• Không có kết quả nào được tìm thấy

f10 x 2 cos 210 x B

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "f10 x 2 cos 210 x B"

Copied!
10
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH 11 Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019

Lớp: 11A7 Thời gian: 45 phút

Đề 1

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

TL

Câu 1. Cho f x

 

sin 2 ,x f x1

 

f x f x

 

, 2

 

f x1

 

,.... Tính f10

 

x .

A. f10

 

x 2 cos 210 x B. f10

 

x  2 cos 210 x C. f10

 

x 2 sin 210 x D. f10

 

x  2 sin 210 x Câu 2. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình: S t  2 2t 3, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t3s là:

A. 1 /m s B. 2 /m s C. 4 /m s D. 3 /m s

Câu 3. Tính đạo hàm hàm số y 2sinx A.

cos 2sin

x x

B.

cos 2sin

x

x C.

cos 2 2sin

x

x D.

1 2 2sinx Câu 4. Viết phương trình tiếp tuyến của

 

1 3 2 2

C y3xx

biết hệ số góc bằng 3. A.

3 11 yx 3

. B. y3x7. C. y3x7. D.

3 7 yx3 Câu 5. Tính đạo hàm hàm số y2x x

A.

3 2 y  x

B.

3 2 y  x

C. y 3 x D. y  x Câu 6. Tính đạo hàm hàm số ycos 2x

A. y  sin 2x B. y sin 2x C. y 2sin 2x D. y  2sin 2x Câu 7. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số

3 1

1 2 y x

x

 

 tại điểm của hoành độ x1 là:

A. 7. B. 5. C. 7. D. 5.

Câu 8. Tính đạo hàm hàm số y x33x2 1

A. y 3x26x1 B. y  x3 6x C. y 3x26x D. y 3x26x Câu 9. Tính đạo hàm hàm số yx22x

A. 2

1

2 2

y  x x

B. 2

2 1

2 2

y x

x x

  

C. 2

1

2 2

y x

x x

  

D. 2

1 2 y x

x x

  

Câu 10. Cho hàm số f x

 

x22x3. Tính f

 

1
(2)

A.

 

2

1

2 3

1 lim

1

x

x x

f x

 

 

B.

 

2

1

2 1

1 lim

1

x

x x

f x

 

 

C.

 

2

1

2 1

1 lim

1

x

x x

f x

 

 

D.

 

2

1

2 1

1 lim

1

x

x x

f x

 

 

Câu 11. Tìm đạo hàm của hàm số ytanx

A. y  1 cot2x B. 2 1 y cos

   x

C. 2

1 y sin

  x

D. y  1 tan2x Câu 12. Tổng các nghiệm của phương trình

1 1

2 x x

 

  

  

 

A. 2 B. 3 C. 4 D. 2

Câu 13. Tính đạo hàm hàm số y2x3

A. y 12x B. y 6x2 C. y 2x2 D. y 3x2 Câu 14. Chọn công thức đúng

A.

     

1

lim 1 1 1

x

f x f

f  x

 

 

 

B.

     

0

lim 0

0 x

f x f

f x

  

C.

     

0

lim 0

0 x

f x f

f x

  

D.

     

1

1 lim 1

1

x

f x f

f x

  

Câu 15. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x

 

x33x2 tại điểm có hoành độ bằng 1. Câu 16. Cho

5 3

1 2 1

y5xxx

. Giải bất phương trình y 0. Câu 17. Cho

1 1 y x

x

 

 . Chứng minh y

x1

y1.

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

(3)

...

...

(4)

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH 11 Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019

Lớp: 11A7 Thời gian: 45 phút

Đề 2

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

TL

Câu 1. Tính đạo hàm hàm số ycos 2x

A. y sin 2x B. y 2sin 2x C. y  2sin 2x D. y  sin 2x

Câu 2. Tính đạo hàm hàm số y2x x A.

3 2 y  x

B. y 3 x C.

3 2 y  x

D. y  x Câu 3. Chọn công thức đúng

A.

     

1

lim 1 1 1

x

f x f

f  x

 

 

 

B.

     

0

lim 0

0 x

f x f

f x

  

C.

     

1

1 lim 1

1

x

f x f

f x

  

D.

     

0

lim 0

0 x

f x f

f x

  

Câu 4. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình: S t  2 2t 3, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t3s là:

A. 2 /m s B. 1 /m s C. 3 /m s D. 4 /m s

Câu 5. Tính đạo hàm hàm số y2x3

A. y 6x2 B. y 3x2 C. y 2x2 D. y 12x Câu 6. Tính đạo hàm hàm số y x33x2 1

A. y 3x26x B. y 3x26x1 C. y  x3 6x D. y 3x26x Câu 7. Tìm đạo hàm của hàm số ytanx

A. y  1 cot2x B. 2 1 y sin

  x

C. 2

1 y cos

   x

D. y  1 tan2x Câu 8. Cho hàm số f x

 

x22x3. Tính f

 

1

A.

 

2

1

2 1

1 lim

1

x

x x

f x

 

 

B.

 

2

1

2 1

1 lim

1

x

x x

f x

 

 

C.

 

2

1

2 3

1 lim

1

x

x x

f x

 

 

D.

 

2

1

2 1

1 lim

1

x

x x

f x

 

 

Câu 9. Tính đạo hàm hàm số yx22x

(5)

A. 2 1

2 y x

x x

  

B. 2

2 1

2 2

y x

x x

  

C. 2

1

2 2

y  x x

D. 2

1

2 2

y x

x x

  

Câu 10. Viết phương trình tiếp tuyến của

 

1 3 2 2

C y3xx

biết hệ số góc bằng 3. A. y3x7. B. y3x7. C.

3 11 yx 3

. D.

3 7 yx3

Câu 11. Tổng các nghiệm của phương trình

1 1

2 x x

 

  

  

 

A. 3 B. 4 C. 2 D. 2

Câu 12. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số

3 1

1 2 y x

x

 

 tại điểm của hoành độ x1 là:

A. 5. B. 5. C. 7. D. 7.

Câu 13. Cho f x

 

sin 2 ,x f x1

 

f x f x

 

, 2

 

f x1

 

,.... Tính f10

 

x .

A. f10

 

x  2 cos 210 x B. f10

 

x 2 sin 210 x C. f10

 

x  2 sin 210 x D. f10

 

x 2 cos 210 x Câu 14. Tính đạo hàm hàm số y 2sinx

A.

1

2 2sinx B.

cos 2sin

x x

C.

cos 2sin

x

x D.

cos 2 2sin

x x Câu 15. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x

 

x33x2 tại điểm có hoành độ bằng 2. Câu 16. Cho

5 3

1 2 1

y5xxx

. Giải bất phương trình y 0. Câu 17. Cho

1 1 y x

x

 

 . Chứng minh y

x1

y1.

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

(6)

...

...

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH 11

Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019

Lớp: 11A7 Thời gian: 45 phút

Đề 3

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

TL

Câu 1. Tính đạo hàm hàm số y2x x

A. y 3 x B.

3 2 y  x

C.

3 2 y  x

D. y  x Câu 2. Tổng các nghiệm của phương trình

1 1

2 x x

 

  

  

 

A. 2 B. 2 C. 4 D. 3

Câu 3. Viết phương trình tiếp tuyến của

 

1 3 2 2

C y3xx

biết hệ số góc bằng 3. A. y3x7. B.

3 7 yx3

C.

3 11 yx 3

. D. y3x7. Câu 4. Tính đạo hàm hàm số ycos 2x

A. y  sin 2x B. y sin 2x C. y  2sin 2x D. y 2sin 2x Câu 5. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số

3 1

1 2 y x

x

 

 tại điểm của hoành độ x1 là:

A. 5. B. 5. C. 7. D. 7.

Câu 6. Tính đạo hàm hàm số y2x3

A. y 12x B. y 2x2 C. y 6x2 D. y 3x2 Câu 7. Chọn công thức đúng

A.

     

0

lim 0

0 x

f x f

f x

  

B.

     

1

lim 1 1 1

x

f x f

f  x

 

 

 

C.

     

0

lim 0

0 x

f x f

f x

  

D.

     

1

1 lim 1

1

x

f x f

f x

  

Câu 8. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình: S t  2 2t 3, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t3s là:

A. 2 /m s B. 1 /m s C. 3 /m s D. 4 /m s

(7)

Câu 9. Tính đạo hàm hàm số y 2sinx A.

cos 2sin

x

x B.

cos 2 2sin

x

x C.

1

2 2sinx D.

cos 2sin

x x

Câu 10. Tính đạo hàm hàm số yx22x

A. 2

1

2 2

y x

x x

  

B. 2

2 1

2 2

y x

x x

  

C. 2

1

2 2

y  x x

D. 2

1 2 y x

x x

  

Câu 11. Cho f x

 

sin 2 ,x f x1

 

f x f x

 

, 2

 

f x1

 

,.... Tính f10

 

x . A. f10

 

x  2 cos 210 x

B. f10

 

x 2 cos 210 x

C. f10

 

x  2 sin 210 x

D. f10

 

x 2 sin 210 x Câu 12. Tính đạo hàm hàm số y x33x21

A. y 3x26x B. y 3x26x C. y  x3 6x D. y 3x26x1 Câu 13. Tìm đạo hàm của hàm số ytanx

A. 2

1 y sin

  x

B. y  1 tan2x C. y  1 cot2x D. 2 1 y cos

   x Câu 14. Cho hàm số f x

 

x22x3. Tính f

 

1

A.

 

2

1

2 1

1 lim

1

x

x x

f x

 

 

B.

 

2

1

2 1

1 lim

1

x

x x

f x

 

 

C.

 

2

1

2 1

1 lim

1

x

x x

f x

 

 

D.

 

2

1

2 3

1 lim

1

x

x x

f x

 

 

Câu 15. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x

 

x33x2 tại điểm có hoành độ bằng 3. Câu 16. Cho

5 3

1 2 1

y5xxx

. Giải bất phương trình y 0. Câu 17. Cho

1 1 y x

x

 

 . Chứng minh y

x1

y1.

...

...

...

...

...

...

...

...

...

(8)

...

...

...

...

...

...

...

...

...

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH 11

Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019

Lớp: 11A7 Thời gian: 45 phút

Đề 4

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

TL

Câu 1. Cho hàm số f x

 

x22x3. Tính f

 

1

A.

 

1 lim1 2 2 1

1

x

x x

f x

 

 

B.

 

1 lim1 2 2 3

1

x

x x

f x

 

 

C.

 

1 lim1 2 2 1

1

x

x x

f x

 

 

D.

 

1 lim1 2 2 1

1

x

x x

f x

 

 

Câu 2. Viết phương trình tiếp tuyến của

 

1 3 2 2

C y3xx

biết hệ số góc bằng 3. A.

3 11 yx 3

. B. y3x7. C.

3 7 yx3

D. y3x7. Câu 3. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số

3 1

1 2 y x

x

 

 tại điểm của hoành độ x1 là:

A. 5. B. 5. C. 7. D. 7.

Câu 4. Tính đạo hàm hàm số y 2sinx A.

cos 2sin

x x

B.

cos 2 2sin

x

x C.

cos 2sin

x

x D.

1 2 2sinx

Câu 5. Tính đạo hàm hàm số y x33x2 1

A. y 3x26x B. y 3x26x C. y 3x26x1 D. y  x3 6x Câu 6. Tính đạo hàm hàm số yx22x

A. 2

1

2 2

y x

x x

  

B. 2

1 2 y x

x x

  

C. 2

2 1

2 2

y x

x x

  

D. 2

1

2 2

y  x x

(9)

Câu 7. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình: S t  2 2t 3, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t3s là:

A. 2 /m s B. 1 /m s C. 3 /m s D. 4 /m s

Câu 8. Tìm đạo hàm của hàm số ytanx

A. 2

1 y cos

   x

B. 2

1 y sin

  x

C. y  1 tan2x D. y  1 cot2 x Câu 9. Chọn công thức đúng

A.

     

1

1 lim 1

1

x

f x f

f x

  

B.

     

1

lim 1 1 1

x

f x f

f  x

 

 

 

C.

     

0

lim 0

0 x

f x f

f x

  

D.

     

0

lim 0

0 x

f x f

f x

   Câu 10. Cho f x

 

sin 2 ,x f x1

 

f x f x

 

, 2

 

f x1

 

,....

Tính f10

 

x .

A. f10

 

x  2 cos 210 x B. f10

 

x  2 sin 210 x C. f10

 

x 2 sin 210 x D. f10

 

x 2 cos 210 x Câu 11. Tính đạo hàm hàm số ycos 2x

A. y  2sin 2x B. y sin 2x C. y 2sin 2x D. y  sin 2x Câu 12. Tính đạo hàm hàm số y2x3

A. y 12x B. y 3x2 C. y 6x2 D. y 2x2 Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình

1 1

2 x x

 

  

  

 

A. 2 B. 4 C. 2 D. 3

Câu 14. Tính đạo hàm hàm số y2x x A.

3 2 y  x

B. y  x C. y 3 x D.

3 2 y  x

Câu 15. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x

 

x33x2 tại điểm có hoành độ bằng 4 . Câu 16. Cho

5 3

1 2 1

y5xxx

. Giải bất phương trình y 0. Câu 17. Cho

1 1 y x

x

 

 . Chứng minh y

x1

y1.

...

...

...

...

...

...

...

...

(10)

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Đề1 D C B C C D D C D C D C B D

Đề2 C B C D A A D D A A B A C C

Đề3 A C A C B C D D A D C A B A

Đề4 D B B C A B D C A B A C B C

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Tổng điểm toàn bài bằng tổng điểm của các câu không

Tổng điểm toàn bài bằng tổng điểm của các câu không

c) Cho hai số chính phương liên tiếp. Chứng minh rằng tổng của hai số đó cộng với tích của chúng là một số chính phương lẻ. Tìm m để phương trình có nghiệm dương. Trên

Tính giá trị lớn nhất của hàm

Tính giá trị lớn nhất của hàm

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH 11 Họ tên: .... được biểu diễn bởi phân số tối giản

Nếu một đường thẳng d vuông góc với hai cạnh của một hình bình hành thì d vuông góc với hai cạnh còn lại của hình bình hành đó.. Nếu một đường thẳng d vuông góc với

Trong 5 naêm khai thaùc maùy naøy, coâng ty ñöôïc moät doøng lôïi nhuaän lieân tuïc laø f ( t )  $ 12 , 000 /naêm vaø doøng tieàn naøy ñöôïc chuyeån lieân tuïc