñi qua ba ñieåm cöïc trò naøy coù baùn kính baèng 1... CÖÏC TRÒ CUÛA HAØM SOÁ COÙ CHÖÙA GIAÙ TRÒ TUYEÄT ÑOÁI