• Không có kết quả nào được tìm thấy

Nội Dung ôn Tập Giữa HK2 Toán 12 Năm 2020 – 2021 Trường Trần Phú – Hà Nội

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Nội Dung ôn Tập Giữa HK2 Toán 12 Năm 2020 – 2021 Trường Trần Phú – Hà Nội"

Copied!
22
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ-HOÀN KIẾM

NỘI DUNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ II Môn: Toán.

Khối : 12.

Năm học 2020-2021

PHẦN 1: NGUYÊN HÀM –TÍCH PHÂN

Câu 1. Hàm số

F x( )

là một nguyên hàm của hàm số

f x( )

trên khoảng

K

nếu A.

F x'( ) f x( ), x K.

B.

f x'( )F x( ), x K.

C.

F x'( ) f x( ), x K.

D.

f x'( ) F x( ), x K.

Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số

f x

 

cosx6x

A.

sinx3x2C

. B.

sinx3x2C

. C.

sinx6x2C

. D.

sinxC

. Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số

f x

 

2x1.

A.  

2

2 1

2 1 .

f x dx3 xx C

 B. 

f x dx

 

13

2x1

2x 1 C.

C.  

1 2 1 .

f x dx 3 x C

 D. 

f x dx

 

12 2x 1 C.

Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số

f x

 

x2 22

 x

. A.  

3 1

d 3

f x x x C

 x

 . B.  

3 2

d 3

f x x x C

 x

 .

C.  

3 1

d 3

f x x x C

 x

 . D.  

3 2

d 3

f x x x C

 x

 .

Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số  

1

5 2

f xx

.

A.

d 1ln 5 2

5 2 5

x x C

x   

B. 

5xdx2 ln 5x2 C

C.

d 1ln 5 2

5 2 2

x x C

x    

D. 

5xdx2 5 ln 5x2 C

Câu 6. Tìm nguyên hàm 

x x

27

15dx

?

A.

1

2 7

16

2 x  C

B.

1

2 7

16

32 x C

  

C.

1

2 7

16

16 x  C

D.

1

2 7

16

32 x  C

Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số

f(x)e3x

là A.

3exC

. B.

1 3

3e xC

. C.

1

3exC

. D.

3e3xC

.

Câu 8. Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là sai?

(2)

2

A.

ln dx x 1 C

x

 . B. 

cos12xdxtanx C

.

C. 

sin dx x cosx C

. D. 

e dx xexC

.

Câu 9. Hàm số  

1 3

F x 3x

là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây trên 

 ;

 ? A.

f x

 

3x2

. B.

f x

 

x3

. C.

f x

 

x2

. D.  

1 4

f x 4x

. Câu 10. Tìm nguyên hàm của hàm số  

4 2

2 f x x

x

 

.

A.  

3 1

d 3

f x x x C

  x

 . B.  

3 2

d 3

f x x x C

  x

 .

C.  

3 1

d 3

f x x x C

  x

 . D.  

3 2

d 3

f x x x C

  x

 .

Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số

( ) 1

3 1

f xx

trên khoảng

;1 3

 

 

 

là:

A.

1ln(3 1)

3 x C

B.

ln(1 3 ) xC

C.

1ln(1 3 )

3  xC

D.

ln(3 x 1) C

Câu 12. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. 

2 dx x2 ln 2xC

. B.

2

2 e

e d 2

x

x x C

 .

C.

cos 2 d 1sin 2 x x2 x C

 . D. 

x11dxln x 1 C

  x 1

 .

Câu 13. Hàm số

F x

 

ex2

là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau:

A.

f x( )2xex2

. B.

f x( ) x e2 x2 1

. C.

f x( )e2x

. D.

2

( ) 2 ex

f xx

. Câu 14. Tìm nguyên hàm của hàm số  

2017 20185

x

x e

f x e

x

   

 

.

A.  

4

d 2017 x 2018

f x x e C

  x

 . B. 

f x

 

dx2017ex 2018x4 C

.

C.  

4

504,5 d 2017 x

f x x e C

  x

 . D. 

f x

 

dx2017ex504,5x4 C

.

Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số

2 2 cos

x

x e

y e

x

   

 

là A.

2extanx C

B.

2ex tanx C

C.

2 1

cos

ex C

x

D.

2 1

cos

ex C

x

Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

f x

  

x1



x2



x3 ?

(3)

3

A.

− 6 + + C.

B.

+ 6 + + + C.

C.

+ + + + C.

D.

+ + − + C.

Câu 17. Hàm số

F x

  là một nguyên hàm của hàm số

y 1

x

trên 

;0

 thỏa mãn

F

 

2 0

. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  

ln

;0

2 F x xx

     

 

B.

F x

 

ln xC   x

;0

 với

C

là một số thực bất kì.

C.

F x

 

ln xln 2  x

;0

 .

D.

F x

 

ln

x

C   x

;0

 với

C

là một số thực bất kì.

Câu 18. Cho hàm số

f x

  xác định trên

R\ 1

  thỏa mãn  

1

f x 1

  x

,

f

 

0 2017

,

 

2 2018

f

. Tính

S f

 

3 f

 

1

.

A.

Sln 4035

. B.

S4

. C.

Sln 2

. D.

S1

. Câu 19. Cho

F x

  là một nguyên hàm của hàm số

f x( )ex2x

thỏa mãn  

0 3

F 2

. Tìm

F x

 

A.  

21 2

F x ex x

B.  

25 2 F x ex x

C.  

23 2

F x ex x

D.  

2 21 2 F x ex x

Câu 20. Gọi

F x

  là một nguyên hàm của hàm số

f x

 

2x

, thỏa mãn  

0 1

F ln 2

. Tính giá trị biểu thức

T F

 

0 F

 

1 ...F

2018

F

2019

 .

A.

22019 1 1009.

T ln 2

. B.

T 22019.2020

C.

22019 1 T ln 2

. D.

22020 1 T ln 2

.

Câu 21. Tìm nguyên hàm

F x

  của hàm số

f x

 

sinxcosx

thoả mãn

2

F2

 

 

. A.

F x

 

 cosxsinx3

B.

F x

 

 cosxsinx1

C.

F x

 

 cosxsinx1

D.

F x

 

cosxsinx3

Câu 22. Biết

F x

  là một nguyên hàm của hàm số

f x

 

tan2x

1 F4

 

 

. Tính

F 4

 

 

.

A.

1

4 4

F   

  

 

 

. B.

1

4 2

F   

  

 

 

. C.

1

F 4

  

 

 

. D.

1

4 2

F   

  

 

 

.

Câu 23. Tìm một nguyên hàm

F x

  của hàm số

f x

  

1 sin x

2

biết

3

2 4

F

 

 

(4)

4

A.  

3 2 cos 1sin 2 .

2 4

F xxxx

B.  

3 2 cos 1sin 2 .

2 4

F xxxx

C.  

3 2 cos 1sin 2 .

2 4

F xxxx

D.  

3 2 cos 1sin 2 .

2 4

F xxxx

Câu 24. Tìm họ nguyên hàm của hàm số  

3sin 3 2 cos 3

5sin 3 cos 3

x x

f x x x

 

 

.

A.

17 7 ln 5sin 3 cos 3 .

26x 78 x x C

   

B.

17 7 ln 5sin 3 cos 3 .

26x 78 x x C

   

C.

17 7 ln 5sin 3 cos 3 .

26x78 xxC

D.

17 7 ln 5sin 3 cos 3 .

26x78 xxC

Câu 25. Biết

F x

 

exx2

là một nguyên hàm của hàm số

f x

  trên R. Khi đó 

f

 

2x dx

bằng

A.

2ex2x2C.

B.

1 2 2 . 2

e xxC

C.

1 2 2 2 . 2

e xxC

D.

e2x4x2C.

Câu 26. Cho 

f x

  d

x

4

x3

2

x C0

. Tính

I

xf x

 

2

d

x

.

A.

I 2x6x2C.

B.

10 6

10 6

x x

I   C

C.

I 4x62x2C.

D.

I 12x2 2.

Câu 27. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

f x

 

x2.ex31

.

A.  

3

3

d .e 1

3

f x x x x C

. B. 

f x

 

dx3ex31C

.

C. 

f x

 

dxex31C

. D. 

f x

 

dx13ex31C

.

Câu 28. Nguyên hàm của

f x

 

sin 2 .x esin2x

A.

sin2x e. sin2x1C

. B.

sin2 1

sin2 1 e x

x C

 

. C.

esin2xC

. D.

sin2 1

sin2 1 e x

x C

 

. Câu 29. Tìm tất cả các họ nguyên hàm của hàm số  

9 5

1 f x 3x

x

A.  

4

4 4

1 1

x ln

3x 36 3

f x d x C

   x

B.  

4

4 4

1 1

x ln

12x 36 3

f x d x C

   x

C.  

4

4 4

1 1

x ln

3x 36 3

f x d x C

   x

D.  

4

4 4

1 1

x ln

12x 36 3

f x d x C

   x

Câu 30. Tìm hàm số

F x

  biết  

3

4 d

1

F x x x

x

F

 

0 1

.

A.

F x

 

ln

x41

1

. B.  

1ln

4 1

3

4 4

F xx  

. C.  

1ln

4 1

1

F x 4 x  

. D.

F x

 

4ln

x41

1

.

(5)

5

Câu 31. Biết  

 

2017 2019

1 1 1

. , 1

1 1

x x b

dx C x

a x x

   

      

với a, b  N*. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.

a2b

. B.

b2a

. C.

a2018b

. D.

b2018a

. Câu 32. Biết rằng

F x

  là một nguyên hàm trên R của hàm số  

2

2018

2017 1 f x x

x

thỏa mãn

 

1 0

F

. Tìm giá trị nhỏ nhất

m

của

F x

  .

A.

1

m 2

. B.

2017 2018

1 2 m 2

. C.

2017 2018

1 2 m 2

. D.

1

m2

. Câu 33. Nguyên hàm của  

1 ln

.ln f x x

x x

 

là:

A.

1 ln d ln ln .ln

x x x C

x x

  

 . B. 

1 lnx.lnxxdxln x2.lnx C

.

C.

1 ln d ln ln .ln

x x x x C

x x

   

 . D. 

1 lnx.lnxxdxln .lnx xC

.

Câu 34. Nguyên hàm của hàm số

f x

 

33x1

A. 

f x

 

dx

3x1

33x 1 C

. B. 

f x

 

dx33x 1 C

.

C.  

d 133 1

f x x3 x C

 . D. 

f x

 

dx14

3x1

33x 1 C

.

Câu 35. Họ nguyên hàm của hàm số

f x

 

2x1

A.

1

2 1

2 1

3 x x C

   

. B.

1 2 1

2 x C

. C.

2

2 1

2 1

3 xx C

. D.

1

2 1

2 1

3 xx C

. Câu 36. Cho hàm số

f x

 

2 .x ln 2

x

. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số

 

f x

?

A.

F x

 

2 x C

B.

F x

 

2 2

x1

C

C.

F x

 

2 2

x 1

C

D.

F x

 

2 x1C

Câu 37. Khi tính nguyên hàm

3 d 1

x x

x

, bằng cách đặt

u x1

ta được?

A. 

2

u24 d

u

. B.  

u24 d

u

. C.  

u23 d

u

. D. 

2u u

24 d

u

.

Câu 38. Biết

F x

  là một nguyên hàm của hàm số

( ) sin 1 3cos f x x

x

2 2

F 

 

 

.Tính

F

 

0 .

A.

(0) 1ln 2 2

F  3 

. B.

(0) 2ln 2 2

F  3 

. C.

(0) 2ln 2 2

F  3 

. D.

(0 1ln 2 2 F  3 

.

(6)

6

Câu 39. Gọi

F x

  là nguyên hàm của hàm số

( ) 2

8

f x x

x

thỏa mãn

F

 

2 0

. Khi đó phương trình

F x

 

x

có nghiệm là:

A.

x0

. B.

x1

. C.

x 1

. D.

x 1 3

.

Câu 40. Gọi

F x

  là nguyên hàm của hàm số  

2 12

1 f x x

x x

 

. Biết

F

 

36

, giá trị của

 

8

F

là A.

217

8

. B.

27

. C.

215

24

. D.

215

8

. Câu 41. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số  

 

2

3 2

2 f x x

x

 

trên khoảng 

2;

 là

A.

3ln

2

2

x 2 C

  x

B.

3ln

2

2

x 2 C

 x

C.

3ln

2

4

x 2 C

  x

D.

3ln

2

4

x 2 C

  x

.

Câu 42. Cho biết

31 dx aln

x 1



x 1

bln x C

x x     

. Tính giá trị biểu thức:

P2ab

.

A. 0. B. -1. C.

1

2

. D. 1.

Câu 43. Cho hàm số  

2

2 f x x

x

. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

g x

  

x1 .

f

 

x

là A.

2 2

2 2

2 2

x x

C x

 

. B.

2

2 2

x C

x

 

. C.

2 2

2 2 x x

C x

  

. D.

2

2

2 2

x C

x

 

. Câu 44. Cho hàm số

f x

  liên tục trên R. Biết

cos 2x

là một nguyên hàm của hàm số

f x

 

ex

,

họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

f

 

x ex

là:

A.

sin 2xcos 2xC

. B.

2 sin 2xcos 2xC

. C.

2 sin 2xcos 2xC

. D.

2 sin 2xcos 2xC

. Câu 45. Họ nguyên hàm của hàm số

f x

 

4x

1 ln x

 là:

A.

2x2lnx3x2

. B.

2x2lnxx2

C.

2x2lnx3x2C

. D.

2x2lnxx2C

. Câu 46. Họ nguyên hàm của hàm số

f x

  

2x1

ex

A. 

2x3

exC

. B. 

2x3

exC

C. 

2x1

exC

. D. 

2x1

exC

. Câu 47. Giả sử

F x

 

ax2bx c e

x

là một nguyên hàm của hàm số

f x

 

x e2 x

.Tính tích

Pabc

.

A.

4

. B.

1

. C.

5

. D.

3

.

Câu 48. Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số

f x

 

3x21 .ln

x

.

(7)

7

A.   

2 1 ln

3

3 f x dxx xxxC

 . B.  

3 3ln

3 f x dxx xxC

 .

C.   

2 1 ln

3

3

f x dxx xxx  x C

 . D.  

3 3ln

3

f x dxx xx  x C

 .

Câu 49. Tất cả các nguyên hàm của hàm số  

2

s in f x x

x

trên khoảng 

0;

 là

A.

xcotxln s in

x

C

. B.

xcotxln s inxC

. C.

xcotxln s inxC

. D.

xcotxln s in

x

C

. Câu 50. Cho hàm số

f x

  thỏa mãn  

2 1

 25

f

f

 

x 4x3f x

 

2

với mọi x  R. Giá trị của

f

 

1

bằng

A.

391

400

B.

1

40

C.

41

400

D.

1

10

Câu 51. Cho hàm số

y f x

  đồng biến và có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn ( ′( )) =

( ).

, xR và

f

 

0 2

. Khi đó

f

 

2

thuộc khoảng nào sau đây?

A. 

12;13 .

 B. 

9;10 .

 C. 

11;12 .

 D. 

13 14;

.

Câu 52. Cho hàm số

f x

  thỏa mãn

f

 

x 2 f x f

 

. 

 

x 2x2 x 1

, xR và

 

0

 

0 3

ff 

. Giá trị của

f

 

1 2

bằng

A.

28

. B.

22

. C.

19

2

. D.

10

.

Câu 53. Cho hàm số

f x

  có đạo hàm trên [0; 2] thỏa mãn 

x2

   

f x x1

  

f x ex

 

0 1

f 2

. Tính

f

 

2

.

A.  

2 e

f 3

. B.  

2 e

f 6

. C.  

e2

2 3

f

. D.  

e2

2 6

f

. Câu 54. Cho hàm số

y f x

  liên tục trên R \ {0; –1} thỏa mãn điều kiện

f

 

1  2 ln 2

1 .

    

2

x xfxf xxx

. Giá trị

f

 

2 abln 3

, với a, b  R. Tính

a2b2

. A.

25

4

. B.

9

2

. C.

5

2

. D.

13

4

. Câu 55. Biết  

3

2

d 6.

f x x

 Giá trị của  

3

2

2f x dx

 bằng.

A.

36

. B.

3

. C.

12

. D.

8

.

Câu 56. Biết

F x

 

x2

là một nguyên hàm của hàm số

f x( )

trên R. Giá trị của  

3

1

1

f x dx

( )

bằng

(8)

8

A.

10

. B.

8

. C.

26

3

. D.

32

3

. Câu 57. Biết  

3

2

f x dx4

 và  

3

2

g x dx 1

 . Khi đó:    

3

2

f x g x dx

  

 

 bằng:

A.

3

. B.

3

. C.

4

. D.

5

.

Câu 58. Biết  

1

0

f x 2x dx=2

  

 

 . Khi đó  

1

0

f x dx

 bằng :

A.

1

. B.

4

. C.

2

. D.

0

.

Câu 59. Khẳng định nào trong các khẳng định sau đúng với mọi hàm

f

,

g

liên tục trên

K

a

,

b

là các số bất kỳ thuộc

K

?

A. 

( ) 2 ( ) d

( )d +2 ( )d

b b b

a a a

f xg x xf x x g x x

   . B.

( ) ( )d ( )d

( )d

b b

a b a

a

f x x f x x

g x g x x

.

C. 

( ). ( ) d

( )d . ( )d

b b b

a a a

f x g x xf x x g x x

   . D.

2 2( )d = ( )d

b b

a a

f x xf x x

 

 

  .

Câu 60. Cho

 

2

2

d 1

f x x

,

 

4

2

d 4

f t t

 

. Tính

 

4

2

d f y y

 .

A.

I 5

. B.

I  3

. C.

I 3

. D.

I  5

.

Câu 61. Cho hàm số

f x

  liên tục trên 

0;10

 thỏa mãn  

10

0

7 f x dx

 ,  

6

2

3 f x dx

 . Tính

   

2 10

0 6

P

f x dx

f x dx

.

A.

P10

. B.

P4

. C.

P7

. D.

P 6

.

Câu 62.

Cho

f

,

g

là hai hàm liên tục trên đoạn  

1;3

thoả:

   

3

1

3 d 10

f xg x x

 

 

 ,    

3

1

2f xg x dx6

 

 

 . Tính    

3

1

d f xg x x

 

 

 .

A. 7. B. 6. C. 8. D. 9.

Câu 63. Cho

 

2

1

d 2

f x x

 

2

1

d 1

g x x

 

. Tính

   

2

1

2 3 d

I x f x g x x

 

   

. A.

17

I 2

B.

5

I 2

C.

7

I 2

D.

11

I  2

Câu 64. Giả sử

4

0

sin 3 2

I xdx a b 2

 

(a, b Q). Khi đó giá trị của

a b

(9)

9

A.

1

6

B.

1

6

C.

3

10

D.

1

5

Câu 65. Cho 

2

0

3 2 1 d 6

m

xxx

 . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây?

A. 

1; 2

 . B. 

;0

 . C. 

0; 4

 . D. 

3;1

.

Câu 66. Cho hàm số

f x( )

.Biết

f(0)4

và f’(x) = 2cos

2

x + 3, x  R, khi đó

4

0

( ) f x dx

 bằng?

A.

2 8 8

8

  

. B.

2 8 2

8

  

. C.

2 6 8

8

  

. D.

2 2

8

 

. Câu 67. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của

a

để  

0a 2x3 dx4

 ?

A.

5

. B.

6

. C.

4

. D.

3

.

Câu 68. Có bao nhiêu số thực

b

thuộc khoảng 

 ;3

 sao cho

4 cos 2 1

b

xdx

?

A. 8. B. 2. C. 4. D. 6.

Câu 69. Biết  

0 2

1

3 5 1 2

ln , ,

2 3

x x

I dx a b a b

x

 

   

. Khi đó giá trị của

a4b

bằng

A.

50

B.

60

C.

59

D.

40

Câu 70. Tích phân

1

 

2

2 0

1 d ln

1

I x x a b

x

   

trong đó

a

,

b

là các số nguyên. Tính giá trị của biểu thức

a b

.

A.

1

. B.

0

. C.

1

. D.

3

.

Câu 71. Cho

4 2 3

5 8

d ln 3 ln 2 ln 5

3 2

   

 

x x x x a b c

, với

a b c, ,

là các số hữu tỉ. Giá trị của

2a3b c

bằng

A.

12

B.

6

C.

1

D.

64

Câu 72. Biết

2 2 2 0

5 2

d ln 3 ln 5

4 3

x x

x a b c

x x

 

  

 

 , Giá trị của

abc

bằng

A.

8

. B.

10

. C.

12

. D.

16

.

Câu 73. Biết

4 3 2

2 1

7 3

d ln 5

3

x x x a

x c

x x b

  

 

 

với

a

,

b

,

c

là các số nguyên dương và

a

b

là phân số tối giản. Tính

P a b2c3

.

A.

5

. B.

4

. C. 5. D. 0.

Câu 74. Cho hàm số

f x

  có

f

 

3 3

và  

1 1

f x x

x x

 

  

,

 x 0

. Khi đó  

8

3

d f x x

 bằng

(10)

10

A.

7

. B.

197

6

. C.

29

2

. D.

181

6

. Câu 75. Cho

21

5

ln 3 ln 5 ln 7 4

dx a b c

x x   

, với

a b c, ,

là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.

a b  2c

B.

a  b 2c

C.

a b c

D.

a b  c

Câu 76. Tính tích phân

2 2 1

2 1

I

x xdx

bằng cách đặt

ux21

, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.

3

0

I

udu

B.

2

1

1

I 2

udu

C.

3

0

2

I

udu

D.

2

1

I

udu

Câu 77. Giả sử tích phân

5

1

1 ln 3 ln 5

1 3 1

I dx a b c

x

   

 

 . Lúc đó

A.

5

a b c  3

. B.

4

a  b c 3

. C.

7

a b c   3

. D.

8 a b c  3

. Câu 78. Cho hàm số

f x

  có

f

 

20

và  

7 , 3;

2 3 2

f x x x

x

  

    

  

. Biết rằng

7

4

2 d

x a

f x

b

  

  

 (a, b nguyên, b > 0, là phân số tối giản). Khi đó

a b

bằng

A.

250

. B.

251

. C.

133

. D.

221

.

Câu 79. Biết

1

ln 2

1 ln

e x

dx a b

x x  

với

a b,

là các số hữu tỷ. Tính

S a b

.

A.

S1

. B.

1

S2

. C.

3

S4

. D.

2

S3

. Câu 80. Cho tích phân

2 2

2 0

16 d

I

x x

x 4 sint

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.  

4

0

8 1 cos 2 d

I t t

. B.

4 2 0

16 sin d

I t t

 C.  

4

0

8 1 cos 2 d

I t t

. D.

4 2 0

16 cos d

I t t

 

 .

Câu 81. Cho biết

7 3

3 2

0

d 1

xx mn x

với

m

n

là một phân số tối giản. Tính

m7n

A.

0

. B.

1

. C.

2

. D.

91

.

Câu 82. Giả sử

64 3 1

d 2

ln3

I x a b

x x

  

với

a b,

là số nguyên. Khi đó giá trị

ab

A.

17

. B. 5. C.

5

. D.

17

.

Câu 83. Cho hàm số

f x

  có

f

 

0 0

f

 

x cos cos 2 ,x 2 xR

. Khi đó  

0

d f x x

 bằng

(11)

11

A.

1042

225

. B.

208

225

. C.

242

225

. D.

149

225

. Câu 84. Cho

2 2 0

cos 4

d ln

sin 5sin 6

x x a

x x b

  

 . Giá trị của

a b

bằng

A.

0

. B.

1

. C.

4

. D.

3

.

Câu 85. Tính tích phân

2 4

4 0

sin d cos

I x x

x

 bằng cách đặt

utanx

, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.

4 2 0

d I u u

 . B.

2 2 0

1 d

I u

u

. C.

1 2 0

d

I  

u u

. D.

1 2 0

d I

u u

.

Câu 86.

Biết

ln 2

 

0

d 1

ln ln ln 4

ex 3e x

I x a b c

c

    

với

a

,

b

,

c

là các số nguyên dương.

Tính

P2a b c

.

A.

P 3

. B.

P 1

. C.

P4

. D.

P3

Câu 87. Cho  

e

2 1

1xlnx dxae bec

 với

a

,

b

,

c

là các số hữu tỷ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.

abc

B.

ab c

C.

a b c

D.

ab c

Câu 88. Biết rằng tích phân  

1

0

2 +1 e d =x x x a b+ .e

 , tích

a.b

bằng

A.

15

. B.

1

. C. 1. D. 20.

Câu 89. Cho tích phân

2 2 1

ln

x b

ln 2

I dx a

x c

 

với

a

là số thực,

b

c

là các số dương, đồng thời

b

c

là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức

P2a3bc

.

A.

P6

. B.

P5

. C.

P  6

. D.

P4

.

Câu 90. Cho tích phân  

4

0

1 sin 2 d .

I x x x

Tìm đẳng thức đúng?

A.  

4

0

1 cos2 cos2 d

I x x x x

   

 . B.  

4 4

0 0

1 1 cos2 cos2 d

I 2 x x x x

   

 .

C.  

4 4

0 0

1 1

1 cos2 cos2 d

2 2

I x x x x

   

 . D.  

4 4

0 0

1 cos2 cos2 d

I x x x x

   

 .

(12)

12

Câu 91. Cho hàm số

f x

  liên tục trên R và thỏa mãn  

1

5

d 9

f x x

. Tích phân

 

2

0

1 3 9 d

fxx

 

 

 bằng

A.

15

. B.

27

. C.

75

. D.

21

.

Câu 92. Cho hàm số

f x

  liên tục trên đoạn 

0;10

 thỏa mãn    

10 10

0 2

d 7, d 1

f x xf x x

  . Tính

 

1

0

2 d P

f x x

.

A.

P6

. B.

P 6

. C.

P3

. D.

P12

.

Câu 93. Cho  

5

1

d 26

I

f x x

. Khi đó  

2

2 0

1 1 d

J

x f x    x

bằng

A.

15

. B.

13

. C.

54

. D.

52

.

Câu 94. Cho hàm số

yf x

( ) liên tục trên R thỏa mãn

9

 

1

4

f x

x dx

 và

 

2

0

sin cos 2.

f x xdx

Tích phân

3

0

( )

I

f x dx

bằng

A.

I

8 . B.

I

6 . C.

I

4 . D.

I

10 .

Câu 95. Cho biết  

5

1

d 15 f x x

. Tính giá trị của  

2

0

5 3 7 d

P

fx   x

.

A.

P15

. B.

P37

. C.

P27

. D.

P19

.

Câu 96. Cho  

4

0

20 8

d 1

f x x

 . Tính tích phân    

2

0

2 4 2 d

I

f xfx  x

.

A.

I0

. B.

I2018.

C.

I4036

. D.

I1009

. Câu 97. Cho hàm số

f x

  có đạo hàm liên tục trên R. Biết

f

 

6 1

và  

1

0

6 d 1

xf x x

 , khi đó

 

6 2 0

d x fx x

 bằng

A.

107

3

. B.

34

. C.

24

. D.

36

.

Câu 98. Cho

f x

  là hàm số có đạo hàm liên tục trên  

0;1

và  

1 1

f  18

,  

1

0

. d 1 x fx x36

 .

Giá trị của  

1

0

d f x x

 bằng

A.

1

12

. B.

1

36

. C.

1

12

. D.

1

36

.

(13)

13

Câu 99. Cho hàm số

f x

  có

f

 

1 e2

f

 

x 2x21e2x

x

  

với mọi

x

khác

0

. Khi đó

 

ln3

1

d xf x x

 bằng

A.

6e2

. B.

6 2

2 e

. C.

9e2

. D.

9 2

2 e

.

Câu 100. Cho hàm số

yf x( )

có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn

2

0

(2) 16, ( ) 4 f

f x dx

. Tính

1

0

(2 ) I

xfx dx

.

A.

I 20

B.

I 7

C.

I 12

D.

I 13

PHẦN 2: HỆ TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN – PHƯƠNG TRÌNH MẶT PHẲNG Câu 1. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm

 2; 2;1 

M  trên mặt phẳng

Oxy

có tọa độ là

A.

 2;0;1 

. B.

 2; 2;0

. C.

 0; 2;1

. D.

 0;0;1 

.

Câu 2. Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên trục có tọa độ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M

3; 1;1

trên trục Oz có tọa độ là A.

3; 1;0

. B.

0;0;1

. C.

0; 1;0

. D.

3;0;0

.

Câu 4. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm M x y z

; ;

. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Nếu Mđối xứng với M qua mặt phẳng

Oxz

thì M

x y; ;z

.

B. Nếu Mđối xứng với M qua Oythì M

x y; ;z

.

C. Nếu Mđối xứng với M qua mặt phẳng

Oxy

thì M

x y; ;z

.

D. Nếu Mđối xứng với M qua gốc tọa độ Othì M

2 ; 2 ;0x y

.

Câu 5. Trong không gian Oxyz, tọa độ điểm đối xứng của M

1 2 3; ;

qua mặt phẳng

Oyz

A.

0 2 3; ;

. B.

 1 2; ;3

. C.

1 2 3; ;

. D.

1 2; ;3

.

Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho điểm A

2; 3;5

. Tìm tọa độ A là điểm đối xứng với A qua trục Oy.

A. A

2;3;5

. B. A

2; 3; 5 

. C. A  

2; 3;5

. D. A   

2; 3; 5

.

Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A

1;1; 1

B

2;3; 2

. Vectơ AB

có tọa độ là

A.

1; 2; 3

B.

 1; 2; 3

C.

3;5;1

D.

3; 4;1

Câu 8. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm A

2;2;1

. Tính độ dài đoạn thẳng OA.

A. OA 5 B. OA5 C. OA3 D. OA9

Oxyz A

1; 2;5

Ox

0; 2; 0

 

0; 0;5

 

1; 0; 0

 

0; 2;5

(14)

14 Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba vecto a

1; 2;3 ;

 

b 2; 2; 1 ;

 

c 4; 0; 4

. Tọa

độ của vecto dab2c là

A. d

7; 0; 4

B. d

7; 0; 4

C. d

7; 0; 4

D. d

7; 0; 4

Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A

1; 2; 1 

, B

1; 4;3

. Độ dài đoạn thẳng AB

A. 2 13 B. 6 C. 3 D. 2 3

Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho a

2; 2;0 ,

 

b 2; 2;0 ,

 

c 2; 2; 2

. Giá trị của a b c    bằng A. 6. B. 11. C.

2 11

. D.

2 6

.

Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A

2; 4;3

B

2; 2; 7

. Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là

A.

4; 2;10

B.

1;3; 2

C.

2;6; 4

D.

2; 1;5

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A

3; 4;0

, B

1;1;3

, C

3,1, 0

. Tìm tọa độ điểm D trên trục hoành sao cho ADBC.

A. D

6; 0; 0

,D

12; 0; 0

B. D

0; 0; 0

, D

6; 0; 0

C. D

2;1; 0

, D

4;0; 0

D. D

0; 0; 0

, D

6; 0;0

Câu 14. Trong không gian cho hệ trục toạ độ Oxyz, cho ba điểm A

1; 2;3 ,

B

1; 2;5 ,

C

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Trong khoảng thời gian 3 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần của đường parabol có đỉnh với trục đối xứng song song với trục tung, khoảng thời

Trong các khối trụ tam giác nội tiếp hình trụ đó, khối lăng trụ có thể tích lớn nhất bằng:?. Gọi M là trung điểm

Người ta cắt phần tô đậm của tấm nhôm rồi gập thành một hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng x (m).Tìm giá trị của x để khối chóp nhận được thể tích lớn

Câu 4: Trung điểm của tất cả các cạnh của hình tứ diện đều là các đỉnh của khối đa diện nàoA. Hình hộp

Diện tích mặt trên của mỗi tầng bằng nửa diện tích mặt trên của tầng ngay bên dưới và diện tích mặt trên của tầng 1 bằng nửa diện tích của đế tháp (có diện tích

A.. Tìm giá trị thực của m để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 3. Đồ thị hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn

Tính diện tích xung quanh S xq của hình trụ có một đường tròn đáy là đường tròn nội tiếp tam giác BCD và chiều cao bằng chiều cao của tứ diện ABCD.. Tính thể tích

Làm thế nào để chuyển hình bình hành thành hình chữ nhật có cùng diện tích?.