1
THÂN TẶNG QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM HỌC SINH TOÀN QUỐC
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN VẬN DỤNG CAO
LỚP 12 THPT
CREATED BY GIANG SƠN; TEL 0333275320
TOÀN TẬP
NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN VẬN DỤNG CAO
(CHUYÊN ĐỀ TÍNH TOÁN)
PHIÊN BẢN 2021
2
TOÀN TẬP
NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN VẬN DỤNG CAO (CHUYÊN ĐỀ TÍNH TOÁN)
__________________________________________________________________________________________________
A: TỪNG PHẦN, VI PHÂN (A1 ĐẾN A8)
B: NGUYÊN HÀM NÂNG CAO (B1 ĐẾN B8)
C: THAM SỐ, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI, MIN MAX, HÀM SỐ CHẴN LẺ (C1 ĐẾN C8)
D: HÀM ẨN TỔNG HỢP (D1 ĐẾN D8)
E: TÍCH PHÂN HAI VẾ, ĐỔI BIẾN, XÁC ĐỊNH HÀM (E1 ĐẾN E8)
F: HẰNG ĐẲNG THỨC, BẤT ĐẲNG THỨC TÍCH PHÂN (F1 ĐẾN F8)
G: TÍCH PHÂN THUẦN NÂNG CAO (G1 ĐẾN G8)
3 VẬN DỤNG CAO, PHÂN LOẠI NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN SỬ DỤNG TỪNG PHẦN, VI PHÂN – A1) __________________________________________________
Câu 1. Cho f x
liên tục trên R thỏa mãn
f
x dxx34x2 x 2. Tính
2
1
I
f x dx. A. 1 B. – 1 C. 4 D. 2 Câu 2. Cho hàm số f x
liên tục thỏa mãn
f x dx( ) 4x32x C . Tính
xf x dx( 2) .A. 2x6x2C B.
10 6
10 6
x x
C
C. 4x62x2C D. 6x62x2C Câu 3. Cho f x
liên tục trên R và f x dx x
2 x 2
. Tính
2
1
1 I
f x dx. A. 656 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 4. Cho
f(4 )x dxx23x C . Tính a + b biết rằng
f x( 2)dxax2bx C .A. 5,5 B. 4,25 C. 4,5 D. 2
Câu 5. Cho hàm số f x
liên tục, có đạo hàm trên R thỏa mãn
f x dx
x3x22. Giá trị của
2 2 1
1
I xf x dx
gần nhất với giá trị nào ?A. 83 B. 38 C. 120 D. 70 Câu 6. Cho f x
liên tục, có đạo hàm trên R thỏa mãn
f x
1
dxx22. Tính
2
1
3 2 1
I
f x dx. A. 6 B. 10 C. 4,5 D. 3Câu 7. Cho
f(2 )x dxcos 2xsinx1. Tìm giá trị nhỏ nhất của
f x dx( ) làA. 2 B. – 1 C. – 2 D. 0
Câu 8. Cho f x
liên tục, có đạo hàm trên R thỏa mãn
f
2x1
dxx22x. Tính
2
1
6 2
I
f x dx. A. 39 B. 25 C. 40 D. 45Câu 9. Cho f x
liên tục, có đạo hàm trên R thỏa mãn
xf x dx( 2) cos(x4) 3 x2C. Tính a + b biết rằng2 2
( ) cos( ) ( 1) f x dxa x b x C
.A. 7 B. 8 C. 4 D. 10
Câu 10. Cho f x
liên tục, có đạo hàm trên [0;5] thỏa mãn
f
3x dx
3x2x. Tính
1
2 0
2 3
I xf x dx
.A. 2 B. 1 C. – 3,5 D. – 5 Câu 11. Hàm số f x
liên tục trên R thỏa mãn điều kiện
f
x dx3x8. Tính2 2 1
( ) I xf x dx
.A. 12,25 B. 14,5 C. 13,5 D. 23,25
Câu 12. Cho hàm số f x
liên tục và có đạo hàm trên R thỏa mãn
f
x dx 3 x. Biết hàm số f x
đạtcực trị tại x = 6. Tính
2 2 1
( 1) I xf x dx
.A. 10 B. 6 C. 3 D. 21
Câu 13. Cho hàm sốf x
liên tục và có đạo hàm trên \ 0
thỏa mãn f x ( 1) dx x 4
. Khi đó giá trị của tích phân2 2 1
1 1
1
I f dx
x x
nằm trong khoảng nào ?A. (3;4) B. (1;3) C. (– 6;– 2) D. (– 3;0)
Câu 14. Hàm số f x
liên tục trên R thỏa mãn điều kiện
f x
1
dx8x43x32020. Ký hiệu4
8
3
(8 3)
M
f x dx. Hỏi M có bao nhiêu ước nguyên dương ?A. 28 B. 20 C. 30 D. 18
Câu 15. Cho hàm số f x
liên tục và có đạo hàm trên đoạn [1;3] thỏa mãn điều kiện 3 f
x 5, x
1;3 .Giả sử tồn tại hai số thực a và b sao cho a f
3 f
1 b, x
1;3 . Tính giá trị của tổng Sa b . A. 16 B. 15 C. 17 D. 8Câu 16. Hàm số f x
liên tục trên R thỏa mãn
6
1
4 f x dx
. Tính tích phân
1 1,5
3 4
0 0,5
1 4
I
x f x dx
f x dx. A. 4 B. 0,5 C. 2 D. 1Câu 17. Cho hàm số f x
liên tục, có đạo hàm trên đoạn [2;4] thỏa mãn điều kiện 2x f
x 4 ,x x
2; 4
.Giả sử tồn tại hai số thực a và b sao cho a f
4 f
2 b, x
2; 4
. Tính giá trị của tổng S a b . A. 36 B. 40 C. 50 D. 15 Câu 18. Cho f x
liên tục trên R, có đạo hàm trên đoạn [1;2] và f3
2 f3
1 3. Tính
2
2 1
.
I
f x f x dx. A. 4 B. 0,5 C. 2 D. 1Câu 19. Cho hàm số f x
liên tục trên R, có đạo hàm trên [0;3] thỏa mãn
3
1
6 f x dx
. Tính tích phân
1 4
2
0 2
(2 1) 1 2 ( 2)
I
x f x x dx
f x dx.A. 12 B. 18 C. 6 D. 2
Câu 20. Cho hàm số f x
liên tục và có đạo hàm trên R có
f(3x1)dx9x26x1. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
f x( 1)dx f x( ).A. – 8 B. – 9 C. 2 D. 1
Câu 21. Cho hàm số f x
liên tục trên R thỏa mãn2
0
cos . (sin )x f x dx 4
. Tính giá trị của tích phân
1 4
3 4
0 3
1 4 1 1 ( 2)
I
x f x x dx4
f x dx.A. 4 B. 0,5 C. 2 D. 1 Câu 22. Cho hàm f x
liên tục và có đạo hàm trên R thỏa mãn
5
2
6 f x dx a
. Tính
1
2 0
3 2
xf x dx
.A. a B. 0,5a C. 2a D. 4a Câu 23. Cho hàm f x
liên tục trên R thỏa mãn4 2 0
(2 cos 1) (sin 2 ) 2 x f x dx a
. Tính1
2 0
(4x1) (2f x x dx)
.A. a B. 0,5a C. 2a D. 4a _________________________________
5 VẬN DỤNG CAO, PHÂN LOẠI NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN SỬ DỤNG TỪNG PHẦN, VI PHÂN – A2) __________________________________________________
Câu 1. Cho f x
,g x
là các hàm số liên tục trên R và có đạo hàm trên đoạn [1;4] thỏa mãn đồng thời các điềukiện
4
1
1 . 1 1; 4 . 4 5; 2
f g f g
g x f x dx . Tính
4
1
.
g x f x dx
.A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 2. Cho các hàmf x
,g x
liên tục trên R và có đạo hàm trên đoạn [1;3] thỏa mãn đồng thời các điều kiện
3 3
1 1
1 . 1 1; 3 . 3 3; 4
f g f g
g x f x dx
g x f x dx . Tính
3 3
1 1
3 4
S
g x f x dx
g x f x dx . A. 5 B. 11 C. 12 D. 13Câu 3. Cho hàm số f x
liên tục trên R sao cho
10 3
1 1
6; (2 1) 2
f x dx f x dx
. Tínhln11
ln 6
( 1)
x x
e f e dx
.A. 8 B. 2 C. 6 D. 4 Câu 4. Hàm số f x
liên tục trên R:
8 4
0 0
6; 4 3
f x dx f x dx
. Tính
1 π
0 π
4 f 4x dx 9 sin . (6 cos )x f x dx
A. 4 B. 19 C. 75 D. 3 Câu 5. Cho hàm số f x
liên tục trên R sao cho
10 2 1
0 0 0
6; 5 1; 7 1
f x dx f x dx f x
. Tính tích phân
5 10
0 8
T
f x dx
f x dx.A. 9 B. 6 C. 4 D. 5 Câu 6. Cho hàm số f x
liên tục trên R sao cho8
3
(x3)f x dx( ) 25
và 33 (8) 18 (3)f f 83. Tính8
3
( ) f x dx
.A. 83 B. 38 C. 8
3 D.
83 3 Câu 7. Cho hàm số f x
liên tục trên R sao cho2
0
sin . ( ) 4; 3
x f x dx f 2
. Tính2
0
cos . ( ) x f x dx
.A. 7 B. – 1 C. 4 D. – 2
Câu 8. Cho f x
liên tục trên R sao chof (0) f (1) 1
. Tính
1
0
( ) ( ) e
xf x f x dx
.A. 2e B. e – 1 C. 2e + 1 D. e + 1
Câu 9. Cho f x
liên tục trên R;
3
0
3x1 f x dx2; 10f 3 f 0 11
. Tính
1 9
0 0
3 3
K f x dx f x
.A. 10 B. 3 C. – 2 D. 12 Câu 10. Cho f x
liên tục trên R sao chof (1) f (0) e
. Khi đó1
2 2
0
( ) 2 ( )
x x
e f x e f x dx
thuộc khoảngA. (14;18) B. (0;4) C. (5;10) D. (10;15)
Câu 11. Cho f x
liên tục trên R sao cho
2
0
1 14;3 2 0 10
x f x dx f f
. Tính4
0 2
fxdx
.A. – 4 B. 3 C. – 8 D. – 2 Câu 12. Cho f x
liên tục trên R sao cho
3
0
3 6; 2 3 0 1
x f x dx f f
. Tính
1
0
3 f x dx
.A. – 1 B. – 3 C. – 2 D. 2 Câu 13. Cho f x
sao choπ 4
0
(tanx1)f x dx( ) 2
và 2f π4 f(0)3. Tínhπ 4
2 0
(tan x1) ( )f x dx
.6
A. 2 B. 1 C. 3 D. 1,5
Câu 14. Cho f x
thỏa mãn3
1
( ) 4; (1) 1; (3) 3
3 1
f x dx f f
x
. Tính3
1
ln(3 x 1) f x dx ( )
.A. 8ln2 – 12 B. 8ln2 C. 6ln2 – 12 D. 2ln8 + 4
Câu 15. Cho f x
thỏa mãn4
0
2 x 1. ( ) f x dx 5
và3 (4) f f (0) 4
. Tính3 2
1
1 2 f x dx
.A. 2 B. 1 C. – 1 D. – 2
Câu 16. Cho f x
liên tục trên R;
1 2 0
4 1; 5 1 4 0 3
x f x dx f f
. Tính1
0
( ) K
f x dx. A. 1 B. 0,5 C. – 2 D. 2 Câu 17. Cho f x
liên tục trên R;
1 3 0
4 5 8; 2 1 0 8
x x f x dx f f
. Tính
1 2 0
(3 4)
Q
x f x dx. A. 14 B. 32 C. 69 D. 21Câu 18. Cho f x
liên tục trên R sao cho 4
1
1 1; 3 4 2 1 10
x f x dx f f
. Tính
4
1
Z f x dx
x . A. 18 B. 13 C. 41 D. 23Câu 19. Cho f x
liên tục trên R sao cho
4
2 8 2
1
(e x4 x f) x dx1; (e 8) (4) (f e 4) (0)f 3
.Tính tích phân
4 2 1
(e x 1 ) ( )f x dx
x
.A. 1 B. 0,5 C. 2 D. 3 Câu 20. Cho f x
liên tục trên R sao cho 12
0
2 1 4; 17 12 0 10
x x f x dx f f
.Tính tích phân
12
0
1 1
2 1
I f x dx
x
.A. 18 B. 6 C. 41 D. 23 Câu 21. Cho f x
liên tục trên R;
2 2 1
(x1) f x dx3; f(2)4e
. Khi đó2 3 1
(x1) f x dx( )
thuộc khoảngA. (0;1) B. (1;2) C. (3;5) D. (6;10) Câu 22. Hàm số f x
thỏa mãn
2
3 1
( 2 ) 5; 8 2 3 1 5
f x d x x f f
. Tính
2 3 1
2 4
x x f x dx
.A. 3 B. 2 C. 4 D. 0
Câu 23. Cho f x
liên tục và có đạo hàm trên đoạn [1;4] thỏa mãn điều kiện x f
x 3 x 1, x
1; 4
.Giả sử tồn tại hai số thực a và b sao cho a f
4 f
1 b, x
1; 4
. Tính giá trị của tổng S a b . A. 653 B. 65
4 C. 5 D. 2 3 __________________________________________
7 VẬN DỤNG CAO, PHÂN LOẠI NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN SỬ DỤNG TỪNG PHẦN, VI PHÂN – A3) __________________________________________________
Câu 1. Hàm số
y f x
thỏa mãnπ 2
2 0
sin 2 . ( ) 4 x x f x
vàπ
2(0) 12 f 4 f
. Tính
π 2
2 0
cos 2 . ( x f x )
.A. 4 B. 2 C. 6 D. 3
Câu 2. Hàm số
y f x
thỏa mãn5
2
( ) 4; (5) 3; (2) 2
f x f f
. Tính2
3 2
1
( 1) x f x dx
.A. 3 B. 4 C. 1 D. 6
Câu 3. Hàm số
y f x
thỏa mãnf x ( ) 2018 ( ) f x 2018. x
2017 2018e
x. Tính f (1).A. 2019
e
2018 B. 2018e
2018 C. 2017e
2018 D. 2018e
2018Câu 4. Cho hàm số liên tục f (x) và g (x) có nguyên hàm tương ứng là F (x) và G (x) trên đoạn [1;2].
Biết rằng F (1) = 1; F (2) = 4, G (1) = 1,5; G (2) = 2 và
2
1
( ) ( ) 67 f x G x dx 12
. Tính2
1
( ) ( ) g x F x dx
.A.
11
12
B.145
12
C.145
12
D.11 12
Câu 5. Hàm số
y f x
liên tục trên R thỏa mãnf x ( ) f (1 x ) x
3(1 x )
và f (0) = 0. Tính2
0
2
xf x dx
.A. – 0,1 B. 0,05 C. 0,1 D. – 0,05
Câu 6. Hàm số
y f x
liên tục trên R thỏa mãn
1
0
(1 ) ( ) 1 xf x f x dx 2
. Tính f (0).A. – 1 B. 0,5 C. – 0,5 D. 1
Câu 7. Hàm số
y f x
liên tục trên R thỏa mãn f (4) = 1 và1
0
(4 ) 1 xf x dx
. Tính4 2 0
( ) x f x dx
.A. 15,5 B. – 16 C. 8 D. 14
Câu 8. Hàm số y = f (x) liên tục trên R thỏa mãn
1
0
1 f x dx
. Tính
4 2 0
tan x 1 f tan x dx
.A. 1 B. – 1 C.
4
D. –4
Câu 9. Hàm số
y f x
liên tục trên R thỏa mãn3
0
(2 4) 8; (2) 2 xf x dx f
. Tính1
2
(2 ) f x dx
.A. – 5 B. – 10 C. 5 D. 10
Câu 10. Hàm số
y f x
liên tục trên [1;2] và2
1
( x 1) f x dx ( ) a
. Tính2
1
( ) f x dx
theo a và b biết f (2) = b.A. b – a B. a – b C. a + b D. – a – b
Câu 11. Hàm số
y f x
thỏa mãn1
0
(3 x 1) f x dx ( ) 2019; 4 (1) f f (0) 2020
. Tính1 3
0
(3 ) f x dx
.A. 3 B. 1 C.
1
9
D.1 3
Câu 12. Hàm số
y f x
liên tục trên R thỏa mãn f (2) = 16 và2
0
( ) 4
f x dx
. Tính1
0
(2 ) xf x dx
.A. 13 B. 12 C. 20 D. 7
8 Câu 13. Hàm số
y f x
liên tục trên R thỏa mãn2
0
sin xf x dx ( ) f (0) 1
. Tính2
0
cos xf x dx ( )
.A. 1 B. 0 C. 2 D. – 1
Câu 14. Hàm số
y f x
liên tục trên0;
4
thỏa mãn4 4
0 0
3; ( ) 1; sin .tan . ( ) 2
4 cos
f f x dx x x f x dx
x
.Tính
4
0
sin xf x dx ( )
.A. 4 B. 6 C.
3 2
1 2
D.1 3 2
2
Câu 15. Hai hàm số
y f x y ( ); g x ( )
liên tục trên R thỏa mãnf (0). (2) f 0; g x f x ( ) ( ) x x ( 2) e
x. Tính giá trị tích phân2
0
( ) ( ) g x f x dx
.A. – 4 B. e – 2 C. 4 D. 2 – e
Câu 16. Hàm số
y f x
liên tục trên R thỏa mãn f (3) = 21 và2
1
( 1) 9
f x dx
. Tính1
0
(3 ) xf x dx
.A. 15 B. 12 C. 9 D. 6
Câu 17. Hàm số
y f x
liên tục trên R thỏa mãn2
1
( x 1) f x dx ( ) 9
và f (2) + f (0) = 3. Tính2
0
( ) f x dx
.A. 12 B. – 12 C. – 6 D. 6
Câu 18. Cho f x
liên tục trên R sao cho
3
0
2x3 f x dx3;3f 3 f 0 3
. Tính
1 2
0
6 I
f x dx A. – 1 B. 3 C. 0,5 D. 2Câu 19. Cho f x
liên tục trên R;
1 2 0
2 3 1; 2 1 0 1
x x f x dx f f
. Tính
1
2 0
1
T f x d2x x
.A. 1 B. 0,5 C. – 2 D. 2 Câu 20. Cho f x
thỏa mãn
1 2 0
3 4 1; 2 1 0 3
x x f x dx f f
. Tính
1
0
2 3
K
x f x dx. A. 11 B. 5 C. – 20 D. 21Câu 21. Hàm số f x
thỏa mãn
3 2 2
1 26 7
5; 3 1 10
3 2
x f x dx f f
x
. Tính
3
2 2
2 1
F x f x dx
x
.A. – 5 B. 5 C. 1 D. 4 Câu 22. Cho tích phân
2
0
cos xf sin x dx 8
. Tính
2
0
sin .x f cosx dx
.A. – 8 B. 4 C. 8 D. 16
___________________________________
9 VẬN DỤNG CAO, PHÂN LOẠI NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN SỬ DỤNG TỪNG PHẦN, VI PHÂN – A4) __________________________________________________
Câu 1. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
thỏa mãnf x
3 3 x 1 2 x 3
. Tính
5
1
f x dx
.A. 24,5 B. 30,5 C. 16,5 D. 8,5
Câu 2. Hàm số
y f x
liên tục trên
thỏa mãnf x (
3 1) x 2
. Tínhln 9
0
( ).
x xf e e dx
A. 28 B. 25 C. 15 D. 10
Câu 3. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
thỏa mãnf x
3 3 x 7 3 x
. Tính
21
11
f x dx
.A. 30,15 B. 12,25 C. 47,25 D. 8,25
Câu 4. Hàm số
y f x
liên tục trên
thỏa mãnf x ( sin ) x x
. Tính a + b biết2 2
0
( )
f x dx b
a
.A. a + b = 9 B. a + b = 3 C. a + b = 6 D. a + b = 5
Câu 5. Cho hàm số
y f x
thỏa mãnf x
3 5 x x 5
. Tính tích phân
6
0
2 1
K x f x dx
.A. 4,5 B. 3,5 C. 4,25 D. 10
Câu 6. Cho hàm số
y f x
thỏa mãnf x
3 4 x 7 x 4
. Tính tích phân
12
7
4 3
I x f x
.A. 20 B. 83 C. 34 D. 50
Câu 7. Hàm số
y f x
thỏa mãnf x
3 x
2 3 x 5 x 3
. Giá trị 2 21
( 1) xf x dx
gần nhất vớiA. 2 B.
C. 2
D. 3eCâu 8. Hàm số
y f x
liên tục trên
thỏa mãnf x
5 x 1 x 2
. Tính
33 37
1 5
4 f x dx f x dx
.A. 696 B. 200 C. 236 D. 120
Câu 9. Hàm số
y f x
liên tục trên
thỏa mãnf xe (
x) e
2x. Tính a + b biết3
0
( ) 9
e
ae b
f x dx
, a và bnguyên dương.
A. a + b = 9 B. a + b = 7 C. a + b = 10 D. a + b = 12
Câu 10. Hàm số
y f x
liên tục trên
thỏa mãnf x
5 4 x 1 x 1
. Tính
39
4
x f x d x
.A. 420 B. 846 C. 250 D. 137
Câu 11. Hàm số
y f x
thỏa mãnf x ( 2 x 1) x 1
. Tính a + b biết8
2
( ) a
f x dx
b
với b nguyên tố, avà b nguyên dương.
A. a + b = 73 B. a + b = 19 C. a + b = 45 D. a + b = 32
Câu 12. Hàm số
y f x
liên tục trên 1;
thỏa mãn 33 1
21
f x x x
x
. Khi đó
27
7
f x dx
gần nhấtvới giá trị nào sau đây
A. 43 B. 28 C. 50 D. 36
Câu 13. Hàm số
y f x
liên tục trên \ 0
thỏa mãnf x (
34 5) x 2
x
. Khi đó58
1
( ) f x dx
gần nhấtvới
A. 321 B. 296 C. 184 D. 157
10 Câu 14. Cho hàm số
y f x
thỏa mãnf x
3 3 x 1 3 x 2
. Tính tích phân
5
1
I xf x dx
.A.
5
4
B.17
4
C.33
4
D. – 1761Câu 15. Cho hàm số
y f x
thỏa mãnf e (
2x) x 4
. Biết2
1
(7 ) 7 ( )
e a
e a
f x dx
b
, hỏi a – b gần nhấtgiá trị nào ?
A. 0 B. 13,8 C. 10,5 D. 11,3
Câu 16. Cho hàm số
y f x
thỏa mãnf x
3 6 x 1 5 x 1
. Tính tích phân
8
1
4 xf x dx
.A. 30 B. 85 C. – 20 D. – 17
Câu 17. Cho hàm số
y f x
thỏa mãnf (sin ) x x 1
. Tính1
2 0
(4 x 1) (2 f x x dx )
.A. 0,5
B.
C. 2
D. 0,25
Câu 18. Cho hàm số
y f x
thỏa mãnf x
3 x
2 4 x 7 5 x 2
. Tính tích phân
13
7
12 xf x dx
.A. 575 B. 830 C. 200 D. 325
Câu 19. Cho hàm số
y f x
thỏa mãnf x ( tan ) x e
x. Hỏi4 1
0
( ) f x dx
gần nhất giá trị nào sau đâyA. – 1,57 B. 2,78 C. – 6,24 D. – 5,67
Câu 20. Cho hàm số
y f x
thỏa mãnf x (
3 x ) e
x. Tính2
0
(3 x 1) f x dx ( )
.A. e + 10 B. 13 – 4e C. 20 – 5e D. 3e + 4
Câu 21. Cho hàm số
y f x
thỏa mãnf (3 x
32 x 1) cos x
. Khi đó39
2
( x 1) f x dx ( )
gần nhất giá trị nàosau đây ?
A. 4,06 B. 1,23 C. – 6,11 D. – 4,75
Câu 22. Cho hàm
y f x
thỏa mãn điều kiệnf x
3 4 x 7 x
2 4 x 7
. Tính
12
7
15 1
I x f x dx
.A. 820 B. 701 C. 49 D. 250
Câu 23. Hàm số
y f x
thỏa mãnf (2 x
2 2 x 1) x
2 cos x
.Xét tích phân
47
1
(2 x 1) f x dx ( ) a cos5 b cos1 c
. Khi đó a + b + c – 1010 gần nhất giá trị nào ?A. 96 B. 69 C. 821 D. 1993
_________________________________
11 VẬN DỤNG CAO, PHÂN LOẠI NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN SỬ DỤNG TỪNG PHẦN, VI PHÂN – A5) __________________________________________________
Câu 1. Cho
2017
0
( ) 2
f x dx
. Tính2017 1
2 2
0
ln( 1) 1
e
x
f x dx
x
.A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 2. Cho
1
0
( ) 12 f x dx
. Tính8
0
(tan 2 ) 1 4cos 4
f x
x dx
.A. 3 B. 4 C. 5 D. 2
Câu 3. Cho
2
1
( ) 10 f x dx
. Tính1
0
( 3 1)
3 1
f x
x dx
.A.
20
3
B.10
3
C.8
3
D.40 3
Câu 4. Cho
2
0
( ) 4
f x dx
. Tính12 2 0
(2 tan 3 ) cos 3
f x
x dx
.A.
1
3
B.2
3
C.4
3
D.8 3
Câu 5. Hàm số f (x) liên tục trên [1;2] và
2
1
1
x f x dx a
. Tính
2
1
f x dx
theo a và f (2).A. a – f (2) B. f (2) – a C. a + f (2) D. – f (2) – a
Câu 6. Hàm số f (x) liên tục trên R và
3 2
1 0
ln 7; cos .sin 3
e
f x
dx f x xdx
x
. Tính
3
1
2 f x x dx
.A. 12 B. 15 C. 10 D. – 10
Câu 7. Hàm số f (x) liên tục trên R thỏa mãn f (1) = 1 và
1
0
1 f t 3
. Tính
2
0
sin 2 . x f sin x dx
.A.
1
3
B.2
3
C.2
3
D.4 3
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số f (x) nếu
0 x
f t f x
te dt e
.A.
f x x
B.f x x
2 1
C.f x 1
x
D. 1
f x 1
x
Câu 9. Cho
2
0
(1 2 ) x f x ( ) 3 ( ) f x f (0) 2016
. Tính1
0
(2 ) f x dx
.A. 4032 B. 1008 C. 0 D. 2016
Câu 10. Hàm f (x) có đạo hàm trên R thỏa mãn
1
0
(2 x 1) f x dx ( ) 10; (1) f f (0) 8
. Tính1
0
( ) f x dx
.A. 2 B. 1 C. – 1 D. – 2
Câu 11. Cho f x
liên tục trên R sao cho
10 2 9
0 1 0
10; 2 1 3; 3
3 f x dx f x dx fxdx
. Tính
5
2,5
2 M
f x dx. A. – 1 B. – 2 C. 1,5 D. 4Câu 12. Cho hàm số f x
thỏa mãn
10 5 5 1
0 0 4 0
10; 1 9; 2 8; 1 7
f x dx f x dx f x dx f x dx
.12
Tính
10
7
T
f x dx.A. – 14 B. – 12 C. 10 D. 6 Câu 13. Hàm số f (x) thỏa mãn f (0) = f (1) = 1 và
1
0
e
x f x f x dx ex b
. TínhQ a
2018 b
2018.A. Q = 8 B. Q = 6 C. Q = 4 D. Q = 2
Câu 14. Hàm số f (x) liên tục trên
0;
và thỏa mãn2
0
( ) cos
x
f t dt x x
. Tính f (4).A. 123 B. 0,75 C. 0,25 D. 1
Câu 15. Hàm số f (x) thỏa mãn
( ) 2 0
cos
f x
t dt x x
. Tính f (4).A. – 1 B. 3
12
C. 0,5 D.2 3
Câu 16. Hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên [0;2] và
2
0
( ) 1 (2)
x f x dx f
. Tính2
0
( ) f x dx
.A. 1 B. 2 C. – 1 D. – 2
Câu 17. Cho hàm số 2
1
( ) sin
x
F x t dt
với x > 0. TínhF x ( )
.A. sinx B.
sin
2 x
x
C.2sin x
x
D.sin x
Câu 18. Biết
2
0
cos , 0
x
f t dt x x x x
. Tính f (4).A. 1 B. – 0,25 C. – 1 D. 0,25
Câu 19. Hai hàm số f (x), g (x) có đạo hàm trên [1;4] và thỏa mãn
1 1 1 1
. ; .
f x g x
g x f x
x x x x
,ngoài ra f (1) = 2g(1) = 2. Tính
4
1
( ). ( ) f x g x dx
.A. 4ln2 B. 4 C. 2ln2 D. 2
Câu 20. Hàm f (x) xác định trên
\ 0
và cos
2 42017 2018 f x x
x x
; f (2) = a; f (– 6) = b. Tính f (– 2) – f (6).A. 2017a – 2018b B. b – a C. a – b D. – a – b
Câu 21. Hàm số f (x) liên tục, tồn tại đạo hàm cấp 2 trên R và
1 2 0
2,5 x x f x dx
.Biết rằng f (0) = 0, f (1) = 1,5 và
f 1 5
. Tính
1
0
f x dx
.A. – 5 B. – 1,5 C. – 1 D. 0,5
Câu 22. Hàm số f (x) liên tục và có đạo hàm trên R thỏa mãn f (2) = – 2;
2
0
1 f x dx
. Tính 4
0
f x dx
.A. – 10 B. – 5 C. 0 D. – 18
_________________________________
13 VẬN DỤNG CAO, PHÂN LOẠI NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN SỬ DỤNG TỪNG PHẦN, VI PHÂN – A6) __________________________________________________
Câu 1. Hàm số f (x) liên tục, nhận giá trị dương trên R thỏa mãn f (0) = 1 và
21
f x x
f x x
. Khi đó giá trị của biểu thứcf 2 2 f 1
thuộc khoảngA. (2;3) B. (7;9) C. (0;1) D. (9;12)
Câu 2. Cho hàm số
f x x
4 4 x
3 2 x
2 x 1
. Tính tích phân
1 2 0
f x f x dx
.A. 2 B. – 2 C.
2
3
D. –2 3
Câu 3. Hàm số y = f (x) dương có đạo hàm trên
0; 3
thỏa mãnf x x
2 1. f x 0
vàf 3 e
3.Tính tích phân
3
0
ln f x dx
.A.
2 3
B.7
3 3 3
C.7
3 3 3
D.3 3 2
Câu 4. Hàm số f (x) liên tục trên
0;
và
2
0
sin
x
f t dt x x
. Tính f (4).A.
4
f 2
B. 4
f 4
C. 4 1
f 4
D. 4 1
f 2
Câu 5. Hàm số f (x) liên tục trên [0;1] và
f x
liên tục trên [0;1], f (1) = 4. Tính 1 2
3
0
3
x f x
x f x dx
.A. – 1 B. 1 C.
1
3
D.4 3
Câu 6. Hàm số f (x) liên tục trên R và f (2) = 16,
2
0
4 f x dx
. Tính4
0
2
xf x dx
.A. 12 B. 112 C. 28 D. 144
Câu 7. Cho f x
liên tục trên R;
3
2
1 8 3
20; 3 1 10
3 2
x f x dx f f
x
. Tính
3 2 2
1 1
S f x dx
x
.A. – 20 B. – 10 C. 15 D. 12
Câu 8. Cho các hàm số f x
,g x
liên tục trên R, có đạo hàm trên đoạn [1;3] thỏa mãn đồng thời các điều kiện
2 2
3 3
1 1
1 . 1 1; 3 . 3 3; 2
f g f g g x f x dx g x f x dx
.Tính tích phân
3 3
1 1
3 4
S
g x f x dx
g x f x dx .A. 10 B. 7 C. 6 D. 5 Câu 9. Tính
3
1
.
g x f x dx
, trong đó f x
,g x
là các hàm số liên tục trên R và có đạo hàm trên đoạn [1;3]thỏa mãn đồng thời các điều kiện
3
1
1 . 1 1; 3 . 3 3; 2
f g f g
g x f x dx .A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 10. Hàm số y = f (x) liên tục trên R thỏa mãn f (1) = 4,
2
1
1 3
f x dx
. Tính
1
3 2
0
x f x dx
.A. – 0,5 B. 0,5 C. – 1 D. 1
14 Câu 11. Hàm số f (x) liên tục trên R thỏa mãn 9
1
4 f x
x dx
và
2
0
sin cos 2
f x xdx
. Tính
3
0
f x dx
.A. 2 B. 6 C. 10 D. 4
Câu 12. Hàm f (x) liên tục trên R thỏa mãn
1 2
4
2
0 0
(tan ) 4; ( ) 2
1 x f x
f x dx dx
x
. Khi đó1
0
( ) f x dx
thuộc khoảngA. (5;9) B. (3;6) C. (1;4) D.
( 2;5)
Câu 13. Hàm số y = f (x) xác định trên khoảng
0;
2
có0
f 4
và đạo hàm cấp hai 1
2f x cos
x
. Tính giá trị biểu thức3 6
f f
.
A.
3
6
B.ln 3 6
C.3
2
D.2 3 3
Câu 14. Hai hàm số f (x), g (x) có đạo hàm trên [1;4] thỏa mãn đồng thời
g x xf x ; f x xg x
,ngoài ra f (1) + g (1) = 4. Tính
4
1
( f x g x dx )
.A. 3ln2 B. 6ln2 C. 4ln2 D. 8ln2
Câu 15. Hàm số y = f (x) liên tục trên R sao cho
2
2 4
0
( ) 1
x
f x dt e
x x
với mọi x. Tính f (4).A.
e
4 + 4 B. 4e
4 C.e
4 + 8 D. 1Câu 16. Hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên [0;1] thỏa mãn f (1) = 1,
1
0
f x dx
= 2. Tính 1
0
f x dx
.A. 3 B. – 2 C. 1 D. 4
Câu 17. Hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn
1 2 0
( ) 12; 2 (1) (0) 2 x f x dx f f
.Tính
1
0
f x dx
.A. 10 B. 14 C. 8 D. 5
Câu 18. Hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn
3
( ) 0
( )
f x8; (3) ln 3 xf x e dx f
. Tính3 ( ) 0
e
f xdx
.A. 1 B. 11 C. 8 – ln3 D. 8 + ln3
Câu 19. Hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn
( ) 4
b
a
xf x dx
và a, b là các số thực dương.Biết rằng
f a ( ) 2; f b ( ) 3; f a ( ) f b ( )
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức2 2
4 9
3 1 2 3
a b
P a a
.A.
23
20
B. 2 C.25
6
D. 2,5_________________________________
15 VẬN DỤNG CAO, PHÂN LOẠI NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN LỚP 12 THPT
(LỚP BÀI TOÁN SỬ DỤNG TỪNG PHẦN, VI PHÂN – A7) __________________________________________________
Câu 1. Hàm số
f x ( )
có đạo hàm liên tục trên R. Biếtg x ( )
là một nguyên hàm của hàm số2
( ) y x
x g x
saocho
2
1
( ) 1; 2 (2) (1) 2 g x dx g g
. Tính tích phân2 2
2
1
( )
x dx
x g x
.A. 1,5 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 2. Cho hàm số
f x ( )
có đạo hàm liên tục trên [0;1] thỏa mãn1 2 0
(1) 0; ( ) 1
f x f x dx 3
. Tính1 3 0
( ) x f x dx
.A. 1 B. – 1 C. 3 D. – 3
Câu 3. Tính
1 2
3 2
0
( ) 4 9 ( ) 1993
x d x
x f x
biết hàm sốf x ( )
có đạo hàm liên tục trên R. Biếtg x ( )
là một nguyênhàm của hàm số
2
4 9
2( ) 1993 x
x f x
thỏa mãn điều kiện1
0
4 9
( ) ; (1)
9 4
xg x g
.A. 49 B.
49
12
C.5
7
D.49 13
Câu 4. Cho hàm số
f x ( )
có đạo hàm liên tục trên0;
2
thỏa mãn2
2 0
( ) cos 10; (0) 3
f x xdx f
.Tính tích phân
2
0
( )sin 2
f x xdx
.A. – 13 B. 13 C. 7 D – 7
Câu 5. Cho hàm số
f x ( )
có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn1 2
2
0 0
(2 1) 12; (sin ).sin 2 3
f x dx f x xdx
.Tính tích phân
3
0
( ) f x dx
.A. 26 B. 22 C. 27 D. 15
Câu 6. Hàm số
f x ( )
thỏa mãnf (1) 1; (2) f 4
. Tính2
2 1
( ) 2 ( ) 1
f x f x
x x dx
.A. ln4 + 1 B. 4 – ln2 C. ln2 – 0,5 D. ln4 + 0,5
Câu 7. Hàm số f (x) liên tục và có đạo hàm trên R thỏa mãn
2
1
( ) ln( ( )) 1; (1) 1, (2) 1 f x f x dx f f
.Tính f (2).
A. 2 B. 3 C. e D. e2
Câu 8. Hàm số f (x) liên tục và có đạo hàm trên R,
f x e
f x( ) 2 x 3
; f (0) = ln2. Tính2
1
( ) f x dx
.A. 6ln2 + 2 B. 6ln2 – 2 C. 6ln2 – 3 D. 6ln2 + 3
Câu 9. Hàm f (x) có đạo hàm liên tục trên [1;2],
2 2
1 1
0, 1; 2 ; ( ) 10; ( ) ln 2 ( )
f x x f x dx f x
f x
. Tính f (2).A. – 10 B. 20 C. 10 D. – 20
Câu 10. Hàm số f (x) liên tục và có đạo hàm trên R thỏa mãn
f (2 x
3 x ) x 1
. Tính3
0
( ) f x dx
.A. 1 B. – 1 C. 0 D. 2
16 Câu 11. Hàm số f (x) liên tục và có đạo hàm trên R thỏa mãn
f x (
3 x 2) x
. Tính8
0
( ) f x dx
.A. 7 B. 14 C. 12,75 D. 3104
Câu 12. Hàm số f (x) thỏa mãn
1
0
( ) 1; (1) 2 (0) 2 1
f x dx f f
x
. Tính tính phân1
2 0
( ) ( 1)
f x dx x
.A. 0 B. 3 C. 1 D. – 1
Câu 13. Hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên [0;1] thỏa mãn
2
1
( 1) 3; (1) 4 f x dx f
. Tính1
3 2
0
( ) x f x dx
.A. – 1 B. 0,5 C. – 0,5 D. 1
Câu 14. Hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn
1 2 0
( ) 12; 2 (1) (1) 2 x f x dx f f
.Tính tích phân
1
0
( ) f x dx
.A. 10 B. 14 C. 8 D. 5
Câu 15. Hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn
1
0
(3) 1; (3 ) 1 f xf x dx
. Tính3 2 0
( ) x f x dx
.A. 3 B. 7 C. – 9 D.
25
3
Câu 16. Hàm số G (x) thỏa mãn
2
0
( ) cos
x
G x tdt
với x > 0. TínhG x ( )
.A.
G x ( ) x
2cos x
B.G x ( ) cos x
C.G x ( ) 2 cos x x
D.G x ( ) cos x 1
Câu 17. Hàm số G (x) thỏa mãn 2
1
( ) 1
x
G x t dt
. Khi đóG (1)