• Không có kết quả nào được tìm thấy

Giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 7: Recipes and eating habbits | Sách bài tập Tiếng Anh 9 mới

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 7: Recipes and eating habbits | Sách bài tập Tiếng Anh 9 mới"

Copied!
20
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Unit 7. Recipes and eating habits A. Phonetics

1 (trang 3 sách bài tập tiếng Anh 9 tập 2) Mark the questions with the correct tone, using falling or rising arrows. Then practise the conversation with a partner. (Đánh dấu các câu hỏi sau theo đúng ngữ điệu, sử dụng dấu lên hoặc xuống. Luyện tập với bạn bè)

Hướng dẫn dịch:

Tony: Mẹ đâu rồi hả chị Maya?

Maya: Chị không biết. Chị nghĩ mẹ đến nhà bà rồi.

Tony: Mẹ đến nhà bà ư? Nhưng bà đến câu lạc bộ vào các thứ Năm mà.

Maya: Ồ, vậy thì chị không biết.

Tony: Bữa tối có gì vậy chị?

Maya: Salad gà và cơm rang.

Tony: Salad và cơm rang ư? Đây là lần thứ hai trong tuần chúng ta ăn món đó rồi.

Maya: Chị có thể làm món khác thú vị hơn nếu em muốn. Em có thích cà ri xanh không?

Tony: Cà ri xanh ư? Tất nhiên rồi.

Maya: Lên lầu và làm bài tập đi. Món cà ri của em sẽ sẵn sàng trong 20 phút nữa.

Tony: Em đang đói ngấu rồi.

(2)

2 (trang 3 sách bài tập tiếng Anh 9 tập 2) Complete the short conversations with suitable statement questions. Then practise them with a partner. (Hoàn thành đoạn hội thoại sau với các câu hỏi thích hợp. Luyện tập với bạn bè.)

1. A: What would you like for breakfast, scr' B: Noodles and beef, please.

A: ___________________________ ? B: Yes, it's my favourite.

2. A: You should learn how to cook.

B: _________________________ ? Why?

A: Because you're a girl.

B: I don't think that's a good reason.

3. A: Why do you look so tired?

B: I skipped lunch.

A: _________________________ ? You should go out and buy something to eat.

B: I will now.

Đáp án:

1. Noodles and beef?

2. Learn how to cook?

3. You skipped lunch?

Hướng dẫn dịch:

1. A: Cậu muốn ăn gì cho bữa sáng?

B: Mỳ thịt bò.

A: Mỳ thịt bò ư?

B: Ừ, đó là món yêu thích của mình.

2. A: Cậu nên học nấu ăn đi.

B: Học nấu ăn à?

A: Bởi vì cậu là con gái.

B: Mình không nghĩ đó là một lý do tốt.

3. A: Sao nhìn cậu mệt mỏi thế?

(3)

B: Mình bỏ bữa trưa.

A: Bỏ bữa trưa ư? Cậu nên ra ngoài và mua thứ gì để ăn đi.

B: Mình sẽ đi bây giờ đây.

Unit 7. Recipes and eating habits B. Vocabulary and Grammar

1 (trang 4 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Solve the following crossword. (Giải ô chữ sau.)

Across:

3. An American garden salad made from chopped salad greens, tomato, bacon, chicken breast, hard-boiled egg, avocado, cheese, and red-wine vinaigrette (4, 5)

5. A Mexican dish of meat and vegetables cut into strips, cooked, and wrapped inside a flatbread (7)

Down:

1. An Indian dish of meat or vegetables, cooked in a spicy sauce, often served with rice (5)

2. A traditional British meat dish made from stewing steak and beef gravy, enclosed in a pastry shell (5, 3)

(4)

4. A baked Italian dish consisting of wide strips of pasta cooked and layered with meat or vegetables, cheese, and tomato sauce (7)

Đáp án:

1. CURRY 2. STEAK PIE 3. COBB SALAD

4. LASAGNE 5. FAJITAS

Hướng dẫn dịch:

1. Một món ăn Ấn Độ gồm thịt hoặc rau, nấu trong nước sốt cay, thường được dùng với cơm

2. Một món thịt truyền thống của Anh được làm từ thịt bò hầm và nước thịt bò, bọc trong vỏ bánh ngọt

3. Một món salad vườn kiểu Mỹ được làm từ salad rau xanh cắt nhỏ, cà chua, thịt xông khói, ức gà, trứng luộc, bơ, pho mát và dầu giấm rượu vang đỏ

4. Một món Ý nướng bao gồm các dải mì ống rộng được nấu chín và xếp lớp với thịt hoặc rau, pho mát và nước sốt cà chua

5. Một món ăn Mexico gồm thịt và rau được cắt thành dải, nấu chín và gói bên trong một chiếc bánh mì dẹt

2 (trang 4 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Underline the correct word in each sentence.

(Gạch chân từ đúng để hoàn thành câu.)

1. Cook/Boil some water, and pour it into the glass.

2. Have you peeled/taken the potatoes for me?

3. My mother usually steams/fries fish because she doesn't like oil.

4. Separate/Combine the celery and shrimp, and mix them well.

5. You should water/drain the pasta before mixing it with tomato sauce.

6. They usually have a starter/dessert before having the main course.

7. The first solid food my mother gave my baby sister was sliced/puréed pumpkin.

8. You should spread/sprinkle butter on a slice of bread and put it in the oven for two minutes.

(5)

Đáp án:

1. Boil 2. peeled 3. steams 4. Combine

5. drain 6. starter 7. pureed 8. spread

Hướng dẫn dịch:

1. Đun một chút nước, và đổ vào một cái cốc.

2. Bạn đã nạo vỏ khoai tây cho mình chưa?

3. Mẹ mình thường hấp cá bởi vì bà không thích dầu ăn.

4. Trộn cần tây và tôm, và đảo đều chúng lên.

5. Bạn nên để ráo mì Ý trước khi trộn với sốt cà chua.

6. Họ thường dùng món khai vị trước khi ăn món chính.

7. Món ăn dặm đầu tiên mẹ tôi cho em gái tôi ăn là bí đỏ nghiền.

8. Bạn nên quết bơ lên lát bánh mì và để nó vào lò nướng trong hai phút.

3 (trang 5 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Match the verb in A with the phrases in B.

(Nối từ ở cột A với công thức ở cột B.)

Đáp án:

1 – e 2 – a 3 – h 4 – c 5 – b 6 – d 7 – f 8 – g Hướng dẫn dịch:

1. Thái hành mỏng nhất có thể.

2. Nạo cà rốt và trộn cùng dưa chuột đã thái lát.

3. Cắt hành lá thành những mảnh nhỏ.

(6)

4. Nhúng con mực vào bột chiên và thả vào dầu nóng.

5. Nướng quay con vịt trong lò đến khi chuyển sang màu nâu.

6. Hầm thịt bò trong hai tiếng trước khi dùng.

7. Nướng xúc xích trên bếp lửa lớn trong 10 phút.

8. Đun nhỏ li ti nước dùng trong vòng 15 phút.

4 (trang 5 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Fill each blank in the text with a word from the box. A word may be used more than once. (Điền từ thích hợp vào chỗ trống từ các từ cho trước. Một từ có thể sử dụng nhiều lần.)

Đáp án:

1. tender 2. heat 3. stir-fry 4. Add

5. divide 6. stir-fry 7. garnish Hướng dẫn dịch:

Luộc mì trứng với nước muối vừa đủ. Để ráo, cho vào bát tô, và bắc chảo lên bếp cho đến khi chảo rất nóng. Đổ dầu ăn vào chảo rồi xào thịt bò cùng tỏi thái lát, gừng và ớt đến khi chín vừa. Cho thêm giá đỗ, một thìa nước tương và nước chanh và xào thêm 30 giây nữa.

Cho tất cả những đồ vừa nấu vào một tô lớn, cùng với tất cả nước sốt. Để chảo lại lên bếp, cho một chút dầu. Sau đó cho mỳ đã luộc và đảo nhanh trên chảo.

(7)

Chia mỳ xào ra 4 đĩa. Cho thịt bò cùng nước sốt trở lại chảo và xào đến khi nóng lại. Sắp xếp thịt bò lên trên mì và trang trí với một lá rau diếp và một ít rau mùi.

5 (trang 5 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Fill each blank in the conversation with a, an, some, or any. (Hoàn thành đoạn hội thoại sau với các từ a, an, some hoặc any.)

Nick: Let's discuss what to prepare for our picnic.

Mi: You and I have been assigned to buy (1) fruit and drinks.

Nick: I think it would be better to buy fruit which are easy to peel, such as bananas or mandarins.

Mi: (2) kilo of mandarins and (3) bunch of bananas are enough, I think.

Nick: Should we buy (4) snacks such as crisps?

Mi: That's fine. Let me write it down: (5) big packet of potato crisps.

Nick: What about drinks? Should we buy soft drinks?

Mi: I don't think that's a good idea. Just buy (6) bottles of mineral water.

Nick: My mother told me that she could bake (7) apple pie for us.

Mi: Oh, that's great!

Đáp án:

1. some 2. A 3. a 4. any/some

5. a 6. some 7. an

Hướng dẫn dịch:

Nick: Hãy cùng bàn luận xem chúng ta chuẩn bị gì cho buổi dã ngoại nào.

Mi: Cậu và một bạn nữa sẽ nhận mua hoa quả và đồ uống.

Nick: Mình nghĩ sẽ tốt hơn nếu mua hoa quả dễ lột vỏ như chuối hoặc quýt.

Mi: Một cân quýt và một nải chuối là đủ, tớ nghĩ vậy.

Nick: Chúng ta có nên mua một chút đồ ăn vặt như khoai tây chiên không?

Mi: Được thôi. Để tớ ghi lại: Một bịch lớn khoai tây chiên.

Nick: Thế còn đồ uống thì sao? Chúng ta có nên uống nước có gas không?

Mi: Tớ không nghĩ đó là một ý hay. Chỉ mua vài chai nước khoáng thôi.

(8)

Nick: Mẹ tao nói rằng bà có thể nướng một cái bánh táo cho chúng ta.

Mi: Ồ, tuyệt vời.

6 (trang 6 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Complete the conversation with suitable food quantifiers. (Hoàn thành đoạn hội thoại với lượng thức ăn thích hợp.)

Đáp án:

1. cartons/bottles 2. slice 3. loaf

4. head 5. stick 6. grams

Hướng dẫn dịch:

A: Con có thể đến siêu thị và mua giúp mẹ vài thứ không?

B: Được ạ. Mẹ muốn những gì?

A: Chúng ta đã hết sữa, nên hãy mua 2 chai sữa nhé.

B: Thế còn bánh mì ạ? Chỉ còn lại một lát trong tủ lạnh.

A: Ừ, con có thể mua một ổ bánh mì. Chúng ta cũng cần một cây bông cải và một cành cần tây. Mẹ sẽ làm món salad.

B: Mẹ có cần thịt hun khói cho salad không?

A: Ý hay đó. Mua 200 gram thịt hun khói nhé.

B: Còn gì nữa không ạ?

(9)

A: Thế là đủ cho hôm nay rồi.

7 (trang 6 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Match the first half of the sentence in A with the second half in B. (Ghép nửa đầu câu trong A với nửa sau trong B.)

Đáp án:

1. d 2. f 3. a 4. b 5. h 6. c 7. e 8. g Hướng dẫn dịch:

1. Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên ăn ít cơm và đồ ngọt hơn.

2. Bạn có thể cải thiện kỹ năng nấu nướng của mình nếu bạn tham gia cuộc thi nấu ăn này.

3. Nếu bạn mệt mỏi, bạn nên uống trà thảo mộc.

4. Nếu bạn đến Pháp, bạn không nên bỏ lỡ croque monsieur.

5. Bạn phải giảm lượng muối trong thức ăn nếu bạn không muốn trở nên không khoẻ.

6. Bạn không được cho bơ vào món ăn này nếu bạn muốn tuân theo công thức truyền thống.

7. Nếu bạn nấu bữa sáng cho mẹ, bà ấy sẽ rất bất ngờ.

8. Bạn có thể thêm nhiều hạt tiêu nếu bạn thích đồ cay.

Unit 7. Recipes and eating habits C. Speaking

(10)

1 (trang 7 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Complete the conversation with the responses A-G. (Hoàn thành đoạn hội thoại sau với các đáp án từ A-G)

Kitty: There's nothing left in the fridge. Let's eat out tonight.

Kevin: That's a good idea. Shall we go to Pizza King?

Kitty: (1)

Kevin: What about Little Italy? It's more reasonable.

Kitty: (2)

Kevin: You can ask them to change the CD for some cool pop music.

Kitty: (3)

Kevin: By the way, what is the best type of pizza there?

Kitty: (4)

Kevin: I don't fancy pizza with fruit on it. I like seafood.

Kitty: (5)

Kevin: Sounds delicious! Let's go quickly. I'm starving.

Kitty: (6)

Kevin: Are you joking? It's pouring with rain outside.

Kitty: (7)

(11)

Kevin: Alright.

Đáp án:

1. C 2. A 3. E 4. B 5. F 6. D 7. G Hướng dẫn dịch:

Kitty: Không còn gì trong tủ lạnh nữa. Chúng ta đi ăn ngoài tối nay.

Kevin: Đó là một ý hay. Chúng ta đến Vua Pizza không?

Kitty: Cậu đùa à? Giá ở đó cao hơn bất cứ nơi nào khác.

Kevin: Thế còn Italy Nhỏ thì sao? Giá ở đó hợp lý hơn.

Kitty: Đồ ăn ở đó thì ngon nhưng nhạc thì thật kinh khủng.

Kevin: Cậu có thể bảo người ta đổi đĩa CD nhạc Pop được mà.

Kitty: Mình không biết điều đó. Hãy đến Italy Nhỏ thôi.

Kevin: Nhân tiện, loại pizza ngon nhất ở đó là gì?

Kitty: Mình thích pizza Hawaii. Nó rất tuyệt!

Kevin: Mình không thích pizza có hoa quả. Mình thích hải sản.

Kitty: Cậu có thể thử pizza hải sản ở đó. Nó có cá, mực và tôm.

Kevin: Nghe có vẻ ngon! Hãy đi nhanh thôi. Mình đói ngấu rồi.

Kitty: Chúng ta sẽ đi bằng xe đạp chứ?

Kevin: Cậu đùa à? Ngoài trời đang mưa như trút nước đấy.

Kitty: Thế thì hãy đi taxi.

2 (trang 7 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Imagine you have entered a cooking competition. You receive the following list of ingredients and are required to create a dish using these ingredients. Prepare a short presentation on how to cook the dish. (Tưởng tượng bạn tham gia một cuộc thi. Bạn nhận được danh sách nguyên liệu sau và được yêu cầu chế biến một món ăn từ nguyên liệu đó. Viết một đoạn văn ngắn miêu tả cách nấu món ăn của bạn.)

(12)

Gợi ý:

Roast chicken with potatoes & carrots

- Peel the potatoes and carrots then chop them into medium pieces. Add to a large roasting tray.

- Break the garlic bulb into cloves, then crush with a flat side of a knife. Pick the rosemary leaves, discarding the stalks. Add the garlic and rosemary leaves to the tray.

- Drizzle with oil, season with sea salt and black pepper, then toss well and spread out in an even layer.

- Rub the chicken all over with a pinch of salt and pepper and a drizzle of oil. Place the chicken in the tray, on top of the vegetables.

- Reduce the oven temperature to 200oC, then add the chicken and roast for 45 minutes.

- Once cooked, transfer the chicken to a board and return the vegetables to the oven for a final 5 minutes to crisp up, if needed.

- Using a sharp carving knife, carve up the chicken, then serve with the roasted veg.

Delicious with a green salad on the side.

Hướng dẫn dịch:

Gà nướng khoai tây cà rốt

- Gọt vỏ khoai tây và cà rốt sau đó thái miếng vừa. Cho vào khay rang lớn.

- Bẻ củ tỏi thành từng tép, sau đó dùng dao dẹt đập dập. Nhặt lá hương thảo, bỏ phần cọng.

Cho tỏi và lá hương thảo vào khay.

(13)

- Ướp dầu, nêm muối biển, tiêu đen rồi vo kỹ, dàn đều.

- Xoa khắp mình gà với chút muối tiêu và dầu. Đặt gà vào khay, bên trên là các loại rau.

- Giảm nhiệt độ lò xuống 200oC, sau đó cho gà vào nướng trong 45 phút.

- Sau khi đã chín, chuyển gà lên thớt và cho rau vào lò nướng trong 5 phút cuối cùng để gà chín, nếu cần.

- Dùng một con dao sắc khắc thịt gà, sau đó dọn ra đĩa cùng với rau củ nướng. Ngon tuyệt với món salad rau xanh ở bên.

Unit 7. Recipes and eating habits D. Reading

1 (trang 8 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Read the text below and decide which answer A, B, C, or D best fits each space. (Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng để hoàn thành chỗ trống.)

Last week I went to an International Food Festival taking place in Hai Phong. Because the festival only (1)___ place for one day, hundreds of people crowded into it. It was the biggest food festival I had ever seen. There (2) thirty countries participating in the festival.

They brought with them traditional fooc specialities which reflected their unique national (3) ___.

I was really impressed (4) the Cobb salad. It is an American garden salad made from chopped salad greens, tomato, bacon, chicken breast, hard-boiled egg, avocado, cheese, and red-wine vinaigrette. (5) ______the salad requires quite a few ingredients, it is quick to make. The American chef at the festival (6) ______me the way to make the salad and it took me only 15 minutes to complete. How amazing! The next day I made Cobb salad (7) _____ my mum for lunch, and she loved it right away.

(8) _____good dish is steak pie, a traditional British meat pie made from stewing steak and beef gravy, enclosed in a pastry shell. Unfortunately, I did not have (9)______ time to listen to the chef give instructions on how to make this dish. However, I tried it and it was brilliant.

(14)

Next year (10) _____ there is another food festival, I will definitely join in.

1. A. ran B took C. went D. found

2. A. are B. is C. was D. were

3. A. cooking B. food C. foods D. cuisine

4. A. by B. at C. in D. on

5. A. But B. Although C. Because D. So 6. A. said B asked C. gave D. showed 7. A. for B with C. together D. like 8. A. One B. Another C. Second D. Next 9. A. little B. many C. enough D. few 10. A. while B. as C. if D. because Đáp án:

1. B 2. D 3. D 4. A 5. C

6. D 7. A 8. B 9. C 10. C

Hướng dẫn dịch:

Tuần trước, tôi đến một lễ hội ẩm thực quốc tế được tổ chức tại Hải Phòng. Bởi vì lễ hội chỉ tổ chức một ngày, hàng trăm người đến đó rất đông đúc. Đó là lễ hội ẩm thực lớn nhất mà tôi từng thấy. có 30 nước tham gia vào lễ hội. Họ mang đến những món ăn truyền thống đặc sản để thể hiện ẩm thực đặc biệt của đất nước mình.

Tôi rất ấn tượng với món salad Cobb. Đó là một món salad Mỹ với rau củ được thái ra gồm cà chua, thịt nguội, ức gà, trứng luộc chính, quả bơ, phô mai và giấm rượu vang đỏ.

Bởi vì món salad cần ít nguyên liệu nên làm nó cũng rất nhanh. Một người đầu bếp Mỹ ở lễ hội đã cho tôi thấy cách làm món salad và tôi chỉ mất 15 phút để hoàn thành. Thật đáng ngạc nhiên! Ngày tiếp theo tôi làm salad Cobb cho mẹ tôi ăn bữa trưa, và bà thích nó ngay lập tức.

Một món ngon khác là bánh thịt nướng, một loại bánh thịt truyền thống của Anh làm từ thịt nướng hầm và nước xốt thịt bò, nằm trong vỏ bánh mì. Không may thay, tôi đã không

(15)

có đủ thời gian để nghe người đầu bếp giải thích cách làm món ăn này. Dù sao, tôi đã ăn thử và nó thật tuyệt vời.

Năm sau, nếu có một lễ hội ẩm thực nữa, tôi chắc chắn sẽ tham gia.

2 (trang 8 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Fill each blank with a suitable word. (Điền vào chỗ trống với từ thích hợp.)

Đáp án:

1. cook 2. teaches/taught 3. such

4. favourite 5. best/most 6. habits

7. skips/misses 8. much/a lot 9. eat 10. exercise/exercises

Hướng dẫn dịch:

Mẹ tôi là một người nấu ăn giỏi và bà có thể làm rất nhiều món ngon. Bà cũng có thể dạy anh tôi và tôi nấu ăn như thế nào. Bây giờ chúng tôi có thể nhiều món Việt Nam khác nhau như thịt bò rán, nem, canh rau, phở, v…v… Thêm vào đó, chúng tôi đã học được cách làm pizza, mì ý, sushi và cà ri. Món yêu thích của anh trai tôi là mỳ ý còn tôi thì thích phở và nem cuốn nhất. Vào lúc này, mẹ tôi đang dạy chúng tôi nướng bánh.

(16)

Mẹ tôi có thói quen ăn uống tốt cho sức khỏe. Vào bữa sáng, bà thường ăn một bán cơm, một ít thịt gà hoặc thịt lợn, một đĩa rau và một quả chuối. Bà không bảo giờ bỏ qua bữa ăn quan trọng này. Bữa trưa, bà ăn các loại salad khác nhau, một chút cá và cơm. Bà không ăn nhiều vào bữa tối, chỉ một ít rau và thịt nạc. Bà động viên chúng tôi ăn uống tốt cho sức khỏe bằng cách tránh ăn đồ ăn nhanh và đồ uống có gas. Thêm vào đó, mỗi buổi sáng chúng tôi dậy sớm để tập thể dục cùng nhau. Đó là một cách tốt để giữ dáng phải không?

3 (trang 9 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Read what Mark says about his food memories. Decide if the statements are true (T) or false (F). (Đọc đoạn văn sau Mark nói về ký ức của bạn ấy về đồ ăn. Quyết định thông tin nào là đúng hay sai)

Hướng dẫn dịch:

MÓN ĂN YÊU THÍCH KHI BẠN CÒN NHỎ LÀ GÌ?

Tôi thích mỳ Ý. Nó bắt đầu khi tôi 3 tuổi. Tôi đi máy bay đến Úc với bố mẹ trên chuyến bay của hãng hàng không Singapore. Trên máy bay họ phục vụ những món ăn đặc biệt cho trẻ em, và một trong số đó là mỳ Ý. Tôi yêu thích món ăn này ngay lập tức và ăn một phần lớn. Từ đó trở đó, mỗi lần chúng tôi ra ngoài ăn ở nhà hàng Ý, tôi luôn luôn chọn mỳ Ý.

BẠN CÓ GHÉT MÓN GÌ KHI BẠN CÒN NHỎ KHÔNG?

(17)

Chắc chắn rồi, tôi rất ghét ăn cá. Mẹ tôi thích món đó, nên chúng tôi ăn nó hầu hết mọi ngày. Mặc dù bà nấu nhiều món khác nhau như cá hấp, cá rán và cháo cá, tôi vẫn không thích vị hay mùi hay bất kì thứ gì về nó. Điều kỳ lạ là tôi thích cá viên ở Kuick, và tôi thỉnh thoảng sẽ ăn chúng vào Chủ nhật.

BẠN THÍCH THẾ NÀO HƠN: ĂN Ở NHÀ HAY ĂN Ở NGOÀI?

Công việc của tôi phải đi lại rất nhiều, nên tôi quý trọng mỗi bữa ăn cùng bố mẹ ở nhà.

Đó là khoảng thời gian hạnh phúc nhất khi chúng tôi có thể quây quần bên nhau và chia sẽ rất nhiều thứ. Tôi thích ăn ở nhà cũng bởi vì mẹ tôi là một người nấu ăn giỏi, người có thể tạo ra nhiều món cá khác lạ mỗi ngày.

Câu hỏi:

1. When Mark was three, he started to like lasagne.

2. There were special dishes for children on Singapore Airlines planes.

3. The first time he tried lasagne, Mark couldn't eat much.

4. Mark doesn't like lasagne anymore.

5. He never ate fish when he was a child.

6. His family had fish every day.

7. His mother only cooked one kind of fish dish.

8. Mark has to travel a lot in his job.

9. His family has a good time together during their meals.

10. His mother only uses unusual ingredients when cooking.

Đáp án:

1. T 2. T 3. F 4. F 5. F

6. F 7. F 8. T 9. T 10. F

Hướng dẫn dịch:

1. Khi Mark lên ba, anh ấy bắt đầu thích món lasagna.

2. Có những món ăn đặc biệt dành cho trẻ em trên máy bay của Singapore Airlines.

3. Lần đầu tiên ăn thử món lasagna, Mark không thể ăn được nhiều.

4. Mark không thích món lasagna nữa.

(18)

5. Anh ấy chưa bao giờ ăn cá khi còn nhỏ.

6. Gia đình anh ấy có cá mỗi ngày.

7. Mẹ anh ấy chỉ nấu một loại món cá.

8. Mark phải đi rất nhiều nơi trong công việc của mình.

9. Gia đình anh ấy có khoảng thời gian vui vẻ bên nhau trong bữa ăn của họ.

10. Mẹ anh ấy chỉ sử dụng những nguyên liệu khác thường khi nấu ăn.

Unit 7. Recipes and eating habits E. Writing

1 (trang 10 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Make sentences using the words and phrases below to help you. You can add extra words or make changes (Hoàn thành các câu sau sử dụng từ và cụm từ dưới đây. Có thể thêm từ để thay đổi.)

1. Children/ adolescent/ should/ eat/ sufficient/ nutritious/ foods/ grow/ develop normally.

2. Although/ eat/ breakfast/ dinner/ home/ students/ usually/ have/ lunch/ school.

3. Healthy lunches/ important/ for/ them/ because/ these/ help/ concentrate/ learning.

4. Some/ student/ usually/ have/ unhealthy lunch/ of/ fast food.

5. School aged/ children/ learn/ fast/ and/ be/ influenced/ friends.

6. If/ we/ not talk/ them/ about/ healthy eating/ they/ may/ only eat/ junk food.

7. At home/ parents/ should/ encourage/ children/ prepare/ lunch boxes.

8. They/ should discuss/ healthier/ food choices/ and/ decide/ what/ be/ lunchbox/ with/

children.

Đáp án:

1. Children and adolescents should eat sufficient nutritious foods to grow and develop normally.

2. Although they eat breakfast and dinner at home, students usually have lunch at school.

3. Healthy lunches are important for them because these help them concentrate on learning.

4. Some students usually have an unhealthy lunch of fast food.

(19)

5. School aged children learn fast and are influenced by friends.

6. If we don't talk to them about healthy eating, they may only eat junk food.

7. At home parents should encourage their children to prepare their lunchboxes.

8. They should discuss healthier food choices and decide what will be in the lunchbox with their children.

Hướng dẫn dịch:

1. Trẻ em và thanh thiếu niên nên ăn uống đủ chất dinh dưỡng để tăng trưởng và phát triển bình thường.

2. Mặc dù họ ăn sáng và ăn tối ở nhà, học sinh thường ăn trưa ở trường.

3. Bữa trưa lành mạnh rất quan trọng đối với chúng vì chúng giúp chúng tập trung vào việc học.

4. Một số học sinh thường ăn trưa với thức ăn nhanh không lành mạnh.

5. Trẻ em trong độ tuổi đi học học nhanh và bị ảnh hưởng bởi bạn bè.

6. Nếu chúng tôi không nói chuyện với họ về việc ăn uống lành mạnh, họ có thể chỉ ăn đồ ăn vặt.

7. Ở nhà, cha mẹ nên khuyến khích con cái chuẩn bị hộp cơm trưa.

8. Họ nên thảo luận về các lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn và quyết định những gì sẽ có trong hộp ăn trưa với con cái của họ.

2 (trang 10 sách bài tập tiếng Anh 8 tập 2) Write a paragraph about the eating habits of a member of your family. You can use these questions as cues (Viết một đoạn văn ngắn về sở thích ăn uống của các thành viên trong gia đình bạn. Bạn có thể tham khảo các câu hỏi sau)

- Does this person have good or bad eating habits?

- What does he/she eat for breakfast/lunch/dinner?

- If this person has bad eating habits, what should he/she do to be healthier?

Gợi ý:

(20)

My mother has good eating habits. For breakfast, she usually eats a full meal, including rice, chicken breast or beef or pork, a lot of vegetable and fruit. She drinks water during the day to stay hydrated. For lunch, she has rice, fish and vegetable. She rarely eats for dinner, just vegetable and a little amount of chicken breast. Because of her good eating habits, she is always fit and healthy.

Hướng dẫn dịch:

Mẹ tôi có thói quen ăn uống tốt. Bữa sáng, bà ấy thường ăn đầy đủ gồm cơm, ức gà hoặc thịt bò hoặc thịt lợn, nhiều rau và trái cây. Bà ấy uống nước trong ngày để giữ đủ nước.

Bữa trưa, bà ấy ăn cơm, cá và rau. Bà ấy hiếm khi ăn tối, chỉ ăn rau và một ít ức gà. Nhờ có thói quen ăn uống tốt nên bà ấy luôn có thân hình cân đối và khỏe mạnh.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Chúng tôi yêu thích trò chơi này rất nhiều vì chúng tôi có thể chơi với nhiều người bạn khác mà không có chút ngại ngùng nào, vì vậy chúng tôi có thể kết bạn bên

Nếu bạn muốn trải nghiệm phần tự nhiên, không bị xâm phạm của Việt Nam, chúng tôi gợi ý cho bạn nên thêm Kê Gà vào danh sách những nơi đến tham quan.. Khi bạn đến mũi Kê

Con cái của chúng tôi đã tiến bộ hơn rất nhiều từ những thay đổi trong hệ thống trường học trong mười năm qua. Thứ nhất, cơ sở vật chất tốt hơn làm cho học sinh có thêm

Nhiều người nổi tiếng như nguyên Thủ tướng chính phủ Phạm Văn Đồng, bác sĩ Tôn Thất Tị và nhà thơ Xuân Diệu đã từng là học sinh của ngôi trường này.. Ngày nay ngôi trường

Nếu bạn đã đến thăm một vài hang động trên thế giới, thì tôi đảm bảo với bạn rằng bạn sẽ không nghĩ hang Sửng Sốt là hang đẹp nhất mà bạn từng thấy và đám đông ở đó

Thứ ba, không thể phủ nhận rằng việc học tiếng Anh không chỉ bao gồm việc áp dụng các quy tắc ngữ pháp, ghi nhớ từ vựng, bài tập đọc hoặc viết mà còn phải hiểu văn

Có thể hữu ích nếu bạn cất một bản sao hành trình của mình ở một nơi dễ thấy trong vali để hãng hàng không biết nơi tìm bạn nếu hành lý của bạn bị thất lạc.. Đảm bảo

Cô được đưa đến trạm không gian Mir vào tháng 5 năm 1991 trong tám ngày để tiến hành các thí nghiệm khoa học sau khi cô hoàn thành 18 tháng đào tạo phi hành gia