HỆ THỐNG CÁC DẠNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠI SỐ - LỚP 11
CHỦ ĐỀ . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
CẦN NHỚ:
1. Tỉ số lượng giác của một số góc cần nhớ:
Góc
00 300 450 600 900 1200 1350 1500 1800
0 6
4
3
2
2
3
3
4
5
6
sin 0 1 2
2 2
3
2 1 3
2
2 2
1
2 0
cos 1 3
2 2
2
1
2 0 –1
2 – 2
2 – 3
2 1
tan 0 1
3 1 3
||
3 1 – 13 0
cot
||
3 1 13 0 1
3
1 – 3
||
2. Công thức liên hệ giữa 2 góc bù nhau, phụ nhau, đối nhau và hơn kém nhau 1 góc
hoặc 2
:
2.1. Hai góc bù nhau:
sin( ) sin
cos( ) cos
tan( ) tan
cot( ) cot
a a
a a
a a
a a
2.2. Hai góc phụ nhau:
sin( ) cos 2
cos( ) sin 2
tan( ) cot 2
cot( ) tan 2
a a
a a
a a
a a
2.3. Hai góc đối nhau:
sin( ) sin cos( ) cos
tan( ) tan cot( ) cot
a a
a a
a a
a a
2.4 Hai góc hơn kém nhau 2
:
sin( ) cos 2
cos( ) sin
2
tan( ) tan
2
cot( ) cot
2
a a
a a
a a
a a
2.5 Hai góc hơn kém nhau :
sin( ) sin
cos( ) cos
tan( ) tan cot( ) cot
a a
a a
a a
a a
2.6. Một số công thức đặc biệt:
sin cos 2 sin( ) 2 cos
4 4
sin cos 2 sin( ) 2 cos
4 4
cos sin 2 cos
4
x x x x
x x x x
x x x
3. Phương trình cơ bản:
Các dạng phương trình lượng giác cơ bản:
*sin sin 2 hay 360
2 180 360
u v k u v k
u v
u v k u v k
*cos cos 2 hay 360
2 360
u v k u v k
u v k Z
u v k u v k
*tanutanv u v k hay u v k180
k
.(ĐK: cosu 0 cosv0)
* cotucotv u v k hay u v k180
k
.(ĐK: sinu 0 sinv0) Các trường hợp đặc biệt:
*sinu 0 u k *cos 0
u u 2 k
*sin 1 2
u u 2 k * cosu 1 u k2
*sin 1 2
u u 2 k *cosu 1 u k2 Một số phương trình lượng giác đưa về dạng cơ bản:
*sinu sinvsinusin(v)(tương tự cho tan và cot) *cosu cosvcosucos( v)
*sin cos sin sin
u v u 2 v *tan cot tan tan
u v u 2 v
*sin cos sin sin
u v u v2
*cos sin cos cos
u v u v 2
*tan cot tan tan
u v u v 2
BÀI TẬP
Câu 1.Phương trình 1
sinx 2 có nghiệm thỏa mãn
2 2
x là : A. 5
6 2
x k B.
x6
. C. 2
x 3 k . D.
x3 . Câu 2.Số nghiệm của phương trình sin 2 3
x 2 trong khoảng
0;3
làA. 1. B. 2. C. 6. D. 4.
Câu 3.Số nghiệm của phương trình: sin 1 x 4
với x 5 là
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 4.Phương trình 1 sin 2
x 2 có bao nhiêu nghiệm thõa 0 x .
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 5.Số nghiệm của phương trình sin 1 x 4
với x 3 là :
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 6.Phương trình 2sin 2
x40
3có số nghiệm thuộc
180 ;180
là:A. 2. B. 4. C. 6. D. 7.
Câu 7.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau sin4
3x 9x216x80
0.A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8.Số nghiệm của phương trình: 2 cos 1 x 3
với 0 x 2 là
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 9.Số nghiệm của phương trình 2 cos 1 x 3
với 0 x 2 là
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 10.Số nghiệm của phương trình cos 0 2 4
x thuộc khoảng
,8
làA. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Câu 11:Tìm tổng các nghiệm của phương trình:2 cos( ) 1
x 3
trên ( ; ) A. 2
3
B.
3
C. 4
3
D. 7
3
Câu 12:Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: cos (3 3 2 x x 2) 1.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 13:Cho phương trình: √ . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm:
A. m 1 3. B. m 1 3.
C. 1 3 m 1 3. D. 3 m 3. Câu 14:Phương trình mcosx 1 0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện
A. 1
1 m m
. B. m1. C. m 1. D. 1 1 m m
Câu 15:Phương trình cosx m 1 có nghiệm khi m là
A. 1 m 1. B. m0. C. m 2.D. 2 m 0.
Câu 16:Cho phương trình: 3 cosx m 1 0. Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm
A. m 1 3. B. m 1 3.
C. 1 3 m 1 3. D. 3 m 3. Câu 17:Cho phương trình cos 2 2
x 3 m
. Tìm m để phương trình có nghiệm?
A. Không tồn tại m. B. m
1;3
.C. m
3; 1 .
D. mọi giá trị của m.Câu 18:Để phương trình cos2
2 4
x m
có nghiệm, ta chọn
A. m1. B. 0 m 1. C. 1 m 1. D. m0. Câu 19:Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4xcos5x0 theo thứ tự là:
A. ;
18 2
x x
. B. 2
18; 9 x x
.
C. ;
18 6
x x
. D. ;
18 3
x x . Câu 20:Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5 ) cos(2 )
3 3
x x
trên [0; ] A. 7
18
B. 4
18
C. 47
8
D. 47
18
Câu 21:Gọi X là tập nghiệm của phương trình cos 15 sin 2
x x
. Khi đó
A. 290 X . B. 250 X . C. 220 X . D. 240 X . Câu 22:Trong nửa khoảng
0; 2
, phương trình cos 2xsinx0 có tập nghiệm làA. ; ;5 6 2 6
. B. ; ;7 ;11
6 2 6 6
. C. ;5 ;7
6 6 6
.D. ;7 ;11
2 6 6
.
Câu 23:Số nghiệm của phương trình sinxcosx trong đoạn
;
làA. 2. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 24:Nghiệm của phương trình 3 tan 3 0 4
x trong nửa khoảng
0; 2
làA. ;2 3 3
. B. 3
2
. C. ;3
2 2
. D. 2
3
. Câu 25:Nghiệm của phương trình tan(2x15 ) 10 , với 900 x 900 là
A. x 300 B. x 600
C. x300 D. x 600,x300
Câu 26:Số nghiệm của phương trình 3 tan tan
x 11
trên khoảng ; 2
4
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27:Phương trình nào tương đương với phương trình sin2xcos2x 1 0. A. cos 2x1. B. cos 2x 1. C. 2cos2 x 1 0. D.
(sinxcos )x 2 1.
Câu 28: Phương trình 3 4cos 2x0 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. 1
cos 2
x 2. B. 1
cos 2
x 2. C. 1
sin 2
x 2.D. 1
sin 2
x 2. Câu 29:Số nghiệm của phương trình sin 3
cos 1 0 x
x
thuộc đoạn [2 ; 4 ] là
A. 2. B. 6. C. 5. D. 4.
Câu 30:Tìm số nghiệm x 0;14 nghiệm đ ng phương trình : cos 3x4cos 2x3cosx 4 0
A. 1 B.2 C. 3 D. 4
Câu 31:Số nghiệm thuộc ;69 14 10
của phương trình 2sin 3 . 1 4sinx
2x
1 là:A. 40. B. 32. C. 41. D. 46.
Câu 32:Phương trình 2
3 3
tanxtanx tanx 3 3 tương đương với phương trình:
A. cotx 3. B. cot 3x 3. C. tanx 3.D. tan 3x 3.
Câu 33:Các nghiệm thuộc khoảng 0;
2
của phương trình 3 3 3
sin .cos 3 cos .sin 3
8
x x x x là:
A. 5 6, 6
. B. 5
8, 8
. C. 5
12 12,
. D. 5
24 24,
. Câu 34:Các nghiệm thuộc khoảng
0;2
của phương trình: 4 4 5sin cos
2x 2x 8 là:
A. 5 9
; ; ;
6 6 6
. B. 2 4 5
; ; ;
3 3 3 3
. C. 3
; ;
4 2 2
.D. 3 5 7
; ; ;
8 8 8 8
. Câu 35:Trong nửa khoảng
0; 2
, phương trình sin 2xsinx0 có số nghiệm là:A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 36:Để phương trình
6 6
sin cos
tan tan
4 4
x x
m
x x
có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:
A. 1
1 .
m 4
B. 2 m 1. C. 1 m 2. D. 1 4 m 1.
Câu 37:Để phương trình: 4sin .cos 2 3 sin 2 cos 2
3 6
x x a x x có nghiệm, tham
số a phải thỏa điều kiện:
A. 1 a 1. B. 2 a 2. C. 1 1
2 2
a . D. 3 a3. Câu 38:Để phương trình
2 2 2
2
sin 2
1 tan cos 2
a x a
x x có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:
A. 1
. 3
a a
B. 2
. 3
a a
C. 3
. 3
a a
D. 4
. 3
a a LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 CỦA MỘT HÀM SỐ LG KIẾN THỨC CẦN NHỚ:
Dạng 1: asin2u b sinu c 0(hay acos2u b cosu c 0) *Đặt: tsinu (hay tcosu). ĐK: 1 t 1.
*Giải pt: at2 bt c 0 tìm nghiệm t thỏa ĐK.
*Suy ra nghiệm u.
Dạng 2: atan2u b tanu c 0(hay acot2u b cotu c 0) *Đặt: ttanu(tcotu). ( không cần điều kiện cho t).
* Giải pt: at2 bt c 0 tìm nghiệm t . *Suy ra nghiệm u.
Ngoài ra, ta còn gặp các ẩn số phụ khác như:
*t sin2x, cos2x,...ĐK: 0 t 1. *t tan2x, cot2x,...ĐK: t0
Ta cũng có thể dùng các công thức sau để biến đổi pt ban đầu về pt bậc hai theo sinx hoặc cosx:
sin2x 1 cos2x, cos2x 1 sin2x, cos 2x2cos2x1, cos 2x 1 2sin2x…
BÀI TẬP
Câu 39: Nghiệm của phương trình sin2x– sinx0 thỏa điều kiện: 0 x . A. x2
. B. x . C. x0. D.
x 2 . Câu 40: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin2x3sinx 1 0 thỏa điều kiện 0
x 2
là:
A. x3
B. x2
C. x6
D. 5 x 6 Câu 41: Nghiệm của phương trình sin2xsinx0 thỏa điều kiện:
2 x 2
.
A. x0. B. x . C.
x3
. D.
x2 . Câu 42: Trong
0; 2
, phương trình sinx 1 cos2 x có tập nghiệm làA. ; ; 2
2
. B.
0; . C. 0; ; 2
.D. 0; ; ; 2
2
.
Câu 43: Nghiệm của phương trình 2sin2x– 3sinx 1 0 thỏa điều kiện: 0
x 2
. A. x6
. B.
x4
. C.
x2
. D.
x 2 . Câu 44: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2cos2x3sinx 3 0 thõa điều kiện 0
x 2
là:
A. x3
. B.
x2
. C.
x6
. D. 5
x 6 . Câu 45: Nghiệm của phương trình sin 22 x2sin 2x 1 0 trong khoảng
;
là :A. ; 3
4 4
. B. ;3
4 4
. C. ;3
4 4
. D. ; 3
4 4
.
Câu 46: Giải phương trình lượng giác 4sin4x12cos 2x 7 0 có nghiệm là:
A. 2
x 4 k . B.
4 2
x k
. C.
x 4 k.D.
x 4 k.
Câu 47: Phương trình 5
cos 2 4 cos
3 6 2
x x
có nghiệm là:
A.
6 2 2 2
x k
x k
. B.
6 2
3 2
2
x k
x k
. C.
3 2
5 2
6
x k
x k
.D.
3 2 4 2
x k
x k
.
Câu 48: Tìm m để phương trình 2sin x2
2m1
sinx m 0 có nghiệm ;0 x 2
.
A. 1 m 0. B. 1 m 2. C. 1 m 0. D. 0 m 1.
Câu 49: Nghiệm của phương trình cos2xcosx0thỏa điều kiện: 3
2 x 2
.
A. x . B.
x3
. C. 3
x 2
. D. 3
x 2 . Câu 50: Phương trình sin2xsin 22 x1 có nghiệm là:
A. 2
( )
6
x k
k
x k
. B. 3 2
4
x k
x k
.
C. 12 3
3
x k
x k
. D. Vô nghiệm.
Câu 51: Họ nghiệm của phương trình 3tan 2x2cot 2x 5 0là A. 4 k2
.B. 4k2
.C. 1arctan2 2 3 k2
.D. 1arctan2 2 3k2
.
Câu 52: Trong các nghiệm sau, nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tan2x5 tanx 3 0là :
A. 3
. B.
4
. C.
6
. D. 5
6
. Câu 53: Số nghiệm của phương trình 2 tanx2cotx 3 0 trong khoảng ;
2
là :
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3 .
Câu 54: Phương trình tan 2 1cot
1 tan 2 4
x x
x
có nghiệm là:
A. x 3 k. B.
6 2
x k
. C.
8 4
x k
.D. x12 k3 . Câu 55: Phương trình 2 2 sin
xcosx
.cosx 3 cos 2xcó nghiệm là:A. x 6 k, k . B.
x 6 k, k .
C. 2
x 3 k , k . D. Vô nghiệm.
Câu 56: Giải phương trình 5 sin sin 3 cos 3 cos 2 3 1 2sin 2
x x
x x
x
.
A.
3 2
x k , k . B.
6 2
x k , k . C.
3
x k, k . D.
6
x k , k . Câu 57: Cho phương trình 1 4 tan2
cos 4
2 1 tan
x x m
x . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa mãn điều kiện:
A. 5 2 0
m . B. 0m1.
C. 3
1 m 2. D. 5 3
2 2
m hay m .
Câu 58: Phương trình cos 2xsin2x2 cosx 1 0có nghiệm là A.
2 3 2 x k
x k
, k . B. x k2, k .
C. 2
x 3 k , k . D. 3 3
x k
x k
, k .
Câu 59: Phương trình: cos4 sin4 cos .sin 3 3 0
4 4 2
x x x x có nghiệm là:
A. xk2
k
. B. xk3
k
.C. xk4
k
. D.
x 4 k k .
Câu 60: Phương trình sin3xcos 2x 1 2sin cos 2x x tương đương với phương trình:
A. sin 0
sin 1
x x
. B. sin 0
sin 1
x x
. C.
sin 0
sin 1 2 x x
.D.
sin 0
sin 1
2 x x
.
Câu 61: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos5xcos 2x2sin 3 sin 2x x0 trên
0; 2
làA. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6.
Câu 62: Số nghiệm của phương trình cos 4
tan 2 cos 2x
x x trong khoảng 0;
2
là :
A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3.
Câu 63: Cho phương trình cos5 cosx xcos4 cos2x x3cos2x1. Các nghiệm thuộc khoảng
;
của phương trình là:A. 2 3 ,3
. B. 2
3, 3
. C. , 2 4
. D. , 2 2
.
Câu 64: Phương trình: cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin
4 4
x x x x có nghiệm là:
A.
12 2
11 2
12
x k
x k
. B.
6 2
5 2
6
x k
x k
. C.
3 2
2 2
3
x k
x k
.D.
4 2
3 2
4
x k
x k
.
Câu 65:Cho phương trình: sin sin 3 cos 3 3 cos 2
1 2sin 2 5
x x x
x x . Các nghiệm của phương trình
thuộc khoảng
0; 2
là:A. 5 12 12,
. B. 5
6, 6
. C. 5
4, 4
. D. 5
3, 3
. Câu 66:Tìm tất cả giá trị của m để phương trình sin2x2
m1 sin cos
x x
m1 cos
2xmcó nghiệm?
A. 0 m 1. B. m1. C. 0 m 1. D. m0. Câu 67:Để phương trình: sin2x2
m1 sin
x3m m
2
0 có nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m là:A.
1 1
2 2
1 2
m m
. B.
1 1
3 3
1 3
m m
. C. 2 1
0 1
m
m .D. 1 1
3 4
m
m .
Câu 68: Để phương trình sin6xcos6xa| sin 2 |x có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:
A. 1
0 a 8. B. 1 3
8 a 8. C. 1
4
a . D. 1
4 a .
Câu 69:Cho phương trình: 4 sin
4xcos4x
8 sin6xcos6x
4sin 42 xm trong đó m là tham số. Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:A. 1 m0. B. 3
2 1
m .
C. 3
2 2
m . D. 25
hay 0
4
m m .
Câu 70: Cho phương trình:
6 6
2 2
sin cos
2 .tan 2 cos sin
x x
m x
x x
, trong đó mlà tham số. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là
A. 1
m 8 hay 1
m8. B. 1
m 4 hay 1 m 4.
C. 1
m 8 hay 1
m 8. D. 1
m 4 hay 1 m 4. LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN CẦN NHỚ:
Dạng: sina x b cosxc (1) Phương pháp:
*Điều kiện có nghiệm: a2b2 c2.
*Chia hai vế pt (1) cho a2b2 đưa về công thức cộng:
2 2 2 2 2 2
(1) a sin b cos c
x x
a b a b a b
Đặt:
2 2
2 2
cos sin
a
a b
b
a b
và sin 2c 2
a b
pt sin cosx cos sinx sin sin(x)sin
Lưu ý: Ngoài cách trên ta cũng có thể biến đổi về công thức cộng của cos.
Các công thức cộng thường dùng:
*cos cosa bsin sina bcos(a b )
*cos cosa bsin sina bcos(a b )
*sin cosa bcos sina bsin(a b )
*sin cosa bcos sina bsin(a b ). BÀI TẬP:
Câu 71: Nghiệm của phương trình sinx 3 cosx 2 là:
A. 2 ; 5 2
12 12
x k x k . B. 2 ; 3 2
4 4
x k x k .
C. 2 ; 2 2
3 3
x k x k . D. 2 ; 5 2
4 4
x k x k . Câu 72: Nghiệm của phương trình sin – 3 cosx x0 là:
A. 2
x 6 k . B. 2
x 3 k . C.
x 6 k. D.
x 3 k .
Câu 73: Số nghiệm của phương trình sinxcosx1 trên khoảng
0; làA.0 . B.1. C.2. D.3 .
Câu 74: Nghiệm của phương trình sinx 3 cosx2 là:
A. 5
x 6 k . B. 5 2
x 6 k . C.
x 6 k.D. 2 x 6 k . Câu 75: Phương trình: 3.sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:
A. sin 3x 1
6 2
B. sin 3x
6 6
C. sin 3x 1
6 2
D.
sin 3x 1
6 2
Câu 76: Với giá trị nào của m thì phương trình (m1) sinxcosx 5 có nghiệm.
A. 3 m 1. B.0 m 2. C. 1 3 m m
. D.
2 m 2
.
Câu 77: Điều kiện để phương trình sinm x3cosx5 có nghiệm là :
A.m4. B. 4 m 4. C.m 34. D. 4 4 m m
. Câu 78: Cho phương trình:
m2 2 cos
2x2 sin 2m x 1 0. Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số m làA. 1 m 1. B. 1 1
2 m 2
. C. 1 1
4 m 4
. D.|m| 1 . Câu 79: Tìm m để pt sin 2 cos2
2
x x mcó nghiệm là
A. 1 3 m 1 3. B. 1 2 m 1 2. C. 1 5 m 1 5. D. 0 m 2.
Câu 80: Điều kiện có nghiệm của pt sin5a x b cos5xc là
A.a2b2c2. B.a2b2 c2. C.a2b2c2. D.a2b2 c2 .
Câu 81: Điều kiện để phương trình sinm x8cosx10vô nghiệm là
A. m6. B. 6
6 m m
. C. m 6. D. 6 m 6 .
Câu 82: Điều kiện để phương trình 12sinx m cosx13có nghiệm là
A. m5. B. 5
5 m m
. C. m 5. D. 5 m 5 .
Câu 83: Tìm điều kiện để phương trình sinm x12cosx 13vô nghiệm.
A. m5. B. 5
5 m m
. C. m 5. D. 5 m 5 .
Câu 84: Tìm điều kiện để phương trình 6sinx m cosx10vô nghiệm.
A. 8
8 m m
. B. m8. C. m 8. D. 8 m 8 .
Câu 85: Tìm m để phương trình 5cosx m sinx m 1 có nghiệm
A. m 13. B. m12. C. m24. D. m24. Câu 86: Tìm m để phương trình 2sinx mcosx 1 m(1) có nghiệm ;
2 2
x . A. 3 m1 B. 2 m6 C. 1m3 D.
1 m 3
Câu 87: Tìm m để phương trình msinx5cosx m 1 có nghiệm.
A. m12 B. m6 C. m24 D. m3
Câu 88: Phương trình mcos 2xsin 2x m 2 có nghiệm khi và chỉ khi
A. 3
;4
m . B.
;4
m 3. C.
4;
m3 .D.
3; m4 . Câu 89:Phương trình sinxcosx 2 sin 5x có nghiệm là
A. 4 2
,
6 3
x k
k
x k
. B. 12 2
,
24 3
x k
k
x k
.
C. 16 2
,
8 3
x k
k
x k
. D. 18 2
,
9 3
x k
k
x k
.
Câu 90: Phương trình sin 8xcos 6x 3 sin 6
xcos8x
có các họ nghiệm là:A. 4
12 7
x k
x k
. B. 3
6 2
x k
x k
. C. 5
7 2
x k
x k
.D. 8
9 3
x k
x k
. Câu 91: Phương trình: 3sin 3x 3 cos9x 1 4sin 33 x có các nghiệm là:
A.
2
6 9
7 2
6 9
x k
x k
. B.
2
9 9
7 2
9 9
x k
x k
. C.
2
12 9
7 2
12 9
x k
x k
.D. 54 9
2
18 9
x k
x k
.
Câu 92: Phương trình 8cos 3 1 sin cos
x x x có nghiệm là:
A. 16 2
4 3
x k
x k
. B. 12 2
3
x k
x k
. C. 8 2
6
x k
x k
.D. 9 2
2 3
x k
x k
. Câu 93: Phương trình sin 4xcos7x 3(sin 7xcos4 )x 0có nghiệm là
A. 2 ,
6 3
x k k
. B.
6 23
( )
5 2
66 11
x k
k Z
x k
.
C. 5
2 ,
66 11
x k k
. D. khác
Câu 94: Phương trình:
2
sin os 3cosx = 2
2 2
x x
c
có nghiệm là:
A. 6
2
x k
k Z
x k
B. 6 2
2 2
x k
k Z
x k
C. 2 ,
x 6 k k D. ,
x 2 k k Câu 95: Phương trình: 4sin .sin .sin 2 cos 3 1
3 3
x x x x có các nghiệm là:
A.
2
6 3
2 3
x k
x k
. B. 4
3
x k
x k
. C. 3 2
x k
x k
.D.
2 2
4
x k
x k
. Câu 96: Phương trình 2 2 sin
xcosx
.cosx 3 cos 2xcó nghiệm là:A. 6
x k . B.
6
x k . C. 2
3
x k . D.Vô nghiệm.
Câu 97: Giải phương trình 1 1 2 sin 2xcos 2x s in4x
A. , ,
xk x 4 k k . B.xk,k .
C.Vô nghiệm. D. ,
x 4 k k . LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP VỚI SIN VÀ COSIN
CẦN NHỚ:
Dạng: asin2x b sin cosx x c cos2xd (2) Phương pháp:
Cách 1: Biến đổi pt (2) về pt bậc hai theo tanx:
(2) asin2x b sin cosx x c cos2xd
sin2xcos2x
(ad)sin2x b sin cosx x (c d) cos2x0
*TH1: cosx 0 sin2x1 ta có:
pt a d 0.
*TH2: cosx0: Chia hai vế pt cho cos2x pt(ad) tan2x b tanx (c d)0. Giải pt trên tìm tanx rồi suy ra nghiệm x.
Cách 2: Dùng công thức hạ bậc biến đổi pt (2) về pt bậc nhất đối với sinx và cosx:
sin2 1 cos 2 2
x x; cos2 1 cos 2 2
x x ; sin cos 1sin 2 x x2 x. pt (2)
1 cos 2
1 cos 2
sin 2
2 2 2
x b x
a x c d
.
bsin 2x a cos 2x2d a c Giải pt trên tìm nghiệm x.
Câu 98: Phương trình 2sin2xsin cosx xcos2x0 có nghiệm là:
A. 4 k , k . B. , arctan 1
4k 2 k
, k .
C. , arctan 1
4 k 2 k
, k . D. 2 , arctan 1 2
4 k 2 k
, k .
Câu 99: Trong khoảng 0 ; , 2
phương trình sin 42 x3.sin 4 .cos4x x4.cos 42 x0có:
A. Ba nghiệm. B. Một nghiệm. C. Hai nghiệm. D. Bốn nghiệm.
Câu 100: Phương trình 2cos2x3 3 sin 2x4sin2x 4 có họ nghiệm là
A. 2
6
x k
x k
, k . B. 2
x 2 k , k .
C. x 6 k , k . D.
x 2 k, k . Câu 101: Giải phương trình cos2x 3 sin 2x 1 sin2 x
A.
2 3 2
x k
x k B.
1 2
1
3 2
x k
x k
C.
2 3
2
3 3
x k
x k
D.
3
x k
x k
Câu 102: Giải phương trình 2cos2 x6sin cosx x6sin2x1
A. 1
2 ; arctan 2
4 5
x k x k B. 2 1 2
; arctan
4 3 5 3
x k x k
C. 1 1 1
; arctan
4 4 5 4
x k x k D. 1
; arctan
4 5
x k x k
LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ COSIN CẦN NHỚ
Dạng: a(sinx + cosx) + bsinxcosx = c (1) (a, b, c là hằng số) Giải phương trình (1) bằng cách đặt :
sinx + cosx = t , | |t 2 Đưa (1) về phương trình
bt22at (b 2 )c 0. Giải phương trình (2) với | |t 2. BÀI TẬP:
Câu 103: Phương trình 1
sin cos 1 sin 2
x x 2 x có nghiệm là:
A. 6 2
4
x k
x k
, k . B. 8
2
x k
x k
, k .
C. x 4 k x k
, k . D. 2
2 2
x k
x k
, k . Câu 104:Giải phương trình sin 2x12 sin
xcosx
120A. , 2
2
x k x k B. 2 , 2
2 3
x k x k
C. 1 , 2
2 3 3
x k x k D. 2 , 2
2
x k x k
Câu 105:Giải phương trình sin 2 2 sin 1 4
x x
A. , , 2
4 2
x k x k x k B. 1 , 1 , 1
4 2 2 2 2
x k x k x k
C. 2 , 2 , 2
4 3 2 3
x k x k x k D. , 2 , 2
4 2
x k x k x k
Câu 106:Giải phương trình cosxsinx 2sin 2x1
A. 3
2
k
x B. 5
2
k
x C. 7
2
k
x D.
2
k x Câu 107:Giải phương trình cos3xsin3xcos 2x
A. 2 , ,
4 2
x k x k x k B. 2 , ,
4 3 2
x k x k x k
C. 1 , 2 , 2
4 3 2 3
x k x k x k D. , 2 , 2
4 2
x k x k x k
Câu 108:Giải phương trình cos3xsin3x2sin 2xsinxcosx
A. 3
2
k
x B. 5
2
k
x C.xk D.
2
k x
Câu 109:Cho phương trình sin cosx xsinxcosx m 0, trong đó m là tham số thực. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của mlà
A. 1
2 2
m 2
. B. 1
2 1
2 m
. C. 1
1 2
m 2
. D.
1 2 2
2 m .
Câu 110:Phương trình 2sin 2x3 6 sinxcosx 8 0 có nghiệm là
A. 3
5 3
x k
x k
, k . B. 4
5
x k
x k
, k .
C. 6 5 4
x k
x k
, k . D. 12
5 12
x k
x k
, k .
LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀ TÍCH
Câu 111:Phương trình 1cosx cos x cos x sin x 2 3 2 0 tương đương với phương trình.
A.cosx cosx
cos x3
0. B.cosx cosx cos x
2
0. C.sinx cosx cos x
2
0. D.cosx cosx
cos x2
0.Câu 112:Số nghiệm thuộc ;69 14 10
của phương trình 2sin 3 1 4sinx
2 x
0 là:A.40 . B.34 . C.41. D.46 .
Câu 113:Nghiệm dương nhỏ nhất của pt
2sinxcosx
1 cos x
sin2x là:A.x6
B. 5
x 6
C.x D.
x12 Câu 114: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sinx2 2 sin cosx x0 là:
A. 3 x 4
B. x4
C. x3
D. x Câu 115:Tìm số nghiệm trên khoảng ( ; ) của phương trình :
2(sinx1)(sin x22 3sinx 1) sin x cosx4 .
A.1 B.2 C.3 D.4
Câu 116: Phương trình sin 3xcos 2x 1 2sin cos 2x x tương đương với phương trình A.
sin 0
sin 1 2 x x
. B. sin 0
sin 1
x x
. C. sin 0
sin 1
x x
.D.
sin 0
sin 1
2 x x
. Câu 117: Giải phương trình cos3xsin3xcos 2x.
A. 2 , ,
2 4
xk x k x k , k . B. 2 , , 2
2 4
xk x k x k , k .
C. 2 , ,
2 4
xk x k x k, k . D. , ,
2 4
xk x k x k , k .
Câu 118: Giải phương trình 1 sin xcosxtanx0. A.x k2 , x 4 k, k . B.
4
2 , 2
x k x k , k . C.
4
2 , 2
x k x k , k . D.
4
2 ,
x k x k, k . Câu 119: Phương trình 2sinxcotx 1 2sin 2x tương đương với phương trình
A. 2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
. B. 2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
.
C. 2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
. D. 2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
.
Câu 120: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sinxsin 2xcosx2cos2x là : A. 6
. B.2
3
. C.
4
. D.
3
. Câu 121: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos2xcosxsinxsin 2xlà?
A. 6
x . B.
4
x . C.
3
x . D. 2
3
x .
Câu 122: Phương trình sin 3xcos 2x 1 2sin cos 2x x tương đương với phương trình:
A. sin 0
sin 1
x
x . B. sin 0
sin 1
x
x .
C.
sin 0 sin 1
2
x
x . D.
sin 0 sin 1
2
x
x . Câu 123: Phương trình cos4 xcos2x2sin6x0 có nghiệm là:
A. 2
x k . B.
4 2
x k . C. xk