• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tổng hợp 350 câu Trắc nghiệm khảo sát hàm số

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tổng hợp 350 câu Trắc nghiệm khảo sát hàm số"

Copied!
55
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Booktoan.com 1

NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM CHUYấN ĐỀ HÀM SỐ (MÃ ĐỀ 01 – 50 CÂU)

Cõu 1 : Cho hàm số yx33x29x1 . Chọn khẳng định đúng

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (3;+) B. Hàm số luôn đồng biến trên R

C. Hàm số luôn nghịch biến trên R D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-;3) Cõu 2 : Giỏ trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số 𝑦 =𝑥2−2𝑥+3

𝑥−1 trờn đoạn [2;4] là

A. 2;4 2;4

min 2;max 11

f x f x 3 B. min2;4 f x 2 2;max2;4 f x 3

C. 2;4 2;4

min 2 2;max 11

f x f x 3 D. min2;4 f x 2;max2;4 f x 3 Cõu 3 : Hàm số 𝑦 = 3𝑥4 − 𝑥3+ 15 cú bao nhiờm điểm cực trị

A. Khụng cú B. Cú 3 C. Cú 1 D. Cú 2

Cõu 4 :

Tỡm GTLN của hàm số

2 2 2

1

x x

y x

 

  trờn 1; 2 2

 

 

 

A. 10

3 B. 3 C. 8

3 D. Hàm số khụng cú

GTLN

Cõu 5 : Tỡm m để đồ thị hàm sụ yx42(m1)x2m cú 3 điểm cực trị tạo thành 3 đỉnh của 1 tam giỏc vuụng

A. m = 3 B. m = 1 C. m = 0 D. m = 2

Cõu 6 :

Tiệm cận xiờn của

8 2 5 3

3   

x x

y

A. Khụng cú tiệm cận

xiờn B. y2x8 C. x4 D. y3x5

Cõu 7 :

Hàm số

1 )

(  2

x x x

f cú tập xỏc định là

A.

;1

B.

1;1

C.

;1

 

1;

D.

1;

Cõu 8 : Cho hàm số y = 2x + sin2x. Chọn khẳng định đúng

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; ) 2

  B. Hàm số đồng biến trên R C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; )

2

  D. Hàm số nghịch biến trên R

Cõu 9 : Tỡm m để phương trỡnh x3 3x2m0 cú ba nghiệm phõn biệt

A. m4 B. m0 C. 0m4 D. Khụng cú m

Cõu 10 :

Cho hàm số 1 4 2

2 1

y4xx . Chọn khẳng định đúng A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( -2;0) và (2; + )

(2)

B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( -2;0) và (2; +) C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( - ; -2) và (2; + ) D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( - ; -2) và (0;2) Cõu 11 :

Hàm số

m x

mx y x

2  1

đạt cực tiểu tại x = 2 khi

A. m = - 3 B. m = 0 C. m = - 1 D. Khụng cú giỏ trị

của m Cõu 12 : Cho hàm số y = x4 + 2x2 – 2017. Trong cỏc mệnh đề sau , mệnh đề nào sai ?

A. Hàm số y = f(x) cú 1 cực tiểu B. Đồ thị hàm số qua A(0;-2017) C. lim

 

va lim

 

x x

f x f x

 

    D. Đồ thị của hàm số f(x) cú đỳng 1 điểm uốn

Cõu 13 :

GTLN của hàm số yx33x5 trờn đoạn



 2

;3 0 là

A. 3 B. 5 C.

8

31 D. 7

Cõu 14 : Tỡm m để hàm số yx33mx23(2m1)x1 đồng biến trờn R

A. m = 1 B. Khụng cú giỏ trị m C. m1 D. luụn thỏa với mọi

giỏ trị m Cõu 15 :

Cho hàm số 1 3 2 2

3 3

yxmx   x m (Cm). Tỡm m để (Cm) cắt trục Ox tại ba điểm phõn biệt cú hoành độ x1 ; x2 ; x3 thỏa x12 + x22 + x32 > 15?

A. m < -1 B. m > 0 C. m > 1 D. m < -1 hoặc m > 1 Cõu 16 :

Với giỏ trị nào của b thỡ

1 : 1

)

( 

  x y x

C luụn cắt (d):yxb A. b > 1 B. Khụng cú giỏ trị

nào của b C. b < 1 D. Mọi b là số thực

Cõu 17 : Cho đồ thị (C) : y = ax4 + bx2 + c . Xỏc định dấu của a ; b ; c biết hỡnh dạng đồ thị như sau :

A. a > 0 và b > 0 và c > 0 B. a > 0 và b > 0 và c < 0 C. Đỏp ỏn khỏc D. a > 0 và b < 0 và c > 0 Cõu 18 : Với giỏ trị nào của k thỡ phương trỡnh  x3 3x  2 k 0 cú 3 nghiệm phõn biệt

10

8

6

4

2

2

4

6

5 5 10 15 20

(3)

Booktoan.com 3 A. 0 < k < 4 B. 0 k 4 C. -1 < k < 1 D. Khụng cú giỏ trị

nào của k Cõu 19 :

Cho đụ̀ thi ̣ (H) của hàm sụ́ 2 4 3 y x

x

 

 . Phương trình tiờ́p tuyờ́n của (H) ta ̣i giao điờ̉m của (H) và Ox

A. Y= 2x-4 B. Y = -2x+ 4 C. Y =-2x-4 D. Y= 2x+4

Cõu 20 :

Tìm tṍt cả các giá tri ̣ của m đờ̉ hàm sụ́ y x2 mx 1 x m

 

  đa ̣t cực trị ta ̣i x=2

A. m=-1 B. 3

1 m m

  

  

C. m=-3 D. Đáp sụ́ khác

Cõu 21 : Phỏt biểu nào sau đõy đỳng

A. X0 là điểm cực tiểu của hàm số khi 0 0 '( ) 0, ''( ) 0 f xf x

B. Nếu tồn tại h>0 sao cho f(x) < f x( )0  x (x0h x; 0h)

xx0 thỡ ta núi hàm số f(x) đạt cực tiểu tại điểm x0

C. X0 là điểm cực đại của hàm số khi 0 0 '( ) 0, ''( ) 0 f xf x

D. X0 điểm cực đại của hàm số 0 '( ) 0

f xCõu 22 : Số điểm cực đại của hàm số y = x4 + 100 là

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

Cõu 23 :

Tỡm tất cả cỏc đường tiệm cận của đồ thị hàm số

2

3 1 y x

x

 

A. x = 1 B. y = 1 C. y = -1 D. y 1

Cõu 24 : Dựng định nghĩa, tớnh đạo hàm của hàm số sau: f(x)ln(xx2 1)

A. f'(x)0 B. 1

) 1 (

'   2

x x x

f C.

1 ) 1

(

'  2

x x

f D. f'(x)ln2

Cõu 25 : Cho hàm số yx44x3 . Chọn khẳng định đúng

A. Hàm số luôn nghịch biến trên R B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-; -1) C. Hàm số luôn đồng biến trên R D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-1;1) Cõu 26 :

Cho hàm số

2 1

1

x x

y x cú đồ thị (C). Tiếp tuyến với (𝐶) song song với đường thẳng

  : 3 1

d y 4x

A. 3 2

y 4x B. 3 3

4 4

y x C. 3 3

4 4

y x D. Khụng cú

Cõu 27 :

Tỡm khoảng nghịch biến của hàm số

2 3 ) 2

( 

  x x x f

A.

;2

B.

;2

 

2;

C.

;2

2;

D.

2;

(4)

Cõu 28 : Tỡm giỏ trị lớn nhất của hàm số 𝑦 = 2√𝑥 − 1 + √6 − 𝑥

A. 2. B. 3 C. 5 D. 4

Cõu 29 :

Cho hàm số 1 2 y x

x

  . Chọn khẳng định đúng

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng xác định của nó

B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng xác

định của nó

C. Hàm số đồng biến trên R D. Hàm số nghịch biến trên R

Cõu 30 : Cho hàm số y x3 2x2 2x 1cú đồ thị (𝐶). Số tiếp tuyến với đồ thị song song với đường thẳng y x 1là

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

Cõu 31 : Đụ̀ thi ̣ hàm sụ́ yx33x2 m 1cắt tru ̣c hoành ta ̣i 3 điờ̉m phõn biờ ̣t khi và chỉ khi

A. -3<m<1 B. -1< m<3 C. 1<m<3 D. -3< m <-1 Cõu 32 : Hàm số nào sau đõy đồng biến trờn tập xỏc định của nú

A. 2

2 y x

x

 

B. 2

2 y x

x

 

C. 2

2 y x

x

  

D. 2

2 y x

x

 

  Cõu 33 : Họ đường cong (Cm) : y = mx3 – 3mx2 + 2(m-1)x + 1 đi qua những điểm cố định nào?

A. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(-2;3) B. Đỏp ỏn khỏc

C. A(-1;1) ; B(2;0) ; C(3;-2) D. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(2;-3) Cõu 34 :

Cho hàm số 3 1 2 2 1

yxx . Chọn khẳng định đúng A. Hàm số luôn nghịch biến trên R

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1 3) C. Hàm số luôn đồng biến trên R

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;1 3)

Cõu 35 : Xác đi ̣nh tṍt cả các giá tri ̣ của m đờ̉ đụ̀ thi ̣ hàm sụ́ yx4(3m4)x2m2 cắt tru ̣c hoành ta ̣i 4 điờ̉m phõn biờ ̣t

A. 4

m 5 B. 4

5 m 0

   C. m<2 D. m>0 Cõu 36 : Xác đi ̣nh tṍt cả các giá tri ̣ của m đờ̉ hàm sụ́ có cực đa ̣i và cực tiờu

3 2

1 ( 6) 1

y 3xmxmx

A. m>3 B. 3

2 m m

 

  

C. m< -2 D. -2<m<3

Cõu 37 :

Tỡm m để hàm số sau đồng biến trờn từng khoảng xỏc định

x m

m y mx

 10 9

A. m1 hoặc m9 B. 1 < m < 9 C. m < 1 hoặc m > 9 D. 1m9 Cõu 38 :

Hàm số

3 3 2 5 2

3

yxxx nghịch biến trờn khoảng nào trong cỏc khoảng sau đõy?

(5)

Booktoan.com 5 A.

 

1;6 B. R C.

;1 v 5;

a



D.

 

2;3

Cõu 39 :

Cho hàm số 2 1 1 ( )

y x C

x

 

 . Tỡm cỏc điểm M trờn đồ thị (C) sao cho tổng khoảng cỏch từ M đến hai đường tiệm cận là nhỏ nhất

A. Đỏp ỏn khỏc B. M(0;1) C. M(3;2) ; M(1;-1) D. M(0;1) ; M(-2;3) Cõu 40 : Giỏ trị cực đại của hàm số y2x3 3x2 36x10 là

A. -3 B. 2 C. 71 D. -54

Cõu 41 : Cho hàm số y = 2x3 – 3x2 + 5 (C). Viết phương trỡnh tiếp tuyến của đồ thị (C) biết tiếp tuyến qua (19; 4)

A 12 và tiếp xỳc với (C) tại điểm cú hoành độ lớn hơn 1 A. y =

21 645

32x 128

  B. Cả ba đỏp ỏn trờn C. y = 4 D. y = 12x - 15

Cõu 42 : Cho hàm số y 1x2 . Chọn khẳng định đúng A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;0) và nghịch biến trên khoảng (0;1) C. Hàm số đồng biến trên (-1;1)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;0) và đồng biến trên khoảng (0;1) Cõu 43 : Hàm số y 1x2

A. Nghịch biến trờn [0; 1] B. Đồng biến trờn (0; 1) C. Đồng biến trờn [0; 1] D. Nghịch biến trờn (0; 1) Cõu 44 : Cho hàm số yx33x3 . Chọn khẳng định đúng

A. Hàm số luôn đồng biến trên R

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-;-1) và (1;+)

C. Hàm số đồng biến trên (0; + ) D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1) Cõu 45 :

Cho hàm số 3 1 y x

x

 

. Chọn khẳng định SAI A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-;1)

B. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng xác định của nó C. Hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng xác định của nó D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;+)

Cõu 46 : Tỡm GTLN của hàm số y2x 5x2

A. 6 B. Đỏp ỏn khỏc C. 2 5 D. 5

Cõu 47 : Cho hàm số yx22x1 . Chọn khẳng định đúng A. Hàm số luôn đồng biến trên R

B. Hàm số nghịch biến trên (-;-1) và đồng biến trên khoảng (-1;+ ) C. Hàm số luôn nghịch biến trên R

D. Hàm số đồng biến trên (-; -1) và nghịch biến trên khoảng (-1;+ )

(6)

Câu 48 :

Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 1 3 2

2 3 5

y3xxx

A. Song song với trục hoành B. Có hệ số góc bằng - 1

C. Có hệ số góc dương D. Song song với đường thẳng x = 1

Câu 49 :

Số đường tiệm cận của hàm số

2 2 1

2 3

x x

y x

  

A. 1 B. 3 C. 2 D. 0

Câu 50 :

Cho hàm số 1 3 1 2

3 2

yxxmx. Định m để hàm số đạt cực đại và cực tiểu tại các điểm có hoành độ lớn hơn m?

A. m 2 B. m > 2 C. m = 2 D. m 2

(7)

Booktoan.com 7

Câu ĐÁP ÁN

1 B

2 C

3 B

4 A

5 A

6 D

7 C

8 B

9 C

10 A

11 C

12 D

13 C

14 A

15 D

16 D

17 D

18 A

19 B

20 B

21 A

22 A

23 D

24 C

25 B

26 C

27 C

28 C

29 A

30 C

31 B

32 A

33 D

34 B

35 B

(8)

36 B

37 C

38 D

39 D

40 C

41 D

42 B

43 A

44 A

45 B

46 D

47 B

48 A

49 A

50 D

(9)

Booktoan.com 9

NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ (MÃ ĐỀ 02 – 50 CÂU)

Câu 1 : Đạo hàm của hàm số 𝑦 =𝑥2+3𝑥+1

𝑥+3 là:

A. 𝒚′ =𝒙𝟐− 𝟔𝒙 − 𝟖 (𝒙 + 𝟑)𝟐

B. 𝒚′ = 𝟏 − 𝟏

(𝒙 + 𝟑)𝟐 C. 𝒚′ =𝒙𝟐+ 𝟔𝒙 + 𝟓

(𝒙 + 𝟑)𝟐

D. 𝒚′ =𝒙𝟐− 𝟔𝒙 + 𝟗 (𝒙 + 𝟑)𝟐 Câu 2 :

Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C):

1 3 2

2

  x

y x tại điểm có hoành độ x0 = 1 bằng:

A. 4

3 B.

3

2 C. 1 D.

8 5 Câu 3 :

Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số :

2 4 ) 6 ( 2 2

 

mx x m

y x đi qua điểm M(1; -1)

A. m = 1 B. m = 3 C. m = 2 D. Không có m

Câu 4 : Hàm số 𝑦 = 𝑥4 − 8𝑥3+ 432 có bao nhiêu điểm cực trị

A. Có 1 B. Có 2 C. Có 3 D. Không có

Câu 5 : Cho hàm số: y x 33x21.Khẳng định nào sau đây sai:

A. Hàm số đồng biến trên (−∞; −2) B. Hàm số đạt cực tiểu tại 𝑥 = 0 C. Hàm số nghịch biến trên(−2; +∞) D. Hàm số đạt cực đại tại𝑥 = −2 Câu 6 : Các giá trị của tham số m để hàm số

𝑦 = 𝑥3 + 𝑚𝑥2+ (𝑚2− 1)𝑥 − 2𝑚 − 3 đạt cực tiểu tại x=0 là:

A. 𝑚 = ±1 B. 𝑚 = 0 C. 𝑚 = 1 D. 𝑚 = −1

Câu 7 : Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số

𝑦 = 𝑥3 − (2𝑚 − 1)𝑥2+ 3𝑚𝑥 − 𝑚 có hai điểm cực đại, cực tiểu cách đều trục tung?

A. 𝑚 =1

2 B. 𝑚 = ±1

2 C. Không có m D. 𝑚 = −1

2 Câu 8 : Hàm số 𝑦 = −𝑥4+ 6𝑥2− 8𝑥 + 1 có bao nhiêu cực trị:

A. 2 B. 1 C. 3 D. 0

Câu 9 :

Cho hàm số sau:

1

2 3

  x

x

y x . Đường thẳng d: y = - x +m cắt đồ thị hàm số tại mấy điểm ?

A. 0 B. 1 C. 3 D. 2

Câu 10 :

Giá trị nhỏ nhất của hàm số :

3 25

 

x x

y trên (3; +) là:

A. 11 B. 10 C. 8 D. 13

Câu 11 : Cho hàm số 𝑦 = 𝑥3+ 3𝑥2+ 3𝑥 + 2. Chọn câu đúng trong các câu sau:

A.

Hàm số đồng biến trên

(−∞; 1) và (1; +∞) B. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất là -785

(10)

C. Hàm số có 1 cực trị D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất là 785 Câu 12 : Cho hàm số 𝑦 =𝑥−1

𝑥−2 có đồ thị (H). Tiếp tuyến của (H) tại giao điểm của (H) với trục Ox có phương trình là:

A. 𝑦 =1

3𝑥 −1

3 B. 𝑦 = 3𝑥 − 3 C. 𝑦 = 3𝑥 D. 𝑦 = 𝑥 − 3

Câu 13 : Tìm 𝑚 để hàm số sau có cực trị :

𝑦 = 𝑥3 + 𝑚𝑥2− (1 + 𝑚2)𝑥 + 𝑚2− 5

A. Với mọi 𝑚 ∈ ℝ B. Với mọi 𝑚 ∈ (1; +∞) ∪ (−∞; −1)

C. Không có giá trị nào của 𝑚. D. Với mọi 𝑚 ∈ (−1; 1)

Câu 14 : Phương trình tiếp tuyến của hàm số 𝑦 = 𝑥 + √4 − 𝑥2 tại giao điểm của hàm số với đường thẳng d:𝑦 = 2(𝑥 + 1) 𝑙à ∶

A. 𝒚 = 𝟐𝒙 + 𝟏 B. 𝒚 = −𝒙 + 𝟑 C. 𝒚 = 𝒙 + 𝟐 D. 𝒚 = −𝟐𝒙 + 𝟑 Câu 15 : Tìm cực trị của hàm số sau: 𝑦 = 2𝑠𝑖𝑛2𝑥 − 3

A. Đáp án khác B. 𝑥 =𝜋

4+ 𝑘𝜋

2 C. 𝑥 =𝜋

4+ 𝑘𝜋 D. 𝑥 = −𝜋 2+ 𝑘𝜋 Câu 16 : Đạo hàm của hàm số 𝑦 = 𝑠𝑖𝑛2𝑥. 𝑐𝑜𝑠2𝑥 tại điểm 𝑥0 =𝜋

6 là:

A. −𝟐√𝟑 B. √𝟑

𝟒 C. 𝟐√𝟑 D. √𝟑

𝟐 Câu 17 : Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 𝑦 = (√3 − 𝑥)2(√3 + 𝑥)2

Trên đoạn [−1; 2]lần lượt là:

A. 0;16 B. 1;9 C. 0;9 D. 1;4

Câu 18 : Cho hàm số 𝑦 =2𝑥+1

𝑥+1

A. Hàm số đồng biến trên (−∞; −1) và (−1; +∞)

B. Hàm số đồng biến trên (−∞; −1) và(1; +∞);

nghịch biến trên(−1; 1) C. Hàm số nghịch biến

trên(−∞; −1)và (−1; +∞)

D. Hàm số đồng biến trên ℝ

Câu 19 : Hàm số 𝑦 = 2𝑥3− 3(2𝑚 + 1)𝑥2+ 6𝑚(𝑚 + 1)𝑥 + 1 đồng biến trên khoảng (−∞; −1) thì giá trị của m là:

A. −1 ≤ 𝑚 ≤ 1 B. −1 < 𝑚 < 1 C. 𝑚 ≥ −1 D. 𝑚 ≤ 1 Câu 20 : Đạo hàm của hàm số 𝑦 = (𝑥2− 𝑥 + 4)√2𝑥2 + 1 tại điểm 𝑥0 = 1 là:

A. 𝟕√𝟑 B. 𝟏𝟏√𝟑

𝟑 C. 𝟐√𝟑

𝟑 D. 𝟒√𝟑

Câu 21 : Cho hàm số𝑦 = 𝑥3 + 2𝑥2− 𝑥 − 2, tiếp tuyến tại điểm M(1;0) có phương trình:

A. 𝑦 = 6𝑥 − 6. B. 𝑦 = 6𝑥 + 6. C. 𝑦 = 5𝑥 + 1. D. 𝑦 = 6𝑥 − 1.

Câu 22 : Cho hàm số 𝑦 = |𝑥2− 2𝑥 − 3|. Hàm số đã cho có bao nhiêu cực trị:

A. 1 B. 3 C. 0 D. 2

Câu 23 : Giá trị lớn nhất của hàm số 𝑦 = 4𝑥3 − 3𝑥4 là:

A. 4 B. 6 C. 8 D. 3

(11)

Booktoan.com 11 Câu 24 : Phương trình đường thẳng đi qua điểm M(2;-1) và vuông góc với đường thẳng đi qua hai điểm cực

trị của hàm số 𝑦 = 𝑥3 − 6𝑥2+ 9𝑥 − 2 là:

A. 𝑦 = −2𝑥 + 3 B. 𝑦 = −4𝑥 + 7 C. 𝑦 =1

2𝑥 − 2 D. 𝑦 =1 4𝑥 −3

2 Câu 25 : Cho hàm số𝑦 = 𝑓(𝑥) = −𝑥3+ 3𝑥2− 6𝑥 − 11 có đồ thị (C).

Phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C),tại giao điểm của (C) với trục tung là:

A. 𝑦 = 6𝑥 − 1 𝑣à 𝑦 = 6𝑥 − 11 B. 𝑦 = 6𝑥 − 11

C. 𝑦 = −6𝑥 − 11 D. 𝑦 = −6𝑥 − 11 𝑣à 𝑦 = −6𝑥 − 1

Câu 26 : Phương trình tiếp tuyến của hàm số 𝑦 = 𝑥3 − 3𝑥 + 3 tại điểm có hệ số góc nhỏ nhất là

A. 𝒚 = −𝟐𝒙 + 𝟏 B. 𝒚 = −𝟑𝒙 + 𝟑 C. 𝒚 = −𝟑𝒙 + 𝟐 D. 𝒚 = 𝟐𝒙 + 𝟏 Câu 27 : Tiếp tuyến của parabol y4x2 tại điểm (1; 3) tạo với hai trục tọa độ một tam giác vuông. Diện

tích tam giác vuông đó là A. 4

5 B.

2

25 C.

2

5 D.

4 25

Câu 28 : Đạo hàm của hàm số 𝒚 = 𝒙√𝒙𝟐+ 𝟑 là:

A. 𝒚 = √𝒙𝟐+ 𝟑 + 𝒙 𝟐√𝒙𝟐+ 𝟑

B. 𝒚 = 𝟐𝒙𝟐+ 𝟑

√𝒙𝟐+ 𝟑

C. 𝒚 = 𝟐𝒙𝟐+ 𝟑

𝟐√𝒙𝟐+ 𝟑

D. 𝒚 = √𝒙𝟐+ 𝟑 + 𝟐𝒙

√𝒙𝟐+ 𝟑 Câu 29 : Giá trị lớn nhất của hàm số f(x)4 3x là:

A. 3 B. -3 C. -4 D. 0

Câu 30 : Tất cả các giá trị m để đồ thị hàm số 𝑦 =1

2𝑥4 − (𝑚 − 1)𝑥21

2 có cực tiểu mà không có cực đại là:

A. 𝑚 > 1 B. 𝑚 ≥ 1 C. 𝑚 < 1 D. 𝑚 ≤ 1

Câu 31 : Cho hàm số𝑦 = −𝑥3+ 3𝑥2− 2 có đồ thị (𝐶). Số tiếp tuyến với đồ thị song songvới đường thẳng 𝑦 = −9 là

A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.

Câu 32 : Tìm m để tiếp tuyến của hàm số 𝑦 = 𝑥3 − 3𝑥2+ 2 tại điểm có hệ số góc nhỏ nhất song song với đường thẳng d: 𝑦 = (1 − 𝑚2)𝑥 + 𝑚 + 1

A. m=2 B. [ 𝑚 = 2

𝑚 = −2 C. m=-2 D. [𝑚 = −1

𝑚 = 2 Câu 33 : Cho hàm số𝑦 =𝑥2+𝑥+1

𝑥+1 có đồ thị (C). Tiếp tuyến với(𝐶) song song với đường thẳng(𝑑): 𝑦 = 2𝑥 + 1 là

A. Không có B. 𝑦 = 2𝑥 − 2. C. 𝑦 = 2𝑥 − 1. D. 𝑦 = 2𝑥 + 3.

Câu 34 : Tìm 𝑚 để hàm số sau đồng biến trên(0; 3): 𝑦 = −1

3𝑥3+ (𝑚 − 1)𝑥2+ (𝑚 + 3)𝑥 − 10 A. 𝑚 ≥12

7. B. 𝑚 < 7

12. C. 𝑚 ∈ ℝ. D. 𝑚 > 7

12. Câu 35 : Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số 𝑦 =2𝑥2+𝑥+1

𝑥+1 trên đoạn [0;1] là A. min

[0;1]𝑓(𝑥) = 1; max

[0;1] 𝑓(𝑥) = 2.

(12)

B. min

[0;1]𝑓(𝑥) = −2; max

[0;1] 𝑓(𝑥) = 1.

C. min

[0;1]𝑓(𝑥) = 1; max

[0;1] 𝑓(𝑥) = √2.

D. min

[0;1]𝑓(𝑥) = −2; max

[0;1] 𝑓(𝑥) = −1.

Câu 36 : Tìm m để tiếp tuyến của hàm số 𝑦 = 𝑥3 + (𝑚 − 3)𝑥 + 3 tại điểm có hoành độ bằng 1 đi qua điểm A(2;3)

A. m=-2 B. m=-1 C. m=1 D. m=-3

Câu 37 :

Để hàm

1

2 1

  x

mx

y x có cực đại và cực tiểu thì các giá trị của m là:

A. m < 0 B. m = 0 C. m  R D. m > 0

Câu 38 : Tìm tất cả các tham số m để 𝑦 = 𝑥3 + 3𝑥2 + 𝑚𝑥 + 𝑚 nghịch biến trên đoạn có độ dài bằng 1

A. 𝑚 ≥ 3 B. 𝑚 =9

4 C. Cả 3 câu đều sai D. 𝑚 < 3 Câu 39 : Phương trình tiếp tuyến của hàm số 𝑦 =2𝑥−1

𝑥−1 vuông góc với đường thẳng d: 𝑦 = 𝑥 + 6 là:

A. [𝒚 = 𝒙 − 𝟓

𝒚 = 𝒙 + 𝟏

B. [𝒚 = −𝒙 − 𝟏

𝒚 = −𝒙 − 𝟓

C. [𝒚 = −𝒙 + 𝟓

𝒚 = −𝒙 + 𝟏

D. [ 𝒚 = −𝒙

𝒚 = −𝒙 + 𝟐 Câu 40 : Tất cả các giá trị m để phương trình 𝑥4− 3𝑥2 + 𝑚2+ 2 = 0 có 4 nghiệm phân biệt là:

A. −2 < 𝑚 < 2 B. 𝑚 ≥ 2 C. 𝑚 ≥1

2 D. −1

2 < 𝑚 < 1 2 Câu 41 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 𝑦 = √𝑥 − 2 + √4 − 𝑥

A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.

Câu 42 : Cho hàm số 𝑦 = sin(cos2𝑥). Đạo hàm của hàm số A. 𝑦= −𝑠𝑖𝑛2𝑥. cos(cos2𝑥).

B. 𝑦= 2𝑐𝑜𝑠𝑥. 𝑠𝑖𝑛𝑥 cos(cos2𝑥).

C. 𝑦= 𝑠𝑖𝑛𝑥. cos(cos2𝑥).

D. 𝑦= 𝑠𝑖𝑛2𝑥. 𝑐𝑜𝑠𝑥 cos(cos2𝑥).

Câu 43 : Đường thẳng d: 𝑦 = 𝑚𝑥 − 1 cắt đồ thị hàm số 𝑦 = 𝑥3− 3𝑥2− 1tại 3 điểm phân biệt thì giá trị của m là:

A. 𝑚 > −1 𝑣à 𝑚

≠ 0 B. 𝑚 > −9

4 C. 𝑚 > −9 4 𝑣à 𝑚

≠ 0 D. 𝑚 > −1 Câu 44 :

Cho hàm số sau:

m x

m x y m

 ( 1) 2 2

Với tất cả các giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến trên (-1;+)

A. m < 1 B. m > 2 C. m <1 v m > 2 D. 1  m < 2 Câu 45 : Cho hàm số f có đạo hàm là f’(x) = x2(x-1)(x-2) với mọi xR

A. 0 B. 3 C. 1 D. 2

(13)

Booktoan.com 13 Câu 46 :

Với giá trị nào của m thì đồ thị (C):

m x y mx

  2

1 có tiệm cận đứng đi qua điểm M(-1; 2) ?

A. 0 B.

2

1 C.

2

2 D. 2

Câu 47 : Tìm giá trị m để hàm số 𝑦 =𝑚𝑥+4

𝑥+𝑚 luôn nghịch biến trên khoảng (−∞; 1)

A. Đáp án khác B. −2 < 𝑚 ≤ −1 C. Với mọi m D. −2 < 𝑚 < 2 Câu 48 : Phương trình tiếp tuyến của hàm số 𝑦 =2𝑥2+1

𝑥 song song với đường thẳng d: 𝑦 = 𝑥 + 1 là:

A. [𝒚 = 𝒙 + 𝟏

𝒚 = 𝒙 − 𝟏

B. [𝒚 = 𝒙 − 𝟑

𝒚 = 𝒙 + 𝟑

C. [𝒚 = 𝒙 − 𝟐

𝒚 = 𝒙 + 𝟐

D. [𝒚 = 𝒙 − 𝟑

𝒚 = 𝒙 − 𝟐 Câu 49 : Xác định giá trị m để hàm số 𝑦 =𝑥2+𝑚𝑥+1

𝑥+𝑚 đạt cực đại tại 𝑥 = 2

A. 𝑚 = 0 B. 𝑚 = −3 C. 𝑚 = −1 D. Đáp án khác

Câu 50 : Tìm m để hàm số 𝑦 = 𝑥 + 𝑚𝑐𝑜𝑠𝑥 luôn tăng trên R:

A. 0 < 𝑚 ≤ 1 B. −1 ≤ 𝑚 ≤ 1 C. −1 ≤ 𝑚 < 0 D. Đáp án khác

(14)

Câu Đáp án

1 B

2 D

3 D

4 A

5 C

6 C

7 C

8 B

9 D

10 D

11 A

12 A

13 A

14 C

15 B

16 B

17 C

18 A

19 C

20 B

21 A

22 B

23 A

24 C

25 C

26 B

27 D

28 B

29 D

30 D

31 A

32 C

33 A

34 A

(15)

Booktoan.com 15

35 A

36 C

37 D

38 B

39 B

40 D

41 A

42 A

43 C

44 D

45 D

46 D

47 B

48 C

49 B

50 B

(16)

NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ (MÃ ĐỀ 03 – 50 CÂU)

Câu 1 :

Tìm giá trị LN và NN của hàm số 4

6 , 1

y x 1 x

  x  

A. m=1;M=2 B. M=-2 C. m=-3 D. m=-1;M=5

Câu 2 : Điểm cực tiểu của hàm sốyx33x21là

A. 0 B. 2 C. 3 D. 1

Câu 3 :

TXĐ của hàm số 1 1

( ) Sin 2 Cos 2

f xxx

A. xk4

B. xkC.

xk2

D. xk2

Câu 4 : Tìm giá trị LN và NN của hàm số ys inx 2 sin 2x

A. m=-1;M=4 B. m=0;M=-2 C. m=1;M=4 D. m=0;M=2

Câu 5 :

Hàm số 3

2 y mx

x m nghịch biến trên từng khoảng xác định khi A. -1<m<3 B. -3<m<1

C. 3 m 1 D. 1 m 3

Câu 6 : Tìm m để hàm số yx3(m3)x2 1 m đạt cực đại tại x=-1

A. m=-3 B. 3

m 2 C. 3

m 2

D. m=1

Câu 7 :

Hàm số Cos 2

( ) Sin f x x

x

A. Chẵn B. Lẻ C. Không chẵn,

không lẻ D. Vừa chẵn, vừa lẻ Câu 8 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số sau: f x( )x22x8x4x22

A. 1 B. 0 C. 2 D. - 1

Câu 9 : Giá trị lớn nhất của hàm số f x( ) 4 x41x

A. 48 B. 46 C. 410 D. 2

Câu 10 :

Cho hàm số

2 2

1 4 y x

x .Số tiệm cận của đồ thị hàm số bằng:

A. 1 B. 3 C. 2 D. 4

Câu 11 :

Tìm tiêm cận đứng của đồ thị hàm số sau: ( ) x x

f x x x

 

   

2 2

5 2

4 3

A. y= -1 B. x=1; x= 3 C. y=1; x=3 D. x 1;x 3

(17)

Booktoan.com 17 Câu 12 : Cho hàm số f x( ) x Sin 2x3. Mệnh đề nào sau đây đúng

A. Hàm số nhận

x 6

 làm điểm cực đại B. Hàm số nhận x2

làm điểm cực đại C. Hàm số nhận

x 2

 làm điểm cực tiểu D. Hàm số nhận

x 6

 làm điểm cực tiểu Câu 13 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số sau: f x( )2xx24x2x22

A. Không có B. 2 C. 0 D. -2

Câu 14 : Tìm m để hàm số yx33 xm 23(m21)x2m3 ngịch biến trên khoảng (1;3)

A. m>-1 B. m>1 C. 1 m 2 D. m<2

Câu 15 :

Giá trị cực tiểu của hàm số 2 3

2 2

y 3xx là

A. 1 B. 2

3 C. 1 D. 10

3 Câu 16 :

Cho hàm số 1 3 2 2

( ) 4 12

3 3

f xxxx .Tổng các giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên [0;5] là

A. Đáp số khác B. 16

3 C. 7

3 D. 7

Câu 17 : Tìm m để f(x) có ba cực trị biết f x( )  x4 2mx21

A. m < 0 B. m0 C. m0 D. m > 0

Câu 18 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (-1 ;1) ?

A. y x3 3x 2 B. y x 3 C. 1

y x D. 1

y 1 x Câu 19 :

Gọi D1 là TXĐ của hàm số ( ) Tan 2

f xx và D2 là TXĐ của hàm số 1 ( ) 1 Cos

f xx

 . Khi đó D1  D2 là

A. \

k2 | k

B. \ 2

 

k1

|k

C. \

2 1

|

k 2 k

   

 

  D. \

k |k

Câu 20 : Hàm số f x( )3x3mx2mx3 có 1 cực trị tại điểm x=-1. Khi đó hàm số đạt cực trị tại điểm khác có hoành độ là

A. 1

3 B. Đáp số khác C. 1

3 D. 1

4 Câu 21 : Cho hàm sốy x4 2x2 1 . Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành bằng

A. 2 B. 4 C. 1 D. 3

Câu 22 :

Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 y x 1

 x

 trên đoạn [0; 4]là

(18)

A. 5 B. 24

5 C. 3 D. 4

Câu 23 :

Với giá trị nào của a và b thì đồ thị (C):

1 ax b

y x cắt Oy tại điểm A(0;-1) và tiếp tuyến tại A của (C) có hệ số góc k = - 3

A. a = - 1; b = - 2 B. a = 2; b = 1

C. a = 2; b = - 1 D. a = - 2; b = - 1

Câu 24 : Tìm m để hàm số sau giảm tên từng khoảng xác định

A. 1

m 2 haym2 B. m 2 hay 1

m 2 C. 1

2  m 2 D. 1

2 m 2

  

Câu 25 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm sốy  x4 4x2 1trên đoạn[ 1; 5] lần lượt là:

A. 4 và4 B. 5 và 1 C. 5và4 D. 4 và 1

Câu 26 : Tìm số cực trị của hàm số sau: f x( )x42x21 A. Cả ba đáp án A, B,

C B. y=1; y= 0 C. x=0; x=1; x= -1 D. 3

Câu 27 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số sau: yf x( )  x4 18x28 A.

 ; 3

 

3 3;

B.

 ; 3

 

0;

C.

3 0;

 

3;

D.

 3;

 

0 3;

Câu 28 : Cho hàm số f x( )x33x2, tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc k= -3 là

A. y 3(x 1) 2 B. y 2 3(x 1) 0 C. y  2 3(x1) D. y  2 3(x1) Câu 29 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số y  x4 2x23

A. (0;1) B.

0;

C.

;0

D. (-1;0)

Câu 30 :

Cho hàm số 1 4 4 3 7 2

( ) 2 1

4 3 2

f xxxxx . Khẳng định nào sau đây đúng?:

A. Hàm số có 1 cực đại và 2 cực tiểu B. Hàm số không có cực trị

C. Hàm số chỉ có 1 cực tiểu và không có cực đại D. Hàm số có 1 cực tiểu và 2 cực đại Câu 31 : Tìm m để pt sau có nghiệm x 3 m x21

A. m>-1 B. m 10 C. -1<m< 10 D.   1 m 10

Câu 32 :

Biết hàm sốy asinx bcosx x;(0 x 2 )đạt cực trị tại ;

x 3 x ; khi đó a + b = ?

A. 3

3 1 B. 3 1 C. 3 D. 3 1

Câu 33 : Tìm m để hàm số đồng biến trên tập xách định y x 3 3 xm 2(3m2  m 1)x 5m

A. m>1 B. m<1 C. m 1 D. m 1

(19)

Booktoan.com 19 Câu 34 : Điểm cực đại của hàm sốy  x3 2x2 x 4là

A. 1

3 B. 1 C. 4 D. 104

27

Câu 35 : Với giá trị nào của m thì hàm sốyx33mx23

m21

x3m25đạt cực đại tạix1.

A. m1 B. m0; m2 C. m2 D. m0

Câu 36 : Hàm sốy 4x2 có mấy điểm cực tiểu ?

A. 2 B. 0 C. 1 D. 3

Câu 37 : Xét lập luận sau: Cho hàm số f(x) = ex(cosx - sinx + 2) với0 x (I) Ta có f'(x) = 2ex(1 - sinx)

(II) f'(x) = 0 khivàchỉkhi x 2 (III) Hàmsốđạt GTLN tại

x 2

(IV) Suyraf(x) e ,2 x 0;

A. (IV) B. (III) C. (II) D. Cácbướctrênkhông

sai Câu 38 : Cho hàm sốf x( ) sin4x cos2x. Tổng GTLN và GTNN của hàm số là:

A. 0 B. 1

4 C. 5

4 D. 2

Câu 39 : Tìm m để f(x) có một cực trị biết f x( )  x4 mx21

A. m0 B. m > 0 C. m < 0 D. m0

Câu 40 : Giá trị lớn nhất của hàm số f x( )Sin4 x.Cos6xA. 108

3125 B. 107

3125 C. 109

3125 D. 106

3125 Câu 41 :

Đồ thị f(x) có bao nhiêu điểm có tọa độ là cặp số nguyên ( ) x x

f x x

  

2 2

1

A. 3 B. Vô số C. Không có D. 6

Câu 42 : Hàm số nào sau đây có cực tiểu?

A. y x4 x2 1 B. y x 1 C. y x3 1 D. 3

y 2 x Câu 43 : Tìm cực trị của hàm số y=sinx-cosx

A. 3

; 2

CT 4 CT

x   kyB. D ; D 2

C 4 C

x ky  

C. ; 2

CT 4 CT

x ky   và D. ; 2

CD 4 CD

x ky   và

(20)

D D

3 2 ; y 2

C 4 C

x   k   3

2 ; y 2

CT 4 CT

x   k   Câu 44 : Tìm cực trị của hàm số sau yx2 x 1

A. Điểm CT(-1:3) B. Điểm CĐ (1;3) C. Điểm CT(1; 3)

2 2 D. Không có Câu 45 : Cho hàm sốf x( ) x3 3x2 2.Mệnh đề nào sau đây sai ?

A. Hàm sốf x( )nghịch biến trên khoảng (0;2) B. Hàm sốf x( )nghịch biến trên khoảng (0 ;+∞) C. Hàm sốf x( )đồng biến trên khoảng (-∞ ;0) . D. Hàm sốf x( )đồng biến trên khoảng (2 ;+∞) . Câu 46 :

Tìm số tiệm cận của hàm số sau: ( ) x x

f x x x

 

  

2 2

3 1 3 4

A. 4 B. 2 C. 1 D. 3

Câu 47 :

Hàm số 1 4 2

2 3

y 2xx  có mấy điểm cực đại ?

A. 1 B. 3 C. 2 D. 0

Câu 48 :

Giá trị cực đại của hàm số 1 3 2

2 3 1

y3xxx là

A. 1 B. 1

3 C. 1 D. 3

Câu 49 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x( )x33x29x1trên đoạn [0; 2] là

A. 1 B. 4 C. 3 D. 28

Câu 50 : Cho hàm số f x( )mxx22x2. Mệnh đề nào sau đây đúng

A. Cả 3 mệnh đề A, B, C đều sai B. Hàm số không có cực tiểu với mọi m thuộc R C. Hàm số có cực trị khi m > 100 D. Hàm số không có cực đại với mọi m thuộc R

(21)

Booktoan.com 21

Câu ĐÁP ÁN

1 C

2 B

3 A

4 D

5 B

6 C

7 A

8 D

9 A

10 B

11 D

12 A

13 D

14 C

15 B

16 A

17 D

18 A

19 A

20 A

21 B

22 C

23 B

24 C

25 C

26 D

27 D

28 D

29 C

30 A

31 D

32 B

33 C

34 B

35 C

(22)

36 B

37 B

38 A

39 D

40 A

41 D

42 A

43 C

44 C

45 B

46 D

47 C

48 B

49 B

50 A

(23)

Booktoan.com 23

NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ (MÃ ĐỀ 04 – 50 CÂU)

Câu 1 : Để hàm sốyx33mx5nghịch biến trong khoảng (-1;1) thì m bằng:

A. 3 B. 4 C. 2 D. 1

Câu 2 :

Cho 2 ( 1) 2 1

x m x m .

y x m

   

  Để y tăng trên từng khoảng xác định thì:

A. m1 B. m1 C. m1 D. m1

Câu 3 : Cho hàm sốyx3mx21, (m0)có đồ thị (Cm). Tập hợp các điểm cực tiểu của (Cm)khi mthay đổi là đồ thị có phương trình:

A.

3

2

y x B. yx3 C. yx21 D.

3

2 1 y x

Câu 4 :

Cho 3 6

2 ( )

y x C

x

 

 . Kết luận nào sau đây đúng?

A. (C) có tiệm cận đứng x2 B. (C) không có tiệm cận C. (C) có tiệm cận ngang y 3 D. (C) là một đường thẳng Câu 5 :

Hàm số x 1

y x m

 

 nghịch biến trên khoảng (;2)khi và chỉ khi

A. m2 B. m1 C. m2 D. m1

Câu 6 : GTLN và GTNN của hàm sốysinxcosxlần lượt là:

A. -1;1 B. 1;-1 C. 2;-2 D. 2; 2

Câu 7 : Điều kiện cần và đủ để yx24x m 3 xác định với mọi x :

A. m7 B. m7 C. m7 D. m7

Câu 8 : GTLN của hàm sốysin (1 cos )xx trên đoạn[0; ] là:

A. 3 3 B. 3 C. 3 3

2 D. 3 3

4 Câu 9 : Tìm m để hàm số yx32mx2m x2 2m1 đạt cực tiểu tại x1.

A. m 3 B. 3

m 2 C. m 1 D. m1 Câu 10 : Tìm m để đường thẳng ymcắt đồ thị hàm số yx42x23 tại bốn điểm phân biệt.

A.   4 m 0 B.   1 m 1 C. 0 m 1 D.    4 m 3 Câu 11 : Đồ thị hàm số nào sau đây không có điểm uốn

A. y(x1)4 B. yx3x C. yx4x2 D. y (x 1)3 Câu 12 :

Tìm tập xác định D của hàm số sau: 2 1

2 3

y x

x x

 

 

A. D=R B. D=R\{-1} C. D=R\{-1,3} D. D=R\{3}

(24)

Câu 13 :

Cho các đồ thị hàm số 2x 1 y 1

x

 

 , 1

y x,y2x-1,y2. Số đồ thị có tiệm cận ngang là

A. 3 B. 2 C. 1 D. 4

Câu 14 : Cực trị của hàm sốysin 2xxlà:

A. 2 ( )

CD 6

x   kkB. ( )

CT 3

x    kk

C. ( )

CD 3

x   kkD. ; ( )

6 6

CD CT

x   kx    kkCâu 15 : Cho hàm số

y

3

x

44

x

3. Khẳng định nào sau đây đúng

A. Hàm số đạt cực đại tại gốc tọa độ B. Điểm

A  

1 1; là điểm cực tiểu C. Hàm số đạt cực tiểu tại gốc tọa độ D. Hàm số không có cực trị

Câu 16 : Đạo hàm của hàm số yx tại điểm x0

A. Không tồn tại B. 1 C. 1 D. 0

Câu 17 :

Đồ thị hàm số 22 1

3 2

y x

x x

 

 

A. Một đường tiệm cận B. Hai đường tiệm cận

C. Ba đường tiệm cận D. Không có tiệm cận

Câu 18 :

Cho hàm số 2 3 1 y x

x

 

 , tiệm cận ngang của hàm số trên là:

A. x 1 B. x2 C. y2 D. y 1

Câu 19 :

Cho hàm số

4

2 1

2

yx  x , hàm số đồng biến trên:

A.

,0 ; 1,

 



B.

 ,

C.

1,0 ; 1,

 



D.

 , 1 ; 0,1

  

Câu 20 : Cho yx44x36x21 ( )C . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. (C) luôn lõm B. (C) luôn lồi

C. (C) có điểm uốn

 

1; 4 D. (C) có 1 khoảng lồi và 2 khoảng lõm Câu 21 : Miền giá trị của yx26x1 là:

A. T  

10;

B. T   

; 10

C. T  

10;

D. T   

; 10

Câu 22 : Tìm m để hàm số ymx4

m1

x22m1 có ba cực trị.

A. m0 B. 1

0 m m

  

  C.   1 m 0 D.

1 0 m m

  

  Câu 23 :

Cho 1

1 ( ).

y x C

x

 

 Kết luận nào sau đây đúng?

(25)

Booktoan.com 25 A. (C) có trục đối xứng d y:  x 2 B. Các kết quả a, b, c đều đúng

C. (C) có tâm đối xứng I( 1;1) D. y tăng trên từng khoảng xác định Câu 24 : Cho hình chữ nhật có chu vi là 16 cm, hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng

A. 30cm2 B. 20cm2 C. 36cm2 D. 16cm2

Câu 25 : Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của yx42x23 trên

 

0; 2 :

A. M 11,m3 B. M 11,m2 C. M 5,m2 D. M 3, m2 Câu 26 : Hàm sốyx33x2nghịch biến trên khoảng:

A. [ 2; 0] B. (0;) C. ( ; 2) D. ( 2; 0) Câu 27 :

Viết phương trình tiếp tuyến d với đồ thị (C): 2 2, y x

x

 

 biết d đi qua điểm A( 6, 5)

A. 5

1, 4 2

y  x y  x B. 7

1, 4 2

y  x y  x

C. 7

1, 2 2

y x y  x D. 7

1, 4 2

y x y x

Câu 28 :

Tìm tập xác định D của hàm số sau:

33

x 21 5

y x x

 

 

A. D =

3,

B. D = 5,

2

 

  C.

D = 5, \ 3

 

2

 

 

  D. D =

3,

Câu 29 : Giá trị lớn nhất của hàm số yx2+6x trên đoạn [ 4;1] là

A. 9 B. 7 C. 8 D. 12

Câu 30 :

Cho hàm số

2 3

2 y mx m

x

 

  , tìm m để hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.

A.   3 m 1 B.   3 m 1 C. 3 1 m m

  

  D. m 2 Câu 31 : Giá trị lớn nhất của hàm sốy 3 2 xtrên đoạn [ 1;1] bằng:

A. 3 B. 3 C. 1 D. 5

Câu 32 : Cho hai số x, y không âm có tổng bằng 1.GTLN, GTNN củaPx3y3là :

A. 0;-1 B. 1;-1 C. -1;-2 D. 1

1;4 Câu 33 : Cho y  x3 3mx22 (Cm), (Cm) nhận I(1; 0) làm tâm đối xứng khi:

A. m 1 B. m1 C. m0 D. Các kết quả a, b, c

đều sai Câu 34 :

Hàm số 1 3 2

1

3 2

y

x

m x

m

x

đạt cực đại tại x1 khi
(26)

A. m2 B. m2 C. m2 D. m2 Câu 35 : Số giao điểm của đồ thị hàm số yx42x2m với trục hoành là 02 khi và chỉ khi

A. 0

1 m m

 

  B. m0 C. m0 D. 0

1 m m

 

  

Câu 36 : Cho đường cong

y x x

3 (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm

A

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Tìm m để hàm số (1) có cực đại , cực tiểu , đồng thời các điểm cực đại và cực tiểu cùng với gốc tọa độ O tạo thành một tam giác vuông tại O... Hãy tìm các

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số có cực đại cực tiểu và các điểm cực trị của đồ thị hàm số lập thành tam giác có diện tích lớn nhất... Tìm giá trị

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số có cực đại, cực tiểu và các điểm cực trị của đồ thị hàm số lập thành tam giác có diện tích là lớn nhấtA. Người

Để các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số đối xứng nhau qua đường thẳng y = x thì m nhận giá trị:.. Để các điểm cực trị của hàm số lập thành một tam giác

Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số đã cho có cực đại, cực tiểu đồng thời đường thẳng cùng phương với trục hoành qua điểm cực đại tạo với đồ

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số có cực đại, cực tiểu và các điểm cực trị của đồ thị hàm số lập thành tam giác có diện tích là lớn nhất.. Người

26 cos BAI  5. Tìm m để hàm số có 3 điểm cực trị tạo thành một tam giác có trọng tâm là gốc tọa độ O.. Tìm m để hàm số có cực tiểu mà không có cực đại. 1) Tìm điểm

thị hàm số có điểm cực đại, điểm cực tiểu , đồng thời hoành độ của điểm cực tiểu nhỏ hơn 1... Tìm tất cả các giá trị