• Không có kết quả nào được tìm thấy

[DS11.C1.1.D01.a] Tìm điều kiện xác định của hàm số 1 sin cos y x x

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "[DS11.C1.1.D01.a] Tìm điều kiện xác định của hàm số 1 sin cos y x x"

Copied!
6
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I_GIẢI TÍCH 11 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM.

Câu 1. [DS11.C1.1.D01.a] Tìm điều kiện xác định của hàm số

1 sin cos y x

x

 

.

A. ,

x 2 k k 

. B. 2 ,

x 2 kk .

C. x k k ,  . D. 2 ,

x  2 kk . Lời giải

Chọn A.

Hàm số xác định cosx0  x 2 k .

Câu 2. [DS11.C1.1.D01.b] Tìm tập xác định của hàm số

tan 4

y x .

A.

\ ,

D 4 kk 

 

 

. B.

\ ,

D 2kk 

 

 

. C.

\ 3 ,

D  4 kk 

 

 

. D. \ 2 ,

D  4 kk 

 

 

. Lời giải

Chọn C.

Hàm số tan

y x4

  xác định khi cos 0 x 4

  

 

  ,

 

4 2

x   kk

    

 

3 ,

x 4 kk

   

. Vậy,

\ 3 ,

D  4 kk 

 

 

Câu 3. [DS11.C1.1.D05.b] Cho hàm số y3sinx2. Tính giá trị lớn nhất của hàm số.

A. maxxD y2. B. maxxD y 1. C. maxxD y 5. D. maxxD y1. Lời giải

Chọn D.

Ta có: 1 sin  x   1 3 3sinx   3 5 3sinx 2 1. Vậy giá trị lớn nhất của hàm số y3sinx2 là maxxD y1.

Câu 4. [DS11.C1.1.D05.b] Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3sin 4cos 1

yxx lần lượt là M , m. Tính tổng S M m  .

A. S3. B. S 4. C. S1. D. S 2.

Lời giải Chọn D.

(2)

y3sinx4cosx1 y5sin

x

1với

cos 5 sin 4

5

 

 



Do  1 sin

x

   1 5 5sin

x

5  4 5sin

x

 1 6    4 y 6. Vậy M 6, m 4 M m 2.

Câu 5. [DS11.C1.2.D01.a] Tìm công thức nghiệm của phương trình sinxsin. A.

2 , 2

x k

x k k

 

 

  

    

 

. B.

2 ,

2

x k

x k k

 

  

  

    

 

. C.

x k ,

x k k

 

 

  

    

 

. D.

x k ,

x k k

 

  

  

    

 

. Lời giải

Chọn B.

sinxsin

2 2

x k

x k

 

  

  

     , k .

Câu 6. [DS11.C1.2.D01.a] Tìm tập nghiệm của phương trình cos 3

x  2 . A.

3 ;

xk k

     

 

 

. B.

6 ;

xk k

     

 

 

. C.

5 2 ;

x 6 kk

     

 

 

. D.

3 2 ; xkk

     

 

 

. Lời giải

Chọn C.

3 5

cos 2

2 6

x    x  k

; k .

Câu 7. [DS11.C1.2.D01.b] Giải phương trình 3cotx 3 0 .

A. ,

3 k

x   k

. B. ,

6 k

x   k .

C. 2 ,

x6 kk

. D. 2

 

x 3 kk Lời giải

Chọn A.

Ta có

3cot 3 0 cot 3

x   x 3

 

3 k x    k

  

.

Câu 8. [DS11.C1.2.D01.b] Tìm số nghiệm của phương trình sin 2x1 thỏa mãn x 

2 ; 2 

.

A. 2. B. 4. C. 6 . D. 3 .

Lời giải Chọn B.

(3)

Ta có:sin 2 1 2 2 ,

2 4

x  x  k    xk k 

Theo yêu cầu bài toán thì: 2 2 2 2

x 4 k

    

       

2 1 2

4 k

    

2.25 k 1.75

    . Do k 2, 1,0,1

   k

Câu 9. [DS11.C1.2.D01.c] Giải phương trình tan 2

x10o

cotx0.

A. x80ok60, k . B. x80ok180 ,o k . C. x 100ok60 ,o k . D. x60ok180 ,o k .

Lời giải Chọn B.

Điều kiện:

 

cos 2 10 0 40 90

180 , sin 0

o o o

o

x x k

x k k x

     

  

 

 

  

 

 

.

tan 2x10o cotx0

   

tan 2x 10o cot x

   

0

 

.

tan 2x 10 tan x 90o

   

. 2x 10o x 900 k180o

     .

80o 180 ,o

x k k

    .

Vậy nghiệm của phương trình là x80ok180 ,o k . Câu 10. [DS11.C1.3.D01.a] Giải phương trình cos2x3cosx 2 0.

A. x k .

. B. x  k2 . C. 2

x  2 k

. D. x k 2. Lời giải

Chọn B

 

2 cos 1

 

2

cos 3cos 2 0

cos 2

x x k k Z

x x

x L

 

     

    

   .

Vậy phương trình có nghiệm là x  k2 .

Câu 11. [DS11.C1.3.D01.b] Phương trình 2sin2x3cosx 3 0 tương đương với kết quả nào sau đây?

A.

cos 1

cos 1

2 x x

  

  

 . B.

cos 1 cos 1

2 x x

 

 

 . C.

sin 1 sin 1

2 x x

 

 

 . D.

sin 1

sin 1

2 x x

  

  

 .

Lời giải Chọn B.

(4)

2sin2 x3cosx 3 0 2 1 cos

x

3cosx 3 0

2cos2 x 3cosx 1 0

    

cos 1 cos 1

2 x x

 



 

 

2 3 2 x k

x k k

 

 

 

   

 . Câu 12. [DS11.C1.3.D01.c] Tính tổng S các nghiệm thuộc

 ;2

của phương trình

cos 2x4cosx 1 0.

A. S  . B. S 2

. C. S0. D.

3 S 2

. Lời giải

Chọn D.

Ta có: cos 2x4cosx 1 0 2cos2 x 1 4cosx 1 0 2cos2x4cosx0

 

cos 0

cos 2

x

x l

 

   

 

x 2 kk

    . Vì x 

2 ; 2 

nên x    2 2 2; ;3 

 .

Do đó tổng các nghiệm của phương trình đã cho là 3 S 2

 .

Câu 13. [DS11.C1.3.D03.a] Biết sinxcosx1 2 sin

x

1. Xác định  . A. 4

  

. B. 4

  . C.

3 4

  

. D.

3 4

    . Lời giải

Chọn A.

Ta có sinxcosx 1 2 sin 1 x 4

  

 

  4

 

   .

Câu 14. [DS11.C1.3.D03.b] Tìm điều kiện của tham số m để phương trình 3sinx m .cosx5 vô nghiệm là

A.

4 4 m m

  

  . B. m4. C. m4. D.   4 m 4. Lời giải

Chọn D.

Phương trình vô nghiệm khi 32m2 52m2 16   4 m 4. Câu 15. [DS11.C1.3.D03.b] Giải phương trình sin 2x 3 cos 2x2sinx.

A.

 

3 ,

2 2

9 3

x k

k k x

 

 

  

 

  



. B.

 

3 2 ,

2

9 3

x k

k k x

 

 

  

 

  



 .

(5)

C.

 

3 ,

2

9 3

x k

k k x

 

 

  

 

  



. D.

 

3 2 ,

2 2

9 3

x k

k k x

 

 

  

 

  



 . Lời giải

Chọn D.

2sin 2 2sin

PT   x3 x

 

2 2 2

3 3

sin 2 sin , .

2 2

3 2 2

3 9 3

x x k x k

x x k

x x k x k

   

    

      

 

 

            

Câu 16. [DS11.C1.3.D01.b] Phương trình 2sin2x5sin cosx xcos2x2 tương đương với phương trình nào sau đây?

A. 2 tan2x5 tanx 1 0. B. 5 tanx 1 0.

C. 4 tan2x5 tanx 1 0. D. 2 tan2x5 tanx 1 0. Lời giải

Chọn C.

Ta thấy cosx 0 sin2x1 không thỏa mãn phương trình ban đầu.

Chia hai vế của phương trình ban đầu cho cos2x0, ta được:

   

2 2 2 2

2 tan x 5 tanx 1 2 1 tan x 2 tan x 5 tanx 1 2 1 tan x 0

           

4 tan2x 5 tanx 1 0

     .

II. PHẦN TỰ LUẬN.

Câu 1. Giải phương trình 2cos2x5cosx 2 0 Lời giải Ta có:

2cos2 x 5cosx 2 0

   

 

cos 1 2

cos 2

x

x vn

 

 

  (0.5 điểm)

 

3 2

xkk

    

. (0.5 điểm)

Câu 2. Giải phương trình  2 sin 3x 6 cos3x 6 Lời giải Ta có:

2 sin 3x 6 cos3x 6

  

2 2 sin 3 2 6

x 3

 

   

 

2 3

sin 3

3 2

x

 

   

  (0.5 điểm)

(6)

3 2

3 3

2 2

3 2

3 3

x k

x k

  

   

 

   

 (0.25 điểm)

3 2

3

3 2

x k

x k

 

   



 

2

9 3 ,

2 3 x k

k k x

 

   

 

 

.(0.25 điểm)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Đáp án C sai vì hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng này có thể song song với mặt phẳng kí... Sản phẩm của Group FB:

Thầy Đức nhận xét: Bài toán đã rất tường minh khi dễ dàng tính được diện tích đáy và chiều cao, qua đó tính được thể tích khối chóp S.ABC theo a.?. Đây là đồ thị hàm

Hỏi lớp có bao nhiêu bạn chưa được xếp loại học sinh giỏi và chưa có hạnh kiểm

Vậy có một giá trị của m thỏa mãn yêu cầu bài toán.?. Mệnh đề nào sau

Tính giá trị lớn nhất của hàm

Tính giá trị lớn nhất của hàm

Đường cong ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đâyA. Đồ thị hàm số cắt trục

(TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN