1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ-HOÀN KIẾM
NỘI DUNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ II Môn: Toán.
Khối : 12.
Năm học 2020-2021
PHẦN 1: NGUYÊN HÀM –TÍCH PHÂN
Câu 1. Hàm số
F x( )là một nguyên hàm của hàm số
f x( )trên khoảng
Knếu A.
F x'( ) f x( ), x K.B.
f x'( )F x( ), x K.C.
F x'( ) f x( ), x K.D.
f x'( ) F x( ), x K.Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số
f x
cosx6xlà
A.
sinx3x2C. B.
sinx3x2C. C.
sinx6x2C. D.
sinxC. Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số
f x
2x1.A.
2
2 1
2 1 .f x dx3 x x C
B.
f x dx
13
2x1
2x 1 C.C.
1 2 1 .f x dx 3 x C
D.
f x dx
12 2x 1 C.Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số
f x
x2 22 x
. A.
3 1
d 3
f x x x C
x
. B.
3 2
d 3
f x x x C
x
.
C.
3 1
d 3
f x x x C
x
. D.
3 2
d 3
f x x x C
x
.
Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số
15 2
f x x
.
A.
d 1ln 5 25 2 5
x x C
x
B.
5xdx2 ln 5x2 CC.
d 1ln 5 25 2 2
x x C
x
D.
5xdx2 5 ln 5x2 CCâu 6. Tìm nguyên hàm
x x
27
15dx?
A.
1
2 7
162 x C
B.
1
2 7
1632 x C
C.
1
2 7
1616 x C
D.
1
2 7
1632 x C
Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số
f(x)e3xlà A.
3exC. B.
1 33e xC
. C.
13exC
. D.
3e3x C.
Câu 8. Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là sai?
2
A.
ln dx x 1 Cx
. B.
cos12xdxtanx C.
C.
sin dx x cosx C. D.
e dx xexC.
Câu 9. Hàm số
1 3F x 3x
là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây trên
; ? A.
f x
3x2. B.
f x
x3. C.
f x
x2. D.
1 4f x 4x
. Câu 10. Tìm nguyên hàm của hàm số
4 2
2 f x x
x
.
A.
3 1
d 3
f x x x C
x
. B.
3 2
d 3
f x x x C
x
.
C.
3 1
d 3
f x x x C
x
. D.
3 2
d 3
f x x x C
x
.
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số
( ) 13 1
f x x
trên khoảng
;1 3
là:
A.
1ln(3 1)3 x C
B.
ln(1 3 ) x CC.
1ln(1 3 )3 x C
D.
ln(3 x 1) CCâu 12. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
2 dx x2 ln 2x C. B.
2
2 e
e d 2
x
x x C
.
C.
cos 2 d 1sin 2 x x2 x C . D.
x11dxln x 1 C
x 1 .
Câu 13. Hàm số
F x
ex2là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau:
A.
f x( )2xex2. B.
f x( ) x e2 x2 1. C.
f x( )e2x. D.
2
( ) 2 ex
f x x
. Câu 14. Tìm nguyên hàm của hàm số
2017 20185x
x e
f x e
x
.
A.
4d 2017 x 2018
f x x e C
x
. B.
f x
dx2017ex 2018x4 C.
C.
4504,5 d 2017 x
f x x e C
x
. D.
f x
dx2017ex504,5x4 C.
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số
2 2 cosx
x e
y e
x
là A.
2extanx CB.
2ex tanx CC.
2 1cos
ex C
x
D.
2 1cos
ex C
x
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
f x
x1
x2
x3 ?
3
A.
− 6 + + C.B.
+ 6 + + + C.C.
+ + + + C.D.
+ + − + C.Câu 17. Hàm số
F x là một nguyên hàm của hàm số
y 1x
trên
;0 thỏa mãn
F
2 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
ln
;0
2 F x x x
B.
F x
ln xC x
;0 với
Clà một số thực bất kì.
C.
F x
ln xln 2 x
;0 .
D.
F x
ln
x
C x
;0 với
Clà một số thực bất kì.
Câu 18. Cho hàm số
f x xác định trên
R\ 1 thỏa mãn
1f x 1
x
,
f
0 2017,
2 2018f
. Tính
S f
3 f
1.
A.
Sln 4035. B.
S4. C.
Sln 2. D.
S1. Câu 19. Cho
F x là một nguyên hàm của hàm số
f x( )ex2xthỏa mãn
0 3F 2
. Tìm
F x
A.
21 2F x ex x
B.
25 2 F x ex xC.
23 2F x ex x
D.
2 21 2 F x ex xCâu 20. Gọi
F x là một nguyên hàm của hàm số
f x
2x, thỏa mãn
0 1F ln 2
. Tính giá trị biểu thức
T F
0 F
1 ...F
2018
F
2019 .
A.
22019 1 1009.
T ln 2
. B.
T 22019.2020C.
22019 1 T ln 2
. D.
22020 1 T ln 2
.
Câu 21. Tìm nguyên hàm
F x của hàm số
f x
sinxcosxthoả mãn
2F2
. A.
F x
cosxsinx3B.
F x
cosxsinx1C.
F x
cosxsinx1D.
F x
cosxsinx3Câu 22. Biết
F x là một nguyên hàm của hàm số
f x
tan2xvà
1 F4
. Tính
F 4
.
A.
14 4
F
. B.
14 2
F
. C.
1F 4
. D.
14 2
F
.
Câu 23. Tìm một nguyên hàm
F x của hàm số
f x
1 sin x
2biết
32 4
F
4
A.
3 2 cos 1sin 2 .2 4
F x x x x
B.
3 2 cos 1sin 2 .2 4
F x x x x
C.
3 2 cos 1sin 2 .2 4
F x x x x
D.
3 2 cos 1sin 2 .2 4
F x x x x
Câu 24. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
3sin 3 2 cos 35sin 3 cos 3
x x
f x x x
.
A.
17 7 ln 5sin 3 cos 3 .26x 78 x x C
B.
17 7 ln 5sin 3 cos 3 .26x 78 x x C
C.
17 7 ln 5sin 3 cos 3 .26x78 x x C
D.
17 7 ln 5sin 3 cos 3 .26x78 x x C
Câu 25. Biết
F x
exx2là một nguyên hàm của hàm số
f x trên R. Khi đó
f
2x dxbằng
A.
2ex2x2C.B.
1 2 2 . 2e x x C
C.
1 2 2 2 . 2e x x C
D.
e2x4x2C.Câu 26. Cho
f x d
x4
x32
x C 0. Tính
I
xf x
2d
x.
A.
I 2x6x2 C.B.
10 6
10 6
x x
I C
C.
I 4x62x2C.D.
I 12x2 2.Câu 27. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
f x
x2.ex31.
A.
33
d .e 1
3
f x x x x C. B.
f x
dx3ex31C.
C.
f x
dxex31C. D.
f x
dx13ex31C.
Câu 28. Nguyên hàm của
f x
sin 2 .x esin2xlà
A.
sin2x e. sin2x1C. B.
sin2 1
sin2 1 e x
x C
. C.
esin2xC. D.
sin2 1
sin2 1 e x
x C
. Câu 29. Tìm tất cả các họ nguyên hàm của hàm số
9 51 f x 3x
x
A.
4
4 4
1 1
x ln
3x 36 3
f x d x C
x
B.
4
4 4
1 1
x ln
12x 36 3
f x d x C
x
C.
4
4 4
1 1
x ln
3x 36 3
f x d x C
x
D.
4
4 4
1 1
x ln
12x 36 3
f x d x C
x
Câu 30. Tìm hàm số
F x biết
3
4 d
1
F x x x
x
và
F
0 1.
A.
F x
ln
x41
1. B.
1ln
4 1
34 4
F x x
. C.
1ln
4 1
1F x 4 x
. D.
F x
4ln
x41
1.
5
Câu 31. Biết
2017 2019
1 1 1
. , 1
1 1
x x b
dx C x
a x x
với a, b N*. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
a2b. B.
b2a. C.
a2018b. D.
b2018a. Câu 32. Biết rằng
F x là một nguyên hàm trên R của hàm số
2
20182017 1 f x x
x
thỏa mãn
1 0F
. Tìm giá trị nhỏ nhất
mcủa
F x .
A.
1m 2
. B.
2017 2018
1 2 m 2
. C.
2017 2018
1 2 m 2
. D.
1m2
. Câu 33. Nguyên hàm của
1 ln.ln f x x
x x
là:
A.
1 ln d ln ln .lnx x x C
x x
. B.
1 lnx.lnxxdxln x2.lnx C.
C.
1 ln d ln ln .lnx x x x C
x x
. D.
1 lnx.lnxxdxln .lnx xC.
Câu 34. Nguyên hàm của hàm số
f x
33x1là
A.
f x
dx
3x1
33x 1 C. B.
f x
dx33x 1 C.
C.
d 133 1f x x3 x C
. D.
f x
dx14
3x1
33x 1 C.
Câu 35. Họ nguyên hàm của hàm số
f x
2x1là
A.
1
2 1
2 13 x x C
. B.
1 2 12 x C
. C.
2
2 1
2 13 x x C
. D.
1
2 1
2 13 x x C
. Câu 36. Cho hàm số
f x
2 .x ln 2 x
. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số
f x
?
A.
F x
2 x CB.
F x
2 2
x1
CC.
F x
2 2
x 1
CD.
F x
2 x1CCâu 37. Khi tính nguyên hàm
3 d 1x x
x
, bằng cách đặt
u x1ta được?
A.
2
u24 d
u. B.
u24 d
u. C.
u23 d
u. D.
2u u
24 d
u.
Câu 38. Biết
F x là một nguyên hàm của hàm số
( ) sin 1 3cos f x x x
và
2 2
F
.Tính
F
0 .A.
(0) 1ln 2 2F 3
. B.
(0) 2ln 2 2F 3
. C.
(0) 2ln 2 2F 3
. D.
(0 1ln 2 2 F 3 .
6
Câu 39. Gọi
F x là nguyên hàm của hàm số
( ) 2
8
f x x
x
thỏa mãn
F
2 0. Khi đó phương trình
F x
xcó nghiệm là:
A.
x0. B.
x1. C.
x 1. D.
x 1 3.
Câu 40. Gọi
F x là nguyên hàm của hàm số
2 121 f x x
x x
. Biết
F
3 6, giá trị của
8F
là A.
2178
. B.
27. C.
21524
. D.
2158
. Câu 41. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
23 2
2 f x x
x
trên khoảng
2; là
A.
3ln
2
2x 2 C
x
B.
3ln
2
2x 2 C
x
C.
3ln
2
4x 2 C
x
D.
3ln
2
4x 2 C
x
.
Câu 42. Cho biết
31 dx aln
x 1
x 1
bln x Cx x
. Tính giá trị biểu thức:
P2ab.
A. 0. B. -1. C.
12
. D. 1.
Câu 43. Cho hàm số
22 f x x
x
. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
g x
x1 .
f
xlà A.
2 2
2 2
2 2
x x
C x
. B.
2
2 2
x C
x
. C.
2 2
2 2 x x
C x
. D.
2
2
2 2
x C
x
. Câu 44. Cho hàm số
f x liên tục trên R. Biết
cos 2xlà một nguyên hàm của hàm số
f x
ex,
họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
f
x exlà:
A.
sin 2xcos 2xC. B.
2 sin 2xcos 2xC. C.
2 sin 2xcos 2xC. D.
2 sin 2xcos 2xC. Câu 45. Họ nguyên hàm của hàm số
f x
4x
1 ln x là:
A.
2x2lnx3x2. B.
2x2lnxx2C.
2x2lnx3x2C. D.
2x2lnxx2C. Câu 46. Họ nguyên hàm của hàm số
f x
2x1
exlà
A.
2x3
exC. B.
2x3
exCC.
2x1
exC. D.
2x1
exC. Câu 47. Giả sử
F x
ax2bx c e
xlà một nguyên hàm của hàm số
f x
x e2 x.Tính tích
Pabc
.
A.
4. B.
1. C.
5. D.
3.
Câu 48. Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số
f x
3x21 .ln
x.
7
A.
2 1 ln
33 f x dx x x xx C
. B.
3 3ln
3 f x dxx x x C
.
C.
2 1 ln
33
f x dxx x xx x C
. D.
3 3ln
3
f x dxx xx x C
.
Câu 49. Tất cả các nguyên hàm của hàm số
2s in f x x
x
trên khoảng
0; là
A.
xcotxln s in
x
C. B.
xcotxln s inxC. C.
xcotxln s inx C. D.
xcotxln s in
x
C. Câu 50. Cho hàm số
f x thỏa mãn
2 1 25
f
và
f
x 4x3f x
2với mọi x R. Giá trị của
f
1bằng
A.
391400
B.
140
C.
41400
D.
110
Câu 51. Cho hàm số
y f x đồng biến và có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn ( ′( )) =
( )., xR và
f
0 2. Khi đó
f
2thuộc khoảng nào sau đây?
A.
12;13 . B.
9;10 . C.
11;12 . D.
13 14;
.Câu 52. Cho hàm số
f x thỏa mãn
f
x 2 f x f
.
x 2x2 x 1, xR và
0
0 3f f
. Giá trị của
f
1 2bằng
A.
28. B.
22. C.
192
. D.
10.
Câu 53. Cho hàm số
f x có đạo hàm trên [0; 2] thỏa mãn
x2
f x x1
f x exvà
0 1f 2
. Tính
f
2.
A.
2 ef 3
. B.
2 ef 6
. C.
e2
2 3
f
. D.
e2
2 6
f
. Câu 54. Cho hàm số
y f x liên tục trên R \ {0; –1} thỏa mãn điều kiện
f
1 2 ln 2và
1 .
2x x f x f x x x
. Giá trị
f
2 abln 3, với a, b R. Tính
a2b2. A.
254
. B.
92
. C.
52
. D.
134
. Câu 55. Biết
3
2
d 6.
f x x
Giá trị của
3
2
2f x dx
bằng.
A.
36. B.
3. C.
12. D.
8.
Câu 56. Biết
F x
x2là một nguyên hàm của hàm số
f x( )trên R. Giá trị của
3
1
1
f x dx( )
bằng
8
A.
10. B.
8. C.
263
. D.
323
. Câu 57. Biết
3
2
f x dx4
và
3
2
g x dx 1
. Khi đó:
3
2
f x g x dx
bằng:
A.
3. B.
3. C.
4. D.
5.
Câu 58. Biết
1
0
f x 2x dx=2
. Khi đó
1
0
f x dx
bằng :
A.
1. B.
4. C.
2. D.
0.
Câu 59. Khẳng định nào trong các khẳng định sau đúng với mọi hàm
f,
gliên tục trên
Kvà
a,
blà các số bất kỳ thuộc
K?
A.
( ) 2 ( ) d
( )d +2 ( )db b b
a a a
f x g x x f x x g x x
. B.
( ) ( )d ( )d
( )d
b b
a b a
a
f x x f x x
g x g x x
.
C.
( ). ( ) d
( )d . ( )db b b
a a a
f x g x x f x x g x x
. D.
2 2( )d = ( )d
b b
a a
f x x f x x
.
Câu 60. Cho
2
2
d 1
f x x
,
4
2
d 4
f t t
. Tính
4
2
d f y y
.
A.
I 5. B.
I 3. C.
I 3. D.
I 5.
Câu 61. Cho hàm số
f x liên tục trên
0;10 thỏa mãn
10
0
7 f x dx
,
6
2
3 f x dx
. Tính
2 10
0 6
P
f x dx
f x dx.
A.
P10. B.
P4. C.
P7. D.
P 6.
Câu 62.
Cho
f,
glà hai hàm liên tục trên đoạn
1;3thoả:
3
1
3 d 10
f x g x x
,
3
1
2f x g x dx6
. Tính
3
1
d f x g x x
.
A. 7. B. 6. C. 8. D. 9.
Câu 63. Cho
2
1
d 2
f x x
và
2
1
d 1
g x x
. Tính
2
1
2 3 d
I x f x g x x
. A.
17I 2
B.
5I 2
C.
7I 2
D.
11I 2
Câu 64. Giả sử
4
0
sin 3 2
I xdx a b 2
(a, b Q). Khi đó giá trị của
a blà
9
A.
16
B.
16
C.
310
D.
15
Câu 65. Cho
2
0
3 2 1 d 6
m
x x x
. Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây?
A.
1; 2 . B.
;0 . C.
0; 4 . D.
3;1
.Câu 66. Cho hàm số
f x( ).Biết
f(0)4và f’(x) = 2cos
2x + 3, x R, khi đó
4
0
( ) f x dx
bằng?
A.
2 8 8
8
. B.
2 8 2
8
. C.
2 6 8
8
. D.
2 2
8
. Câu 67. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của
ađể
0a 2x3 dx4
?
A.
5. B.
6. C.
4. D.
3.
Câu 68. Có bao nhiêu số thực
bthuộc khoảng
;3 sao cho
4 cos 2 1b
xdx
?
A. 8. B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 69. Biết
0 2
1
3 5 1 2
ln , ,
2 3
x x
I dx a b a b
x
. Khi đó giá trị của
a4bbằng
A.
50B.
60C.
59D.
40Câu 70. Tích phân
1
22 0
1 d ln
1
I x x a b
x
trong đó
a,
blà các số nguyên. Tính giá trị của biểu thức
a b.
A.
1. B.
0. C.
1. D.
3.
Câu 71. Cho
4 2 3
5 8
d ln 3 ln 2 ln 5
3 2
x x x x a b c, với
a b c, ,là các số hữu tỉ. Giá trị của
2a3b cbằng
A.
12B.
6C.
1D.
64Câu 72. Biết
2 2 2 0
5 2
d ln 3 ln 5
4 3
x x
x a b c
x x
, Giá trị của
abcbằng
A.
8. B.
10. C.
12. D.
16.
Câu 73. Biết
4 3 2
2 1
7 3
d ln 5
3
x x x a
x c
x x b
với
a,
b,
clà các số nguyên dương và
ab
là phân số tối giản. Tính
P a b2c3.
A.
5. B.
4. C. 5. D. 0.
Câu 74. Cho hàm số
f x có
f
3 3và
1 1
f x x
x x
,
x 0. Khi đó
8
3
d f x x
bằng
10
A.
7. B.
1976
. C.
292
. D.
1816
. Câu 75. Cho
21
5
ln 3 ln 5 ln 7 4
dx a b c
x x
, với
a b c, ,là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
a b 2cB.
a b 2cC.
a b cD.
a b cCâu 76. Tính tích phân
2 2 1
2 1
I
x x dxbằng cách đặt
ux21, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
0
I
uduB.
2
1
1
I 2
uduC.
3
0
2
I
uduD.
2
1
I
uduCâu 77. Giả sử tích phân
5
1
1 ln 3 ln 5
1 3 1
I dx a b c
x
. Lúc đó
A.
5a b c 3
. B.
4a b c 3
. C.
7a b c 3
. D.
8 a b c 3. Câu 78. Cho hàm số
f x có
f
2 0và
7 , 3;2 3 2
f x x x
x
. Biết rằng
7
4
2 d
x a
f x
b
(a, b nguyên, b > 0, là phân số tối giản). Khi đó
a bbằng
A.
250. B.
251. C.
133. D.
221.
Câu 79. Biết
1
ln 2
1 ln
e x
dx a b
x x
với
a b,là các số hữu tỷ. Tính
S a b.
A.
S1. B.
1S2
. C.
3S4
. D.
2S3
. Câu 80. Cho tích phân
2 2
2 0
16 d
I
x xvà
x 4 sint. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4
0
8 1 cos 2 d
I t t
. B.
4 2 0
16 sin d
I t t
C.
4
0
8 1 cos 2 d
I t t
. D.
4 2 0
16 cos d
I t t
.
Câu 81. Cho biết
7 3
3 2
0
d 1
x x mn xvới
mn
là một phân số tối giản. Tính
m7nA.
0. B.
1. C.
2. D.
91.
Câu 82. Giả sử
64 3 1
d 2
ln3
I x a b
x x
với
a b,là số nguyên. Khi đó giá trị
ablà
A.
17. B. 5. C.
5. D.
17.
Câu 83. Cho hàm số
f x có
f
0 0và
f
x cos cos 2 ,x 2 xR. Khi đó
0
d f x x
bằng
11
A.
1042225
. B.
208225
. C.
242225
. D.
149225
. Câu 84. Cho
2 2 0
cos 4
d ln
sin 5sin 6
x x a
x x b
. Giá trị của
a bbằng
A.
0. B.
1. C.
4. D.
3.
Câu 85. Tính tích phân
2 4
4 0
sin d cos
I x x
x
bằng cách đặt
utanx, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
4 2 0
d I u u
. B.
2 2 0
1 d
I u
u. C.
1 2 0
d
I
u u. D.
1 2 0
d I
u u.
Câu 86.
Biết
ln 2
0
d 1
ln ln ln 4
ex 3e x
I x a b c
c
với
a,
b,
clà các số nguyên dương.
Tính
P2a b c.
A.
P 3. B.
P 1. C.
P4. D.
P3Câu 87. Cho
e
2 1
1xlnx dxae bec
với
a,
b,
clà các số hữu tỷ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
abcB.
ab cC.
a b cD.
ab cCâu 88. Biết rằng tích phân
1
0
2 +1 e d =x x x a b+ .e
, tích
a.bbằng
A.
15. B.
1. C. 1. D. 20.
Câu 89. Cho tích phân
2 2 1
ln
x bln 2
I dx a
x c
với
alà số thực,
bvà
clà các số dương, đồng thời
bc
là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức
P2a3bc.
A.
P6. B.
P5. C.
P 6. D.
P4.
Câu 90. Cho tích phân
4
0
1 sin 2 d .
I x x x
Tìm đẳng thức đúng?
A.
4
0
1 cos2 cos2 d
I x x x x
. B.
4 4
0 0
1 1 cos2 cos2 d
I 2 x x x x
.
C.
4 4
0 0
1 1
1 cos2 cos2 d
2 2
I x x x x
. D.
4 4
0 0
1 cos2 cos2 d
I x x x x
.
12
Câu 91. Cho hàm số
f x liên tục trên R và thỏa mãn
1
5
d 9
f x x
. Tích phân
2
0
1 3 9 d
f x x
bằng
A.
15. B.
27. C.
75. D.
21.
Câu 92. Cho hàm số
f x liên tục trên đoạn
0;10 thỏa mãn
10 10
0 2
d 7, d 1
f x x f x x
. Tính
1
0
2 d P
f x x.
A.
P6. B.
P 6. C.
P3. D.
P12.
Câu 93. Cho
5
1
d 26
I
f x x. Khi đó
2
2 0
1 1 d
J
x f x xbằng
A.
15. B.
13. C.
54. D.
52.
Câu 94. Cho hàm số
y f x( ) liên tục trên R thỏa mãn
9
1
4
f xx dx
và
2
0
sin cos 2.
f x xdx
Tích phân
3
0
( )
I
f x dxbằng
A.
I 8 . B.
I 6 . C.
I 4 . D.
I 10 .
Câu 95. Cho biết
5
1
d 15 f x x
. Tính giá trị của
2
0
5 3 7 d
P
f x x.
A.
P15. B.
P37. C.
P27. D.
P19.
Câu 96. Cho
4
0
20 8
d 1
f x x
. Tính tích phân
2
0
2 4 2 d
I
f x f x x.
A.
I0. B.
I2018.C.
I4036. D.
I1009. Câu 97. Cho hàm số
f x có đạo hàm liên tục trên R. Biết
f
6 1và
1
0
6 d 1
xf x x
, khi đó
6 2 0
d x f x x
bằng
A.
1073
. B.
34. C.
24. D.
36.
Câu 98. Cho
f x là hàm số có đạo hàm liên tục trên
0;1và
1 1f 18
,
1
0
. d 1 x f x x36
.
Giá trị của
1
0
d f x x
bằng
A.
112
. B.
136
. C.
112
. D.
136
.
13
Câu 99. Cho hàm số
f x có
f
1 e2và
f
x 2x21e2xx
với mọi
xkhác
0. Khi đó
ln3
1
d xf x x
bằng
A.
6e2. B.
6 2
2 e
. C.
9e2. D.
9 2
2 e
.
Câu 100. Cho hàm số
y f x( )có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn
2
0
(2) 16, ( ) 4 f
f x dx. Tính
1
0
(2 ) I
xf x dx.
A.
I 20B.
I 7C.
I 12D.
I 13PHẦN 2: HỆ TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN – PHƯƠNG TRÌNH MẶT PHẲNG Câu 1. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm
2; 2;1
M trên mặt phẳng
Oxy
có tọa độ làA.
2;0;1
. B. 2; 2;0
. C. 0; 2;1
. D. 0;0;1
.Câu 2. Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên trục có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M
3; 1;1
trên trục Oz có tọa độ là A.
3; 1;0
. B.
0;0;1
. C.
0; 1;0
. D.
3;0;0
.Câu 4. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm M x y z
; ;
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?A. Nếu Mđối xứng với M qua mặt phẳng
Oxz
thì M
x y; ;z
.B. Nếu Mđối xứng với M qua Oythì M
x y; ;z
.C. Nếu Mđối xứng với M qua mặt phẳng
Oxy
thì M
x y; ;z
.D. Nếu Mđối xứng với M qua gốc tọa độ Othì M
2 ; 2 ;0x y
.Câu 5. Trong không gian Oxyz, tọa độ điểm đối xứng của M
1 2 3; ;
qua mặt phẳng
Oyz
làA.
0 2 3; ;
. B.
1 2; ;3
. C.
1 2 3; ;
. D.
1 2; ;3
.Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho điểm A
2; 3;5
. Tìm tọa độ A là điểm đối xứng với A qua trục Oy.A. A
2;3;5
. B. A
2; 3; 5
. C. A
2; 3;5
. D. A
2; 3; 5
.Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1;1; 1
và B
2;3; 2
. Vectơ ABcó tọa độ là
A.
1; 2; 3
B.
1; 2; 3
C.
3;5;1
D.
3; 4;1
Câu 8. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm A
2;2;1
. Tính độ dài đoạn thẳng OA.A. OA 5 B. OA5 C. OA3 D. OA9
Oxyz A
1; 2;5
Ox
0; 2; 0
0; 0;5
1; 0; 0
0; 2;5
14 Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba vecto a
1; 2;3 ;
b 2; 2; 1 ;
c 4; 0; 4
. Tọađộ của vecto dab2c là
A. d
7; 0; 4
B. d
7; 0; 4
C. d
7; 0; 4
D. d
7; 0; 4
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1; 2; 1
, B
1; 4;3
. Độ dài đoạn thẳng AB làA. 2 13 B. 6 C. 3 D. 2 3
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho a
2; 2;0 ,
b 2; 2;0 ,
c 2; 2; 2
. Giá trị của a b c bằng A. 6. B. 11. C.
2 11
. D.2 6
.Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
2; 4;3
vàB
2; 2; 7
. Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ làA.
4; 2;10
B.
1;3; 2
C.
2;6; 4
D.
2; 1;5
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A
3; 4;0
, B
1;1;3
, C
3,1, 0
. Tìm tọa độ điểm D trên trục hoành sao cho ADBC.A. D
6; 0; 0
,D
12; 0; 0
B. D
0; 0; 0
, D
6; 0; 0
C. D
2;1; 0
, D
4;0; 0
D. D
0; 0; 0
, D
6; 0;0
Câu 14. Trong không gian cho hệ trục toạ độ Oxyz, cho ba điểm A
1; 2;3 ,
B
1; 2;5 ,
C