• Không có kết quả nào được tìm thấy

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 10

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 10"

Copied!
32
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 10

Câu 1. T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố

2cos 3 sin y x

x

 

A. x 2 k

. B. x k  . C. 2

xk

. D. x k2 . Câu 2. Hàm s : ố y 3 2cos x tăng trên kho ng:ả

A. 6 2;

  

 

 . B.

;3 2 2

  

 

 . C.

7 ; 2 6 

 

 

 . D. 6 2;

 

 

 . Câu 3. Tìm chu kì c a hàm s ủ ố y2cosx3sin 4x.

A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. Không có chu kỳ.

Câu 4. T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố

 

2cos 3 1 cos cos 2 y x

x

 

 là

A. 4 k 2|k

 

   

 

Z

. B. \ 4 k |k

 

   

 

 

Z

.

C.

3 |

4 k2 k

   

 

Z

. D. \ 4 k 2|k

 

   

 

 

Z

.

Câu 5. Phương trình tan tan 2 xx

có h nghi m làọ ệ

A. x k 2

k

. B. x k

k

.

C. x  k2

k

. D. x   k2

k

. Câu 6. Nghi m c a phệ ủ ương trình sin2xcos2x0 là

A. .

x  4 k

B. .

4 2

x  k

C.

3 2 .

x 4 k

D. 2 .

x  4 k

Câu 7. Phương trình sin 2

 

x  m 0 vô nghi m khi ệ m

A.

1 1 m m

  

  . B. m1. C.   1 m 1. D. m 1. Câu 8. Tìm t p nghi m c a phậ ệ ủ ương trình 4sin3x3sinxcosx

A. 8 k , 4 k2 |k

   

    

 

Z

. B. 8 k 2|k

 

   

 

Z

.

(2)

C. 8 k 2 4, k |k

  

     

 

Z

. D. 4 k |k

 

   

 

Z

.

Câu 9. Cho phương trình

2cosx1 cos

 

x m

0 . Tìm t t c các giá tr th c c a tham s ấ ả ị ự ủ ố m đ phể ương trình có nghi m thu c kho ng ệ ộ ả

;3 2 2

 

 

 

 .

A.   1 m 1. B.   1 m 0. C.   1 m 0. D.   1 m 0. Câu 10. Phương trình sin2 x4sinx 5 0 có t p nghi m làậ ệ  :

A.

1;5

. B. 2 k k,

 

   

 

 

.

C. 2 k k,

 

   

 

 

. D. 2 k2 ,k

 

   

 

 

.

Câu 11. S nghi m c a phố ệ ủ ương trình cos 2x 3 sin 2x2 cosx0 trong kho ng ả

0;

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

Câu 12. T ng t t c các nghi m c a phổ ấ ả ệ ủ ương trình

sin 2 2sin2 5sin cos 2 2cos 3 0

x x x x

x

    

 trên

đo n ạ

0;50

b ng

A.

3625 3

. B.

3625 6

. C. 580 .D. 304.

Câu 13. Tìm các giá tr c a ị ủ m đ phể ương trình sin 2x4 cos

xsinx

m có nghi m.ệ A.  1 4 2 m 0 . B. 0  m 1 4 2 .

C.  1 4 2   m 1 4 2. D. m 1 4 2.

Câu 14. L p h c có 17 h c sinh nam,18 h c sinh n .H i có bao nhiêu cách ch n 2 h c sinh điớ ọ ọ ọ ữ ỏ ọ ọ tr c nh t bi t r ng 2 h c sinh ch n đự ậ ế ằ ọ ọ ược có nam l n n ?ẫ ữ

A. 35. B. 306. C. 595. D. 120.

Câu 15. T các s 1, 3, 4, 5, 7, 9 l p đừ ố ậ ược bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s khác nhau ?ố ự ữ ố

A. 720. B. 96. C. 24. D. 120.

Câu 16. Cho 7 ch s 0; 2;3; 4;6;7;9. Có bao nhiêu s t nhiên chia h t cho 5 g m 3 ch s đôiữ ố ố ự ế ồ ữ ố m t khác nhau độ ượ ấ ừc l y t các ch s trên?ữ ố

A. 20. B. 30. C. 60. D. 120.

Câu 17. T các s 1,2,3,4,5.Có bao nhiêu s g m 5 ch s khác nhau đừ ố ố ồ ữ ố ượ ạc t o thành.Trong đó hai ch s 1 và 2 không đ ng c nh nhau.ữ ố ứ ạ

A. 120. B. 48. C. 72. D. 60.

(3)

Câu 18. S các t h p ch p ố ổ ợ ậ k c a m t t p h p có ủ ộ ậ ợ n ph n t ầ ử

1 k n

là :

A. Cnk

n kn!

!. B. !

k nk

n

C A

k

. C.

 

!

k

k n

n

C A

n k

 . D.

 

! !

!

k n

k n k

C n

 

. Câu 19. Có 12 h c sinh g m 5 nam và 7 n . H i có bao nhiêu cách ch n t 12 h c sinh đó ra 3ọ ồ ữ ỏ ọ ừ ọ

h c sinh g m 2 nam và 1 n ?ọ ồ ữ

A. 70 . B. 105. C. 220. D. 10.

Câu 20. Có bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s , sao cho m i s đó, ch s đ ng sau l n h n số ự ữ ố ỗ ố ữ ố ứ ớ ơ ố đ ng trứ ướC.

A. A95. B. C95. C. C105 . D. A105 .

Câu 21. Có bao nhiêu s t nhiên có tám ch s trong đó có ba ch s 0, không có hai ch s 0ố ự ữ ố ữ ố ữ ố nào đ ng c nh nhau và các ch s khác ch xu t hi n nhi u nh t m t l n.ứ ạ ữ ố ỉ ấ ệ ề ấ ộ ầ

A. 151200. B. 846000. C. 786240. D. 907200.

Câu 22. Trong khai tri n ể

a b

n, s h ng t ng quát c a khai tri n?ố ạ ổ ủ ể

A. C a bnk1 n1 n k 1. B. C a bnk n k k . C. C ank1 n k 1bk1. D. C a bnk n k n k .

Câu 23. Tìm h s c a s h ng ch a ệ ố ủ ố ạ ứ x4 trong khai tri n nh th c Niu-t n c a ể ị ứ ơ ủ

10 2

x 2 x

  

 

  , v iớ 0

x

A. 85. B. 180 . C. 95. D. 108.

Câu 24. Gi s có khai tri n ả ử ể

1 2 x

na0a x a x12 2 ... a xn n. Tìm a5 bi t ế a0 a1 a2 71.

A. 672. B. 672. C. 627. D. 627.

Câu 25. Gi s ả ử

1 x x2x3 ... x10

11a0a x a x1 2 2a x3 3 ... a x110 110 v i a0, a1, a2, …, a110 là các h s . Giá tr c a t ng ệ ố ị ủ ổ T C a11 110 C a11 101 C a11 92 C a11 83  ... C a11 110 C a11 011 b ngằ A. T  11. B. T 11. C. T 0. D. T 1.

Câu 26. M t h p ch a ộ ộ ứ 3 qu c u tr ng và ả ầ ắ 4 qu c u xanh, l y ng u nhiên đ ng th i hai qu .ả ầ ấ ẫ ồ ờ ả Xác su t sao cho hai qu l y ra khác màu làấ ả ấ

A.

3

7 B.

4

7 C.

2

7 D.

5 7

Câu 27. Cho phương trình x2axb2 0(1). B n Thu ch n ng u nhiên m t giá tr cho ạ ọ ẫ ộ ị at t pừ ậ h p các giá tr ợ ị

1;2;3;4;5;6;7;8;9

. B n Cúc ch n ng u nhiên m t giá tr cho ạ ọ ẫ ộ ị bt t pừ ậ h p các giá tr ợ ị

1;2;3;4;5;6;7;8;9

. N u hai b n ch n đế ạ ọ ược a b, đ phể ương trình (1) có nghi m kép thì c hai b n sẽ đệ ả ạ ược thưởng. Tính xác su t ấ P đ Thu và Cúc cùng để ược thưởng trong trò ch i này ?ơ
(4)

A.

4 P81

B.

8 P81

C.

2 P 9

D.

4 P9

Câu 28. Trong m t bài thi tr c nghi m khách quan có ộ ắ ệ 10 câu. M i câu có ỗ 5 phương án tr l i,ả ờ trong đó ch có m t phỉ ộ ương án tr l i đúng. M t h c sinh không h c bài nên làm bàiả ờ ộ ọ ọ b ng cách v i m i câu đ u ch n ng u nhiên m t phằ ớ ỗ ề ọ ẫ ộ ương án tr l i. Tính xác su t ả ờ ấ P để h c sinh đó tr l i đúng đọ ả ờ ược 5 câu.

A. P

0, 25

 

5 0,75

5C105 B. P

0, 25

 

5 0,75

5 A105

C. P

0, 25

 

5 0,75 .120

5 D. P

0, 25

 

5 0,75 .0,5

5
(5)

Câu 29. M t h p đ ng ộ ộ ự 11 t m th đấ ẻ ược đánh s t ố ừ 1 đ n ế 11. Ch n ng u nhiên ọ ẫ 6 t m th . G iấ ẻ ọ P là xác su t đ t ng s ghi trên ấ ể ổ ố 6 t m th y là m t s ch n. Khi đó ấ ẻ ấ ộ ố ẵ P b ng:ằ

A.

131

231 B.

116

231 C.

1

2 D.

113 231

Câu 30. G i ọ S là t p h p t t c các s t nhiên có ậ ợ ấ ả ố ự 4 ch s phân bi t. Ch n ng u nhiên m t sữ ố ệ ọ ẫ ộ ố t ừ S . Xác su t ch n đấ ọ ượ ố ớc s l n h n ơ 2019

A.

31

36. B.

8

9. C.

61

68. D.

575 648.

Câu 31. Trong m t ph ng ặ ẳ Oxy, nh c a ả ủ M(3; 4) qua phép t nh ti n theo vecto ị ế v

7;2

là đi m

M. T a đ M

A.M ( 4;6) B.M(4; 6) C.M(10; 2) D. M ( 10; 2)

Câu 32. Trong m t ph ng ặ ẳ Oxy, phép t nh ti n theo vecto ị ế

1 1 2; 2 v  

 

bi n đế ường th ngẳ

: 6 4 5 0

d x y  thành đường th ng ẳ d có phương trình là:

A. d: 3x2y 3 0 B.d: 3x2y 3 0 C. d: 6x4y 3 0 D. d: 6x4y 3 0

Câu 33. Thôn Đài n m v trí ằ ở ị A

 

1;3 , thôn Trang n m v trí ằ ở ị B

5; 1

và cách nhau m t conộ sông nh hình vẽ. Hai b sông là hai đư ờ ường th ng ẳ y1;y2. Người ta mu n xây m tố ộ chi c c u ế ầ MN b c qua sông (c u vuông góc v i sông) và làm hai đo n đắ ầ ớ ạ ường th ng tẳ ừ A đ n ế M và t B đ n ế N. Đ ể AM BN ng n nh t, ngắ ấ ười ta c n đ t hai đ u c u vầ ặ ầ ầ ở ị trí có t a đ là ọ ộ N a

 

;1 ,M a

 

;2 . Ch n kh ng đ nh đúng ?ọ ẳ ị
(6)

A.

7 a3

B.

7 a3

C.

7 a3

D. a

 

3;4

Câu 34. Trong m t ph ng ặ ẳ Oxy, hãy ch n đi m ọ ể M trong các đi m sau đ phép quay tâm ể ể O, góc - 900 bi n ế M thành M(0; 6)

A. M

 

6;0 B. M

 

0;6 C. M

6;0

D. M

0; 6

Câu 35. Trong m t ph ng ặ ẳ Oxy, phép quay tâm O, góc 2

bi n đế ường tròn

 

C x: 2 y2 6x6y 7 0 thành đường tròn

 

C . Khi đó , phương trình đường tròn

 

C là:

A.

x3

 

2 y3

2 25 B.

x3

 

2 y3

2 25

C.

x3

 

2y3

2 25 D. x2

y3

2 25

Câu 36. Phép bi n hình nào trong các phép bi n hình sau là phép d i hình:ế ế ờ

A. Phép bi n hình ế

F

1 bi n m i đi m ế ỗ ể M x y( ; )trong m t ph ng ặ ẳ Oxythành M x y  ( ; ) sao

cho 3

x x y y

  

  

B. Phép bi n hình ế

F

1 bi n m i đi m ế ỗ ể M x y( ; )trong m t ph ng ặ ẳ Oxy thành M x y  ( ; ) sao cho

1 1 x x y y

   

    

C. Phép bi n hình ế F1 bi n m i đi m ế ỗ ể M x y( ; )trong m t ph ng ặ ẳ Oxy thành M x y  ( ; ) sao cho

2 1

x x y y

  

  

D. Phép bi n hình ế F1 bi n m i đi m ế ỗ ể M x y( ; )trong m t ph ng ặ ẳ Oxy thành M x y  ( ; ) sao cho

sin cos

x x

y y

  

  

Câu 37. Cho hình vuông ABCD tâm O. L y đi m ấ ể O đ i x ng v i ố ứ ớ O qua đường th ng ẳ BC. G iọ F là phép d i hình có đờ ược b ng cách th c hi n liên ti p phép tình ti n theo veto ằ ự ệ ế ế AB và phép quay tâm O, góc 90. nh c a tam giác Ả ủ OAB qua phép d i hình ờ F

(7)

A. Tam giác BOO B. Tam giác COO C. Tam giác OBC D. Tam giác O CB

(8)

Câu 38. Cho đi m ể O và s ố k 0;k 1và 2 đi m ể M M, . Hãy ch n kh ng đ nh ọ ẳ ị đúng ? A. N u ế OM kOM

thì phép v t tâm ị ự O t s ỉ ố k bi n ế Mthành M . B. N u ế OM kOM

thì phép v t tâm ị ự O t s ỉ ố k bi n ế M thành M.

C. N u phép v t tâm ế ị ự O t s ỉ ố k bi n ế M thành Mthì ba đi m ể O M M, ,  không th ng ẳ hàng.

D. N u phép v t tâm ế ị ự O t s ỉ ố k bi n ế M thành Mthì OM kOM

Câu 39. Trong m t ph ng ặ ẳ Oxy , nh c a ả ủ M(5; 6) qua phép đ ng d ng có đồ ạ ược b ng cách th cằ ự liên ti p phép v t tâm ế ị ự I( 2;0) , t s ỷ ố k13 và phép v t tâm ị ự I( 2;0) , t s ỷ ố 2

4 k  3

là đi m ể M có t a đ là:ọ ộ

A.M ( 26;24) B. M ( 30;24) C. M(30; 24) D. M(30; 24) Câu 40. Trong m t ph ng ặ ẳ

Oxy

, cho tam giác ABC bi t ế B

  

3;1 ,C 5;3

. Đ nh A di đ ng trênộ

đường tròn

 

C x: 2y24x2y 4 0. G i G là tr ng tâm tam giác ọ ABC. Khi dó, G luôn thu c độ ường nào sau đây

A. Đường tròn x2

y5

2 1 B. Đường tròn x2

y5

2 1

C. Đường th ng ẳ x2y 5 0 D. Đường th ng ẳ x2y 5 0 Câu 41. Cho bi t m nh đ nào sau đây là ế ệ ề sai?

A. Qua ba đi m không th ng hàng xác đ nh duy nh t m t m t ph ng.ể ẳ ị ấ ộ ặ ẳ

B. Qua m t độ ường th ng và m t đi m không thu c nó xác đ nh duy nh t m t m tẳ ộ ể ộ ị ấ ộ ặ ph ng.ẳ

C. Qua hai đường th ng xác đ nh duy nh t m t m t ph ng.ẳ ị ấ ộ ặ ẳ

D. Qua hai đường th ng c t nhau xác đ nh duy nh t m t m t ph ng.ẳ ắ ị ấ ộ ặ ẳ

Câu 42. Cho hình l p phậ ương ABCD A B C D.    , AC c t ắ BD t i ạ OA C  c t ắ B D  t i ạ O. Khi đó giao tuy n c a hai m t ph ng ế ủ ặ ẳ (ACC A ) và (AB D ) là đường th ng nào sau đây?ẳ A. A C . B. OO. C. AO'. D. A O .

Câu 43. Cho hình chóp S ABC. . Các đi m ể M N P, , tương ng trên ứ SA SB SC, , sao cho MN NP, và PM c t m t ph ng ắ ặ ẳ (ABC) tương ng t i các đi m ứ ạ ể D E F, , . Khi đó có th k t lu nể ế ậ gì v ba đi m ề ể D E F, ,

A. D E F, , th ng hàng.ẳ B. D E F, , t o thành ba đ nh c a m t tam giáạ ỉ ủ ộ C.

C. D là trung đi m c a ể ủ EF . D. D E F, , không cùng thu c m t m t ph ng.ộ ộ ặ ẳ

(9)

Câu 44. Cho t di n ứ ệ ABCDM N, là hai đi m phân bi t trên c nh ể ệ ạ AB. Khi đó ta có th k tể ế lu n đậ ược gì v hai đề ường th ng ẳ CMDN?

A. Song song. B. C t nhau.C. Chéo nhau. D. Trùng nhau.

Câu 45. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình thang

AB CD//

. G i d là giao tuy n c a ế ủ

SAB

SCD

. Ch n kh ng đ nh ọ ẳ ị đúng trong các kh ng đ nh sau:ẳ ị A. d AB// . B. d c t ắ AB C. d AD// D. d BC//

Câu 46. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình bình hành. G i ọ G là tr ng tâm tam giác ọ SAB, E là trung đi m ể CB, I là giao đi m c a ể ủ AEBD. Khi đó IG sẽ song song v i đớ ường th ng nào dẳ ưới đây?

A. SA. B. SB. C. SC. D. SD.

Câu 47. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình bình hành. G i ọ M là đi m thu c c nh ể ộ ạ SC sao cho 2

SMMC, N là giao đi m c a để ủ ường th ng ẳ SD

ABM

, I là giao đi m c a ể ủ ANBM. Khi đó, giá tr bi u th c ị ể ứ

IN IM IAIB

b ngằ

A.

1

3 B.

2

3 C.

4

3 . D.

8 3

Câu 48. Cho tam giác SAB và hình bình hành ABCD không cùng n m trong m t m t ph ng. G iằ ộ ặ ẳ ọ G là tr ng tâm tam giác ọ SAB, N là m t đi m thu c đo n th ng ộ ể ộ ạ ẳ AC sao cho

3

ACAN . Khi đó GN sẽ song song v i m t ph ng nào dớ ặ ẳ ưới đây?

A.

SAC

B.

SBC

C.

ABCD

D.

SCD

.

Câu 49. Cho lăng tr ụ ABC A B C.   . G i ọ M là trung đi m c nh ể ạ BC. M t ph ng ặ ẳ ( )P đi qua M đ ng th i song song v i ồ ờ ớ BCCA. Thi t di n do m t ph ng ế ệ ặ ẳ ( )P c t lăng tr là đaắ ụ giác có s c nh b ng bao nhiêu ?ố ạ ằ

A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.

Câu 50. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình bình hành v i ớ AB2a, AD a . Tam giác SAB vuông cân t i ạ A. G i ọ M là m t đi m thu c c nh ộ ể ộ ạ AD v i ớ AM x, 0

 x a

.

 

m t ph ng qua ặ ẳ M và song song v i ớ

SAB

.

 

c t hình chóp ắ S ABCD. theo thi t di nế ệ có di n tích làệ

A. 2a2x2 B. 2

a2x2

. C. a2x2 D. a22x2 --- H T ---Ế
(10)

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 10

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

Câu 51. T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố

2cos 3 sin y x

x

 

A. x 2 k

. B. x k  . C. 2

xk

. D. x k2 . Lời giải

Chọn B.

Đkxđ c a hàm s đã cho là: ủ ố sinx0  x kCâu 52. Hàm s : ố y 3 2cos x tăng trên kho ng:ả

A. 6 2;

  

 

 . B.

;3 2 2

  

 

 . C.

7 ; 2 6 

 

 

 . D. 6 2;

  

 

 . Lời giải

Ch n ọ C.

Vì hàm s ố ycosx đ ng bi n trên m i kho ng ồ ế ỗ ả

  k2 ; 2 k

, k nên hàm số 3 2cos

y  x cũng đ ng bi n trên m i kho ng ồ ế ỗ ả

  k2 ; 2 k

, k

7 ; 2

; 2

6   

  

 

  (v i ớ k1) nên hàm s đ ng bi n trên kho ng ố ồ ế ả

7 ; 2 6 

 

 

 

Câu 53. Tìm chu kì c a hàm s ủ ố y2cosx3sin 4x.

A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. Không có chu kỳ.

Lời giải

Chọn C.

cos

yx có chu kì 2

sin 4

yx có chu kì 2

4 2

  2cos 3sin 4

yxx có chu kì 2

Câu 54. T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố

 

2cos 3 1 cos cos 2 y x

x

 

 là

A. 4 k 2|k

 

   

 

Z

. B. \ 4 k |k

 

   

 

 

Z

.

(11)

C.

3 |

4 k2 k

   

 

Z

. D. \ 4 k 2|k

 

   

 

 

Z

. Lời giải

Chọn D.

1 cos

cos 2x

  0, x  . Do đó hàm s xác đ nh khi ố ị 1 cos

cos 2x

0

Xét phương trình: 1 cos

cos 2x

0

Pt tương đương: cos

cos 2x

 1 cos 2x m 2 , m Z cos 2x2 ,m mZ

Do  1 cos 2x1 nên

1 1

1 2 1 0

2 2

m m m

        

(do mZ)

Khi đó cos 2 0 2 , ,

2 4 2

x  x  k k Z    xkk Z

V y, t p nghi m c a phậ ậ ệ ủ ương trình là 4 k 2 |k

 

   

 

Z

T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố \ 4 k 2|k Z

 

   

 

 

Câu 55. Phương trình tan tan 2 xx

có h nghi m làọ ệ

A. x k 2

k

. B. x k

k

. C. x  k2

k

. D. x   k2

k

.

Lời giải Chọn A..

Đi u ki n ề 2

 

2 2

x   k   xkk .

Ta có tan tan 2

 

2 2

x x

x   x k  x kk

Câu 56. Nghi m c a phệ ủ ương trình sin2xcos2x0 là

A. .

x  4 k

B. .

4 2

xk

  C.

3 2 .

x 4 k

D. 2 .

x  4 kLời giải

Chọn B..

 

2 2

cos sin 0 cos 2 0 2 , .

2 4 2

xx  x  x  k   xkk

(12)

Câu 57. Phương trình sin 2

 

x  m 0 vô nghi m khi ệ m

A.

1 1 m m

  

  . B. m1. C.   1 m 1. D. m 1. Lời giải

Chọn A.

V i m i ớ ọ x , ta luôn có  1 sin 2

 

x 1

Do đó, phương trình sin 2

 

x m có nghi m khi và ch khi ệ ỉ

1 1 m m

  

  .

Câu 58. Tìm t p nghi m c a phậ ệ ủ ương trình 4sin3x3sinxcosx

A. 8 k , 4 k2 |k

   

    

 

Z

. B. 8 k 2|k

 

   

 

Z

.

C. 8 k 2 4, k |k

   

    

 

Z

. D. 4 k |k

 

   

 

Z

. Lời giải

Chọn C.

Phương trình tương đương: sin 3xcosx 0 sin 3xcosx

3 2

8 2

sin 3 sin 2 , ,

2 3 2

2 4

x k

x x k

x x k k

x x k x k

 

 

 

  

      

  

       

         

Z Z

T p nghi m c a phậ ệ ủ ương trình là: 8 k 2 4, k |k

   

    

 

Z

Câu 59. Cho phương trình

2cosx1 cos

 

x m

0 . Tìm t t c các giá tr th c c a tham s ấ ả ị ự ủ ố m đ phể ương trình có nghi m thu c kho ng ệ ộ ả

;3 2 2

 

 

 

 .

A.   1 m 1. B.   1 m 0. C.   1 m 0. D.   1 m 0. Lời giải

Chọn C.

Lời giải. Phương trình:

2cos 1 cos

  

0 cos 12. cos x x m x

x m

 

   

 

(13)

cos

sin

O

m 1 2

Nh n th y phậ ấ ương trình cos 1

x 2

không có nghi m trên kho ng ệ ả

;3 2 2

 

 

 

  (Hình vẽ).

Do đó yêu c u bài toán ầ cosx m có nghi m thu c kho ng ệ ộ ả

;3 1 0

2 2 m

 

     

 

  .

Câu 60. Phương trình sin2 x4sinx 5 0 có t p nghi m làậ ệ  :

A.

1;5

. B. 2 k k,

 

   

 

 

.

C. 2 k k,

 

   

 

 

. D. 2 k2 ,k

 

   

 

 

. Lời giải

Chọn D.

Phương trình sin2 x4sinx 5 0 

sinx 1 sinx 5(PTVN)

  

 

sin 1 2 x     x 2 k

Câu 61. S nghi m c a phố ệ ủ ương trình cos 2x 3 sin 2x2cosx0 trong kho ng ả

0;

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

Lời giải Chọn D.

Phương trình cos 2x 3 sin 2x2 cosx0 cos 2x 3 sin 2x2 cosx0

 cos 2 3 sin 2 2cos cos(2 ) cos xxxx3  x

3 2 2

9 3

x k

x k

 

 

  



  



Trong

0;

có 3 nghi m là ệ

; ;7 3 9 9

   .

(14)

Câu 62. T ng t t c các nghi m c a phổ ấ ả ệ ủ ương trình

sin 2 2sin2 5sin cos 2 2cos 3 0

x x x x

x

    

 trên

đo n ạ

0;50

b ng

A.

3625 3

. B.

3625 6

. C. 580 . D. 304.

Lời giải Chọn B.

Phương trình

sin 2 2sin2 5sin cos 2 2cos 3 0

x x x x

x

    

 .ĐK

cos 3 x  2

sin 2x2sin2x5sinxcosx 2 0 cos (2sinx 1) (sinx 2)(2sinx    x 1) 0

2sinx -1=0

1 6 2

sin 2 5

6 2

x k

x

x k

 

 

  

   

  



Đ i chi u đi u ki n ta ch n nghi m ố ế ề ệ ọ ệ 2 x 6 k

.Các nghi m c a phệ ủ ương trình trên

0;50

là: 6 6; 2 ;...; 648 .Nên t ng c a chúng là:ổ ủ

3625 . 6

Câu 63. Tìm các giá tr c a ị ủ m đ phể ương trình sin 2x4 cos

xsinx

m có nghi m.ệ A.  1 4 2 m 0 . B. 0  m 1 4 2 .

C.  1 4 2   m 1 4 2. D. m 1 4 2. Lời giải

Chọn C..

Phương trình sin 2x4 cos

xsinx

m1 (cos xsin )x 24 cos

xsinx

m

Đ t ặ cos sinx 2 cos(x ); 2 2 tx  4   t

.

Bài toán tr thành tìm m đ phở ể ương trình t2   4t m 1 0 có nghi m trên ệ 2; 2 Gi i đả ược:  1 4 2   m 1 4 2.

Câu 64. L p h c có 17 h c sinh nam,18 h c sinh n .H i có bao nhiêu cách ch n 2 h c sinh điớ ọ ọ ọ ữ ỏ ọ ọ tr c nh t bi t r ng 2 h c sinh ch n đự ậ ế ằ ọ ọ ược có nam l n n ?ẫ ữ

A. 35. B. 306. C. 595. D. 120.

(15)

Lời giải Ch nọ B

Dùng quy t c nhân có 17.18=306 cách ch nắ ọ

Câu 65. T các s 1, 3, 4, 5, 7, 9 l p đừ ố ậ ược bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s khác nhau ?ố ự ữ ố

A. 720. B. 96. C. 24. D. 120.

Lời giải Chọn A.

M i s đỗ ố ược thành l p là m t ch nh h p ch p 5 c a 6 ph n t nên s các s đậ ộ ỉ ợ ậ ủ ầ ử ố ố ượ ạc t o thành là:

5

6 720

A  s .ố

Câu 66. Cho 7 ch s 0; 2;3; 4;6;7;9. Có bao nhiêu s ữ ố ốtự nhiên chia h t cho 5 ế g mồ 3 ch s đôiữ ố m t khác nhau độ ượ ấ ừc l y t các ch s trên?ữ ố

A. 20. B. 30. C. 60. D. 120.

Lời giải Chọn B.

G i s c n tìm có d ng:ọ ố ầ ạ abc

Theo đ : c có 1 cách ch n,a có 6 cách ch n,b có 5 cách ch n.ề ọ ọ ọ Theo quy t c nhân có 30 s đắ ố ượ ạc t o thành.

Câu 67. T các s 1,2,3,4,5.Có bao nhiêu s g m 5 ch s khác nhau đừ ố ố ồ ữ ố ượ ạc t o thành.Trong đó hai ch s 1 và 2 không đ ng c nh nhau.ữ ố ứ ạ

A. 120. B. 48. C. 72. D. 60.

Lời giải Chọn C.

S các s có 5 ch s khác nhau là 5!=120 s .ố ố ữ ố ố

S các s có 5 ch s khác nhau mà 1 và 2 đ ng c nh nhau là 4!2!=48 s .ố ố ữ ố ứ ạ ố

V y S các s có 5 ch s khác nhau mà 1 và 2 không đ ng c nh nhau là:120-48=72.ậ ố ố ữ ố ứ ạ Câu 68. S các t h p ch p ố ổ ợ ậ k c a m t t p h p có ủ ộ ậ ợ n ph n t ầ ử

1 k n

là :

A. Cnk

n kn!

!. B. !

k nk

n

C A

k

. C.

 

!

k

k n

n

C A

n k

 . D.

 

! !

!

k n

k n k

C n

 

. Lời giải

Chọn B.

(16)

Ank

n kn!

!; Cnk k n k!

n!

! nên !

k

k n

n

C A

k .

Câu 69. Có 12 h c sinh g m 5 nam và 7 n . H i có bao nhiêu cách ch n t 12 h c sinh đó ra 3ọ ồ ữ ỏ ọ ừ ọ h c sinh g m 2 nam và 1 n ?ọ ồ ữ

A. 70 . B. 105. C. 220. D. 10.

Lời giải Chọn A.

S cách ch n t 12 h c sinh đó ra 3 h c sinh g m 2 nam và 1 n là: ố ọ ừ ọ ọ ồ ữ

2 1

5. 7 70 C C  cách.

Câu 70. Có bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s , sao cho m i s đó, ch s đ ng sau l n h n số ự ữ ố ỗ ố ữ ố ứ ớ ơ ố đ ng trứ ướC.

A. A95. B. C95. C. C105 . D. A105 . Lời giải

Chọn B.

Do trong m i s , ch s sau l n h n ch s trỗ ố ữ ố ớ ơ ữ ố ước nên trong đó không t n t i ch s 0ồ ạ ữ ố

 Ta ch n ng u nhiên 5 s phân bi t trong các s ọ ẫ ố ệ ố

1;2;3;...;9

, các s đố ược ch n đọ ược s p x p t bé đ n l n m t cách duy nh t.ắ ế ừ ế ớ ộ ấ

S t nhiên có 5 ch s , sao cho m i s đó, ch s đ ng sau l n h n s đ ng trố ự ữ ố ỗ ố ữ ố ứ ớ ơ ố ứ ước là:

5

C9

Câu 71. Có bao nhiêu s t nhiên có tám ch s trong đó có ba ch s 0, không có hai ch s 0ố ự ữ ố ữ ố ữ ố nào đ ng c nh nhau và các ch s khác ch xu t hi n nhi u nh t m t l n.ứ ạ ữ ố ỉ ấ ệ ề ấ ộ ầ

A. 151200. B. 846000. C. 786240. D. 907200.

Lời giải Chọn B.

G i s có 8 ch s th a mãn đ bài là ọ ố ữ ố ỏ ề a a a1 2... 8

+ Ch n v trí c a 3 ch s 0 trong 7 v trí aọ ị ủ ữ ố ị 2 đ n aế 8: Vì gi a 2 ch s 0 luôn có ít nh t 1 ữ ữ ố ấ ch s khác 0, nên ta ch n 3 v trí trong 5 v trí đ đi n các s 0, sau đó thêm vào gi a 2 ữ ố ọ ị ị ể ề ố ữ s 0 g n nhau 1 v trí n a ố ầ ị ữ ⇒ S cách ch n là ố ọ C53 10.

+ Chọn các s còn l i: Ta ch n b 5 ch s (có th t ) trong 9 ch s t 1 đ n 9, cóố ạ ọ ộ ữ ố ứ ự ữ ố ừ ế

5

9 15120

A  cách ch nọ

V y s các s c n tìm là 10.15120 = 151200 (s )ậ ố ố ầ ố

Câu 72. Trong khai tri n ể

a b

n, s h ng t ng quát c a khai tri n?ố ạ ổ ủ ể
(17)

A. C a bnk1 n1 n k 1. B. C a bnk n k k . C. C ank1 n k 1bk1. D. C a bnk n k n k . Lời giải

Chọn B.

Ta có

 

0

n n k n k k

n k

a b C a b

 

.

V y s h ng t ng quát trong khai tri n là ậ ố ạ ổ ể C a bnk n k k .

Câu 73. Tìm h s c a s h ng ch a ệ ố ủ ố ạ ứ x4 trong khai tri n nh th c Niu-t n c a ể ị ứ ơ ủ

10 2

x 2 x

  

 

  , v iớ 0

x

A. 85. B. 180 . C. 95. D. 108.

Lời giải Chọn B.

Áp d ng Công th c khai tri n nh th c Newton: ụ ứ ể ị ứ

 

0

.

n n i i n i

n i

x y C x y

 

   

10 10 10

10 10 3

10 10

2 2

0 0

2 1

2 2

k

k k

k k k k

k k

x C x C x

x x

        

   

 

 

S h ng ch a ố ạ ứ x4 ng v i s ứ ớ ốk th a mãn 10 3 k  4 k 2 H s c a s h ng ch a ệ ố ủ ố ạ ứ x4 trong khai tri n là: ể C10222 180.

Câu 74. Gi s có khai tri n ả ử ể

1 2 x

na0a x a x12 2 ... a xn n. Tìm a5 bi t ế a0 a1 a2 71.

A. 672. B. 672. C. 627. D. 627.

Lời giải Chọn A.

Ta có

   

0

1 2 2

n n k k

n k

x C x

 

. V y ậ a0 1; a1 2Cn1; a2 4Cn2. Theo bài ra a0 a1 a2 71 nên ta có:

1 2

1 2 Cn4Cn 71 1 21!

nn!1 !

42!

nn!2 !

71 1 2n2n n

 1

71

2n2 4n 70 0

    n22n35 0  n 7 (th a mãn) ho c ỏ ặ n 5 (lo i). ạ T đó ta có ừ a5C75

 

2 5  672.
(18)

Câu 75. Gi s ả ử

1 x x2x3 ... x10

11a0a x a x12 2a x3 3 ... a x110 110 v i ớ a0, a1, a2, …, a110 là các h s . Giá tr c a t ng ệ ố ị ủ ổ T C a11 110 C a11 101 C a11 92 C a11 83  ... C a11 110 C a11 011 b ngằ A. T  11. B. T 11. C. T 0. D. T 1.

Lời giải Chọn A.

Ta có: A  

1 x x2x3 ... x10

11 

1 x

11A 

1 x11

11

   

11 110 11

11

11 11

0 0 0

. m

k k i m

i

k i m

P Q

C x a x C x

 

.

H s c a ệ ố ủ x11 trong PC a11 110 C a11 101 C a11 92 C a11 83  ... C a11 110 C a11 011 T H s c a ệ ố ủ x11 trong QC111

V y ậ T  C111  11.

Câu 76. M t h p ch a ộ ộ ứ 3 qu c u tr ng và ả ầ ắ 4 qu c u xanh, l y ng u nhiên đ ng th i hai qu .ả ầ ấ ẫ ồ ờ ả Xác su t sao cho hai qu l y ra khác màu làấ ả ấ

A.

3

7 B.

4

7 C.

2

7 D.

5 7 L i gi iờ

Ch n B.ọ

S cách l y ra ố ấ 2 qu c u b t kỳ t ả ầ ấ ừ 7 qu c u trong h p là: ả ầ ộ C72 21. S cách l y ra ố ấ 2 qu c u khác màu là: ả ầ 3.4 12 .

Xác su t sao cho hai qu l y ra khác màu làấ ả ấ :

12 4 P 21 7

.

Câu 77. Cho phương trình x2axb2 0(1). B n Thu ch n ng u nhiên m t giá tr cho ạ ọ ẫ ộ ị at t pừ ậ h p các giá tr ợ ị

1;2;3;4;5;6;7;8;9

. B n Cúc ch n ng u nhiên m t giá tr cho ạ ọ ẫ ộ ị bt t pừ ậ h p các giá tr ợ ị

1;2;3;4;5;6;7;8;9

. N u hai b n ch n đế ạ ọ ược a b, đ phể ương trình (1) có nghi m kép thì c hai b n sẽ đệ ả ạ ược thưởng. Tính xác su t ấ P đ Thu và Cúc cùng để ược thưởng trong trò ch i này ?ơ

A.

4 P81

B.

8 P81

C.

2 P 9

D.

4 P9

L i gi iờ

Ch n A.ọ

(19)

S ph n t c a không gian m u là: ố ầ ử ủ ẫ 9.9 81 .

Phương trình (1) có nghi m képệ   a24b2 0  a 2b ( Do a b, nguyên dương ).

Các c p ặ

a b;

th a mãn a2b là:

 

8;4 ,

 

6;3 ,

 

4;2 ,

 

2;1 .

Xác su t ấ P đ Thu và Cúc cùng để ược thưởng trong trò ch i nàyơ là:

4 P81

Câu 78. Trong m t bài thi tr c nghi m khách quan có ộ ắ ệ 10 câu. M i câu có ỗ 5 phương án tr l i,ả ờ trong đó ch có m t phỉ ộ ương án tr l i đúng. M t h c sinh không h c bài nên làm bàiả ờ ộ ọ ọ b ng cách v i m i câu đ u ch n ng u nhiên m t phằ ớ ỗ ề ọ ẫ ộ ương án tr l i. Tính xác su t ả ờ ấ P để h c sinh đó tr l i đúng đọ ả ờ ược 5 câu.

A. P

0, 25

 

5 0,75

5C105 B. P

0, 25

 

5 0,75

5 A105

C. P

0, 25

 

5 0,75 .120

5 D. P

0, 25

 

5 0,75 .0,5

5

L i gi iờ Ch n A.ọ

Ký hi u bi n c ệ ế ố Ai : “ H c sinh tr l i đúng câu th ọ ả ờ ứi ” ,

i1, 2,...,10

. Các bi n c ế ố Ai đ c l p. ộ ậ P A

 

i0, 25, P A

 

i 0,75

Bi n c “ H c sinh đó tr l i đúng ế ố ọ ả ờ 5 câu ” là h p c a ợ ủ C105 bi n c d ng:ế ố ạ

1... . ...5 6 10

A A A A , …, A1.... . ...A A A5 6 10, xác su t c a m i bi n c này là ấ ủ ỗ ế ố

0, 25

 

5 0,75

5.

V y, ậ xác su t ấ P đ h c sinh đó tr l i đúng để ọ ả ờ ược 5 câu là P

0, 25

 

5 0, 75

5C105

Câu 79. M t h p đ ng ộ ộ ự 11 t m th đấ ẻ ược đánh s t ố ừ 1 đ n ế 11. Ch n ng u nhiên ọ ẫ 6 t m th . G iấ ẻ ọ P là xác su t đ t ng s ghi trên ấ ể ổ ố 6 t m th y là m t s ch n. Khi đó ấ ẻ ấ ộ ố ẵ P b ng:ằ

A.

131

231 B.

116

231 C.

1

2 D.

113 231 L i gi iờ

Ch n D.ọ

6

( ) 11 462

n  C  . Gọi A:”tổng số ghi trên 6 tấm thẻ ấy là một số chẵn ”.

Từ 1 đến 11 có 6 số lẻ và 5 số chẵn. Để có tổng là một số lẻ ta có 3 trường hợp.

Trường h p 1: Ch n đợ ọ ược 6 th mang s l có : ẻ ố ẻ C66 1 cách.

Trường hợp 2: Chọn được 4 thẻ mang số lẻ và 2 thẻ mang số chẵn có: C C64 52 150 cách.

(20)

Trường hợp 3: Chọn được 2 thẻ mang số lẻ và 4 thẻ mang số chẵn có:

2 4

6 5 75

C C cách.

Do đó n A

 

 1 151 75 226 

. Vậy

 

226 113

462 231 P A

.

Câu 80. G i ọ S là t p h p t t c các s t nhiên có ậ ợ ấ ả ố ự 4 ch s phân bi t. Ch n ng u nhiên m t sữ ố ệ ọ ẫ ộ ố t ừ S . Xác su t ch n đấ ọ ượ ố ớc s l n h n ơ 2019 là

A.

31

36. B.

8

9. C.

61

68. D.

575 648. L i gi iờ

Ch n D.ọ

Số có 4chữ số có dạng: abcd.

Số phần tử của không gian mẫu: n

 

 9.9.8.7 4536 .

Gọi biến cố A: “ Chọn được số tự nhiên có 4 chữ số phân biệt và lớn hơn 2019 .”

TH1. a2

Chọn

a

: có 7 cách chọn.

Chọn b: có 9 cách chọn.

Chọn

c

: có 8 cách chọn.

Chọn d : có 7 cách chọn.

Vậy trường hợp này có: 7.9.8.7 3528 (số).

TH2. a2,b0

Chọn

a

: có 1 cách chọn.

Chọn b: có 8 cách chọn.

Chọn

c

: có 8 cách chọn.

Chọn d : có 7 cách chọn.

Vậy trường hợp này có: 1.8.8.7 448 (số).

TH3. a2,b0. Chọn

a

: có 1 cách chọn.

Chọn b: có 1 cách chọn.

Chọn

c

: có 7 cách chọn.

Chọn d :

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì có thể chéo nhau, song song, cắt nhau hoặc trùng nhau.. Lời giải

Lấy ngẫu nhiên 4 đỉnh của đa giác, biết rằng số cách để 4 đỉnh lấy ra tạo thành một tứ giác có tất cả các cạnh đều là các đường chéo của đa giác đã cho là 450?.

Trong trường hợp 4 điểm phân biệt thẳng hàng thì có vô số mặt phẳng đi qua 4 điểm đó hoặc trong trường hợp 4 điểm không đồng phẳng thì sẽ không tạo được mặt phẳng nào

Hỏi đội văn nghệ trên có bao nhiêu cách chọn chương trình diễn, biết chất lượng các vở kịch, điệu múa, bài hát là như nhau.. Hỏi tổ học sinh đó có bao nhiêu cách

Người ta phải chỉnh kim giờ quay một góc dương nhỏ nhất là bao nhiêu độ (theo chiều ngược kim đồng hồ) thì hai kim hoặc trùng nhau, hoặc đối xứng nhau qua đường thẳng nối vạch số

Hai đường thẳng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng phân biệt thì chéo nhau?. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có

Câu 21: Cắt hình nón đỉnh S bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng 2.. Thể tích của khối nón tạo

Hỏi cạnh đáy của khối chóp bằng bao nhiêu để thể tích của nó là lớn nhất.. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng