CHỦ ĐỀ 1
ÔN TẬP HÌNH HỌC PHẲNG VÀ HÌNH HỌC KHÔNG GIAN
VẤN ĐỀ 1
ÔN TẬP HÌNH HỌC PHẲNG
1/ C t ƣ tr t vu
Cho DA BC n i à ư n ca à ư n n n Ta c
2/ C t ƣ tr t ất a)
b)
c)
A
B C R
sin sin sin 2
a b c
A = B = C = R
à n nh ư n n n i i ABC)
c b a
A
B C
b c
a
1 1 1
. . .
2 2 2
A BC a b c
S
D= a h = b h = c h
1 1 1
sin sin sin
2 2 2
S
DA BC= ab C = bc A = ac B
, .
A BC
4
A BCS abc S p r
D
= R
D=
( )( )( ) ,
A BC
2
a b c S
D= p p - a p - b p - c æ ç ç çè p = + + ö ÷ ÷ ÷ ø
p – n a ch ir
– n nh ư n n n i i R – ư n n i n i iA
B C
b c
a
2 2 2
2 2 2
2 2 2
2 2 2
2 2 2
2 2 2
2 cos cos
2
2 cos cos
2
2 cos cos
2
b c a
a b c bc A A
bc
a c b
b a c ac B B
ac
a b c
c a b ab C C
ab
+ -
* = + - Þ =
+ -
* = + - Þ =
+ -
* = + - Þ =
A
B C
H M
BC2 = A B2 + A C2
(
Pitago)
AH BC. = AB AC.
A B2 = B H B C A C. , 2 = CH CB.
12 12 12 2
, A H HB HC.
A H = A B + A C =
2 A M = BC
d)
. .
.
3/ Đ T t
4/ D t
D t t vu
i n ch a i c n n ch c nh c vuông.
D t t u
+ i n ch a i c . 3 SD = 4
+ hi ca a i c . 3 hD = 2
D t vu v t + i n ch h nh n n c nh nh hư n + Đư n ch h nh n n c nh nh n
2
. + i n ch h nh ch nh n ài nh n nD t t i n ch h nh han S nh Than 1
= 2 n chi ca
D t t ƣ vu + i n ch i c c hai ư n ch n c nha n ch hai ư n ch
+ nh h i c hai ư n ch n c nha i n i c a i ư n
ƣu T n nh n i n ch a c h chia a i c hành nh n h nh n i n nh i n ch sa c n c c i n ch ược chia nà a ược i n ch a i c
2 2
/ /
A MN A BC
A M A N MN
MN B C k
A B A C B C
S A M
S A B k
D D
* Þ = = =
æ ö÷
ç ÷
* = çççè ÷÷ø =
(
A
B C
N M
A C
B
1 .
A BC 2
SD A B A C
Þ =
A
B
C h
a
2
3
4 3 2
A BC
S a h a
íïï
D= Þ ì ïïï
ïï = ïï ïî
A B
C D
a
O2
2 S
HVa
A C BD a
í =
Þ ì ïïï ï ïïî = =
A
B H C
D
( ) .
2
A D BC A H
S +
Þ =
A
B
D
C .
1
2 .
H T hoi
S A C BD
Þ =
c nh
2
c nh
A
B C
N K
M
2 2 2
2
2 4
A B A C BC
A M +
* = -
2 2 2
2
2 4
BA BC A C
BN +
* = -
2 2 2
2
2 4
CA CB A B
CK +
* = -
VẤN ĐỀ 2
ÔN TẬP HÌNH HỌC KHÔNG GIAN 11 PHƯƠNG PHÁP CHỨNG MINH
HÌNH HỌC KHÔNG GIAN 11
1 C ư t ẳ g d // mp a( )
a. Phương pháp 1: h n inh
( )
//
//
'
' ( ) ( )
( ) d d
d d mp
d
a a
a íïï ïïï Ì Þ ìï ïï Ë
ïïî
b. Phương pháp 2: h n inh( ) // //
( ) ( )
( )
d b d mp
b a a íï Ì ïï Þ ìï ïïî
c. Phương pháp 3: h n inh d à ( )a c n n c i ư n h n h c c n n c i h n
2 C mp( )a // mp
( )
ba. Phương pháp 1: h n inh
mp a ( )
ch a hai ư n h n c nha s n s n i m p b( )
.b. Phương pháp 2: h n inh mp a( ) à m p b
( )
c n s n s n i h n h c c n n c i ư n h n3 C ư t ẳ s s :
a. Phương pháp 1: Hai mp a( ),
( )
b c i ch n à n ượ ch a ư n h n s n s n a b, h( )
// //( )a Ç b = Sx a b.
b. Phương pháp 2: h n inh
( ) ( )
//
//
( ) ( )
a mp
a mp a b
b a
b
a b
íïï ïïï Ì Þ
ìï ïï Ç = ïïî
.
c. Phương pháp 3: ai h n c n s n s n i ư n h n h ia n c a ch n s n s n i ư n h n
d. Phương pháp 4: h n c hai h n s n s n h ia n s n s n e. Phương pháp 5: ai ư n h n c n n c i h n h s n s n i nha f. Phương pháp 6: n hư n h h nh h c h n Đư n n nh nh Ta
4 C ư t ẳ d ^ mp a
( )
a. Phương pháp 1: h n inh
( )
, d a d b a b
a b mp a íï ^ ïï
ï ^ ïï Þ
ì Ç ïï ïï Ì ïïî
( )
d ^ mp a
b. Phương pháp 2: h n inh
( )
// ' ' d d d mp a
íïïï Þ
ìï ^
ïïî
d ^ mp a( )
c. Phương pháp 3: h n inh
( ) ( ) // ( )
d mp
mp mp
b
b a
íï ^ ïï Þ
ìï ïïî
d ^ mp a( )
d. Phương pháp 4: ai h n c nha c n n c i h n h h ia n c a ch n
n c i h n h
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( )
P
P d P
d a
b
a b
íï ^
ïï ïï ^ Þ ^
ìï ïï Ç = ïïî
e. Phương pháp 5: hai h n n c ư n h n nà n n h n nà à n
c i ia n c a 2 m t ph ng c n n c i h n ia
( ) ( ) ( ) ( )
( ) a d ( )
d d a
a b
a b
a b íï ^ ïï ïï Ç =
ï Þ ^
ì ï Ì ïï ï ^ ïïî
5 C ư t ẳ d ^ d'a. Phương pháp 1: Đư ng th ng d ^
( )
a thì d ^ tất c c c ư ng th ng n m trong m p a( )
.b. Phương pháp 2: n nh a ư n n c c. Phương pháp 3: h n c i a d à d' n 900. d. Phương pháp 4: n h nh h c h n
6 C mp
( )
a ^ mp( )
ba. Phương pháp 1: h n inh
( )
( ) d mp ( ) mp ( )
d
a a b
b íï É
ïï Þ ^
ìï ^ ïïî
ch n inh ch a ư n h n n c i ia
b. Phương pháp 2: h n c i a hai h n n 900.
PHƯƠNG PHÁP
XÁC ĐỊNH GÓC VÀ KHOẢNG CÁCH (P ầ ầ ắ ậ vữ
I. TÍNH GÓC
1. Tính góc giữa hai đường thẳng a và b chéo nhau Phương pháp : h s n n c c c ch sa
a. Cách 1: (theo phương pháp hình học)
+ G c i a hai ư n h n song song ho c trùng nhau thì b ng 0 G c i a hai ư n h n ch nha ắ ầ v v
¶ ·
//
//
' ( , ) ( ', ') '
a a
a b a b
b b f
íïï Þ = =
ìï ïî
(chú ý: ữ ấ ọ k ấ
b. Cách 2 : (theo phương pháp véc tơ):
cos a b , a b
a b
.2. Tính góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng
PPhương pháp xác định : + a
P AT ên ư n h n a ấ i ấ ỳ
T i à h nh chi c a ên
P MH
P a
b '
a ' b
+
a P ;
MAH
Chú ý: đường thẳng song song hoặc trùng với mặt phẳng thì góc bằng 0 3. Xác định góc giữa hai mặt phẳng
P và
QPhương pháp :
T ia n c a h n
P và
QT ư n h n n n h n
P và
Qồn h i ư n h n nà c n n c i ia n ch n c a h n
P và
QG c c a h n
P và
Q à c c a ư n h n c n n c i ia n ch n c a h n
P và
QC ú : 2 ặt p ẳ s s ặ trù u t ằ 0 II. TÍNH KHOẢNG CÁCH
1. Tính các khoảng cách giữa một điểm và mặt phẳng
Phương pháp : Đ nh h n c ch ừ i n h n a h i i n n c ẽ ừ i n h n a ha n n hai c ch sa
Cách 1 :
+ T h n (Q) ch a M à n c i (P) . + Xác nh m
P Q .+ ựn MH m
P Q , MH
PSuy ra MH à n c n
Cách 2: ựn MH/ /AK
PChú ý :
+ N MA/ /
P dM P,
dM P,
.+ N MA
P I
, ,
d M P IM d M P IA
2. Khoảng cách từ một đường thẳng đến một mặt phẳng:
+ Khi a/ /
P da P,
dA P,
i A
P .+ Khi a
P ặ a
P k ả 03. Khoảng cách từ một mặt phẳng đến một mặt phẳng : + Khi
P / / Qd
P ,Qd
M, Q
iA P
.+ Khi
P, Q 0P Q
P Q
d
4. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
Trang 6
S a. Khi
, '' 0
'
d
.
b. Khi
/ / 'd
, 'd
M, 'd
N,
i M
,N
' .c. Khi hai đường thẳng chéo nhau :
+ Đư n n c ch n c a hai ư n h n ch nha
và
' à ư n h n
a c
ở M à c
' ở Nồn h i n c i c
và
' .+ Đ n MN ược i à n n c ch n c a hai ư n h n ch nha
và
' .+ Kh n c ch i a hai ư n h n ch nha à ài n n c ch n c a hai ư n h n
Phương pháp :
+ Cách 1 : ựn h n (P) ch a ư n h n a à s n s n i b T nh h n c ch ừ b n mp(P) .
+ Cách 2 : ựn hai h n s n s n à n ượ ch a hai ư n h n Kh n c ch i a hai h n à h n c ch c n
+ Cách 3 : ựn n n c ch n à nh ài n
* C ự ạ vu u ƣ t ẳ u : + ựn
P b P,
/ /a.+ ựn a'hch
P a n c ch ấ M a+ Dựn n MN
c ’ là ư n h n i q a N và song song a .+ G i H a ' b ựn HK/ /MN
HK ạ vu u ầ t ( Hay MN ạ vu u ầ t ) .
* Nếu hai đường thẳng chéo nhau và vuông góc nhau thì:
+ ựn mp P
b P,
a i H .+ Trong (P) ựn HK b i K .
+ Đ n HK à n n góc ch n c a a và b .
VẤN ĐỀ 3
TÍNH CHẤT CỦA MỘT SỐ HÌNH ĐẶC BIỆT
I. HÌNH CHÓP ĐỀU
1/ Đ : h nh ch ược i à h nh ch n c đá à một đa giác đ u à có ch n đường cao trùng với t m c a đa giác đá .
ậ :
ặ ữ ặ v
v ặ . ( , hình vuông ...)
2/ H p u t ƣ ặp a/ ình chóp tam giác đ u:
h h nh ch a i c S A BC. Khi + Đ A BC à a i c
(a)
'
M
N
A
B C
D S
O H
+ c ên à c c a i c c n iS . + hi ca SO.( O à c a
+ G c i a c nh ên à
· · · SA O = SBO = SCO
. + G c i a ên à·
SHO
.+ T nh chấ 2 1 3
, ,
3 3 2
A O = A H OH = A H A H = A B . k v
+ T i n c c c à c c a i c
+ T i n à h nh ch a i c c c nh ên n c nh b/ ình chóp t giác đ u:
h h nh ch a i c S A BCD. . + Đ A B CD à h nh n
+ c ên à c c a i c c n iS . + hi ca SO.
+ G c i a c nh ên à
· · · ·
SA O = SBO = SCO = SDO
. + G c i a ên à·
SHO
. II. TỨ DIỆN ĐỀU:+ T i n c 4 à c c a i c
+ Khi h nh ch a i c c c nh ên n c nh h à i n . Do i n có tính chấ như h nh ch a i c
III. HÌNH ĂNG TRỤ VÀ HÌNH ĂNG TRỤ ĐỨNG
HÌNH ĂNG TRỤ HÌNH ĂNG TRỤ ĐỨNG
à a i c s n s n à n nha c c c nh ên s n s n à n nha
c c ên à h nh nh hành
hi ca à h n c ch c a
H ộp: ă ụ 2
à a i c s n s n à n nha c c c nh ên s n s n à n nha
c c ên à h nh nh ch nh à n c i
hi ca à c nh ên
H ộp t : ă ụ 2 ữ ậ
H p p ƣơ : ă ụ 6 ặ hình vuông.
IV. CHIỀU CAO CỦA MỘT SỐ HÌNH CHÓP CÓ TÍNH CHẤT ĐẶC BIỆT
1/ H p ột ạ vu vớ : v v
V nh ch S A BCD. c c nh ên SA ^
(
A B CD)
h chi ca à SA.2/ H p ột ặt vu vớ ặt : ặ v v .
V nh ch S A BC. c ên
(
SA B)
n c i(
A B C)
h chi ca c a h nh ch à chi ca c a DSA B.3/ H p ặt vu vớ : ặ v v
V : H nh ch S A BCD. c hai ên
(
SA B)
à(
SA D)
c n n c i(
A BCD)
hchi ca à SA.
4 H p u v t u: v . V nh ch i c S A BCD. c h n à ia i
O
c a hai ư n ch h nh vuôngA B CD h c ư n ca à SO.CHỦ ĐỀ 2
THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN
VẤN ĐỀ 1
THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN DIỆN TÍCH XUNG QUANH DIỆN TÍCH TOÀN PHẦN
T ể t D t xu qu D t t p ầ
KHỐI CHÓP
1 . V 3B h
+ B à diện tích đá + h đường cao hình chóp
Sxq = Tổng diện tích các mặt bên Stp = Sxq + Diện tích mặt đá
KHỐI ĂNG TRỤ
. V
B h
+ B à diện tích đá
+ h à đường cao ăng trụ Sxq = Tổng diện tích các mặt bên Stp = Sxq + Diện tích 2 mặt đá
KHỐI CHÓP CỤT
(
' ')
3
V = h B + B + B B
+ ới B B, ' à diện tích hai đá + h đường cao hình chóp
Sxq = Tổng diện tích các mặt bên Stp = Sxq + Diện tích mặt đá
Chú ý:
I. T ể t ộp t:
V = a bc . . Þ
T ể t p p ƣơ : V = a3nh h ch nh nh hư n
II. 4 p ƣơ p p t ƣ ù t t ể t 1.T t ể t ằ t .
+ T nh c c c n hi ài c nh i n ch chi ca + n c n h c nh h ch
n nă n c c c n h c nh i n ch a i c i c ....
2. T t ể t ằ : Ta chia h i a i n hành nhi h i a i n nh à c h àn nh h ch c a ch n a a c n q i a sẽ c q c n
a b
c
a a a
3. T t ể t ằ su : Ta c h h hê à h i a i n h i a i n h c sa ch h i a i n hê à à h i a i n i c h àn nh ược h ch
4. T t ể t ằ t s t ể t .
, v k ặ k k ă v ặ k v
ặ k ,
P k ầ ặ k ả ( ặ ă ụ k
ặ k ầ v k ặ
* Trong d ng nà , ta thường ha s dụng phương pháp tỉ số, ấ kết quả c a bài toán sau:
h h nh ch ấ ư n n ên c nh Khi . ' ' '
.
' ' '
. .
S A B C S A BC
V SA SB SC
V = SA SB SC
. C :K à c n n c i h n Khi à h n hàn
Ta c . ' ' ' ' ' ' ' '
. .
1 . ' '
3
1 .
3
S A B C A SB C SB C
S A BC A SBC
SBC
S A H
V V
V V
S A H
D
D
= =
( )
1 '. '. sin . ' '
'. '. ' 2
1 . .
. . sin . 2
SB SC A H
SB SC SA SB SC SA Ðpcm SB SC A H
a a
= = Þ
.T n
· ·
' '
B SC BSC
a = =
.ưu ả v ’, ’, ’ A º A B', º B C', º C '. , v , , , ,
III. Sử p ƣơ p p t ể t ể t ả
* Các bài toán tìm khoảng cách: Kh n c ch ừ i n h n h n c ch i a hai ư n h n n nhi ư n hợ c h q i ài n h ch h i a i n i c nh h n c ch nà ựa à c n h c hi n nhiên 3V
h = B ở V B h, , n ượ à h ch i n ch à chi ca c a h nh ch nà h c V
h = S i i h nh ăn
* Phương pháp nà áp dụng đư c trong trường h p sau: Gi s c h q i ài n h n c ch ài n chi ca c a h nh ch h c ăn nà nhiên c c chi ca nà hư n à h n nh ược ực i n c ch s n c c hư n h h n hư n như nh i a c n h c ượn i c T nhiên c c h i a i n nà i àn nh ược h ch à i n ch Như chi ca c a n sẽ ược c nh ởi c n h c n i n ên
* Phương pháp: n c c nh c a h nh h c n h n ian sa + N A B // mp P
( )
n mp P( )
ch aCD h d A B CD(
,)
= d A B Péêë ,( )
ùúû.+ N mp P
( )
// mp Q( )
n m p P( )
,m p Q( )
n ượ ch a A B à CD h(
,) ( )
,( )
d A B CD = d mp Péêë mp Q ùúû.
+ Từ q i ài n h n c ch h ê c ài n i c chi ca c a h i ch h c h i ăn nà
S
A B
C H
+ Gi s ài n ược q i chi ca ừ nhS c a h nh ch h c ăn Ta h ch c a h nh ch ăn nà h c n ư n h c à h n ựa à nh S nà ch n h n như q an ni h nh ch ấ c nhS '¹ S a nh i n ch i i n i nhS Như h a s a ược chi ca ừS c n
VẤN ĐỀ 2
CÁC DẠNG TOÁN KHỐI CHÓP
DẠNG 1
HÌNH CHÓP CÓ CẠNH BÊN VUÔNG GÓC VỚI ĐÁY BÀI TẬP CƠ BẢN
Bài 1. h h nh ch S A BC. c à DA BC n c n ởB A C, = a 2,SA ^ m p A B C
( )
,SA = a.a. T nh h ch h i ch S A BC. . Đ :
(
đvtt)
3
. 6
S A BC
V = a .
b. G i G à n c a DSB C , m p a
( )
i q aA G à s n s n i BC c SC SB, n ượ i ,M N T nh h ch h i ch S A MN. . Đ :
( đvtt )
2
3 SA MN27
V = a
.Bài 2. h h nh ch S A BC. c à DA BC c nh
a
à SA ^(
A BC)
,SA = 2a G iH K ,
n ượà h nh chi n c c a i A n ượ ên c nh SB SC, .
a. T nh h ch h i chóp H A B C. theo
a
. Đ :(
đvtt)
3 .
3
H A BC 30
V = a .
b. T nh h ch h i A BCKH. theo
a
. Đ :(
đvtt)
3 .
3 3
A BCKH 50
V = a .
c. T nh h n c ch ừH nm p SA C
( )
. Đ : ,( ) 3(
đvđd)
H SA C 10 dé ù a
ê ú
ë û
= .
Bài 3. Tr t tu ể s Đạ D – 2002)
h i n A B CD c c nh A D n c i m p A B C
( )
, A C = A D = 4( )
cm ,A B = 3( )
cm ,( )
5
B C = cm T nh h n c ch ừ A n mp BCD
( )
. Đ ,( ) 6 34( )
A DBC 17
dé ù cm
ê ú
ë û
=
Bài 4. Ch h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n O SA, ^
(
A BCD)
, A B = a nh ên SC hợ i mp A BCD( )
c 450 G iH K ,
n ượ à h nh chi c a c a A lênSB SD ,
.a. h n inh n SC ^
(
A HK)
b. T nh h ch h i ch SOCD. Đ :
(
đvtt)
3 .
2
S OCD 12
V = a .
c. T nh h ch h i ch O A HK. . Đ :
Bài 5. Ch h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh
a
, SA ^(
A B CD)
. mp SBC( )
hợ i( )
mp A BCD c 300 G i
H K ,
n ượ à h nh chi c a c a A lênSB SD ,
.a. h n
(
A HK)
chia h i ch S A BCD. hành hai h i a i n T nh s hai h i a i n b. G i M là i i n ên c nh HK h n inh h ch h i ch M A BC. c h ch h n ổi T nh h chBài 6. h i nA B CD c A D ^
(
A BC)
,A C = A D = 4 ,a A B = 3 ,a BC = 5a.a. T nh h ch h i i n A B CD. Đ : VA B CD = 8a3
(
đvtt)
.b. T nh h n c ch ừ i A n mp BCD
( )
. Đ : , ( ) 6 34(
đvđd)
A mp BCD 17 dé ù a
ê ú
ë û
=
Bài 7. h h nh ch S A BC. c A BC à tam giác có A C = a A B, = 3a,
·
060
BA C =
G i H là h nh chi c a S trên(
A B C)
iH Î A B
à A H = 2HB nh ên SC hợ i c45
0.a. T nh h ch h i ch S A BC. b. T nh h n c ch ừ A n mp SBC
( )
.Bài 8. h h nh ch S A BC. c à DA BC n iA à SB ^
(
A B C)
iA B = a 2;
SB = a,SC hợ i mp SA B
( )
c 300.a. h n inh n SC2 = SB2 + A B2 + A C2.
b. T nh h ch h i ch S A BC. . Đ :
(
đvtt)
3 .
3
S A B C 6
V = a .
c T ên c nh SA ấ i H sao cho 2
SH = 3HA. Tính h ch h i ch S HBC. .
Đ :
(
đvtt)
3 .
3
S HBC 15
V = a .
Bài 9. h h nh ch S A BC. c DA BC à a i c n i B à SA ^
(
A BC)
iA CB · = 60
0,, 3
BC = a SA = a
G i M à n i c a c nh SB. a. Ch n inh n mp SA B( )
^ mp SBC( )
.b. T nh h ch h i ch S A BC. . Đ :
( đvtt )
3
.
2
S A BC
V = a
.c. T nh h ch h i i nMA BC . Đ :
(
đvtt)
3 MA BC 4
V = a .
d. T nh h n c ch ừ i M n m p SA C
( )
. Đ : ,( )(
đvđd)
M SA C 2 dé ù a
ê ú
ë û=
Bài 10. h h nh ch S A BC. c à a i c A BC n i B i SA ^
(
A BC)
. ChoA B = a,3
BC = a
,SA = a h n q a A n c i SC i H và c SB i K . a T nh i n ch n q anh h nh ch S A BC. .b. T nh h ch h i ch S A HK. theo
a
. Đ :(
đvtt)
3 .
3
S A HK 60
V = a .
c. Th ch h i a i n A HKBC. theo
a
. Đ :(
đvtt)
3 3 3
A HKBC 20
V = a .
Bài 11. h h nh ch a i c S A BC. c A BC à a i c c nh
a
à SA ^ mp A BC( )
. ên SBC hợ i c 600.a. T nh h ch h i ch S A BC. theo
a
. Đ :(
đvtt)
3 .
3
S A B CD 8
V = a .
b. G i M àN n ượ à h nh chi n c c aA ên c c ư n h n SB à SC T nh h ch c a h i ch a i n A BCNM. .
Bài 12. h h nh ch S A BC. c A BC à a i c c nh
a 3
ư n ca SA = a h n q a i A à n c i SB i H à c SC iK .a T nh i n ch àn h n h nh ch S A BC. .
b. T nh h ch h nh ch S A HK. . Đ :
(
đvtt)
3 .
3
S A HK 40
V = a .
Bài 13. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh
a
,SA ^(
A B CD)
,SA = a 3
. G i O làia i c a hai ư n ch h nh n A B CD.
a. T nh h ch h i ch S A BCD. theo
a
. Đ :(
đvtt)
3 .
3
S A B CD 3
V = a .
T nh h ch h i ch S OBC. theo
a
. Đ :(
đvtt)
3 .
3
S A BCD 12
V = a .
c T nh h n c ch ừ i A n mp SBC
( )
. Đ : ,( ) 3(
đvđd)
A SBC 2 dé ù a
ê ú
ë û=
d T nh h n c ch ừ i O n mp SBC
( )
. Đ : ,( ) 3(
đvđd)
A SBC 4 dé ù a
ê ú
ë û=
Bài 14. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh
a
G iM àN n ượ à n i c a c c c nh A B à A D H, à ia i c a CN àDM i SH ^ mp A BCD( )
àSH = a 3
.a. T nh h ch h i ch S CDNM. Đ :
5 3 3 24 V = a .
b. T nh h n c ch i a hai ư n h n DM àSC theo
a
. Đ : 2 3 19 d = aBài 15. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh
a
c nh ên SA = a h nh chi n c c a nh S lên mp A BCD( )
à i H h c n ,4
A C A H = A C G i CM à ư n ca c a a i c SA C .
a. h n inhM à n i c aSA. b. T nh h ch h i i n SMB C theo
a
.Bài 16. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh
a
,SA ^(
A B CD)
nh SC i h n(
A BCD)
c 600.a. T nh h ch h i ch S A BCD. theo
a
. Đ(
đvtt)
3 .
6
S A BCD 3
V = a .
c nh à nh ài n n c ch n c a hai ư n h n SC à BD. Đ :
( ; )
3
SC B D 4 d = a
c.
h n( )
P i q aA à n c i SC c SB SC SD, , n ượ iM N P , ,
. M h n( )
P chia h i ch S A BCD. hành hai h i a i n T nh s hai h i a i n ấBài 17. h h nh ch S A BCD. c à h nh n c nh n
a
chi ca SA = 2a G i N à n i c a SC .a T nh i n ch àn h n h nh ch S A BCD. .
b T nh h ch h i ch S A BCD. theo
a
. Đ(
đvtt)
3 .
2
S A BCD 3
V = a .
c. h n
( )
P ch a A N à s n s n i BD n ượ cSB SD ,
i M P, T nh h ch h i ch .S A MNP theo
a
. Đ :( đvtt )
3 .
2
S A MNP
9
V = a
.Bài 18. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh
a
,SA ^ mp A B CD( )
c ởi( )
mp A BCD à mp SBC
( )
n 450.a. T nh h ch c a h i ch S A BCD. . Đ
( đvtt )
3
.
3
S A BCD
V = a
.b. T nh h n c ch i a hai ư n h n SC àA D. Đ
( ; )
(
đvđd)
6
SC A D 3 d = a
c. G i M à n i c a SC . h n
( )
P ch a A M à s n s n i BD chia h i ch .S A BCD hành hai h i a i n T nh s hai h i a i n .
Bài 19. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh ch nh O SA, ^ mp A BCD
( )
i3
A B = a c
·
060
BA C =
. ên(
SB C)
hợ i c 450.a. T nh h ch h i ch S A BCD. theo
a
. Đ : VS A BCD. = 9a3 3(
đvtt)
.b. T nh h ch h i ch SOA D. Đ :
(
đvtt)
3 .
9 3
S OA D 4
V = a .
c. T nh h n c ch ừ i O nmp SBC
( )
.Đ :
,( ) 3 2(
đvđd)
O SBC 2 dé ù a
ê ú
ë û
=
G i G à n DSA C . h n
( )
a i q a A G song song BD, chia h i ch S A BCD. hành hai h i a i n T nh s hai h i a i nBài 20. h h nh ch nh A B CD c
A D = 6 A B = 3 3
ấ i M ên c nhA B sao cho MB = 2MA à N à n i c a A D T ên ư n h n n c i mp A BCD( )
i M ấ i S sao cho2 6 SM =
.a. h n inh
(
SB N) (
^ SMC)
b. T nh c i a ư n h n SN à m p SMC
( )
.Bài 21. h h i ch S A BCD. c A B CD à h nh ch nh i n SA ^
(
A BCD SC)
, hợ i h n ch a A B CD c 300 àA B = a BC, = 2a.a. T nh h ch h i ch S A BCD. . Đ :
(
đvtt)
3 .
15
S A BCD 3
V = a .
b. T nh h ch h i ch S A BC. . Đ :
(
đvtt)
3 .
15
S A B C 6
V = a .
c. G i
O
à ia i c aAC
và BD. T nh h n c ch ừ i O n mp SCD( )
.Đ :
( )
(
đvđd)
,
1140
O SCD 60 dé ù a
ê ú
ë û
=
Bài 22. h h nh ch S A BCD. c à h nh han c
· ·
090
A BC = BA D =
,BA = BC = a A D, = 2a. nh ên SA n c i àSA = a 2
G i H à h nh chi n c c a A trên SB .a. h n inh n DSCD vuông.
T nh i n ch n q anh h nh ch S A BCD. .
c. T nh h n c ch ừ H n mp SCD
( )
. Đ : ( ,( ))(
đvđd)
H SCD 3
d = a .
Bài 23. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh han
· ·
90
oBA D = A BC =
,A B = BC = a, 2A D = a, SA ^
(
A B CD SA)
, = 2a G i M N, n ượ à n i c a SA SD, . a. h n inh n BCNM à h nh ch nhb. T nh h ch c a h i ch S A CD. theo
a
. Đ : VS A BCD. = 3a3(
đvtt)
.c G i J à i i n ên c nh BC h n inh h ch h i ch J SA D. c h ch h n ổi T nh h ch
h n
(
B CNM)
chia h i ch S A BCD. thành hai h i ch T nh s hai h i ch .Đ : 2
7
SMNB C MNA B CD
V
V = .
Bài 24. h h i i nA B CDc h ch 9
( )
m3 , trên A B A C A D, , n ượ ấ c c i B C D', ', 'sao cho2 ', 2 3 ', 3 '
A B = A B A C = A C A D = A D T nh h ch h i i n A B C D' ' '. Đ : V = 2
( )
m3Bài 25. h i n A B CD G i B C', ' n ượ à n i c a A B à A C T nh s h ch c a h i
i n A B C D' ' à h i i n A B CD. Đ : ' ' 1
4
A B C D A BCD
V
V = .
Bài 26. h i n A B CD c h ch n 12
( )
m3 G i M P, à n i c aA B CD ,
à ấ i N trên A D sao cho DA = 3NA T nh h ch h i i n BMNP . Đ : V = 1( )
m3 .Bài 27. h h nh ch S A BCD. c h ch n 27
( )
m3 ấ i A' trên SA sao cho SA = 3SA' h n q a i A' à s n s n i h nh ch c SB SC SD, , n ượ i c c i B C D', ', ' T nh h ch c a h i ch S A B C D. ' ' ' '. Đ : V = 1( )
m3 .Bài 28. h h nh ch S A BCD. c h ch n 9
( )
m3 à A B CD à h nh nh hành ấ i M trên SA sao cho 2SA = 3SM h n(
MB C)
c SD i N T nh h ch h i a i n A BCDMNĐ : V = 4
( )
m3 .Bài 29. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh nh hành à I à n i c a SC h n q a A I à s n s n i BD chia h i ch hành hai h n T nh s h ch hai h n nà
Đ : k = 0, 5.
Bài 30. h h nh ch S A BCD. c à h nh nh hành à ấ i M trên SA sao cho SM
SA = x T i c a
x
h n(
MB C)
chia h nh ch ch hành hai h n c h ch n nhaĐ : 5 1
x 2-
= .
BÀI TẬP NÂNG CAO
Ô t ạ
Bài 1. Ch h nh ch S A BC. c A BC à a i c n c n iB A B, = a SA, ^
(
A BC)
c i a( )
mp SBC à m p A B C
( )
n30
0 G iM à n i c a c nhSC .a/ T nh h ch h i ch S A BM. theo
a
. Đ(
đvtt)
3 .
3
S A BM 36 V = a
b/ T nh h n c ch ừ M n m p A B C
( )
. Đ ,( ) 3(
đvđd)
A SB C 6 dé ù a
ê ú
ë û
=
c G i G à n DSA C . T nh h n c ch ừ G n mp SBC
( )
. Đ ;( )(
đvđd)
G SB C 18 dé ù a
ê ú
ë û
=
d/ T nh h n c ch i a ư n h n SC và A B . Đ ,
(
đvđd)
A B SC 2 dé ù a
ê ú
ë û=
Bài 2. Cho hình chóp S A BC. c à a i c n i · 0
, 30 ,
B BA C = SA = A C = a và SA vuông góc im p A B C
( )
.a/ T nh h ch h i ch S A BC. theo a. Đ
(
đvtt)
3 .
3
S A BC 24 V = a
b/ T nh h n c ch ừA n mp SBC
( )
. Đ ,( ) 21(
đvđd)
A SBC 7 dé ù a
ê ú
ë û
=
c/ T nh h n c ch i a ư n h n SA và BC . Đ ;
(
đvđd)
3
SA BC 2 dé ù a
ê ú
ë û=
T nh c hợ ởi ư n h n SC và A B . Đ
15 arct an
3 æ ö÷
ç ÷
ç ÷
ç ÷
ç ÷
çè ø
e/ T nh h n c ch i a ư n h n SB và A C . Đ , 57A C SB 3 dé ù a
ê ú
ë û=
Bài 3. Ch h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n O, c nh
a
, SA ^(
A B CD)
à ên(
SCD)
hợ i h n A B CD c60
0.a/ T nh h ch h i ch S OCD. theo
a
. Đ(
đvtt)
3 .
3
S A DC 12 V = a
b/ T nh h n c ch ừ i O n mp SCD
( )
. Đ ,( ) 3(
đvđd)
O SCD 4 dé ù a
ê ú
ë û
=
c G i G à n DA BC . T nh h n c ch ừ G n mp SCD
( )
. Đ ,( ) 3(
đvđd)
G SDC 3 dé ù a
ê ú
ë û
=
d/ T nh h n c ch gi a ư n h n SO và CG. Đ ,
(
đvđd)
30
SO CG 8 dé ùa
ê ú
ë û
G i J à i i n ên c nh A D h n inh h ch h i ch J SBC. c h ch h n ổi T nh
h ch Đ
(
đvtt)
3
. 8
J SBC
V = a Bài 4. Tr t tu ể s Đạ B – 2006)
h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh ch nh i
A B = a A D , = a 2, SA = a
à SA n c i h n G iM N, n ượ à n i c aA D SC ,
àI à ia i c a BM àA C T nh hch h i i nA N IB. Đ
(
đvtt)
3 .
2
N A IB 36 V = a Bài 5. Tr t tu ể s Đạ A – 2004)
h h nh ch S A BCD. c à h nh h iA B CDc SO n c i iO à ia i c a A C à BD Gi s
SO = 2 2, A C = 4, A B = 5
à M à n i c a SC T nh h n c ch i a haiư n h n SA àBM . Đ
( , )
(
đvđd)
2 6
SA MB 3
d =
Bài 6. h h nh ch S A BC. c SA ^
(
A BC)
,SA = a . i n DA BC à mp SBC( )
hợ i h n ch a A BC c 300.a. T nh h ch c a h i ch S A BC. . Đ :
(
đvtt)
3 .
3
S A B C 3
V = a .
b. Cho
E
AC
h a 1 3 ECAE . T nh h n c ch ừ i E n mp SBC
( )
.Đ : ; 3 đvđd
E SBC 8 d a
Bài 7. Ch h nh ch S A BC. c A BC à a i c c n iA SA, ^
(
A B C)
. ChoBC = 2 , a SB = a 3
.( )
mp SBC i m p A B C
( )
c 300. G iG
à n ABC
.a. T nh h ch c a h i ch S A BC. theo
a
. Đ :(
đvtt)
3 .
3
S A B C 6
V = a .
b. T nh h n c ch i a ư n h n
SA
vàBC
theoa
. Đ : ; 6 đvđd
SA BC 2 d a
c. T nh h n c ch ừ i
G
n mp SA B( )
. Đ : ; 2 15 đvđd
G SAB 15 d a
Bài 8. h h nh ch S A BC. có SA ^ mp A BC
( )
i n A B = a,A C = 2 , a BC = a 3
c i a hai h n(
SB C)
à(
A BC)
n 600.a. T nh h n c ch ừ i B n m p SA C
( )
. Đ : ; 3 đvđd
B SAC 2 d a
b. T nh h n c ch i a ư n h n
SA
vàBC
theoa
. Đ :d
SA BC; a đvđd
c h n
P i q a A à n c iSC
, chia hình chóp S A BC. hành h i a i n T nh s h i a i n .Bài 9. Ch h nh ch S A BC. c A BC à a i c n c n i B SA, ^
(
A BC)
. ChoA C = a 2
,3 SB = a.
a. T nh h n c ch ừ i C n mp SA B
( )
. Đ :d
C SAB; a đvđd
G i I à n i A C . T nh h n c ch ừ i I n m p SA C
( )
. Đ : ;
đvđd
I SAC 2 d a
c. T nh h n c ch i a ư n h n
SC
và AB theoa
. Đ : ;
3 đvđd
SC AB 2
d a
Bài 10. h h nh ch S A BC. c A BC à a i c n i B SA, ^
(
A BC)
. Cho A B = a, góc·
060
BA C =
nh SC i m p A B C( )
c 600.a. T nh h n c ch ừ i A n mp SBC
( )
theoa
. Đ : ; 2 39 đvđd
A SBC 13 d a
G i I à n i
AC
. T nh h n c ch ừ i I n mp SA B( )
theoa
.Đ : ; 3 đvđd
I SAB 2 d a
c G i
G
à n SBC
h n
P ch aAG
à s n s n iBC
cSB SC ,
n ượ iM N ,
T nh h ch c a h i a i n MNA BC .d. G i J à i i ng trên c nh MN . Tính th tích kh i chóp J A BC. . Đ : VJ A B C. = a3
(
đvtt)
. Bài 11. h h nh ch S A BC. c àDA BC c n i·
( )
, 2 , 120 ,
0A BC = a BA C = SA ^ A BC
i( )
mp SBC hợ i h n ch a c 450.
a. T nh h ch h i ch S A BC. . Đ :
( đvtt )
3
.
9
S A BC
V = a
.b. Cho DAB h a: DB2AD. T nh h n c ch ừ i D n mp SBC
( )
.Đ : ; 6 đvđd
D SBC 9 d a
c. T nh c i a ư n h n
AC
vàSB
. Đ :
,
cos 2 5SB AC acr 5
Bài 12. h h nh ch S A BC. c A BC à a i c n cân i B iA C = a SA, ^
(
A BC)
à SBhợ i h n ch a A BC c 600.
a G i G à n VSA C . T nh h n c ch ừ i G nmp SBC
( )
.b. T nh h n c ch i a ư n h n
SB
vàAC
.Bài 13. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh a SA, ^ (A BCD) c i a SD à
( )
mp SA B n 300. G i
O
à ia i c aAC
và BD.a. T nh h n c ch ừ i O n mp SBC
( )
. Đ : ; 3 đvđd
O SBC 4 d a
b. T nh h n c ch ừ i C nmp SBD
( )
. Đ : ; 21 đvđd
C SBD 7 d a
Bài 14. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh a SA, ^ (A BCD) c i a mp SBC
( )
à n 450.
a T nh h n c ch i a ư n h n BD và
SC
. Đ :d
SC BD; a đvđd
b. Cho
E
CD
h a 2 3 DEEC . T nh h n c ch ừ i E n m p SA C
( )
.Đ : ; 3 2 đvđd
E SAC 10 d a
c G i M à n i
SC
h n
P ch a AM à s n s n i BD cSB SC ,
n ượ iE F ,
T nh s S A EMF.