Lắc-ki thực sự may mắn
Câu 1: Văn bản “Lắc-ki thực sự may mắn” thuộc thể loại nào?
Trả lời:
- Truyện ngắn
Câu 2: Tác giả của văn bản “Lắc-ki thực sự may mắn” là ai? Nêu khái quát về tác giả đó.
Trả lời:
- Lu-I Xe-pun-ve-da (1949-2020)
Câu 3: Nêu xuất xứ của văn bản “Lắc-ki thực sự may mắn”.
Trả lời:
- Trích “Chuyện con mèo dạy hải âu bay” gồm 11 chương, đây là chương VI, kể về hành trình Gioóc-ba thực hiện lời hưa thứ ba: dạy Lắc-ki bay.
Câu 4: Phương thức biểu đạt chính trong văn bản “Lắc-ki thực sự may mắn” là gì?
Trả lời:
- Tự sự
Câu 5: Nêu bố cục của văn bản “Lắc-ki thực sự may mắn”.
Trả lời:
Gồm 3 phần:
- Phần 1: Từ đầu đến “mà mèo thì không bay”: Cuộc nói chuyện của Lắc-ki với mèo Anh-xtanh.
- Phần 2: Tiếp theo đến “con đười ươi rít lên”: Cuộc nói chuyện của Lắc-ki với con đười ươi.
- Phần 3: Còn lại: Cuộc nói chuyện của Lắc-ki và Gióc-ba.
Câu 6: Văn bản “Lắc-ki thực sự may mắn” được kể theo ngôi thứ mấy?
Trả lời:
- Ngôi thứ 3
Câu 7: Nội dung, nghệ thuật của văn bản “Lắc-ki thực sự may mắn”.
Trả lời:
- Nội dung: Câu chuyện về những chú mèo tìm cách dạy hải âu tập bay thể hiện tình yêu thương giữa các loài vật với nhau. Chúng yêu thương nhau bằng tất cả tấm lòng, từ trái tim đơn giản và không toan tính.
- Nghệ thuật: Nhân hóa các con vật trong các cuộc đối thoại trên tinh thần vẫn giữ những đặc điểm thực tế của chúng để tạo nên câu chuyện thú vị, hấp dẫn.
Câu 8: Trong văn bản “Lắc ki thực sự may mắn” có những nhân vật nào?
Trả lời:
- Gióc-ba (Zorba), Lắc-ki, Anh – xtanh, Mét – thiu.
Câu 9: Thời điểm diễn ra cuộc nói chuyện của Lắc-ki với con đười ươi Mét-thiu là khi nào?
Trả lời:
- Một buổi chiều, tại một tiệm tạp hóa.
Câu 10: Liệt kê những hành động và lời nói thể hiện rõ tính cách của 2 nhân vật Mét-thiu và Lắc-ki.
Trả lời:
Mét-thiu độc ác, thô lỗ. Lắc-ki ngây thơ, ngoan ngoãn
- Lời nói miệt thị, cay độc, rít lên và gọi Lucky là “con nhỏ bẩn thỉu kia”.
- Rụt rè, lễ phép hỏi lại khi bị miệt thị “Tại sao ngày lại gọi cháu thế, thưa ngài khỉ?”
- Hách dịch, đánh đồng “Chim chóc con nào chẳng thế.”
- Reo những ý nghĩ xấu vào đầu Lắc-ki:
+ Gọi những con mèo là “khố rách áo ôm”.
+ Phân biệt sự khác nhau giữa Lắc-ki và những con mèo.
+ Chê Lắc-ki giống giáo sư mèo thông thái
“dở hơi”, “đần độn”.
+ Reo ý xấu: “Chúng nó đợi mày béo nẫn ra rồi làm thụt mày thành bữa ăn ra trò.”
→ Miệt thị, lời nói cay độc.
- Giải thích, tìm sự đồng cảm từ người có ác ý “Ngài nhầm rồi.... Anh-xtanh”
→ Buồn tủi, chịu sự tác động về tâm lí.
Câu 11: Em hãy miêu tả diễn biến cuộc nói chuyện của Lắc-ki với những con mèo.
Trả lời:
- Cuộc trò chuyện thứ nhất: Cuộc nói chuyện thể hiện sự yêu thương từ cả giáo sư mèo và Lắc-ki. Thấy được ước muốn hòa nhập, tự coi bản thân là mèo của Lắc-ki.
Câu 12: Ý nghĩa của văn bản “Lắc-ki thực sự may mắn”.
Trả lời:
- Cuộc trò chuyện thứ hai: Cuộc nói chuyện thể hiện tình yêu thương giữa cả hai loài vật dành cho nhau.