• Không có kết quả nào được tìm thấy

275 câu Trắc nghiệm hàm số Mũ – Logarit - 2019 file word

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "275 câu Trắc nghiệm hàm số Mũ – Logarit - 2019 file word"

Copied!
23
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Câu 1: [2D2-1] Giả sử a, b là các số thực dương. Biểu thức 5 b a3

a b được viết dưới dạng a b

 

   . Tìm giá trị

. A. 4

15. B. 2

5. C. 2

15. D. 2

15.

Câu 2: [2D2-1] Cho a, b là các số thực dương khác 1. Trong các khẳng định sau, chọn khẳng định đúng.

A. a b ambm,m.. B. 1 1

, 0

m m

a b m

a b

   

         .

C. 1 1

, 0

m m

a b m

a b

   

         . D. 1 1

, 0

m m

a b m

a b

   

         . Câu 3: [2D2-1] Tìm tập xác định của hàm số y

x2

32 .

A. \ 2

 

. B.

 2;

. C.

0;

. D. .

Câu 4: [2D2-2] Cho f x

 

x2.3 x2 . Tính giá trị của f

 

1 .

A. 2. B. 8

3. C. 4. D. 3

8.

Câu 5: [2D2-2] Cho đồ thị ba hàm số y ax, y bx, y cx như hình vẽ. Kết luận nào sau đây đúng.

A. 0   a 1 b c. B. 0   c 1 a b. C. 0   c 1 b a. D. 0   a 1 c b. Câu 6: [2D2-1] Tính log1 3 7

0, 1

a

a aa . A. 7

3. B. 7

3. C. 3

7. D. 3

7.

Câu 7: [2D2-2] Cho a là hai số thực dương khác. Đặt log3a m . Tính theo m giá trị của biểu thức

1 3

3

log log log 9a

Daa .

A.

2 3m2

D m

  . B.

3m2 2

D m

  . C.

4 3 2

2 D m

m

  . D. D 3m. Câu 8: [2D2-2] Cho log 52a, log 53b. Hãy biểu diễn log 5 theo 6 ab.

A. 6 1

log 5

a b

 . B. log 56 ab

a b

 . C. log 56  a b. D. log 56a2b2. Câu 9: [2D2-3] Biết a2b2ab, a0, b0. Chọn đẳng thức đúng.

A. 2ln

a b

ln 2 ln alnb. B. ln

a2b2

lnalnb.

C. lg

a2b2

lgalgb. D. 2lg

a b

lg 3 lg algb.

Câu 10: [2D2-3] Cho hàm số

 

5 2

2

x

f xx . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A.

 

2

5

1 0

log 2 f x x

  x  . B. f x

 

 1 x2log 52  x 0.

C.

 

5 2

1 log 5 0

2

x

f xx

   

  . D. f x

 

 1 x2xlog 2 05  . Câu 11: [2D2-1] Tìm tập xác định D của hàm số f x

 

log2

2 xx21 3x

.

A. D

 

0;3 . B.

 

0;3 \ 3 5

D  2 

 

 .

O x

y

1

y ax y bx y cx

(2)

C. D\ 0;3

 

. D. D .

Câu 12: [2D2-2] Tìm đạo hàm của hàm số y

2x3 e

2x3x trong điều kiện xác định.

A. y 

4x4 e

2x3. B. y 

4x4 e

2x3x. C. y 4.e2x3. D. y 

2x1 e

2x3. Câu 13: [2D2-2] Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Cho hàm số y2x thì y

 

1 ln 4.

B. Cho hàm số ylog 2

x1

thì

 

1 2

3ln10

y  .

C. Cho hàm số yex thì y

 

1 ex. D. Cho hàm số ylnx thì y

 

1 1.

Câu 14: [2D2-3] Gọi Mm là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y xex trên

 

1; 2 . Tính M n. .

A. 2e .3 B. 2e .2 C. e. D. 0.

Câu 15: [2D2-4] Ông A vay ngân hàng T (triệu đồng) với lãi suất 12% năm. Ông A thỏa thuận với ngân hàng cách thức trả nợ như sau: sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng. Nhưng cuối tháng thứ ba kể từ lúc vay ông A mới hoàn nợ lần thứ nhất, cuối tháng thứ tư ông A hoàn nợ lần thứ hai, cuối tháng thứ năm ông A hoàn nợ lần thứ ba (hoàn hết nợ). Biết rằng số tiền hoàn nợ lần thứ hai gấp đôi số tiền hoàn nợ lần thứ nhất và số tiền hoàn nợ lần thứ ba bằng tổng số tiền hoàn nợ của hai lần trước. Tính số tiền ông A đã hoàn nợ ngân hàng lần thứ nhất.

A.

 

 

5 2

1 0,01 2,01 2 T

 . B.

 

 

5 2

1 0,01 1,01 5 T

 . C.

1 0,01

5

6

T  . D.

1 5 100 6 T  . Câu 16: [2D2-1] Tìm nghiệm của phương trình 3x1 27.

A. x9. B. x3. C. x4. D. x10.

Câu 17: [2D2-2] Gọi S là tập nghiệm của phương trình

2 2 3

1 1

7 7 .

x x

x

 

  

   Tính tổng tất cả các phần tử của S.

A. 5.. B. 0.. C. 1.. D. 2..

Câu 18: [2D2-2] Gọi S là tập nghiệm của phương trình 34x84.32x528 2log 2 2. Tính tích tất cả các phần tử của S.

A. 4.. B. 3

2.

 . C. 3

2.. D. 1..

Câu 19: [2D2-1] Cho phương trình

2

 

2

2 2

 

2 2 2 2

log x 1 .log x 2x 4 6 log x   1 1 4log x 2x 4 0 1 Gọi x1, x2 là hai nghiệm thực dương của phương trình đã cho

x1x2

. Tính Tx122x2. A. T  3 2 5. B. T   1 3 5. C. T 7. D. T 6.

Câu 20: [2D2-4] Tìm nghiệm của phương trình log0,5sin2 5sin .cos 2 1

4 9

x x x

 .

A. 2

 

arctan1 5

x k

k

x k

 

  

 

  



 . B. 2

 

arctan1 3

x k

k

x k

 

  

 

  



 .

(3)

C. 1

 

arctan 3 x k

x k k

 

 

  

 . D. 1

 

arctan 5 x k

x k k

 

 

  

 .

Câu 21: [2D2-1] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2

2 4

2 3 1 1

4 2

x

x x

   

   . A. 5

0;4

 

 

 . B.

 

1 . C.

;0

 

 1;

. D.

;1

5;

4

 

   . Câu 22: [2D2-1] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 1

 

2

log x 1 2. A. S   

1;

. B. 3

0; 4

S   . C. 3 1; 4

S   . D. 3 4; S   . Câu 23: [2D2-3] Tìm tập nghiệm của bất phương trình

5 2

 

x2x1 5 2

x.

A.

  ; 1

  

0;1 . B.

1;0

. C.

  ; 1

 

0;

. D.

1;0

 

1;

. Câu 24: [2D2-2] Phương trình log2

x 1

2log 34

x  2

2 0 có mấy nghiệm?

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 25: [2D2-4] Có bao nhiêu giá trị nguyên bé hơn 10 của tham số m sao cho bất phương trình

2 2

2 2

log x 1 2 log x  1 m 0 thỏa mãn với mọi 1; 2 3

 ?

A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.

Câu 26: [2D2-1] Rút gọn biểu thức M a13 a a

0

.

A. Ma56. B. Ma16. C. Ma65. D. Ma32.

Câu 27: [2D2-2] Cho a là số thực dương. Đơn giản biểu thức

4 1 2

3 3 3

1 3 1

4 4 4

a a a

P

a a a

 

  

 

  

  

 

.

A. P a . B. P a a

1

. C. P a 1. D. P a 1. Câu 28: [2D2-3] Với ,a b0 bất kì. Cho biểu thức

2 1

3 3

6 6

a b b a

P a b

 

 . Tìm mệnh đề đúng.

A. P3 ab. B. Pab. C. P6 ab. D. P ab .

Câu 29: [2D2-1] Cho a là số thực dương a1 và Plog3aa3. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. P3. B. P1. C. P9. D. 1

P3. Câu 30: [2D2-1] Giá trị của Alog 3.log 4.log 5...log 642 3 4 63 bằng

A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.

Câu 31: [2D2-2] Với các số thực dương a, b bất kì. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. log

 

ab log

a b

. B. log logb

 

a a

  b

   . C. log

 

ab logalogb. D. log a log

a b

  b

   .

Câu 32: [2D2-2] Cho logba x và logbcy. Hãy biểu diễn loga2

3b c5 4

theo xy:
(4)

A. 5 4 6

y x

 . B. 20

3 y

x . C.

4 2

5 3 3

y x

 . D. 20

20 3

xy. Câu 33: [2D2-3] Cho log 714a, log 514b. Tính log 28 theo ,35 a b

A. 35

log 28 2 a a b

 

 . B. 35

log 28 2

a b

 . C. 35

log 28 2 a a b

 

 . D. log 2835 a

a b

 . Câu 34: [2D2-1] Tìm tập xác định D của hàm số y 1x.

A. D . B. D

1; 

. C. D

1; 

. D. D 

;1

. Câu 35: [2D2-1] Tìm tập xác định D của hàm số ylog 23

x1

.

A. 1

; 2

D   . B. 1 2;

D  . C. D

0; 

. D. 1 2;

D   . Câu 36: [2D2-2] Tìm đạo hàm của hàm số log 22

x. yx A. 1 4ln 23

2 ln10 . y x

x

   . B. 21

2 ln10.

y  x . C. 1 2ln 23

ln10 . y x

x

   . D. 1 2log 23

x.

y x

   .

Câu 37: [2D2-1] Đạo hàm của hàm số ye3x

A. y e3x. B. y 3 ex 3 1x . C. y 3 ex 3x. D. y 3e3x. Câu 38: [2D2-1] Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm sốylnx trên

 

1;e

A. Không xác định được giá trị nhỏ nhất. B. miny1 khi x1. C. minye, khi xe. D. miny0, khi x1. Câu 39: [2D2-1] Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 1

2

x

y  

    trên

1;0

A. miny1, khi x0. B. 1

miny2 khi x 1.

C. miny2, khi x 1. D. 1

miny2 , khi x 1. Câu 40: [2D2-1] Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y x lnx. B. ylnx. C. yex. D. y x ex. Câu 41: [2D2-2] Cho hàm số y x2lnx, khẳng định nào sau đây là đúng

A. yx

3y

0. B. yx

2y

0. C. yx

2y

0. D. yx

3y

0. Câu 42: [2D2-2] Nghiệm của phương trình 2 1 1

3 27

x  là

A. x2. B. x 2. C. x1. D. x 1.

Câu 43: [2D2-2] Nghiệm của phương trình log2

x 1

log2

x23x2

A. x 1;x3. B. x 3. C. x1; x3. D. x3. Câu 44: [2D2-2] Tập nghiệm của bất phương trình

2 3 1

1 2

2

x x

  

   .

A. T   

;1

 

2;

. B. T   

;1

 

2;

.

C. T

 

1;2 . D. T

 

1; 2 .

Câu 45: [2D2-2] Tập nghiệm của bất phương trình log 3

2x24x5

2.

A. T  . B. T \

 

1 . C. T \ 1

 

. D. T  .

Câu 46: [2D2-3] Bác Hiếu đầu tư 99 triệu đồng vào một công ty theo thể thức lãi kép với lãi suất 8, 25% một năm. Hỏi sau 5 năm mới rút tiền lãi thì bác Hiếu thu được bao nhiêu tiền lãi? (Giả sử rằng lãi suất hàng năm không đổi).

O x

y

1

(5)

A. 48,155 triệu. B. 147,155 triệu. C. 58,004 triệu. D. 8,7 triệu.

Câu 47: [2D2-3] Giá trị m để phương trình 5 .5 22 3 0

x

x m m

   có 2 nghiệm phân biệt sao cho

1 2 2

xx  là

A. 2. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 48: [2D2-3] Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãnbất phương trình 2.3x x9 x12 9 ?x A. 3.. B. 4.. C. 5.. D. 6..

Câu 49: [2D2-2] Số nghiệm nguyên của bất phương trình

10 3

3x1x

10 3

xx13 trong khoảng

2018; 2018

A. 4033. B. 4032. C. 4031. D. 4030.

Câu 50: [2D2-4] Biết 15

x 2 là một nghiệm của bất phương trình 2log 23a

x23

log a

x22x15 *

  

. Tập nghiệm T của bất phương trình

 

* là

A. 19

; 2 T   

 . B. 17

1; 2

T  

  

 . C. T

 

2;8 . D. T

 

2;9 . Câu 51: [2D2-1] Cho góc  , giá trị của biểu thức 5sin2.5cos2 bằng

A. 1. B. 5. C. 25. D. 5sin2.cos2.

Câu 52: [2D2-2] Cho a, b là các số thực dương khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị của 2 hàm số

 

C1 :y ax,

 

C2 :y bx. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. b a 1. B. a b 1. C. a b 1. D. b a 1. Câu 53: [2D2-1] Tìm tập xác định D của hàm số y

x2 x 2

2.

A. D . B. D\

1;2

.

C. D   

; 1

 

2; 

. D. D

0; 

. Câu 54: [2D2-2] Tính đạo hàm của hàm số 13x

yx .

A. y 13x1. B.

 

2

13x xln13 1

y x

   .

C. 13x 1

y x

   . D. 13 ln13 1

 

.ln13

x

y x

   .

Câu 55: [2D2-2] Cho hàm số

2

ln 1

2

yxx  . Khẳng định nào sau đây là đúng.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

0; 

. B. Hàm số đạt cực tiểu tại x1. C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

 

0;1 . D. Hàm số đạt cực đại tại x1. Câu 56: [2D2-1] Cho a0, a1 và x, y là hai số dương. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. loga

x y

loga xloga y. B. loga

x y

log .loga x a y. C. loga

 

x y.loga xloga y. D. loga

 

x y.log .logax a y. Câu 57: [2D2-2] Đặt aln 3, bln 5. Tính 3 4 5 123 124

ln ln ln ... ln ln

4 5 6 124 125

S       theo ab.

A. I  a 2b. B. I  a 3b. C. I  a 2b. D. I  a 3b.

Câu 58: [2D2-2] Biết sinx0, cosx0 và log sin3

x

log cos3

x

 1. Giá trị của log sin3

xcosx

bằng

A. 1. B. 1

3. C.

3

1 log 5 1

2  . D. log 5 13  .

O x

y

1

 

C1

 

C2
(6)

Câu 59: [2D2-3] Cho a0, b0, c0 là các số thực khác 0 thỏa 5a 15b 45c. Tính b b T  a c . A. T log 515 . B. T 3. C. T 2. D. T log 455 . Câu 60: [2D2-3] Cho hàm số

 

2

1 2

2log 1 f x x

x

 

   .

Tính tổng: 1 2 3 2015 2016

2017 2017 2017 ... 2017 2017

Sf   f   f   f   f  .

A. 2017. B. 2016. C. 4032. D. 1008.

Câu 61: [2D2-1] Tìm tập xác định D của hàm sốylog0,5

x33x2

.

A.

  2;

. B.

 

0;1 . C.

1; 

. D.

  2;

  

\ 1 . Câu 62: [2D2-2] Cho bốn hàm số 1

 

1

2

x

y  

   , y3 2x

 

, 1

 

3

2

x

y     , y4 4x

 

và bốn đường cong

 

C1 ,

 

C2 ,

 

C3 ,

 

C4 như hình vẽ bên. Đồ thị hàm số

 

1 ,

 

2 ,

 

3 ,

 

4 lần lượt là A.

       

C1 , C2 , C3 , C4 . B.

       

C3 , C2 , C4 , C1 .

C.

       

C2 , C4 , C1 , C3 . D.

       

C4 , C1 , C3 , C2 .

Câu 63: [2D2-2] Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số yln

x22mx m

có tập xác định là .

A. m0 hoặc m1. B. 0 m 1. C. m0 hoặc m1. D. 0 m 1.

Câu 64: [2D2-3] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hình vuông ABCD có diện tích bằng 36, đường thẳng AB song song với trục Ox, các đỉnh A, BC lần lượt nằm trên đồ thị của các hàm số ylogax,

log a

yx, ylog3a xa là một số thực lớn hơn 1. Tìm a.

A. a 3. B. a36. C. a 6. D. a63.

Câu 65: [2D2-4] Cho a, b là hai số thực dương thỏa mãn 2 4 8

2 2 4 8

a

a b

b a b

 

   . Tính giá trị của biểu thức 2017

2017

a

Pb .

A. 1. B. 2017 .2 C. 2017a. D. 2017b.

Câu 66: [2D2-1] Tập nghiệm S của phương trình

1 2

2 3

3 2

x x

   

   

    là

A. S

 

1 . B. 1

S   3

 . C. S 

 

1 . D. S

 

2 . Câu 67: [2D2-2] Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y3x2 và đường thẳng y5.

A.

1;5

. B.

 

1;5 . C.

 

2;5 . D.

2;5

.

Câu 68: [2D2-2] Biết rằng phương trình 320182xlog 98 0 có nghiệm duy nhất x x0. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. x0 là số nguyên tố. B. x0 là số chính phương.

C. x0 chia hết cho 3. D. x0 là một số chẵn.

Câu 69: [2D2-3] Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 3.25x2

3x10 .5

x2  3 x 0.

A. 5

4 log 2

T      7 . B. T  3 log 25 . C. T  4 log 35 . D. T  2 log 65 . Câu 70: [2D2-4] Tính tổng T tất cả các giá trị của tham số m để phương trình

12 2

2

2

 

2x log x 2x3 4x m log 2 x m 2 có đúng ba nghiệm phân biệt.

O x

y

1

 

C2

 

C1

 

C4

 

C3
(7)

A. T 1. B. T 2. C. T 3. D. T 4. Câu 71: [2D2-1] Tập nghiệm của bất phương trình 1 1

3 9

x  là

A.

  3;

. B.

1; 

. C.

 ; 1

. D.

1;3

. Câu 72: [2D2-2] Tập nghiệm của bất phương trình log0,5

x 1

2 là

A. 5

;4

 

 

 . B. 5

4;

  

 

 . C. 5

1;4

 

 

 . D.

 

1;3 . Câu 73: [2D2-2] Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình

0, 25

2 1 2 3

4

x

x

     . Khi đó S có dạng

a b;

với a b . Tính P a b  .

A. 2. B. 2. C. 1. D. 0.

Câu 74: [2D2-2] Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn bất phương trình log

x40

log 60

x

2.

A. 20. B. 18. C. 21. D. 19.

Câu 75: [2D2-4] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng

2018; 2018

để bất phương trình 91 4x2

m20 .3

1 4x2 2m 5 0 có tập nghiệm

2; 2

.

A. 2057. B. 2060. C. 2058. D. 2056.

Câu 76: [2D2-1] Cho . Kết luận nào sau đây là đúng?

A.   0. B.   . 1. C.   . D.   . Câu 77: [2D2-2] Cho biểu thức P3 x2 x x5 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng.

A. P x1415. B. P x1736. C. P x1315. D. P x1615. Câu 78: [2D2-1] Tìm tập xác định D của hàm số y

3x21

2

A. 1

\ 3

D  

 

 . B. 1

D  3

 .

C. 1 1

; ;

3 3

    

   

   . D. 1 1

3; 3 D  .

Câu 79: [2D2-2] Đường cong ở hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y  x2 2x1. B. ylog0,5x. C. 1 2x

y . D. y2x. Câu 80: [2D2-1] Hàm số y

x1

13 có đạo hàm là

A. 3

 

2

1

3 1

y

x

   . B.

 

3

1

3 1

y

x

   . C. 3

1

2

3 y x

  . D.

1

3

3 y x

  .

Câu 81: [2D2-2] Cho alog 330blog 530 . Tính log 1350 theo 30 ab.

A. 1 2a b  . B. 1 2 a b .. C. 1 2a b  . D.  1 2a b . Câu 82: [2D2-2] Nếu log2 x5log2a4log ,( ,2b a b0) thì x bằng

A. a b5 4. B. a b4 5. C. 5a4 .b . D. 4a5 .b. Câu 83: [2D2-2] Cho

3 5

2 2 4

3

. . . loga a a a a

Aa với a0;a1. Giá trị A bằng A. 16

5 . B. 67

5 . C. 22

5 . D. 62

15. Câu 84: [2D2-3] Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn log9 log6 log4

6

x y x y

  . Tính tỉ số x

y .

O x

y

1

(8)

A. x 3

y  . B. x 5

y  . C. x 2

y  . D. x 4

y  . Câu 85: [2D2-3] Cho các số thực dương khác 1 là a, b, c. Rút gọn 2 2

loga .logb .log 2

b c c a ta được

 

, , 2

m m n N n

  , với m

n là phân số tối giản. Chọn khẳng định đúng.

A. m2n. B. m2n0. C. m2n0. D. n24m0. Câu 86: [2D2-1] Đồ thị sau là của hàm số nào sau đây?

A. ylog3x. B. ylog 22

 

x . C. y2log3x. D. ylog5 x. Câu 87: [2D2-2] Hàm số yln

x22mx4

có tập xác định D khi:

A. m2. B. 2

2 m m

 

  

 . C. m2. D.   2 m 2. Câu 88: [2D2-3] Biết rằng giá trị lớn nhất của hàm số

ln2 x

yx trên đoạn 1;e3 là

en

Mm trong đó M , n là các số tự nhiên. Tính S m22 .n3

A. S 22.. B. S24.. C. S32.. D. S 135..

Câu 89: [2D2-1] Cho f x

 

xlnx. Đạo hàm cấp hai f

 

e bằng:

A. 2.. B. 1

e .. C. 3.. D. e.

Câu 90: [2D2-2] Đồ thị hàm số lnx

yx có tọa độ điểm cực đại là

a b;

. Khi đó ab bằng

A. e. B. 2e. C. 1. D. 1.

Câu 91: [2D2-1] Tìm các nghiệm của phương trình 3x127.

A. x9.. B. x3.. C. x4.. D. x10..

Câu 92: [2D2-1] Phương trình log3

x24x12

2. Chọn phương án đúng?

A. Có hai nghiệm cùng dương. B. Có hai nghiệm trái dấu.

C. Có hai nghiệm cùng âm. D. Vô nghiệm.

Câu 93: [2D2-2] Cho phương trình log25

4.5x2

 x 1 có hai nghiệm là x1, x2. Tổng x1x2 bằng

A. 50.. B. log 100 .5 C. 30.. D. log 50..5

Câu 94: [2D2-2] Bất phương trình

2 3

 

x 2 3

x2 có tập nghiệm là

A.

 1;

.. B.

 ; 1 .

. C. (2;).. D. ( ; 2).. Câu 95: [2D2-2] Tập nghiệm của bất phương trình 1

 

3

log x  3 1 0 có dạng

a b;

. Khi đó giá trị a3b bằng

A. 15. B. 13. C. 37

3 . D. 30.

Câu 96: [2D2-2] Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình: log3

x 1

3.

A. 7. B. 26. C. 15. D. 27.

Câu 97: [2D2-2] Anh Nam vay tiền ngân hàng 1 tỷ đồng theo phương thức trả góp (chịu lãi số tiền chưa trả) với lãi suất 0,5% /tháng. Nếu cuối mỗi tháng bắt đầu từ tháng thứ nhất anh Nam trả 30 triệu đồng.

Hỏi sau bao nhiêu tháng anh Nam trả hết nợ?

A. 35 tháng. B. 36 tháng. C. 37 tháng. D. 38 tháng.

Câu 98: [2D2-3] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình log32x

m2 log

3x3m 1 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x x1 2 27.

O x

y

1

(9)

A. 4

m3. B. m25. C. 28

m 3 . D. m1.

Câu 99: [2D2-4] Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực m để phương trình 6x 

3 m

2x m 0 có nghiệm thuộc khoảng

 

0;1 .

A.

 

3; 4 . B.

 

2; 4 . C.

2; 4 .

D.

 

3;4 . Câu 100: [2D2-4] Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

loga 2

2 6 log b 2

a

P b b

a

 

    với a, b là các số thực thay đổi thỏa mãn b a 1.

A. 30.. B. 40.. C. 50.. D. 60..

Câu 101: [2D2-1] Tính: K 43 2.21 2: 24 2, ta được

A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.

Câu 102: [2D1-2] Với biểu thức

2a1

34

2a1

56. Khi đó cơ số a phải thỏa điều kiện

A. a1. B. 0 a 1. C. 1

2 a 1. D. a1. Câu 103: [2D2-1] Hàm số y =

4x21

4 có tập xác định là

A. . B.

0;

. C. 1 1

\ ;

2 2

 

 

 

 . D. 1 1

2 2;

 

 

 . Câu 104: [2D2-2] Tìm đạo hàm của hàm số y

x21

e2 trên .

A. y 2x x

21

e21. B. y ex

x21

e 2 .

C. y  e2

x21

e21. D. y 

x21 ln

 

e2 x21

.

Câu 105: [2D2-2] Tìm điểm cực trị của hàm số y

x21

e2 trên .

A. x 1. B. x0. C. x1. D. x2.

Câu 106: [2D2-1] Giá trị của biểu thức A4log 32 bằng

A. 6. B. 2. C. 12. D. 9.

Câu 107: [2D2-2] Biết log 35a, khi đó giá trị của 3

log 27

25 được tính theo aA. 3a 2

a

 . B. 3

2

a. C. 3

2a. D.

3 2

a a . Câu 108: [2D2-2] Nếu alog 330blog 530 thì

A. log 1350 230a b 2.. B. log 135030  a 2b1.. C. log 1350 230a b 1.. D. log 135030  a 2b2..

Câu 109: [2D2-3] Giả sử ta có hệ thức a2b2 7ab a b

, 0 .

Hệ thức nào sau đây là đúng?

A. 4log2 log2 log2

6

a ba b

  . B. log2 2 log

2 log2

3

a ba b

  .

C. 2log2

a b

log2alog2b. D. 2log2 log2 log2 3

a b  ab.

Câu 110: [2D2-3] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình sau có nghiệm

 

3 4

log x3 12

m x xx .

A. m2 3. B. m0. C. 2 3 m 12log 53 . D. m12log 53 . Câu 111: [2D2-1] Tìm tập xác định D của hàm số ylog

x26x5

.
(10)

A. D  

;1

 

5;

. B. D

 

1;5 . C. D  

;1

 

5;

. D. D

 

1;5 . Câu 112: [2D2-2] Hàm số y =

x22x2 e

x có đạo hàm là

A. y x2ex. B. y   

x2 4x4 e

x.

C. y  2 ex x. D. y 

2x2 e

x. Câu 113: [2D2-3.2-2] Tính đạo hàm của hàm số 2

9x

yx tại điểm x2. A.

 

2 1

y 3. B.

 

2 1

y 5. C.

 

2 1

y 9. D.

 

2 12

y 9 . Câu 114: [2D2-3] Hàm số e 2 31

x x

y x

có giá trị lớn nhất trên đoạn

 

0;3 là:

A. e .2 B. 1. C. e. D. e .3

Câu 115: [2D2-4] Bạn Hùng trúng tuyển vào trường đại học A nhưng vì do không đủ nộp học phí nên Hùng quyết định vay ngân hàng trong 4 năm mỗi năm vay 3.000.000 đồng để nộp học phí với lãi suất 3%

/năm. Sau khi tốt nghiệp đại học bạn Hùng phải trả góp hàng tháng số tiền T (không đổi) cùng với lãi suất 0, 25% /tháng trong vòng 5 năm. Số tiền T hàng tháng mà bạn Hùng phải trả cho ngân hàng (làm tròn đến kết quả hàng đơn vị) là:

A. 309604 đồng. B. 232518 đồng. C. 232289 đồng. D. 215456 đồng.

Câu 116: [2D2-1] Nghiệm của phương trình 2 1 1

2 0

8

x   là.

A. x2. B. x 2. C. x1. D. x 1.

Câu 117: [2D2-2] Tìm tập nghiệm S của phương trình log0,5

x210x23

log2

x5

0.

A. S

 

7 . B. S

 

2;9 . C. S

 

9 . D. S

 

4;7 . Câu 118: [2D2-2] Tìm tích các nghiệm của phương trình

2 1

 

x 2 1

x2 2 0 .

A. 0. B. 2. C. 1. D. 1.

Câu 119: [2D2-3] Phương trình 3 log3xlog 33 x 1 0 có tổng các nghiệm bằng

A. 81. B. 3. C. 78. D. 84.

Câu 120: [2D2-4] Tổng các nghiệm của phương trình

x1 .2

2 x 2x x

2 1

 

4 2x1x2

bằng

A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.

Câu 121: [2D2-1] Tập nghiệm của bất phương trình

2 1 2

4 4

5 5

x x

   

   

    là

A. . B.

;1

. C.

3;

. D.

1;

.

Câu 122: [2D2-1] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 1

2

2

log x 3x2  1.

A.

0; 2 .

B.

;1

. C.

0;1

 

2;3

. D.

0; 2

 

3;7

. Câu 123: [2D2-2] Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình

2 3 10 2

1 1

3 3

x x x

   

   

    .

A. 0. B. 1. C. 9. D. 11.

Câu 124: [2D2-2] Bất phương trình log2xlog3x1 có nghiệm là

A. x3log 62 . B. x2log 63 . C. x6. D. x3log 26 .

Câu 125: [2D2-4] Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 4sin2x5cos2xm.7cos2x có nghiệm.

A. 6

m7. B. 6

m7. C. 6

m 7. D. 6

m 7.

(11)

Câu 126: [2D2-1] Viết biểu thức a a

a0

về dạng lũy thừa của a

A. a54. B. a14. C. a34. D. a12.

Câu 127: [2D2-2] Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?

A.

0,01

2 10 2. B.

0,01

2 10 2. C.

 

0,1 2 10 2. D. a0   1, a 0. Câu 128: [2D2-1] Tập xác định của hàm số y(2x1)2017

A. D . B. 1 2; D 

 . C. 1

2;

D . D. 1

\ 2 D   

  . Câu 129: [2D2-2] Hàm số y

x1

13có đạo hàm là

A. 3

 

2

1

3 1

y

x

   . B.

 

3

1

3 1

y

x

   . C. 3

1

2

3 y x

  . D.

1

3

3 y x

  .

Câu 130: [2D2-2] Đồ thị hàm số lnx

yx có tọa độ điểm cực đại là

a b;

. Khi đó ab bằng

A. e. B. 2e. C. 1. D. 1.

Câu 131: [2D2-1] Choa0, a1, giá trị của biểu thức alog a4 bằng bao nhiêu?

A. 16. B. 4. C. 8. D. 2. Câu 132: [2D2-2] Cho log 62a. Khi đó giá trị của log 18 được tính theo 3 a

A. a. B.

1 a

a . C. 2a3. D. 2 1

1 a a

 . Câu 133: [2D2-2] Cholog 52a, log 53b. Khi đó log 5 tính theo 6 a và b là

A. 1

a b. B. ab

a b . C. a b . D. a2b2. Câu 134: [2D2-3] Cho ,a b0 và a2b2 7ab. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. 2log

a b

logalogb. B. 4log log log

6

a ba b

   

 

  .

C. log 1

log log

3 2

a ba b

   

 

  . D. log 3 log

log

3

a ba b

   

 

  .

Câu 135: [2D2-3] Cho hàm số f x

 

2 .32x sin2x. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. f x

 

 1 xln 4 sin x ln 3 0 2  . B. f x

 

 1 2x2sin log 3 0x 2  . C. f x

 

 1 xlog 2 sin32x0. D. f x

 

  1 2 x2log 3 02  . Câu 136: [2D2-1] Với giá trị nào của x thì biểu thức: f x

 

log 26

x x 2

xác định?

A. 0 x 2. B. x2. C.   1 x 1. D. x3. Câu 137: [2D2-2] Đạo hàm của hàm số y42x

A. y 2.4 ln 42x . B. y 4 .ln 22x . C. y 4 ln 42x . D. y 2.4 ln 22x . Câu 138: [2D2-2] Cho hàm số f x

 

log3

x22 .x

Tập nghiệm S của phương trình f x

 

0

A. S

 

1 . B. S  

1 2

. C. S

 

0; 2 . D. S  

 

1 .

Câu 139: [2D2-3] Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm sốy2xex2x x2 trên đoạn 1 2; 2

 

 

  là

(12)

A.

1;2 2 1;2 2

max 4e 8

min 0

y y

 



 



. B.

1;2 2

1;2 2

max 0

1 5

min e 4

y y

 



   



.

C.

2 1

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ

Cô ấy muốn hoàn nợ cho ngân hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, cô ấy bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số

Ông muốn hoàn nợ cho ngân hàng theo cách : Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn

Ông muốn hoàn nợ cho ngân hàng theo cách: Sau đúng một năm kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ, hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một năm, số tiền hoàn ở

Ông muốn hoàn nợ cho ngân hàng theo cách: Sau đúng một năm kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ, hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một năm, số tiền hoàn ở

Kì trả đầu tiên là cuối tháng thứ nhất nên đây là bài toán vay vốn trả góp cuối kì.. Tức là phải mất 54 tháng người này mới trả hết nợ. Ông muốn hoàn nợ

Người đó muốn hoàn nợ cho ngân hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, người đó bắt đầu hoàn nợ, hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng,

Ông Vinh muốn hoàn nợ lại cho ngân hàng sau 8 tháng kể từ ngày vay theo cách sau: đúng một tháng kể từ ngày ông Vinh vay vốn, ông Vinh bắt đầu hoàn nợ, hai lần hoàn