• Không có kết quả nào được tìm thấy

(1)Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 12 Họ tên

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "(1)Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 12 Họ tên"

Copied!
16
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 12 Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019

Lớp: ... SBD: ... Thời gian: 45 phút Đề 1

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

TL C C B D A D A D B C D C B C A B B B D D A C D C B

Câu 1. Anh Lâm gửi ngân hàng 100 triệu với kì hạn 3 tháng, lãi suất 2% mỗi quý theo hình thức lãi kép. Sau đúng 6 tháng, anh Lâm gửi thêm 100 triệu với kì hạn và lãi suất như trước. Tổng số tiền anh Lâm nhận về sau 1 năm là bao nhiêu ( Làm tròn đến hàng triệu).

A. 216 triệu. B. 210 triệu. C. 212 triệu. D. 220 triệu.

Câu 2. Tập xác định D của hàm số yln(3x) là:

A. D . B. D(3;). C. D ( ;3). D. D\ 3

 

. Câu 3. Tập xác định D của hàm số y

4x2

2017 là:

A. D   ( ; 2) (2;).

B.

 

\ 2; 2 D  .

C. D ( 2; 2). D. D ( ;4).

Câu 4. Rút gọn biểu thức

1 3.6

P xx với x0. A.

2

P x9. B. P x 2. C.

1

P x8. D. Px. Câu 5. Cho ab là hai số thực dương khác 1, xy là hai số dương. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.

log 1

a log

x

xa

. B. loga

x y

loga xloga y

.

(2)

C.

log log

log

a a

a

x x

yy

. D.

logax 1loga x



. Câu 6. Cho các số thực a b m n, , , với a b, 0. Mệnh đề nào sau đây sai?

A.

m m n

n

a a

a

. B. ( )ab ma bm. m. C.

m m

m

a a

b b

  

   .

D.

 

am n am n .

Câu 7. Số nghiệm của phương trình log (2 x3)22 log2x2 là bao nhiêu nghiệm?

A. 3 B. 1 C. 4. D. 2

Câu 8. Cho log 32a.Tính log 108 theo a8

A. 8

log 108 1 3

3 a

  . B. 8

log 108 2 3

3 a

  . C. 8

log 108 2 2

3 a

  . D. 8 log 108 2

3 a

  .

Câu 9. Tìm a biết: log 4 2a

 

3 76

A. a8. B. a4. C. a6. D. a2.

Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y3 x21.

A. 3 2

2

3 1

y x

  x

 . B. 3 2

1

3 1

y  x

 . C. 3 2 2

2

3 ( 1)

y x

  x

 . D. 3

2

2

1

3 1

y

x

 

 .

Câu 11. Với a0, a1. Tính giá trị

5 3

loga

K  a a a a .

A.

4 K  3

. B.

5 K 3

. C. K 2. D.

7 K 4

.

Câu 12. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình log2

x33x

m có 3 nghiệm thực phân biệt.

A. m2. B.   2 m 2. C. m1. D.   1 m 1.

Câu 13. Tìm tập xác định của hàm số

4

y x3.

A. D[0;). B. D

0;

. C. D . D. DR\{0}. Câu 14. Cho đồ thị hai hàm số y axylogb x. Khẳng định nào sau đây đúng?
(3)

A. 0 a 1;b1. B. a1;b1. C. a1;0 b 1. D. 0 a 1;0 b 1 Câu 15. Cho phương trình 9x3x1 4 0. Khi đặt t2x, ta được phương trình nào dưới đây ?

A. t2   3t 4 0. B. t2  t 4 0. C. 4t 4 0. D. 2t2  t 4 0.

Câu 16. Cho số thực dương a. Rút gọn biểu thức

 

2 1 2 1

3 3. 1 3

P a

a a

.

A. P a . B. P a 3.

C.

4

P 1

a .

D.

P 1

a .

Câu 17. Biểu thức Tx x x x

x0

được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

A.

15

Tx8 . B.

15

Tx16. C.

7

Tx8. D.

3

Tx16.

Câu 18. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số yf x

 

x2ln 1 2

x

trên đoạn

1;0 .

A. m0.

B.

1 ln 2 m 4

. C. m1. D. mln 3 1 .

Câu 19. Nghiệm của bất phương trình log (2 x 1) 3 là.

A. xlog 32 . B. x9. C. xlog 23 . D. 1 x 9.

Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1

3 9

  x

   là.

A.

;5

.

B.

 ; 1

.

C.

5;

.

D.

 1;

.

Câu 21. Tìm m để phương trình 22x1m22m 3 0 có nghiệm?

(4)

A.   1 m 3. B.

3 1 m m

 

  

 . C.   3 m 1. D.

1 3 m m

 

  

 .

Câu 22. Giả sử ta có hệ thức a2b2 7ab a b( , 0). Hệ thức nào sau đây luôn đúng?

A. 4log2 6 log2 log2

a ba b

 

. B. log2 2 log

2 log2

6

a ba b

 

.

C. 2

2 2

log 1 log log

3 2

a b  ab

. D. log2 2 log

2 log2

3

a b  ab . Câu 23. Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?

A. 2

x

y   

  . B. y3x. C. y ex. D. y

3 1

x.

Câu 24. Tìm tập nghiệm của phương trình log (2 x2 x 2) 2 .

A. S

 

1;2 . B. S  

1;3

. C. S 

2;1

. D. S

2; 3

.

Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số ylog (32 x1)

A.

1 (3 1) ln 3 y  x

 . B.

3 (3 1) ln 3 y  x

 . C.

1 (3 1) y  x

 . D.

3 (3 1) y  x

 .

---Hết ---

(5)

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 12 Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019

Lớp: ... SBD: ... Thời gian: 45 phút Đề 2

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

TL A A B D A D A D A B C B C C C B B C B A C C D D A

Câu 1. Cho các số thực a b m n, , , với a b, 0. Mệnh đề nào sau đây sai?

A.

 

am n amn.

B. ( )ab ma bm. m. C.

m m

m

a a

b b

  

   .

D.

m

m n n

a a

a

.

Câu 2. Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?

A.

5 2

x

y 

. B. 3

x

y  

    . C. y3x. D.

1

y ex .

Câu 3. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình log4

x33x

m có 3 nghiệm thực phân biệt.

A.

1 1

2 m 2

   .

B.

1 m2

. C.   1 m 1. D. m4.

Câu 4. Tìm m để phương trình 22x1m22m 3 0 có nghiệm?

A.   1 m 3. B.

1 3 m m

 

  

 . C.

3 1 m m

 

  

 . D.   3 m 1.

Câu 5. Tìm tập nghiệm của phương trình log (2 x2 x 2) 1 .

(6)

A. S 

1;0

.

B. S

 

1; 2 .

C. S

 

1;0 .

D. S

 

2;0 .

Câu 6. Với a0, a1. Tính giá trị

3 2

loga

K  a a a a .

A.

11 K  23

.

B.

11 K12

. C. K 1.

D.

23 K 11

.

Câu 7. Biểu thức

3 3 3 3

Tx x x x

x0

được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

A.

40

Tx81. B.

40

Tx27. C.

81

Tx40. D.

27

Tx40.

Câu 8. Số nghiệm của phương trình log (2 x2)22 log2x2 là bao nhiêu nghiệm?

A. 2 B. 3 C. 4. D. 1.

Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số ylog (33 x1)

A.

3 (3 1) ln 3 y  x

 . B.

1 (3 1) y  x

 . C.

1 (3 1) ln 3 y  x

 . D.

3 (3 1) y  x

 . Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số

7

y x3.

A. D . B. D

0;

. C. D[0;). D. D \ {0}. Câu 11. Giả sử ta có hệ thức a2b2 7ab a b( , 0). Hệ thức nào sau đây luôn đúng?

A. 4log2 6 log2 log2 a b  ab

.

B.

2 2

2 2 2

log log log

3

a b  ab .

C.

2 2 2

log log log

3

a b  ab .

D.

 

2 2 2

log 2 log log

6

a b  ab .

Câu 12. Tập xác định D của hàm số yln(4x) là:

A. D . B. D ( ; 4).

C.

 

\ 4

D . D. D(4;).

Câu 13. Cho ab là hai số thực dương khác 1, xy là hai số dương. Mệnh đề nào sau đây đúng?

(7)

A.

 

ln x y lnxlny .

B.

logax 1loga x



.

C.

ln 1

logx xe

. D.

log log

log

a a

a

x x

yy . Câu 14. Rút gọn biểu thức

1 5.6

P xx với x0.

A. P x 11. B.

30

P x11. C.

11

P x30. D.

1

P x30.

Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1

3 27

  x

   là.

A.

 ; 2

.

B.

4;

.

C.

 2;

.

D.

 ; 4

.

Câu 16. Tập xác định D của hàm số y 

1 x2

2017 là:

A. D    ( ; 1) (1; ).

B. D\

1;1

.

C. D ( ;1). D. D ( 1;1).

Câu 17. Cho phương trình 9x3x2 8 0. Khi đặt t3x, ta được phương trình nào dưới đây ?

A. t2   t 8 0. B. t2  9t 8 0. C. 8t 8 0. D. 2t2  9t 8 0. Câu 18. Anh Lâm gửi ngân hàng 100 triệu với kì hạn 3 tháng, lãi suất 2% mỗi quý theo hình thức lãi kép. Sau đúng 6 tháng, anh Lâm gửi thêm 150 triệu với kì hạn và lãi suất như trước. Tổng số tiền anh Lâm nhận về sau 1 năm là bao nhiêu ( Làm tròn đến hàng triệu).

A. 216 triệu. B. 212 triệu. C. 264 triệu. D. 260 triệu.

Câu 19. Cho đồ thị hai hàm số y axylogb xKhẳng định nào sau đây đúng?

(8)

A. ab0. B. ab0. C. ab0. D. ab0 Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y3 x31.

A.

2

2 2

3( 1)

y x

  x

 . B. 3 ( 2 1)2 y x

  x

 . C. 3

2

2

2

3 1

y x

x

 

 . D.

2

3 2 1

y x

  x

 . Câu 21. Cho log 32a.Tính log 108 theo a16

A. 16

 

log 108 1 2 3 4 a

 

. B. 16

 

log 108 1 3 2 2 a

 

.

C. 16

 

log 108 1 3 2 4 a

 

. D. 8

 

log 108 1 2 3 2 a

 

.

Câu 22. Tìm giá trị lớn nhất m của hàm số y f x

 

x2ln 1 2

x

trên đoạn

2;0 .

A. m0. B. m1. C. m 4 ln 5.

D.

1 ln 2 m 4

.

Câu 23. Cho số thực dương a. Rút gọn biểu thức

 

3 1 3 1

5 3. 1 5

P a

a a

 .

A.

4

P 1

a

. B. P1.

C.

P 1

a

. D. P a 4.

Câu 24. Nghiệm của bất phương trình log (3 x 1) 2 là.

A. x10. B. xlog 23 . C. xlog 32 . D. 1 x 10.

Câu 25. Tìm a biết: log 4 2a

 

3 73

A. a2. B. a4. C. a6. D. a8.

---Hết ---

(9)

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 12 Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019

Lớp: ... SBD: ... Thời gian: 45 phút Đề 3

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

TL B B A D C A A B C D D C C B C B A C A D C B B A D

Câu 1. Nghiệm của bất phương trình log (2 x 1) 3 là.

A. x9. B. 1 x 9. C. xlog 32 . D. xlog 23 .

Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số y3 x21.

A. 3 2

1

3 1

y  x

 . B. 3 2 2

2

3 ( 1)

y x

  x

 . C. 3 2

2

3 1

y x

  x

 . D. 3

2

2

1

3 1

y

x

 

 .

Câu 3. Tập xác định D của hàm số y

4x2

2017 là:

A. D\

2;2

. B. D   ( ; 2) (2;).

C. D ( 2;2). D. D ( ; 4).

Câu 4. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình log2

x33x

m có 3 nghiệm thực phân biệt.

A.   1 m 1. B. m2. C.   2 m 2. D. m1. Câu 5. Tập xác định D của hàm số yln(3x) là:

A. D\ 3

 

. B. D . C. D ( ;3). D. D(3;).
(10)

Câu 6. Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?

A.

3 1

x

y 

. B.

y ex. C. y3x. D. 2

x

y   

  .

Câu 7. Rút gọn biểu thức

1 3.6

P xx với x0.

A. Px. B.

2

P x9. C. P x 2. D.

1

P x8. Câu 8. Tìm m để phương trình 22x1m22m 3 0 có nghiệm?

A.

1 3 m m

 

  

 . B.   1 m 3. C.

3 1 m m

 

  

 . D.   3 m 1. Câu 9. Cho các số thực a b m n, , , với a b, 0. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. ( )ab ma bm. m.

B.

m m n

n

a a

a

. C.

 

am n am n . D.

m m

m

a a

b b

  

   .

Câu 10. Cho số thực dương a. Rút gọn biểu thức

 

2 1 2 1

3 3. 1 3

P a

a a

 .

A.

P 1

a

. B. P a .

C.

4

P 1

a

. D. P a 3.

Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1

3 9

  x

   là.

A.

5;

.

B.

 ; 1

.

C.

;5

.

D.

 1;

.

Câu 12. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y f x

 

x2ln 1 2

x

trên đoạn

1;0 .

A. m0. B. mln 3 1 .

C.

1 ln 2 m 4

. D. m1.

Câu 13. Cho ab là hai số thực dương khác 1, xy là hai số dương. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.

log log

log

a a

a

x x

yy

. B.

logax 1loga x



.

(11)

C.

log 1

a log

x

xa

. D. loga

x y

loga xloga y

.

Câu 14. Cho đồ thị hai hàm số y axylogb xKhẳng định nào sau đây đúng?

A. 0 a 1;0 b 1 B. a1;0 b 1. C. 0 a 1;b1. D. a1;b1. Câu 15. Số nghiệm của phương trình log (2 x3)22log2x2 là bao nhiêu nghiệm?

A. 2 B. 4. C. 3 D. 1

Câu 16. Tìm a biết: log 4 2a

 

3 76

A. a6. B. a4. C. a2. D. a8.

Câu 17. Giả sử ta có hệ thức a2b2 7ab a b( , 0). Hệ thức nào sau đây luôn đúng?

A.

 

2 2 2

log 1 log log

3 2

a b  ab

. B. 4log2 6 log2 log2

a b  ab .

C.

 

2 2 2

log 2 log log

6

a b  ab .

D.

 

2 2 2

log 2 log log

3

a b  ab .

Câu 18. Anh Lâm gửi ngân hàng 100 triệu với kì hạn 3 tháng, lãi suất 2% mỗi quý theo hình thức lãi kép. Sau đúng 6 tháng, anh Lâm gửi thêm 100 triệu với kì hạn và lãi suất như trước. Tổng số tiền anh Lâm nhận về sau 1 năm là bao nhiêu ( Làm tròn đến hàng triệu).

A. 220 triệu. B. 210 triệu. C. 212 triệu. D. 216 triệu.

Câu 19. Biểu thức T x x x x

x0

được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

A.

15

Tx16. B.

3

Tx16. C.

15

Tx8 . D.

7

Tx8. Câu 20. Tìm tập nghiệm của phương trình log (2 x2 x 2) 2 .

(12)

A. S 

1;3

.

B. S

2; 3

.

C. S

 

1; 2 .

D. S 

2;1

.

Câu 21. Cho phương trình 9x3x1 4 0. Khi đặt t2x, ta được phương trình nào dưới đây ?

A. 4t 4 0. B. t2  t 4 0. C. t2  3t 4 0. D. 2t2  t 4 0.

Câu 22. Với a0, a1. Tính giá trị

5 3

loga

K  a a a a .

A. K 2.

B.

7 K 4

.

C.

5 K 3

.

D.

4 K 3

.

Câu 23. Tìm tập xác định của hàm số

4

y x3.

A. DR\{0}. B. D

0;

. C. D . D. D[0;). Câu 24. Cho log 32a.Tính log 108 theo a8

A. 8 log 108 2

3 a

  . B. 8

log 108 1 3

3 a

  . C. 8

log 108 2 2

3 a

  . D. 8

log 108 2 3

3 a

  .

Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số ylog (32 x1)

A.

1 (3 1) y  x

 . B.

3 (3 1) y  x

 . C.

1 (3 1) ln 3 y  x

 . D.

3 (3 1) ln 3 y  x

 .

---Hết ---

(13)

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 12 Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019

Lớp: ... SBD: ... Thời gian: 45 phút Đề 4

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

TL B D D A B D D B D A D C D A C B D B A B B B A A B

Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số

7

y x3.

A. D[0;). B. D

0;

. C. D \{0}. D. D.

Câu 2. Với a0,a1. Tính giá trị

3 2

loga

K  a a a a .

A.

11 K  23

. B. K 1. C.

11 K 12

. D.

23 K 11

. Câu 3. Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?

A. y3x. B. 3

x

y  

    . C.

1

y ex .

D.

5 2

x

y  .

Câu 4. Tìm giá trị lớn nhất m của hàm số y f x

 

x2ln 1 2

x

trên đoạn

2;0 .

A. m 4 ln 5. B. m1.

C.

1 ln 2 m 4

. D. m0.

Câu 5. Tập xác định D của hàm số yln(4x) là:

A. D\ 4

 

. B. D ( ; 4). C. D(4;). D. D .
(14)

Câu 6. Cho ab là hai số thực dương khác 1, xy là hai số dương. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.

loga x 1loga x



. B.

log log

log

a a

a

x x

yy .

C.

 

ln x y lnxlny. D.

ln 1

logx xe

.

Câu 7. Cho số thực dương a. Rút gọn biểu thức

 

3 1 3 1

5 3. 1 5

P a

a a

.

A.

P 1

a

. B. P1.

C.

4

P 1

a

. D. P a 4.

Câu 8. Giả sử ta có hệ thức a2b2 7ab a b( , 0). Hệ thức nào sau đây luôn đúng?

A.

 

2 2 2

log 2 log log

6

a b  ab .

B.

2 2 2

log log log

3

a b  ab .

C.

2 2

2 2 2

log log log

3

a b  ab

. D. 4log2 6 log2 log2

a b  ab .

Câu 9. Số nghiệm của phương trình log (2 x2)22 log2x2 là bao nhiêu nghiệm?

A. 4. B. 2 C. 3 D. 1

Câu 10. Cho các số thực a b m n, , , với a b, 0. Mệnh đề nào sau đây sai?

A.

 

am n amn. B.

m m

m

a a

b b

  

   .

C.

m m n

n

a a

a

. D. ( )ab ma bm. m.

Câu 11. Tìm m để phương trình 22x1m22m 3 0 có nghiệm?

A.   1 m 3. B.

1 3 m m

 

  

 . C.

3 1 m m

 

  

 . D.   3 m 1. Câu 12. Nghiệm của bất phương trình log (3 x 1) 2 là.

A. x10. B. xlog 32 . C. 1 x 10. D. xlog 23 .

(15)

Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y3 x31.

A.

2

3 2 1

y x

  x

 . B. 3

2

2

2

3 1

y x

x

 

 . C. 3 ( 2 1)2 y x

  x

 . D.

2

2 2

3 ( 1)

y x

  x

 . Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số ylog (33 x1)

A.

3 (3 1) ln 3 y  x

 . B.

1 (3 1) ln 3 y  x

 . C.

3 (3 1) y  x

 . D.

1 (3 1) y  x

 .

Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1

3 27

  x

   là.

A.

4;

.

B.

 ; 4

.

C.

 2;

.

D.

 ; 2

.

Câu 16. Anh Lâm gửi ngân hàng 100 triệu với kì hạn 3 tháng, lãi suất 2% mỗi quý theo hình thức lãi kép. Sau đúng 6 tháng, anh Lâm gửi thêm 150 triệu với kì hạn và lãi suất như trước. Tổng số tiền anh Lâm nhận về sau 1 năm là bao nhiêu ( Làm tròn đến hàng triệu).

A. 216 triệu. B. 264 triệu. C. 260 triệu. D. 212 triệu.

Câu 17. Tìm tập nghiệm của phương trình log (2 x2 x 2) 1 .

A. S

 

1;0 .

B. S

 

2;0 .

C. S

 

1; 2 .

D. S 

1;0

.

Câu 18. Cho đồ thị hai hàm số y axylogb xKhẳng định nào sau đây đúng?

A. ab0 B. ab0. C. ab0. D. ab0.

Câu 19. Cho phương trình 9x3x2 8 0. Khi đặt t3x, ta được phương trình nào dưới đây ?

A. t2  9t 8 0. B. 8t 8 0. C. t2  t 8 0. D. 2t2  9t 8 0. Câu 20. Rút gọn biểu thức

1 5.6

P xx với x0.

(16)

A.

30

P x11. B.

11

P x30. C.

1

P x30. D. P x 11.

Câu 21. Biểu thức T 3 x x x x3 3 3

x0

được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

A.

27

Tx40. B.

40

Tx81. C.

81

Tx40. D.

40

Tx27.

Câu 22. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình log4

x33x

m có 3 nghiệm thực phân biệt.

A. m4.

B.

1 m2

. C.   1 m 1.

D.

1 1

2 m 2

   .

Câu 23. Tập xác định D của hàm số y 

1 x2

2017 là:

A.

 

\ 1;1

D  . B. D    ( ; 1) (1; ).

C. D ( 1;1). D. D ( ;1).

Câu 24. Cho log 32a.Tính log 108 theo a16

A. 16

 

log 108 1 3 2 4 a

 

. B. 16

 

log 108 1 3 2 2 a

 

.

C. 8

 

log 108 1 2 3 2 a

 

. D. 16

 

log 108 1 2 3 4 a

 

.

Câu 25. Tìm a biết: log 4 2a

 

3 73

A. a4. B. a2. C. a6. D. a8.

---Hết ---

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Biết đồ thị hàm số cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt có hoành độ là , ,... Giá trị lớn nhất của diện tích hình chữ nhật ABCD

Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào vừa có khoảng đồng biến vừa có khoảng nghịch biến trên tập xác định của nó.. Mệnh đề nào sau

Tìm đẳng thức đúng trong các đẳng thức

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH 11 Họ tên: .... Mệnh đề nào sau đây

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH 11 Họ tên: .... Chọn công

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH 11 Họ tên: .... được biểu diễn bởi phân số tối giản

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH 11 Họ tên: ..... Chọn công

Nếu một đường thẳng d vuông góc với hai cạnh của một hình bình hành thì d vuông góc với hai cạnh còn lại của hình bình hành đó.. Nếu một đường thẳng d vuông góc với