Bảng câu hỏi phỏng vấn chuyên sâu dành cho các dược sĩ của nhà thuốc, nhà phân phối
Câu 1: Chào quý ông/bà, ông/bà đã bắt đầu tìm hiểu và kinh doanh sản phẩm Hoàng đế Minh Mạng của Công ty Cổ phần Dược Medipharco từ khi nào?
Câu 2: Hiện tại ông/bà bán những loại sản phẩm Hoàng đế Minh Mạng nào của công ty?
Câu 3: Ông/bà đánh giá như thế nào về sản phẩm của công ty như là kích cỡ, mẫu mã, chất lượng và bao bì của sản phẩm Hoàng đế Minh Mạng?
Câu 4: Ông/bà có thấy chính sách giá cả mà công ty đưa ra là phù hợp không? Có tính cạnh tranh so với công ty khác không?
Câu 5: Ông/bà có đánh giá chung về chính sách giá cả mà công ty đưa ra như thế nào?
Câu 6: Ông/bà thấy hiện tại chính sách phân phối của công ty như thế nào?
Câu 8: Ông/bà có nhận xét gì về chính sách xúc tiến của công ty dành cho sản phẩm?
Câu 9: Trong các chính sách marketing – mix cho sản phẩm Hoàng đế Minh Mạng của công ty, ông/bà thấy chính sách nào là tốt nhất và chính sách nào là không tốt?
Câu 10: Khách hàng của ông/bà thường có ý kiến gì khi sử dụng hoặc mua sản phẩm của công ty?
Câu 11: Ông/bà nghĩ công ty cần đưa ra những giải pháp gì để hoàn thiện chính marketing – mix cho sản phẩm Hoàng đế Minh Mạng của mình?
Xin chân thành những thông tin bổ ích của ông/bà!
Đại học kinh tế Huế
PHỤ LỤC 4:
Thống kê mô tả qua SPSS 1. Giới tínhTG Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
Nữ 3 2.5 2.5 2.5 .0 1.4 .0 5.8
Nam 118 97.5 97.5 100.0 .0 1.4 94.2 100.0
Total 121 100.0 100.0 -5.8 23.4 .0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
2. Độ tuổi
DT Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
<25 tuổi 1 .8 .8 .8 .0 .8 .0 2.5
25-35
tuổi 16 13.2 13.2 14.0 .0 3.0 7.4 19.8
35-45
tuổi 52 43.0 43.0 57.0 .1 4.6 33.9 52.1
>45 tuổi 52 43.0 43.0 100.0 -.1 4.6 33.9 52.1
Total 121 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
3. Nghề nghiệp
NN
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval Lower Upper
Valid
Kinh doanh 36 29.8 29.8 29.8 .1 4.2 21.5 38.0
Cán bộ,
công chức 54 44.6 44.6 74.4 -.1 4.6 34.7 53.7
Lao động
phổ thông 17 14.0 14.0 88.4 .1 3.1 8.3 20.7
Khác (Nghi
huu) 10 8.3 8.3 96.7 .1 2.5 4.1 13.2
o nha 4 3.3 3.3 100.0 -.1 1.6 .8 6.6
Total 121 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
4. Thu nhập
Đại học kinh tế Huế
TN
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
<3 triệu 4 3.3 3.3 3.3
3-5 triệu 26 21.5 21.5 24.8
5-10 triệu 61 50.4 50.4 75.2
>10 triệu 30 24.8 24.8 100.0
Total 121 100.0 100.0
5. Thời gian sử dụng
NSD Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Bootstrap for Percenta
Bias Std. Error 95% Confidence Interval
Lower Upper
Valid
<1 năm 32 26.4 26.4 26.4 -.2 3.9 19.0 34.7
1-5
năm 62 51.2 51.2 77.7 .0 4.7 42.1 60.3
>5 năm 27 22.3 22.3 100.0 .2 3.8 14.9 30.6
Total 121 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
6. Chủng loại sản phẩm
L1: HDMM-VNM Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
Không 66 54.5 54.5 54.5 -.1 4.6 45.5 63.6
Có 55 45.5 45.5 100.0 .1 4.6 36.4 54.5
Total 121 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
Đại học kinh tế Huế
L3: HDMM-500ml Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
Không 68 56.2 56.2 56.2 .1 4.6 47.1 65.3
Có 53 43.8 43.8 100.0 -.1 4.6 34.7 52.9
Total 121 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
L3: HDMM-500ml Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
Không 68 56.2 56.2 56.2 .1 4.6 47.1 65.3
Có 53 43.8 43.8 100.0 -.1 4.6 34.7 52.9
Total 121 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
L4: HDMM-625ml Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
Không 67 55.4 55.4 55.4 .0 4.5 46.3 64.5
Có 54 44.6 44.6 100.0 .0 4.5 35.5 53.7
Total 121 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
7. Nguồn thông tin biết đến sản phẩm
K1: Nguoi than, ban be gioi thieu Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
Không 67 55.4 55.4 55.4 .1 4.5 46.3 63.6
Có 54 44.6 44.6 100.0 -.1 4.5 36.4 53.7
Total 121 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
Đại học kinh tế Huế
K2: Trinh duocvien Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
Không 117 96.7 96.7 96.7 .0 1.6 93.4 99.2
Có 4 3.3 3.3 100.0 .0 1.6 .8 6.6
Total 121 100.0 100.0 -1.4 11.8 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
K3: Trang web cua cong ty Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
Không 81 66.9 66.9 66.9 .0 4.3 58.7 75.2
Có 40 33.1 33.1 100.0 .0 4.3 24.8 41.3
Total 121 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
K4: Internet Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
Không 62 51.2 51.2 51.2 -.1 4.7 42.1 60.3
Có 59 48.8 48.8 100.0 .1 4.7 39.7 57.9
Total 121 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
K5: Quang cao trentruyenhinh, bao chi Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid Không 121 100.0 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
Đại học kinh tế Huế
K6: Duoc si cua quay thuoc Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
Không 27 22.3 22.3 22.3 -.1 3.8 14.9 29.8
Có 94 77.7 77.7 100.0 .1 3.8 70.2 85.1
Total 121 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples K7: Qua tang tu doi tac, nguoi than, ban be Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
Không 98 81.0 81.0 81.0 .1 3.6 73.6 88.4
Có 23 19.0 19.0 100.0 -.1 3.6 11.6 26.4
Total 121 100.0 100.0 .0 .0 100.0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples K8: Khac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Bootstrap for Percenta Bias Std. Error 95% Confidence
Interval
Lower Upper
Valid
Không 119 98.3 98.3 98.3 .0 1.2 95.9 100.0
Có 2 1.7 1.7 100.0 .0 1.2 .0 4.1
Total 121 100.0 100.0 -13.1 33.8 .0 100.0
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
Đại học kinh tế Huế
PHỤ LỤC 5: Kiểm định Cronbach’s Alpha Cronbach’s Alpha
1. Chính sách sản phẩm
Reliability Statistics Cronbach's Alpha Cronbach's Alpha
Based on Standardized
Items
N of Items
.717 .721 6
Item-Total Statistics Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Squared Multiple Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted SP1: Chung loai san pham
da dang dap ung duoc hau het nhu cau cua khach hang
19.79 3.965 .377 .166 .700
SP2: Kich co chai ruou, so luongvien nang mem trong 1 hop thuoc phu hop
19.90 3.373 .483 .250 .671
SP3: san pham dam bao chat luong so voi chi phi bo ra
20.05 3.731 .482 .249 .669
SP4: San pham co su dong bo chat luong giua san pham dang vien nang mem va san pham dang ruou
20.03 3.649 .502 .297 .663
SP5: Co bao bi day du, ro rang phu hop voi tung san pham
19.78 3.991 .370 .174 .702
SP6: Co chinh sach doi tra
hang tot 20.24 3.917 .512 .272 .666
2. Chính sách giá cả
Reliability Statistics Cronbach's Alpha Cronbach's Alpha
Based on Standardized
Items
N of Items
.737 .735 5
Đại học kinh tế Huế
Item-Total Statistics Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Squared Multiple Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted GC1: Gia ca phu hop so voi
doi thu canh tranh 15.50 2.985 .631 .522 .637
GC2: Gia ca on dinh, it bien
dong 15.54 3.484 .438 .222 .714
GC3: Co cacmuc gia khac nhau cho cacloai san phamkhac nhau
15.40 3.691 .389 .161 .730
GC4: Muc gia phu hop voi tui tien cua da so khach hang
15.63 3.486 .416 .228 .723
GC5: Gia phu hop voi chat
luong san pham 15.49 3.085 .631 .527 .639
Reliability Statistics Cronbach's Alpha Cronbach's Alpha
Based on Standardized
Items
N of Items
.748 .748 4
3. Chính sách phân phối
Item-Total Statistics Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Squared Multiple Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted PP1: Co nhieu nha phan
phoi, chuoi quay thuoc, ban buon, ban le khap ca nuoc
11.40 2.458 .440 .196 .745
PP2: Anh/chi co the mua san pham mot cach de dang
11.18 2.150 .604 .394 .654
PP3: San phamduoc trung bay de nhin o cac cua hang, quay thuoc
11.58 2.279 .564 .335 .678
PP4: Co dich vu van
chuyen tot 11.66 2.259 .566 .333 .677
4. Chính sách xúc tiến
Reliability Statistics Cronbach's Alpha Cronbach's Alpha
Based on Standardized
Items
N of Items
.851 .854 5
Đại học kinh tế Huế
Item-Total Statistics Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Squared Multiple Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted XT1: Cong ty co
nhieuchuong trinh quang cao hap dan
12.12 2.993 .606 .393 .838
XT2: Co chuong trinh
khuyen mai hap dan 12.15 3.128 .703 .513 .812
XT3: Nhan vien ban hang
nhiet tinh 11.34 2.959 .682 .485 .815
XT4: Nhan vien ban hang
co kienthuc tot 11.36 3.164 .671 .507 .820
XT5: Tang qua cho khach
hang vao cac dip le tet 12.07 2.969 .668 .448 .819
Đại học kinh tế Huế
PHỤ LỤC 6: Kiểm định giá trị trung bình One sample T- test 1. Về sản phẩm
One-Sample Statistics
Statistic Bootstrapa
Bias Std. Error 95% Confidence Interval
Lower Upper
SP1: Chung loai san pham da dang dap ung duoc hau het nhu cau cua khach hang
N 121
Mean 3.67 .00 .06 3.55 3.80
Std. Deviation .700 -.003 .036 .627 .769
Std. Error Mean .064 SP2: Kich co chai ruou, so
luongvien nang mem trong 1 hop thuoc phu hop
N 121
Mean 4.03 .00 .06 3.92 4.17
Std. Deviation .706 -.004 .032 .635 .766
Std. Error Mean .064
SP3: san pham dam bao chat luong so voi chi phi bo ra
N 121
Mean 3.98 .00 .05 3.88 4.09
Std. Deviation .591 -.004 .036 .515 .653
Std. Error Mean .054 SP4: San pham co su dong
bo chat luong giua san pham dang vien nang mem va san pham dang ruou
N 121
Mean 3.85 .00 .06 3.74 3.97
Std. Deviation .641 -.004 .035 .569 .706
Std. Error Mean .058 SP5: Co bao bi day du, ro
rang phu hop voi tung san pham
N 121
Mean 4.18 .00 .05 4.07 4.30
Std. Deviation .563 -.004 .034 .493 .628
Std. Error Mean .051
SP6: Co chinh sach doi tra hang tot
N 121
Mean 3.49 .00 .05 3.40 3.58
Std. Deviation .518 -.002 .016 .497 .550
Std. Error Mean .047
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
2. Chính sách giá cả
One-Sample Statistics
Statistic Bootstrapa
Bias Std. Error 95% Confidence Interval
Lower Upper
GC1: Gia ca phu hop so voi doi thu canh tranh
N 121
Mean 3.87 .00 .06 3.75 3.98
Std. Deviation .670 -.004 .035 .594 .734
Đại học kinh tế Huế
Std. Error Mean .061
GC2: Gia ca on dinh, it bien dong
N 121
Mean 3.85 .00 .06 3.74 3.96
Std. Deviation .628 -.002 .036 .551 .694
Std. Error Mean .057 GC3: Co cacmuc gia khac
nhau cho cacloai san phamkhac nhau
N 121
Mean 3.99 .00 .05 3.88 4.09
Std. Deviation .584 -.002 .036 .507 .649
Std. Error Mean .053
GC4: Muc gia phu hop voi tui tien cua da so khach hang
N 121
Mean 3.60 .00 .06 3.48 3.72
Std. Deviation .640 -.005 .034 .564 .704
Std. Error Mean .058
GC5: Gia phu hop voi chat luong san pham
N 121
Mean 3.90 .00 .06 3.79 4.01
Std. Deviation .638 -.003 .035 .563 .703
Std. Error Mean .058
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
One-Sample Test
Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
GC1: Gia ca phu hop so
voi doi thu canh tranh -2.171 120 .032 -.132 -.25 -.01
GC2: Gia ca on dinh, it
bien dong -2.606 120 .010 -.149 -.26 -.04
GC3: Co cacmuc gia khac nhau cho cacloai san phamkhac nhau
-.156 120 .877 -.008 -.11 .10
GC4: Muc gia phu hop voi tui tien cua da so khach hang
-6.960 120 .000 -.405 -.52 -.29
GC5: Gia phu hop voi chat
luong san pham .156 120 .877 .008 -.10 .11
Đại học kinh tế Huế
3. Chính sách phân phối
One-Sample Statistics
Statistic Bootstrapa
Bias Std. Error 95% Confidence Interval
Lower Upper
PP1: Co nhieu nha phan phoi, chuoi quay thuoc, ban buon, ban le khap ca nuoc
N 121
Mean 3.81 .00 .05 3.71 3.91
Std. Deviation .582 -.005 .035 .500 .645
Std. Error Mean .053
PP2: Anh/chi co the mua san pham mot cach de dang
N 121
Mean 4.00 .00 .06 3.88 4.11
Std. Deviation .645 -.003 .036 .569 .707
Std. Error Mean .059 PP3: San phamduoc trung
bay de nhin o cac cua hang, quay thuoc
N 121
Mean 3.54 .00 .05 3.45 3.64
Std. Deviation .533 -.003 .021 .498 .578
Std. Error Mean .048
PP4: Co dich vu van chuyen tot
N 121
Mean 3.61 .00 .06 3.50 3.72
Std. Deviation .637 -.005 .034 .564 .693
Std. Error Mean .058
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples One-Sample Test
Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
PP1: Co nhieu nha phan phoi, chuoi quay thuoc, ban buon, ban le khap ca nuoc
-3.593 120 .000 -.190 -.29 -.09
PP2: Anh/chi co the mua san pham mot cach de dang
.000 120 1.000 .000 -.12 .12
PP3: San phamduoc trung bay de nhin o cac cua hang, quay thuoc
-9.553 120 .000 -.463 -.56 -.37
PP4: Co dich vu van
chuyen tot -6.704 120 .000 -.388 -.50 -.27
Đại học kinh tế Huế
4. Chính sách xúc tiến
One-Sample Statistics
Statistic Bootstrapa
Bias Std. Error 95% Confidence Interval
Lower Upper
XT1: Cong ty co nhieuchuong trinh quang cao hap dan
N 121
Mean 2.64 .00 .05 2.53 2.74
Std. Deviation .592 -.002 .038 .516 .664
Std. Error Mean .054
XT2: Co chuong trinh khuyen mai hap dan
N 121
Mean 2.61 .00 .04 2.53 2.69
Std. Deviation .489 -.002 .010 .463 .501
Std. Error Mean .044
XT3: Nhan vien ban hang nhiet tinh
N 121
Mean 3.42 .00 .05 3.32 3.53
Std. Deviation .559 -.002 .026 .510 .608
Std. Error Mean .051
XT4: Nhan vien ban hang co kienthuc tot
N 121
Mean 3.40 .00 .04 3.31 3.50
Std. Deviation .493 -.002 .009 .466 .502
Std. Error Mean .045
XT5: Tang qua cho khach hang vao cac dip le tet
N 121
Mean 2.69 .00 .05 2.59 2.79
Std. Deviation .563 -.003 .034 .493 .635
Std. Error Mean .051
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples One-Sample Test
Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
XT1: Cong ty co
nhieuchuong trinh quang cao hap dan
-25.355 120 .000 -1.364 -1.47 -1.26
XT2: Co chuong trinh
khuyen mai hap dan -31.206 120 .000 -1.388 -1.48 -1.30
XT3: Nhan vien ban hang
nhiet tinh -11.383 120 .000 -.579 -.68 -.48
XT4: Nhan vien ban hang
co kienthuc tot -13.279 120 .000 -.595 -.68 -.51
XT5: Tang qua cho khach
hang vao cac dip le tet -25.664 120 .000 -1.314 -1.42 -1.21