Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN HÌNH HỌC 12 Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019
Lớp: ... Ngày: ... Thời gian: 45 phút Đề 1
Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
TL C D D D D C A D A B B B D C B A A B B B D D A B A
Câu 1. Trong không gian Oxyz, phương trình của mặt phẳng
P đi qua điểm B
2;1; 3
, đồng thời vuông góc với hai mặt phẳng
Q x y: 3z0,
R : 2x y z 0 là:A. 2x y 3z14 0 . B. 4x5y3z12 0 . C. 4x5y3z22 0 . D. 4x5y3z22 0 .
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm I
1; 4;3
và đi qua điểm
5; 3; 2
A .
A.
x1
2 y4
2 z3
2 18. B.
x1
2 y4
2 z3
2 16.C.
x1
2 y4
2 z3
2 16. D.
x1
2 y4
2 z3
2 18.Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho vectơ ar
biểu diễn của các vectơ đơn vị là ar= + -2r ri k 3rj
. Tọa độ của vectơ ar
là
A.
1;2; 3
. B.
2;1; 3
. C.
1; 3; 2
. D.
2; 3;1
.Câu 4. Tìm khoảng cách giữa hai mặt phẳng
P x y z: 1 0 và
Q x y z: 1 0.A. 2. B. 1. C.
1
3 . D.
2 3 .
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A
1;0;3
, B
2;3; 4
, C
3;1; 2
. Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.A. D
2;4; 5
. B. D
4;2;9
. C. D
6;2; 3
. D.
4; 2;9
.Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho điểm A
4;2;1
và điểm B
2;0;5
. Tọa độ vectơ AB làA.
1; 1; 2
. B.
2; 2; 4
. C.
2; 2;4
. D.
1;1; 2
.Câu 7. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt cầu
S tâm I
2;3; 6
và bán kính R4 có phương trình làA.
x2
2 y3
2 z6
2 16. B.
x2
2 y3
2 z6
2 4. C.
x2
2 y3
2 z6
2 16. D.
x2
2 y3
2 z6
2 4.Câu 8. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
:x2y3z 4 0. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của
?.A. n
1; 2; 3
. B. n
1; 2;3
. C. n
1; 2;3
. D. n
1; 2;3
.Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho bốn điểm M
2; 3;5
, N
4;7; 9
, E
3; 2;1
,
1; 8;12
F
. Bộ ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A. M, N , F. B. M , E, F. C. N , E, F. D. M , N , E. Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tâm và bán kính mặt cầu
S x: 2y2 z2 2x2y2z 1 0 làA. I
2; 2; 2
, R 11. B. I
1; 1;1
, R2.C. I
1; 1;1
, R 2. D. I
2;2; 2
, R 13.Câu 11. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz,cho A
2;1; 1 ;
B 1;0;1
và mặt phẳng
P x: 2y z 1 0. Viếtphương trình mặt phẳng
Q qua A B; và vuông góc với
P .A.
Q : x y z 0. B.
Q :3x y z 4 0.C.
Q :2x y 3 0. D.
Q :3x y z 0.Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
đi qua M
2; 1;3
và song song với giá của hai vectơ a
2;1; 2
, b
12;6;0
. Phương trình mặt phẳng
là:A. x2y2z 6 0. B. x2y2z 6 0. C. x2y2z 6 0. D. x2y2z 6 0. Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A
2;0;0
, B
0; 3;0
, C
0;0;6
và điểm D
1;1;2
. Viếtphương trình mặt phẳng
P qua điểm D và song song với mặt phẳng
ABC
.A.
P : 2x3y z 3 0. B.
P : 3x2y z 3 0.C.
P : 2x3y z 3 0. D.
P : 3x2y z 3 0.Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
S : x5
2 y1
2 z2
2 16. Tính bán kính của
S .A. 5 . B. 16 . C. 4. D. 7 .
Câu 15. Cho hình lập phương ABCD EFGH. có A
1; 2;5 ,
G 3; 2;1
. Tìm tọa độ tâm mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương ABCD EFGH. .A.
1; 2; 2
. B.
2;0;3
. C.
2; 4; 4
. D. 1;0;32
.
Câu 16. Tìm khoảng cách giữa hai điểm M
2;3;1 ,
N 1;2;3 .
A. 6. B. 14 . C. 2 . D. 2.
Câu 17. Tìm khoảng cách giữa hai điểm A
1;1;1
đến mặt phẳng
P : 2x2y z 2 0.A. 1. B.
3
5 . C. 3. D.
1 3.
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm A
1;0;3
, B
2; 1;1
, C
1;3; 4
, D
2;6;0
tạothành một hình tứ diện. Gọi M N, lần lượt là trung điểm các đoạn thẳng AB, CD. Tìm tọa độ trung điểm G của đoạn thẳng MN.
A. G
4;8;0
. B. G
1; 2;0
. C. G4 83 3; ;0
. D. G
2;4;0
.Câu 19. Cho các điểm A
0;0;2 ,
B 2;0;2 ,
C 2;0;0
. Có bao nhiêu điểm nằm ngoài mặt cầu
S : (x1)2(y4)2 (z 3)2 18?A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 20. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxyz, vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
Oyz
là:A. nr
0; 1; 0
. B. nr
1; 0; 0
. C. nr
0; 0; 1
. D. nr
1; 0; 1
.Câu 21. Tìm mặt phẳng
Q song song với mặt phẳng
P x: 2y3z 5 0.A.
Q x: 2y3z 5 0. B.
Q x: 2y3z 5 0.C.
Q x: 2y3z 5 0. D.
Q : 2x4y6z 3 0.Câu 22. Cho tứ diện ABCD có A
2;0;1 ,
B 1;1;0 ,
C 0;0;2
. Tìm bán kính mặt cầu tâm D
0;0;0
tiếp xúc với
ABC
.A.
2
7. B.
4
6. C. 4. D.
4 14. Câu 23. Trong không gian Oxyz, cho A
1; 2; 1
, B
0; 2;3
. Tính diện tích tam giác OAB.A.
29
2 . B.
29
6 . C.
7
2 . D.
78 2 .
Câu 24. Mặt phẳng nào sau đây vuông góc với mặt phẳng
P x: 2y3z 5 0.A.
Q : 3x2y z 5 0. B.
Q x y z: 1 0.C.
Q x: 2y2z 5 0. D.
Q : 2x2y z 5 0.Câu 25. Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc trục tung Oy?
A. Q
0; 10;0
. B. M
10;0;10
. C. P
10;0;0
. D. N
0;0; 10
.---Hết ---
Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN HÌNH HỌC 12 Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019
Lớp: ... Ngày: ... Thời gian: 45 phút Đề 2
Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
TL D A B D D D C D C C B B A B C D A B B C A C A A A
Câu 1. Trong không gian Oxyz,phương trình mặt phẳng qua M x y z
0; ;0 0
và có vectơ pháp tuyến n
A B; ;C
có dạng?
A. A x x
0
B y y
0
C z z
0
1B. x x A0
y y B0
z z C0
0 C. A x x
0
2B y y
0
2C z z
0
2 0D. A x x
0
B y y
0
C z z
0
0Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho 3 điểm không thẳng hàng M(3; 1;1) ,N( 1;0; 2) và P(3;5; 2) .Tìm tọa độ của điểm Q sao cho tứ giác MNPQ là một hình bình hành.
A. Q(7; 4; 3). B. Q(1; 6;3). C. Q(1;4; 5). D. Q( 7;6; 3). Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho mặt phẳng
: 2x y z 6 0.Điểm nào dưới đây thuộc
?
A. Q
0; 2; 1
. B. P
1; 2;6
. C. N
1;1;0
. D. M
1; 1;1
.Câu 4. Trong không gian Oxyz ,cho ba vectơ a
1; 1;3 ,
b
3;2;0
.Tính tọa độ x 2.a b .A. x
5; 4;6
B. x
1; 4; 6
C. x
5; 4;6
D. x
1; 4; 6
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho mặt phẳng
P x: 2y z 1 0 và mặt phẳng
Q : 2 x
2m1
y2z 1 0. Tìm m để hai mặt phẳng ( )P và ( )Q song song nhau.A. m 3 B.
5 m 2
C.
1 m 2
D.
3 m 2
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho mặt phẳng ( ) : 2P x y 2z 6 0 và tọa độ điểm A(3;1; 1) .Tìm khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng ( )P .
A. d 2. B. d 1. C.
13 d 3
D. d 3
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm M
1;1;2
và N
5; 2;2 .
Tính độ dài đoạn thẳng MN.A. MN 3 5. B. MN 5. C. MN5. D. MN 25.
Câu 8. Trong không gian Oxyz,viết phương trình mặt phẳng qua 3 điểm A
2;0;0 ,
B 0;3;0 ,
C 0;0; 4
.A. 0
2 3 4 x y z
. B. 0
2 3 4 x y z
. C. 1
2 3 4 x y z
. D. 1
2 3 4 x y z
.
Câu 9. Trong không gian,với hệ tọa độ Oxyz cho 3 điểm A
3;1;4
,B
5; 2; 3
và C
4; 3; 2
.Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC.A. G
4; 2; 2 .
B. G
2;0; 1 .
C. G
2;0;1 .
D. G
2; 2;1 .
Câu 10. Trong không gian Oxyz,cho vectơ x4i2j3k.Tìm tọa độ vectơ x .
A. x
4; 2; 3
B. x
4; 2;3
C. x
4; 2; 3
D. x
4; 2;3
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho mặt cầu
S : x2y2z22x2y4z10 0. Tìm bán kính R của mặt cầu
S .A. R 6. B. R4. C. R16. D. R6.
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độOxyz,cho điểm M
1; 1;2 ,
N 3;1; 4 .
Viết phương trình mặt cầu
S cóđường kính MN.
A.
x2
2y2
z 3
2 12 B.
x2
2y2
z 3
2 3 C.
x1
2 y1
2 z 1
2 3 D.
x2
2y2
z 3
2 12Câu 13. Trong không gian Oxyz,cho mặt phẳng
P : 2x3y5z 1 0.Tìm một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng
P .A. n1
2; 3;5
. B. n4
2;3; 5
. C. n3
2;3;5
. D. n2
2;3;5
.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho điểmA
3;5; 7 ,
B 1;1; 1 .
Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB.A. I
2; 4;6 .
B. I
2;3; 4 .
C. I
4;6; 8 .
D. I
1; 2;3 .
Câu 15. Trong không gian Oxyz,cho điểmM
2; –5;7
.Tìm tọa độ điểm M đối xứng của M qua mặt phẳng
Oxy
.A. M
2;5;7
B. M
2; 5;7
C. M
2; 5; 7
D. M
2;5;7
Câu 16. Trong không gian Oxyz cho 3 điểm A
2;5;3 ,
B 3;7; 4 ,
C 5; ;6m
.Tìm m để A B C, , thẳng hàng.A. m8. B. m1. C. m2. D. m11.
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho a
2; 1;4 ,
b
5;2;1
.Tính tích vô hướng .a b A. a b.12. B. a b.13
. C. a b. 15
. D. a b. 16 .
Câu 18. Trong không gian Oxyz,cho phương trình x2y2z22x2my4z 9 0 1
,mlà tham số thực.Tìm tất cả các giá trị m để cho phương trình
1 là phương trình mặt cầu.A.
1 1
2 m 2
B.
2 2 m m
C.
1 2 1 2 m m
D. 2 m 2
Câu 19. Viết phương trình của mặt phẳng (P)đi qua A( 1; 4;0) và có vectơ pháp tuyến là n
3; 1, 2
.A. 3x y 2z 1 0 B. 3x y 2z 7 0. C. 3x y 2z 1 0 D.
3x y 2z 6 0.
Câu 20. Trong không gian Oxyz,cho ABC cóA
1;3;0 ,
B 1;4;1 ,
C 3; 2; 2
.Tính diện tích ABC.A. S 37. B. S 3 5. C.
3 5 S 2
. D.
37 S 2
.
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,Viết phương trình mặt phẳng ( )P đi qua M
2;0; 1
và song song với mặt phẳng
Q : 2x3y2z 1 0.A. ( ) :2P x3y2z 2 0 B. ( ) :2P x3y2z 2 0 C. ( ) :2P x3y2z0 D. ( ) :2P x3y2z 6 0
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho mặt cầu
S có tâm I
2;1;3
và bán kính R4. Viết phương trình của mặt cầu
S .A.
x2
2 y1
2 z 3
2 16 B.
x2
2 y1
2 z 3
2 4.C.
x2
2 y1
2 z 3
2 16. D.
x2
2 y1
2 z 3
2 4.Câu 23. Trong không gian với hệ trục Oxyz,c ho mặt cầu (S):x2y2z24x2y6z 2 0.Tìm tọa độ tâm I của mặt cầu.
A. I(2; 1;3). B. I(4; 2;6). C. I( 2;1; 3). D. I( 4; 2; 6). Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho điểmP
1; 3;6 ,
Q 2;0;1
.Tìm tọa độ vectơ PQ.A. PQ
1;3; 5
. B. PQ
3; 3;7
. C. PQ
1; 3;5
. D. PQ
1; 3;7
.Câu 25. Trong không gian Oxyz,viết phương trình mặt cầu có bán kính bằng R2,tiếp xúc với mặt phẳng
Oyz
và có tâm nằm trên Ox.
A.
x2
2y2z2 4 B.
x4
2y2z2 4 C.
x4
2y2z2 4 D.
x1
2y2z2 4---Hết ---
Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN HÌNH HỌC 12 Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019
Lớp: ... Ngày: ... Thời gian: 45 phút Đề 3
Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
TL A C A A C D D A B D A A B C A D D A B B C B A C D
Câu 1. Trong không gian Oxyz, cho vectơ ar
biểu diễn của các vectơ đơn vị là ar= + -2r ri k 3rj
. Tọa độ của vectơ ar
là
A.
2; 3;1
. B.
2;1; 3
. C.
1;2; 3
. D.
1; 3;2
.Câu 2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
:x2y3z 4 0. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của
?.A. n
1; 2; 3
. B. n
1; 2;3
. C. n
1; 2;3
. D. n
1; 2;3
.Câu 3. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt cầu
S tâm I
2;3; 6
và bán kính R4 có phương trình làA.
x2
2 y3
2 z6
2 16. B.
x2
2 y3
2 z6
2 16.C.
x2
2 y3
2 z6
2 4. D.
x2
2 y3
2 z6
2 4.Câu 4. Mặt phẳng nào sau đây vuông góc với mặt phẳng
P x: 2y3z 5 0.A.
Q x y z: 1 0. B.
Q : 3x2y z 5 0.C.
Q : 2x2y z 5 0. D.
Q x: 2y2z 5 0.Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tâm và bán kính mặt cầu
S x: 2y2 z2 2x2y2z 1 0 làA. I
1; 1;1
, R 2. B. I
2;2; 2
, R 13.C. I
1; 1;1
, R2. D. I
2; 2; 2
, R 11.Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A
1;0;3
, B
2;3; 4
, C
3;1; 2
. Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.A. D
4;2;9
. B. D
6;2; 3
. C. D
2;4; 5
. D.
4; 2;9
.Câu 7. Trong không gian Oxyz, phương trình của mặt phẳng
P đi qua điểm B
2;1; 3
, đồng thời vuông góc với hai mặt phẳng
Q x y: 3z0,
R : 2x y z 0 là:A. 2x y 3z14 0 . B. 4x5y3z22 0 . C. 4x5y3z12 0 . D. 4x5y3z22 0 . Câu 8. Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây thuộc trục tung Oy?
A. Q
0; 10;0
. B. N
0;0; 10
. C. M
10;0;10
. D. P
10;0;0
.Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho bốn điểm M
2; 3;5
, N
4;7; 9
, E
3; 2;1
,
1; 8;12
F
. Bộ ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A. M, N , E. B. M , N , F. C. N , E, F. D. M , E, F. Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
đi qua M
2; 1;3
và song song với giá của hai vectơ a
2;1; 2
, b
12;6;0
. Phương trình mặt phẳng
là:A. x2y2z 6 0. B. x2y2z 6 0. C. x2y2z 6 0. D. x2y2z 6 0. Câu 11. Cho tứ diện ABCD có A
2;0;1 ,
B 1;1;0 ,
C 0;0; 2
. Tìm bán kính mặt cầu tâm D
0;0;0
tiếp xúc với
ABC
.A.
4
14. B. 4. C.
2
7 . D.
4 6.
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
S : x5
2 y1
2 z2
2 16. Tính bán kính của
S .A. 4. B. 7 . C. 16 . D. 5 .
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A
2;0;0
, B
0; 3;0
, C
0;0;6
và điểm D
1;1;2
. Viếtphương trình mặt phẳng
P qua điểm D và song song với mặt phẳng
ABC
.A.
P : 2x3y z 3 0. B.
P : 3x2y z 3 0.C.
P : 2x3y z 3 0. D.
P : 3x2y z 3 0.Câu 14. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz,cho A
2;1; 1 ;
B 1;0;1
và mặt phẳng
P x: 2y z 1 0. Viếtphương trình mặt phẳng
Q qua A B; và vuông góc với
P .A.
Q :2x y 3 0. B.
Q : x y z 0.C.
Q :3x y z 4 0. D.
Q :3x y z 0.Câu 15. Cho hình lập phương ABCD EFGH. có A
1; 2;5 ,
G 3; 2;1
. Tìm tọa độ tâm mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương ABCD EFGH. .A.
2;0;3
. B.
1; 2; 2
. C.
2; 4; 4
. D.1;0;3 2
.
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm I
1; 4;3
và đi qua điểm
5; 3; 2
A .
A.
x1
2 y4
2 z3
2 18. B.
x1
2 y4
2 z3
2 16.C.
x1
2 y4
2 z3
2 16. D.
x1
2 y4
2 z3
2 18.Câu 17. Tìm khoảng cách giữa hai điểm A
1;1;1
đến mặt phẳng
P : 2x2y z 2 0.A. 3. B.
1
3. C.
3
5 . D. 1.
Câu 18. Tìm khoảng cách giữa hai điểm M
2;3;1 ,
N 1;2;3 .
A. 6. B. 14 . C. 2 . D. 2.
Câu 19. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxyz, vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
Oyz
là:A. nr
1; 0; 1
. B. nr
1; 0; 0
. C. nr
0; 1; 0
. D. nr
0; 0; 1
.Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho A
1; 2; 1
, B
0; 2;3
. Tính diện tích tam giác OAB. A.7
2 . B.
29
2 . C.
78
2 . D.
29 6 . Câu 21. Tìm khoảng cách giữa hai mặt phẳng
P x y z: 1 0 và
Q x y z: 1 0.A.
1
3. B. 1. C.
2
3 . D. 2.
Câu 22. Trong không gian Oxyz, cho điểm A
4;2;1
và điểm B
2;0;5
. Tọa độ vectơ AB làA.
1; 1; 2
. B.
2; 2;4
. C.
1;1; 2
. D.
2; 2; 4
.Câu 23. Tìm mặt phẳng
Q song song với mặt phẳng
P x: 2y3z 5 0.A.
Q : 2x4y6z 3 0. B.
Q x: 2y3z 5 0.C.
Q x: 2y3z 5 0. D.
Q x: 2y3z 5 0.Câu 24. Cho các điểm A
0;0;2 ,
B 2;0;2 ,
C 2;0;0
. Có bao nhiêu điểm nằm ngoài mặt cầu
S : (x1)2(y4)2 (z 3)2 18?A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm A
1;0;3
, B
2; 1;1
, C
1;3; 4
, D
2;6;0
tạothành một hình tứ diện. Gọi M N, lần lượt là trung điểm các đoạn thẳng AB, CD. Tìm tọa độ trung điểm G của đoạn thẳng MN.
A. G
4;8;0
. B. G4 83 3; ;0
. C. G
2; 4;0
. D. G
1; 2;0
.---Hết ---
Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN HÌNH HỌC 12 Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019
Lớp: ... Ngày: ... Thời gian: 45 phút Đề 4
Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
TL B C A B B D D A B B C D D C C C B B C A D B B D C
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho mặt phẳng
: 2x y z 6 0.Điểm nào dưới đây thuộc
?
A. M
1; 1;1
. B. P
1; 2;6
. C. N
1;1;0
. D. Q
0;2; 1
.Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho điểmP
1; 3;6 ,
Q 2;0;1
.Tìm tọa độ vectơ PQ.A. PQ
3; 3;7
. B. PQ
1; 3;5
. C. PQ
1;3; 5
. D. PQ
1; 3;7
.Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho mặt phẳng ( ) : 2P x y 2z 6 0 và tọa độ điểm A(3;1; 1) .Tìm khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng ( )P .
A. d 3 B. d 1. C.
13 d 3
D. d 2.
Câu 4. Trong không gian Oxyz,phương trình mặt phẳng qua M x y z
0; ;0 0
và có vectơ pháp tuyến n
A B; ;C
có dạng?
A. x x A0
y y B0
z z C0
0B. A x x
0
B y y
0
C z z
0
0 C. A x x
0
2B y y
0
2C z z
0
2 0 D. A x x
0
B y y
0
C z z
0
1 Câu 5. Trong không gian Oxyz ,cho ba vectơ a
1; 1;3 ,
b
3;2;0
.Tính tọa độ x 2.a b .
A. x
5; 4;6
B. x
1; 4; 6
C. x
1;4; 6
D. x
5;4;6
Câu 6. Trong không gian Oxyz,viết phương trình mặt cầu có bán kính bằng R2,tiếp xúc với mặt phẳng
Oyz
và có tâm nằm trên Ox.
A.
x4
2y2z2 4 B.
x4
2y2z2 4 C.
x1
2y2z2 4 D.
x2
2y2z2 4Câu 7. Viết phương trình của mặt phẳng (P)đi qua A( 1; 4;0) và có vectơ pháp tuyến là n
3; 1, 2
.A. 3x y 2z 6 0. B. 3x y 2z 1 0 C. 3x y 2z 1 0 D.
3x y 2z 7 0.
Câu 8. Trong không gian Oxyz cho 3 điểm A
2;5;3 ,
B 3;7;4 ,
C 5; ;6m
.Tìm m để A B C, , thẳng hàng.A. m11. B. m8. C. m2. D. m1.
Câu 9. Trong không gian Oxyz,cho ABC cóA
1;3;0 ,
B 1;4;1 ,
C 3;2; 2
.Tính diện tích ABC.A. S 37. B.
3 5 S 2
. C.
37 S 2
. D. S3 5.
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho mặt cầu
S có tâm I
2;1;3
và bán kính R4. Viết phương trình của mặt cầu
S .A.
x2
2 y1
2 z 3
2 4. B.
x2
2 y1
2 z 3
2 16.C.
x2
2 y1
2 z 3
2 16 D.
x2
2 y1
2 z 3
2 4.Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ