Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 1/6 – Mã ID đề: 82783 TRƯỜNG THPT CÙ HUY CẬN
(Đề thi có 06 trang) Môn thi thành phần: TOÁN HỌC
Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ...
Số báo danh: ...
Câu 1. [718578]: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A(1;0;3), (2;3; 4), ( 3,1;2)B C . Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.
A. D( 4; 2;9) . B. D( 4;2;9) . C. D(4; 2;9) . D. D(4;2; 9) . Câu 2. [718579]: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽbên. Hàm số đã cho nghịch biến biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;
.B.
1;1
.C.
0;1
.D.
1;0
.Câu 3. [718580]: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là : A. 1
3
V Bh B. 1
2
V Bh C.
V 2 Bh
D.V Bh
Câu 4. [718581]: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số 54
y x
x là:
A. 3 B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 5. [718582]: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;3;4), (2; 1;0), (3;1;2)
A B C . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là:
A. G(2;1;2) . B. G(6;3;6) . C. 3 (3; ;3)
G 2 . D. G(2; 1;2) . Câu 6. [718583]: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1; 2;7), ( 3;8; 1) B . Mặt cầu đường kính AB có phương trình là:
A.
( x 1)
2 ( y 3)
2 ( z 3)
2 45
. B. (x1)2(y3)2(z3)2 45 . C.( x 1)
2 ( y 3)
2 ( z 3)
2 45
. D. (x1)2(y3)2 (z 3)2 45 . Câu 7. [718584]: Cho cấp số cộng
un có số hạng đầu u1 3 và công said 4
. Giá trị u5 bằngA. 23. B. 19. C. -13. D. 768.
Câu 8. [718585]: Tập nghiệm của bất phương trình
2
x22x 8
làA.
; 3
. B.
3;1
. C. ( 3;1) . D.
3;1
.Câu 9. [718586]: Thể tích của khối lập phương cạnh 3a bằng:
A. 9a3. B. 3a3. C. a3. D. 27a3.
Câu 10. [718587]: Giá trị cực tiểu yCT của hàm số yx33x2 4 là:
A. yCT 0 . B. yCT 3 C. yCT 2 D. yCT 4 . ID đề Moon.vn: 82783
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 2/6 – Mã ID đề: 82783 Câu 11. [718588]: Trong không gian với hệ trục Oxyz, cho mặt phẳng (P): x-3y+1=0. (P) đi qua điểm nào sau đây?
A. (3;1;1) B. (1; 3;1) C. ( 1;0;0) D. (1;0;0)
Câu 12. [718589]: Tập nghiệm của phương trình log3
x2 x 3
1 làA.
1;0
. B. 0;1
. C. 0
. D. 1
.Câu 13. [718590]: Cho hàm số y f x( ) có đồ thị như hình vẽ:
Số nghiệm thực của phương trình
4 f x 7 0
A. 2 . B. 4 . C. 3. D. 1 .
Câu 14. [718591]: Với
a
,b
là hai số thực dương tuỳ ý, log
ab4 bằngA. 1
log log
4
a b. B.
4 log a log b
. C. loga4logb. D. 4logalogb.Câu 15. [718592]: Cho 2
0
d 3
f x x và 2
0
d 7
g x x , khi đó 2
0
3 d
f x g x xbằngA. 16. B. 18. C. 24 . D. 10
Câu 16. [718593]: Hàm số
f x
có đạo hàm trên vàf x 0
, x 0;
, biếtf 1 5
.Khẳng định nào sau đây có thể xảy ra?
A.
f 3 4
B.f 2019 f 2018
.C.f 2 6
D.f 2 f 3 10
.Câu 17. [718594]: Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm f x( )x x( 1)(x2)2, x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 5. B. 2 . C. 1 . D. 3.
Câu 18. [718595]: Giá trị nhỏ nhất của hàm số yx33x2 5 trên đoạn
1;3
là:A.
1;3
min 7
y . B.
1;3
min 3
y . C.
1;3
min 49
y D.
1;3
min 5
y . Câu 19. [718596]: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một
trong bốn hàm số dưới đây. Đó là hàm số nào?
A. yx42x22. B. yx33x2. C. 2 1
1
y x
x . D.
2 1
1
y x
x .
Câu 20. [718597]: Cho hình nón có bán kính đáy là 4a, chiều cao là 3a. Diện tích xung quanh hình nón bằng
A. 12
a2 B. 40
a2 C. 24
a2 D. 20
a2Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 3/6 – Mã ID đề: 82783 Câu 21. [718598]: Gọi S là diện tích hình phẳng
H
giới hạn bởi các đường
y f x
, trục hoành và hai đường thẳng x 1, x2 (như hình vẽ bên dưới).Đặt 0
1
d
a f x x, 2
0
db f x x, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
S b a
. B.S b a
. C.S b a
. D.S b a
.Câu 22. [718599]: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng
Oyz
có phương trình làA. x0. B. z 0. C. x y z 0. D. y0.
Câu 23. [718600]: Với
k
vàn
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãnk n
. Mệnh đề nào dưới đây Sai?A.
!
! !
k n
C n
k n k . B.
!
!
k n
C n
k . C. Ank
nn!k
!. D. Pn n!Câu 24. [718601]: Hàm số f x
log3
x2x
có đạo hàm là:A. f
x
x21x
ln 3. B. f
x 2xx21 ln 3
x .C.
22
1ln 3
f x x
x x . D.
ln 32f x
x x. Câu 25. [718602]: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )ex 2xlà
A. exx2 C. B. exx2 C C. 1 2 1e
x x C
x . D. ex 2 C. Câu 26. [718603]: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị nhưhình vẽ. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
ln2
f x m có nghiệm thuộc khoảng
1;e
:A.
1;3
. B.
1;1
.C.
1;1
. D. 1;3
.Câu 27. [718604]: Cho hàm số
2 2
2019 6
4 4
x x
y x x m có đồ thị (Cm) . Tìm tập hợp S tất cả các giá trị thực của tham số
m
để (Cm) có đúng hai đường tiệm cận đứng.A.
0;4
. B.
0;1
. C. 12;4
D.
3;1
Câu 28. [718605]: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đạo hàm
4
3 2 10
f x x x x x m với mọi x . Có bao nhiêu số nguyên
m
thuộc đoạn
0;1890
đểhàm số
g x f 4 x
nghịch biến trên khoảng ;1
?A. 1864. B. 1867. C. 1865. D. 1866.
Câu 29. [718606]: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để giá trị nhỏ nhất của hàm số3 2 3 2
( 1) 4 2025
y x m m x m m m trên đoạn
0;2 bằng 2019A. 0. B. 1 . C. 2 . D. 3.
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 4/6 – Mã ID đề: 82783 Câu 30. [718607]: Cho hàm số
f x
có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1 thỏa mãnf 1 0
,1
2 0
d 7
f x x và 2 2
0
sin .cosx sin d 1
3
x f x x
. Tích phân 1
0
f x dx bằng A. 75 B. 4 . C.
7
4. D. 1 .
Câu 31. [718608]: Số nghiệm của phương trình
2
x2x 4.2
x2x 2
2x 4 0
là:A. 1 . B. 3. C. 2 . D. 4 .
Câu 32. [718609]: Cho hàm số
f x
thỏa mãnf 3 1
và f
x 3x2f x
2 với mọi x . Giátrị của
f 1
bằngA. 1
25. B. 1
27. C.
1
25. D.
1 24.
Câu 33. [718610]: Cho hình hộp ABCD A B C D. ' ' ' ' . Gọi O là tâm của ABCD ; M N, lần lượt là trung điểm của ' 'A B và A D' ' . Tỉ số thể tích của khối A AB' D và OMND C B' ' ' bằng
A. 4
9 . B.
4
7 C.
5
7 D.
3 7
Câu 34. [718611]: Hình trụ (T) được sinh ra khi quay hình chữ nhật ABCD quanh cạnh AB. Biết
2 2
AC a và ACB450. Diện tích toàn phần
S
tpcủa hình trụ (T) làA. Stp 16
a2 B. Stp 10
a2 C. Stp 12
a2 D. Stp 8
a2Câu 35. [718612]: Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác vuông tại B BC, 2 ,a SA vuông góc với mặt phẳng đáy ABC và SA2a 3 . Gọi M là trung điểm của AC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SM bằng :
A. 2 13 13
a B. 2 3
13
a C. 39
13
a . D. 2 39
13 a .
Câu 36. [718613]: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;2;1),B(2; 1;3) . ( ; ; )
M a b c là điểm thuộc mặt phẳng (Oxy) sao cho MA22MB2 lớn nhất . Tính
P a b c
A. P 1 B. P 7 C. P5 D. P2
Câu 37. [718614]: Cho hàm số f x( )
ax b
cx d (với a b c d, , , ) có đồ thị hàm số
f x
như hình vẽ bên. Biết giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x( ) trên đoạn
2;5 bằng 10. Giá trị f( 4) bằngA. 10. B. 10. C. 12 . D. 9.
Câu 38. [718615]: Cho các số thực dương a b, thỏa mãn log9alog12blog (16 ab) . Tính tỉ số a b .
A. 1 5
2
a
b . B.
1 5
2
a
b C.
1 5
2
a
b . D.
1 5
2
a
b .
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 5/6 – Mã ID đề: 82783 Câu 39. [718616]: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm G(1;2;3) . Gọi
( ) : px qy rz 1 0(p,q,rP ) là mặt phẳng qua M và cắt các trục Ox,Oy,Oz tại A B C, , sao cho G là trọng tâm của tam giác ABC . Tính T p q r
A. 11
8
T B. 11
8
T C. T 18 D. T 18
Câu 40. [718617]: Một bình đựng đầy nước có dạng hình nón (kh ng có đáy).
gười ta thả vào đó một khối cầu có đường kính bằng chiều cao của bình nước và đo được thể tích nước tràn ra ngoài là 18
dm3 . iết rằng khối cầu tiếp úc với tất cả các đường sinh của hình nón và đúng một n a của khối cầu đã chìm trong nước (hình dưới đây). Tính thể tích nước c n lại trong bình.
A. 24
dm3 . B. 12 dm3 .
C. 6
dm3 . D. 4 dm3 .
Câu 41. [718618]: Cho hình trụ nội tiếp trong hình lập phương có cạnh bằng
x
. Tỷ số thể tích của khối trụ và khối lập phương trên bằngA.
4
B. 23 C. 12
D.2
Câu 42. [718619]: Ông A vay ngân hàng 200 triệu đồng với lãi suất 1%/ tháng. Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ng A trả hết nợ sau đúng 4 năm kể từ ngày vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng ông ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 6,08 triệu đồng. B. 5, 20 triệu đồng. C. 5, 27 triệu đồng. D. 5, 25 triệu đồng.
Câu 43. [718620]: Hàm số y x3 2x2(3m1)x2nghịch biến trên ( ; 1) khi và chỉ khi.
A. 1
; 9
m . B. m
;8
. C. ;83
m . D. 1
9;
m .
Câu 44. [718621]: Hàm số 1 3 2 2 2
( 2) (3 1) 1
3
y x m m x m x đạt cực tiểu tại x = - 2 khi và chỉ khi.
A. 1
3
m
m . B.
1 3
m
m . C. m1. D. m3.
Câu 45. [718622]: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
2 2 2
( ) : (S x1) (y2) (z3) 27. Gọi ( )
là mặt phẳng đi qua hai điểm A(0;0; 4),B(2;0;0) và cắt ( )S theo giao tuyến là đường tròn ( )C sao cho khối nón có đỉnh là tâm của ( )S và đáy là đường tròn( )C có thể tích lớn nhất . Biết rằng ( ) : ax by z c
0 . TínhP a b c
A. P8 B. P 0 C. P2 D. P 4
Câu 46. [718623]: Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình 3log ( x 3) m log
x39 16
có hai nghiệm thỏa mãn: 2 x1 x2A. 15 . B. 17 . C. 14 . D. 16 .
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 6/6 – Mã ID đề: 82783 Câu 47. [718624]: Một lớp có 36 ghế đơn được xếp thành hình vuông 6x6. Giáo viên muốn xếp 36 học sinh, trong đó có hai anh em là Kỷ và Hợi. Tính xác suất để hai anh em Kỷ và Hợi lu n được ngồi gần nhau theo chiều dọc hoặc ngang?
A. 4
21 . B.
1
7. C.
1
21. D.
2 21
Câu 48. [718625]: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình chữ nhật , cạnh SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD SA), ABa AD, 3a . Gọi M là trung điểm của BC . Tính cosin của góc tạo bởi hai mặt phẳng (ABCD) và (SDM) .
A. 5
7 . B.
6
7 . C.
3
7 . D.
1 7 .
Câu 49. [718626]: Biết
F x
là một nguyên hàm củaf x 4 1 ln x x
vàF 1 5
. TínhF e
.A. F e
3e24. B. F e
5e24. C. F e
5e2. D. F e
3e26.Câu 50. [718627]: Thể tích khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a là : A.
3 3
4
a B.
2 3
6
a C.
3 3
2
a D.
3
3 a
---HẾT---