ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 10
Câu 1. T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
2cos 3 sin y x
x
là
A. x 2 k
. B. x k . C. 2
x k
. D. x k 2 . Câu 2. Hàm s : ố y 3 2cos x tăng trên kho ng:ả
A. 6 2;
. B.
;3 2 2
. C.
7 ; 2 6
. D. 6 2;
. Câu 3. Tìm chu kì c a hàm s ủ ố y2cosx3sin 4x.
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. Không có chu kỳ.
Câu 4. T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
2cos 3 1 cos cos 2 y x
x
là
A. 4 k 2|k
Z
. B. \ 4 k |k
Z
.
C.
3 |
4 k2 k
Z
. D. \ 4 k 2|k
Z
.
Câu 5. Phương trình tan tan 2 x x
có h nghi m làọ ệ
A. x k 2
k
. B. x k
k
.C. x k2
k
. D. x k2
k
. Câu 6. Nghi m c a phệ ủ ương trình sin2xcos2x0 làA. .
x 4 k
B. .
4 2
x k
C.
3 2 .
x 4 k
D. 2 .
x 4 k
Câu 7. Phương trình sin 2
x m 0 vô nghi m khi ệ m làA.
1 1 m m
. B. m1. C. 1 m 1. D. m 1. Câu 8. Tìm t p nghi m c a phậ ệ ủ ương trình 4sin3x3sinxcosx
A. 8 k , 4 k2 |k
Z
. B. 8 k 2|k
Z
.
C. 8 k 2 4, k |k
Z
. D. 4 k |k
Z
.
Câu 9. Cho phương trình
2cosx1 cos
x m
0 . Tìm t t c các giá tr th c c a tham s ấ ả ị ự ủ ố m đ phể ương trình có nghi m thu c kho ng ệ ộ ả;3 2 2
.
A. 1 m 1. B. 1 m 0. C. 1 m 0. D. 1 m 0. Câu 10. Phương trình sin2 x4sinx 5 0 có t p nghi m làậ ệ :
A.
1;5
. B. 2 k k,
.
C. 2 k k,
. D. 2 k2 ,k
.
Câu 11. S nghi m c a phố ệ ủ ương trình cos 2x 3 sin 2x2 cosx0 trong kho ng ả
0;
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 12. T ng t t c các nghi m c a phổ ấ ả ệ ủ ương trình
sin 2 2sin2 5sin cos 2 2cos 3 0
x x x x
x
trên
đo n ạ
0;50
b ng ằA.
3625 3
. B.
3625 6
. C. 580 . D. 304.
Câu 13. Tìm các giá tr c a ị ủ m đ phể ương trình sin 2x4 cos
xsinx
m có nghi m.ệ A. 1 4 2 m 0 . B. 0 m 1 4 2 .C. 1 4 2 m 1 4 2. D. m 1 4 2.
Câu 14. L p h c có 17 h c sinh nam,18 h c sinh n .H i có bao nhiêu cách ch n 2 h c sinh điớ ọ ọ ọ ữ ỏ ọ ọ tr c nh t bi t r ng 2 h c sinh ch n đự ậ ế ằ ọ ọ ược có nam l n n ?ẫ ữ
A. 35. B. 306. C. 595. D. 120.
Câu 15. T các s 1, 3, 4, 5, 7, 9 l p đừ ố ậ ược bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s khác nhau ?ố ự ữ ố
A. 720. B. 96. C. 24. D. 120.
Câu 16. Cho 7 ch s 0; 2;3; 4;6;7;9. Có bao nhiêu s t nhiên chia h t cho 5 g m 3 ch s đôiữ ố ố ự ế ồ ữ ố m t khác nhau độ ượ ấ ừc l y t các ch s trên?ữ ố
A. 20. B. 30. C. 60. D. 120.
Câu 17. T các s 1,2,3,4,5.Có bao nhiêu s g m 5 ch s khác nhau đừ ố ố ồ ữ ố ượ ạc t o thành.Trong đó hai ch s 1 và 2 không đ ng c nh nhau.ữ ố ứ ạ
A. 120. B. 48. C. 72. D. 60.
Câu 18. S các t h p ch p ố ổ ợ ậ k c a m t t p h p có ủ ộ ậ ợ n ph n t ầ ử
1 k n
là :A. Cnk
n kn!
!. B. !k nk
n
C A
k
. C.
!k
k n
n
C A
n k
. D.
! !
!
k n
k n k
C n
. Câu 19. Có 12 h c sinh g m 5 nam và 7 n . H i có bao nhiêu cách ch n t 12 h c sinh đó ra 3ọ ồ ữ ỏ ọ ừ ọ
h c sinh g m 2 nam và 1 n ?ọ ồ ữ
A. 70 . B. 105. C. 220. D. 10.
Câu 20. Có bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s , sao cho m i s đó, ch s đ ng sau l n h n số ự ữ ố ỗ ố ữ ố ứ ớ ơ ố đ ng trứ ướC.
A. A95. B. C95. C. C105 . D. A105 .
Câu 21. Có bao nhiêu s t nhiên có tám ch s trong đó có ba ch s 0, không có hai ch s 0ố ự ữ ố ữ ố ữ ố nào đ ng c nh nhau và các ch s khác ch xu t hi n nhi u nh t m t l n.ứ ạ ữ ố ỉ ấ ệ ề ấ ộ ầ
A. 151200. B. 846000. C. 786240. D. 907200.
Câu 22. Trong khai tri n ể
a b
n, s h ng t ng quát c a khai tri n?ố ạ ổ ủ ểA. C a bnk1 n1 n k 1. B. C a bnk n k k . C. C ank1 n k 1bk1. D. C a bnk n k n k .
Câu 23. Tìm h s c a s h ng ch a ệ ố ủ ố ạ ứ x4 trong khai tri n nh th c Niu-t n c a ể ị ứ ơ ủ
10 2
x 2 x
, v iớ 0
x
A. 85. B. 180 . C. 95. D. 108.
Câu 24. Gi s có khai tri n ả ử ể
1 2 x
n a0a x a x1 2 2 ... a xn n. Tìm a5 bi t ế a0 a1 a2 71.A. 672. B. 672. C. 627. D. 627.
Câu 25. Gi s ả ử
1 x x2x3 ... x10
11a0a x a x1 2 2a x3 3 ... a x110 110 v i ớ a0, a1, a2, …, a110 là các h s . Giá tr c a t ng ệ ố ị ủ ổ T C a11 110 C a11 101 C a11 92 C a11 83 ... C a11 110 C a11 011 b ngằ A. T 11. B. T 11. C. T 0. D. T 1.Câu 26. M t h p ch a ộ ộ ứ 3 qu c u tr ng và ả ầ ắ 4 qu c u xanh, l y ng u nhiên đ ng th i hai qu .ả ầ ấ ẫ ồ ờ ả Xác su t sao cho hai qu l y ra khác màu làấ ả ấ
A.
3
7 B.
4
7 C.
2
7 D.
5 7
Câu 27. Cho phương trình x2axb2 0(1). B n Thu ch n ng u nhiên m t giá tr cho ạ ọ ẫ ộ ị at t pừ ậ h p các giá tr ợ ị
1;2;3;4;5;6;7;8;9
. B n Cúc ch n ng u nhiên m t giá tr cho ạ ọ ẫ ộ ị bt t pừ ậ h p các giá tr ợ ị
1;2;3;4;5;6;7;8;9
. N u hai b n ch n đế ạ ọ ược a b, đ phể ương trình (1) có nghi m kép thì c hai b n sẽ đệ ả ạ ược thưởng. Tính xác su t ấ P đ Thu và Cúc cùng để ược thưởng trong trò ch i này ?ơA.
4 P81
B.
8 P81
C.
2 P 9
D.
4 P9
Câu 28. Trong m t bài thi tr c nghi m khách quan có ộ ắ ệ 10 câu. M i câu có ỗ 5 phương án tr l i,ả ờ trong đó ch có m t phỉ ộ ương án tr l i đúng. M t h c sinh không h c bài nên làm bàiả ờ ộ ọ ọ b ng cách v i m i câu đ u ch n ng u nhiên m t phằ ớ ỗ ề ọ ẫ ộ ương án tr l i. Tính xác su t ả ờ ấ P để h c sinh đó tr l i đúng đọ ả ờ ược 5 câu.
A. P
0, 25
5 0,75
5C105 B. P
0, 25
5 0,75
5 A105C. P
0, 25
5 0,75 .120
5 D. P
0, 25
5 0,75 .0,5
5Câu 29. M t h p đ ng ộ ộ ự 11 t m th đấ ẻ ược đánh s t ố ừ 1 đ n ế 11. Ch n ng u nhiên ọ ẫ 6 t m th . G iấ ẻ ọ P là xác su t đ t ng s ghi trên ấ ể ổ ố 6 t m th y là m t s ch n. Khi đó ấ ẻ ấ ộ ố ẵ P b ng:ằ
A.
131
231 B.
116
231 C.
1
2 D.
113 231
Câu 30. G i ọ S là t p h p t t c các s t nhiên có ậ ợ ấ ả ố ự 4 ch s phân bi t. Ch n ng u nhiên m t sữ ố ệ ọ ẫ ộ ố t ừ S . Xác su t ch n đấ ọ ượ ố ớc s l n h n ơ 2019 là
A.
31
36. B.
8
9. C.
61
68. D.
575 648.
Câu 31. Trong m t ph ng ặ ẳ Oxy, nh c a ả ủ M(3; 4) qua phép t nh ti n theo vecto ị ế v
7;2
là đi mểM. T a đ ọ ộ Mlà
A.M ( 4;6) B.M(4; 6) C.M(10; 2) D. M ( 10; 2)
Câu 32. Trong m t ph ng ặ ẳ Oxy, phép t nh ti n theo vecto ị ế
1 1 2; 2 v
bi n đế ường th ngẳ
: 6 4 5 0
d x y thành đường th ng ẳ d có phương trình là:
A. d: 3x2y 3 0 B.d: 3x2y 3 0 C. d: 6x4y 3 0 D. d: 6x4y 3 0
Câu 33. Thôn Đài n m v trí ằ ở ị A
1;3 , thôn Trang n m v trí ằ ở ị B
5; 1
và cách nhau m t conộ sông nh hình vẽ. Hai b sông là hai đư ờ ường th ng ẳ y1;y2. Người ta mu n xây m tố ộ chi c c u ế ầ MN b c qua sông (c u vuông góc v i sông) và làm hai đo n đắ ầ ớ ạ ường th ng tẳ ừ A đ n ế M và t ừ B đ n ế N. Đ ể AM BN ng n nh t, ngắ ấ ười ta c n đ t hai đ u c u vầ ặ ầ ầ ở ị trí có t a đ là ọ ộ N a
;1 ,M a
;2 . Ch n kh ng đ nh đúng ?ọ ẳ ịA.
7 a3
B.
7 a3
C.
7 a3
D. a
3;4Câu 34. Trong m t ph ng ặ ẳ Oxy, hãy ch n đi m ọ ể M trong các đi m sau đ phép quay tâm ể ể O, góc - 900 bi n ế M thành M(0; 6)
A. M
6;0 B. M
0;6 C. M
6;0
D. M
0; 6
Câu 35. Trong m t ph ng ặ ẳ Oxy, phép quay tâm O, góc 2
bi n đế ường tròn
C x: 2 y2 6x6y 7 0 thành đường tròn
C . Khi đó , phương trình đường tròn
C là:A.
x3
2 y3
2 25 B.
x3
2 y3
2 25C.
x3
2 y3
2 25 D. x2
y3
2 25Câu 36. Phép bi n hình nào trong các phép bi n hình sau là phép d i hình:ế ế ờ
A. Phép bi n hình ế
F
1 bi n m i đi m ế ỗ ể M x y( ; )trong m t ph ng ặ ẳ Oxythành M x y ( ; ) saocho 3
x x y y
B. Phép bi n hình ế
F
1 bi n m i đi m ế ỗ ể M x y( ; )trong m t ph ng ặ ẳ Oxy thành M x y ( ; ) sao cho1 1 x x y y
C. Phép bi n hình ế F1 bi n m i đi m ế ỗ ể M x y( ; )trong m t ph ng ặ ẳ Oxy thành M x y ( ; ) sao cho
2 1
x x y y
D. Phép bi n hình ế F1 bi n m i đi m ế ỗ ể M x y( ; )trong m t ph ng ặ ẳ Oxy thành M x y ( ; ) sao cho
sin cos
x x
y y
Câu 37. Cho hình vuông ABCD tâm O. L y đi m ấ ể O đ i x ng v i ố ứ ớ O qua đường th ng ẳ BC. G iọ F là phép d i hình có đờ ược b ng cách th c hi n liên ti p phép tình ti n theo veto ằ ự ệ ế ế AB và phép quay tâm O, góc 90. nh c a tam giác Ả ủ OAB qua phép d i hình ờ F là
A. Tam giác BOO B. Tam giác COO C. Tam giác OBC D. Tam giác O CB
Câu 38. Cho đi m ể O và s ố k 0;k 1và 2 đi m ể M M, . Hãy ch n kh ng đ nh ọ ẳ ị đúng ? A. N u ế OM kOM
thì phép v t tâm ị ự O t s ỉ ố k bi n ế Mthành M . B. N u ế OM kOM
thì phép v t tâm ị ự O t s ỉ ố k bi n ế M thành M.
C. N u phép v t tâm ế ị ự O t s ỉ ố k bi n ế M thành Mthì ba đi m ể O M M, , không th ng ẳ hàng.
D. N u phép v t tâm ế ị ự O t s ỉ ố k bi n ế M thành Mthì OM kOM
Câu 39. Trong m t ph ng ặ ẳ Oxy , nh c a ả ủ M(5; 6) qua phép đ ng d ng có đồ ạ ược b ng cách th cằ ự liên ti p phép v t tâm ế ị ự I( 2;0) , t s ỷ ố k13 và phép v t tâm ị ự I( 2;0) , t s ỷ ố 2
4 k 3
là đi m ể M có t a đ là:ọ ộ
A.M ( 26;24) B. M ( 30;24) C. M(30; 24) D. M(30; 24) Câu 40. Trong m t ph ng ặ ẳ
Oxy
, cho tam giác ABC bi t ế B
3;1 ,C 5;3
. Đ nh ỉ A di đ ng trênộđường tròn
C x: 2y24x2y 4 0. G i ọ G là tr ng tâm tam giác ọ ABC. Khi dó, G luôn thu c độ ường nào sau đâyA. Đường tròn x2
y5
2 1 B. Đường tròn x2
y5
2 1C. Đường th ng ẳ x2y 5 0 D. Đường th ng ẳ x2y 5 0 Câu 41. Cho bi t m nh đ nào sau đây là ế ệ ề sai?
A. Qua ba đi m không th ng hàng xác đ nh duy nh t m t m t ph ng.ể ẳ ị ấ ộ ặ ẳ
B. Qua m t độ ường th ng và m t đi m không thu c nó xác đ nh duy nh t m t m tẳ ộ ể ộ ị ấ ộ ặ ph ng.ẳ
C. Qua hai đường th ng xác đ nh duy nh t m t m t ph ng.ẳ ị ấ ộ ặ ẳ
D. Qua hai đường th ng c t nhau xác đ nh duy nh t m t m t ph ng.ẳ ắ ị ấ ộ ặ ẳ
Câu 42. Cho hình l p phậ ương ABCD A B C D. , AC c t ắ BD t i ạ O và A C c t ắ B D t i ạ O. Khi đó giao tuy n c a hai m t ph ng ế ủ ặ ẳ (ACC A ) và (AB D ) là đường th ng nào sau đây?ẳ A. A C . B. OO. C. AO'. D. A O .
Câu 43. Cho hình chóp S ABC. . Các đi m ể M N P, , tương ng trên ứ SA SB SC, , sao cho MN NP, và PM c t m t ph ng ắ ặ ẳ (ABC) tương ng t i các đi m ứ ạ ể D E F, , . Khi đó có th k t lu nể ế ậ gì v ba đi m ề ể D E F, ,
A. D E F, , th ng hàng.ẳ B. D E F, , t o thành ba đ nh c a m t tam giáạ ỉ ủ ộ C.
C. D là trung đi m c a ể ủ EF . D. D E F, , không cùng thu c m t m t ph ng.ộ ộ ặ ẳ
Câu 44. Cho t di n ứ ệ ABCD có M N, là hai đi m phân bi t trên c nh ể ệ ạ AB. Khi đó ta có th k tể ế lu n đậ ược gì v hai đề ường th ng ẳ CM và DN?
A. Song song. B. C t nhau.ắ C. Chéo nhau. D. Trùng nhau.
Câu 45. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình thang
AB CD//
. G i ọ d là giao tuy n c a ế ủ
SAB
và
SCD
. Ch n kh ng đ nh ọ ẳ ị đúng trong các kh ng đ nh sau:ẳ ị A. d AB// . B. d c t ắ AB C. d AD// D. d BC//Câu 46. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình bình hành. G i ọ G là tr ng tâm tam giác ọ SAB, E là trung đi m ể CB, I là giao đi m c a ể ủ AE và BD. Khi đó IG sẽ song song v i đớ ường th ng nào dẳ ưới đây?
A. SA. B. SB. C. SC. D. SD.
Câu 47. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình bình hành. G i ọ M là đi m thu c c nh ể ộ ạ SC sao cho 2
SM MC, N là giao đi m c a để ủ ường th ng ẳ SD và
ABM
, I là giao đi m c a ể ủ AN và BM. Khi đó, giá tr bi u th c ị ể ứIN IM IA IB
b ngằ
A.
1
3 B.
2
3 C.
4
3 . D.
8 3
Câu 48. Cho tam giác SAB và hình bình hành ABCD không cùng n m trong m t m t ph ng. G iằ ộ ặ ẳ ọ G là tr ng tâm tam giác ọ SAB, N là m t đi m thu c đo n th ng ộ ể ộ ạ ẳ AC sao cho
3
AC AN . Khi đó GN sẽ song song v i m t ph ng nào dớ ặ ẳ ưới đây?
A.
SAC
B.
SBC
C.
ABCD
D.
SCD
.Câu 49. Cho lăng tr ụ ABC A B C. . G i ọ M là trung đi m c nh ể ạ BC. M t ph ng ặ ẳ ( )P đi qua M đ ng th i song song v i ồ ờ ớ BC và CA. Thi t di n do m t ph ng ế ệ ặ ẳ ( )P c t lăng tr là đaắ ụ giác có s c nh b ng bao nhiêu ?ố ạ ằ
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 50. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình bình hành v i ớ AB2a, AD a . Tam giác SAB vuông cân t i ạ A. G i ọ M là m t đi m thu c c nh ộ ể ộ ạ AD v i ớ AM x, 0
x a
.
làm t ph ng qua ặ ẳ M và song song v i ớ
SAB
.
c t hình chóp ắ S ABCD. theo thi t di nế ệ có di n tích làệA. 2a2x2 B. 2
a2x2
. C. a2x2 D. a22x2 --- H T ---ẾĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 10
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 51. T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
2cos 3 sin y x
x
là
A. x 2 k
. B. x k . C. 2
x k
. D. x k 2 . Lời giải
Chọn B.
Đkxđ c a hàm s đã cho là: ủ ố sinx0 x k Câu 52. Hàm s : ố y 3 2cos x tăng trên kho ng:ả
A. 6 2;
. B.
;3 2 2
. C.
7 ; 2 6
. D. 6 2;
. Lời giải
Ch n ọ C.
Vì hàm s ố ycosx đ ng bi n trên m i kho ng ồ ế ỗ ả
k2 ; 2 k
, k nên hàm số 3 2cosy x cũng đ ng bi n trên m i kho ng ồ ế ỗ ả
k2 ; 2 k
, kVì 7 ; 2
; 2
6
(v i ớ k1) nên hàm s đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả
7 ; 2 6
Câu 53. Tìm chu kì c a hàm s ủ ố y2cosx3sin 4x.
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. Không có chu kỳ.
Lời giải
Chọn C.
cos
y x có chu kì 2
sin 4
y x có chu kì 2
4 2
2cos 3sin 4
y x x có chu kì 2
Câu 54. T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
2cos 3 1 cos cos 2 y x
x
là
A. 4 k 2|k
Z
. B. \ 4 k |k
Z
.
C.
3 |
4 k2 k
Z
. D. \ 4 k 2|k
Z
. Lời giải
Chọn D.
Vì 1 cos
cos 2x
0, x . Do đó hàm s xác đ nh khi ố ị 1 cos
cos 2x
0Xét phương trình: 1 cos
cos 2x
0Pt tương đương: cos
cos 2x
1 cos 2x m 2 , m Z cos 2x2 ,m mZDo 1 cos 2x1 nên
1 1
1 2 1 0
2 2
m m m
(do mZ)
Khi đó cos 2 0 2 , ,
2 4 2
x x k k Z x k k Z
V y, t p nghi m c a phậ ậ ệ ủ ương trình là 4 k 2 |k
Z
T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố \ 4 k 2|k Z
Câu 55. Phương trình tan tan 2 x x
có h nghi m làọ ệ
A. x k 2
k
. B. x k
k
. C. x k2
k
. D. x k2
k
.Lời giải Chọn A..
Đi u ki n ề ệ 2
2 2
x k x k k .
Ta có tan tan 2
2 2
x x
x x k x k k
Câu 56. Nghi m c a phệ ủ ương trình sin2xcos2x0 là
A. .
x 4 k
B. .
4 2
x k
C.
3 2 .
x 4 k
D. 2 .
x 4 k Lời giải
Chọn B..
2 2
cos sin 0 cos 2 0 2 , .
2 4 2
x x x x k x k k
Câu 57. Phương trình sin 2
x m 0 vô nghi m khi ệ m làA.
1 1 m m
. B. m1. C. 1 m 1. D. m 1. Lời giải
Chọn A.
V i m i ớ ọ x , ta luôn có 1 sin 2
x 1Do đó, phương trình sin 2
x m có nghi m khi và ch khi ệ ỉ1 1 m m
.
Câu 58. Tìm t p nghi m c a phậ ệ ủ ương trình 4sin3x3sinxcosx
A. 8 k , 4 k2 |k
Z
. B. 8 k 2|k
Z
.
C. 8 k 2 4, k |k
Z
. D. 4 k |k
Z
. Lời giải
Chọn C.
Phương trình tương đương: sin 3xcosx 0 sin 3xcosx
3 2
8 2
sin 3 sin 2 , ,
2 3 2
2 4
x k
x x k
x x k k
x x k x k
Z Z
T p nghi m c a phậ ệ ủ ương trình là: 8 k 2 4, k |k
Z
Câu 59. Cho phương trình
2cosx1 cos
x m
0 . Tìm t t c các giá tr th c c a tham s ấ ả ị ự ủ ố m đ phể ương trình có nghi m thu c kho ng ệ ộ ả;3 2 2
.
A. 1 m 1. B. 1 m 0. C. 1 m 0. D. 1 m 0. Lời giải
Chọn C.
Lời giải. Phương trình:
2cos 1 cos
0 cos 12. cos x x m xx m
cos
sin
O
m 1 2
Nh n th y phậ ấ ương trình cos 1
x 2
không có nghi m trên kho ng ệ ả
;3 2 2
(Hình vẽ).
Do đó yêu c u bài toán ầ cosx m có nghi m thu c kho ng ệ ộ ả
;3 1 0
2 2 m
.
Câu 60. Phương trình sin2 x4sinx 5 0 có t p nghi m làậ ệ :
A.
1;5
. B. 2 k k,
.
C. 2 k k,
. D. 2 k2 ,k
. Lời giải
Chọn D.
Phương trình sin2 x4sinx 5 0
sinx 1 sinx 5(PTVN)
sin 1 2 x x 2 k
Câu 61. S nghi m c a phố ệ ủ ương trình cos 2x 3 sin 2x2cosx0 trong kho ng ả
0;
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Lời giải Chọn D.
Phương trình cos 2x 3 sin 2x2 cosx0 cos 2x 3 sin 2x2 cosx0
cos 2 3 sin 2 2cos cos(2 ) cos x x x x3 x
3 2 2
9 3
x k
x k
Trong
0;
có 3 nghi m là ệ; ;7 3 9 9
.
Câu 62. T ng t t c các nghi m c a phổ ấ ả ệ ủ ương trình
sin 2 2sin2 5sin cos 2 2cos 3 0
x x x x
x
trên
đo n ạ
0;50
b ng ằA.
3625 3
. B.
3625 6
. C. 580 . D. 304.
Lời giải Chọn B.
Phương trình
sin 2 2sin2 5sin cos 2 2cos 3 0
x x x x
x
.ĐK
cos 3 x 2
sin 2x2sin2x5sinxcosx 2 0 cos (2sinx 1) (sinx 2)(2sinx x 1) 0
2sinx -1=0
1 6 2
sin 2 5
6 2
x k
x
x k
Đ i chi u đi u ki n ta ch n nghi m ố ế ề ệ ọ ệ 2 x 6 k
.Các nghi m c a phệ ủ ương trình trên
0;50
là: 6 6; 2 ;...; 648 .Nên t ng c a chúng là:ổ ủ3625 . 6
Câu 63. Tìm các giá tr c a ị ủ m đ phể ương trình sin 2x4 cos
xsinx
m có nghi m.ệ A. 1 4 2 m 0 . B. 0 m 1 4 2 .C. 1 4 2 m 1 4 2. D. m 1 4 2. Lời giải
Chọn C..
Phương trình sin 2x4 cos
xsinx
m 1 (cos xsin )x 24 cos
xsinx
mĐ t ặ cos sinx 2 cos(x ); 2 2 t x 4 t
.
Bài toán tr thành tìm m đ phở ể ương trình t2 4t m 1 0 có nghi m trên ệ 2; 2 Gi i đả ược: 1 4 2 m 1 4 2.
Câu 64. L p h c có 17 h c sinh nam,18 h c sinh n .H i có bao nhiêu cách ch n 2 h c sinh điớ ọ ọ ọ ữ ỏ ọ ọ tr c nh t bi t r ng 2 h c sinh ch n đự ậ ế ằ ọ ọ ược có nam l n n ?ẫ ữ
A. 35. B. 306. C. 595. D. 120.
Lời giải Ch nọ B
Dùng quy t c nhân có 17.18=306 cách ch nắ ọ
Câu 65. T các s 1, 3, 4, 5, 7, 9 l p đừ ố ậ ược bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s khác nhau ?ố ự ữ ố
A. 720. B. 96. C. 24. D. 120.
Lời giải Chọn A.
M i s đỗ ố ược thành l p là m t ch nh h p ch p 5 c a 6 ph n t nên s các s đậ ộ ỉ ợ ậ ủ ầ ử ố ố ượ ạc t o thành là:
5
6 720
A s .ố
Câu 66. Cho 7 ch s 0; 2;3; 4;6;7;9. Có bao nhiêu s ữ ố ốtự nhiên chia h t cho 5 ế g mồ 3 ch s đôiữ ố m t khác nhau độ ượ ấ ừc l y t các ch s trên?ữ ố
A. 20. B. 30. C. 60. D. 120.
Lời giải Chọn B.
G i s c n tìm có d ng:ọ ố ầ ạ abc
Theo đ : c có 1 cách ch n,a có 6 cách ch n,b có 5 cách ch n.ề ọ ọ ọ Theo quy t c nhân có 30 s đắ ố ượ ạc t o thành.
Câu 67. T các s 1,2,3,4,5.Có bao nhiêu s g m 5 ch s khác nhau đừ ố ố ồ ữ ố ượ ạc t o thành.Trong đó hai ch s 1 và 2 không đ ng c nh nhau.ữ ố ứ ạ
A. 120. B. 48. C. 72. D. 60.
Lời giải Chọn C.
S các s có 5 ch s khác nhau là 5!=120 s .ố ố ữ ố ố
S các s có 5 ch s khác nhau mà 1 và 2 đ ng c nh nhau là 4!2!=48 s .ố ố ữ ố ứ ạ ố
V y S các s có 5 ch s khác nhau mà 1 và 2 không đ ng c nh nhau là:120-48=72.ậ ố ố ữ ố ứ ạ Câu 68. S các t h p ch p ố ổ ợ ậ k c a m t t p h p có ủ ộ ậ ợ n ph n t ầ ử
1 k n
là :A. Cnk
n kn!
!. B. !k nk
n
C A
k
. C.
!k
k n
n
C A
n k
. D.
! !
!
k n
k n k
C n
. Lời giải
Chọn B.
Vì Ank
n kn!
!; Cnk k n k!
n!
! nên !k
k n
n
C A
k .
Câu 69. Có 12 h c sinh g m 5 nam và 7 n . H i có bao nhiêu cách ch n t 12 h c sinh đó ra 3ọ ồ ữ ỏ ọ ừ ọ h c sinh g m 2 nam và 1 n ?ọ ồ ữ
A. 70 . B. 105. C. 220. D. 10.
Lời giải Chọn A.
S cách ch n t 12 h c sinh đó ra 3 h c sinh g m 2 nam và 1 n là: ố ọ ừ ọ ọ ồ ữ
2 1
5. 7 70 C C cách.
Câu 70. Có bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s , sao cho m i s đó, ch s đ ng sau l n h n số ự ữ ố ỗ ố ữ ố ứ ớ ơ ố đ ng trứ ướC.
A. A95. B. C95. C. C105 . D. A105 . Lời giải
Chọn B.
Do trong m i s , ch s sau l n h n ch s trỗ ố ữ ố ớ ơ ữ ố ước nên trong đó không t n t i ch s 0ồ ạ ữ ố
Ta ch n ng u nhiên 5 s phân bi t trong các s ọ ẫ ố ệ ố
1;2;3;...;9
, các s đố ược ch n đọ ược s p x p t bé đ n l n m t cách duy nh t.ắ ế ừ ế ớ ộ ấS t nhiên có 5 ch s , sao cho m i s đó, ch s đ ng sau l n h n s đ ng trố ự ữ ố ỗ ố ữ ố ứ ớ ơ ố ứ ước là:
5
C9
Câu 71. Có bao nhiêu s t nhiên có tám ch s trong đó có ba ch s 0, không có hai ch s 0ố ự ữ ố ữ ố ữ ố nào đ ng c nh nhau và các ch s khác ch xu t hi n nhi u nh t m t l n.ứ ạ ữ ố ỉ ấ ệ ề ấ ộ ầ
A. 151200. B. 846000. C. 786240. D. 907200.
Lời giải Chọn B.
G i s có 8 ch s th a mãn đ bài là ọ ố ữ ố ỏ ề a a a1 2... 8
+ Ch n v trí c a 3 ch s 0 trong 7 v trí aọ ị ủ ữ ố ị 2 đ n aế 8: Vì gi a 2 ch s 0 luôn có ít nh t 1 ữ ữ ố ấ ch s khác 0, nên ta ch n 3 v trí trong 5 v trí đ đi n các s 0, sau đó thêm vào gi a 2 ữ ố ọ ị ị ể ề ố ữ s 0 g n nhau 1 v trí n a ố ầ ị ữ ⇒ S cách ch n là ố ọ C53 10.
+ Chọn các s còn l i: Ta ch n b 5 ch s (có th t ) trong 9 ch s t 1 đ n 9, cóố ạ ọ ộ ữ ố ứ ự ữ ố ừ ế
5
9 15120
A cách ch nọ
V y s các s c n tìm là 10.15120 = 151200 (s )ậ ố ố ầ ố
Câu 72. Trong khai tri n ể
a b
n, s h ng t ng quát c a khai tri n?ố ạ ổ ủ ểA. C a bnk1 n1 n k 1. B. C a bnk n k k . C. C ank1 n k 1bk1. D. C a bnk n k n k . Lời giải
Chọn B.
Ta có
0
n n k n k k
n k
a b C a b
.
V y s h ng t ng quát trong khai tri n là ậ ố ạ ổ ể C a bnk n k k .
Câu 73. Tìm h s c a s h ng ch a ệ ố ủ ố ạ ứ x4 trong khai tri n nh th c Niu-t n c a ể ị ứ ơ ủ
10 2
x 2 x
, v iớ 0
x
A. 85. B. 180 . C. 95. D. 108.
Lời giải Chọn B.
Áp d ng Công th c khai tri n nh th c Newton: ụ ứ ể ị ứ
0
.
n n i i n i
n i
x y C x y
10 10 10
10 10 3
10 10
2 2
0 0
2 1
2 2
k
k k
k k k k
k k
x C x C x
x x
S h ng ch a ố ạ ứ x4 ng v i s ứ ớ ốk th a mãn ỏ 10 3 k 4 k 2 H s c a s h ng ch a ệ ố ủ ố ạ ứ x4 trong khai tri n là: ể C10222 180.
Câu 74. Gi s có khai tri n ả ử ể
1 2 x
n a0a x a x1 2 2 ... a xn n. Tìm a5 bi t ế a0 a1 a2 71.A. 672. B. 672. C. 627. D. 627.
Lời giải Chọn A.
Ta có
0
1 2 2
n n k k
n k
x C x
. V y ậ a0 1; a1 2Cn1; a2 4Cn2. Theo bài ra a0 a1 a2 71 nên ta có:
1 2
1 2 Cn4Cn 71 1 21!
nn!1 !
42!
nn!2 !
71 1 2n2n n
1
712n2 4n 70 0
n22n35 0 n 7 (th a mãn) ho c ỏ ặ n 5 (lo i). ạ T đó ta có ừ a5 C75
2 5 672.Câu 75. Gi s ả ử
1 x x2x3 ... x10
11a0a x a x1 2 2a x3 3 ... a x110 110 v i ớ a0, a1, a2, …, a110 là các h s . Giá tr c a t ng ệ ố ị ủ ổ T C a11 110 C a11 101 C a11 92 C a11 83 ... C a11 110 C a11 011 b ngằ A. T 11. B. T 11. C. T 0. D. T 1.Lời giải Chọn A.
Ta có: A
1 x x2x3 ... x10
11
1 x
11A
1 x11
11
11 110 11
11
11 11
0 0 0
. m
k k i m
i
k i m
P Q
C x a x C x
.
H s c a ệ ố ủ x11 trong P là C a11 110 C a11 101 C a11 92 C a11 83 ... C a11 110 C a11 011 T H s c a ệ ố ủ x11 trong Q là C111
V y ậ T C111 11.
Câu 76. M t h p ch a ộ ộ ứ 3 qu c u tr ng và ả ầ ắ 4 qu c u xanh, l y ng u nhiên đ ng th i hai qu .ả ầ ấ ẫ ồ ờ ả Xác su t sao cho hai qu l y ra khác màu làấ ả ấ
A.
3
7 B.
4
7 C.
2
7 D.
5 7 L i gi iờ ả
Ch n B.ọ
S cách l y ra ố ấ 2 qu c u b t kỳ t ả ầ ấ ừ 7 qu c u trong h p là: ả ầ ộ C72 21. S cách l y ra ố ấ 2 qu c u khác màu là: ả ầ 3.4 12 .
Xác su t sao cho hai qu l y ra khác màu làấ ả ấ :
12 4 P 21 7
.
Câu 77. Cho phương trình x2axb2 0(1). B n Thu ch n ng u nhiên m t giá tr cho ạ ọ ẫ ộ ị at t pừ ậ h p các giá tr ợ ị
1;2;3;4;5;6;7;8;9
. B n Cúc ch n ng u nhiên m t giá tr cho ạ ọ ẫ ộ ị bt t pừ ậ h p các giá tr ợ ị
1;2;3;4;5;6;7;8;9
. N u hai b n ch n đế ạ ọ ược a b, đ phể ương trình (1) có nghi m kép thì c hai b n sẽ đệ ả ạ ược thưởng. Tính xác su t ấ P đ Thu và Cúc cùng để ược thưởng trong trò ch i này ?ơA.
4 P81
B.
8 P81
C.
2 P 9
D.
4 P9
L i gi iờ ả
Ch n A.ọ
S ph n t c a không gian m u là: ố ầ ử ủ ẫ 9.9 81 .
Phương trình (1) có nghi m képệ a24b2 0 a 2b ( Do a b, nguyên dương ).
Các c p ặ
a b;
th a mãn ỏ a2b là:
8;4 ,
6;3 ,
4;2 ,
2;1 .Xác su t ấ P đ Thu và Cúc cùng để ược thưởng trong trò ch i nàyơ là:
4 P81
Câu 78. Trong m t bài thi tr c nghi m khách quan có ộ ắ ệ 10 câu. M i câu có ỗ 5 phương án tr l i,ả ờ trong đó ch có m t phỉ ộ ương án tr l i đúng. M t h c sinh không h c bài nên làm bàiả ờ ộ ọ ọ b ng cách v i m i câu đ u ch n ng u nhiên m t phằ ớ ỗ ề ọ ẫ ộ ương án tr l i. Tính xác su t ả ờ ấ P để h c sinh đó tr l i đúng đọ ả ờ ược 5 câu.
A. P
0, 25
5 0,75
5C105 B. P
0, 25
5 0,75
5 A105C. P
0, 25
5 0,75 .120
5 D. P
0, 25
5 0,75 .0,5
5L i gi iờ ả Ch n A.ọ
Ký hi u bi n c ệ ế ố Ai : “ H c sinh tr l i đúng câu th ọ ả ờ ứi ” ,
i1, 2,...,10
. Các bi n c ế ố Ai đ c l p. ộ ậ P A
i 0, 25, P A
i 0,75Bi n c “ H c sinh đó tr l i đúng ế ố ọ ả ờ 5 câu ” là h p c a ợ ủ C105 bi n c d ng:ế ố ạ
1... . ...5 6 10
A A A A , …, A1.... . ...A A A5 6 10, xác su t c a m i bi n c này là ấ ủ ỗ ế ố
0, 25
5 0,75
5.V y, ậ xác su t ấ P đ h c sinh đó tr l i đúng để ọ ả ờ ược 5 câu là P
0, 25
5 0, 75
5C105Câu 79. M t h p đ ng ộ ộ ự 11 t m th đấ ẻ ược đánh s t ố ừ 1 đ n ế 11. Ch n ng u nhiên ọ ẫ 6 t m th . G iấ ẻ ọ P là xác su t đ t ng s ghi trên ấ ể ổ ố 6 t m th y là m t s ch n. Khi đó ấ ẻ ấ ộ ố ẵ P b ng:ằ
A.
131
231 B.
116
231 C.
1
2 D.
113 231 L i gi iờ ả
Ch n D.ọ
6
( ) 11 462
n C . Gọi A:”tổng số ghi trên 6 tấm thẻ ấy là một số chẵn ”.
Từ 1 đến 11 có 6 số lẻ và 5 số chẵn. Để có tổng là một số lẻ ta có 3 trường hợp.
Trường h p 1: Ch n đợ ọ ược 6 th mang s l có : ẻ ố ẻ C66 1 cách.
Trường hợp 2: Chọn được 4 thẻ mang số lẻ và 2 thẻ mang số chẵn có: C C64 52 150 cách.
Trường hợp 3: Chọn được 2 thẻ mang số lẻ và 4 thẻ mang số chẵn có:
2 4
6 5 75
C C cách.
Do đó n A
1 151 75 226 . Vậy
226 113462 231 P A
.
Câu 80. G i ọ S là t p h p t t c các s t nhiên có ậ ợ ấ ả ố ự 4 ch s phân bi t. Ch n ng u nhiên m t sữ ố ệ ọ ẫ ộ ố t ừ S . Xác su t ch n đấ ọ ượ ố ớc s l n h n ơ 2019 là
A.
31
36. B.
8
9. C.
61
68. D.
575 648. L i gi iờ ả
Ch n D.ọ
Số có 4chữ số có dạng: abcd.
Số phần tử của không gian mẫu: n
9.9.8.7 4536 .Gọi biến cố A: “ Chọn được số tự nhiên có 4 chữ số phân biệt và lớn hơn 2019 .”
TH1. a2
Chọn
a
: có 7 cách chọn.Chọn b: có 9 cách chọn.
Chọn
c
: có 8 cách chọn.Chọn d : có 7 cách chọn.
Vậy trường hợp này có: 7.9.8.7 3528 (số).
TH2. a2,b0
Chọn
a
: có 1 cách chọn.Chọn b: có 8 cách chọn.
Chọn
c
: có 8 cách chọn.Chọn d : có 7 cách chọn.
Vậy trường hợp này có: 1.8.8.7 448 (số).
TH3. a2,b0. Chọn
a
: có 1 cách chọn.Chọn b: có 1 cách chọn.
Chọn
c
: có 7 cách chọn.Chọn d :