GIỚI HẠN HÀM SỐ – HÀM SỐ LIÊN TỤC GVBM : ĐOÀN NGỌC DŨNG
1. Giới hạn của hàm số, định nghĩa và tính chất
Câu 1 : Để tìm giới hạn của hàm số : y = f(x) = 2x + 2 khi x 2, một học sinh thực hiện qua các bước sau, hỏi sai từ bước nào ?
A. Cho một dãy số (xn) bất kì mà xn 2 và limxn 2
n
.
B. Dãy số (f(xn)) có số hạng tổng quát là f(xn) = 2xn + 2.
C. limf
x lim
2x 2
2limxn 2 2. 2 2 4 2n n n n
n
.
D. Vậy lim
2x 2
4 22
x
.
Câu 2 : Mệnh đề nào sau đây sai ? A. limC C
a
x
(C : hằng số cho trước) B. limx a
a
x
C. Hàm số sơ cấp f(x) được xác định trong một lân cận của a thì limf
x f aa
x
.
D. lim x a
a
x
Câu 3 : Cho các hàm số f(x), g(x) có giới hạn khi x a. Mệnh đề nào sau đây sai ? A. lim
f
x g x
limf
x limg
xa x a
x a
x B. lim
f
x .gx
limf
x.limg
xa x a x a
x
C.
xg lim
x f lim x
g x lim f
a x
a x a
x
D. Cho limf
x 0a
x
thì lim f
x limf
xa x a
x .
Câu 4 : Cho ba mệnh đề sau :
I. Cho hàm số f(x) có giới hạn khi x a và hằng số C thì limCf.
x C.limf
xa x a
x .
II. Cho x R, ta có : 1 x
x lim sin
0
x
.
III. Cho hàm số u(x) 0 có giới hạn khi x a thì
x 1 ux u lim sin
a
x
.
Hỏi mệnh đề nào đúng ?
A. Chỉ I và II B. Chỉ I và III C. Chỉ II và III D. Cả I, II và III Câu 5 : Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. lim
2x 5
71
x
B. lim x2 x 7 7
1
x
C. limx1
2x x
1 D. limsinx 21x 6
Câu 6 : Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. 7
1 x
7 x 3 lim x2 2
0
x
B. 2
2 x
4 lim x2
0
x
C. limx1
2x 3x
5 D. limx4 x 4Câu 7 : Chọn câu đúng ?
A.
x
sin1 x lim 2
0
x : không xác định B. 0
x sin1 . x lim 2
0
x
C. 1
x sin1 . x lim 2
0
x
D. 2
x sin1 . x lim 2
0
x
Câu 8 : Khi x dần tới 2 thì
1 x
4 x 4 x x
f 2
dần tới :
A. 3
4 B.
3
16 C.
3
8 D. Một số khác
Câu 9 : Mệnh đề nào đúng ? A. lim
sinx cosx
1x 4
B. lim
lnx 11
x
C. lim
tanx
3x 3
D. 2
1 x 2 lim 1
2
x
Câu 10 :
x x limsin
x3
bằng :
A. 1 B. 0 C.
2
3 D.
2 3 3 2. Mở rộng khái niệm giới hạn của hàm số
Câu 11 : Để tìm
2 x lim 1
2
x một học sinh thực hiện qua các bước : I. Tập xác định của hàm số f
x x12 là R \ {2}.
II. Xét một dãy số (xn) bất kì mà xn 2 và limxn 2
x
. Ta có :
2 x lim 1 x
f lim
x n
x n
III. Khi xn 2 thì xn – 2 0 nên
2 x
1
n
(nghịch đảo của một vô cùng bé là một vô cùng lớn) Vậy
n
x f x
lim . Do đó :
x 2 lim 1
2 x
Lập luận trên nếu sai thì sai từ bước nào ?
A. I B. II C. III D. Không sai
Câu 12 : Cho hai mệnh đề :
I.
f
x 0lim 1 x
f
limx a x a
II.
f
x lim 10 x f
limx a x a
Mệnh đề nào đúng ?
A. Chỉ I B. Chỉ II C. Cả I và II D. Không có
Câu 13 : Câu nào sau đây sai ?
A.
x 1 lim x2
0
x B.
cosx lim 1
0
x C.
sinx lim 1
0
x D.
tanx lim 1
0 x
Câu 14 : Câu nào sau đây sai ?
A.
x 3 sin
lim B.
4 2
x 1
lim x C. lim x2 D.
x x lim 4
Câu 15 :
2 x 5 x 4 x
1 x x lim 32 3 2 2
1
x
bằng :
A. B. 0 C. 2 D. 2
Câu 16 :
2 x
8 x 2 lim x2
2
x
bằng :
A. B. 6 C. 8 D. Một số khác
Câu 17 : Mệnh đề nào sau đây đúng ? I. limf
x Lx
với mọi (xn) mà limxn = thì limf(xn) = L.
II. lim f
x Lx
với mọi (xn) mà xn > 0 và limxn = thì limf(xn) = L.
III. lim f
x Lx
với mọi (xn) mà xn < 0 và limxn = thì limf(xn) = L.
A. Không có B. Cả I, II, III C. Chỉ I D. Chỉ II và III
Câu 18 : Để tính
1 x lim 1 x f
lim x
x
bằng định nghĩa, một học sinh trình bày qua các bước sau : I. Hàm số được xác định với mọi x 1.
II. Xét một dãy số (xn) bất kì mà xn 1 và limxn = .
III. Ta có
01 x lim 1 x
f lim
n
n
. Vậy 0
1 x lim 1
x
.
Hỏi nếu có sai thì sai từ bước nào ?
A. I B. II C. III D. Không sai
Câu 19 : Cho hàm số
0 x nếu 2
0 x 2 nếu 1 1 x
f và hai mệnh đề : I. lim f
x 1x
; II. lim f
x 2x
Hỏi mệnh đề nào đúng ?
A. Chỉ I B. Chỉ II C. Cả I và II D. Cả hai đều sai
Câu 20 :
2 x 7 x 4
5 x x lim 3 2
2
x
bằng :
A. 4
3 B.
2
5 C. D. 0
Câu 21 : lim x 3
3
x
bằng :
A. 1 B. 0 C. Một số khác D. Không có
Câu 22 : Cho f
x 4x2 . Câu nào sau đây sai ? A. limf
x 20
x
B. limf
x 02
x
C. lim f
x 02
x
D. lim f
x 02
x
Câu 23 : Cho
0 x nếu x
0 x nếu 1 x x
f 2 . Câu nào sau đây sai ?
A. limf
x 42
x
B. limf
x 10
x
C. lim f
x 00
x
D. limf
x 00
x
Câu 24 : Cho
0 x nếu a
x
0 x nếu 2 x x x
f 2 . Với giá trị nào của a thì limf
x0
x tồn tại ?
A. 2 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 25 : Cho
1 x
6 x 2 x x
f 2 2
. Câu nào sau đây đúng ? I. limf
x 60
x
II.
f x lim1
x III.
f x lim1 x
A. Không có B. Chỉ I và II C. Chỉ II và III D. Cả I, II, III.
3. Dạng vô định.
3.1 Dạng vô định 00 Câu 26 :
2 x 3 x
4 lim 2x2
2
x
bằng :
A. 1 B. 2 C. 3 D.4
Câu 27 :
4 x 5 x
9 x 3 x 5 lim x3 4 2 2
1
x
bằng :
A. 3
8 B.
3
8 C.
3
2 D. Một số khác
Câu 28 :
3 x x x
1 x
lim 22 3
1
x
bằng :
A. 6
1 B.
3
1 C.
3
2 D.
3 4
Câu 29 :
2 x
2 x lim x
2
x
bằng :
A. 4
3 B.
2
3 C. 3 D. Một số khác
Câu 30 :
2 x x
5 x x lim 2
1
x
bằng :
A. 3 B. 6 C.
2
3 D. Một số khác
Câu 31 :
16 x 4
x
lim 4 2
0
x bằng :
A. 1 B. 4 C. 16 D. 32
Câu 32 :
x
1 x 1 x lim x2
0 x
bằng :
A. 1 B. 0 C. 2 D. Một số khác
Câu 33 :
x
6 1 x 25 lim x
0 x
bằng :
A. 3 B. 1 C.
5
2 D.
5 3
Câu 34 : 3 2 2
0
x 3x
x 1 lim1
bằng :
A. 9
1 B.
3
1 C. 1 D.
3
1 Câu 35 : lim 3 x8 x4 bằng :
A. 41 B.
31 C.
2
1 D. Một số khác
3.2. Dạng vô định
Câu 36 :
4 x 2
5 x 2 x lim3 2 3
x
bằng :
A. 3 B.
5
4 C.
2
3 D.
Câu 37 : Câu nào sau đây đúng ?
A. 2
3 x 2
2 x lim3
x
B. 3
1000 x
2
x x lim 366 3
x
C. 2
1 15 x x 4
5 x 6 x lim 2 22
x
D.
2 1 1000 x
2
1 x x lim 2 106 5
x
Câu 38 : Câu nào sau đây sai ?
A. 3
2 x
3 x 1
x 2 x 300
lim 2 2 2
x
B.
2
3
x 100x
1 x lim x
C. 0
2 x x
1 x lim 152
x
D. 2007
1 x
x lim 20072
x
Câu 39 :
xx 11
..
3xx 41
lim 2 23
3
x
bằng :
A. 3
1 B.
3
4 C. D. Đáp số khác
Câu 40 :
x 15
x 4 1 x 5 lim x2
x
bằng :
A. 5
4 B.
3
1 C. D. Đáp số khác
Câu 41 :
x 5
x 6 3 x 6 x lim 4 2
x
bằng :
A. 5
4 B.
5
8 C.
5
4 D. Đáp số khác
Câu 42 : Câu nào sau đây sai ?
A.
x 1
x x lim x15 3 3
x B. 0
5 x
3 lim x34
x
C. 0
1 x
1 x lim x 3 8
x
D. 0
x x
x lim x2
x
3.3. Dạng vô định 0.
Câu 43 :
2x x 5
5 x x
lim 3 2
4 2
x bằng :
A. 6 B. 3 C. 2 D. Một số khác
Câu 44 : limsin2x.cotx
0
x bằng :
A. 0 B. 1 C. 2 D. Một số khác
Câu 45 : 1 x x
1 3
lim 2
x
bằng :
A. 5 B. 3 C. 1 D. 0
3.4. Dạng vô định
Câu 46 : xlim
x2 x2 x2 x2
bằng :A. 1 B. 2 C. 3 D.
Câu 47 : xlim
2x 4x2 2x1
bằng :A. 4
1 B.
3
1 C.
2
1 D.
Câu 48 : xlim
2x 4x2 2x1
bằng :A. 4
1 B.
3
1 C.
2
1 D.
Câu 49 : limx
3 x3 2x
bằng :A. 1 B. 0 C.
3
2 D. Một số khác
Câu 50 : xlim
x2 33 x33
bằng :A. 0 B. 6 C. D.
4. Giới hạn của hàm số lượng giác Câu 51 :
x 3
x 5 limsin
0
x bằng : A. 3
5 B.
5
3 C. 1 D. 5
Câu 52 : Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. 7
x 7
x 7 limsin
0
x
B.
3 1 x3 sinx
limx 0
C.
3 1 x 12
x 4 limsin
0
x
D.
2 1 x
2 x cos x limsin
0
x
Câu 53 : Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. 3
2 x sin x 3
x 2 lim sin2
0
x
B. 1
x tan
x lim sin
0
x
C. 1
x 3 sin
x 5 limsin
0
x
D. 1
x 2 sin
x lim sin
0
x
Câu 54 :
x 6 cos 1
x 2 cos lim1
0
x
bằng :
A. 3 B.
3
1 C.
9
1 D. 9
Câu 55 : 3
0
x x
x 3 sin . x 2 sin . x limsin
bằng :
A. 6 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 56 : lim
4x
.tan2xx 4
bằng :
A. B. C. 1 D. 2
Câu 57 :
1 x 3 x
x sin lim 3x2
0
x bằng :
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 58 :
xtan2 x 1 limx 1
bằng :
A. 2 B. C.
2 D.
2
Câu 59 :
x 4
x cos x limsin
x 4
bằng :
A. 4
2 B.
4
2 C.
8
2 D.
8
2 Câu 60 :
2x x
x cos lim1
bằng :
A. 4 B. 3 C. 2 D.
2 1 5. Hàm số liên tục
Câu 61 : Cho hàm số :
3 x nếu m
3 x 3 nếu x
9 x x f y
2
Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục tại điểm x = 3 ?
A. m = 6 B. m = 3 C. m = 3 D. m = 6
Câu 62 : Cho hàm số
1 x nếu a
1 x 1 nếu x
2 x x x f
y 3
2
Với giá trị nào của a thì hàm số liên tục tại điểm x = 1 ?
A. a = 1 B. a = 1 C. a = 2 D. a = 3
Câu 63 : Cho hàm số
2 x khi m
2 x 4 khi x
2 2 x x
f
y 2
Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục tại x = 2 ?
A. 2
m 1 B.
4
m 1 C.
8
m 1 D.
16 m 1
Câu 64 : Cho hàm số
1 x nếu b
1 x 1 nếu
x 1 2 x x 3
f y
3
Với giá trị nào của b thì hàm số liên tục tại điểm x = 1 ?
A. 4
b1 B.
2
b 1 C. b = 1 D. b = 3
Câu 65 : Cho hàm số
;2 0 x nếu 1 x
0 2; x
x nếu x tan x
f y
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số có tập xác định là
;2
2 B. limf
x 10
x
C. lim f
x 10
x
D. Hàm số gián đoạn tại x = 0
Câu 66 : Cho hàm số
0 x nếu 2 x
0 x x nếu
x sin 2
x nếu 1 x x f y
Mệnh đề nào sau đây đúng ? Hàm số chỉ gián đoạn tại điểm:
A. x = B. x = 0
C. x = 0 và x = D. Không gián đoạn tại điểm nào cả
Câu 67 : Cho ba hàm số f, g, h được xác định bởi :
x 4 x x
f 2 ,
1 x
x x 3
g 2
,
0 x khi x
0 x khi x x
h Hàm số nào liên tục trên R ?
A. f và g B. g và h C. f và h D. Cả f, g, h
Câu 68 : Với giá trị nào của k thì hàm số sau liên tục trên R ?
x nếu x 1 sin2
k
1 x nếu 1 x x x
f
2
A. k = 1 B. k = 2 C. k = 3 D. k = 4
Câu 69 : Hàm số
2 x 3 x
5 x y 32
chỉ gián đoạn tại các điểm:
A. x = 2 B. x = 1 C. x = 2 và x = 1 D. Một đáp số khác
Câu 70 : Hàm số
x sin
x 2 x sin
f gián đoạn tại các điểm nào ?
A. Chỉ tại x = 0 B. Chỉ tại
x2 C. Tại
k2
x với k Z D. Tại x = k với k Z
Câu 71 : Hàm số
x 2 sin
x x sin
f gián đoạn tại các điểm nào ?
A. x = k với k Z B.
2
x k với k Z
C. xk4 D.
1 2 k 2
x
Câu 72 : Hàm số
9 x 10 x
5
y 4 x 2
có bao nhiêu điểm gián đoạn ?
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 73 : Cho phương trình m.sin2x + sinx – cosx = 0 (1) (m là tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng ? I. Trong khoảng
;2
2 , phương trình (1) không có nghiệm nào cả.
II. Trong khoảng
;2
2 , phương trình (1) có nghiệm.
III. x = 0 là một nghiệm của (1).
A. Chỉ I B. Chỉ II C. Chỉ II và III D. Chỉ I và III
Câu 74 : Cho phương trình m(x – 2)(x + 2) + 3x + 1 = 0 (1) (m : tham số) và các mệnh đề sau : I. m R, (1) có đúng một nghiệm.
II. (1) có nghiệm, m R.
III. m R, (1) vô nghiệm.
Mệnh đề nào đúng ?
A. Chỉ I B. Chỉ II C. Chỉ III D. Chỉ I và II
Câu 75 : Một học sinh bảo rằng : phương trình x4 – x – 2 = 0 (1) có nghiệm x1, x2 nằm trong khoảng (0 ; 2) và lập luận như sau, hỏi phần lập luận đó sai bước nào ?
A. Hàm số f(x) = x4 – x – 2 liên tục trên R.
B. f(2) = 12 > 0, f(0) = 2 < 0, f(1) = 2 < 0
C. Vì f(0).f(2) = 24 < 0 nên (1) có ít nhất một nghiệm x1 (0 ; 2).
Vì f(1).f(2) = 24 < 0 nên (1) có ít nhất một nghiệm x2 (1 ; 2).
D. Vậy (1) có ít nhất hai nghiệm x1, x2 nằm trong khoảng (0 ; 2).
ĐÁP ÁN
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án C D C A B D B A C D
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án D A B C A B B D C A
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Đáp án B C D A C D A B A C
Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Đáp án D B D A B C C D A B
Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Đáp án A D B C D A C D B C
Câu 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
Đáp án B A B C A D A C B D
Câu 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
Đáp án A B D C D A B C C D
Câu 71 72 73 74 75
Đáp án B A B D D