Chuyên đề
Bài 1. CÁC BẤT ĐẲNG THỨC THƯỜNG ĐƯỢC SỬ DỤNG
Bất đẳng thức Cauchy (AM – GM)
, a b0, thì: a b 2 a b. . Dấu " " xảy ra khi và chỉ khi: a b .
, , a b c0, thì: a b c 3.3a b c. . . Dấu " " xảy ra khi và chỉ khi: a b c . Nhiều trường hợp đánh giá dạng:
2
2 . 2
a b a b
ab a b
và
3
. . 3
a b c a b c
Bất đẳng thức Cauchy – Schwarz (Bunhiaxcôpki)
, , , a b x y, thì: ( .a x b y . )2(a2b2)(x2y2) . Dấu " " xảy ra khi và chỉ khi: a b xy
, , , , , a b c x y z, thì: ( .a x b y c z . . )2(a2b2c2)(x2y2z2) . Dấu " " xảy ra khi và chỉ khi: a b c
xyz
Nhiều trường hợp đánh giá dạng: a x b y. . (a2b2)(x2y2).
Hệ quả. Nếu , , a b c là các số thực và , , x y z là các số dương thì:
2 2 2
( )
a b a b
x y x y
và
2 2 2 2
( )
a b c a b c
x y z x y z
: bất đẳng thức cộng mẫu số.
Bất đẳng thức véctơ
Xét các véctơ: u( ; ), a b v( ; )x y
. Ta luôn có: u v u v
2 2 2 2 2 2
( ) ( ) .
a b x y a x b y
Dấu " " xảy ra khi và chỉ khi u
và v
cùng hướng.
Một số biến đổi hằng đẳng thức thường gặp
x3y3(x y )33 (xy x y ). x2y2z2 (x y z )22(xy yz zx ).
x3y3z3(x y z )33(x y y z z x )( )( ).
x3y3z33xyz(x y z x ) 2y2z2(xy yz zx ) .
(a b b c c a )( )( )ab2bc2ca2(a b b c c a2 2 2 ).
(a b b c c a )( )( ) ( a b c ab bc ca )( )abc.
3 3 3
2 2 2 2 2 2 2( ) 6
( ) ( ) ( ) 2( ) a b c abc
a b b c c a a b c ab bc ca
a b c
(a b )3(b c )3(c a )33(a b b c c a )( )( ).
2 2 2 2 2 2
.( ) . ( ) ( )
4 2
a b ab a b a b
và
2 2 2
( ) ( )
2
a b a b
ab
Một số đánh giá cơ bản và bất đẳng thức phụ
Các đánh giá cơ bản thường được sử dụng (không cần chứng minh lại) a. ; ; x y z0 suy ra x2y2z2xy yz zx .
b. ; ; x y z0 suy ra (x y y z z x )( )( ) 8 xyz. c. ; ; x y z suy ra 3(x2y2z2) ( x y z ) .2
d. ; ; x y z0 suy ra (x y z x )( 2y2z2) 3( x y y z z x2 2 2 ).
e. ; ; x y z0 suy ra (x y z )23(xyyz zx ).
BẤT ĐẲNG THỨC, CỰC TRỊ HÀM NHIỀU BIẾN
11
f. ; ; x y z0 suy ra x y2 2y z2 2z x2 2xyz x y z( ).
g. ; ; x y z0 suy ra (xy yz zx )23xyz x y z( ).
h. ; ; x y z suy ra 3(x y2 2y z2 2z x2 2) ( xy yz zx ) .2
i. 9
; ; ( )( ) ( )( )( ).
8
suy ra
x y z x y z xy yz zx x y y z z x
Các bất đẳng thức phụ thường được sử dụng (chứng minh lại khi áp dụng)
j. 3 3 1 3
; 0 ( ) .
4
suy ra
x y x y x y
k. 1 2 1 2 2
1 1 1 1
suy ra
xy x y xy
và 1 2 1 2 2
1 1 1 1
suy ra
xy x y xy
Suy ra: 1 1 2
1 1 1 1
suy ra
xy x y xy
và 1 1 2
1 1 1 1
suy ra
xy x y xy
l. 1 2 1 2 1
; 1
(1 ) (1 ) 1
suy ra
x y x y xy
m. 2 2
1 1 2
; 0;1
1 1 1
suy ra
x y x y xy
n.
, 0 1 1 2 2
1 1 1
1
suy ra
x y
x y x y x y
Chứng minh các đánh giá cơ bản a. Chứng minh: ; ; x y z0 suy rax2y2z2xy yz zx .
Áp dụng BĐT Cauchy:
2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2
2 2
2 2 .
2 2
x y x y xy
y z y z yz x y z xy yz zx
z x z x zx
Dấu " " khi xyz.
b. Chứng minh: ; ; x y z0 suy ra (x y y z z x )( )( ) 8 xyz.
Áp dụng BĐT Cauchy 2 2 2
2
2 ( )( )( ) 8 .
2
nhân
x y xy
y z yz x y y z z x x y z xyz
z x zx
Dấu " " khi xyz.
c. Chứng minh: ; ; x y z suy ra 3(x2y2z2) ( x y z ) .2 Áp dụng BĐT Cauchy – Schwarz dạng cộng mẫu số, ta được:
2 2 2 2
2 2
2 2 2 ( ) 2 2 2 2
3( ) ( ) .
1 1 1 3
y x y z
x z
x y z x y z x y z
Dấu " " khi xyz.
d. Chứng minh: ; ; x y z0 suy ra (x y z x )( 2y2z2) 3( x y y z z x2 2 2 ).
Ta có: (x y z )(x2y2z2) ( x3xy2) ( y3yz2) ( z3zx2)x y y z z x2 2 2 Áp dụng BĐT Cauchy cho từng dấu (…) ta được:
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
(x y z x )( y z ) 2 x y2y z z x x y y z z x 3(x y y z z x ). Dấu " " khi xyz. e. Chứng minh: ; ; x y z0 suy ra (x y z )23(xyyz zx ).
Ta có: (x y z )2 x2y2z22(xy yz zx ) 3( xy yz zx ). Dấu " " khi xyz. f. Chứng minh: ; ; x y z0 suy rax y2 2y z2 2 z x2 2xyz x y z( ).
Đặt: a xy b ; yz c; zx thì bất đẳng thức cần chứng minh tương đương với:
2 2 2
a b c ab bc ca : luôn đúng theo bất đẳng thức Cauchy (BĐT a.)
Dấu đẳng thức khi xyz hoặc yz0 hoặc xy0 hoặc zx0.
g. Chứng minh: ; ; x y z0 suy ra (xy yz zx )23xyz x y z( ).
Đặt: a xy b ; yz c; zx thì bất đẳng thức cần chứng minh tương đương với:
(a b c )23(ab bc ca ): luôn đúng theo BĐT e.
Dấu đẳng thức khi xyz hoặc yz0 hoặc xy0 hoặc zx0.
h. Chứng minh: ; ; x y z suy ra 3(x y2 2y z2 2 z x2 2) ( xy yz zx ) .2 Ta có:
2 2 2
2 2 2 2 2 2 ( ) ( ) ( ) 2
3( ) 3 ( ) .
1 1 1
Cauchy Schwarz
xy yz zx
x y y z z x xy yz zx
Dấu đẳng thức xảy ra khi xyz.
i. Chứng minh: 9
; ; ( )( ) ( )( )( ).
8
suy ra
x y z x y z xy yz zx x y y z z x
Ta có: ( )( )( ) 2 . . 8 .
Cauchy
x y y z z x xy yz zx xyz
Mặt khác: (x y z xy yz zx )( )xyz(x y y z z x )( )( ). Suy ra:
1 9
( )( ) 1 ( )( )( ) ( )( )( ).
8 8
x y z xy yz zx x y y z z x x y y z z x
Dấu đẳng thức xảy ra khi: xyz.
Chứng minh các bất đẳng thức phụ
j. Chứng minh: 3 3 1 3
; 0 ( ) .
4
suy ra
x y x y x y
Ta có:
2 3
3 3 3 3 ( )
( ) 3 . ( ) ( ) 3. .( )
2 4
Cauchy x y x y
x y x y x y x y x y x y
Dấu " " khi xy.
k. Chứng mnh: 1 2 1 2 2
1 1 1 1
suy ra
xy x y xy
và 1 2 1 2 2
1 1 1 1
suy ra
xy x y xy
Chứng minh: 1 2 1 2 2
1 1 1 1
xy x y xy
(1) Bất đẳng thức (1) tương đương với: 1 2 1 1 2 1
1 1 0
1 x xy 1 y xy
2 2
2 2 2 2
( ) ( )
0 0
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 )
xy x xy y x y x y x y
x xy y xy x xy y xy
2 2
2 2 2 2
(1 ) y(1 x ) ( ) (y )
( ) 0 ( ) 0
(1 )(1 )(1 ) (1 )(1 )(1 )
x y x y xy x
y x y x
x y xy x y xy
2
2 2
( ) ( 1)
(1 )(1 )(1 ) 0 y x xy
x y xy
: đúng xy1. Dấu " " khi xy hoặc xy1.
Chứng minh: 1 2 1 2 2
1 1 1 1
xy x y xy
(2) Ta làm tương tự và dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi xy hoặc xy1.
Suy ra: 1 1 2
1 1 1 1
xy x y xy
và 1 1 2
1 1 1 1
xy x y xy
Mở rộng: ; ; x y z1 thì 1 2 1 2 1 2 3 1 1 x 1 y 1 z xyz
(3)
Chứng minh: Ghép từng cặp xoay vòng, cộng lại. Dấu " = " khi và chỉ khi: xyz1.
l. Chứng minh: 1 2 1 2 1 ; 1
(1 ) (1 ) 1
suy ra
x y x y xy
Ta có:
2
2 2
1 1 1 1 1 2 1
1 1 1 (1 )(1 ) 1 0
(1 x) (1 y) xy x y x y xy
2 2
2 2 2 2
( ) 1 ( ) ( 1)( 1)
0 0
(1 )(1 )(1 ) (1 )(1 )(1 )
(1 ) (1 ) (1 ) (1 )
y x xy x y y x x y
x y xy x y xy
x y x y
: đúng x y, 1.
Dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi xy1.
m. Chứng minh:
2 2
1 1 2
; 0;1
1 1 1
suy ra
x y x y xy
Ta có: 2 2 2 2
2 2
1 1 1 1
1. 1. 1 1 .
1 1
1 1
Cauchy Schwarz
x y
x y
(1)
Mặt khác x y, (0;1), thì 1 2 1 2 2 1
1 x 1 y xy
(2) Thật vậy:
2 2
2 2 2 2
1 1 1 1
(2) 0 0
1 1
1 1 (1 )(1 ) (1 )(1 )
xy x xy y
xy xy
x y x xy y xy
2
2 2 2 2
( ) ( ) ( ) ( 1)
0 0 :
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 )(1 )
x y x y x y y x xy
x xy y xy x y xy
đúng xy1.
Từ (1), (2), suy ra:
2 2
1 1 2
1 ,
1 x 1 y xy
; 0;1 . x y
Dấu đẳng thức xảy ra khi: xy.
n. Chứng minh:
, 0 1 1 2 2
1 1 1
1
suy ra
x y
x y x y x y
Ta có: 1 1 1 4 2 4 1 4 2 1 1 4
( ) ( )
ĐT xy x y x y x y xy x y x y x y
B
2 2
2
( ) ( )
( )
( )
x y x y
xy x y xy x y
(x y) (12 x y) 0 :
đúng với mọi x y 1 và dấu " " khi và chỉ khi: xy.
§ 2. BẤT ĐẲNG THỨC VÀ CỰC TRỊ CỦA HÀM HAI BIẾN SỐ
I. Bài toán hai biến có tính đối xứng
VD 1. (CĐ – 2008) Cho hai số , x y thỏa mãn điều kiện: x2y22. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P2(x3y3) 3 xy. ĐS:
min 7 khi 1
13 1 3 1 3
max khi ;
2 2 2
P x y
P x y
VD 2. Cho hai số thực dương , x y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y 1 3xy. Tìm giá trị lớn nhất
của biểu thức: 3 3 12 12
( 1) ( 1)
x y
Py x x y x y
ĐS: maxP1 khi xy1.
VD 3. (D – 2009) Cho x y, 0 thỏa mãn điều kiện: x y 1. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
của biểu thức: P(4x23 )(4y y23 ) 25x xy. ĐS:
191 2 3 2 3
min khi ;
16 4 4
25 1
max khi
2 2
P x y
P x y
VD 4. Cho các số thực , x y thỏa: 2x3 2y3x y . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của:
2 2
8 5 2( 1)( 1).
P x y x y x y ĐS:
3 3
min 2 8 5 khi ;
2 2
7 1
max 34 khi ;
2 2
P x y
P x y
VD 5. Cho , x y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: 2x22y2xy1. Tìm giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của: P7(x4y4) 4 x y2 2. ĐS:
2 2
18 5 5
min khi ;
25 5 5
70 7 20
max khi ,
33 33 33
P x y
P xy x y
VD 6. Cho , x y là các số thực thỏa mãn điều kiện: x2xy y 21. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
4 4
2 2
1 1 x y
P x y
ĐS: 11
minP15 và maxP6 2 6.
VD 7. (B – 2011) Cho , a b0 thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2(a2b2)ab(a b ab )( 2). Tìm giá trị nhỏ nhất của:
3 3 2 2
3 3 2 2
4 a b 9 a b
P b a b a
ĐS: 23
minP 4 khi 2, 1 1, 2
a b
a b
VD 8. (HSG – Hà Tĩnh – 2014) Cho các số thực dương , x y thỏa: 1 1
2 3 x y
x y y x
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 2 2
4 4
( ) x y 3
P x y
y x xy
ĐS: 2596
minP 81 khi 1 3 x y
hoặc 3 1 x y
II. Bài toán hai biến có tính đẳng cấp
VD 9. Cho các số thực dương x và y thay đổi và thỏa mãn điều kiện: x2y2 0. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của:
2
2 2
2
3 2
P xy y
x xy y
ĐS: max 1 khi 0;
min 0,5 khi 0
P x y
P x y
VD 10. (B – 2008) Cho hai số thực x và y thay đổi thỏa mãn hệ thức: x2y21. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của:
2
2
2( 6 )
1 2 2
x xy
P xy y
ĐS: maxP3 khi 2 3 2
1
x y
x y
VD 11. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 4x22xy y 23. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Px22xy y 2. ĐS: minP 2 và 1
maxP3
VD 12. (D – 2013) Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa điều kiện: xyy1. Hãy tìm giá trị lớn nhất của:
2 2
2
6( )
3
x y x y
P x xy y x y
ĐS: 5 7
maxP 3 30 khi 1
; 2.
x2 y
VD 13. Cho x và y là các số thực dương thỏa: 2 (11y2 x21) 8 x46y41. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2
2 2 2 2
( )( 4 )
P x y
x y y x y
ĐS: 2 1
minP 5
khi 1
; 1.
x2 y VD 14. Cho x và y là các số thực dương. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
4 2 2
2 2
9 8 xy x x y
P x y
ĐS: 3 2
maxP 4 khi x6 2 và y1.
VD 15. Cho hai số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y 2. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P7(x2 ) 4y x22xy8y2. ĐS: maxP8 khi 4 2
3; 3 x y
III. Bài toán có hai biến mà cần đánh giá trước, rồi đặt ẩn phụ sau
VD 16. (D – 2012) Cho các số thực dương x và y thỏa: (x4)2(y4)22xy32. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của: Px3y33(xy1)(x y 2). ĐS: 17 5 5
minP 4
khi 1 5
x y 4
VD 17. Cho hai số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: , x y1. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
3 3 2 2
( 1)( 1)
x y x y
P x y
ĐS: minP8 khi xy2.
VD 18. Cho hai số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: xy4. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 24 24 3 2
( )
Px y x y
ĐS: 13
minP 8 khi x 5 1, y 5 1. VD 19. Cho hai số thực dương , a b khác nhau và thỏa mãn điều kiện: a22b12. Tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức: 44 44 5 2
8( )
Pa b a b
ĐS: 27
minP64 khi a2; b4.
VD 20. (B – 2006) Cho x y, . Tìm giá trị nhỏ nhất: P x2y22x 1 x2y22x 1 y2 . ĐS: minP2 3 khi 3
0, 3 x y VD 21. Cho hai số thực dương x và y thay đổi thỏa: 3
; 5
x y và 6xyx y . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 32 1 3 2 1
(3 )(3 ).
9 1 9 1
x y
P x y y x
y x
ĐS: 34
minP 9 khi 1 xy3
VD 22. Cho các số dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y xy 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
3 3
2 2
1 1
4 x 4 y .
P x y
y x
ĐS: minP64 2 khi xy1.
VD 23. (D – 2014) Cho hai số thực dương thay đổi x và y thỏa: 1x y; 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 2
2 2 1
4( 1)
3 5 3 5
x y y x
P x y y x x y
ĐS: 7
minP8 khi x1, y2.
VD 24. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2x22y21 /xy5. Tìm giá trị
lớn nhất của: 3 2 3 2 4
1 1 1 2
P x y xy
ĐS: 32
maxP15 khi 1 xy2 VD 25. Cho , a b0, thỏa: 4 4 1
2 2 16
ab a b 2
ab Tìm giá trị lớn nhất: 2 2 2 2 3 1 4
1 1 4
P a b ab
?
VD 26. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa điều kiện: x4y44 6 / xy. Tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức: 1 1 3 22 2
1 2 1 2 5
P xy
x y x y
ĐS: minP1 khi xy1.
VD 27. Cho x y, 0 thỏa mãn: x y, (0;1) và (x3y3)(x y )xy x( 1)(y1) 0. Tìm giá trị lớn nhất
của: 2
2 2
1 1
( ) .
1 1
P xy x y
x y
ĐS: 6 1
maxP 109 khi 1 xy3
VD 28. Cho hai số thực dương a và b thay đổi thỏa điều kiện: a2b2 a b 4. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 2
2 2 2
1 1
2
( ) 1
a b a b
P a a b b a b
ĐS: 2 5
min 4
P 5 khi a b 1.
VD 29. Cho hai số thực dương a và b thay đổi thỏa điều kiện: 4 4 6 4 a b
ab Hãy tìm giá trị nhỏ
nhất của: 1 1 2 2
2 1 2 1 1
a b ab
P a b a b
ĐS: 1
minP3 khi a b 1.
BÀI TẬP RÈN LUYỆN
BT 1. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x2y2x y . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của: Px3y3x y y x2 2 . ĐS: min 0 khi 0
max 4 khi 1
P x y
P x y
BT 2. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x2y21. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức: 1 1
( 1) 1 ( 1) 1
P x y
y x
ĐS: minP4 3 2 khi 1 xy 2
BT 3. Cho x y, 0 thỏa: (xy1)(9 xy2xy) 7( x2y2) 2 xy2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của: 1 1
P xy xy
xy xy
ĐS:
min 4 khi 1
27 2
max khi 1
4 2
P x y
x y
P x y
BT 4. Cho các số thực x và y thỏa mãn điều kiện: x1, y1 và 4xy3(x y ). Tìm giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của: 3 3 32 32
P x y
x y
ĐS:
65 3
min khi
12 2
1, 3 max 74 khi
3, 1 3
P x y
x y
P x y
BT 5. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: xy x 2y23. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của: Px4y44xy x y 3 3. ĐS: min 5 khi 1
max 33 khi 3
P x y
P x y
BT 6. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: , x y1 và x y xy 8. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của: Px2y2x y2 2. ĐS:
min 24 khi 2
51 7
max khi , 1
2 2
P x y
P x y
BT 7. Cho các số thực x và y thỏa: x y y 1 2x4 1. Hãy tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của: 1 2
9 ( ) .
P x y x y
x y
ĐS:
min 2 2 2 khi 2, 1 33 2 5
max khi 4, 0
2
P x y
P x y
BT 8. (A – 2006) Cho , x y là các số thực khác 0 và thỏa mãn điều kiện: (x y xy ). x2y2xy. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 13 13
Px y ĐS: maxP16 khi 1 xy2
BT 9. Cho các số không âm x và y thay đổi thỏa: x y xy 3. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của: 2 2 3 3
1 1
y xy P x y x
y x x y
ĐS:
min 3 khi 1
2
max 0 khi 0, 3
P x y
P x y
BT 10. Cho các số thực dương , .x y Hãy tìm giá trị lớn nhất của:
4 4 2 2
4 2
5
( ) ( )
x y x y xy
P x y x y x y
ĐS: 7
maxP2 khi xy.
BT 11. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: xy0 và x y 0. Hãy tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của:
2 3
3 3
4 8 x y y
P x y
ĐS:
min 0,5 khi 0, 0 max 1 khi 4
6
P x y
P x y
BT 12. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x23y2 1 y x(3 2). Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2
2 2 2
2 2 8
2 2
x y x xy y
P x y xy y
BT 13. Cho x và y là các số thực thỏa mãn điều kiện: x2xy y 22. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Px22xy7 .y2
Đáp số: minP 16 khi 7 7 , 3
2 2
x y và 8
maxP3 khi 2 2
5 ;
21 21
x y
BT 14. Cho x và y là các số thực thay đổi thỏa mãn điều kiện: x23y2xy2 và y0. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: Px2xy2 .y2
BT 15. Cho x y, 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2
(4 3) (4 3)
4
x x y y
P x y xy
Đáp số: minP2 khi xy0,5.
BT 16. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 4 4 2 3xy 3 x y
xy Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 162 2 2
2 .
P x y
x y
ĐS: 20
maxP 3 khi xy 2.
BT 17. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y y x x y2 2 3xy. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
2
2 2 (1 2 ) 3
2 P x y xy
xy
ĐS: 71
minP 4 khi xy2.
BT 18. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x2y xy 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2
4 8 1
y P x
y x
ĐS: 8
minP5 khi x4, y2.
BT 19. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y x 1 2y2. Hãy tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Px2y22(x1)(y1) 8 4 x y .
Đáp số: minP18 khi x1, y 1 và maxP25 khi x2, y1.
BT 20. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x 3y2y 3x2 3. Tìm giá trị lớn nhất của: P xy(x y )312(x1)(y1). ĐS: maxP10 khi 3
xy2
BT 21. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: (x2y21)23x y2 2 1 4x25 .y2 Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2 2
2 2
2 3
1
x y x y
P x y
Đáp số: minP1 khi x0; y 1 và 4
maxP3 khi x0; y 2.
BT 22. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 1 1
3 x y 2.
y x x y x y
Tìm
giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
4 2 4
2 2
1 1 y 3
P x xy
y x
y x
BT 23. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 5(x y xy )( 3) 6( x2y2) 20 xy. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
4 3 2
4 3 2
4 4 3 3 2 2
9 x y 16 x y 25 x y
P y x y x y x
Đáp số: 14156
minP 27 khi a1, b3 hoặc a3, b1.
BT 24. Cho các số thực a và b thay đổi thỏa mãn điều kiện: (a22 )b2 23a b2 22(a2b2)(a22 ).b2 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2 2 2 2
3 3 3
3 3 2 2
( ) 2 5 ( ) 2 5
8
( )
a b a b a b a b
a b b
P b a ab a b
Đáp số: min 97
P 3 khi a b c 1.
BT 25. Cho hai số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x24y24xy x 2y2. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P4x8y6xy1. ĐS: maxP12 khi x1; y0,5.
BT 26. Cho hai số thực x và y thỏa mãn điều kiện: x y 2 x2 y 1 1. Tìm giá trị lớn nhất, giá
trị nhỏ nhất của biểu thức: 2(1 )
( ) ( )
2 2
xy x y x y
P x y y x
x y
BT 27. Cho , x y là hai số thực dương thay đổi thỏa: 3x28y320. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2
4 4 1
( )
Px y x y
ĐS: minP6 khi x2, y1.
BT 28. (B – 2009) Cho các số thực , x y thay đổi thỏa: (x y )34xy2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P3(x4y4x y2 2) 2( x2y2) 1. ĐS: min 9
P 16 khi 1
xy 2
BT 29. Cho x và y là các số thực không âm thay đổi thỏa mãn điều kiện: 4(x2y2xy) 1 2( x y ).
Tìm giá trị lớn nhất của: Pxy x y x2y2. ĐS: 3
minP4 khi 1 xy2 BT 30. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 1 1
1 1 4.
x y
y x
Tìm giá trị nhỏ nhất của: Pxy 1x2 1y2. ĐS: minP9 2 10 khi xy3.
BT 31. Cho x và y là các số thực thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y 2 x2 3 y2014 2012. Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của: 2 2 2015 2 1
( 1) ( 1)
1 xy x y
P x y
x y
Đáp số: 2015
min 4044122
P 2013 khi 2
2014 x y
và 2015
max 4096577
P 2026 khi 2
2023 x y
BT 32. Cho hai số thực dương x và y thay đổi thỏa: x29y21. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức:
2 2
( 1) 3(2 1) (3 1)
3 1
x xy y
P x y
HD:
3 1
( ) 4,
1 2;1 2
t x y f t t
t t
BT 33. Cho x và y thỏa mãn điều kiện: x416y4(2xy1)22. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Px x( 23) 2 (4 y y23). HD: Bài toán đối xứng theo x, 2 .y
BT 34. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện:
3 3
2 2
3 2
3 x y
xy y x x y
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 162 2 2
2 .
P x y
x y
ĐS: 20
minP 3 khi xy 2.
BT 35. Cho x y, 0 thỏa: x y xy 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của: 4 4
2 7 3 .
1 1
x y
P xy xy
y x
Đáp số: minP6 khi xy1.
BT 36. Cho các số thực dương x và y thỏa mãn điều kiện: x2xy y 2(x y xy )( 1). Tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 2
2 2
2
4( 1)
( )
3( )
x y xy y
P x y
x y x
xy
ĐS: minP55.
§ 3. BẤT ĐẲNG THỨC VÀ CỰC TRỊ CỦA HÀM BA BIẾN SỐ
I. Ba biến đối xứng 1. Đặt ẩn phụ trực tiếp
VD 30. Cho , , x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: x2y2z2 1. Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức: 1
2 2 2
P xy yz zx
x y z
ĐS: 3
max 2
P 3 khi 3
xyz 3 VD 31. Cho các số thực dương , , x y z thỏa mãn điều kiện: x y z 3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức: 2 2 2 2 2 2
3 xy yz zx
P x y z
x y z
ĐS: 7
minP2 khi xyz1.
VD 32. Cho , , x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện: x2y2z21. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức: 2 28
( 2 )
( ) 2
P xy yz zx
x y z xy yz
ĐS: minP3 khi 2
, 0.
x z 2 y VD 33. Cho các số thực dương , , x y z thỏa mãn điều kiện: 1 16 2 2 2
4 .
xyz x y z
Tìm giá trị lớn nhất
của biểu thức:
3
2 2 2
4 3
1 4( )
xyz xyz
P x y z
ĐS: 13
maxP28 khi 1
xyz4
VD 34. Cho các số thực dương , , x y z thỏa mãn điều kiện: x2y2z22xyz1. Hãy tìm giá trị nhỏ
nhất của biểu thức: 2 12 2 2 2 2 2 2 2
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 ).
P x y z y z x z x y
x y z
ĐS: maxP2 khi xyz. 2. Đánh giá trước, rồi đặt ẩn phụ sau
VD 35. Cho các số thực dương , , x y z thỏa mãn điều kiện: 3
x y z 2 Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2
2 2
1 1 1
x y z
P y z x xyz ĐS: 15
minP 2 khi 1
xyz2
VD 36. Cho các số thực dương , , x y z thỏa điều kiện: x y z 3. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
3 3 3
3 3
8 3
x y z
P xyz
ĐS: maxP9 khi xyz1.
VD 37. Cho , , x y z là các số thực dương thỏa: x2y2z21. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
3 3 3
2 1 1
( )
2
x y z
P x y z
xyz xy yz zx
ĐS: minP4 khi 1 xyz 3
VD 38. Cho , , x y z là các số thực dương thỏa: xyz và x2y2z25. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P(x y y z x z xy yz zx )( )( )( ). ĐS: maxP4 khi x2; y1; z0.
VD 39. Cho , , x y z không âm thỏa mãn điều kiện: x y z 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2 2 2 2 2 2 2
3( ) 3( ) .
P x y y z z x xy yz zx x y z ĐS: minP1 khi ( ; ; ) (1; 0; 0).x y z VD 40. (B – 2010) Cho , , a b c không âm thỏa mãn điều kiện: a b c 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 2 2 2 2 2 2 2 2
3( ) 3( ) 2 .
P a b b c c a ab bc ca a b c ĐS: minP2 khi ( ; ; ) (1; 0; 0).a b c
VD 41. Cho các số thực dương , , x y z thỏa mãn điều kiện: x y z 3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2 2 2xy yz zx2 2
P x y z
x y y z z x
ĐS: minP4 khi xyz1.
VD 42. Cho các số thực dương , , x y z thỏa mãn điều kiện: x2y2z2 3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2
2 2 2
(x y z 1) 1 1 1 P x y y z z x x y z
ĐS: 13
minP 3 khi xyz1.
VD 43. (HSG Bình Phước 2014) Cho , , x y z là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
2 2 2
1 2
( 1)( 1)( 1) 1
P x y z x y z
ĐS: 1
maxP4 khi xyz1.
VD 44. Cho các số thực dương , , x y z thỏa mãn điều kiện: x1, y0, z0. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
2 2 2
1 2
( 1)( 1)
2 2
P x y z x x y z
ĐS: 1
maxP4 khi yz1, x2.
VD 45. Cho , , x y z là các số thực dương thay đổi. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
2 2 2
9 16
( 2 )( 2 ) 1
P x z y z xy x y z
ĐS: minP 5 khi xyz1.
VD 46. (B – 2013) Cho , , a b c là các số thực dương. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau:
2 2 2
4 9
( ) ( 2 )( 2 )
4
P a b c a b a c b c
ĐS: 5
maxP8 khi a b c 2.
VD 47. Cho , , x y z là các số thực dương thay đổi. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
8 2
( )( )( )
xyz x y z
P x y y z z x yzx
ĐS: minP2 khi xyz.
VD 48. Cho các số thực không âm , , x y z thỏa điều kiện: x2y2z2 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2 2 2 2
16 1
1
xy yz zx
P x y y z z x x y z
ĐS: 28
minP 3 khi xyz1.
VD 49. Cho các số thực dương , , x y z thỏa mãn điều kiện: xyz1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức: 72
( )( )( ).
P 1 x y y z z x
x y z
ĐS: minP44 khi xyz1.
VD 50. Cho các số thực dương , , x y z thỏa điều kiện: xyz1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
3 3 3
1
( 2) ( 2) ( 2) 2 3
x y z
Py z z x x y x y z
ĐS: 12 6
minP 12
khi xyz1.
VD 51. Cho các số thực dương , , x y z thỏa: x2y2z2xy yz zx 6. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của:
3 3 3
2 2 2
54 9 ln( ).
6 y
x z
P x y z
xy yz zx
y z x
ĐS: minP9 9 ln 3 khi xyz1.
VD 52. Cho , , x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: x2y2z22(y1). Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 1
2 2 .
P 1 xy yz
x y z
ĐS: 21
maxP 5 khi xz1; y2.
VD 53. Cho , , x y z là các số thực dương thay đổi. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
2 2 2
3 3 3 2 2 2
13
3( )
x y y z z x xyz
P z x y xy yz zx
ĐS: 40
minP 9 khi xyz.
VD 54. Cho , , a b c0 thỏa điều kiện: 3(a4b4c4) 7( a2b2c2) 12 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2 2
2 2 2
a b c
Pb cc aa b
ĐS: minP1 khi a b c .
VD 55. Cho các số thực dương , , x y z thỏa điều kiện: 3(x y z )x2y2z22xy. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 20 20
2 .
P x y z
x z y
ĐS: minP26 khi x1; y2; z3.