Caâu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho elip( )E có phương trình chính tắc là
2 2
9 4 1
x y
. Xác định tiêu cự của elip (E).
A. 2 5. B. 5. C. 2 13. D. 10.
Caâu 2. Cho tam giác ABC có A700,B800 và AB8cm. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R16 cm. B. R4 cm. C. R8 cm. D. R 8 3 3 cm
.
Caâu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d: 2x3y 1 0. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d?
A. n2 (2;3)
. B. n1(2; 3)
. C. n3(3; 2)
. D. n4 ( 3; 2) . Caâu 4. Cho biểu thức f x( )
2x1 (
x1). Mệnh đề nào sau đây đúng?A. f x( )0 khi 1; x 2
. B. f x( )0 khi x
; 1
.C. f x( )0 khi 1;1 x 2
. D. f x( )0 khi 1;1
x 2
.
Caâu 5. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 1 0? A. M(2;1). B. N(0; 2). C. P(1;3). D. K( 1;1) . Caâu 6. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường tròn( )C có tâm I(1; 2) và bán kính
3
R . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. (x1)2(y2)2 9. B. (x1)2(y2)2 3. C. (x1)2(y2)2 9. D. (x1)2(y2)2 9. Caâu 7. Cho 0
2
, mệnh đề nào sau đây sai?
A. sin 0. B. cos 0. C. sin 0. D. tan 0. Caâu 8. Cho tam giác ABC có AB5cm,AC8cm và A1200. Tính độ dài cạnh BC.
A. BC7cm. B. BC 109cm. C. BC 69cm. D. BC 129cm. Caâu 9. Rút gọn giá trị của biểu thức sin 5 cos 2017
A 2
.
A. A2 cos . B. A0. C. A 2 cos. D. A 1. Caâu 10. Cho sin 1
3, tính cos 2. A. cos 2 1
3. B. cos 2 1
3. C. cos 2 2
3. D. cos 2 2
3 .
Trang 2/2 – Mã đề 101 Caâu 11. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x22mxm 2 0 có 2 nghiệm dương phân biệt.
A. m 1 hoặc m2. B. 2 m 1 hoặc m2.
C. 1 m2. D. m2.
Caâu 12. Cho tam thức f x( )ax2bx c a ( 0), b24ac. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. B. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. C. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. D. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. Caâu 13. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2x 4 0?
A. x3. B. x2. C. x1. D. x0.
Caâu 14. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ =3 2
2 k k
. A. M
1; 0
. B. M
0;1
. C. M
0; 1
. D. M
1; 0
. Caâu 15. Rút gọn biểu thức2
2 2
4 cot (cot 1)
(1 t )
a a
A co a
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
A. A 4 sina. B. A sin 4a. C. Atan 4a. D. A4 sina. B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2x 1 1. b) 2x2 3x20.
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 cos 2 cos 2
2 sin 2
1 tan
x x
x x
.
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0), B( 2;2) và đường thẳng d: 3x4y110.
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
--- HẾT ---
Caâu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d x: 3y 5 0. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d?
A. n2 ( 3;1)
. B. n3(1; 5)
. C. n4 (3;1)
. D. n1(1; 3) . Caâu 2. Cho tam thức f x( )ax2bx c a ( 0), b2 4ac. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. B. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. C. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. D. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. Caâu 3. Rút gọn biểu thức
2
2 2
4 tan (1 tan ) (1 tan )
a a
A a
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
A. A 4 sina. B. Atan 4a. C. A4 sina. D. Asin 4a. Caâu 4. Rút gọn giá trị của biểu thức cos 5 sin 2017
A 2
.
A. A0. B. A 2sin . C. A2sin. D. A1. Caâu 5. Cho cos 1
5 , tính cos 2. A. cos 2 3
5. B. cos 2 3
5. C. cos 2 2 5
. D. cos 2 4
5. Caâu 6. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 3x 6 0?
A. x 4. B. x0. C. x1. D. x 2.
Caâu 7. Cho biểu thức f x( )
3x2 (1
x). Mệnh đề nào sau đây đúng?A. f x( )0 khi x
1;
. B. f x( )0 khi 2;1 x 3
. C. f x( )0 khi ; 2
x 3
. D. f x( )0 khi 2;1
x 3
.
Caâu 8. Cho tam giác ABC có A500,C1000 và AC6cm. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R6cm. B. R12cm. C. R3cm. D. R 6 3
3 cm
.
Caâu 9. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x22mx4m 3 0 có 2 nghiệm âm phân biệt.
A. m1 hoặc m3. B. 0m1 hoặc m3.
C. 1m3. D. 3 1
4m hoặc m3.
Caâu 10. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ = k2
k
. A. M
1; 0
. B. M
0;1
. C. M
1; 0
. D. M
0; 1
.Caâu 11. Cho tam giác ABC có AB5cm,BC4cm và B1200. Tính độ dài cạnh AC.
A. AC 21cm. B. AC 51cm. C. AC61cm. D. AC 61cm.
Trang 2/2 – Mã đề 102 Caâu 12. Cho
2
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. sin 0. B. cos 0. C. cos 0. D. tan 0. Caâu 13. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường tròn( )C có tâm I( 3; 4) và bán kính
5
R . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. (x3)2(y4)2 25. B. (x3)2(y4)2 25. C. (x3)2(y4)2 25. D. (x3)2(y4)2 25.
Caâu 14. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho elip( )E có phương trình chính tắc là
2 2
16 9 1
x y
. Xác định tiêu cự của elip (E).
A. 7. B. 10. C. 2 7. D. 5.
Caâu 15. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x3y 4 0? A. N(0; 2) . B. P( 2; 0) . C. K( 3;0) . D. M(0; 1) .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2x 1 1. b) 2x2 3x20.
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 cos 2 cos 2
2 sin 2
1 tan
x x
x x
.
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0), B( 2;2) và đường thẳng d: 3x4y110.
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
--- HẾT ---
Caâu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường tròn( )C có tâm I( 2;3) và bán kính 4
R . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. (x2)2(y3)2 16. B. (x2)2(y3)2 16. C. (x2)2(y3)2 4. D. (x2)2(y3)2 16.
Caâu 2. Cho tam thức f x( )ax2 bx c a ( 0), b24ac. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. B. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. C. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. D. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. Caâu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d: 2 x5y 1 0. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d?
A. n1 ( 2;5)
. B. n2 (5; 2)
. C. n3 ( 2; 5)
. D. n4 (2;5) . Caâu 4. Cho tam giác ABC có AB6cm,AC7cm và A1200. Tính độ dài cạnh BC.
A. BC 43cm. B. BC127cm. C. BC 127cm. D. BC 106cm. Caâu 5. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ =2 k2
k
.A. M
1; 0
. B. M
0;1
. C. M
1; 0
. D. M
0; 1
. Caâu 6. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x22mx3m 2 0 có 2 nghiệm dương phân biệt.A. m1 hoặc m2. B. 0m1 hoặc m2.
C. 1m2. D. 2 1
3m hoặc m2.
Caâu 7. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x3y 1 0? A. M(3; 2). B. N(1;1). C. P(1; 2). D. K( 1;1) . Caâu 8. Cho tam giác ABC có B400,C1100 và BC10cm. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R20 cm. B. R5cm. C. R10 cm. D. R 10 3 3 cm
.
Caâu 9. Cho 3 2
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. sin 0. B. sin 0. C. cos 0. D. tan 0. Caâu 10. Rút gọn biểu thức
2
2 2
4 tan (1 tan ) (tan 1)
a a
A a
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
A. A sin 4a. B. A 4 sina. C. A tan 4a. D. A4 sina. Caâu 11. Rút gọn giá trị của biểu thức sin 2017
cos 5A 2
.
A. A0. B. A2sin. C. A 2sin. D. A 1. Caâu 12. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 4x 8 0?
Trang 2/2 – Mã đề 103 Caâu 13. Cho cos 2
5
, tính cos 2. A. cos 2 3
5. B. cos 2 3
5. C. cos 2 1
5. D. cos 2 1
5. Caâu 14. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho elip( )E có phương trình chính tắc là
2 2
4 1 1
x y
. Xác định tiêu cự của elip (E).
A. 3. B. 2 3. C. 2 5. D. 6.
Caâu 15. Cho biểu thức f x( )
2x3 (1
x). Mệnh đề nào sau đây đúng?A. f x( )0 khi x
;1
. B. f x( )0 khi 3; x 2
. C. f x( )0 khi 1;3
x 2
. D. f x( )0 khi
;1
3;x 2
.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2x 1 1. b) 2x2 3x20.
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 cos 2 cos 2
2 sin 2
1 tan
x x
x x
.
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm (2;0)A , ( 2;2)B và đường thẳng d: 3x4y110.
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
--- HẾT ---
Caâu 1. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2x 4 0?
A. x2. B. x1. C. x0. D. x3.
Caâu 2. Cho biểu thức f x( )
2x1 (
x1). Mệnh đề nào sau đây đúng?A. f x( )0 khi 1; x 2
. B. f x( )0 khi x
; 1
.C. f x( )0 khi 1;1 x 2
. D. f x( )0 khi 1;1
x 2
.
Caâu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d: 2x3y 1 0. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d?
A. n2 (2;3)
. B. n1(2; 3)
. C. n3(3; 2)
. D. n4 ( 3; 2) . Caâu 4. Cho 0
2
, mệnh đề nào sau đây sai?
A. sin 0. B. cos 0. C. sin 0. D. tan 0. Caâu 5. Cho tam thức f x( )ax2 bx c a ( 0), b24ac. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. B. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. C. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. D. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. Caâu 6. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường tròn( )C có tâm I(1; 2) và bán kính
3
R . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. (x1)2(y2)2 9. B. (x1)2(y2)2 9. C. (x1)2(y2)2 3. D. (x1)2(y2)2 9. Caâu 7. Cho sin 1
3, tính cos 2. A. cos 2 1
3. B. cos 2 1
3. C. cos 2 2
3. D. cos 2 2
3 . Caâu 8. Cho tam giác ABC có A700,B800 và AB8cm. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R16 cm. B. R4 cm. C. R 8 3 3 cm
. D. R8 cm. Caâu 9. Cho tam giác ABC có AB5cm,AC8cm và A1200. Tính độ dài cạnh BC.
A. BC 129cm. B. BC7cm. C. BC 109cm. D. BC 69cm. Caâu 10. Rút gọn biểu thức
2
2 2
4 cot (cot 1)
(1 t )
a a
A co a
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
A. A sin 4a. B. A 4 sina. C. Atan 4a. D. A4 sina.
Trang 2/2 – Mã đề 104 Caâu 11. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho elip( )E có phương trình chính tắc là
2 2
9 4 1
x y
. Xác định tiêu cự của elip (E).
A. 5. B. 2 13. C. 2 5. D. 10.
Caâu 12. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ =3 2
2 k k
. A. M
1; 0
. B. M
0; 1
. C. M
0;1
. D. M
1; 0
. Caâu 13. Rút gọn giá trị của biểu thức sin 5 cos 2017
A 2
.
A. A0. B. A2 cos . C. A 2 cos. D. A 1. Caâu 14. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 1 0?
A. N(0; 2). B. M(2;1). C. P(1;3). D. K( 1;1) . Caâu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x22mxm 2 0 có 2 nghiệm dương phân biệt.
A. m 1 hoặc m2. B. 2 m 1 hoặc m2.
C. 1 m2. D. m2.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2x 1 1. b) 2x2 3x20.
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 cos 2 cos 2
2 sin 2
1 tan
x x
x x
.
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm (2;0)A , ( 2;2)B và đường thẳng d: 3x4y110.
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
--- HẾT ---
Caâu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường tròn( )C có tâm I( 3; 4) và bán kính 5
R . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. (x3)2(y4)2 25. B. (x3)2(y4)2 25. C. (x3)2(y4)2 25. D. (x3)2(y4)2 25.
Caâu 2. Cho tam thức f x( )ax2bx c a ( 0), b2 4ac. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. B. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. C. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. D. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. Caâu 3. Cho cos 1
5 , tính cos 2. A. cos 2 3
5. B. cos 2 2
5. C. cos 2 3
5. D. cos 2 4
5. Caâu 4. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 3x 6 0?
A. x 4. B. x0. C. x1. D. x 2.
Caâu 5. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x3y 4 0? A. N(0; 2) . B. P( 2; 0) . C. M(0; 1) . D. K( 3;0) . Caâu 6. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d x: 3y 5 0. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d?
A. n2 ( 3;1)
. B. n3(1; 5)
. C. n1(1; 3)
. D. n4 (3;1) . Caâu 7. Rút gọn biểu thức
2
2 2
4 tan (1 tan ) (1 tan )
a a
A a
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
A. Asin 4a. B. A 4 sina. C. Atan 4a. D. A4 sina. Caâu 8. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho elip( )E có phương trình chính tắc là
2 2
16 9 1
x y
. Xác định tiêu cự của elip (E).
A. 7. B. 10. C. 5. D. 2 7.
Caâu 9. Cho 2
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. sin 0. B. cos 0. C. cos 0. D. tan 0. Caâu 10. Cho tam giác ABC có A500,C1000 và AC6cm. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R6cm. B. R12cm. C. R3cm. D. R 6 3
3 cm
.
Caâu 11. Cho biểu thức f x( )
3x2 (1
x). Mệnh đề nào sau đây đúng?A. f x( )0 khi x
1;
. B. f x( )0 khi 2;1x 3
.
Trang 2/2 – Mã đề 105 C. f x( )0 khi ; 2
x 3
. D. f x( )0 khi 2;1
x 3
.
Caâu 12. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x22mx4m 3 0 có 2 nghiệm âm phân biệt.
A. m1 hoặc m3. B. 0m1 hoặc m3.
C. 1m3. D. 3 1
4m hoặc m3. Caâu 13. Rút gọn giá trị của biểu thức cos 5 sin 2017
A 2
.
A. A0. B. A 2sin . C. A2sin. D. A1. Caâu 14. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ = k2
k
.A. M
1; 0
. B. M
0;1
. C. M
0; 1
. D. M
1; 0
.Caâu 15. Cho tam giác ABC có AB5cm,BC4cm và B1200. Tính độ dài cạnh AC.
A. AC 21cm. B. AC 61cm. C. AC 51cm. D. AC61cm.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2x 1 1. b) 2x2 3x20.
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 cos 2 cos 2
2 sin 2
1 tan
x x
x x
.
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm (2;0)A , ( 2;2)B và đường thẳng d: 3x4y110.
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
--- HẾT ---
Caâu 1. Cho 3 2
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. sin 0. B. cos 0. C. sin 0. D. tan 0. Caâu 2. Cho tam thức f x( )ax2 bx c a ( 0), b24ac. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. B. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. C. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. D. f x( )0 với mọi x thuộc R khi 0. Caâu 3. Rút gọn giá trị của biểu thức sin 2017
cos 5A 2
.
A. A0. B. A2sin. C. A 2sin. D. A 1. Caâu 4. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x22mx3m 2 0 có 2 nghiệm dương phân biệt.
A. m1 hoặc m2. B. 2 1
3m hoặc m2. C. 0m1 hoặc m2. D. 1m2.
Caâu 5. Cho cos 2
5 , tính cos 2. A. cos 2 3
5. B. cos 2 3
5. C. cos 2 1
5. D. cos 2 1
5. Caâu 6. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x3y 1 0?
A. N(1;1). B. M(3; 2). C. P(1; 2). D. K( 1;1) . Caâu 7. Rút gọn biểu thức
2
2 2
4 tan (1 tan ) (tan 1)
a a
A a
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
A. A 4 sina. B. A tan 4a. C. A4 sina. D. A sin 4a. Caâu 8. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ =2 k2
k
.A. M
1; 0
. B. M
0;1
. C. M
1; 0
. D. M
0; 1
.Caâu 9. Cho tam giác ABC có B400,C1100 và BC10cm. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R10 cm. B. R20 cm. C. R5cm. D. R 10 3 3 cm
.
Caâu 10. Cho tam giác ABC có AB6cm,AC7cm và A1200. Tính độ dài cạnh BC.
A. BC 43cm. B. BC 127cm. C. BC127cm. D. BC 106cm. Caâu 11. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho elip( )E có phương trình chính tắc là
2 2
4 1 1
x y
. Xác định tiêu cự của elip (E).
A. 3. B. 2 5. C. 2 3. D. 6.
Trang 2/2 – Mã đề 106 Caâu 12. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d: 2 x5y 1 0. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d?
A. n1 ( 2;5)
. B. n2 (5; 2)
. C. n3 ( 2; 5)
. D. n4 (2;5) . Caâu 13. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường tròn( )C có tâm I( 2;3) và bán kính
4
R . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. (x2)2(y3)2 16. B. (x2)2(y3)24. C. (x2)2(y3)2 16. D. (x2)2(y3)2 16. Caâu 14. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 4x 8 0?
A. x4. B. x2. C. x3. D. x1.
Caâu 15. Cho biểu thức f x( )
2x3 (1
x). Mệnh đề nào sau đây đúng?A. f x( )0 khi x
;1
. B. f x( )0 khi
;1
3;x 2
. C. f x( )0 khi 3;
x 2
. D. f x( )0 khi 1;3
x 2
.
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2x 1 1. b) 2x2 3x20.
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 cos 2 cos 2
2 sin 2
1 tan
x x
x x
.
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0), B( 2;2) và đường thẳng d: 3x4y110.
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
--- HẾT ---
Caâu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường tròn( )C có tâm I(1; 2) và bán kính 3
R . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. (x1)2(y2)2 9. B. (x1)2(y2)2 9. C. (x1)2(y2)2 3. D. (x1)2(y2)2 9. Caâu 2. Cho biểu thức f x( )
2x1 (
x1). Mệnh đề nào sau đây đúng?A. f x( )0 khi 1; x 2
. B. f x( )0 khi x
; 1
.C. f x( )0 khi 1;1 x 2
. D. f x( )0 khi 1;1
x 2
.
Caâu 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x22mxm 2 0 có 2 nghiệm dương phân biệt.
A. m 1 hoặc m2. B. m2.
C. 2 m 1 hoặc m2. D. 1 m2.
Caâu 4. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho elip( )E có phương trình chính tắc là
2 2
9 4 1
x y
. Xác định tiêu cự của elip (E).
A. 2 5. B. 5. C. 2 13. D. 10.
Caâu 5. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d: 2x3y 1 0. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d?
A. n2 (2;3)
. B. n3(3; 2)
. C. n4 ( 3; 2)
. D. n1(2; 3) . Caâu 6. Cho 0
2
, mệnh đề nào sau đây sai?
A. sin 0. B. sin 0. C. cos <