• Không có kết quả nào được tìm thấy

Chuyên đề tính thể tích khối đa diện

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Chuyên đề tính thể tích khối đa diện"

Copied!
39
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

CHỦ ĐỀ 1

ÔN TẬP HÌNH HỌC PHẲNG VÀ HÌNH HỌC KHÔNG GIAN

VẤN ĐỀ 1

ÔN TẬP HÌNH HỌC PHẲNG

1/ C t ƣ tr t vu

Cho DA BC n i à ư n ca à ư n n n Ta c

2/ C t ƣ tr t ất a)

b)

c)

A

B C R

sin sin sin 2

a b c

A = B = C = R

à n nh ư n n n i i ABC)

c b a

A

B C

b c

a

1 1 1

. . .

2 2 2

A BC a b c

S

D

= a h = b h = c h

1 1 1

sin sin sin

2 2 2

S

DA BC

= ab C = bc A = ac B

, .

A BC

4

A BC

S abc S p r

D

= R

D

=

( )( )( ) ,

A BC

2

a b c S

D

= p p - a p - b p - c æ ç ç çè p = + + ö ÷ ÷ ÷ ø

p – n a ch i

r

– n nh ư n n n i i R – ư n n i n i i

A

B C

b c

a

2 2 2

2 2 2

2 2 2

2 2 2

2 2 2

2 2 2

2 cos cos

2

2 cos cos

2

2 cos cos

2

b c a

a b c bc A A

bc

a c b

b a c ac B B

ac

a b c

c a b ab C C

ab

+ -

* = + - Þ =

+ -

* = + - Þ =

+ -

* = + - Þ =

A

B C

H M

BC2 = A B2 + A C2

(

Pitago

)

AH BC. = AB AC.

A B2 = B H B C A C. , 2 = CH CB.

 12 12 12 2

, A H HB HC.

A H = A B + A C =

 2 A M = BC

(2)

d)

. .

.

3/ Đ T t

4/ D t

D t t vu

i n ch a i c n n ch c nh c vuông.

D t t u

+ i n ch a i c . 3 SD = 4

+ hi ca a i c . 3 hD = 2

D t vu v t + i n ch h nh n n c nh nh hư n + Đư n ch h nh n n c nh nh n

2

. + i n ch h nh ch nh n ài nh n n

D t t i n ch h nh han S nh Than 1

= 2 n chi ca

D t t ƣ vu + i n ch i c c hai ư n ch n c nha n ch hai ư n ch

+ nh h i c hai ư n ch n c nha i n i c a i ư n

ƣu T n nh n i n ch a c h chia a i c hành nh n h nh n i n nh i n ch sa c n c c i n ch ược chia nà a ược i n ch a i c

2 2

/ /

A MN A BC

A M A N MN

MN B C k

A B A C B C

S A M

S A B k

D D

* Þ = = =

æ ö÷

ç ÷

* = çççè ÷÷ø =

(

A

B C

N M

A C

B

1 .

A BC 2

SD A B A C

Þ =

A

B

C h

a

2

3

4 3 2

A BC

S a h a

íïï

D

= Þ ì ïïï

ïï = ïï ïî

A B

C D

a

O

2

2 S

HV

a

A C BD a

í =

Þ ì ïïï ï ïïî = =

A

B H C

D

( ) .

2

A D BC A H

S +

Þ =

A

B

D

C .

1

2 .

H T hoi

S A C BD

Þ =

c nh

2

c nh

A

B C

N K

M

2 2 2

2

2 4

A B A C BC

A M +

* = -

2 2 2

2

2 4

BA BC A C

BN +

* = -

2 2 2

2

2 4

CA CB A B

CK +

* = -

(3)

VẤN ĐỀ 2

ÔN TẬP HÌNH HỌC KHÔNG GIAN 11 PHƯƠNG PHÁP CHỨNG MINH

HÌNH HỌC KHÔNG GIAN 11

1 C ư t ẳ g d // mp a( )

a. Phương pháp 1: h n inh

( )

//

//

'

' ( ) ( )

( ) d d

d d mp

d

a a

a íïï ïïï Ì Þ ìï ïï Ë

ïïî

b. Phương pháp 2: h n inh

( ) // //

( ) ( )

( )

d b d mp

b a a íï Ì ïï Þ ìï ïïî

c. Phương pháp 3: h n inh d à ( )a c n n c i ư n h n h c c n n c i h n

2 C mp( )a // mp

( )

b

a. Phương pháp 1: h n inh

mp a ( )

ch a hai ư n h n c nha s n s n i m p b

( )

.

b. Phương pháp 2: h n inh mp a( ) à m p b

( )

c n s n s n i h n h c c n n c i ư n h n

3 C ư t ẳ s s :

a. Phương pháp 1: Hai mp a( ),

( )

b c i ch n à n ượ ch a ư n h n s n s n a b, h

( )

// //

( )a Ç b = Sx a b.

b. Phương pháp 2: h n inh

( ) ( )

//

//

( ) ( )

a mp

a mp a b

b a

b

a b

íïï ïïï Ì Þ

ìï ïï Ç = ïïî

.

c. Phương pháp 3: ai h n c n s n s n i ư n h n h ia n c a ch n s n s n i ư n h n

d. Phương pháp 4: h n c hai h n s n s n h ia n s n s n e. Phương pháp 5: ai ư n h n c n n c i h n h s n s n i nha f. Phương pháp 6: n hư n h h nh h c h n Đư n n nh nh Ta

4 C ư t ẳ d ^ mp a

( )

a. Phương pháp 1: h n inh

( )

, d a d b a b

a b mp a íï ^ ïï

ï ^ ïï Þ

ì Ç ïï ïï Ì ïïî

( )

d ^ mp a

b. Phương pháp 2: h n inh

( )

// ' ' d d d mp a

íïïï Þ

ìï ^

ïïî

d ^ mp a

( )

(4)

c. Phương pháp 3: h n inh

( ) ( ) // ( )

d mp

mp mp

b

b a

íï ^ ïï Þ

ìï ïïî

d ^ mp a

( )

d. Phương pháp 4: ai h n c nha c n n c i h n h h ia n c a ch n

n c i h n h

( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )

( )

P

P d P

d a

b

a b

íï ^

ïï ïï ^ Þ ^

ìï ïï Ç = ïïî

e. Phương pháp 5: hai h n n c ư n h n nà n n h n nà à n

c i ia n c a 2 m t ph ng c n n c i h n ia

( ) ( ) ( ) ( )

( ) a d ( )

d d a

a b

a b

a b íï ^ ïï ïï Ç =

ï Þ ^

ì ï Ì ïï ï ^ ïïî

5 C ư t ẳ d ^ d'

a. Phương pháp 1: Đư ng th ng d ^

( )

a thì d ^ tất c c c ư ng th ng n m trong m p a

( )

.

b. Phương pháp 2: n nh a ư n n c c. Phương pháp 3: h n c i a d à d' n 900. d. Phương pháp 4: n h nh h c h n

6 C mp

( )

a ^ mp

( )

b

a. Phương pháp 1: h n inh

( )

( ) d mp ( ) mp ( )

d

a a b

b íï É

ïï Þ ^

ìï ^ ïïî

ch n inh ch a ư n h n n c i ia

b. Phương pháp 2: h n c i a hai h n n 900.

PHƯƠNG PHÁP

XÁC ĐỊNH GÓC VÀ KHOẢNG CÁCH (P ầ ầ ắ ậ vữ

I. TÍNH GÓC

1. Tính góc giữa hai đường thẳng a và b chéo nhau Phương pháp : h s n n c c c ch sa

a. Cách 1: (theo phương pháp hình học)

+ G c i a hai ư n h n song song ho c trùng nhau thì b ng 0 G c i a hai ư n h n ch nha ắ ầ v v

¶ ·

//

//

' ( , ) ( ', ') '

a a

a b a b

b b f

íïï Þ = =

ìï ïî

(chú ý: ữ ấ ọ k ấ

b. Cách 2 : (theo phương pháp véc tơ):

cos   a b , a b

a b

 

.

2. Tính góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng

 

P

Phương pháp xác định : + a

   

P A

T ên ư n h n a ấ i ấ ỳ

T i à h nh chi c a ên

 

P MH

 

P

 a

b '

a ' b

(5)

+

a P ;  

MAH

Chú ý: đường thẳng song song hoặc trùng với mặt phẳng thì góc bằng 0 3. Xác định góc giữa hai mặt phẳng

 

P

 

Q

Phương pháp :

T ia n c a h n

 

P

 

Q

T ư n h n n n h n

 

P

 

Q

ồn h i ư n h n nà c n n c i ia n ch n c a h n

 

P

 

Q

G c c a h n

 

P

 

Q à c c a ư n h n c n n c i ia n ch n c a h n

 

P

 

Q

C ú : 2 ặt p ẳ s s ặ trù u t ằ 0 II. TÍNH KHOẢNG CÁCH

1. Tính các khoảng cách giữa một điểm và mặt phẳng

Phương pháp : Đ nh h n c ch ừ i n h n a h i i n n c ẽ ừ i n h n a ha n n hai c ch sa

Cách 1 :

+ T h n (Q) ch a M à n c i (P) . + Xác nh m

   

P Q .

+ ựn MH m

   

P Q , MH

 

P

Suy ra MH à n c n

Cách 2: ựn MH/ /AK

 

P

Chú ý :

+ N MA/ /

 

P dM P,

 

dM P,

 

.

+ N MA

 

P I

 

 

, ,

d M P IM d M P IA

 

 

 

 

 

2. Khoảng cách từ một đường thẳng đến một mặt phẳng:

+ Khi a/ /

 

P da P,

 

dA P,

 

i A

 

P .

+ Khi a

 

P a

 

P k ả 0

3. Khoảng cách từ một mặt phẳng đến một mặt phẳng : + Khi

   

P / / Q

d

   P ,Q

d

M, Q

 

i

A    P

.

+ Khi

   

   

   P, Q 0

P Q

P Q

d

 

  

 

4. Khoảng cách giữa hai đường thẳng

(6)

Trang 6

S a. Khi

   

   

   , '

' 0

'

d

 

   

  

  

 .

b. Khi

   

/ / '

d

    , '

d

M, '

d

N, 

   

i M 

 

,N 

 

' .

c. Khi hai đường thẳng chéo nhau :

+ Đư n n c ch n c a hai ư n h n ch nha

 

 

' à ư n h n

 

a c

 

M à c

 

' N

ồn h i n c i c

 

 

' .

+ Đ n MN ược i à n n c ch n c a hai ư n h n ch nha

 

 

' .

+ Kh n c ch i a hai ư n h n ch nha à ài n n c ch n c a hai ư n h n

Phương pháp :

+ Cách 1 : ựn h n (P) ch a ư n h n a à s n s n i b T nh h n c ch ừ b n mp(P) .

+ Cách 2 : ựn hai h n s n s n à n ượ ch a hai ư n h n Kh n c ch i a hai h n à h n c ch c n

+ Cách 3 : ựn n n c ch n à nh ài n

* C ự ạ vu u ƣ t ẳ u : + ựn

 

P b P,

 

/ /a.

+ ựn a'hch

 

P a n c ch ấ M a

+ Dựn n MN

 

c ’ là ư n h n i q a N và song song a .

+ G i H a ' b ựn HK/ /MN

HK ạ vu u ầ t ( Hay MN ạ vu u ầ t ) .

* Nếu hai đường thẳng chéo nhau và vuông góc nhau thì:

+ ựn mp P

 

b P,

 

a i H .

+ Trong (P) ựn HK b i K .

+ Đ n HK à n n góc ch n c a a và b .

VẤN ĐỀ 3

TÍNH CHẤT CỦA MỘT SỐ HÌNH ĐẶC BIỆT

I. HÌNH CHÓP ĐỀU

1/ Đ : h nh ch ược i à h nh ch n c đá à một đa giác đ u à có ch n đường cao trùng với t m c a đa giác đá .

ậ :

ặ ữ ặ v

v ặ . ( , hình vuông ...)

2/ H p u t ƣ ặp a/ ình chóp tam giác đ u:

h h nh ch a i c S A BC. Khi + Đ A BC à a i c

(a)

'



M

N

(7)

A

B C

D S

O H

+ c ên à c c a i c c n iS . + hi ca SO.( O à c a

+ G c i a c nh ên à

· · · SA O = SBO = SCO

. + G c i a ên à

·

SHO

.

+ T nh chấ 2 1 3

, ,

3 3 2

A O = A H OH = A H A H = A B . k v

+ T i n c c c à c c a i c

+ T i n à h nh ch a i c c c nh ên n c nh b/ ình chóp t giác đ u:

h h nh ch a i c S A BCD. . + Đ A B CD à h nh n

+ c ên à c c a i c c n iS . + hi ca SO.

+ G c i a c nh ên à

· · · ·

SA O = SBO = SCO = SDO

. + G c i a ên à

·

SHO

. II. TỨ DIỆN ĐỀU:

+ T i n c 4 à c c a i c

+ Khi h nh ch a i c c c nh ên n c nh h à i n . Do i n có tính chấ như h nh ch a i c

III. HÌNH ĂNG TRỤ VÀ HÌNH ĂNG TRỤ ĐỨNG

HÌNH ĂNG TRỤ HÌNH ĂNG TRỤ ĐỨNG

à a i c s n s n à n nha c c c nh ên s n s n à n nha

c c ên à h nh nh hành

hi ca à h n c ch c a

H ộp: ă ụ 2

à a i c s n s n à n nha c c c nh ên s n s n à n nha

c c ên à h nh nh ch nh à n c i

hi ca à c nh ên

H ộp t : ă ụ 2 ữ ậ

H p p ƣơ : ă ụ 6 ặ hình vuông.

IV. CHIỀU CAO CỦA MỘT SỐ HÌNH CHÓP CÓ TÍNH CHẤT ĐẶC BIỆT

1/ H p ột ạ vu vớ : v v

V nh ch S A BCD. c c nh ên SA ^

(

A B CD

)

h chi ca à SA.

2/ H p ột ặt vu vớ ặt : ặ v v .

(8)

V nh ch S A BC. c ên

(

SA B

)

n c i

(

A B C

)

h chi ca c a h nh ch à chi ca c a DSA B.

3/ H p ặt vu vớ : ặ v v

V : H nh ch S A BCD. c hai ên

(

SA B

)

à

(

SA D

)

c n n c i

(

A BCD

)

h

chi ca à SA.

4 H p u v t u: v . V nh ch i c S A BCD. c h n à ia i

O

c a hai ư n ch h nh vuôngA B CD h c ư n ca à SO.

CHỦ ĐỀ 2

THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN

VẤN ĐỀ 1

THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN DIỆN TÍCH XUNG QUANH DIỆN TÍCH TOÀN PHẦN

T ể t D t xu qu D t t p ầ

KHỐI CHÓP

1 . V 3B h

+ B à diện tích đá + h đường cao hình chóp

Sxq = Tổng diện tích các mặt bên Stp = Sxq + Diện tích mặt đá

KHỐI ĂNG TRỤ

. V

B h

+ B à diện tích đá

+ h à đường cao ăng trụ Sxq = Tổng diện tích các mặt bên Stp = Sxq + Diện tích 2 mặt đá

KHỐI CHÓP CỤT

(

' '

)

3

V = h B + B + B B

+ ới B B, ' à diện tích hai đá + h đường cao hình chóp

Sxq = Tổng diện tích các mặt bên Stp = Sxq + Diện tích mặt đá

Chú ý:

I. T ể t ộp t:

V = a bc . . Þ

T ể t p p ƣơ : V = a3

nh h ch nh nh hư n

II. 4 p ƣơ p p t ƣ ù t t ể t 1.T t ể t ằ t .

+ T nh c c c n hi ài c nh i n ch chi ca + n c n h c nh h ch

n nă n c c c n h c nh i n ch a i c i c ....

2. T t ể t ằ : Ta chia h i a i n hành nhi h i a i n nh à c h àn nh h ch c a ch n a a c n q i a sẽ c q c n

a b

c

a a a

(9)

3. T t ể t ằ su : Ta c h h hê à h i a i n h i a i n h c sa ch h i a i n hê à à h i a i n i c h àn nh ược h ch

4. T t ể t ằ t s t ể t .

, v k ặ k k ă v ặ k v

ặ k ,

P k ầ ặ k ả ( ặ ă ụ k

ặ k ầ v k ặ

* Trong d ng nà , ta thường ha s dụng phương pháp tỉ số, ấ kết quả c a bài toán sau:

h h nh ch ấ ư n n ên c nh Khi . ' ' '

.

' ' '

. .

S A B C S A BC

V SA SB SC

V = SA SB SC

. C :

K à c n n c i h n Khi à h n hàn

Ta c . ' ' ' ' ' ' ' '

. .

1 . ' '

3

1 .

3

S A B C A SB C SB C

S A BC A SBC

SBC

S A H

V V

V V

S A H

D

D

= =

( )

1 '. '. sin . ' '

'. '. ' 2

1 . .

. . sin . 2

SB SC A H

SB SC SA SB SC SA Ðpcm SB SC A H

a a

= = Þ

.

T n

· ·

' '

B SC BSC

a = =

.

ưu ả v ’, ’, ’ A º A B', º B C', º C '. , v , , , ,

III. Sử p ƣơ p p t ể t ể t ả

* Các bài toán tìm khoảng cách: Kh n c ch ừ i n h n h n c ch i a hai ư n h n n nhi ư n hợ c h q i ài n h ch h i a i n i c nh h n c ch nà ựa à c n h c hi n nhiên 3V

h = BV B h, , n ượ à h ch i n ch à chi ca c a h nh ch nà h c V

h = S i i h nh ăn

* Phương pháp nà áp dụng đư c trong trường h p sau: Gi s c h q i ài n h n c ch ài n chi ca c a h nh ch h c ăn nà nhiên c c chi ca nà hư n à h n nh ược ực i n c ch s n c c hư n h h n hư n như nh i a c n h c ượn i c T nhiên c c h i a i n nà i àn nh ược h ch à i n ch Như chi ca c a n sẽ ược c nh ởi c n h c n i n ên

* Phương pháp: n c c nh c a h nh h c n h n ian sa + N A B // mp P

( )

n mp P

( )

ch aCD h d A B CD

(

,

)

= d A B Péêë ,

( )

ùúû.

+ N mp P

( )

// mp Q

( )

n m p P

( )

,m p Q

( )

n ượ ch a A B à CD h

(

,

) ( )

,

( )

d A B CD = d mp Péêë mp Q ùúû.

+ Từ q i ài n h n c ch h ê c ài n i c chi ca c a h i ch h c h i ăn nà

S

A B

C H

(10)

+ Gi s ài n ược q i chi ca ừ nhS c a h nh ch h c ăn Ta h ch c a h nh ch ăn nà h c n ư n h c à h n ựa à nh S nà ch n h n như q an ni h nh ch ấ c nhSS a nh i n ch i i n i nhS Như h a s a ược chi ca ừS c n

VẤN ĐỀ 2

CÁC DẠNG TOÁN KHỐI CHÓP

DẠNG 1

HÌNH CHÓP CÓ CẠNH BÊN VUÔNG GÓC VỚI ĐÁY BÀI TẬP CƠ BẢN

Bài 1. h h nh ch S A BC. c à DA BC n c n ởB A C, = a 2,SA ^ m p A B C

( )

,SA = a.

a. T nh h ch h i ch S A BC. . Đ :

(

đvtt

)

3

. 6

S A BC

V = a .

b. G i G à n c a DSB C , m p a

( )

i q aA G à s n s n i BC c SC SB, n ượ i ,

M N T nh h ch h i ch S A MN. . Đ :

( đvtt )

2

3 SA MN

27

V = a

.

Bài 2. h h nh ch S A BC. c à DA BC c nh

a

à SA ^

(

A BC

)

,SA = 2a G i

H K ,

n ượ

à h nh chi n c c a i A n ượ ên c nh SB SC, .

a. T nh h ch h i chóp H A B C. theo

a

. Đ :

(

đvtt

)

3 .

3

H A BC 30

V = a .

b. T nh h ch h i A BCKH. theo

a

. Đ :

(

đvtt

)

3 .

3 3

A BCKH 50

V = a .

c. T nh h n c ch ừH nm p SA C

( )

. Đ : ,( ) 3

(

đvđd

)

H SA C 10 dé ù a

ê ú

ë û

= .

Bài 3. Tr t tu ể s Đạ D – 2002)

h i n A B CD c c nh A D n c i m p A B C

( )

, A C = A D = 4

( )

cm ,A B = 3

( )

cm ,

( )

5

B C = cm T nh h n c ch ừ A n mp BCD

( )

. Đ ,( ) 6 34

( )

A DBC 17

dé ù cm

ê ú

ë û

=

Bài 4. Ch h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n O SA, ^

(

A BCD

)

, A B = a nh ên SC hợ i mp A BCD

( )

c 450 G i

H K ,

n ượ à h nh chi c a c a A lên

SB SD ,

.

a. h n inh n SC ^

(

A HK

)

(11)

b. T nh h ch h i ch SOCD. Đ :

(

đvtt

)

3 .

2

S OCD 12

V = a .

c. T nh h ch h i ch O A HK. . Đ :

Bài 5. Ch h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh

a

, SA ^

(

A B CD

)

. mp SBC

( )

hợ i

( )

mp A BCD c 300 G i

H K ,

n ượ à h nh chi c a c a A lên

SB SD ,

.

a. h n

(

A HK

)

chia h i ch S A BCD. hành hai h i a i n T nh s hai h i a i n b. G i M là i i n ên c nh HK h n inh h ch h i ch M A BC. c h ch h n ổi T nh h ch

Bài 6. h i nA B CD c A D ^

(

A BC

)

,A C = A D = 4 ,a A B = 3 ,a BC = 5a.

a. T nh h ch h i i n A B CD. Đ : VA B CD = 8a3

(

đvtt

)

.

b. T nh h n c ch ừ i A n mp BCD

( )

. Đ : , ( ) 6 34

(

đvđd

)

A mp BCD 17 dé ù a

ê ú

ë û

=

Bài 7. h h nh ch S A BC. c A BC à tam giác có A C = a A B, = 3a,

·

0

60

BA C =

G i H là h nh chi c a S trên

(

A B C

)

i

H Î A B

à A H = 2HB nh ên SC hợ i c

45

0.

a. T nh h ch h i ch S A BC. b. T nh h n c ch ừ A n mp SBC

( )

.

Bài 8. h h nh ch S A BC. c à DA BC n iA à SB ^

(

A B C

)

i

A B = a 2;

SB = a

,SC hợ i mp SA B

( )

c 300.

a. h n inh n SC2 = SB2 + A B2 + A C2.

b. T nh h ch h i ch S A BC. . Đ :

(

đvtt

)

3 .

3

S A B C 6

V = a .

c T ên c nh SA ấ i H sao cho 2

SH = 3HA. Tính h ch h i ch S HBC. .

Đ :

(

đvtt

)

3 .

3

S HBC 15

V = a .

Bài 9. h h nh ch S A BC. c DA BC à a i c n i B à SA ^

(

A BC

)

i

A CB · = 60

0,

, 3

BC = a SA = a

G i M à n i c a c nh SB. a. Ch n inh n mp SA B

( )

^ mp SBC

( )

.

b. T nh h ch h i ch S A BC. . Đ :

( đvtt )

3

.

2

S A BC

V = a

.

c. T nh h ch h i i nMA BC . Đ :

(

đvtt

)

3 MA BC 4

V = a .

d. T nh h n c ch ừ i M n m p SA C

( )

. Đ : ,( )

(

đvđd

)

M SA C 2 dé ù a

ê ú

ë û=

Bài 10. h h nh ch S A BC. c à a i c A BC n i B i SA ^

(

A BC

)

. ChoA B = a,

3

BC = a

,SA = a h n q a A n c i SC i H và c SB i K . a T nh i n ch n q anh h nh ch S A BC. .

b. T nh h ch h i ch S A HK. theo

a

. Đ :

(

đvtt

)

3 .

3

S A HK 60

V = a .

(12)

c. Th ch h i a i n A HKBC. theo

a

. Đ :

(

đvtt

)

3 3 3

A HKBC 20

V = a .

Bài 11. h h nh ch a i c S A BC. c A BC à a i c c nh

a

à SA ^ mp A BC

( )

. ên SBC hợ i c 600.

a. T nh h ch h i ch S A BC. theo

a

. Đ :

(

đvtt

)

3 .

3

S A B CD 8

V = a .

b. G i M àN n ượ à h nh chi n c c aA ên c c ư n h n SB à SC T nh h ch c a h i ch a i n A BCNM. .

Bài 12. h h nh ch S A BC. c A BC à a i c c nh

a 3

ư n ca SA = a h n q a i A à n c i SB i H à c SC iK .

a T nh i n ch àn h n h nh ch S A BC. .

b. T nh h ch h nh ch S A HK. . Đ :

(

đvtt

)

3 .

3

S A HK 40

V = a .

Bài 13. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh

a

,SA ^

(

A B CD

)

,

SA = a 3

. G i O

ia i c a hai ư n ch h nh n A B CD.

a. T nh h ch h i ch S A BCD. theo

a

. Đ :

(

đvtt

)

3 .

3

S A B CD 3

V = a .

T nh h ch h i ch S OBC. theo

a

. Đ :

(

đvtt

)

3 .

3

S A BCD 12

V = a .

c T nh h n c ch ừ i A n mp SBC

( )

. Đ : ,( ) 3

(

đvđd

)

A SBC 2 dé ù a

ê ú

ë û=

d T nh h n c ch ừ i O n mp SBC

( )

. Đ : ,( ) 3

(

đvđd

)

A SBC 4 dé ù a

ê ú

ë û=

Bài 14. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh

a

G iM àN n ượ à n i c a c c c nh A B à A D H, à ia i c a CN àDM i SH ^ mp A BCD

( )

à

SH = a 3

.

a. T nh h ch h i ch S CDNM. Đ :

5 3 3 24 V = a .

b. T nh h n c ch i a hai ư n h n DM àSC theo

a

. Đ : 2 3 19 d = a

Bài 15. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh

a

c nh ên SA = a h nh chi n c c a nh S lên mp A BCD

( )

à i H h c n ,

4

A C A H = A C G i CM à ư n ca c a a i c SA C .

a. h n inhM à n i c aSA. b. T nh h ch h i i n SMB C theo

a

.

Bài 16. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh

a

,SA ^

(

A B CD

)

nh SC i h n

(

A BCD

)

c 600.

a. T nh h ch h i ch S A BCD. theo

a

. Đ

(

đvtt

)

3 .

6

S A BCD 3

V = a .

c nh à nh ài n n c ch n c a hai ư n h n SC à BD. Đ :

( ; )

3

SC B D 4 d = a

(13)

c.

h n

( )

P i q aA à n c i SC c SB SC SD, , n ượ i

M N P , ,

. M h n

( )

P chia h i ch S A BCD. hành hai h i a i n T nh s hai h i a i n ấ

Bài 17. h h nh ch S A BCD. c à h nh n c nh n

a

chi ca SA = 2a G i N à n i c a SC .

a T nh i n ch àn h n h nh ch S A BCD. .

b T nh h ch h i ch S A BCD. theo

a

. Đ

(

đvtt

)

3 .

2

S A BCD 3

V = a .

c. h n

( )

P ch a A N à s n s n i BD n ượ c

SB SD ,

i M P, T nh h ch h i ch .

S A MNP theo

a

. Đ :

( đvtt )

3 .

2

S A MNP

9

V = a

.

Bài 18. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh

a

,SA ^ mp A B CD

( )

c ởi

( )

mp A BCD à mp SBC

( )

n 450.

a. T nh h ch c a h i ch S A BCD. . Đ

( đvtt )

3

.

3

S A BCD

V = a

.

b. T nh h n c ch i a hai ư n h n SC àA D. Đ

( ; )

(

đvđd

)

6

SC A D 3 d = a

c. G i M à n i c a SC . h n

( )

P ch a A M à s n s n i BD chia h i ch .

S A BCD hành hai h i a i n T nh s hai h i a i n .

Bài 19. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh ch nh O SA, ^ mp A BCD

( )

i

3

A B = a c

·

0

60

BA C =

. ên

(

SB C

)

hợ i c 450.

a. T nh h ch h i ch S A BCD. theo

a

. Đ : VS A BCD. = 9a3 3

(

đvtt

)

.

b. T nh h ch h i ch SOA D. Đ :

(

đvtt

)

3 .

9 3

S OA D 4

V = a .

c. T nh h n c ch ừ i O nmp SBC

( )

.

Đ :

,( ) 3 2

(

đvđd

)

O SBC 2 dé ù a

ê ú

ë û

=

G i G à n DSA C . h n

( )

a i q a A G song song BD, chia h i ch S A BCD. hành hai h i a i n T nh s hai h i a i n

Bài 20. h h nh ch nh A B CD c

A D = 6 A B = 3 3

ấ i M ên c nhA B sao cho MB = 2MA à N à n i c a A D T ên ư n h n n c i mp A BCD

( )

i M ấ i S sao cho

2 6 SM =

.

a. h n inh

(

SB N

) (

^ SMC

)

b. T nh c i a ư n h n SN à m p SMC

( )

.

Bài 21. h h i ch S A BCD. c A B CD à h nh ch nh i n SA ^

(

A BCD SC

)

, hợ i h n ch a A B CD c 300 àA B = a BC, = 2a.

a. T nh h ch h i ch S A BCD. . Đ :

(

đvtt

)

3 .

15

S A BCD 3

V = a .

b. T nh h ch h i ch S A BC. . Đ :

(

đvtt

)

3 .

15

S A B C 6

V = a .

c. G i

O

à ia i c a

AC

BD. T nh h n c ch ừ i O n mp SCD

( )

.
(14)

Đ :

( )

(

đvđd

)

,

1140

O SCD 60 dé ù a

ê ú

ë û

=

Bài 22. h h nh ch S A BCD. c à h nh han c

· ·

0

90

A BC = BA D =

,BA = BC = a A D, = 2a. nh ên SA n c i à

SA = a 2

G i H à h nh chi n c c a A trên SB .

a. h n inh n DSCD vuông.

T nh i n ch n q anh h nh ch S A BCD. .

c. T nh h n c ch ừ H n mp SCD

( )

. Đ : ( ,( ))

(

đvđd

)

H SCD 3

d = a .

Bài 23. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh han

· ·

90

o

BA D = A BC =

,A B = BC = a, 2

A D = a, SA ^

(

A B CD SA

)

, = 2a G i M N, n ượ à n i c a SA SD, . a. h n inh n BCNM à h nh ch nh

b. T nh h ch c a h i ch S A CD. theo

a

. Đ : VS A BCD. = 3a3

(

đvtt

)

.

c G i J à i i n ên c nh BC h n inh h ch h i ch J SA D. c h ch h n ổi T nh h ch

h n

(

B CNM

)

chia h i ch S A BCD. thành hai h i ch T nh s hai h i ch .

Đ : 2

7

SMNB C MNA B CD

V

V = .

Bài 24. h h i i nA B CDc h ch 9

( )

m3 , trên A B A C A D, , n ượ ấ c c i B C D', ', 'sao cho

2 ', 2 3 ', 3 '

A B = A B A C = A C A D = A D T nh h ch h i i n A B C D' ' '. Đ : V = 2

( )

m3

Bài 25. h i n A B CD G i B C', ' n ượ à n i c a A B à A C T nh s h ch c a h i

i n A B C D' ' à h i i n A B CD. Đ : ' ' 1

4

A B C D A BCD

V

V = .

Bài 26. h i n A B CD c h ch n 12

( )

m3 G i M P, à n i c a

A B CD ,

à ấ i N trên A D sao cho DA = 3NA T nh h ch h i i n BMNP . Đ : V = 1

( )

m3 .

Bài 27. h h nh ch S A BCD. c h ch n 27

( )

m3 ấ i A' trên SA sao cho SA = 3SA' h n q a i A' à s n s n i h nh ch c SB SC SD, , n ượ i c c i B C D', ', ' T nh h ch c a h i ch S A B C D. ' ' ' '. Đ : V = 1

( )

m3 .

Bài 28. h h nh ch S A BCD. c h ch n 9

( )

m3 à A B CD à h nh nh hành ấ i M trên SA sao cho 2SA = 3SM h n

(

MB C

)

c SD i N T nh h ch h i a i n A BCDMN

Đ : V = 4

( )

m3 .

Bài 29. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh nh hành à I à n i c a SC h n q a A I à s n s n i BD chia h i ch hành hai h n T nh s h ch hai h n nà

Đ : k = 0, 5.

Bài 30. h h nh ch S A BCD. c à h nh nh hành à ấ i M trên SA sao cho SM

SA = x T i c a

x

h n

(

MB C

)

chia h nh ch ch hành hai h n c h ch n nha

Đ : 5 1

x 2-

= .

BÀI TẬP NÂNG CAO

(15)

Ô t ạ

Bài 1. Ch h nh ch S A BC. c A BC à a i c n c n iB A B, = a SA, ^

(

A BC

)

c i a

( )

mp SBC à m p A B C

( )

n

30

0 G iM à n i c a c nhSC .

a/ T nh h ch h i ch S A BM. theo

a

. Đ

(

đvtt

)

3 .

3

S A BM 36 V = a

b/ T nh h n c ch ừ M n m p A B C

( )

. Đ ,( ) 3

(

đvđd

)

A SB C 6 dé ù a

ê ú

ë û

=

c G i G à n DSA C . T nh h n c ch ừ G n mp SBC

( )

. Đ ;( )

(

đvđd

)

G SB C 18 dé ù a

ê ú

ë û

=

d/ T nh h n c ch i a ư n h n SCA B . Đ ,

(

đvđd

)

A B SC 2 dé ù a

ê ú

ë û=

Bài 2. Cho hình chóp S A BC. c à a i c n i · 0

, 30 ,

B BA C = SA = A C = aSA vuông góc im p A B C

( )

.

a/ T nh h ch h i ch S A BC. theo a. Đ

(

đvtt

)

3 .

3

S A BC 24 V = a

b/ T nh h n c ch ừA n mp SBC

( )

. Đ ,( ) 21

(

đvđd

)

A SBC 7 dé ù a

ê ú

ë û

=

c/ T nh h n c ch i a ư n h n SABC . Đ ;

(

đvđd

)

3

SA BC 2 dé ù a

ê ú

ë û=

T nh c hợ ởi ư n h n SCA B . Đ

15 arct an

3 æ ö÷

ç ÷

ç ÷

ç ÷

ç ÷

çè ø

e/ T nh h n c ch i a ư n h n SBA C . Đ , 57

A C SB 3 dé ù a

ê ú

ë û=

Bài 3. Ch h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n O, c nh

a

, SA ^

(

A B CD

)

à ên

(

SCD

)

hợ i h n A B CD c

60

0.

a/ T nh h ch h i ch S OCD. theo

a

. Đ

(

đvtt

)

3 .

3

S A DC 12 V = a

b/ T nh h n c ch ừ i O n mp SCD

( )

. Đ ,( ) 3

(

đvđd

)

O SCD 4 dé ù a

ê ú

ë û

=

c G i G à n DA BC . T nh h n c ch ừ G n mp SCD

( )

. Đ ,( ) 3

(

đvđd

)

G SDC 3 dé ù a

ê ú

ë û

=

d/ T nh h n c ch gi a ư n h n SOCG. Đ ,

(

đvđd

)

30

SO CG 8 dé ùa

ê ú

ë û

G i J à i i n ên c nh A D h n inh h ch h i ch J SBC. c h ch h n ổi T nh

h ch Đ

(

đvtt

)

3

. 8

J SBC

V = a Bài 4. Tr t tu ể s Đạ B – 2006)

(16)

h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh ch nh i

A B = a A D , = a 2, SA = a

à SA n c i h n G iM N, n ượ à n i c a

A D SC ,

àI à ia i c a BM àA C T nh h

ch h i i nA N IB. Đ

(

đvtt

)

3 .

2

N A IB 36 V = a Bài 5. Tr t tu ể s Đạ A – 2004)

h h nh ch S A BCD. c à h nh h iA B CDc SO n c i iO à ia i c a A C à BD Gi s

SO = 2 2, A C = 4, A B = 5

à M à n i c a SC T nh h n c ch i a hai

ư n h n SA àBM . Đ

( , )

(

đvđd

)

2 6

SA MB 3

d =

Bài 6. h h nh ch S A BC. c SA ^

(

A BC

)

,SA = a . i n DA BC à mp SBC

( )

hợ i h n ch a A BC c 300.

a. T nh h ch c a h i ch S A BC. . Đ :

(

đvtt

)

3 .

3

S A B C 3

V = a .

b. Cho

E

AC

h a 1 3 EC

AE  . T nh h n c ch ừ i E n mp SBC

( )

.

Đ : ; 3 đvđd

 

E SBC 8 d a

Bài 7. Ch h nh ch S A BC. c A BC à a i c c n iA SA, ^

(

A B C

)

. Cho

BC = 2 , a SB = a 3

.

( )

mp SBC i m p A B C

( )

c 300. G i

G

à n 

ABC

.

a. T nh h ch c a h i ch S A BC. theo

a

. Đ :

(

đvtt

)

3 .

3

S A B C 6

V = a .

b. T nh h n c ch i a ư n h n

SA

BC

theo

a

. Đ : ; 6 đvđd

 

SA BC 2 da

c. T nh h n c ch ừ i

G

n mp SA B

( )

. Đ : ; 2 15 đvđd

 

G SAB 15 d a

Bài 8. h h nh ch S A BC. có SA ^ mp A BC

( )

i n A B = a,

A C = 2 , a BC = a 3

c i a hai h n

(

SB C

)

à

(

A BC

)

n 600.

a. T nh h n c ch ừ i B n m p SA C

( )

. Đ : ; 3 đvđd

 

B SAC 2 d a

b. T nh h n c ch i a ư n h n

SA

BC

theo

a

. Đ :

d

SA BC;

a  đvđd 

c h n

 

P i q a A à n c i

SC

, chia hình chóp S A BC. hành h i a i n T nh s h i a i n .

Bài 9. Ch h nh ch S A BC. c A BC à a i c n c n i B SA, ^

(

A BC

)

. Cho

A C = a 2

,

3 SB = a.

a. T nh h n c ch ừ i C n mp SA B

( )

. Đ :

d

C SAB;

a  đvđd 

G i I à n i A C . T nh h n c ch ừ i I n m p SA C

( )

. Đ : ;

đvđd

I SAC 2 d a

c. T nh h n c ch i a ư n h n

SC

AB theo

a

. Đ : ;

 

3 đvđd

SC AB 2

da

Bài 10. h h nh ch S A BC. c A BC à a i c n i B SA, ^

(

A BC

)

. Cho A B = a, góc

·

0

60

BA C =

nh SC i m p A B C

( )

c 600.
(17)

a. T nh h n c ch ừ i A n mp SBC

( )

theo

a

. Đ : ; 2 39 đvđd

 

A SBC 13 d a

G i I à n i

AC

. T nh h n c ch ừ i I n mp SA B

( )

theo

a

.

Đ : ; 3 đvđd

 

I SAB 2 d a

c G i

G

à n 

SBC

h n

 

P ch a

AG

à s n s n i

BC

c

SB SC ,

n ượ i

M N ,

T nh h ch c a h i a i n MNA BC .

d. G i J à i i ng trên c nh MN . Tính th tích kh i chóp J A BC. . Đ : VJ A B C. = a3

(

đvtt

)

. Bài 11. h h nh ch S A BC. c àDA BC c n i

·

( )

, 2 , 120 ,

0

A BC = a BA C = SA ^ A BC

i

( )

mp SBC hợ i h n ch a c 450.

a. T nh h ch h i ch S A BC. . Đ :

( đvtt )

3

.

9

S A BC

V = a

.

b. Cho DAB h a: DB2AD. T nh h n c ch ừ i D n mp SBC

( )

.

Đ : ; 6 đvđd

 

D SBC 9 d a

c. T nh c i a ư n h n

AC

SB

. Đ :

,

cos 2 5

SB AC acr  5 

   Bài 12. h h nh ch S A BC. c A BC à a i c n cân i B iA C = a SA, ^

(

A BC

)

à SB

hợ i h n ch a A BC c 600.

a G i G à n VSA C . T nh h n c ch ừ i G nmp SBC

( )

.

b. T nh h n c ch i a ư n h n

SB

AC

.

Bài 13. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh a SA, ^ (A BCD) c i a SD à

( )

mp SA B n 300. G i

O

à ia i c a

AC

BD.

a. T nh h n c ch ừ i O n mp SBC

( )

. Đ : ; 3 đvđd

 

O SBC 4 d a

b. T nh h n c ch ừ i C nmp SBD

( )

. Đ : ; 21 đvđd

 

C SBD 7 d a

Bài 14. h h nh ch S A BCD. c A B CD à h nh n c nh a SA, ^ (A BCD) c i a mp SBC

( )

à n 450.

a T nh h n c ch i a ư n h n BD

SC

. Đ :

d

SC BD;

a  đvđd 

b. Cho

E

CD

h a 2 3 DE

EC  . T nh h n c ch ừ i E n m p SA C

( )

.

Đ : ; 3 2 đvđd

 

E SAC 10 d a

c G i M à n i

SC

h n

 

P ch a AM à s n s n i BD c

SB SC ,

n ượ i

E F ,

T nh s S A EMF.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , hình chiếu vuông góc của lên mặt phẳng trùng với trung điểm cạnh , cạnh bên hợp với đáy một góc.. Tính theo thể tích

Khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, tam giác SAD đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy (ABCD). Thể tích khối chóp S.ABC

Mọi sai sót mong nhận được sự góp ý chân thành từ quý thầy cô và các em

 Bát diện đều là hình gồm hai hình chóp tứ giác đều ghép trùng khít hai đáy với nhau. Mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của bốn tam giác đều.. Do đó các mặt bên

Cho hình chóp tứ giác đều, mặt bên hợp với mặt đáy một góc 45 0 và khoảng cách từ chân đường cao của hình chóp đến các mặt bên bằng a.. Tính theo

Các phương pháp tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau: Có 3 phương pháp thường dùng.. Phương pháp 1: Dùng

+) Trong trường hợp này ta sẽ sử dụng phƣơng pháp phần bù tính thể tích Ta xây dựng khối chóp S ABCD. nằm trong khối chóp S IAB. và khối chóp S ICD. đều dễ dàng

Cho hình chóp S.ABCD có đáy là vuông cạnh a, hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABCD) trùng với trung điểm của cạnh AD, cạnh bên SB hợp với đáy một góc 60