• Không có kết quả nào được tìm thấy

SVTH: Lê ThHuyn 61 Nhân tố “đội ngũ tư vấn” tác động ít nhất đến sự hài lòng của học viên với hệ số chuẩn hóa = 0,217.

Thứ tư, dựa trên những phân tích đánh giá trên để đề xuất các giải pháp nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ thoảmãn đối với dịch vụ đào tạo. Đây cũng là mục đích thực tiễn và thực sựcần thiết đểHọc viện Đào tạo Quốc tếANI có thểnhìn nhận lại những thiếu sót, những nhược điểm, vấn đềtrong quá trìnhđào tạo và phục vụkhách hàng.

2. Kiến nghị

 Đối với cơ quan nhà nước có thẩm quyền

Đềxuất kết hợp với Bộ tư pháp đềxuất Chính phủhoàn thiện bộluật giáo dục và đào tạo và tạo điều kiện cho các trung tâm ngoại ngữphát triển.

Hoàn thiện quy trình chấm và cấp phát chứng chỉngoại ngữnhanh chóng, hiện đại.

 Đối với tỉnh Thừa thiên Huế

Tạo điều kiện vềthủtục pháp lý cho các doanh nghiệp dễdàng và nhanh chóng triển khai hoạt động. Kiểm tra sát sao hoạt động của các doanh nghiệp và giải quyết sai phạm hợp lý nhằm tránh những hiện tượng làm trái pháp luật, lách luật.

Tuyên truyền tầm quan trọng của việc học và sửdụng ngoại ngữ ởhiện tại và tương lai.

 Đối với ngành đào tạo ngoại ngữ ởHuế

Nên có kếhoạch hợp tác nhằm nâng cao chất lượng đầu ra và giảm thiểu mức độcạnh tranh.

Trường Đại học Kinh tế Huế

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1]. Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), Phân tích dữliệu nghiên cứu với SPSS, NXB Thống kê Hà Nội.

[2]. Philip Kotler (2003), Quản trịMarketing, tr522, NXB Thống kê, Hà Nội.

[3]. PGS.TS Nguyễn Văn Thanh (2008), Bài giảng Marketing dịch vụ, Đại học Bách Khoa Hà Nội.

[4]. Peter Drucker (2005), Người tôn vinh nghềquản trị, Thời báo Kinh tếSài Gòn.

[5]. TS Hà Nam Khánh Giao, Nghiên cứu vềcác kỳvọng của khách hàng [tr57].

[6]. Nghiên cứu của Ngô Cao Hoài Linh (2019), Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của học viên tại các trong tâm anh ngữvừa và nhỏtại TP HồChí Minh.

[7]. Nghiên cứu của Phạm Thị Liên (2016), Chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của người học tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội.

[8]. Nguyễn Thị Hương Xuân, Nguyễn Thị Phượng và Vũ Thị Hồng Loan (2016), Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đối với điều kiện cơ sở vật chất và phụ vụ của nhà trường Đại học Lâm Nghiệp.

[9]. Nguyễn ThịThắm (2010), Sựhài lòng của sinh viên đối với hoạt động đào tạo tại Trường Đại học Khoa học Tựnhiên -Đại học Quốc gia Thành phốHồChí Minh.

[10]. Phạm Thị Liên, Chất lượng dịch vụ đào tạo và sựhài lòng của người học, Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Kinh tếvà kinh doanh, tập 32.

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 63 PHỤLỤC I. BẢNG HỎI KHẢO SÁT

Xin chào quý Anh/Chị

Tôi là Lê ThịHuyền, Sinh viên khoa Quản Trị Kinh Doanh ĐHKT Huế Hiện nay tôi đangtiến hành nghiên cứuđềtài “Phân tích mi liên h gia cht lượng dch vvà shài lòng ca hc viên ti Hc viện Đào tạo Quc tế ANI”

với mục đích phục vụ việc hoàn thành khoá luận tốt nghiệp, rất mong nhận được sự hợp tác từ quý Anh/Chị. Tất cả thông tin và đánh giá của Anh/Chị đều được tôn trọng và sẽ hoàn toàn được giữbí mật.

Xin chân thành cámơn!

PHẦN I. THÔNG TIN CHUNG Tên của Anh/Chị

Giới tính của Anh/Chịlà:

 Nam

 Nữ

Độtuổi hiện tại của Anh/Chịlà Chọn tất cảmục phù hợp.

 Dưới 18 tuổi

 Từ 18 đến 30 tuổi

 Trên 30 tuổi

Anh/Chịhiện đanglà:

Chọn tất cảmục phù hợp.

 Học sinh

 Sinh viên

 Đãđilàm Khác:…

Khóa học bạn Anh/Chị đang theo học tại ANI Chọn tất cảmục phù hợp

 Ielts, toeic

 Tiếng anh giao tiếp

 B1,B2 Khác…

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHẦN II. ĐÁNH GIÁ ĐỐI VỚI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO CỦA HỌC VIỆN Quý Anh/Chịvui lòng cho biết mức độ đồng ý vềcác nhận định sau bằng cách đánh dấu X (như phần I) vào các ô tương ứng với (1) Rất không đồng ý, (2) -Không đồng ý, (3) - Bình thường, (4) -Đồng ý, (5) - Rất đồng ý.

Thang đo Mã hóa

I.Chương trìnhđào tạo CTĐT

1. Chương trìnhđào tạo có mục tiêu đầu ra rõ rang CTĐT1 2. Kiến thức đưa vào chương trình phù hợp với khả năng và mục tiêu

đầu ra của học viên CTĐT2

3. Lộ trình khóa học được tư vấn đầy đủ CTĐT3

4. Tài liệu khóa học được cung cấp đầy đủ trước khi bắt đầu học CTĐT4 5. Thời gian từng khóa học phù hợp với mục tiêu đầu ra CTĐT5

II. Chất lượng giáo viên CLGV

6. Giáo viên có kiến thức chuyên môn đầy đủ CLGV1

7.Giáo viên quan tâm đến khả năng tiếp nhận của học viên CLGV2

8. Giáo viên dạy đúng chương trìnhđào tạo CLGV3

9. Giáo viên sẵn sàng chia sẻ những kinh nghiệm học Tiếng Anh củamình CLGV4 10. Giáo viên có cách truyền đạt sinh động, dễ hiểu CLGV5

III.Cơsở vật chất CSVC

11. Phòng học phù hợp với số lượng học viên của lớp CSVC1 12. Khu vực vệ sinh, nhà xe bố trí phù hợp, thuận tiện CSVC2 13. Phòng học bố trí tiện lợi cho việc học và trao đổi giữa các học viên

trong lớp CSVC3

14. Phòng học trang bị phục vụ giảng dạy đầy đủ, hiện đại CSVC4 15. Trang web và fanpage của ANI dễ dàng tìm kiếm và đầy đủ thông tin CSVC5

IV. Học phí HP

16. Học phí tại ANI phù hợp với khối lượng kiến thức truyền tải đến

họcviên HP1

17. Học phí tại ANI có tính cạnh tranhvới các địa điểm học tiếng Anh

khác tại Huế HP2

18. Học phí tại ANI phù hợp với kỳ vọng ban đầu của anh/chị HP3

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 65

V.Năng lực phục vụ NLPV

19. Học viện quan tâm đến học viên của mình NLPV1

20. Nhân viên tư vấn giải đáp thắc của học viên đầy đủ, nhanhchóng NLPV2 21. Đội ngũ trợ giảng có kiến thức tố và quan tâm đến từng học viên

trong lớp NLPV3

22. Nhân viên tại học viện nắm rõ thông tin và tình học của từng học

viên NLPV4

VI. Sự hài lòng SHL

23. Bạn hài lòng với chất lượng dịch vụ tại ANI SHL1 24. Nếu được, bạn vẫn sẽ học lên khóa học cao hơn tại ANI SHL2 25. Bạn sẽ giới thiệu người thân của mìnhđến học tại đây SHL3

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤLỤC II. ĐẶC ĐIỂM MẪU ĐIỀU TRA Tuoi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

duoi 18 20 14.3 14.3 14.3

18 den 30 114 81.4 81.4 95.7

tren 30 6 4.3 4.3 100.0

Total 140 100.0 100.0

Cv

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Hoc sinh 14 10.0 10.0 10.0

Sinh vien 116 82.9 82.9 92.9

Nhan vien van phong 10 7.1 7.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

Gioitinh

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Nam 83 59.3 59.3 59.3

Nu 57 40.7 40.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

Khoahoc

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

IELTS, TOEIC 52 37.1 37.1 37.1

Tieng anh giao

tiep 34 24.3 24.3 61.4

B1, B2 54 38.6 38.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 67 PHỤLỤC III. PHÂN TÍCH EFA

LẦN 1

KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy. .875

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 3119.949

df 231

Sig. .000

Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total % of Variance

Cumulative

%

Total % of Variance

Cumulative

%

Total % of Variance

Cumulative

% 1 9.922 45.100 45.100 9.922 45.100 45.100 4.023 18.288 18.288 2 2.077 9.440 54.539 2.077 9.440 54.539 3.582 16.281 34.569 3 1.831 8.324 62.863 1.831 8.324 62.863 3.352 15.239 49.807 4 1.562 7.100 69.963 1.562 7.100 69.963 3.073 13.968 63.775 5 1.475 6.704 76.668 1.475 6.704 76.668 2.836 12.893 76.668

6 .835 3.797 80.465

7 .646 2.937 83.402

8 .517 2.351 85.753

9 .454 2.066 87.818

10 .377 1.713 89.531

11 .354 1.608 91.140

12 .309 1.406 92.546

13 .292 1.328 93.874

14 .280 1.274 95.148

15 .209 .950 96.098

16 .185 .840 96.938

17 .144 .653 97.591

18 .137 .624 98.215

19 .134 .610 98.825

20 .112 .507 99.332

21 .074 .338 99.671

22 .072 .329 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5

CTGD2 .839

CTGD4 .832

CTGD1 .828

CTGD5 .811

CTGD3 .774

CSVC2 .847

CSVC5 .825

CSVC4 .795

CSVC1 .721

CSVC3 .557

CLGV3 .842

CLGV2 .834

CLGV4 .831

CLGV5 .820

CSHV1 .826

CSHV3 .809

CSHV4 .776

CSHV2 .723

HP3 .855

HP2 .854

HP1 .832

CLGV1

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.

LẦN II

KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy. .872

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 3046.713

df 210

Sig. .000

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 69

Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total % of Variance

Cumulative

%

Total % of Variance

Cumulative

%

Total % of Variance

Cumulative

% 1 9.616 45.793 45.793 9.616 45.793 45.793 3.956 18.840 18.840 2 2.074 9.874 55.667 2.074 9.874 55.667 3.563 16.967 35.807 3 1.831 8.720 64.388 1.831 8.720 64.388 3.262 15.534 51.341 4 1.550 7.380 71.768 1.550 7.380 71.768 3.054 14.542 65.883 5 1.463 6.964 78.732 1.463 6.964 78.732 2.698 12.849 78.732

6 .701 3.340 82.072

7 .592 2.818 84.890

8 .462 2.202 87.092

9 .390 1.856 88.948

10 .359 1.711 90.659

11 .311 1.479 92.138

12 .293 1.396 93.534

13 .280 1.335 94.869

14 .210 .999 95.868

15 .187 .889 96.756

16 .144 .687 97.443

17 .139 .660 98.103

18 .137 .651 98.754

19 .112 .533 99.287

20 .075 .359 99.646

21 .074 .354 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5

CTGD2 .840

CTGD4 .836

CTGD1 .830

CTGD5 .815

CTGD3 .772

CSVC2 .849

CSVC5 .829

CSVC4 .797

CSVC1 .723

CSVC3 .560

CLGV3 .844

CLGV2 .833

CLGV4 .833

CLGV5 .823

NLPV1 .838

NLPV3 .807

NLPV4 .774

NLPV2 .723

HP3 .862

HP2 .856

HP1 .824

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 71 PHÂN TÍCH EFA VỚI NHÓM NHÂN TỐPHỤTHUỘC

KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy. .688

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 130.208

df 3

Sig. .000

Total Variance Explained

Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings

Total % of

Variance

Cumulative

%

Total % of

Variance

Cumulative

%

1 2.131 71.040 71.040 2.131 71.040 71.040

2 .519 17.291 88.330

3 .350 11.670 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Component Matrixa

Component 1

HL3 .882

HL2 .825

HL1 .820

Extraction

Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components

extracted.

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤLỤC III. KIỂM ĐỊNH ĐỘTIN CẬY

Nhóm nhân tố Chương trìnhđào tạo Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.925 5

Item Statistics

Mean Std.

Deviation

N

CTGD1 3.4857 1.06943 140

CTGD2 3.6643 1.20318 140

CTGD3 3.1714 1.21704 140

CTGD4 3.7143 1.16474 140

CTGD5 3.5214 1.09589 140

Item-Total Statistics Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CTGD1 14.0714 16.729 .875 .896

CTGD2 13.8929 16.082 .829 .904

CTGD3 14.3857 16.685 .741 .922

CTGD4 13.8429 16.723 .782 .913

CTGD5 14.0357 16.999 .811 .907

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 73 Nhóm CSVC

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.870 5

Item Statistics

Mean Std.

Deviation

N

CSVC1 3.1929 .98109 140

CSVC2 3.4643 1.06892 140

CSVC3 3.2643 1.12276 140

CSVC4 3.6071 .98694 140

CSVC5 3.3714 1.02727 140

Item-Total Statistics Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CSVC1 13.7071 12.209 .669 .849

CSVC2 13.4357 11.154 .765 .825

CSVC3 13.6357 12.579 .492 .895

CSVC4 13.2929 11.619 .768 .826

CSVC5 13.5286 11.114 .816 .813

Trường Đại học Kinh tế Huế

Nhóm nhân tốHọc phí Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.844 3

Item Statistics

Mean Std.

Deviation

N

HP1 3.4929 .85239 140

HP2 3.6286 .85950 140

HP3 3.8429 1.01974 140

Item-Total Statistics Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HP1 7.4714 3.071 .648 .842

HP2 7.3357 2.800 .763 .738

HP3 7.1214 2.366 .741 .762

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 75 Nhóm nhân tố Năng lực phục vụ

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.872 4

Item Statistics

Mean Std.

Deviation

N

NLPV1 3.7571 .96613 140

NLPV2 3.4071 .98109 140

NLPV3 3.8286 .95166 140

NLPV4 3.6857 1.04631 140

Item-Total Statistics Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NLPV1 10.9214 6.389 .805 .804

NLPV2 11.2714 6.861 .668 .859

NLPV3 10.8500 6.618 .762 .822

NLPV4 10.9929 6.540 .677 .857

Trường Đại học Kinh tế Huế

Nhóm nhân tố Chát lượng nguồn giáo viên

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.894 4

Item Statistics

Mean Std. Deviation N CLGV2 3.7214 1.08002 140 CLGV3 3.6714 .93257 140 CLGV4 3.9214 1.01122 140 CLGV5 3.6071 1.08420 140

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CLGV2 11.2000 7.226 .768 .863

CLGV3 11.2500 7.844 .792 .857

CLGV4 11.0000 7.655 .746 .871

CLGV5 11.3143 7.210 .767 .864

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 77 Nhóm nhân tốsựhài lòng

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.794 3

Item Statistics

Mean Std.

Deviation

N

HL1 3.8929 1.00857 140

HL2 3.7643 1.10337 140

HL3 3.7429 1.02045 140

Item-Total Statistics Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HL1 7.5071 3.633 .601 .757

HL2 7.6357 3.298 .610 .752

HL3 7.6571 3.306 .704 .648

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤLỤC IV. KIỂM ĐỊNH ĐỘ TƯƠNG QUAN

Correlations

HL CTDT CLGV CSVC HP NLPV

HL

Pearson

Correlation 1 .419** .350** .413** .299** .394**

Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140

CTDT

Pearson

Correlation .419** 1 .235** .379** .346** .413**

Sig. (2-tailed) .000 .005 .000 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140

CLGV

Pearson

Correlation .350** .235** 1 .283** .264** .246**

Sig. (2-tailed) .000 .005 .001 .002 .003

N 140 140 140 140 140 140

CSVC

Pearson

Correlation .413** .379** .283** 1 .412** .362**

Sig. (2-tailed) .000 .000 .001 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140

HP

Pearson

Correlation .299** .346** .264** .412** 1 .336**

Sig. (2-tailed) .000 .000 .002 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140

NLPV

Pearson

Correlation .394** .413** .246** .362** .336** 1

Sig. (2-tailed) .000 .000 .003 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 79 PHỤLỤC V. PHÂN TÍCH HỒI QUYTƯƠNG QUAN

Model Summaryb Model R R Square Adjusted R

Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-Watson

1 .683a .467 .450 2.22452 1.464

a. Predictors: (Constant), NLPV, CLGV, HP, CTDT, CSVC b. Dependent Variable: HL

ANOVAa

Model Sum of

Squares

df Mean Square F Sig.

1

Regression 693.062 5 138.612 28.011 .000b

Residual 791.757 160 4.948

Total 1484.819 165

a. Dependent Variable: HL

b. Predictors: (Constant), NLPV, CLGV, HP, CTDT, CSVC Coefficientsa

Model Unstandardized

Coefficients

Standardized Coefficients

t Sig. Collinearity Statistics

B Std. Error Beta Tolerance VIF

1

(Constant) 1.533 .840 1.826.070

CTDT .114 .041 .204 2.765.006 .610 1.639

CLGV .181 .053 .238 3.414.001 .686 1.459

CSVC .117 .051 .177 2.307.022 .567 1.763

HP .014 .072 .015 .201.841 .613 1.632

NLPV .196 .061 .242 3.208.002 .586 1.706

a. Dependent Variable: HL

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤLỤC VI. KIỂM ĐỊNH ONE SAMPE T-TEST

NHÓM NHÂN TỐCTDT

One-Sample Statistics

N Mean Std.

Deviation

Std. Error Mean

CTDT1 140 3.4857 1.06943 .09038

CTDT2 140 3.6643 1.20318 .10169

CTDT3 140 3.1714 1.21704 .10286

CTDT4 140 3.7143 1.16474 .09844

CTDT5 140 3.5214 1.09589 .09262

One-Sample Test Test Value = 4

t df Sig.

(2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

CTDT1 -5.690 139 .000 -.51429 -.6930 -.3356

CTDT2 -3.301 139 .001 -.33571 -.5368 -.1347

CTDT3 -8.055 139 .000 -.82857 -1.0319 -.6252

CTDT4 -2.902 139 .004 -.28571 -.4803 -.0911

CTDT5 -5.167 139 .000 -.47857 -.6617 -.2954

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 81 NHÓM NHÂN TỐCSVC

One-Sample Statistics

N Mean Std.

Deviation

Std. Error Mean

CSVC1 140 3.1929 .98109 .08292

CSVC2 140 3.4643 1.06892 .09034

CSVC3 140 3.2643 1.12276 .09489

CSVC4 140 3.6071 .98694 .08341

CSVC5 140 3.3714 1.02727 .08682

One-Sample Test Test Value = 4

t df Sig.

(2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

CSVC1 -9.734 139 .000 -.80714 -.9711 -.6432

CSVC2 -5.930 139 .000 -.53571 -.7143 -.3571

CSVC3 -7.753 139 .000 -.73571 -.9233 -.5481

CSVC4 -4.710 139 .000 -.39286 -.5578 -.2279

CSVC5 -7.240 139 .000 -.62857 -.8002 -.4569

Trường Đại học Kinh tế Huế

NHÓM NHÂN TỐCLGV

One-Sample Statistics

N Mean Std.

Deviation

Std. Error Mean CLGV

2 140 3.7214 1.08002 .09128

CLGV

3 140 3.6714 .93257 .07882

CLGV

4 140 3.9214 1.01122 .08546

CLGV

5 140 3.6071 1.08420 .09163

One-Sample Test Test Value = 4

t df Sig.

(2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

CLGV

2 -3.052 139 .003 -.27857 -.4590 -.0981

CLGV

3 -4.169 139 .000 -.32857 -.4844 -.1727

CLGV

4 -.919 139 .360 -.07857 -.2475 .0904

CLGV

5 -4.287 139 .000 -.39286 -.5740 -.2117

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 83 NHÓM NHÂN TỐNLPV

One-Sample Statistics

N Mean Std.

Deviation

Std. Error Mean

NLPV1 140 3.7571 .96613 .08165

NLPV2 140 3.4071 .98109 .08292

NLPV3 140 3.8286 .95166 .08043

NLPV4 140 3.6857 1.04631 .08843

One-Sample Test Test Value = 4

t df Sig.

(2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

NLPV1 -2.974 139 .003 -.24286 -.4043 -.0814

NLPV2 -7.150 139 .000 -.59286 -.7568 -.4289

NLPV3 -2.131 139 .035 -.17143 -.3305 -.0124

NLPV4 -3.554 139 .001 -.31429 -.4891 -.1394

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤLỤC VII. PHÂN TÍCH SỰKHÁC BIỆT

VỀGIỚI TÍNH

Group Statistics

gioitinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

CTDT Nam 83 3.5880 .99430 .10914

Nu 57 3.4000 1.03233 .13674

CLGV Nam 83 3.6837 .99548 .10927

Nu 57 3.7982 .73107 .09683

CSVC Nam 83 3.4024 .85454 .09380

Nu 57 3.3474 .83197 .11020

HP Nam 83 3.6506 .88177 .09679

Nu 57 3.4327 .99595 .13192

NLPV Nam 83 3.7108 .85226 .09355

Nu 57 3.6096 .82242 .10893

Independent Samples Test Levene's Test

for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F Sig. t df Sig. (2-tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference Lower Upper

CTDT Equal variances assumed

.702 .4031.082 138 .281 .18795 .17373 -.15556 .53146

Equal variances not assumed

1.074117.510 .285 .18795 .17495 -.15851 .53442

CLGV Equal variances assumed

2.957 .088 -.742 138 .460 -.11451 .15441 -.41983 .19081 Equal

variances not assumed

-.784 137.338 .434 -.11451 .14600 -.40321 .17419

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 85

CSVC Equal variances assumed

.000 .984 .378 138 .706 .05504 .14544 -.23253 .34262 Equal

variances not assumed

.380122.593 .704 .05504 .14471 -.23142 .34150

HP

Equal variances assumed

.963 .3281.362 138 .175 .21785 .15995 -.09841 .53412 Equal

variances not assumed

1.332110.625 .186 .21785 .16361 -.10637 .54208

NLPV Equal variances assumed

.617 .433 .700 138 .485 .10119 .14455 -.18462 .38701

Equal variances not assumed

.705123.269 .482 .10119 .14359 -.18302 .38541

Trường Đại học Kinh tế Huế

VỀ ĐỘTUỔI

Descriptives

N Mean Std.

Deviation Std.

Error

95% Confidence Interval for Mean

MinimumMaximum Lower

Bound

Upper Bound

CTDT

duoi 18 20 3.3300 .95647 .21387 2.8824 3.7776 1.00 5.00 18 den

30 114 3.5421 1.02732 .09622 3.3515 3.7327 1.00 5.00 tren 30 6 3.5333 .95219 .38873 2.5341 4.5326 2.40 5.00 Total 140 3.5114 1.01053 .08541 3.3426 3.6803 1.00 5.00

CLGV

duoi 18 20 3.6875 .59535 .13312 3.4089 3.9661 2.75 4.75 18 den

30 114 3.7281 .95041 .08901 3.5517 3.9044 1.00 5.00 tren 30 6 3.9167 .71880 .29345 3.1623 4.6710 3.00 5.00 Total 140 3.7304 .89617 .07574 3.5806 3.8801 1.00 5.00

CSVC

duoi 18 20 3.3200 .83955 .18773 2.9271 3.7129 1.80 4.60 18 den

30 114 3.4000 .85476 .08006 3.2414 3.5586 1.00 4.80 tren 30 6 3.2000 .70427 .28752 2.4609 3.9391 2.60 4.60 Total 140 3.3800 .84285 .07123 3.2392 3.5208 1.00 4.80

HP

duoi 18 20 3.4000 1.13735 .25432 2.8677 3.9323 1.00 5.00 18 den

30 114 3.5848 .90401 .08467 3.4171 3.7525 1.00 5.00 tren 30 6 3.6667 .81650 .33333 2.8098 4.5235 2.67 5.00 Total 140 3.5619 .93265 .07882 3.4061 3.7178 1.00 5.00

NLPV

duoi 18 20 3.7750 .96960 .21681 3.3212 4.2288 1.00 4.75 18 den

30 114 3.6425 .82680 .07744 3.4891 3.7960 1.00 4.75 tren 30 6 3.8333 .66458 .27131 3.1359 4.5308 3.25 5.00 Total 140 3.6696 .83874 .07089 3.5295 3.8098 1.00 5.00

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 87 Test of Homogeneity of Variances

Levene Statistic

df1 df2 Sig.

CTDT .060 2 137 .941

CLGV .604 2 137 .548

CSVC .146 2 137 .865

HP 1.885 2 137 .156

NLPV .392 2 137 .676

ANOVA Sum of

Squares

df Mean Square F Sig.

CTDT

Between Groups .768 2 .384 .373 .689

Within Groups 141.173 137 1.030

Total 141.942 139

CLGV

Between Groups .246 2 .123 .151 .860

Within Groups 111.388 137 .813

Total 111.633 139

CSVC

Between Groups .312 2 .156 .217 .805

Within Groups 98.432 137 .718

Total 98.744 139

HP

Between Groups .650 2 .325 .370 .691

Within Groups 120.258 137 .878

Total 120.908 139

NLPV

Between Groups .466 2 .233 .328 .721

Within Groups 97.317 137 .710

Total 97.783 139

Trường Đại học Kinh tế Huế

VỀNGHỀNGHIỆP

Descriptives N Mean Std.

Deviation

Std.

Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound

CTDT Hoc

sinh 203.3300 .95647 .21387 2.8824 3.7776 1.00 5.00

Sinh

vien 1103.5309 1.03034 .09824 3.3362 3.7256 1.00 5.00 Da di

lam 103.6600 .93832 .29672 2.9888 4.3312 2.40 5.00

Total 1403.5114 1.01053 .08541 3.3426 3.6803 1.00 5.00

CLGV Hoc

sinh 203.6875 .59535 .13312 3.4089 3.9661 2.75 4.75

Sinh

vien 1103.7273 .95456 .09101 3.5469 3.9077 1.00 5.00 Da di

lam 103.8500 .77460 .24495 3.2959 4.4041 3.00 5.00

Total 1403.7304 .89617 .07574 3.5806 3.8801 1.00 5.00

CSVC Hoc

sinh 203.3200 .83955 .18773 2.9271 3.7129 1.80 4.60

Sinh

vien 1103.3909 .85858 .08186 3.2287 3.5532 1.00 4.80 Da di

lam 103.3800 .73907 .23371 2.8513 3.9087 2.60 4.80

Total 1403.3800 .84285 .07123 3.2392 3.5208 1.00 4.80

HP

Hoc

sinh 203.4000 1.13735 .25432 2.8677 3.9323 1.00 5.00 Sinh

vien 1103.5879 .91418 .08716 3.4151 3.7606 1.00 5.00 Da di

lam 103.6000 .71665 .22662 3.0873 4.1127 2.67 5.00

Total 1403.5619 .93265 .07882 3.4061 3.7178 1.00 5.00

NLPV Hoc

sinh 203.7750 .96960 .21681 3.3212 4.2288 1.00 4.75

Sinh

vien 1103.6386 .83542 .07965 3.4808 3.7965 1.00 4.75 Da di

lam 103.8000 .61010 .19293 3.3636 4.2364 3.25 5.00

Total 1403.6696 .83874 .07089 3.5295 3.8098 1.00 5.00

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Lê ThHuyn 89 Test of Homogeneity of Variances

Levene Statistic

df1 df2 Sig.

CTDT .035 2 137 .966

CLGV .548 2 137 .579

CSVC .015 2 137 .985

HP 2.058 2 137 .132

NLPV .404 2 137 .669

ANOVA Sum of

Squares

df Mean Square F Sig.

CTDT

Between Groups .921 2 .460 .447 .640

Within Groups 141.021 137 1.029

Total 141.942 139

CLGV

Between Groups .181 2 .090 .111 .895

Within Groups 111.453 137 .814

Total 111.633 139

CSVC

Between Groups .085 2 .043 .059 .943

Within Groups 98.659 137 .720

Total 98.744 139

HP

Between Groups .613 2 .306 .349 .706

Within Groups 120.295 137 .878

Total 120.908 139

NLPV

Between Groups .498 2 .249 .350 .705

Within Groups 97.286 137 .710

Total 97.783 139

Trường Đại học Kinh tế Huế

VỀKHÓA HỌC ĐĂNG KÝ

Descriptives N Mean Std.

Deviation

Std.

Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum Maximum

Lower Bound

Upper Bound

CTDT

IELTS,

TOEIC 563.5036 1.04724 .13994 3.2231 3.7840 1.00 5.00 Tieng anh

giao tiep 283.3500 1.05357 .19911 2.9415 3.7585 1.00 5.00 B1, B2 563.6000 .95803 .12802 3.3434 3.8566 1.00 5.00 Total 1403.5114 1.01053 .08541 3.3426 3.6803 1.00 5.00

CLGV IELTS,

TOEIC 563.8125 .88581 .11837 3.5753 4.0497 1.00 5.00 Tieng anh

giao tiep 283.7768 .88281 .16683 3.4345 4.1191 1.00 4.75 B1, B2 563.6250 .91825 .12271 3.3791 3.8709 1.00 5.00 Total 1403.7304 .89617 .07574 3.5806 3.8801 1.00 5.00

CSVC

IELTS,

TOEIC 563.6286 .70575 .09431 3.4396 3.8176 1.00 4.80 Tieng anh

giao tiep 283.0429 .97731 .18469 2.6639 3.4218 1.00 4.80 B1, B2 563.3000 .83731 .11189 3.0758 3.5242 1.00 4.80 Total 1403.3800 .84285 .07123 3.2392 3.5208 1.00 4.80

HP

IELTS,

TOEIC 563.7619 .88012 .11761 3.5262 3.9976 1.00 5.00 Tieng anh

giao tiep 283.2857 .84481 .15965 2.9581 3.6133 1.00 4.33 B1, B2 563.5000 .99494 .13295 3.2336 3.7664 1.00 5.00 Total 1403.5619 .93265 .07882 3.4061 3.7178 1.00 5.00

NLPV

IELTS,

TOEIC 563.7321 .84592 .11304 3.5056 3.9587 1.00 5.00 Tieng anh

giao tiep 283.6518 .79448 .15014 3.3437 3.9599 1.00 4.75 B1, B2 563.6161 .86335 .11537 3.3849 3.8473 1.00 4.75 Total 1403.6696 .83874 .07089 3.5295 3.8098 1.00 5.00

Trường Đại học Kinh tế Huế