• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tiếng Anh lớp 3 Review 1 | Chân trời sáng tạo

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tiếng Anh lớp 3 Review 1 | Chân trời sáng tạo"

Copied!
4
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Review 1

1, (Trang 28 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and check the box.

(Nghe và chọn ô thích hợp)

Nội dung bài nghe:

Đáp án:

Hướng dẫn dịch:

2, (Trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Write the number or word.(Điền số hoặc chữ)

Đáp án:

1. 7 seven 2. three 3 3. 2 two 4. five 5 5. 9 nine 6. eight 8

(2)

Hướng dẫn dịch:

1. bảy 2. ba 3. hai 4. năm 5. chín 6. tám

3, (Trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Look, read, and write. In – on – under (Quan sát, đọc và viết. ở trong - ở trên - ở dưới)

Đáp án:

1. on 2. in 3. on 4. under

Hướng dẫn dịch:

1. Cặp sách ở trên cái bàn.

2. Quyển sách ở trên cái ghế.

(3)

3. Gấu bông ở trong cặp sách.

4. Cái diều ở dưới cầu trượt.

4, (Trang 29 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and check the box.

(Nghe và chọn ô thích hợp)

Nội dung bài nghe:

Hướng dẫn dịch:

Đáp án:

5, (Trang 29 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Look and say. Who is in the picture? (Quan sát và nói. Ai đang ở trong bức tranh?)

Đáp án:

Dad

(4)

Mom Sister Brother

Hướng dẫn dịch:

Bố Mẹ Chị gái Em trai

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

1, (Trang 23 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen to the story again.. (Nghe lại

1, (Trang 24 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ.

1, (Trang 13 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ.

2, (Trang 30 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and write.. Her name

1, (Trang 32 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ.

1, (Trang 33 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen to the story again.. (Nghe lại

1, (Trang 34 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ.

1, (Trang 35 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ.