• Không có kết quả nào được tìm thấy

Đề kiểm tra khảo sát Toán 12 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Hà Nội

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2023

Chia sẻ "Đề kiểm tra khảo sát Toán 12 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Hà Nội"

Copied!
13
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

1/6 - Mã đề 101 UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề kiểm tra có 06 trang)

KỲ KIỂM TRA KHẢO SÁT HỌC SINH LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2022 - 2023

Đề kiểm tra môn: Toán

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Họ, tên thí sinh:………

Số báo danh:………. Mã đề kiểm tra 101

Câu 1. Cho hàm số bậc bốn y f x

 

có đồ thị như hình vẽ

Số nghiệm của phương trình 2f x

 

 1 0

A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.

Câu 2. Số cạnh của hình đa diện như hình vẽ dưới đây là

A. 12. B. 10. C. 16. D. 8.

Câu 3. Trong không gian Oxyz, một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng

 

:x2y4z 2 0 có tọa độ là A.

1; 2; 4 .

B.

1; 2; 4 .

C.

1; 2; 4 .

D.

1; 2; 4 .

Câu 4. Cho hàm số y f x

 

liên tục trên đoạn

1;3

và có đồ thị như hình vẽ

Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn

1;3

bằng

A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.

Câu 5. Diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh l và bán kính đáy r bằng A.rl. B. r l

r

. C. 2rl. D. 2rl.

Câu 6. Bất phương trình log2

2x3

1 có tập nghiệm là khoảng

a b;

. Giá trị của a b bằng

A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.

(2)

2/6 - Mã đề 101 Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho a  2i2j3 .k

Tọa độ của vectơ a là

A.

2; 2; 3 . 

B.

2;2; 3 .

C.

2; 2;3 .

D.

2;2; 3 .

Câu 8. Cho hàm số y f x

 

có bảng biến thiên

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng

A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.

Câu 9. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập ? A. ylog3x. B. 2

.

x

y e

   

 

C. .

3

x

y  

  

 

D. 1

2

log . yx

Câu 10. Thể tích của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h bằng

A.r h2 . B. 2rh. C.rh. D. 1 2

3r h. Câu 11. Cho hàm số y f x

 

f

 

x x x

1 .

Hàm số đã cho có số điểm cực trị là

A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.

Câu 12. Số cách chọn 5 học sinh bất kì từ 12 học sinh bằng

A. 5 .12 B. C125. C. A125. D. 12 . 5

Câu 13. Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm I

1; 4; 2

và bán kính R2 có phương trình là A.

x1

2

y4

2

z2

2 4. B.

x1

2

y4

2

z2

2 2.

C.

x1

2

y4

2

z2

24. D.

x1

2

y4

2

z2

22.

Câu 14. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 1 1 y x

x

 

 là

A. y1. B. x1. C. x 1. D. y 1.

Câu 15. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ ?

A. y 2x21. B. yx42 .x2 C. yx32x22. D. 2 3 1 . y x

x

 

Câu 16. Cho hình phẳng

 

H giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x

 

, trục Ox và các đường thẳng ,

xa xb a

b

. Gọi V là thể tích khối tròn xoay thu được khi cho

 

H quay quanh trục Ox. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.

 

d .

b

a

V

f x x B.

 

d .

b

a

V 

f x x C. 2

 

d .

b

a

V 

f x x D. 2

 

d .

b

a

V

f x x
(3)

3/6 - Mã đề 101 Câu 17. Nghiệm của phương trình 22x12x

A. x 2. B. x2. C. x1. D. x 1.

Câu 18. Với mọi số thực ,  và số thực dương a khác 1, khẳng định nào sau đây sai ? A. a a a  . B. a a a. C.

 

a a. D. a a .

a

 

Câu 19. Cho hàm số y f x

 

có bảng xét dấu f

 

x

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây ?

A.

0; 2 .

B.

1;1 .

C.

1; 

. D.

 ; 1 .

Câu 20. Tập nghiệm của phương trình log3

x3

log3

2x1

A.

 

2 . B.

 

0 . C.

 

2 . D. .

Câu 21. Khẳng định nào sau đây sai ? A.

e dxxexC. B.

2

2 . xdxxC

C.

1xdxlnx C . D.

dxx C .

Câu 22. Với a b, là các số thực dương tùy ý, log

a b2 3

bằng

A. 6 log(ab). B. 1

2 log log .

a3 b C. 1 1

log log .

2 a3 b D. 2 loga3log .b

Câu 23. Cho hình chóp tứ giác .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a 3, SAa 6 và SA vuông góc mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S ABCD. bằng

A.

3 6

2 .

a B.

3 6

3 .

a C. a3 3. D. a3 6.

Câu 24. Nếu

 

6

2

7 f x dx

 

6

2

2 g x dx 

thì

   

6

2

f xg x dx

 

 

bằng

A. 5. B. 5. C. 9. D. 9.

Câu 25. Cho

2 2 1

2 1 .

I

x xdx Nếu đặt ux21 thì khẳng định nào sau đây đúng ? A.

3

0

1 .

I 2

udu B.

2

1

.

I

udu C.

3

0

.

I

udu D.

3

0

2 .

I

udu

Câu 26. Với hàm số f x

 

tùy ý, hàm số F x

 

là một nguyên hàm của hàm số f x

 

. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. f

 

x F x

 

. B. F x

 

f x

 

. C. F x

 

f x

 

. D. F x

 

f

 

x .

Câu 27. Cho cấp số nhân

 

un với u15,u6 160. Công bội của cấp số nhân bằng

A. 31. B. 2. C. 32. D. 3.

Câu 28. Trong không gian Oxyz, mặt cầu

 

S :x2 y2z28x4y2z40 có bán kính bằng

A. 5. B. 25. C. 2. D. 5.

Câu 29. Cho hình phẳng

 

H giới hạn bởi các đường yx24 và y0. Thể tích khối tròn xoay được sinh bởi hình

 

H quay quanh trục Ox có giá trị bằng

A. 256 15 .

B. 512

15 .

C. 128

5 .

D. 512

15 .

(4)

4/6 - Mã đề 101 Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C.    có đáy ABC là tam giác vuông cân tại BABa, AA a 2. Góc giữa đường thẳng A C và mặt phẳng

AA B B 

bằng

A. 60 .o B. 30 .o C. 90 .o D. 45 .o

Câu 31. Cho log3a2 và 2 1

log .

b 2 Khi đó log 33

 

a log2b2 bằng

A. 4. B. 0. C. 3

2. D. 5

4.

Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng

  

: m1

x

m1

y6z 4 0

 

: 2xy3z 3 0. Giá trị của tham số m để hai mặt phẳng song song bằng

A. 2. B. 1. C. 3. D. 1.

Câu 33. Cho hàm số bậc bốn f x

 

. Hàm số y f

 

x có đồ thị như hình vẽ

Số điểm cực đại của hàm số f x

 

A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.

Câu 34. Cho hình chóp S ABCD. có đáyABCD là hình vuông cạnh bằng a 2, SAa 3 và SA vuông góc mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng

( SBD )

bằng

A. a 3. B. 30

5 .

a C. a. D. 3.

2 a

Câu 35. Gọi M m, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x

 

x 4

 x trên đoạn

 

1;3 .

Khi đó tích Mm bằng

A. 15. B. 25. C. 6. D. 20.

Câu 36. Cho các hàm số f x

 

F x

 

liên tục trên  thỏa mãn F x

 

f x

 

 x

 

0 2,

 

1 6.

FF  Khi đó

 

1

0

d f x x

bằng

A. 8. B. 8. C. 4. D. 4.

Câu 37. Một hộp có 5 viên bi đen, 4 viên bi trắng. Lấy ngẫu nhiên 2 viên bi trong hộp. Xác suất để lấy được 2 viên bi cùng màu bằng

A. 4

9. B.

1.

9 C.

5.

9 D.

1. 4

Câu 38. Trong không gian Oxyz, choA

1;1; 1 ,

B

5; 2;1 .

Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB

A. 8x2y4z270. B. 8x2y4z270.

C. 6x2y21 0. D. 4xy2z 3 0.

(5)

5/6 - Mã đề 101 Câu 39. Trong không gian Oxyz, cho tam giác OABA

2; 2; 1

B

0; 4;3 .

Độ dài đường phân giác trong góc AOB bằng

A. 30

5 . B. 30

4 . C. 9

8. D. 15

8 .

Câu 40. Cho hàm số bậc bốn y f x

 

có đồ thị như hình vẽ

Số giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số g x

 

f x

 

m

2 5 điểm cực trị là

A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.

Câu 41. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4x2x2m0 có đúng hai nghiệm phân biệt. Tích các phần tử của S bằng

A. 6. B. 12. C. 6. D. 0.

Câu 42. Cho hàm số bậc năm f x

 

. Hàm số y f

 

x có đồ thị như hình vẽ

Số điểm cực trị của hàm số

   

2 3 2 2 3

g xf x 3xxx

A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.

Câu 43. Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác vuông cân tại ,A tam giác SBA vuông tại B và tam giác SBC là tam giác đều cạnh 2 .a Thể tích khối chóp S ABC. bằng

A.

3

6 .

a B.

3 3

3 .

a C.

3 2

3 .

a D.

3

3 . a

Câu 44. Một xe bồn chở nước có bồn nước gồm hai nửa hình cầu đường kính 18dm và một hình trụ có chiều cao 36dm (như hình vẽ). Thể tích của bồn đã cho bằng

A. 9216 dm . 3 B. 1024 dm .3 9

C. 3888 dm . 3 D. 16 dm .3 243

(6)

6/6 - Mã đề 101 Câu 45. Cho hàm số y f x

 

có đạo hàm trên

0;

thoả mãn f

 

1 1e fx

 

ex  1 ex. Khi đó

 

1

d

e

f x x

bằng

A.

2 1

2 . e

B.

3 2 2 2 . e

C.

2 1

2 . e

D.

2

2 . e

Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho điểm A

2; 6; 0

và mặt phẳng

 

: 3x4y890. Đường thẳng d thay đổi nằm trên mặt phẳng

Oxy

và luôn đi qua điểm A. GọiH là hình chiếu vuông góc của

4; 2;3

M  trên đường thẳng d. Khoảng cách nhỏ nhất từ H đến mặt phẳng

 

bằng

A. 15. B. 20. C. 68

5 . D. 93

5 .

Câu 47. Cho hàm số f x

 

x33 .x Số hình vuông có bốn đỉnh nằm trên đồ thị hàm số y f x

 

A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.

Câu 48. Số giá trị nguyên âm của tham số m để phương trình 4 2

5 1 5 2

x

x x

em 

  có hai nghiệm phân biệt là

A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.

Câu 49. Cho hai hàm số bậc bốn f x

 

, g x

 

có đồ thị y f

 

x yg x

 

như hình vẽ

Số giá trị thực của tham số m để phương trình f x

 

g x

 

m có một nghiệm duy nhất trên

1;3

A. Vô số. B. 0. C. 2. D. 1.

Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương

x y;

thỏa mãn điều kiện x2023 và

 

3

 

3

3 9y2y  x log x1 2 ?

A. 3870. B. 4046. C. 2023. D. 3780.

--- HẾT ---

(7)

1

UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐÁP ÁN

KỲ KIỂM TRA KHẢO SÁT HỌC SINH LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2022 - 2023

Đề kiểm tra môn: Toán

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Phần đáp án câu trắc nghiệm:

Tổng câu trắc nghiệm: 50.

101 102 103 104 105

1 A D B D D

2 A D D C C

3 D B D D C

4 C A C B A

5 A B B D A

6 A A D D D

7 B D D A C

8 C B A A D

9 B A C B D

10 A A A C B

11 D C A C A

12 B D D A D

13 A D C B B

14 C C A C B

15 D A D C A

16 C D B A C

17 C C B B C

18 B A D D A

19 B C C B D

20 D D A B C

21 C B B A A

22 D B C C B

23 D C A D B

24 A A C B C

25 C C C A D

26 C B B A B

27 B B A C B

28 D C B D A

29 B A B A C

30 B D B D C

31 A D B B C

32 C A A C D

33 A B C D B

(8)

2

34 D A A A D

35 D C C A B

36 D B B B C

37 A C C C C

38 B A C D D

39 B C C B C

40 C B D A B

41 A A D A A

42 A A C D D

43 C D B A D

44 C C B B B

45 C C D B B

46 A B B B B

47 A A C D A

48 C C A B A

49 D C C D C

50 D D B B D

106 107 108 109 110

1 D B B A D

2 D D D B C

3 C A B A C

4 C A D D A

5 B C B D B

6 D C C A D

7 B B D B A

8 B A D C A

9 C C A D D

10 C B A B B

11 A C C D C

12 D A B D B

13 A B B C D

14 D B D C C

15 A D C D C

16 A A B B D

17 B D A D D

18 B D A A C

19 D A B C C

20 A C C C A

21 C A A B B

22 D B D A B

23 A C A B A

(9)

3

24 C D A B D

25 C B C A A

26 A C D A B

27 C D B C B

28 B D C C A

29 B C C D A

30 B C B B C

31 C A C C C

32 C C D A B

33 B D C B A

34 D A A C A

35 C B D C A

36 A C B C C

37 B C A A C

38 B D D A D

39 B A C D D

40 A A B D D

41 D A A C C

42 C D A B A

43 B A A B B

44 A B D C B

45 D C C A B

46 B A D A B

47 C C A D D

48 D B D B A

49 C B C D A

50 A D A D C

111

112 113 114 115

1 A B C C D

2 B B D D A

3 C A D C C

4 C C A C C

5 B A C D D

6 B B B D A

7 D C D C B

8 A A B B A

9 D B B A B

10 B D D D B

11 C C D D D

12 D C A A C

13 C A A B B

(10)

4

14 B D D C D

15 A D C C D

16 B A B A C

17 C C B B C

18 D A D A D

19 C C A A B

20 D D C C D

21 C B B B A

22 A D B A C

23 B A A A A

24 D D A D A

25 D D C C C

26 A C C B B

27 A B A B A

28 B B B B D

29 B C C D C

30 A C C B B

31 A A A C A

32 B B B C C

33 D C B B A

34 A A A D B

35 A A C C C

36 C C B D B

37 A D B B D

38 D C B B D

39 D C D B D

40 B A C A D

41 C D A C C

42 A B B A A

43 C B A D D

44 C D C C A

45 A B D A C

46 C D D C C

47 C D C B B

48 C C B C B

49 B B D B B

50 B A D D D

116 117 118 119 120

1 D B C B C

2 C C B B C

3 C C A C A

(11)

5

4 D A A A B

5 A B B C C

6 B A D B A

7 A A C C A

8 B B C B D

9 D C D D C

10 B B B C A

11 C D A B C

12 B D B A B

13 A B C D D

14 A B B A A

15 D D C B A

16 C D D D B

17 A B D C D

18 B A B A B

19 C C B A B

20 C C A B D

21 B A C D A

22 D A D D C

23 C C D A D

24 B C A A C

25 D D A C B

26 D D C C D

27 A B B A B

28 A A D B C

29 C A A D D

30 B D B D A

31 C C B B C

32 B A A C C

33 D D B B C

34 D A B A B

35 B B D A B

36 D B D D D

37 D C B A B

38 C D C B A

39 A B A B C

40 A D C B C

41 B C A C A

42 D A A A D

43 D D C C C

44 B D B B D

45 D C C A B

(12)

6

46 B C D A C

47 B D D B B

48 D A C B D

49 B D D C A

50 B A D B D

121 122 123 124

1 C A A D

2 B A A A

3 A D B C

4 A C B D

5 D C A A

6 D D C A

7 B B D D

8 A C B B

9 B D B B

10 C B C D

11 C C C A

12 D B A A

13 B A A C

14 A C D C

15 C B D B

16 D B A A

17 B C B C

18 B A B C

19 C D D D

20 A A A A

21 D A C B

22 A C C B

23 D B B D

24 A B D D

25 D A C C

26 B A C B

27 A D D C

28 A A D B

29 C D B C

30 C A C B

31 C D B D

32 C C D A

33 C B A C

34 C A C A

35 B C C B

(13)

7

36 B B A A

37 D D A D

38 D B B D

39 A C D B

40 A C B B

41 C A D C

42 A D D C

43 C B D D

44 B C C B

45 A C B D

46 A C A A

47 D B A D

48 A B A D

49 A C B B

50 B A B A

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng ( ) D xung quanh trục Ox được tính theo công thức nào sau

Câu 40: Tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng  H được giới hạn bởi các đường y f x , trục Ox và hai đường thẳng xa, xb xung quanh trục Ox... Mệnh đề nào

Cắt khối trụ T thành hai phần bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục OO' một khoảng bằng 3 tham khảo hình vẽ.. Gọi V1 là thể tích phần không chứa trục

Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số đã cho và trục Ox.. Quay hình phẳng D quanh trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích V

Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( ) H xung quanh trục

Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng   H xung quanh trục hoành bằng

Thì thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox có giá trị bằng.. Thể tích khối tròn xoay tạo

Thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường có giá trị bằng trong đó a, b là hai số thực nào dưới đây.. Tìm mệnh