Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 1/6 – Mã ID đề: 86159 TRƯỜNG THPT YÊN KHÁNH A
(Đề thi có 06 trang) Môn thi thành phần: TOÁN HỌC
Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ...
Số báo danh: ...
Câu 1. [743426]: Cho hình hộp chữ nhật ABCDA B C D' ' ' ' có ABa AD; a 2, mặt phẳng
ABC D' '
tạo với đáy góc 45 . Thể tích của khối hộp đó là: 0 A.
2 3
3 .
a B.
2 3
3 .
a C. 2 .a3 D. 2 .a3
Câu 2. [743427]: Cho 2
5
1 1
4; 2 200
f x dx f x dx
. Khi đó 5
2
f x dx
bằngA. 104. B. 204. C. 196. D. 96.
Câu 3. [743428]: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB4;AC5. Tính thể tích của khối nón sinh ra khi tam giác ABC quay xunh quanh cạnh AB.
A. 36 . B. 16 . C. 100 .
3
D. 12 .
Câu 4. [743429]: Cho hàm số yx43x2 có đồ thị
C . Số giao điểm của đồ thị
C và đường thẳng 2y là
A. 2 B. 1 C. 0 D. 4
Câu 5. [743430]: Trong không gian Oxyz cho các véc tơ u 2i 2jk v;
m; 2;m1
với mlà thamsố thực. Có bao nhiêu giá trị của m để u v .
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 6. [743431]: ho tập A có 20 ph n t . ó ao nhi u tập con của A hác r ng và có số ph n t là số ch n.
A. 2201. B. 2191. C. 2 . 19 D. 2 . 20 Câu 7. [743433]: Cho hàm số y f x
có đồ thị là đường cong trong hìnhdưới đây. Hàm số y f x
đồng biến trên khoảng A.
0; 2 .B.
1; 2 .C.
2;
.D.
;1
.Câu 8. [743434]: Tập nghiệm của bất phương trình
2 3
x2 4x14 7 4 3 làA.
6; 2
. B.
; 6
2;
. C.
6;2
. D.
; 6
2;
.ID đề Moon.vn: 86159
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 2/6 – Mã ID đề: 86159 Câu 9. [743435]: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của
hàm số nào?
A. 1
2 y x
x
.
B. 1
2 y x
x
.
C. 2
1 y x
x
.
D. 2 2
1 y x
x
.
Câu 10. [743436]: Biểu thức P 3x x5 2 x x (với x0), giá trị của là A. 1
2. B. 5
2. C. 9
2 . D. 3
2 . Câu 11. [743437]: Tập xác định của hàm số ylog2
x27x10
làA.
2;5 . B.
;2
5;
. C.
; 2
5;
. D.
2;5 .Câu 12. [743438]: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng ( ) : 1 2 3
2 1 2
x y z
d
. Mặt phẳng
Pvuông góc với ( )d có một véc tơ pháp tuyến là
A. n
1; 2;3
. B. n
2; 1; 2
. C. n
1; 4;1
. D. n
2;1; 2
.Câu 13. [743439]: Cho dãy số
un xác định bởi1
1
1 8 5
n n
u u u
và dãy số
vn xác định bởi vn un 2. Biết
vn là cấp số nhân có công bội q. Khi đóA. 2
q5. B. q5. C. 8
q5. D. 1
q5. Câu 14. [743440]: Họ nguyên hàm của hàm số
13 1 f x x
trên khoảng ;1 3
là A. 1ln 3
1
3 x C. B. ln 1 3x
C. C. 1ln 1 3
3 x C. D. ln 3
x 1
C.Câu 15. [743441]: Môđun của số phức z 4 3i là
A. 1. B. 1. C. 5. D. 25.
Câu 16. [743442]: Cho vật thể
T giới hạn bởi hai mặt phẳng x0;x2. Cắt vật thể
T bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại x
0 x 2
ta thu được thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng
x1
ex. Thể tích vật thể
T bằngA.
13 4 1
4 . e
B.
13 4 1 4 . e
C. 2 .e2 D. 2e2.
Câu 17. [743443]: Phương trình z2a z. b 0;với ,a b là các tham số thực nhận số phức 1i là một nghiệm. Tính ab?
A. 2. B. 4. C. 4. D. 0.
Câu 18. [743444]: Cho ,a b là các số thực dương và a khác 1 thỏa mãn 3
5
log 4 2
a
a b
. Giá trị của biểu thức logab bằng là
A. 4. B. 4. C. 1
4 . D. 1
4.
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 3/6 – Mã ID đề: 86159 Câu 19. [743445]: Cho hình chóp SABC; tam giác ABC đều; SA(ABC), mặt phẳng
SBC
cách Amột khoảng bằng a và hợp với
ABC
góc 30 . Thể tích của khối chóp 0 SABC bằng:A.
8 3
9 .
a B.
8 3
3 .
a C.
3 3
12 .
a D.
4 3
9 . a
Câu 20. [743446]: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2x25x2
logx
7x 6
20 bằngA. 17
2 . B. 9. C. 8. D. 19
2 .
Câu 21. [743447]: Cho số phức z thỏa mãn: z 2 i 3. Tập hợp các điểm trong mặt phẳng tọa độ Oxy biểu diễn số phức 1 z là:
A. Đường tròn tâm ( 2;1)I bán kính R3. B. Đường tròn tâm (2; 1)I bán kính R3.
C. Đường tròn tâm ( 1; 1)I bán kính R9. D. Đường tròn tâm ( 1; 1)I bán kính R3.
Câu 22. [743448]: Trong không gian Oxyz cho hai mặt phẳng ( ) :P x2y z 3 0;
( ) : 2Q x y z 1 0. Mặt phẳng
R đi qua điểm M(1;1;1) và chứa giao tuyến của ( )P và ( )Q ; phương trình của ( ) : (R m x2y z 3) (2x y z 1) 0 hi đó giá trị của m là:A. 3. B. 16
V 3 . C. 1.
3 D. 3.
Câu 23. [743449]: ho hình lăng trụ đều ABC A B C. có tất cả các cạnh bằng a. Gọi M là trung điểm của AB và là góc tạo bởi đường thẳng MC và mặt phẳng
ABC
. Khi đó tan bằngA. 2 7
7 . B. 3
2 . C. 3
7 . D. 2 3
3 . Câu 24. [743450]: Tính thể tích V của khối trụ có chu vi đáy là 2 chiều cao 2
A. V 2. B. V 2 . C. 2
V 3
. D. 2
V 3 .
Câu 25. [743451]: Cho hàm số y x3 3
m1
x23 7
m3
x. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m đề hàm số không có cực trị. Số ph n t của S là:A. 2. B. 4. C. 0. D. Vô số.
Câu 26. [743452]: Tập nghiệm của bất phương trình log22
2 log2 9 4x x chứa tập hợp nào sau đây?
A. 3; 6 2
. B.
0;3 . C.
1;5 . D. 1; 22
. Câu 27. [743453]: Đồ thị hàm số 22 1 1
2 y x
x x
có tất cả ao nhi u đường tiệm cận đứng?
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 28. [743454]: Cho hình chóp SABC, đáy ABC là tam giác đều cạnh a; SA(ABC). Gọi H, K l n lượt là hình chiếu vuông góc của A trên SB; SC. Diện tích mặt c u đi qua 5 điểm A, B, C, K,H . A.
4 2
9
a
. B. 3 a 2. C.
4 2
3
a
. D.
2
3
a .
Câu 29. [743455]: Trong không gian Oxyz cho các điểm A
5;1;5 ;
B 4;3;2 ;
C 3; 2;1
. Điểm
, ,
I a b c là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Tính a2bc?
A. 1. B. 3. C. 6. D. 9.
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 4/6 – Mã ID đề: 86159 Câu 30. [743456]: Cho hàm số y f x
có đạo hàm trên và có đồ thịlà đường cong trong hình vẽ dưới đây. Đặt g x
f
f x
. Số nghiệm của phương trình g x'
0 làA. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
Câu 31. [743458]: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d là giao tuyến của hai mặt phẳng
P :x z .sincos0 và
Q :y z .cossin 0, 0;2
. Góc giữa d và trục Oz là
A. 30 . 0 B. 45 . 0 C. 60 . 0 D. 90 . 0
Câu 32. [743459]: Biết hai đồ thị hàm số yx3x22 và y x2 x cắt nhau tại a điểm phân biệt , ,
A B C. Khi đó diện tích tam giác ABC bằng
A. 5. B. 6. C. 4. D. 3.
Câu 33. [743460]: Cho 2
1
2
I
f x dx . Giá trị của 2
0
sin . 3cos 1 3cos 1
x f x
x dx
bằngA. 2. B. 4
3. C. 4
3 . D. 2.
Câu 34. [743461]: Cho hình chóp S ABCD. , đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SAa 3 và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi M N, l n lượt là trung điểm của SB SD; . Mặt phẳng
AMN
cắt SCtại I .Tính thể tích khối đa diện ABCDMIN A.
5 3 3
18
a . B.
3 3
18
a . C.
5 3 3
6
a . D.
13 3 3
36 a .
Câu 35. [743462]: Cho hàm số y f x
liên tục tr n đoạn
1;9
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đâyCó tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
2
2
16.3f x f x 2f x 8 .4 f x m 3m .6f x nghiệm đúng với mọi giá trị
1;9
?A. 32. B. 31. C. 5. D. 6.
Câu 36. [743463]: Trong không gian Oxyz cho điểm I
1; 2;3
và mặt phẳng
P : 2x y 2z 1 0.Mặt c u
S tâm I tiếp xúc với
P có phương trình là:A.
x1
2 y2
2 z 3
2 9. B.
x1
2 y2
2 z 3
2 3C.
x1
2 y2
2 z 3
2 3 D.
x1
2 y2
2 z 3
2 9Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 5/6 – Mã ID đề: 86159 Câu 37. [743465]: Cho hàm số y f x
liên tục trên
1;3
và có đồ thịnhư hình vẽ. Bất phương trình f x( ) x 1 7 x m có nghiệm thuộc
1;3
khi và chỉ khi A. m7.B. m7. C. m2 22. D. m2 22.
Câu 38. [743466]: Cho F x
là một nguyên hàm của hàm số
4 2 31 22 f x x
x x x
trên khoảng
0;
thỏa mãn
1 1F 2. Giá trị của biểu thức SF
1 F
2 F
3 ... F
2019
bằngA. 2019
2020. B. 2019.2021
2020 . C. 2018 1
2020. D. 2019
2020.
Câu 39. [743467]: Cho hàm số y f x
biết f
x x2
x1
3
x22mx m 6
. Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số đã cho có đúng một điểm cực trị làA. 7. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 40. [743468]: Cho hai số phức z và a bi thỏa mãn: z 5 z 5 6; 5a4b200. Giá trị nhỏ nhất của z là:
A. 3 .
41 B. 5
.
41 C. 4
.
41 D. 3 .
41
Câu 41. [743469]: Trong không gian Oxyz cho mặt c u
S :x2y2z2 1. Điểm M
S có tọa độ dương; mặt phẳng
P tiếp xúc với
S tại M cắt các tia Ox Oy Oz, , tại các điểm , ,A B C. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức T
1 OA2
1OB2
1OC2
là:A. 24 B. 27. C. 64. D. 8.
Câu 42. [743470]: Cho hàm số yx46x2m có đồ thị
Cm . Giả s
Cm cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt sao cho hình phẳng giới hạn bởi
Cm và trục hoành có ph n phía trên tục hoành và ph n phía dưới trục hoành có diện tích bằng nhau. Khi đó m ab (với ,a b là các số nguyên, 0; a
b b là phân số tối giản). Giá trị của biểu thức S a b là
A. 7 B. 6. C. 5. D. 4.
Câu 43. [743471]: Gọi X là tập tất cả các số tự nhiên có 6 chữ số đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số thuộc tập X . Tính xác suất để số lấy được luôn chứa đúng a số thuộc tập Y
1;2;3;4;5
và basố này đứng cạnh nhau, có số ch n đứng giữa hai số lẻ.
A. 37
P63. B. 25
P189. C. 25
P378. D. 17 P945.
Câu 44. [743472]: Cho hình hộp chữ nhật ABCD A B C D. . Khoảng cách giữa AB và B C là 2 5 5 a ,
giữa BC và AB là 2 5 5
a , giữa AC và BD là 3 3
a . Thể tích của khối hộp đó là
A. 8a3. B. 4a3. C. 2a3. D. a3.
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 6/6 – Mã ID đề: 86159 Câu 45. [743473]: Cho hàm số y f x
có đạo hàm trên và hàmsố y f
x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây. Số điểm cực đại của hàm số g x
f x
33x
làA. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 46. [743474]: Cho hàm số y f x
có đạo hàm liên tục trên đoạn
3;3
và đồ thị hàm số y f
x như hình vẽ dưới đây. Biết
1 6f và
1
22 g x f x x
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Phương trình g x
0 có đúng hai nghiệm thuộc
3;3
.B. Phương trình g x
0 không có nghiệm thuộc
3;3
.C. Phương trình g x
0 có đúng một nghiệm thuộc
3;3
.D. Phương trình g x
0 có đúng a nghiệm thuộc
3;3
.Câu 47. [743475]: Cho hàm số y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f
4x2
m có nghiệm thuộc n a khoảng 2 ; 3
làA.
1;3
. B.
1;f
2 .C.
1;3
. D. 1; f
2 .Câu 48. [743476]: Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(1;2; 1); (7; 2;3) B và đường thẳng
d cóphương trình: 1 2 2
3 2 2
x y z
. Điểm I thuộc
d sao cho AIBI nhỏ nhất. Hoành độ của điểm I làA. 2. B. 0. C. 4. D. 1.
Câu 49. [743477]: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z22z 0?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 50. [743478]: Phương trình 9sin2x9cos2x 10 có bao nhiêu nghiệm tr n đoạn
2019;2019
?A. 2571. B. 1927. C. 2570. D. 1929.
---HẾT---