WELCOME TO OUR CLASS !
PASSIVE VOICE
(CÂU B Đ NG) Ị Ộ
ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG
N0 Infinitive Past (V2) Past
Participle (V3)
1 be Was/ were Been (thì, là, )ở
2 begin Began Begun (bắ t đầ#u)
3 buy Bought Bought (mua)
4 come came Come (đế n)
5 do did Done (làm)
6 drink drank Drunk (uố ng)
7 drive drove Driven (lái xe)
8 eat ate Eaten (ắn)
9 have had Had (có)
10 know knew Known (biế t)
Đ làm để ược bài t p câu b đ ng thì các b n ph i thu c đậ ị ộ ạ ả ộ ược đ ng t bât quy ộ ừ tắc. Hôm nay thây cung câp cho các b n 20 đ ng t bât quy tắc. Các b n nhà ạ ộ ừ ạ ở h c thu c nhé.ọ ộ
ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG
N0 Infinitive Past (V2) Past
Participle (V3)
11 break brook Brooken (vỡ, bể)
12 draw drew Drawn (vẽ)
13 read read Read (đọc)
14 ride rode Riden (lái)
15 run ran Run (chạy)
16 send sent Sent (gửi)
17 speak spook Spooken (nói)
18 swim swam Swum (bơi)
19 take took Taken (cầm, nắm)
20 write wrote Writen (viết)
CHỦ NGỮ (S) TÚC TỪ (O) SỞ HỮU (‘S)
I ME MY
WE US OUR
YOU YOU YOUR
THEY THEM THEIR
HE HIM HIS
SHE HER HER
IT IT ITS
BẢNG CHỦ/ TÚC/ SỞ
Các b n h c thu c b ng này nhéạ ọ ộ ả
VD: Mai h c tiế ng Anhọ
=> Tiế ng Anh được h c b i Maiọ ở
Ex: Mai studies English
=> English is studied by Mai
I. B đ ng hi n t iị ộ ở ệ ạ
PASSIVE VOICE
(CÂU B Đ NG)Ị Ộ
Exercises
1. He opens the door.
The door………
2. John collects stamps
Stamps………...……
is opened (by him) is collected by John
S + am/ is/ are + V3/ed + by O
Ex: Mai studied English
=> English was studied by Mai
II. B đ ng quá khị ộ ở ứ
PASSIVE VOICE
(CÂU B Đ NG)Ị Ộ
Exercises
1. Our friends sent these letters .
these letters ………
2. They cleaned the floor.
the floor ………...……
were sent by our friends was cleaned (by them)
S + was/ were+ V3/ed + by O
Phân này cũng khá giông v i b đ ng hi n t i, nh ng có 1 ớ ị ộ ở ệ ạ ư chô( khác là đ ng t trong câu này thì quá kh nhé.ộ ừ ở ứ
Các b n thây (by them) thây đ trong ngo c nghĩa là đ cũng đúng, b cũng ạ ể ặ ể ỏ đúng. Suy ra nh ng ch ng nh ữ ủ ữ ư I/ we/ you/ they/ people thì chúng ta được phép bỏ.
Exercises
1.They wear blue shoes.
Þ Blue shoes...
2. My sister cooks meals every day.
Þ meals...
3.My father watered these flowers.
Þ These flowers...
4. She wrote a letter yesterday.
=> A letter...
5. People play football all over the world.
=> football...
Các b n chuy n đ i sang câu b đ ng. H n chót ạ ể ổ ị ộ ạ chiều th 7 ứ các b n n p l i cho thây qua zalo cá nhân ho c facebook. ạ ộ ạ ặ
PASSIVE VOICE
(CÂU B Đ NG) Ị Ộ
Tiếp theo tiết 2
Ex: Mai will studied English
=> English will be studied by Mai
III. B đ ng tị ộ ở ương lai/ khiề m khuyề t (can, should...)
PASSIVE VOICE
(CÂU B Đ NG)Ị Ộ
Exercises
1. Jane will buy a new computer.
a new computer ………
2. We should clean our teeth twice a day.
our teeth ………...……
will be bought by Jane should be clean twice a day
S + will/ can/ should + be + V3/ed + by O
Phân này chúng ta thây đ ng t độ ừ ược chia thì tở ương lai «will» ho c khiếm khuyết (can/ ặ should/may/ have to/ ought to/ must...)
Ex: Mai has studied English
=> English has been studied by Mai
IV. B đ ng hi n t i hoàn thành.ị ộ ở ệ ạ Phân này các b n thây ạ đ ng t thì hi n t i hoàn thànhộ ừ ở ệ ạ
PASSIVE VOICE
(CÂU B Đ NG)Ị Ộ
Exercises
1. I have eaten a hamburger.
a hamburger ………
2. I have opened the presents.
the presents ………...……
has been eaten (by me) have been opened (by me)
S + have/ has + been + V3/ed + by O
Exercises
1.His father will help you tomorrow.
=> you...
2. They have read the book.
Þ The book...
3. You mustn’t use this machine
Þ This machine...
4. My friend has written a email for 2 hours.
Þ A email...
5. Tom will visit his parents next month.
=> His parents...
Các b n chuy n đ i sang câu b đ ng. H n chót ạ ể ổ ị ộ ạ chiều th 7 ứ các b n n p l i cho ạ ộ ạ thây qua zalo cá nhân ho c facebook. ặ