www.thuvienhoclieu.com
www.thuvienhoclieu.com Trang 1 TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH
(Đề thi có 04 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021, LẦN THỨ 1 Bài thi: KHOA HỌC XÃ HỘI
Môn thi thành phần: LỊCH SỬ
Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề
Họ tên thí sinh:………
Số báo danh: ………..
Câu 1. ớ ế ế
A. (12-1989).
B. ớ .
C. ớ ế . D. -1991).
Câu 2. T n 1945- , ớc Tây â ó ể i ngo ó A. mở r ng quan h vớ ớc trên thế giới. B. liên minh ch t chẽ với Mỹ.
C. Phát triển quan h với Liên xô. D. phát triển quan h với Châu Á.
Câu 3. Nguyên nhân nào quyế ẩy kinh tế Mỹ phát triển m nh mẽ sau chiến tranh thế giới th hai?
A. ụng nh T hi i. B. ó ế.
C. , . D. . Câu 4. ế ầu nh ủa thế kỉ , ầ
A. . B. .
C. ụ.
D. ẹ.
Câu 5. Phan Châu Trinh chủ i phóng dân t c bằ ng nào?
A. t B ể học t p. B. B o l ể c l p.
C. u tranh chính tr kết hợp vớ . D. C i cách kinh tế, xã h i.
Câu 6. u ki n khách quan thu n lợ i với cu c l p ở ớ Á gi a tháng 8-1945 là gì?
A. Phát xít Nh ầ ồng minh.
B. Chiến tranh thế giới th ớ n kết thúc.
C. Q ồng minh tiến công m nh mẽ vào các v trí củ i Nh t.
D. Q ồ ắ c.
Câu 7. Th t b i n ng n nh t củ " ế ợc toàn cầu" là A. thắng lợi của cách m ng Trung Qu 4 .
B. thắng lợi của cách m ng Hồi giáo I- . C. thắng lợi của cách m ng Vi . D. thắng lợi của cách m ng Cu- .
Câu 8. i ngo i củ ến tranh thế giới th hai xu t phát
A. mu n tiêu di ớc XHCN. B. mu n nô d ớ ồng minh.
C. từ tham vọng mở r ng thu a của mình. D. từ tham vọng làm bá chủ thế giới.
Câu 9. 6 ch s với tên gọ " P "
A. châu Phi là "Lụ a mới trỗi d y".
B. t t c ớc ở P ợc trao tr c l p.
C. ó ớc ở P ợc trao tr c l p.
D. phong trào gi i phóng dân t c phát triển m nh nh t.
Câu 10. S ki ớ u s khởi sắc của tổ ch c ASEAN?
A. ớ Á ổ ch .
Mã đề thi 008
www.thuvienhoclieu.com
www.thuvienhoclieu.com Trang 2 B. V Cam-pu-chia ợc gi i quyế 8 .
C. Vi t Nam gia nh p vào tổ ch . D. Hi ớc Ba- ợc kí kế 6.
Câu 11. Nguyên nhân chủ yếu dẫ ến s th t b i của phong trào Cầ V A. Phong trào diễn ra r i r c, lẻ tẻ.
B. Thiế ng l i lãnh ắn và s chỉ huy th ng nh t.
C. Tri ầu hàng th c dân Pháp.
D. Th c dân Pháp m ủng c ợc n n th ng tr ở Vi t Nam.
Câu 12. Nh phát triển kinh tế Nh t B n từ nh 6 ủa thế kỷ XX trở
A. S phát triển "thầ ”. B. S phát triển nh y vọt.
C. S phát nhanh chóng. D. S phát triển m nh mẽ.
Câu 13. T "P ", Ấ chia cắt thành nh ng qu A. Ấ é .
B. Pakixtan và Nepan.
C. Ấ và Pakixtan.
D. é P .
Câu 14. Mụ ủ c hi n Kế ho ch Mác san là gì?
A. ỡ ớ n trên thế giới phục hồi kinh tế.
B. Củng c s c s c m nh của h th ớc CNTB trên thế giới.
C. Thông qua vi n trợ kinh tế ể xác l p ởng, s kh ng chế của Mỹ i vớ ớ ồng minh.
D. Phục hồi ti m l c kinh tế -quân s củ c, biế T c thành l ợng xung kích ch ng Liên xô.
Câu 15. ế ớ ủ ế ớ ủ ế ỷ A. - - P . B. - T - .
C. - - . D. - - .
Câu 16. S ki không thu c nh ng biế ổ n củ ớ ắ Á 4 A. S i củ ớ o Tri u Tiên.
B. M t s ớ t nhi u thành t u quan trọng trong công cu c xây d ớc.
C. S thành l ớc C ng hòa Nhân Dân Trung Hoa.
D. Từ ớc thu a trở ớ c l p.
Câu 17. S ki ợ ầu trong phong trào gi i phóng dân t c ở ừ sau chiến tranh thế giới th hai?
A. Thắng lợi của cách m ng Pê ru. B. Thắng lợi của cách m ng Cu Ba.
C. Thắng lợi của cách m ng Ê-cu-a- . D. Thắng lợi của cách m ng Mê-hi-cô.
Câu 18. 6 , ợc thành t ớ c khoa học - t?
A. Phóng thành công v tinh nhân t o.
B. Phóng thành công tên l n o.
C. Chế t o thành công bom nguyên t .
D. P ó ụ I. t.
Câu 19. H ồng B ó ế nào trong tổ ch c Liên hợp qu c?
A. Gi vai trò c v n. B. Là quan sát viên.
C. Ph i phụ ù i h i ồng. D. Gi vai trò trọng yếu.
Câu 20. Biế ổ n ở khu v Á ừ ến tranh thế giới th ế A. Tham gia vào tổ ch c Liên hợp qu c. B. Trở ớc công nghi p mới.
C. Lầ ợt gia nh p ASEAN. D. Từ thu a trở ớ . Câu 21. ng l i ngo i của Campuchia từ 4 ế ầ
A. Trung l p tích c c. B. Nh n vi n trợ từ ớc.
C. ợ ớc láng gi ng. D. Hòa bình, trung l p.
Câu 22. Thành t t ợ n 1950 - 1973 là gì?
www.thuvienhoclieu.com
www.thuvienhoclieu.com Trang 3 A. Trở ng qu c công nghi ng th hai trên thế giới.
B. ớ ầ ó ụ ó i lái.
C. Chế t o thành công bom nguyên t .
D. ớ ầu tiên phóng thành công v tinh nhân t o củ T t.
Câu 23. không ph i là nguyên nhân dẫ ến s phát triển kinh tế Tây Âu sau chiến tranh thế giới th hai?
A. V u tiết kinh tế có hi u qu củ ớc.
B. Các công ti, t n có s c s n xu t và c nh tranh hi u qu .
C. Hợp tác có hi u qu trong khuôn khổ của c ồ ớc châu Âu (EC).
D. Áp dụng thành t u khoa học- t.
Câu 24. H i ngh Ianta (2- 4 ợc tri u t p trong b i c nh l ch s ớ A. Chiến tranh thế giới th ết thúc.
B. Chiến tranh thế giới th ớ n kết thúc.
C. Chiến tranh thế giới th ễn ra quyết li t.
D. Chiến tranh thế giới th hai mới bùng nổ.
Câu 25. Nh t B n trở ng tài chính s 1 của thế giới
A. n a sau nh của thế kỷ XX. B. ầu th p kỷ 70 của thế kỷ XX.
C. ầu th p kỷ 80 của thế kỷ XX. D. từ n a sau nh 8 ủa thế kỷ XX.
Câu 26. S ki P n cu ổ n n th ng tr của chủ
A. Nam Phi tuyên b c l p. B. Ă b c l p.
C. Namibia tuyên b c l p. D. Angiêri tuyên b c l p.
Câu 27. Từ 46 ế 4 ở Trung Qu ễn ra cu c n i chiến gi a A. Qu ng và thế l .
B. Qu ng C ng s n.
C. ng c ng s n và thế l .
D. ng c ng s n với các l ợng quân phi t mi n bắc.
Câu 28. i vớ ớc ti n b i, Nguyễn T T ó ế nào?
A. ng c ớc của họ.
B. Khâm phục tinh thầ ớc của họ.
C. R ng c ớc của họ.
D. Khâm phục tinh thầ ớ ng c ớc của họ.
Câu 29. i ngo i của Liên Xô th c hi n từ ến n ầu nh ủa thế kỉ XX là
A. quan h ch t chẽ vớ ớc XHCN. B. mu n làm b n với t t c ớc.
C. ầu vớ ớc Tây Âu. D. b o v hoà bình thế giới.
Câu 30. Nhân t chủ yếu chi ph i quan h qu c tế trong phần lớn n a sau thế kỉ XX là gì?
A. Xu thế toàn cầu hóa. B. Cục di n "Chiến tranh l nh".
C. S i các kh i quân s i l p. D. S hình thành các liên minh kinh tế.
Câu 31. ớn nh t của tr t t thế giớ ợc hình thành sau Chiến tranh thế giới th hai là gì?
A. Phong trào gi i phóng dân t c phát triển m nh mẽ.
B. ở ng duy nh t.
C. Thế giới b chia thành hai c c, hai phe.
D. H th ng chủ ợc hình thành.
Câu 32. N không thu ng l i c i cách-mở c a của Trung Qu c từ 1978?
A. Chuyển sang n n kinh tế th ng xã h i chủ . B. L y phát triển kinh làm trung tâm.
C. Th c hi ng l i "ba ngọn c hồng". D. Tiến hành c i cách và mở c a.
Câu 33. Sau Chiến tranh thế giới th hai Khoa học- kỹ thu t của Nh t B n có gì khác bi t so vớ A. Chú trọng xây d ng các công trình giao thông.
B. p dân dụng.
C. Coi trọ ầ .
www.thuvienhoclieu.com
www.thuvienhoclieu.com Trang 4 D. ầ , ụng.
Câu 34. N ể hi ể u tranh của Ấ ớ Nam Á ở n a sau thế kỉ XX?
A. T p trung phát triển kinh tế. B. ợ c l p.
C. B ớ ế qu c trở l i tái chiếm. D. ớc th c dân tiến hành khai thác thu a.
Câu 35. Từ sau 1945, d a vào ti m l c kinh tế - tài chính và l ợng quân s m nh, giới cầm quy ổ ồ
A. Xóa bỏ chủ i.
B. Th ng tr toàn thế giới.
C. Th ng tr toàn thế giới và xóa bỏ chủ i.
D. Th ng tr và nô d ch các qu c gia-dân t c trên thế giới.
Câu 36. Quan h gi ến tranh thế giới th ổ ế nào?
A. Chuyển từ ầ i tho i.
B. Hợp tác cùng nhau gi i quyết nhi u v qu c tế lớn.
C. Mâu thuẫn nhau gay gắt v quy n lợi.
D. Từ ồng minh ch ng phát xít chuyể ầu.
Câu 37. S khác bi b n gi a Chiến tranh l nh với các cu c chiến tranh thế giớ ễn ra trong thế kỷ XX là
A. Chiến tranh l nh diễn ra chủ yếu ở Châu á- T D . B. Mẫu thuẫn gi v thu a.
C. Chiến tranh l nh diễn ra chủ yế v c quân s gi ng Xô- .
D. Chiến tranh l nh diễn ra trên nhi c, ngo i trừ t tr c tiếp bằng quân s gi a hai siêu ng Xô- .
Câu 38. S thành l p liên minh Châu Âu (EU) mang l i nh ng lợ ớc thành viên tham gia?
A. Củng c và phát triển v . B. Hợp tác cùng phát triể c.
C. Duy trì hoà bình và an ninh thế giới. D. T ng s c c nh tranh v quân s .
Câu 39. ểm khác bi t gi ớ ế qu c trong th i kỳ 4 ế ầu nh ủa thế kỷ XX là gì?
A. Th c hi i ngo i hòa bình, tích c c ủng h phong trào cách m ng thế giới.
B. Th c hi n các c i cách dân chủ.
C. Nhanh chóng hàn gắn vế ế , ẩy m nh phát triển kinh tế.
D. Chế t o ra nhi kỹ thu t hi i.
Câu 40. V a v qu c tế của Liên bang Nga sau khi Liên Xô tan rã là gì?
A. Ủ ng tr c t i H ồng B o an Liên hợp qu c.
B. Nga tiếp tục gi vai trò là m i trọng v quân s vớ . C. Nga tiếp tục gi v a v của m ng qu c Âu - Á.
D. Nga không gi vai trò chủ yếu trong vi c duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
---HẾT---
ĐÁP ÁN
1 A 6 A 11 B 16 D 21 D 26 B 31 C 36 D
2 B 7 C 12 A 17 B 22 A 27 B 32 C 37 D
3 A 8 D 13 C 18 D 23 B 28 D 33 B 38 B
4 C 9 C 14 C 19 D 24 B 29 D 34 B 39 A
5 D 10 D 15 B 20 C 25 D 30 B 35 D 40 A